Mã zip Nam Định là gì? Mã bưu chính Nam Định mới nhất hiện nay
- Ngày đăng:
- Kiến thức giao hàng
Zipcode là mã giúp xác nhận địa điểm khi chuyển hàng, đã được hiệp hội bưu chính toàn cầu quy định. Vậy mã zip Nam Định là gì và làm thế nào để tra cứu? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau nhé.
1. Mã bưu điện Nam Định là gì?
Nam Định là tỉnh nằm ở trung tâm vùng Nam đồng bằng sông Hồng. Tỉnh có 10 đơn vị hành chính, trong đó có 09 huyện và thành phố Nam Định (đô thị loại I).
Về vị trí địa lý, Nam Định tiếp giáp với tỉnh Thái Bình ở phía Bắc, tỉnh Ninh Bình ở phía Nam, tỉnh Hà Nam ở phía Tây Bắc và giáp biển (vịnh Bắc Bộ) ở phía Đông. Ngoài ra, tỉnh cũng sở hữu hệ tầng giao thông hiện đại và thuận tiện với đầy đủ hệ thống đường bộ, đường sắt và đường biển.
Theo cập nhật mới nhất, mã vùng Nam Định hiện tại là 07000 và có cấu trúc gồm 5 số. Trong đó:
2 ký tự số đầu tiên (07): Xác định mã tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương.
3 ký tự tiếp theo (000): Xác định mã bưu chính cho các đơn vị có cấp bậc huyện/ quận, xã/ phường hoặc thấp hơn cấp tỉnh.
Mã bưu chính Nam Định mới nhất hiện nay là 07000
2. Vì sao chủ shop phải nắm rõ zip code Nam Định?
Là chủ shop, bạn cần nắm rõ mã vùng bưu cục Nam Định bởi:
Giảm rủi ro thất lạc hàng hóa: Việc ghi rõ và chính xác mã zip sẽ giúp hàng hóa được vận chuyển đến người nhận một cách thuận lợi.
Rút ngắn thời gian giao hàng: Việc xác định chính xác mã Zip của từng huyện, thành phố giúp đơn vị vận chuyển đưa kiện hàng nhanh chóng do tránh được việc đi nhầm khu vực.
3. Danh sách mã zip Nam Định mới nhất ở từng huyện, xã
Dưới đây là chi tiết mã bưu điện Nam Định ở từng khu vực mới nhất:
3.1 Thành phố Nam Định
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Địa chỉ |
Nam Định | Nam Định | 420000 | Bưu cục cấp 1 Nam Định |
Nam Định | Nam Định | 421650 | Bưu cục cấp 3 KHL Nam Định |
Nam Định | Nam Định | 423301 | Điểm BĐVHX Lộc Hòa |
Nam Định | Nam Định | 423220 | Điểm BĐVHX Mỹ Xá |
Nam Định | Nam Định | 421130 | Bưu cục cấp 3 Bà Triệu |
Nam Định | Nam Định | 422570 | Bưu cục cấp 3 Đường Trường Chinh |
Nam Định | Nam Định | 423050 | Bưu cục cấp 3 Lộc Hạ |
Nam Định | Nam Định | 422690 | Bưu cục cấp 3 Khu 8 |
Nam Định | Nam Định | 421770 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Du |
Nam Định | Nam Định | 423140 | Điểm BĐVHX Lộc Vượng |
Nam Định | Nam Định | 423150 | Bưu cục cấp 3 Đò Quan |
Nam Định | Nam Định | 423160 | Điểm BĐVHX Nam Phong |
Nam Định | Nam Định | 423171 | Điểm BĐVHX Nam Vân |
Nam Định | Nam Định | 423180 | Bưu cục cấp 3 Nam Vân |
Nam Định | Nam Định | 421360 | Bưu cục cấp 3 Nam Định Ga |
Nam Định | Nam Định | 423300 | Bưu cục cấp 3 Giải Phóng |
Nam Định | Nam Định | 420900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Nam Định |
Nam Định | Nam Định | 423210 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng |
Nam Định | Nam Định | 423280 | Bưu cục cấp 3 KCN Hòa Xá |
Nam Định | Nam Định | 422390 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục cấp 3 Trường Thi |
3.2 Huyện Giao Thủy
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Địa chỉ |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427840 | Điểm BĐVHX Giao Hà |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427830 | Điểm BĐVHX Hoành Sơn |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427820 | Điểm BĐVHX Bình Hòa |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427980 | Điểm BĐVHX Giao Long |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427990 | Điểm BĐVHX Giao Hải |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427860 | Điểm BĐVHX Giao Nhân |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427870 | Điểm BĐVHX Giao Châu |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 428090 | Bưu cục cấp 3 Đại Đồng |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 428091 | Điểm BĐVHX Hồng Thuận |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 428050 | Điểm BĐVHX Giao An |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 428020 | Điểm BĐVHX Giao Lạc |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 428000 | Điểm BĐVHX Giao Xuân |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 428030 | Bưu cục cấp 3 Giao Thanh |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 428060 | Điểm BĐVHX Giao Thiện |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 428080 | Điểm BĐVHX Giao Hương |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427850 | Bưu cục cấp 3 Hoành Nha |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427851 | Điểm BĐVHX Giao Tiến |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427880 | Bưu cục cấp 3 Giao Yến |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427890 | Điểm BĐVHX Giao Tân |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427900 | Điểm BĐVHX Giao Thịnh |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427960 | Điểm BĐVHX Bạch Long |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427910 | Bưu cục cấp 3 Giao Lâm |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427911 | Điểm BĐVHX TT Quất Lâm |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427800 | Bưu cục cấp 2 Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427950 | Bưu cục cấp 3 Giao Phong |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427952 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng độc lập |
3.3 Huyện Hải Hậu
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Địa chỉ |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428200 | Bưu cục cấp 2 Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428240 | Bưu cục cấp 3 Hải Hà |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428420 | Bưu cục cấp 3 Hải Hùng |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428670 | Bưu cục cấp 3 Hải Thịnh |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428570 | Bưu cục cấp 3 Thượng Trại |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428970 | Bưu cục cấp 3 Chợ Cồn |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428600 | Điểm BĐVHX Hải An |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428850 | Điểm BĐVHX Hải Tây |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428650 | Điểm BĐVHX Hải Châu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 429000 | Điểm BĐVHX Hải Quang |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428820 | Điểm BĐVHX Hải Đông |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428540 | Điểm BĐVHX Hải Long |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428930 | Điểm BĐVHX Hải Cường |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428610 | Điểm BĐVHX Hải Giang |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428421 | Điểm BĐVHX Hải Anh |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428700 | Điểm BĐVHX Hải Hòa |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428390 | Điểm BĐVHX Hải Trung |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428370 | Điểm BĐVHX Hải Bắc |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428910 | Điểm BĐVHX Hải Sơn |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428580 | Điểm BĐVHX Hải Toàn |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 429030 | Điểm BĐVHX Hải Phương |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428460 | Điểm BĐVHX Hải Minh |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428310 | Điểm BĐVHX Hải Nam |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428280 | Điểm BĐVHX Hải Phúc |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428500 | Điểm BĐVHX Hải Đường |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428940 | Điểm BĐVHX Hải Phú |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428620 | Điểm BĐVHX Hải Ninh |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428220 | Điểm BĐVHX Hải Thanh |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428720 | Điểm BĐVHX Hải Triều |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428260 | Điểm BĐVHX Hải Lộc |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428770 | Điểm BĐVHX Hải Chính |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428880 | Điểm BĐVHX Hải Tân |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428790 | Điểm BĐVHX Hải Lý |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428571 | Điểm BĐVHX Hải Phong |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428340 | Điểm BĐVHX Hải Hưng |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428740 | Điểm BĐVHX Hải Xuân |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428320 | Điểm BĐVHX Hải Vân |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428241 | Điểm BĐVHX Hải Hà |
3.4 Huyện Mỹ Lộc
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Địa chỉ |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 424070 | Bưu cục cấp 3 Cầu Họ |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 423990 | Bưu cục cấp 3 Chợ Viềng |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 423920 | Bưu cục cấp 3 Đặng Xá |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 424020 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Thắng |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 423921 | Điểm BĐVHX Mỹ Hưng |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 424021 | Điểm BĐVHX Mỹ Thắng |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 424040 | Điểm BĐVHX Mỹ Hà |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 423950 | Điểm BĐVHX Mỹ Tân |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 423980 | Điểm BĐVHX Mỹ Trung |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 424050 | Điểm BĐVHX Mỹ Thịnh |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 423940 | Điểm BĐVHX Mỹ Tiến |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 424071 | Điểm BĐVHX Mỹ Thuận |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 423900 | Bưu cục cấp 2 Mỹ Lộc |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 424060 | Điểm BĐVHX Mỹ Thành |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 423991 | Điểm BĐVHX Mỹ Phúc |
3.5 Huyện Nam Trực
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Địa chỉ |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424960 | Bưu cục cấp 3 Nam Xá |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424700 | Bưu cục cấp 3 Chợ Yên |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424780 | Bưu cục cấp 3 Cổ Giả |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424860 | Bưu cục cấp 3 Cầu Vòi |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424630 | Điểm BĐVHX Nam Dương |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424650 | Điểm BĐVHX Bình Minh |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424670 | Điểm BĐVHX Đồng Sơn |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424740 | Điểm BĐVHX Nam Thái |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424781 | Điểm BĐVHX Nam Tiến |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424900 | Điểm BĐVHX Nam Hải |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424800 | Điểm BĐVHX Nam Lợi |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424830 | Điểm BĐVHX Nam Thanh |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424701 | Điểm BĐVHX Nam Hồng |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424690 | Điểm BĐVHX Nam Hoa |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424710 | Điểm BĐVHX Nam Hùng |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424930 | Điểm BĐVHX Tân Thịnh |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424950 | Điểm BĐVHX Nam Thắng |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424961 | Điểm BĐVHX Điền Xá |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424861 | Điểm BĐVHX Hồng Quang |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424880 | Điểm BĐVHX Nam Toàn |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424890 | Điểm BĐVHX Nam Mỹ |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424730 | Điểm BĐVHX Nghĩa An |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424720 | Điểm BĐVHX Nam Cường |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424611 | Điểm BĐVHX Nam Giang |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424600 | Bưu cục cấp 2 Nam Trực |
3.6 Huyện Nghĩa Hưng
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Địa chỉ |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426500 | Bưu cục cấp 2 Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426750 | Bưu cục cấp 3 Giáo Lạc |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426680 | Bưu cục cấp 3 Giáo Phòng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426880 | Bưu cục cấp 3 Rạng Đông |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426840 | Bưu cục cấp 3 Quỹ Nhất |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426820 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hòa |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426850 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hùng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426620 | Điểm BĐVHX Nghĩa Châu |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426600 | Điểm BĐVHX Nghĩa Đồng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426560 | Điểm BĐVHX Nghĩa Thái |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426650 | Điểm BĐVHX Hoàng Nam |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426710 | Điểm BĐVHX Nghĩa Phong |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426950 | Điểm BĐVHX Nam Điền |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426930 | Điểm BĐVHX TT Rạng Đông |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426681 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hồng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426590 | Bưu cục cấp 3 Hải Lạng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426501 | Điểm BĐVHX TT Liễu Đề |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426640 | Điểm BĐVHX Nghĩa Minh |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426770 | Điểm BĐVHX Nghĩa Phú |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426881 | Điểm BĐVHX Nghĩa Lợi |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426910 | Điểm BĐVHX Nghĩa Phúc |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426970 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hải |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426520 | Điểm BĐVHX Nghĩa Trung |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426800 | Điểm BĐVHX Nghĩa Thành |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426591 | Điểm BĐVHX Nghĩa Thịnh |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426540 | Điểm BĐVHX Nghĩa Sơn |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426841 | Điểm BĐVHX Nghĩa Lâm |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426670 | Điểm BĐVHX Nghĩa Lạc |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426740 | Điểm BĐVHX Nghĩa Bình |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426751 | Điểm BĐVHX Nghĩa Tân |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426860 | Điểm BĐVHX Nghĩa Thắng |
3.7 Huyện Trực Ninh
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Địa chỉ |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425100 | Bưu cục cấp 2 Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425430 | Bưu cục cấp 3 Chợ Đền |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425170 | Bưu cục cấp 3 Liêm Hải |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425390 | Bưu cục cấp 3 Ninh Cường |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425510 | Bưu cục cấp 3 Trực Cát |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425300 | Bưu cục cấp 3 Trực Thái |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425391 | Điểm BĐVHX Trực Hùng |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425400 | Điểm BĐVHX Trực Thuận |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425450 | Điểm BĐVHX Trực Mỹ |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425490 | Điểm BĐVHX Trực Thanh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425550 | Điểm BĐVHX Trực Tuấn |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425500 | Điểm BĐVHX Trực Đạo |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425360 | Điểm BĐVHX Trực Phú |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425260 | Điểm BĐVHX Trực Đại |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425171 | Điểm BĐVHX Liêm Hải |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425191 | Điểm BĐVHX Việt Hùng |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425420 | Điểm BĐVHX Trực Khang |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425130 | Điểm BĐVHX Phương Định |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425120 | Điểm BĐVHX Trực Chính |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425560 | Điểm BĐVHX Trung Đông |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425470 | Điểm BĐVHX Trực Nội |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425330 | Điểm BĐVHX Trực Cường |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425301 | Điểm BĐVHX Trực Thái |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425431 | Điểm BĐVHX Trực Hưng |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425511 | Điểm BĐVHX Cát Thành |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425230 | Điểm BĐVHX Trực Thắng |
3.8 Huyện Vụ Bản
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Địa chỉ |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424240 | Điểm BĐVHX Liên Minh |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424200 | Bưu cục cấp 2 Vụ Bản |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424220 | Điểm BĐVHX Tam Thanh |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424260 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hào |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424490 | Điểm BĐVHX Kim Thái |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424350 | Điểm BĐVHX Trung Thành |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424470 | Điểm BĐVHX Cộng Hòa |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424450 | Điểm BĐVHX Minh Tân |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424340 | Bưu cục cấp 3 Chợ Dần |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424341 | Điểm BĐVHX Quang Trung |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424330 | Điểm BĐVHX Đại An |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424390 | Bưu cục cấp 3 Chợ Lời |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424391 | Điểm BĐVHX Hiển Khánh |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424430 | Điểm BĐVHX Tân Khánh |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424370 | Điểm BĐVHX Hợp Hưng |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424410 | Điểm BĐVHX Minh Thuận |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424310 | Bưu cục cấp 3 Trình Xuyên |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424311 | Điểm BĐVHX Liên Bảo |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424290 | Điểm BĐVHX Thành Lợi |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424300 | Điểm BĐVHX Tân Thành |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424270 | Điểm BĐVHX Đại Thắng |
3.9 Huyện Xuân Trường
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Địa chỉ |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427100 | Bưu cục cấp 2 Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427570 | Bưu cục cấp 3 Hành Thiện |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427150 | Bưu cục cấp 3 Lạc Quần |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427280 | Bưu cục cấp 3 Xuân Bắc |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427180 | Bưu cục cấp 3 Xuân Tiến |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427390 | Bưu cục cấp 3 Xuân Đài |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427101 | Điểm BĐVHX TT Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427130 | Điểm BĐVHX Xuân Kiên |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427151 | Điểm BĐVHX Xuân Ninh |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427181 | Điểm BĐVHX Xuân Tiến |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427200 | Điểm BĐVHX Xuân Hòa |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427260 | Điểm BĐVHX Xuân Trung |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427281 | Điểm BĐVHX Xuân Bắc |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427300 | Điểm BĐVHX Xuân Phương |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427320 | Điểm BĐVHX Thọ Nghiệp |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427360 | Điểm BĐVHX Xuân Phú |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427391 | Điểm BĐVHX Xuân Đài |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427410 | Điểm BĐVHX Xuân Thành |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427460 | Điểm BĐVHX Xuân Phong |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427490 | Điểm BĐVHX Xuân Châu |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427510 | Điểm BĐVHX Xuân Thượng |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427571 | Điểm BĐVHX Xuân Hồng |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427630 | Điểm BĐVHX Xuân Ngọc |
3.10 Huyện Ý Yên
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Địa chỉ |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425700 | Bưu cục cấp 2 Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425890 | Bưu cục cấp 3 Chợ Bo |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426180 | Bưu cục cấp 3 Đống Cao |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426110 | Bưu cục cấp 3 Cát Đằng |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426250 | Bưu cục cấp 3 Yên Cường |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426280 | Bưu cục cấp 3 Yên Thắng |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426060 | Bưu cục cấp 3 Yên Bằng |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425840 | Điểm BĐVHX Yên Nghĩa |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426140 | Điểm BĐVHX Yên Đồng |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425800 | Điểm BĐVHX Yên Tân |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426210 | Điểm BĐVHX Yên Lộc |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425820 | Điểm BĐVHX Yên Trung |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425930 | Điểm BĐVHX Yên Phú |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425730 | Điểm BĐVHX Yên Dương |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425740 | Điểm BĐVHX Yên Mỹ |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426130 | Điểm BĐVHX Yên Ninh |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426040 | Điểm BĐVHX Yên Quang |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425780 | Điểm BĐVHX Yên Lợi |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425950 | Điểm BĐVHX Yên Hưng |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426230 | Điểm BĐVHX Yên Phúc |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426000 | Điểm BĐVHX Yên Phong |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426160 | Điểm BĐVHX Yên Trị |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425960 | Điểm BĐVHX Yên Bình |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425760 | Điểm BĐVHX Yên Minh |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425860 | Điểm BĐVHX Yên Thành |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425891 | Điểm BĐVHX Yên Phương |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425720 | Điểm BĐVHX Yên Xá |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426300 | Điểm BĐVHX Yên Lương |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426020 | Điểm BĐVHX Yên Hồng |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425880 | Điểm BĐVHX Yên Thọ |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426181 | Điểm BĐVHX Yên Nhân |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426090 | Điểm BĐVHX Yên Khang |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426061 | Điểm BĐVHX Yên Bằng |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425980 | Điểm BĐVHX Yên Khánh |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425910 | Điểm BĐVHX Yên Chính |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426281 | Điểm BĐVHX Yên Thắng |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426251 | Điểm BĐVHX Yên Cường |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426111 | Điểm BĐVHX Yên Tiến |
4. Hướng dẫn cách tra cứu mã bưu chính Nam Định nhanh chóng, chính xác
Để tra cứu mã zip Nam Định nhanh chóng, shop có thể dễ dàng thực hiện thông qua các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào website Mabuuchinh.vn
Bước 2: Ở trang chủ, bạn gõ “Nam Định” vào thanh tìm kiếm
Bước 3: Website sẽ cung cấp danh sách mã bưu chính của từng khu vực Nam Định. Tùy theo địa chỉ mà shop cần gửi hàng đến mà shop có thể lựa chọn tên huyện, thị xã hoặc xã/phường phù hợp.
Để thuận tiện theo dõi zip code Nam Định mới nhất, bạn có thể truy cập vào Mabuuchinh.vn
5. Chọn Giao Hàng Nhanh, an tâm giao hàng đúng hẹn
Bên cạnh bưu điện, chủ shop còn có thể lựa chọn giải pháp khác đơn giản hơn - lựa chọn Giao Hàng Nhanh làm đơn vị vận chuyển. Không chỉ không phải thuộc mã vùng Nam Định, shop còn nhận được các đặc quyền sau:
Bảng giá Giao Hàng Nhanh hợp lý: Chỉ từ 15.5K với đơn hàng thường, và 4K cho 20kg đầu tiên và +3.5K cho mỗi kg tiếp theo với đơn hàng nặng/ cồng kềnh.
Tra mã vận đơn dễ dàng: Với GHN tra mã vận đơn dễ dàng và nhanh chóng ngay trên website và app (ứng dụng). Nhờ đó mà shop có thể biết được đơn hàng hiện tại đang ở đâu.
Hệ thống bưu cục rộng lớn: Ngoài Nam Định, bưu cục Giao Hàng Nhanh còn có mặt tại nhiều tỉnh thành khác tại Việt Nam.
Nhiều tiện ích và ưu đãi hấp dẫn: Khi chọn GHN làm đơn vị vận chuyển, shop thoải mái tận hưởng các tiện ích như: miễn phí lấy hàng, tính năng cảnh báo boom hàng, GHN xu,... cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn khác.
>> Đăng ký tài khoản tại https://sso.ghn.vn/register để được các đặc quyền trên nhé shop.
Với GHN, shop không cần ghi nhớ mã vùng và dễ dàng theo dõi hành trình đơn hàng ở bất kỳ đâu.
6. Giải đáp thắc mắc thường gặp
Sau đây là một số thắc mắc thường gặp về bưu cục Nam Định và lời giải:
6.1 Có thể sử dụng mã ZIP của tỉnh Nam Định cho tất cả các huyện trong tỉnh không?
Không nên. Nguyên nhân là bởi mỗi khu vực đều có mã riêng. Việc dùng mã chung của tỉnh có thể khiến quá trình giao nhận hàng hóa chậm trễ,
6.2 Mã bưu điện Nam Định có thay đổi qua từng năm không?
Thông thường mã bưu chính Nam Định và tỉnh thành nói chung sẽ cố định. Mã chỉ cập nhật khi có các khu vực mới hoặc thay đổi địa giới hành chính.
Như vậy bài viết trên đã thông tin đến shop mã zip Nam Định được cập nhật mới nhất. Để khám phá thêm về các mẹo kinh doanh, bán hàng khác, shop có thể xem thêm TẠI ĐÂY.