Mã ZIP Hà Nội là gì? Cập nhật mã ZIP Code 30 quận, huyện
- Ngày đăng:
- Kiến thức giao hàng
Nắm rõ mã ZIP của Hà Nội giúp bạn vận chuyển hàng hóa đến đúng địa chỉ mong muốn. Bài viết sau đây cập nhật mã bưu chính Hà Nội mới nhất cũng như tổng hợp tất cả mã ZIP ở từng quận, huyện cho bạn tham khảo. Xem ngay nhé!
1. Tìm hiểu mã bưu chính thành phố Hà Nội hiện tại
Hà Nội hiện là thủ đô của Việt Nam, nằm ở phía Bắc. Tỉnh bao gồm 30 đơn vị hành chính cơ bản (12 quận, 17 huyện và 1 thị xã).
Trước năm 2010, mã ZIP Hà Nội là 10000 - 14000. Kể từ năm 2010 trở về sau, theo quy chuẩn mới nhất, mã vùng Hà Nội được chuyển thành dãy 6 số là 100000 - 140000, thay thế cho mã 5 số. Trong đó, 2 chữ số đầu tiên (10 - 14) đại diện cho tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương, còn 4 chữ số tiếp theo (0000) thể hiện thông tin chi tiết về địa chỉ quận, huyện hoặc thị xã.
Mã ZIP thủ đô Hà Nội hiện tại là 100000 - 140000.
2. Tầm quan trọng của mã bưu điện Hà Nội
Dựa trên mã bưu chính của Hà Nội, bạn có thể:
- Xác định điểm gửi hàng và nhận hàng dễ dàng, chính xác.
- Hạn chế thất thoát hàng hóa khi gửi hàng qua đường bưu điện.
- Tối ưu hóa quá trình phân loại hàng hóa.
- Tiết kiệm thời gian điền thông tin người nhận, người gửi nhưng vẫn đảm bảo tính chuẩn xác.
3. Danh sách mã bưu điện của Hà Nội chi tiết ở từng quận, huyện, thị xã
Sau đây là thông tin mã vùng của Hà Nội ở từng xã/phường và các cơ quan ban ngành trọng điểm tại mỗi quận/huyện, thị xã:
3.1 Quận Hoàn Kiếm
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100000 | Bưu cục Trung tâm thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100040 | Văn phòng Chính phủ |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100042 | Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100044 | Bộ Ngoại giao |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100045 | Bộ Tài chính |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100046 | Bộ Thông tin và Truyền thông |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100049 | Bộ Công an |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100054 | Bộ Giao thông vận tải |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100063 | Ngân hàng Nhà nước |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100066 | Thông tấn Xã Việt Nam |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100068 | Đài Tiếng nói Việt Nam |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100070 | Bảo hiểm Xã hội Việt Nam |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100087 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100088 | Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100090 | Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100091 | Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100093 | Hội Cựu chiến binh Việt Nam |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100116 | Báo Hà Nội Mới |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100130 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100135 | Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100136 | Viện Kiểm sát nhân dân thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100140 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100143 | Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100144 | Sở Ngoại vụ thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100145 | Sở Tài chính thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100147 | Sở Văn hóa và Thể thao thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100150 | Cảnh sát Phòng cháy và Chữa cháy thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100151 | Sở Nội vụ thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100153 | Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100163 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100164 | Thanh tra thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100166 | Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam tại Hà Nội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100181 | Kho bạc Nhà nước thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100185 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100186 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100188 | Liên đoàn Lao động thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100190 | Ủy ban mặt trận Tổ quốc Việt Nam thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100191 | Thành Đoàn thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100205 | Đại sứ quán Cộng hòa Ác-hen-ti-na |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100206 | Đại sứ quán Ai-Len |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 100214 | Đại sứ quán Cộng hòa Ấn-độ |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11000 | Bưu cục Trung tâm quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11001 | Quận ủy |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11002 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11003 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11004 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11006 | Phường Hàng Trống |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11007 | Phường Lý Thái Tổ |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11008 | Phường Phúc Tân |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11009 | Phường Đồng Xuân |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11010 | Phường Hàng Buồm |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11011 | Phường Hàng Bạc |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11012 | Phường Hàng Đào |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11013 | Phường Hàng Mã |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11014 | Phường Hàng Bồ |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11015 | Phường Hàng Gai |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11016 | Phường Cửa Đông |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11017 | Phường Hàng Bông |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11018 | Phường Cửa Nam |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11019 | Phường Trần Hưng Đạo |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11020 | Phường Hàng Bài |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11021 | Phường Phan Chu Trinh |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11022 | Phường Tràng Tiền |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11023 | Phường Chương Dương |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11050 | Bưu cục phát Tràng Tiền |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11051 | Bưu cục KHL Tràng Tiền |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11052 | Bưu cục KHL Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11053 | Bưu cục KHL Ba Đình |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11054 | Bưu cục Quốc Tế quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11055 | Bưu cục Đại Sứ - Phát Nhanh |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11056 | Bưu cục Phát Nhanh |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11057 | Bưu cục Lương Văn Can |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11058 | Bưu cục Đồng Xuân |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11059 | Bưu cục Hàng Cót |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11060 | Bưu cục Cửa Nam |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11061 | Bưu cục Ga Hà Nội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11062 | Bưu cục Tháp Hà Nội |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 11063 | Bưu cục Tháp Hà Nội |
3.2 Quận Ba Đình
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Ba Đình | 100001 | Ủy ban Kiểm tra Trung ương |
Hà Nội | Ba Đình | 100002 | Ban Tổ chức Trung ương |
Hà Nội | Ba Đình | 100003 | Ban Tuyên giáo Trung ương |
Hà Nội | Ba Đình | 100004 | Ban Dân vận Trung ương |
Hà Nội | Ba Đình | 100005 | Ban Nội chính Trung ương |
Hà Nội | Ba Đình | 100006 | Ban Đối ngoại Trung ương |
Hà Nội | Ba Đình | 100007 | Ban Kinh tế Trung ương |
Hà Nội | Ba Đình | 100008 | Đảng ủy Ngoài nước |
Hà Nội | Ba Đình | 100009 | Đảng ủy khối cơ quan Trung ương |
Hà Nội | Ba Đình | 100010 | Văn phòng Trung ương Đảng |
Hà Nội | Ba Đình | 100011 | Đảng ủy khối doanh nghiệp Trung ương |
Hà Nội | Ba Đình | 100012 | Hội đồng lý luận Trung ương |
Hà Nội | Ba Đình | 100013 | Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ Trung ương |
Hà Nội | Ba Đình | 100014 | Báo Nhân dân |
Hà Nội | Ba Đình | 100015 | Tạp chí Cộng sản |
Hà Nội | Ba Đình | 100016 | Báo Nhân dân |
Hà Nội | Ba Đình | 100017 | Tạp chí Cộng sản |
Hà Nội | Ba Đình | 100020 | Văn phòng Chủ tịch nước |
Hà Nội | Ba Đình | 100021 | Ủy ban thường vụ Quốc hội |
Hà Nội | Ba Đình | 100022 | Hội đồng Dân tộc |
Hà Nội | Ba Đình | 100023 | Ủy ban pháp luật |
Hà Nội | Ba Đình | 100024 | Ủy ban tư pháp |
Hà Nội | Ba Đình | 100025 | Ủy ban kinh tế |
Hà Nội | Ba Đình | 100026 | Ủy ban tài chính ngân sách |
Hà Nội | Ba Đình | 100027 | Ủy ban quốc phòng và an ninh |
Hà Nội | Ba Đình | 100028 | Ủy ban văn hóa, giáo dục, thanh niên, thiếu niên và nhi đồng |
Hà Nội | Ba Đình | 100029 | Ủy ban các vấn đề xã hội |
Hà Nội | Ba Đình | 100030 | Văn phòng Quốc hội |
Hà Nội | Ba Đình | 100031 | Ủy ban khoa học công nghệ và môi trường |
Hà Nội | Ba Đình | 100032 | Ủy ban đối ngoại |
Hà Nội | Ba Đình | 100033 | Văn phòng Ban chỉ đạo cải cách tư pháp Trung ương |
Hà Nội | Ba Đình | 100035 | Toà án nhân dân tối cao |
Hà Nội | Ba Đình | 100037 | Kiểm toán nhà nước |
Hà Nội | Ba Đình | 100041 | Bộ Công Thương |
Hà Nội | Ba Đình | 100043 | Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội |
Hà Nội | Ba Đình | 100052 | Bộ Tư pháp |
Hà Nội | Ba Đình | 100056 | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Hà Nội | Ba Đình | 100060 | Bộ Y tế |
Hà Nội | Ba Đình | 100061 | Bộ Quốc phòng |
Hà Nội | Ba Đình | 100062 | Ủy ban Dân tộc |
Hà Nội | Ba Đình | 100067 | Đài Truyền hình Việt Nam |
Hà Nội | Ba Đình | 100069 | Ban Quản lý lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh |
Hà Nội | Ba Đình | 100071 | Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
Hà Nội | Ba Đình | 100075 | Ban Thi đua Khen thưởng Trung ương |
Hà Nội | Ba Đình | 100077 | Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia |
Hà Nội | Ba Đình | 100082 | Ban Dân nguyện |
Hà Nội | Ba Đình | 100083 | Ban công tác Đại biểu |
Hà Nội | Ba Đình | 100084 | Viện nghiên cứu Lập pháp |
Hà Nội | Ba Đình | 100086 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam |
Hà Nội | Ba Đình | 100148 | Sở Du lịch thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Ba Đình | 100160 | Sở Y tế thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Ba Đình | 100170 | Bảo hiểm xã hội thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Ba Đình | 100178 | Cục Thuế thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Ba Đình | 100200 | Đại sứ quán Cộng hòa A-déc-bai-gian |
Hà Nội | Ba Đình | 100216 | Đại sứ quán Cộng hòa Ba Lan |
Hà Nội | Ba Đình | 100363 | Tổ chức di cư Quốc tế |
Hà Nội | Ba Đình | 11101 | Quận ủy |
Hà Nội | Ba Đình | 11102 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Ba Đình | 11103 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Ba Đình | 11104 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Ba Đình | 11106 | Phường Liễu Gia |
Hà Nội | Ba Đình | 11107 | Phường Vĩnh Phúc |
Hà Nội | Ba Đình | 11108 | Phường Cống Vị |
Hà Nội | Ba Đình | 11109 | Phường Ngọc Khánh |
Hà Nội | Ba Đình | 11110 | Phường Giảng Võ |
Hà Nội | Ba Đình | 11111 | Phường Thành Công |
Hà Nội | Ba Đình | 11112 | Phường Kim Mã |
Hà Nội | Ba Đình | 11113 | Phường Đội Cấn |
Hà Nội | Ba Đình | 11114 | Phường Điện Biên |
Hà Nội | Ba Đình | 11115 | Phường Nguyễn Trung Trực |
Hà Nội | Ba Đình | 11116 | Phường Phúc Xá |
Hà Nội | Ba Đình | 11117 | Phường Trúc Bạch |
Hà Nội | Ba Đình | 11118 | Phường Quán Thánh |
Hà Nội | Ba Đình | 11119 | Phường Ngọc Hà |
Hà Nội | Ba Đình | 11150 | Bưu cục phát Ba Đình 1 |
Hà Nội | Ba Đình | 11151 | Bưu cục phát Ba Đình 2 |
Hà Nội | Ba Đình | 11153 | Bưu cục Vĩnh Phúc |
Hà Nội | Ba Đình | 11154 | Bưu cục Cống Vị |
Hà Nội | Ba Đình | 11155 | Bưu cục Giảng Võ |
Hà Nội | Ba Đình | 11156 | Bưu cục Nguyễn Thái Học |
Hà Nội | Ba Đình | 11157 | Bưu cục Quán Thánh |
Hà Nội | Ba Đình | 11158 | Bưu cục Thanh Niên |
Hà Nội | Ba Đình | 11159 | Bưu cục Giao dịch 3 |
Hà Nội | Ba Đình | 11199 | Bưu cục Hệ 1 Hà Nội |
3.3 Quận Tây Hồ
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Tây Hồ | 11200 | Bưu cục Trung tâm quận Tây Hồ |
Hà Nội | Tây Hồ | 11201 | Quận ủy |
Hà Nội | Tây Hồ | 11202 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Tây Hồ | 11203 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Tây Hồ | 11204 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Tây Hồ | 11206 | Phường Xuân La |
Hà Nội | Tây Hồ | 11207 | Phường Quảng An |
Hà Nội | Tây Hồ | 11208 | Phường Tứ Liên |
Hà Nội | Tây Hồ | 11209 | Phường Nhật Tân |
Hà Nội | Tây Hồ | 11210 | Phường Phú Thượng |
Hà Nội | Tây Hồ | 11211 | Phường Bưởi |
Hà Nội | Tây Hồ | 11212 | Phường Thuỵ Khuê |
Hà Nội | Tây Hồ | 11213 | Phường Yên Phụ |
Hà Nội | Tây Hồ | 11250 | Bưu cục phát Tây Hồ 1 |
Hà Nội | Tây Hồ | 11251 | Bưu cục KĐT Ciputra |
Hà Nội | Tây Hồ | 11252 | Bưu cục Lạc Long |
Hà Nội | Tây Hồ | 11253 | Bưu cục Âu Cơ |
Hà Nội | Tây Hồ | 11254 | Bưu cục Yên Thái |
Hà Nội | Tây Hồ | 11255 | Bưu cục Yên Phụ |
3.4 Quận Cầu Giấy
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Cầu Giấy | 100036 | Viện kiểm sát nhân dân tối cao |
Hà Nội | Cầu Giấy | 100055 | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Hà Nội | Cầu Giấy | 100064 | Thanh tra Chính phủ |
Hà Nội | Cầu Giấy | 100065 | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Hà Nội | Cầu Giấy | 100072 | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Hà Nội | Cầu Giấy | 100074 | Ban Tôn giáo Chính phủ |
Hà Nội | Cầu Giấy | 100079 | Tổng cục Hải quan |
Hà Nội | Cầu Giấy | 100085 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam |
Hà Nội | Cầu Giấy | 11301 | Quận ủy |
Hà Nội | Cầu Giấy | 11302 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Cầu Giấy | 11303 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Cầu Giấy | 11304 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Cầu Giấy | 11306 | Phường Quan Hoa |
Hà Nội | Cầu Giấy | 11307 | Phường Nghĩa Đô |
Hà Nội | Cầu Giấy | 11308 | Phường Nghĩa Tân |
Hà Nội | Cầu Giấy | 11309 | Phường Mai Dịch |
Hà Nội | Cầu Giấy | 11310 | Phường Dịch Vọng Hậu |
Hà Nội | Cầu Giấy | 11311 | Phường Dịch Vọng |
Hà Nội | Cầu Giấy | 11312 | Phường Yên Hoà |
Hà Nội | Cầu Giấy | 11313 | Phường Trung Hoà |
Hà Nội | Cầu Giấy | 11350 | Bưu cục phát Cầu Giấy 1 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 11351 | Bưu cục phát Cầu Giấy 2 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 11352 | Bưu cục KHL Cầu Giấy |
Hà Nội | Cầu Giấy | 11353 | Bưu cục Hoàng Sâm |
Hà Nội | Cầu Giấy | 11354 | Bưu cục Nghĩa Tân |
Hà Nội | Cầu Giấy | 11355 | Bưu cục Hoàng Quốc Việt |
Hà Nội | Cầu Giấy | 11356 | Bưu cục Nguyễn Khánh Toàn |
Hà Nội | Cầu Giấy | 11357 | Bưu cục KHL Trung Yên |
Hà Nội | Cầu Giấy | 11358 | Bưu cục Trung Hòa |
Hà Nội | Cầu Giấy | 11359 | Bưu cục HCC Đống Đa |
3.5 Huyện Thanh Xuân
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11400 | Bưu cục Trung tâm quận Thanh Xuân |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11401 | Quận ủy |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11402 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11403 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11404 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11406 | Phường Thanh Xuân Bắc |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11407 | Phường Thanh Xuân Nam |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11408 | Phường Hạ Đình |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11409 | Phường Kim Giang |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11410 | Phường Khương Đình |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11411 | Phường Khương Mai |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11412 | Phường Phương Liệt |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11413 | Phường Khương Trung |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11414 | Phường Thượng Đình |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11415 | Phường Nhân Chính |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11416 | Phường Thanh Xuân |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11450 | Bưu cục phát Thanh Xuân |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11451 | Bưu cục phát TMĐT Thanh Xuân |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11452 | Bưu cục KHL Thanh Xuân |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11453 | Bưu cục Thanh Xuân Bắc |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11454 | Bưu cục Bùi Xương Trạch |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11455 | Bưu cục Khương Mai |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11456 | Bưu cục Phương Liệt |
Hà Nội | Thanh Xuân | 11457 | Bưu cục Khương Đình |
3.6 Quận Đống Đa
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Đống Đa | 100073 | Ban cơ yếu Chính phủ |
Hà Nội | Đống Đa | 100080 | Tổng cục Thống kê |
Hà Nội | Đống Đa | 100081 | Kho bạc Nhà nước |
Hà Nội | Đống Đa | 11500 | Bưu cục Trung tâm quận Đống Đa |
Hà Nội | Đống Đa | 11501 | Quận ủy |
Hà Nội | Đống Đa | 11502 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Đống Đa | 11503 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Đống Đa | 11504 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Đống Đa | 11506 | Phường Hàng Bột |
Hà Nội | Đống Đa | 11507 | Phường Văn Chương |
Hà Nội | Đống Đa | 11508 | Phường Văn Miếu |
Hà Nội | Đống Đa | 11509 | Phường Quốc Tử Giám |
Hà Nội | Đống Đa | 11510 | Phường Cát Linh |
Hà Nội | Đống Đa | 11511 | Phường Ô Chợ Dừa |
Hà Nội | Đống Đa | 11522 | Phường Phương Liên |
Hà Nội | Đống Đa | 11523 | Phường Trung Phụng |
Hà Nội | Đống Đa | 11524 | Phường Nam Đồng |
Hà Nội | Đống Đa | 11525 | Phường Thổ Quan |
Hà Nội | Đống Đa | 11526 | Phường Khâm Thiên |
Hà Nội | Đống Đa | 11550 | Bưu cục phát Đống Đa 1 |
Hà Nội | Đống Đa | 11551 | Bưu cục phát Đống Đa 2 |
Hà Nội | Đống Đa | 11552 | Bưu cục KHL Đống Đa |
Hà Nội | Đống Đa | 11553 | Bưu cục Hoàng Cầu |
Hà Nội | Đống Đa | 11554 | Bưu cục Láng Trung |
Hà Nội | Đống Đa | 11555 | Bưu cục Đặng Tiến Đông |
Hà Nội | Đống Đa | 11556 | Bưu cục Kim Liên |
Hà Nội | Đống Đa | 11557 | Bưu cục Xã Đàn |
3.7 Quận Hai Bà Trưng
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 100047 | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 100053 | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 100058 | Bộ Xây dựng |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 100076 | Ủy ban Biên giới quốc gia |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 100078 | Tổng cục Thuế |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 100092 | Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 100158 | Sở Xây dựng thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 100180 | Cục Thống kê thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 100212 | Đại sứ quán Cộng hòa Áo |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11600 | Bưu cục Trung tâm quận Hai Bà Trưng |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11601 | Quận ủy |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11602 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11603 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11604 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11606 | Phường Lê Đại Hành |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11607 | Phường Phố Huế |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11608 | Phường Đồng Nhân |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11609 | Phường Đống Mác |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11610 | Phường Bạch Đằng |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11611 | Phường Phạm Đình Hổ |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11612 | Phường Ngô Thì Nhậm |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11613 | Phường Bùi Thị Xuân |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11614 | Phường Nguyễn Du |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11615 | Phường Bách Khoa |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11616 | Phường Đồng Tâm |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11617 | Phường Trương Định |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11618 | Phường Bạch Mai |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11619 | Phường Minh Khai |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11620 | Phường Quỳnh Lôi |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11621 | Phường Quỳnh Mai |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11622 | Phường Vĩnh Tuy |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11623 | Phường Thanh Lương |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11624 | Phường Thanh Nhàn |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11625 | Phường Cầu Dền |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11650 | Bưu cục phát Hai Bà Trưng 1 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11651 | Bưu cục phát Hai Bà Trưng 2 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11652 | Bưu cục phát TMĐT Bạch Đằng |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11653 | Bưu cục Giao dịch 6 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11654 | Bưu cục Nguyễn Công Trứ |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11655 | Bưu cục Lò Đúc |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11656 | Bưu cục Đầm Trấu |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11657 | Bưu cục Bách Khoa |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11658 | Bưu cục Chợ Mơ |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11659 | Bưu cục KHL Hai Bà Trưng |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11660 | Bưu cục TMĐT Bạch Đằng |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11661 | Bưu cục Lạc Trung |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 11662 | Bưu cục Võ Thị Sáu |
3.8 Quận Hoàng Mai
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11700 | Bưu cục Trung tâm quận Hoàng Mai |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11701 | Quận ủy |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11702 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11703 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11704 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11706 | Phường Thịnh Liệt |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11707 | Phường Yên Sở |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11708 | Phường Trần Phú |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11709 | Phường Lĩnh Nam |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11710 | Phường Mai Động |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11711 | Phường Thanh Trì |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11712 | Phường Vĩnh Hưng |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11713 | Phường Hoàng Văn Thụ |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11714 | Phường Tân Mai |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11715 | Phường Tương Mai |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11716 | Phường Giáp Bát |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11717 | Phường Định Công |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11718 | Phường Đại Kim |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11719 | Phường Hoàng Liệt |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11750 | Bưu cục phát Hoàng Mai |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11751 | Bưu cục phát TMĐT Hoàng Mai |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11752 | Bưu cục phát Bưu Tá Trần Phú |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11753 | Bưu cục Trần Phú |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11754 | Bưu cục Tam Trinh |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11755 | Bưu cục Nguyễn An Ninh |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11756 | Bưu cục Đô Thị Định Công |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11757 | Bưu cục Bắc Linh Đàm |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11758 | Bưu cục Nguyễn Hữu Thọ |
Hà Nội | Hoàng Mai | 11798 | Bưu cục HCC Hai Bà Trưng |
3.9 Quận Long Biên
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Long Biên | 11800 | Bưu cục Trung tâm quận Long Biên |
Hà Nội | Long Biên | 11801 | Quận ủy |
Hà Nội | Long Biên | 11802 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Long Biên | 11803 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Long Biên | 11804 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Long Biên | 11806 | Phường Liệt Hưng |
Hà Nội | Long Biên | 11807 | Phường Giang Biên |
Hà Nội | Long Biên | 11808 | Phường Thượng Thanh |
Hà Nội | Long Biên | 11809 | Phường Đức Giang |
Hà Nội | Long Biên | 11810 | Phường Ngọc Thụy |
Hà Nội | Long Biên | 11811 | Phường Ngọc Lâm |
Hà Nội | Long Biên | 11812 | Phường Gia Thụy |
Hà Nội | Long Biên | 11813 | Phường Bồ Đề |
Hà Nội | Long Biên | 11814 | Phường Long Biên |
Hà Nội | Long Biên | 11815 | Phường Cự Khối |
Hà Nội | Long Biên | 11816 | Phường Thạch Bàn |
Hà Nội | Long Biên | 11817 | Phường Phúc Lợi |
Hà Nội | Long Biên | 11818 | Phường Sài Đồng |
Hà Nội | Long Biên | 11819 | Phường Phúc Đồng |
Hà Nội | Long Biên | 11850 | Bưu cục phát Long Biên |
Hà Nội | Long Biên | 11851 | Bưu cục KHL Trung tâm 5 |
Hà Nội | Long Biên | 11852 | Bưu cục Đức Giang |
Hà Nội | Long Biên | 11853 | Bưu cục Ngô Gia Tự |
Hà Nội | Long Biên | 11854 | Bưu cục Long Biên |
Hà Nội | Long Biên | 11855 | Bưu cục Nguyễn Văn Cừ |
Hà Nội | Long Biên | 11856 | Bưu cục Sài Đồng |
3.10 Quận Bắc Từ Liêm
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11902 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11903 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11904 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11906 | Phường Phúc Diễn |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11907 | Phường Cổ Nhuế 2 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11908 | Phường Xuân Đỉnh |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11909 | Phường Đông Ngạc |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11910 | Phường Đức Thắng |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11911 | Phường Liên Mạc |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11912 | Phường Thượng Cát |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11913 | Phường Thụy Phương |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11914 | Phường Tây Tựu |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11915 | Phường Minh Khai |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11916 | Phường Phú Diễn |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11917 | Phường Cổ Nhuế 1 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11918 | Phường Xuân Tảo |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11950 | Bưu cục phát Bắc Từ Liêm |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11951 | Bưu cục KHL Thăng Long 1 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11952 | Bưu cục Tân Xuân |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11953 | Bưu cục Tài Chính |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11954 | Bưu cục Nhổn 1 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11955 | Bưu cục Nhổn 2 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 11956 | Bưu cục Cổ Nhuế |
3.11 Quận Nam Từ Liêm
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 100051 | Bộ Nội vụ |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 100057 | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12000 | Bưu cục Trung tâm quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12001 | Quận ủy |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12002 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12003 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12004 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12006 | Phường Cầu Diễn |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12007 | Phường Phương Canh |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12008 | Phường Xuân Phương |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12009 | Phường Tây Mỗ |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12010 | Phường Đại Mỗ |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12011 | Phường Trung Văn |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12012 | Phường Mễ Trì |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12013 | Phường Phú Đô |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12014 | Phường Mỹ Đình 2 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12015 | Phường Mỹ Đình 1 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12050 | Bưu cục phát Từ Liêm |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12051 | Bưu cục phát TMĐT Nguyễn Cơ Thạch |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12052 | Bưu cục phát Ngoại Dịch |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12053 | Bưu cục phát Phạm Hùng |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12054 | Bưu cục Xuân Phương |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12055 | Bưu cục Đại Mỗ |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12056 | Bưu cục Ngoại Dịch |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12057 | Bưu cục Nội Dịch |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12058 | Bưu cục KHL Thăng Long |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12059 | Bưu cục KHL Mỹ Đình |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12060 | Bưu cục TMĐT Nguyễn Cơ Thạch |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12061 | Bưu cục TMĐT Thường Tín |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12062 | Bưu cục Mỹ Đình 3 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 12063 | Bưu cục HCC Từ Liêm |
3.12 Quận Hà Đông
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Hà Đông | 100109 | Đảng ủy khối cơ quan thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hà Đông | 100152 | Sở Tư pháp thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hà Đông | 100154 | Sở Giao thông vận tải thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hà Đông | 100155 | Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hà Đông | 100156 | Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hà Đông | 100162 | Ban Dân tộc thành phố Hà Nội |
Hà Nội | Hà Đông | 12100 | Bưu cục Trung tâm huyện Hà Đông |
Hà Nội | Hà Đông | 12101 | Quận ủy |
Hà Nội | Hà Đông | 12102 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Hà Đông | 12103 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Hà Đông | 12104 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Hà Đông | 12106 | Phường Hà Cầu |
Hà Nội | Hà Đông | 12107 | Phường Nguyễn Trãi |
Hà Nội | Hà Đông | 12108 | Phường Phúc La |
Hà Nội | Hà Đông | 12109 | Phường Văn Quán |
Hà Nội | Hà Đông | 12110 | Phường Mộ Lao |
Hà Nội | Hà Đông | 12111 | Phường Yết Kiêu |
Hà Nội | Hà Đông | 12112 | Phường Vạn Phúc |
Hà Nội | Hà Đông | 12113 | Phường La Khê |
Hà Nội | Hà Đông | 12159 | Bưu cục Phú Lãm |
Hà Nội | Hà Đông | 12160 | Bưu cục Ba La |
Hà Nội | Hà Đông | 12161 | Bưu điện văn hóa xã Kiến Hưng |
Hà Nội | Hà Đông | 12198 | Bưu cục HCC Hà Đông |
Hà Nội | Hà Đông | 12199 | Bưu cục Hệ 1 |
3.13 Huyện Sóc Sơn
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12200 | Bưu cục Trung tâm huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12201 | Quận ủy |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12202 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12203 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12204 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12206 | Thị trấn Sóc Sơn |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12207 | Xã Tân Minh |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12208 | Xã Bắc Phú |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12209 | Xã Tân Hưng |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12210 | Xã Trung Giã |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12211 | Xã Hồng Kỳ |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12212 | Xã Phù Linh |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12213 | Xã Nam Sơn |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12214 | Xã Bắc Sơn |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12215 | Xã Minh Trí |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12216 | Xã Minh Phú |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12217 | Xã Tân Dân |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12218 | Xã Hiền Ninh |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12219 | Xã Thanh Xuân |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12220 | Xã Quang Tiến |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12221 | Xã Phú Cường |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12222 | Xã Phú Minh |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12223 | Xã Mai Đình |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12224 | Xã Phù Lỗ |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12225 | Xã Đông Xuân |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12226 | Xã Tiên Dược |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12227 | Xã Đức Hòa |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12228 | Xã Xuân Thu |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12229 | Xã Kim Lũ |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12230 | Xã Xuân Giang |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12231 | Xã Việt Long |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12250 | Bưu cục phát Sóc Sơn |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12251 | Bưu cục Trung Giã |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12252 | Bưu cục Minh Trí |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12253 | Bưu cục Tân Dân |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12254 | Bưu cục Kim Anh |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12255 | Bưu cục Nhà Ga T2 |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12256 | Bưu cục Nhà Ga T1 |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12257 | Bưu cục Nội Bài |
Hà Nội | Sóc Sơn | 12258 | Bưu cục Phù Lỗ |
3.14 Huyện Đông Anh
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Đông Anh | 12300 | Bưu cục Trung tâm huyện Đông Anh |
Hà Nội | Đông Anh | 12301 | Quận ủy |
Hà Nội | Đông Anh | 12302 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Đông Anh | 12303 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Đông Anh | 12304 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Đông Anh | 12306 | Thị trấn Đông Anh |
Hà Nội | Đông Anh | 12307 | Xã Uy Nỗ |
Hà Nội | Đông Anh | 12308 | Xã Việt Hùng |
Hà Nội | Đông Anh | 12309 | Xã Liên Hà |
Hà Nội | Đông Anh | 12310 | Xã Vân Hà |
Hà Nội | Đông Anh | 12311 | Xã Xuân Nộn |
Hà Nội | Đông Anh | 12312 | Xã Nguyên Khê |
Hà Nội | Đông Anh | 12313 | Xã Tiên Dương |
Hà Nội | Đông Anh | 12314 | Xã Vân Nội |
Hà Nội | Đông Anh | 12315 | Xã Thụy Lâm |
Hà Nội | Đông Anh | 12316 | Xã Bắc Hồng |
Hà Nội | Đông Anh | 12317 | Xã Nam Hồng |
Hà Nội | Đông Anh | 12318 | Xã Kim Nỗ |
Hà Nội | Đông Anh | 12319 | Xã Kim Chung |
Hà Nội | Đông Anh | 12320 | Xã Đại Mạch |
Hà Nội | Đông Anh | 12321 | Xã Võng La |
Hà Nội | Đông Anh | 12322 | Xã Hải Bối |
Hà Nội | Đông Anh | 12323 | Xã Vĩnh Ngọc |
Hà Nội | Đông Anh | 12324 | Xã Xuân Canh |
Hà Nội | Đông Anh | 12325 | Xã Tầm Xá |
Hà Nội | Đông Anh | 12326 | Xã Đông Hội |
Hà Nội | Đông Anh | 12327 | Xã Mai Lâm |
Hà Nội | Đông Anh | 12328 | Xã Cổ Loa |
Hà Nội | Đông Anh | 12329 | Xã Dục Tú |
Hà Nội | Đông Anh | 12350 | Bưu cục phát Đông Anh |
Hà Nội | Đông Anh | 12351 | Bưu cục phát KCN Thăng Long |
Hà Nội | Đông Anh | 12352 | Bưu cục Ga Đông Anh |
Hà Nội | Đông Anh | 12353 | Bưu cục Vân Trì |
Hà Nội | Đông Anh | 12354 | Bưu cục KCN Thăng Long |
Hà Nội | Đông Anh | 12355 | Bưu cục Bắc Thăng Long |
Hà Nội | Đông Anh | 12356 | Bưu cục Lộc Hà |
3.15 Huyện Gia Lâm
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Gia Lâm | 12400 | Bưu cục Trung tâm huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Gia Lâm | 12401 | Quận ủy |
Hà Nội | Gia Lâm | 12402 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Gia Lâm | 12403 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Gia Lâm | 12404 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Gia Lâm | 12406 | Thị trấn Trâu Quỳ |
Hà Nội | Gia Lâm | 12407 | Xã Dương Xá |
Hà Nội | Gia Lâm | 12408 | Xã Dương Quang |
Hà Nội | Gia Lâm | 12409 | Xã Phú Thị |
Hà Nội | Gia Lâm | 12410 | Xã Kim Sơn |
Hà Nội | Gia Lâm | 12411 | Xã Lệ Chi |
Hà Nội | Gia Lâm | 12412 | Xã Trung Mầu |
Hà Nội | Gia Lâm | 12413 | Xã Phù Đổng |
Hà Nội | Gia Lâm | 12414 | Xã Ninh Hiệp |
Hà Nội | Gia Lâm | 12415 | Xã Yên Thường |
Hà Nội | Gia Lâm | 12416 | Xã Yên Viên |
Hà Nội | Gia Lâm | 12417 | Thị trấn Yên Viên |
Hà Nội | Gia Lâm | 12418 | Xã Đình Xuyên |
Hà Nội | Gia Lâm | 12419 | Xã Dương Hà |
Hà Nội | Gia Lâm | 12420 | Xã Đặng Xá |
Hà Nội | Gia Lâm | 12421 | Xã Cổ Bi |
Hà Nội | Gia Lâm | 12422 | Xã Đông Dư |
Hà Nội | Gia Lâm | 12423 | Xã Bát Tràng |
Hà Nội | Gia Lâm | 12424 | Xã Kim Lan |
Hà Nội | Gia Lâm | 12425 | Xã Văn Đức |
Hà Nội | Gia Lâm | 12426 | Xã Đa Tốn |
Hà Nội | Gia Lâm | 12427 | Xã Kiêu Kỵ |
Hà Nội | Gia Lâm | 12450 | Bưu cục phát Gia Lâm |
Hà Nội | Gia Lâm | 12451 | Bưu cục KHL Gia Lâm |
Hà Nội | Gia Lâm | 12452 | Bưu cục Yên Viên |
Hà Nội | Gia Lâm | 12453 | Bưu cục Đa Tốn |
3.16 Huyện Thanh Trì
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Thanh Trì | 12500 | Bưu cục Trung tâm huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Thanh Trì | 12501 | Quận ủy |
Hà Nội | Thanh Trì | 12502 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Thanh Trì | 12503 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Thanh Trì | 12504 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Thanh Trì | 12506 | Thị trấn Văn Điển |
Hà Nội | Thanh Trì | 12507 | Xã Yên Mỹ |
Hà Nội | Thanh Trì | 12508 | Xã Tứ Hiệp |
Hà Nội | Thanh Trì | 12509 | Xã Tam Hiệp |
Hà Nội | Thanh Trì | 12510 | Xã Thanh Liệt |
Hà Nội | Thanh Trì | 12511 | Xã Tân Triều |
Hà Nội | Thanh Trì | 12512 | Xã Hữu Hòa |
Hà Nội | Thanh Trì | 12513 | Xã Vĩnh Quỳnh |
Hà Nội | Thanh Trì | 12514 | Xã Tả Thanh Oai |
Hà Nội | Thanh Trì | 12515 | Xã Đại Áng |
Hà Nội | Thanh Trì | 12516 | Xã Ngọc Hồi |
Hà Nội | Thanh Trì | 12517 | Xã Liên Ninh |
Hà Nội | Thanh Trì | 12518 | Xã Đông Mỹ |
Hà Nội | Thanh Trì | 12519 | Xã Vạn Phúc |
Hà Nội | Thanh Trì | 12520 | Xã Duyên Hà |
Hà Nội | Thanh Trì | 12521 | Xã Ngũ Hiệp |
Hà Nội | Thanh Trì | 12550 | Bưu cục phát Thanh Trì |
Hà Nội | Thanh Trì | 12551 | Bưu cục KHL Thanh Trì |
Hà Nội | Thanh Trì | 12552 | Bưu cục Đông Mỹ |
Hà Nội | Thanh Trì | 12553 | Bưu cục Ngọc Hồi |
3.17 Huyện Ba Vì
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Ba Vì | 12600 | Bưu cục Trung tâm huyện Ba Vì |
Hà Nội | Ba Vì | 12601 | Quận ủy |
Hà Nội | Ba Vì | 12602 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Ba Vì | 12603 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Ba Vì | 12604 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Ba Vì | 12606 | Thị trấn Tây Đằng |
Hà Nội | Ba Vì | 12607 | Xã Chu Minh |
Hà Nội | Ba Vì | 12608 | Xã Minh Châu |
Hà Nội | Ba Vì | 12609 | Xã Phú Châu |
Hà Nội | Ba Vì | 12610 | Xã Phú Phương |
Hà Nội | Ba Vì | 12611 | Xã Châu Sơn |
Hà Nội | Ba Vì | 12612 | Xã Tản Hồng |
Hà Nội | Ba Vì | 12613 | Xã Phú Cường |
Hà Nội | Ba Vì | 12614 | Xã Cổ Đô |
Hà Nội | Ba Vì | 12615 | Xã Vạn Thắng |
Hà Nội | Ba Vì | 12616 | Xã Phú Đông |
Hà Nội | Ba Vì | 12617 | Xã Phong Vân |
Hà Nội | Ba Vì | 12618 | Xã Thái Hòa |
Hà Nội | Ba Vì | 12619 | Xã Đồng Thái |
Hà Nội | Ba Vì | 12620 | Xã Vật Lại |
Hà Nội | Ba Vì | 12621 | Xã Phú Sơn |
Hà Nội | Ba Vì | 12622 | Xã Cẩm Lĩnh |
Hà Nội | Ba Vì | 12623 | Xã Tòng Bạt |
Hà Nội | Ba Vì | 12624 | Xã Sơn Đà |
Hà Nội | Ba Vì | 12625 | Xã Thuần Mỹ |
Hà Nội | Ba Vì | 12626 | Xã Ba Trại |
Hà Nội | Ba Vì | 12627 | Xã Minh Quang |
Hà Nội | Ba Vì | 12628 | Xã Khánh Thượng |
Hà Nội | Ba Vì | 12629 | Xã Ba Vì |
Hà Nội | Ba Vì | 12630 | Xã Yên Bài |
Hà Nội | Ba Vì | 12631 | Xã Vân Hòa |
Hà Nội | Ba Vì | 12632 | Xã Tản Lĩnh |
Hà Nội | Ba Vì | 12633 | Xã Thụy An |
Hà Nội | Ba Vì | 12634 | Xã Tiên Phong |
Hà Nội | Ba Vì | 12635 | Xã Đông Quang |
Hà Nội | Ba Vì | 12636 | Xã Cam Thượng |
Hà Nội | Ba Vì | 12650 | Bưu cục phát Ba Vì |
Hà Nội | Ba Vì | 12651 | Bưu cục Vạn Thắng |
Hà Nội | Ba Vì | 12652 | Bưu cục Nhông |
Hà Nội | Ba Vì | 12653 | Bưu cục Suối Hai |
Hà Nội | Ba Vì | 12654 | Bưu cục Sơn Đà |
Hà Nội | Ba Vì | 12655 | Bưu cục Chợ Mộc |
Hà Nội | Ba Vì | 12656 | Bưu cục Tản Lĩnh |
3.18 Thị xã Sơn Tây
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Sơn Tây | 12700 | Bưu cục Trung tâm huyện Sơn Tây |
Hà Nội | Sơn Tây | 12701 | Quận ủy |
Hà Nội | Sơn Tây | 12702 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Sơn Tây | 12703 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Sơn Tây | 12704 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Sơn Tây | 12705 | Phường Lê Lợi |
Hà Nội | Sơn Tây | 12706 | Phường Viên Sơn |
Hà Nội | Sơn Tây | 12707 | Phường Phú Thịnh |
Hà Nội | Sơn Tây | 12708 | Xã Đường Lâm |
Hà Nội | Sơn Tây | 12709 | Xã Xuân Sơn |
Hà Nội | Sơn Tây | 12710 | Xã Thanh Mỹ |
Hà Nội | Sơn Tây | 12711 | Phường Xuân Khanh |
Hà Nội | Sơn Tây | 12712 | Xã Kim Sơn |
Hà Nội | Sơn Tây | 12713 | Xã Cổ Đông |
Hà Nội | Sơn Tây | 12714 | Xã Sơn Đông |
Hà Nội | Sơn Tây | 12715 | Phường Trung Sơn |
Hà Nội | Sơn Tây | 12716 | Phường Sơn Lộc |
Hà Nội | Sơn Tây | 12717 | Phường Trung Hưng |
Hà Nội | Sơn Tây | 12718 | Phường Ngô Quyền |
Hà Nội | Sơn Tây | 12750 | Bưu cục phát Sơn Tây |
Hà Nội | Sơn Tây | 12751 | Bưu cục Xuân Khanh |
Hà Nội | Sơn Tây | 12752 | Bưu cục Đồng Mô |
Hà Nội | Sơn Tây | 12753 | Bưu cục Sơn Lộc |
3.19 Huyện Phúc Thọ
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12800 | Bưu cục Trung tâm huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12801 | Quận ủy |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12802 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12803 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12804 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12806 | Thị trấn Phúc Thọ |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12807 | Xã Phúc Hòa |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12808 | Xã Long Xuyên |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12809 | Xã Thượng Cốc |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12810 | Xã Hát Môn |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12811 | Xã Vân Nam |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12812 | Xã Vân Hà |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12813 | Xã Vân Phúc |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12814 | Xã Xuân Phú |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12815 | Xã Võng Xuyên |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12816 | Xã Cẩm Đình |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12817 | Xã Sen Chiểu |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12818 | Xã Phương Độ |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12819 | Xã Thọ Lộc |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12820 | Xã Tích Giang |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12821 | Xã Trạch Mỹ Lộc |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12822 | Xã Phụng Thượng |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12823 | Xã Ngọc Tảo |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12824 | Xã Tam Hiệp |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12825 | Xã Hiệp Thuận |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12826 | Xã Liên Hiệp |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12827 | Xã Tam Thuấn |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12828 | Xã Thanh Đa |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12850 | Bưu cục phát Phúc Thọ |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12851 | Bưu cục Vân Nam |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12852 | Bưu cục Ngọc Tảo |
Hà Nội | Phúc Thọ | 12853 | Bưu cục Tam Hiệp |
3.20 Huyện Mê Linh
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Mê Linh | 12900 | Bưu cục Trung tâm huyện Mê Linh |
Hà Nội | Mê Linh | 12901 | Quận ủy |
Hà Nội | Mê Linh | 12902 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Mê Linh | 12903 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Mê Linh | 12904 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Mê Linh | 12905 | Xã Đại Thịnh |
Hà Nội | Mê Linh | 12906 | Thị trấn Quang Minh |
Hà Nội | Mê Linh | 12907 | Thị trấn Chi Đông |
Hà Nội | Mê Linh | 12908 | Xã Kim Hoa |
Hà Nội | Mê Linh | 12909 | Xã Thanh Lâm |
Hà Nội | Mê Linh | 12910 | Xã Tam Đồng |
Hà Nội | Mê Linh | 12911 | Xã Tiến Thắng |
Hà Nội | Mê Linh | 12912 | Xã Tự Lập |
Hà Nội | Mê Linh | 12913 | Xã Liên Mạc |
Hà Nội | Mê Linh | 12914 | Xã Vạn Yên |
Hà Nội | Mê Linh | 12915 | Xã Tiến Thịnh |
Hà Nội | Mê Linh | 12916 | Xã Chu Phan |
Hà Nội | Mê Linh | 12917 | Xã Thạch Đà |
Hà Nội | Mê Linh | 12918 | Xã Hoàng Kim |
Hà Nội | Mê Linh | 12919 | Xã Văn Khê |
Hà Nội | Mê Linh | 12920 | Xã Tráng Việt |
Hà Nội | Mê Linh | 12921 | Xã Tiền Phong |
Hà Nội | Mê Linh | 12922 | Xã Mê Linh |
Hà Nội | Mê Linh | 12950 | Bưu cục phát Mê Linh |
Hà Nội | Mê Linh | 12951 | Bưu cục KCN Quang Minh |
Hà Nội | Mê Linh | 12952 | Bưu cục Thạch Đà |
Hà Nội | Mê Linh | 12953 | Bưu cục Tiền Phong |
3.21 Huyện Đan Phượng
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Đan Phượng | 13000 | Bưu cục Trung tâm huyện Đan Phượng |
Hà Nội | Đan Phượng | 13001 | Quận ủy |
Hà Nội | Đan Phượng | 13002 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Đan Phượng | 13003 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Đan Phượng | 13004 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Đan Phượng | 13006 | Thị trấn Phùng |
Hà Nội | Đan Phượng | 13007 | Xã Đan Phượng |
Hà Nội | Đan Phượng | 13008 | Xã Thượng Mỗ |
Hà Nội | Đan Phượng | 13009 | Xã Hạ Mỗ |
Hà Nội | Đan Phượng | 13010 | Xã Tân Hội |
Hà Nội | Đan Phượng | 13011 | Xã Tân Lập |
Hà Nội | Đan Phượng | 13012 | Xã Liên Trung |
Hà Nội | Đan Phượng | 13013 | Xã Liên Hà |
Hà Nội | Đan Phượng | 13014 | Xã Liên Hồng |
Hà Nội | Đan Phượng | 13015 | Xã Hồng Hà |
Hà Nội | Đan Phượng | 13016 | Xã Trung Châu |
Hà Nội | Đan Phượng | 13017 | Xã Thọ Xuân |
Hà Nội | Đan Phượng | 13018 | Xã Thọ An |
Hà Nội | Đan Phượng | 13019 | Xã Phương Đình |
Hà Nội | Đan Phượng | 13020 | Xã Đồng Tháp |
Hà Nội | Đan Phượng | 13021 | Xã Song Phượng |
Hà Nội | Đan Phượng | 13050 | Bưu cục phát Đan Phượng |
Hà Nội | Đan Phượng | 13051 | Bưu cục Bến Xe |
Hà Nội | Đan Phượng | 13052 | Bưu cục Tân Hội |
Hà Nội | Đan Phượng | 13053 | Bưu cục Thọ An |
3.22 Huyện Thạch Thất
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Thạch Thất | 13100 | Bưu cục Trung tâm huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Thạch Thất | 13101 | Quận ủy |
Hà Nội | Thạch Thất | 13102 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Thạch Thất | 13103 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Thạch Thất | 13104 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Thạch Thất | 13105 | Thị trấn Liên Quan |
Hà Nội | Thạch Thất | 13106 | Xã Phú Kim |
Hà Nội | Thạch Thất | 13107 | Xã Đại Đồng |
Hà Nội | Thạch Thất | 13108 | Xã Cẩm Yên |
Hà Nội | Thạch Thất | 13109 | Xã Lại Thượng |
Hà Nội | Thạch Thất | 13110 | Xã Bình Yên |
Hà Nội | Thạch Thất | 13111 | Xã Tân Xã |
Hà Nội | Thạch Thất | 13112 | Xã Thạch Hòa |
Hà Nội | Thạch Thất | 13113 | Xã Yên Bình |
Hà Nội | Thạch Thất | 13114 | Xã Yên Trung |
Hà Nội | Thạch Thất | 13115 | Xã Tiến Xuân |
Hà Nội | Thạch Thất | 13116 | Xã Hạ Bằng |
Hà Nội | Thạch Thất | 13117 | Xã Đồng Trúc |
Hà Nội | Thạch Thất | 13118 | Xã Cần Kiệm |
Hà Nội | Thạch Thất | 13119 | Xã Kim Quan |
Hà Nội | Thạch Thất | 13120 | Xã Thạch Xá |
Hà Nội | Thạch Thất | 13121 | Xã Bình Phú |
Hà Nội | Thạch Thất | 13122 | Xã Phùng Xá |
Hà Nội | Thạch Thất | 13123 | Xã Hữu Bằng |
Hà Nội | Thạch Thất | 13124 | Xã Dị Nậu |
Hà Nội | Thạch Thất | 13125 | Xã Canh Nậu |
Hà Nội | Thạch Thất | 13126 | Xã Hương Ngải |
Hà Nội | Thạch Thất | 13127 | Xã Chàng Sơn |
Hà Nội | Thạch Thất | 13150 | Bưu cục phát Thạch Thất |
Hà Nội | Thạch Thất | 13151 | Bưu cục Hoà Lạc |
Hà Nội | Thạch Thất | 13152 | Bưu cục Yên Bình |
Hà Nội | Thạch Thất | 13153 | Bưu cục Bình Phú |
3.23 Huyện Hoài Đức
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Hoài Đức | 13200 | Bưu cục Trung tâm huyện Hoài Đức |
Hà Nội | Hoài Đức | 13201 | Quận ủy |
Hà Nội | Hoài Đức | 13202 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Hoài Đức | 13203 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Hoài Đức | 13204 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Hoài Đức | 13206 | Thị trấn Trạm Trôi |
Hà Nội | Hoài Đức | 13207 | Xã Đức Thượng |
Hà Nội | Hoài Đức | 13208 | Xã Minh Khai |
Hà Nội | Hoài Đức | 13209 | Xã Dương Liễu |
Hà Nội | Hoài Đức | 13210 | Xã Cát Quế |
Hà Nội | Hoài Đức | 13211 | Xã Yên Sở |
Hà Nội | Hoài Đức | 13212 | Xã Đắc Sở |
Hà Nội | Hoài Đức | 13213 | Xã Tiền Yên |
Hà Nội | Hoài Đức | 13214 | Xã Song Phương |
Hà Nội | Hoài Đức | 13215 | Xã Vân Côn |
Hà Nội | Hoài Đức | 13216 | Xã An Thượng |
Hà Nội | Hoài Đức | 13217 | Xã Đông La |
Hà Nội | Hoài Đức | 13218 | Xã La Phù |
Hà Nội | Hoài Đức | 13219 | Xã An Khánh |
Hà Nội | Hoài Đức | 13220 | Xã Lại Yên |
Hà Nội | Hoài Đức | 13221 | Xã Vân Canh |
Hà Nội | Hoài Đức | 13222 | Xã Di Trạch |
Hà Nội | Hoài Đức | 13223 | Xã Kim Chung |
Hà Nội | Hoài Đức | 13224 | Xã Sơn Đồng |
Hà Nội | Hoài Đức | 13225 | Xã Đức Giang |
Hà Nội | Hoài Đức | 13250 | Bưu cục phát Hoài Đức |
Hà Nội | Hoài Đức | 13251 | Bưu cục Chợ Sấu |
Hà Nội | Hoài Đức | 13252 | Bưu cục Vân Côn |
Hà Nội | Hoài Đức | 13253 | Bưu cục Ngãi Cầu |
3.24 Huyện Quốc Oai
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Quốc Oai | 13300 | Bưu cục Trung tâm huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Quốc Oai | 13301 | Quận ủy |
Hà Nội | Quốc Oai | 13302 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Quốc Oai | 13303 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Quốc Oai | 13304 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Quốc Oai | 13306 | Thị trấn Quốc Oai |
Hà Nội | Quốc Oai | 13307 | Xã Yên Sơn |
Hà Nội | Quốc Oai | 13308 | Xã Phượng Cách |
Hà Nội | Quốc Oai | 13309 | Xã Sài Sơn |
Hà Nội | Quốc Oai | 13310 | Xã Ngọc Mỹ |
Hà Nội | Quốc Oai | 13311 | Xã Ngọc Liệp |
Hà Nội | Quốc Oai | 13312 | Xã Liệp Tuyết |
Hà Nội | Quốc Oai | 13313 | Xã Tuyết Nghĩa |
Hà Nội | Quốc Oai | 13314 | Xã Phú Cát |
Hà Nội | Quốc Oai | 13315 | Xã Đông Xuân |
Hà Nội | Quốc Oai | 13316 | Xã Phú Mãn |
Hà Nội | Quốc Oai | 13317 | Xã Hòa Thạch |
Hà Nội | Quốc Oai | 13318 | Xã Đông Yên |
Hà Nội | Quốc Oai | 13319 | Xã Cấn Hữu |
Hà Nội | Quốc Oai | 13320 | Xã Nghĩa Hương |
Hà Nội | Quốc Oai | 13321 | Xã Thạch Thán |
Hà Nội | Quốc Oai | 13322 | Xã Cộng Hòa |
Hà Nội | Quốc Oai | 13323 | Xã Đồng Quang |
Hà Nội | Quốc Oai | 13324 | Xã Tân Hòa |
Hà Nội | Quốc Oai | 13325 | Xã Tân Phú |
Hà Nội | Quốc Oai | 13326 | Xã Đại Thành |
Hà Nội | Quốc Oai | 13350 | Bưu cục phát Quốc Oai |
Hà Nội | Quốc Oai | 13351 | Bưu cục Sài Sơn |
Hà Nội | Quốc Oai | 13352 | Bưu cục Hòa Phú |
Hà Nội | Quốc Oai | 13353 | Bưu cục Cấn Hữu |
3.25 Huyện Chương Mỹ
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13400 | Bưu cục Trung tâm huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13401 | Quận ủy |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13402 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13403 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13404 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13406 | Thị trấn Chúc Sơn |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13407 | Xã Phụng Châu |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13408 | Xã Tiên Phương |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13409 | Xã Ngọc Hòa |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13410 | Xã Trường Yên |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13411 | Xã Phú Nghĩa |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13412 | Xã Đông Phương |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13413 | Xã Trung Hòa |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13414 | Xã Thanh Bình |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13415 | Xã Đông Sơn |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13416 | Xã Thủy Xuân Tiên |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13417 | Thị trấn Xuân Mai |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13418 | Xã Nam Phương Tiến |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13419 | Xã Tân Tiến |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13420 | Xã Hoàng Văn Thụ |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13421 | Xã Hữu Văn |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13422 | Xã Mỹ Lương |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13423 | Xã Trần Phú |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13424 | Xã Đồng Lạc |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13425 | Xã Hồng Phong |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13426 | Xã Đồng Phú |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13427 | Xã Hòa Chính |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13428 | Xã Phú Nam An |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13429 | Xã Văn Võ |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13430 | Xã Thượng Vực |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13431 | Xã Hoàng Diệu |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13432 | Xã Quảng Bị |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13433 | Xã Hợp Đồng |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13434 | Xã Tốt Động |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13435 | Xã Đại Yên |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13436 | Xã Lam Điền |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13437 | Xã Thụy Hương |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13450 | Bưu cục phát Chương Mỹ |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13451 | Bưu cục Xuân Mai |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13452 | Bưu cục Trường Yên |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13453 | Bưu cục Quảng Bị |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13454 | Bưu cục Hoàng Văn Thụ |
Hà Nội | Chương Mỹ | 13455 | Bưu cục Miếu Môn |
3.26 Huyện Thanh Oai
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Thanh Oai | 13500 | Bưu cục Trung tâm huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Thanh Oai | 13501 | Quận ủy |
Hà Nội | Thanh Oai | 13502 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Thanh Oai | 13503 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Thanh Oai | 13504 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Thanh Oai | 13506 | Thị trấn Kim Bài |
Hà Nội | Thanh Oai | 13507 | Xã Đỗ Động |
Hà Nội | Thanh Oai | 13508 | Xã Thanh Văn |
Hà Nội | Thanh Oai | 13509 | Xã Thanh Thùy |
Hà Nội | Thanh Oai | 13510 | Xã Tam Hưng |
Hà Nội | Thanh Oai | 13511 | Xã Mỹ Hưng |
Hà Nội | Thanh Oai | 13512 | Xã Bình Minh |
Hà Nội | Thanh Oai | 13513 | Xã Cự Khê |
Hà Nội | Thanh Oai | 13514 | Xã Bích Hòa |
Hà Nội | Thanh Oai | 13515 | Xã Cao Viên |
Hà Nội | Thanh Oai | 13516 | Xã Thanh Cao |
Hà Nội | Thanh Oai | 13517 | Xã Thanh Mai |
Hà Nội | Thanh Oai | 13518 | Xã Kim An |
Hà Nội | Thanh Oai | 13519 | Xã Kim Thư |
Hà Nội | Thanh Oai | 13520 | Xã Phương Trung |
Hà Nội | Thanh Oai | 13521 | Xã Dân Hòa |
Hà Nội | Thanh Oai | 13522 | Xã Cao Dương |
Hà Nội | Thanh Oai | 13523 | Xã Xuân Dương |
Hà Nội | Thanh Oai | 13524 | Xã Hồng Dương |
Hà Nội | Thanh Oai | 13525 | Xã Liên Châu |
Hà Nội | Thanh Oai | 13526 | Xã Tân Ước |
Hà Nội | Thanh Oai | 13550 | Bưu cục phát Thanh Oai |
Hà Nội | Thanh Oai | 13551 | Bưu cục Thanh Thuỳ |
Hà Nội | Thanh Oai | 13552 | Bưu cục Bình Đà |
Hà Nội | Thanh Oai | 13553 | Bưu cục Ngã Tư Vác |
3.27 Huyện Thường Tín
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Thường Tín | 13600 | Bưu cục Trung tâm huyện Thường Tín |
Hà Nội | Thường Tín | 13601 | Quận ủy |
Hà Nội | Thường Tín | 13602 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Thường Tín | 13603 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Thường Tín | 13604 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Thường Tín | 13606 | Xã Hà Hồi |
Hà Nội | Thường Tín | 13607 | Xã Vân Tảo |
Hà Nội | Thường Tín | 13608 | Xã Thư Phú |
Hà Nội | Thường Tín | 13609 | Xã Tự Nhiên |
Hà Nội | Thường Tín | 13610 | Xã Hồng Vân |
Hà Nội | Thường Tín | 13611 | Xã Ninh Sở |
Hà Nội | Thường Tín | 13612 | Xã Duyên Thái |
Hà Nội | Thường Tín | 13613 | Xã Văn Bình |
Hà Nội | Thường Tín | 13614 | Xã Nhị Khê |
Hà Nội | Thường Tín | 13615 | Xã Khánh Hà |
Hà Nội | Thường Tín | 13616 | xã Hòa Bình |
Hà Nội | Thường Tín | 13617 | Xã Văn Phú |
Hà Nội | Thường Tín | 13618 | Xã Tiền Phong |
Hà Nội | Thường Tín | 13619 | Xã Tân Minh |
Hà Nội | Thường Tín | 13620 | Xã Nguyễn Trãi |
Hà Nội | Thường Tín | 13621 | Xã Dũng Tiến |
Hà Nội | Thường Tín | 13622 | Xã Nghiêm Xuyên |
Hà Nội | Thường Tín | 13623 | Xã Tô Hiệu |
Hà Nội | Thường Tín | 13624 | Xã Văn Tự |
Hà Nội | Thường Tín | 13625 | Xã Minh Cường |
Hà Nội | Thường Tín | 13626 | Xã Vạn Điểm |
Hà Nội | Thường Tín | 13627 | Xã Thống Nhất |
Hà Nội | Thường Tín | 13628 | Xã Lê Lợi |
Hà Nội | Thường Tín | 13629 | Xã Thắng Lợi |
Hà Nội | Thường Tín | 13630 | Xã Quất Động |
Hà Nội | Thường Tín | 13631 | Xã Chương Dương |
Hà Nội | Thường Tín | 13632 | Xã Liên Phương |
Hà Nội | Thường Tín | 13633 | Xã Hiền Giang |
Hà Nội | Thường Tín | 13650 | Bưu cục phát Thường Tín |
Hà Nội | Thường Tín | 13651 | Bưu cục KHL Thường Tín |
Hà Nội | Thường Tín | 13652 | Bưu cục Vân La |
Hà Nội | Thường Tín | 13653 | Bưu cục Quán Gánh |
Hà Nội | Thường Tín | 13654 | Bưu cục Dũng Tiến |
Hà Nội | Thường Tín | 13655 | Bưu cục Chợ Tía |
Hà Nội | Thường Tín | 13656 | Bưu cục Cầu Chiếc |
3.28 Huyện Mỹ Đức
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13700 | Bưu cục Trung tâm huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13701 | Quận ủy |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13702 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13703 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13704 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13706 | Thị trấn Đại Nghĩa |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13707 | Xã Phù Lưu |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13708 | Xã Phùng Xá |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13709 | Xã Xuy Xá |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13710 | Xã Lê Thanh |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13711 | Xã An Mỹ |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13712 | Xã Bột Xuyên |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13713 | Xã Mỹ Thành |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13714 | Xã Phúc Lâm |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13715 | Xã Đồng Tâm |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13716 | Xã Tuy Lai |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13717 | Xã Hồng Sơn |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13718 | Xã Hợp Tiến |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13719 | Xã Hợp Thanh |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13720 | Xã An Tiến |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13721 | Xã An Phú |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13722 | Xã Hương Sơn |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13723 | Xã Hùng Tiến |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13724 | Xã Đốc Tín |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13725 | Xã Vạn Kim |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13726 | Xã Đại Hưng |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13750 | Bưu cục phát Mỹ Đức |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13751 | Bưu cục Kênh Đào |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13752 | Bưu cục Cầu Dậm |
Hà Nội | Mỹ Đức | 13753 | Bưu cục Hương Sơn |
3.29 Huyện Ứng Hòa
Hà Nội | Ứng Hòa | 13800 | Bưu cục Trung tâm huyện Ứng Hòa |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13801 | Quận ủy |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13802 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13803 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13804 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13806 | Thị trấn Vân Đình |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13807 | Xã Phương Tú |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13808 | Xã Liên Bạt |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13809 | Xã Quảng Phú |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13810 | Xã Trường Thịnh |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13811 | Xã Hoa Sơn |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13812 | Xã Viên Nội |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13813 | Xã Viên An |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13814 | Xã Cao Thành |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13815 | Xã Sơn Công |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13816 | Xã Đồng Tiến |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13817 | Xã Hòa xá |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13818 | Xã Vạn Thái |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13819 | Xã Hòa Nam |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13820 | Xã Hòa Phú |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13821 | Xã Hòa Lâm |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13822 | Xã Phù Lưu |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13823 | Xã Lưu Hoàng |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13824 | Xã Hồng Quang |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13825 | Xã Đội Bình |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13826 | Xã Đại Hùng |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13827 | Xã Trầm Lộng |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13828 | Xã Đại Cường |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13829 | Xã Đông Lỗ |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13830 | Xã Kim Đường |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13831 | Xã Minh Đức |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13832 | Xã Đồng Tân |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13833 | Xã Trung Tú |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13834 | Xã Tảo Dương Văn |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13850 | Bưu cục phát Ứng Hòa |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13851 | Bưu cục Cầu Lão |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13852 | Bưu cục Ba Thá |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13853 | Bưu cục Đặng Giang |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13854 | Bưu cục Lưu Hoàng |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13855 | Bưu cục Chợ Ngăm |
Hà Nội | Ứng Hòa | 13856 | Bưu cục Chợ Cháy |
3.30 Huyện Phú Xuyên
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13900 | Bưu cục Trung tâm huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13901 | Quận ủy |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13902 | Hội đồng nhân dân |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13903 | Ủy ban nhân dân |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13904 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13906 | Thị trấn Phú Xuyên |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13907 | Xã Phúc Tiến |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13908 | Xã Tri Thủy |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13909 | Xã Khai Thái |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13910 | Xã Nam Triều |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13911 | Xã Hồng Thái |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13912 | Thị trấn Phú Minh |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13913 | Xã Thụy Phú |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13914 | Xã Văn Nhân |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13915 | Xã Nam Phong |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13916 | Xã Sơn Hà |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13917 | Xã Quang Trung |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13918 | Xã Tân Dân |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13919 | Xã Đại Thắng |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13920 | Xã Văn Hoàng |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13921 | Xã Phượng Dực |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13922 | Xã Hồng Minh |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13923 | Xã Tri Trung |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13924 | Xã Phú Túc |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13925 | Xã Hoàng Long |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13926 | Xã Chuyên Mỹ |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13927 | Xã Vân Từ |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13928 | Xã Phú Yên |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13929 | Xã Châu Can |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13930 | Xã Đại Xuyên |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13931 | Xã Bạch Hạ |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13932 | Xã Minh Tân |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13933 | Xã Quang Lãng |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13950 | Bưu cục phát Phú Xuyên |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13951 | Bưu cục Chợ Bìm |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13952 | Bưu cục Vạn Điểm |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13953 | Bưu cục Tân Dân |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13954 | Bưu cục Đồng Quan |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13955 | Bưu cục Hồng Minh |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13956 | Bưu cục Cầu Giẽ |
Hà Nội | Phú Xuyên | 13957 | Bưu cục Minh Tân |
4. Cách tra cứu mã vùng Hà Nội nhanh chóng
Bạn dễ dàng xác định mã ZIP của bất kỳ địa điểm nào tại Hà Nội bằng cách tra cứu trực tiếp trên Trang thông tin điện tử Tra cứu Mã Bưu chính Quốc gia. Cụ thể:
Bước 1: Bạn truy cập mabuuchinh.vn và nhập “Hà Nội” (hoặc tên quận/huyện muốn tìm hiểu thông tin) trong ô tìm kiếm. Sau đó, bạn nhấp chọn lệnh Tìm kiếm.
Giao diện hỗ trợ tra cứu mã ZIP từ Bộ Thông tin và Truyền thông
Bước 2: Màn hình hiển thị tất cả kết quả tương thích. Bạn nhấp sao chép để lưu lại sử dụng khi cần.
Bên cạnh đó, bạn có thể liên hệ trực tiếp nhân viên bưu cục để nắm rõ thông tin mã ZIP nhanh chóng.
5. Một số lưu ý quan trọng về mã ZIP Code Hà Nội
Để đảm bảo tính chính xác tối đa, khi dùng mã ZIP thành phố Hà Nội, bạn nên:
- Tra cứu lại thông tin trên website Mã Bưu chính trước khi sử dụng.
- Điền đúng toàn bộ chữ số trong dãy mã, không có dấu cách hay bất kỳ ký tự đặc biệt nào kèm theo.
- Hãy liên hệ trực tiếp với nhân viên bưu cục nếu không thể tra cứu được mã ZIP của một xã/phường nào đó.
6. Giao hàng 63 tỉnh thành siêu nhanh, giá siêu tốt cùng công ty Giao Hàng Nhanh
Các shop online có nhu cầu ship hàng nội thành Hà Nội hoặc liên tỉnh Sài Gòn - Hà Nội số lượng lớn, ngoài chọn hình thức vận chuyển qua bưu điện, có thể cân nhắc liên kết với một đơn vị giao nhận chuyên nghiệp. Điều này giúp chủ shop tiết kiệm thời gian (không phải tra cứu mã ZIP thường xuyên) và đảm bảo độ chính xác cao.
Với hơn 12 năm kinh nghiệm thực chiến trong ngành vận chuyển, Công ty Cổ phần Dịch vụ Giao Hàng Nhanh (GHN) có cơ hội hợp tác lâu dài, bền vững với hơn 100.000 shop online và doanh nghiệp. Tất cả khách hàng đều đánh giá hài lòng về tốc độ giao hàng, chi phí, ưu đãi,... Cụ thể:
Giao hàng siêu tốc: GHN cam kết hoàn thành đơn nội thành trong 24 giờ và đơn liên tỉnh 1 - 2 ngày giúp shop hạn chế số lượng đơn hoàn về do khách đợi quá lâu.
Giao hàng giá siêu tốt: Công ty GHN thiết kế bảng giá tối ưu, chỉ từ 15.5K/đơn và không thay đổi dù ngày thường hay ngày lễ, tết. Ngoài ra, cước phí GHN cho đơn hàng nặng cũng cực kỳ hợp lý, chỉ 4.000 đồng/kg cho 20 kg đầu tiên.
GHN nhận giao đơn thông thường lẫn nặng ký với mức giá công khai rõ ràng, siêu ưu đãi.
Giao hàng siêu chuẩn: Đơn hàng GHN được xử lý bằng hệ thống phân loại tự động hiện đại với năng suất 500.000 đơn/ngày, độ chính xác gần như tuyệt đối. Vì vậy, chủ shop an tâm đơn đến đúng người, đúng địa chỉ mà không cần đến mã bưu cục Hà Nội.
Giao hàng mọi nơi: Hơn 2.000 bưu cục GHN có mặt ở 63 tỉnh, thành phố. Do đó, nếu có đơn tại thủ đô thì đội ngũ shipper Giao Hàng Nhanh Hà Nội sẽ hỗ trợ người bán vận chuyển đơn hàng trong thời gian sớm nhất.
Giao Hàng Nhanh nhận ship hàng mọi miền tổ quốc giúp shop bán hàng online thuận lợi nhất.
>> Chỉ với một số thao tác đơn giản, chủ shop có thể sử dụng dịch vụ giao nhận hàng hóa tận tâm, toàn diện từ GHN. Đăng ký ngay!
Đến đây, hy vọng bạn đã có thêm nhiều thông tin hữu ích về mã ZIP Hà Nội, cũng như tất cả quận, huyện, thị xã tại đây. Đừng quên đón đọc các nội dung tiếp theo trên website GHN để biết về nhiều mã ZIP Code của các tỉnh khác ở Việt Nam nhé!