Mã Zip Thái Bình là gì? Danh sách tại Thành phố, Huyện, Xã

Kể từ khi mã Zip Thái Bình được chuẩn hóa và cập nhật, việc tra cứu và sử dụng đã trở nên thuận tiện hơn rất nhiều cho quá trình giao nhận hàng hóa. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mã bưu điện Thái Bình, đồng thời làm rõ vai trò quan trọng của nó trong các hoạt động giao dịch và vận chuyển. 

1. Mã bưu chính Thái Bình là gì?

Thái Bình là một tỉnh ven biển thuộc vùng đồng bằng sông Hồng, Việt Nam. Nơi đây nổi tiếng với những cánh đồng lúa bát ngát, làng nghề truyền thống và các di tích lịch sử văn hóa lâu đời. 

Mã Zip Thái Bình hiện nay là 06000. Trong đó: 

  • Hai chữ số đầu tiên (06): Xác định tỉnh Thái Bình.

  • Ba chữ số tiếp theo (000): Xác định mã quận, huyện, hoặc đơn vị hành chính tương đương và mã đối tượng gán số.

2. Tầm quan trọng của mã Zip Thái Bình đối với việc vận chuyển hàng hóa của shop

Mã bưu điện Thái Bình đóng vai trò vô cùng quan trọng khi shop vận chuyển hàng hóa bằng đường bưu điện, cụ thể như sau:

  • Tăng tốc độ giao hàng: Mã Zip giúp phân loại và định tuyến bưu kiện một cách chính xác, từ đó tiết kiệm thời gian vận chuyển.

  • Giảm thiểu sai sót: Việc sử dụng mã Zip code Thái Bình chính xác giúp tránh nhầm lẫn địa chỉ, đảm bảo hàng hóa được giao đúng người nhận.

  • Tối ưu hóa chi phí: Định tuyến chính xác giúp các đơn vị vận chuyển tối ưu hóa lộ trình giao nhận, tiết kiệm chi phí kinh doanh. 

  • Nâng cao độ tin cậy: Giao hàng nhanh và đúng hẹn giúp xây dựng lòng tin với khách hàng, tăng uy tín cho shop.

Mã zip code Thái Bình giúp chủ shop giao hàng đúng địa chỉ, hạn chế sai sót, thất lạc hàng hóa. 

3. Tổng hợp mã bưu chính Thái Bình cấp Thành phố, Huyện, Xã mới nhất 

Danh sách mã Zip Thái Bình được cập nhật đầy đủ dưới đây: 

3.1 Mã Zip code Thái Bình - Cơ quan cấp tỉnh 

Tỉnh

Cơ quan hành chính

Mã Zip

Thái Bình

BC. Trung tâm tỉnh Thái Bình

06000

Thái Bình

Ủy ban kiểm tra tỉnh ủy

06001

Thái Bình

Ban tổ chức tỉnh ủy

06002

Thái Bình

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy

06003

Thái Bình

Ban Dân vận tỉnh ủy

06004

Thái Bình

Ban Nội chính tỉnh ủy

06005

Thái Bình

Đảng ủy khối cơ quan

06009

Thái Bình

Tỉnh ủy và văn phòng tỉnh ủy

06010

Thái Bình

Đảng ủy khối doanh nghiệp

06011

Thái Bình

Báo Thái Bình

06016

Thái Bình

Hội đồng nhân dân

06021

Thái Bình

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội

06030

Thái Bình

Tòa án nhân dân tỉnh

06035

Thái Bình

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh

06036

Thái Bình

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân

06040

Thái Bình

Sở Công Thương

06041

Thái Bình

Sở Kế hoạch và đầu tư

06042

Thái Bình

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội

06043

Thái Bình

Sở Ngoại vụ

06044

Thái Bình

Sở Tài chính

06045

Thái Bình

Sở Thông tin và Truyền thông

06046

Thái Bình

Sở Văn hóa, Thể thao và du lịch

06047

Thái Bình

Công an tỉnh

06049

Thái Bình

Sở Nội vụ

06051

Thái Bình

Sở Tư pháp

06052

Thái Bình

Sở Giáo dục và Đào tạo

06053

Thái Bình

Sở Giao thông vận tải

06054

Thái Bình

Sở Khoa học và Công nghệ

06055

Thái Bình

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

06056

Thái Bình

Sở Tài nguyên và Môi trường

06057

Thái Bình

Sở Xây dựng

06058

Thái Bình

Sở Y tế

06060

Thái Bình

Bộ chỉ huy Quân sự

06061

Thái Bình

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh

06063

Thái Bình

Thanh tra tỉnh

06064

Thái Bình

Trường chính trị tỉnh Thái Bình

06065

Thái Bình

Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam

06066

Thái Bình

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh

06067

Thái Bình

Bảo hiểm Xã hội tỉnh

06070

Thái Bình

Cục thuế

06078

Thái Bình

Chi cục Hải quan

06079

Thái Bình

Cục Thống kê

06080

Thái Bình

Kho bạc Nhà nước tỉnh

06081

Thái Bình

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ Thuật

06085

Thái Bình

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị

06086

Thái Bình

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật

06087

Thái Bình

Liên đoàn Lao động tỉnh

06088

Thái Bình

Hội Nông dân tỉnh

06089

Thái Bình

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh

06090

Thái Bình

Tỉnh đoàn

06091

Thái Bình

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh

06092

Thái Bình

Hội Cựu chiến binh tỉnh

06093

3.2 Mã Zip Thành phố Thái Bình 

Tỉnh

Thành phố

Mã Zip

Địa chỉ

Thái Bình

TP. Thái Bình

06100

BC. Trung tâm thành phố Thái Bình

Thái Bình

TP. Thái Bình

06101

Thành ủy

Thái Bình

TP. Thái Bình

06102

Hội đồng nhân dân

Thái Bình

TP. Thái Bình

06103

Ủy ban nhân dân

Thái Bình

TP. Thái Bình

06104

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thái Bình

TP. Thái Bình

06106

P. Trần Hưng Đạo

Thái Bình

TP. Thái Bình

06107

P. Đề Thám

Thái Bình

TP. Thái Bình

06108

P. Bồ Xuyên

Thái Bình

TP. Thái Bình

06109

P. Lê Hồng Phong

Thái Bình

TP. Thái Bình

06110

P. Hoàng Diệu

Thái Bình

TP. Thái Bình

06111

X. Đông Mỹ

Thái Bình

TP. Thái Bình

06112

X. Đông Thọ

Thái Bình

TP. Thái Bình

06113

X. Đông Hòa

Thái Bình

TP. Thái Bình

06114

P. Tiền Phong

Thái Bình

TP. Thái Bình

06115

X. Tân Bình

Thái Bình

TP. Thái Bình

06116

X. Phú Xuân

Thái Bình

TP. Thái Bình

06117

P. Phú Khánh

Thái Bình

TP. Thái Bình

06118

P. Kỳ Bá

Thái Bình

TP. Thái Bình

06119

X. Vũ Phúc

Thái Bình

TP. Thái Bình

06120

X. Vũ Chính

Thái Bình

TP. Thái Bình

06121

P. Quang Trung

Thái Bình

TP. Thái Bình

06122

P. Trần Lãm

Thái Bình

TP. Thái Bình

06123

X. Vũ Lạc

Thái Bình

TP. Thái Bình

06124

X. Vũ Đông

Thái Bình

TP. Thái Bình

06050

BCP. Thái Bình

Thái Bình

TP. Thái Bình

06051

BC. KHL Thái Bình

Thái Bình

TP. Thái Bình

06052

BC. An Lê

Thái Bình

TP. Thái Bình

06053

BC. Chợ Đác

Thái Bình

TP. Thái Bình

06098

BC. HCC Thái Bình

Thái Bình

TP. Thái Bình

06199

BC. Hệ 1 Thái Bình

3.3 Mã bưu chính Thái Bình - Huyện Kiến Xương

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã Zip

Địa chỉ

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06200

BC. Trung tâm huyện Kiến Xương

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06201

Huyện ủy

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06202

Hội đồng nhân dân

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06203

Ủy ban nhân dân

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06204

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06206

TT. Thanh Nê

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06207

X. An Bồi

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06208

X. Bình Minh

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06209

X. Hòa Bình

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06210

X. Đình Phùng

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06211

X. Nam Cao

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06212

X. Thương Hiền

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06213

X. Lê Lợi

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06214

X. Quyết Tiến

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06215

X. Hồng Thái

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06216

X. Trà Giang

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06217

X. Quốc Tuấn

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06218

X. An Bình

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06219

X. Vũ Tây

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06220

X. Vũ Sơn

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06221

X. Vũ Lê

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06222

X. Bình Nguyên

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06223

X. Thanh Tân

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06224

X. Quang Lịch

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06225

X. Vũ An

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06226

X. Vũ Ninh

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06227

X. Vũ Quí

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06228

X. Vũ Trung

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06229

X. Vũ Thắng

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06230

X. Vũ Hòa

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06231

X. Quang Bình

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06232

X. Vũ Công

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06233

X. Vũ Bình

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06234

X. Minh Tân

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06235

X. Bình Thanh

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06236

X. Hồng Tiến

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06237

X. Bình Định

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06238

X. Nam Bình

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06239

X. Quang Hưng

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06240

X. Quang Trung

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06241

X. Minh Hưng

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06242

X. Quang Minh

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06250

BCP. Kiến Xương

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06251

BC. Chợ Lụ

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06252

BC. Chơ Soc

Thái Bình

Huyện Kiến Xương

06253

BC. Chơ Gốc

3.4 Mã Zip Thái Bình - Huyện Tiền Hải

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã Zip

Địa chỉ

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06300

BC. Trung tâm huyện Tiền Hải

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06301

Huyện ủy

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06302

Hội đồng nhân dân

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06303

Ủy ban nhân dân

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06304

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06306

TT. Tiền Hải

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06307

X. Tây Sơn

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06308

X. Động Cơ

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06309

X. Đông Minh

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06310

X. Đông Hoàng

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06311

X. Đông Long

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06312

X. Đông Hải

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06313

X. Đông Trà

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06314

X. Đông Xuyên

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06315

X. Đông Quý

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06316

X. Đông Trung

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06317

X. Đông Phong

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06318

X. Tây Ninh

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06319

X. Tây Lương

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06320

X. Vũ Lăng

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06321

X. Tây An

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06322

X. An Ninh

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06323

X. Tây Giang

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06324

X. Phương Công

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06325

X. Tây Phong

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06326

X. Vân Trường

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06327

X. Bắc Hải

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06328

X. Nam Hải

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06329

X. Nam Hà

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06330

X. Nam Chính

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06331

X. Nam Hồng

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06332

X. Nam Trung

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06333

X. Nam Hưng

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06334

X. Nam Phú

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06335

X. Nam Thịnh

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06336

X. Nam Thắng

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06337

X. Nam Thanh

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06338

X. Nam Cường

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06339

X. Tây Tiến

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06340

X. Đông Lâm

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06350

BCP. Tiền Hải

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06351

BC. Đồng Châu

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06352

BC. Hướng Tân

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06353

BC. Kênh Xuyên

Thái Bình

Huyện Tiền Hải

06354

BC. Trung Đồng

3.5 Mã vùng Thái Bình - Huyện Thái Thụy

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã Zip

Địa chỉ

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06400

BC. Trung tâm huyện Thái Thụy

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06401

Huyện ủy

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06402

Hội đồng nhân dân

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06403

Ủy ban nhân dân

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06404

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06406

TT. Diêm Điền

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06407

X. Thụy Lương

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06408

X. Thụy Hải

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06409

X. Thụy Xuân

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06410

X. Thụy An

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06411

X. Thụy Trường

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06412

X. Thụy Tân

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06413

X. Thụy Dũng

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06414

X. Thụy Hồng

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06415

X. Hồng Quỳnh

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06416

X. Thụy Quỳnh

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06417

X. Thụy Trình

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06418

X. Thụy Bình

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06419

X. Thụy Văn

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06420

X. Thụy Việt

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06421

X. Thụy Hưng

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06422

X. Thụy Ninh

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06423

X. Thụy Chính

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06424

X. Thụy Dân

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06425

X. Thụy Phúc

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06426

X. Thụy Dương

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06427

X. Thụy Sơn

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06428

X. Thụy Phong

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06429

X. Thụy Duyên

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06430

X. Thụy Thanh

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06431

X. Thái Giang

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06432

X. Thái Sơn

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06433

X. Thái Hà

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06434

X. Thái Phúc

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06435

X. Thái Dương

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06436

X. Thái Hồng

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06437

X. Thái Thuần

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06438

X. Thái Học

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06439

X. Thái Thịnh

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06440

X. Thái Thành

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06441

X. Thái Thọ

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06442

X. Mỹ Lộc

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06443

X. Thái Đô

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06444

X. Thái Hòa

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06445

X. Thái An

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06446

X. Thái Xuyên

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06447

X. Thái Tân

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06448

X. Thái Hưng

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06449

X. Thái Nguyên

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06450

X. Thái Thủy

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06451

X. Thụy Liên

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06452

X. Thụy Hà

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06453

X. Thái Thương

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06475

BCP. Thái Thụy

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06476

BC. Thụy Xuân

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06477

BC. Chợ Giành

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06478

BC. Thụy Phong

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06479

BC. Chơ Thương

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06480

BC. Chợ Tây

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06481

BC. Thái Hòa

Thái Bình

Huyện Thái Thụy

06482

BC. Cầu Cau

3.6 Mã bưu chính Thái Bình - Huyện Quỳnh Phụ

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã Zip

Địa chỉ

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06600

BC. Trung tâm huyện Quỳnh Phụ

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06601

Huyện ủy

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06602

Hội đồng nhân dân

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06603

Ủy ban nhân dân

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06604

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06606

TT. Quỳnh Côi

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06607

X. Quỳnh Hồng

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06608

X. Quỳnh Minh

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06609

X. An Thái

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06610

X. An Khê

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06611

X. An Đồng

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06612

X. An Hiệp

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06613

X. Quỳnh Thọ

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06614

X. Quỳnh Hoa

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06615

X. Quỳnh Giao

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06616

X. Quỳnh Hoàng

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06617

X. Quỳnh Lâm

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06618

X. Quỳnh Ngọc

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06619

X. Quỳnh Khê

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06620

X. Quỳnh Sơn

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06621

X. Quỳnh Châu

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06622

X. Quỳnh Mỹ

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06623

X. Quỳnh Nguyên

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06624

X. Quỳnh Bảo

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06625

X. Quỳnh Trang

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06626

X. Quỳnh Hưng

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06627

X. Quỳnh Hải

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06628

X. Quỳnh Hội

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06629

X. Quỳnh Xá

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06630

X. An Vinh

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06631

X. Đông Hải

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06632

X. An Tràng

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06633

X. Đồng Tiến

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06634

X. An Mỹ

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06635

X. An Dục

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06636

X. An Thanh

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06637

X. An Vũ

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06638

X. An Lê

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06639

TT. An Bài

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06640

X. An Quý

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06641

X. An Ấp

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06642

X. An Cầu

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06643

X. An Ninh

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06650

BCP. Quỳnh Phụ

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06651

BC. Chợ Mụa

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06652

BC. Bến Hiệp

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06653

BC. Quỳnh Lang

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06654

BC. Chợ Hới

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06655

BC. Cầu Vật

Thái Bình

Huyện Quỳnh Phụ

06656

BC. Tư Môi

3.7 Mã Zip code Thái Bình - Huyện Hưng Hà

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã Zip

Địa chỉ

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06700

BC. Trung tâm huyện Hưng Hà

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06701

Huyện ủy

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06702

Hội đồng nhân dân

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06703

Ủy ban nhân dân

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06704

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06706

TT. Hưng Hà

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06707

X. Minh Khai

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06708

X. Hồng Lĩnh

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06709

X. Hòa Bình

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06710

X. Chi Lăng

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06711

X. Tây Đô

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06712

X. Thống Nhất

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06713

X. Đông Đô

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06714

X. Bắc Sơn

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06715

X. Văn Cẩm

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06716

X. Duyên Hải

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06717

X. Dân Chủ

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06718

X. Điệp Nông

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06719

X. Hùng Dũng

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06720

X. Đoan Hùng

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06721

X. Tân Tiến

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06722

X. Phúc Khánh

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06723

X. Hòa Tiến

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06724

X. Cộng Hòa

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06725

X. Canh Tân

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06726

X. Tân Lê

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06727

TT. Hưng Nhân

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06728

X. Tân Hòa

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06729

X. Liên Hiệp

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06730

X. Tiến Đức

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06731

X. Thái Hưng

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06732

X. Hồng An

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06733

X. Thái Phương

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06734

X. Kim Chung

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06735

X. Minh Tân

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06726

X. Độc Lập

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06737

X. Minh Hòa

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06738

X. Hồng Minh

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06739

X. Chí Hòa

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06740

X. Văn Lang

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06750

BCP. Hưng Hà

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06751

BC. Cống Rút

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06752

BC. Hưng Nhân

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06753

BC. Chợ Nhội

Thái Bình

Huyện Hưng Hà

06754

BC. Chiều Dương

3.8 Mã bưu cục Thái Bình - Huyện Đông Hưng

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã Zip

Địa chỉ

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06800

BC. Trung tâm huyện Đông Hưng

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06801

Huyện ủy

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06802

Hội đồng nhân dân

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06803

Ủy ban nhân dân

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06804

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06806

TT. Đông Hưng

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06807

X. Đông Xá

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06808

X. Đông Cường

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06809

X. Đông Phương

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06810

X. Đông Sơn

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06811

X. Đông La

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06812

X. Liên Giang

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06813

X. Đô Lương

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06814

X. An Châu

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06815

X. Phú Lương

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06816

X. Mê Linh

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06817

X. Hợp Tiến

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06818

X. Chương Dương

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06819

X. Lô Giang

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06820

X. Minh Tân

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06821

X. Thang Long

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06822

X. Hồng Việt

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06823

X. Hồng Châu

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06824

X. Bạch Đằng

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06825

X. Hồng Giang

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06826

X. Hoa Nam

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06827

X. Hoa Lư

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06828

X. Minh Châu

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06829

X. Đồng Phú

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06830

X. Trọng Quan

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06831

X. Phú Châu

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06832

X. Phong Châu

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06833

X. Nguyên Xá

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06834

X. Đông Hơp

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06835

X. Đông Các

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06836

X. Đông Động

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06837

X. Đông Quang

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06838

X. Đông Dương

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06839

X. Đông Xuân

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06840

X. Đông Vinh

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06841

X. Đông Hoàng

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06842

X. Đông Á

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06843

X. Đông Huy

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06844

X. Đông Phong

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06845

X. Đông Lĩnh

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06846

X. Đông Tân

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06847

X. Đông Kinh

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06848

X. Đông Giang

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06849

X. Đông Hà

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06875

BCP. Đông Hưng

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06876

BC. Cầu Vàng

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06877

BC. Châu Giang

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06878

BC. Đống Năm

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06879

BC. Mê Linh

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06880

BC. Phố Tăng

Thái Bình

Huyện Đông Hưng

06881

BC. Tiên Hưng

3.9 Mã Zip Thái Bình - Huyện Vũ Thư

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã Zip

Địa chỉ

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06900

BC. Trung tâm huyện Vũ Thư

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06901

Huyện ủy

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06902

Hội đồng nhân dân

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06903

Ủy ban nhân dân

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06904

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06906

TT. Vũ Thư

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06907

X. Minh Quang

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06908

X. Tân Hòa

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06909

X. Tân Phong

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06910

X. Phúc Thành

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06911

X. Minh Lãng

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06912

X. Minh Khai

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06913

X. Song Lãng

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06914

X. Hiệp Hòa

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06915

X. Xuân Hòa

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06916

X. Đồng Thanh

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06917

X. Hồng Lý

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06918

X. Việt Hùng

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06919

X. Tam Quang

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06920

X. Dũng Nghĩa

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06921

X. Bách Thuận

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06922

X. Tân Lập

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06923

X. Tự Tân

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06924

X. Nguyên Xá

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06925

X. Hồng Phong

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06926

X. Duy Nhất

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06927

X. Vũ Tiến

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06928

X. Vũ Đoài

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06929

X. Vũ Vân

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06930

X. Vũ Vinh

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06931

X. Vũ Hội

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06932

X. Việt Thuận

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06933

X. Trung An

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06934

X. Song An

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06935

X. Hòa Bình

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06950

BCP. Vũ Thư

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06951

BC. Chơ Mê

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06952

BC. Hiệp Hòa

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06953

BC. Chợ Búng

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06954

BC. Tân Đệ

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06955

BC. Bồng Tiên

Thái Bình

Huyện Vũ Thư

06956

BC. Cầu Cọi

4. Hướng dẫn shop tìm kiếm mã bưu chính Thái Bình trực tuyến 

Sau đây là cách tra cứu mã Zip Thái Bình nhanh chóng, tiết kiệm thời gian cho shop: 

Bước 1: Bạn truy cập vào trang thông tin điện tử quốc gia theo địa chỉ http://mabuuchinh.vn.

Bước 2: Sau đó nhập chính xác địa chỉ huyện, xã cần tra mã Zip code Thái Bình tại ô tìm kiếm và bấm ‘Tìm kiếm’.

Tra mã vùng Thái Bình đơn giản bằng cách nhập địa chỉ cần tìm vào ô ‘Tìm kiếm’ trên trang thông tin điện tử quốc gia.

Bước 3: Cuối cùng chỉ cần xem trong danh sách các mã và copy mã bưu điện Thái Bình mà shop cần sử dụng.

5. Giao Hàng Nhanh: Giải pháp giao hàng tối ưu, shop kinh doanh hiệu quả

Thông thường, các shop sử dụng mã Zip để giao hàng hóa qua bưu điện đúng địa chỉ. Tuy nhiên, trong thời đại TMĐT bùng nổ, với nhu cầu giao hàng nhanh chóng và linh hoạt, việc chỉ dựa vào hệ thống bưu chính truyền thống đôi khi gặp phải một số hạn chế. Ví dụ, thời gian giao hàng có thể kéo dài hơn, hoặc việc theo dõi hành trình đơn hàng không được cập nhật liên tục và chi tiết. 

Chính vì vậy, dịch vụ giao hàng nhanh như GHN đã ra đời. Với mạng lưới rộng khắp và công nghệ hiện đại, GHN có thể xác định địa chỉ nhận hàng chính xác và tối ưu hóa quy trình giao hàng, giúp hàng hóa đến tay người nhận tại Thái Bình một cách nhanh chóng. 

Lựa chọn GHN, chủ shop an tâm bán hàng nâng cao doanh số vì: 

  • Quy trình giao - nhận hiện đại, nhanh chóng: Nhờ hệ thống phân loại tự động lớn nhất Việt Nam, GHN tối ưu tốc độ xử lý đơn hàng và rút ngắn thời gian giao hàng chỉ 24 giờ (đơn nội thành), 1 - 2 ngày đơn liên tỉnh.  

  • Bảng giá GHN tiết kiệm: Cước phí giao đơn hàng thường chỉ từ 15.500 VNĐ/đơn, 4.000 VNĐ/kg cho 20kg đầu tiên của đơn hàng nặng, cồng kềnh. 

  • Tích hợp trong phần mềm bán hàng: Shop có thể sử dụng dịch vụ giao hàng GHN ngay trên các phần mềm bán hàng như Nhanh.vn, KiotViet, Haravan, TPos,... giúp tiết kiệm thời gian lên đơn và quản lý đơn hàng. 

  • Đa dạng tính năng đi kèm: Đơn vị triển khai nhiều dịch vụ tiện ích như Giao 1 phần - Trả 1 phần, Cảnh báo bom hàng, Giao Thất bại - Thu tiền,... hỗ trợ shop tối ưu chi phí kinh doanh. 

  • Bưu cục GHN rộng khắp: Có hơn 2000 bưu cục GHN tại 63 tỉnh thành kể cả huyện đảo xa, shop yên tâm giao hàng đến mọi miền đất nước. 

Shop tập trung lên đơn, bán hàng, chăm sóc khách hàng chu đáo, còn quy trình vận chuyển đã có GHN đảm nhiệm. 

>> Đăng ký Giao Hàng Nhanh ngay để trải nghiệm dịch vụ giao hàng có 1-0-2, tăng cơ hội kinh doanh thành công! 

Tóm lại, mã Zip Thái Bình đóng vai trò quan trọng trong việc định vị và kết nối các khu vực trong tỉnh, hỗ trợ hiệu quả trong quá trình giao hàng. Việc nắm rõ và sử dụng chính xác mã bưu chính Thái Bình sẽ giúp bạn gửi và nhận hàng hóa một cách thuận tiện hơn.

← Bài trước Bài sau →
Bài viết liên quan:
Top
search-ui Tra cứu
user Đăng ký / Đăng nhập