STT | Mã bưu cục | Tên bưu cục | Địa chỉ bưu cục | Quận/Huyện (trước sáp nhập) | Phường/Xã (sau sáp nhập) | Điện thoại liên hệ |
1 | 922700 | Bưu cục cấp 2 An Minh | Khu Vực 2, Thị Trấn Thứ Mười Một, Huyện An Minh | An Minh | Xã An Minh | 2973884595 |
2 | 922770 | Điểm BĐVHX Đông Hoà | Ấp 7 Sáng 1, Xã Đông Hoà, Huyện An Minh | An Minh | Xã Đông Hòa | 2973524269 |
3 | 922790 | Điểm BĐVHX Thuận Hoà | Ấp Bần B, Xã Thuận Hoà, Huyện An Minh | An Minh | Xã Tân Thạnh | 2973885001 |
4 | 922741 | Điểm BĐVHX Đông Thạnh | Ấp Thạnh An, Xã Đông Thạnh, Huyện An Minh | An Minh | Xã Đông Hòa | 2973544001 |
5 | 922810 | Điểm BĐVHX Đông Hưng A | Ấp Ngọc Hải, Xã Đông Hưng A, Huyện An Minh | An Minh | Xã Đông Hưng | 2973542002 |
6 | 922830 | Điểm BĐVHX Vân Khánh Đông | Ấp Minh Giồng, Xã Vân Khánh Đông, Huyện An Minh | An Minh | Xã Đông Hưng | 2973542220 |
7 | 922718 | Điểm BĐVHX Đông Hưng | Ấp 10 Chợ, Xã Đông Hưng, Huyện An Minh | An Minh | Xã An Minh | |
8 | 922860 | Điểm BĐVHX Đông Hưng B | Ấp 11a, Xã Đông Hưng B, Huyện An Minh | An Minh | Xã An Minh | 2973884600 |
9 | 922840 | Điểm BĐVHX Vân Khánh | Ấp Kim Quy B, Xã Vân Khánh, Huyện An Minh | An Minh | Xã Vân Khánh | 2973543001 |
10 | 922850 | Điểm BĐVHX Vân Khánh Tây | Áp Kim Quy A1, Xã Vân Khánh Tây, Huyện An Minh | An Minh | Xã Vân Khánh | 2973553001 |
11 | 922880 | Điểm BĐVHX Tân Thạnh | Ấp Xẻo Nhàu A, Xã Tân Thạnh, Huyện An Minh | An Minh | Xã Tân Thạnh | 2973885325 |
12 | 922730 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT An Minh | Khu Vực 2, Thị Trấn Thứ Mười Một, Huyện An Minh | An Minh | Xã An Minh | 2973884678 |
13 | 922709 | Bưu cục văn phòng VP BĐH An Minh | Khu Vực 1, Thị Trấn Thứ Mười Một, Huyện An Minh | An Minh | Xã An Minh | |
14 | 922000 | Bưu cục cấp 2 Hà Tiên | Số 03, Đường Tô Châu, Phường Đông Hồ, Thành phố Hà Tiên | Hà Tiên | Phường Hà Tiên | 2973852190 |
15 | 922019 | Điểm BĐVHX Đồng Hồ | Đường Cử Đức, Phường Đông Hồ, Thành phố Hà Tiên | Hà Tiên | Phường Hà Tiên | 2973956686 |
16 | 922137 | Điểm BĐVHX Mũi Nai | Đường Chữ T, Phường Pháo Đài, Thành phố Hà Tiên | Hà Tiên | Phường Hà Tiên | 2973952773 |
17 | 922070 | Điểm BĐVHX Mỹ Đức | Số 575, Ấp Thạch Động, Xã Mỹ Đức, Thành phố Hà Tiên | Hà Tiên | Phường Hà Tiên | 2973850709 |
18 | 922110 | Điểm BĐVHX Thuận Yên | Số 290, Ấp Rạch Vược, Xã Thuận Yên, Thành phố Hà Tiên | Hà Tiên | Phường Tô Châu | 2973956686 |
19 | 922120 | Điểm BĐVHX Tiên Hải | Ấp Hòn Tre, Xã Tiên Hải, Thành phố Hà Tiên | Hà Tiên | Xã Tiên Hải | 2973956686 |
20 | 922060 | Bưu cục khai thác cấp 2 Khai thác Hà Tiên | Số 03, Đường Tô Châu, Phường Đông Hồ, Thành phố Hà Tiên | Hà Tiên | Phường Hà Tiên | 2973852968 |
21 | 922022 | Bưu cục văn phòng VP BĐTP Hà Tiên | Đường Đống Đa, Phường Đông Hồ, Thành phố Hà Tiên | Hà Tiên | Phường Hà Tiên | |
22 | 921600 | Bưu cục cấp 2 Hòn Đất | Ấp Chòm Sao, Thị trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất | Hòn Đất | Xã Hòn Đất | 2973841032 |
23 | 921620 | Bưu cục cấp 3 Bình Sơn | Ấp Thuận Tiến, Xã Bình Sơn, Huyện Hòn Đất | Hòn Đất | Xã Bình Sơn | 2973842312 |
24 | 921660 | Bưu cục cấp 3 Sóc Xoài | Ấp Thị Tứ, Thị trấn Sóc Sơn, Huyện Hòn Đất | Hòn Đất | Xã Mỹ Thuận | 2973842128 |
25 | 921702 | Điểm BĐVHX Mỹ Hiệp Sơn | Ấp Hiệp Bình, Xã Mỹ Hiệp Sơn, Huyện Hòn Đất | Hòn Đất | Xã Mỹ Thuận | 2973843901 |
26 | 921610 | Điểm BĐVHX Nam Thái Sơn | Áp Sơn Hòa, Xã Nam Thái Sơn, Huyện Hòn Đất | Hòn Đất | Xã Hòn Đất | 2973843301 |
27 | 921630 | Điểm BĐVHX Bình Giang | Ấp Kinh 4, Xã Bình Giang, Huyện Hòn Đất | Hòn Đất | Xã Bình Giang | 2973780000 |
28 | 921640 | Điểm BĐVHX Thổ Sơn | Ấp Hòn Me, Xã Thổ Sơn, Huyện Hòn Đất | Hòn Đất | Xã Hòn Đất | 2973843602 |
29 | 921650 | Điểm BĐVHX Sơn Kiên | Ấp Số 8, Xã Sơn Kiên, Huyện Hòn Đất | Hòn Đất | Xã Sơn Kiên | 2973785275 |
30 | 921680 | Điểm BĐVHX Mỹ Lâm | Ấp Tân Điền, Xã Mỹ Lâm, Huyện Hòn Đất | Hòn Đất | Phường Vĩnh Thông | 2973831980 |
31 | 921720 | Điểm BĐVHX Mỹ Phước | Ấp Phước Thạnh, Xã Mỹ Phước, Huyện Hòn Đất | Hòn Đất | Xã Mỹ Thuận | 2973754001 |
32 | 921735 | Điểm BĐVHX Mỹ Thuận | Ấp Cản Đất, Xã Mỹ Thuận, Huyện Hòn Đất | Hòn Đất | Xã Mỹ Thuận | 2973744044 |
33 | 921740 | Điểm BĐVHX Lình Hùynh | Ấp Lình Huỳnh, Xã Lình Huỳnh, Huyện Hòn Đất | Hòn Đất | Xã Hòn Đất | 2973843001 |
34 | 921755 | Điểm BĐVHX Mỹ Thái | Ấp Mỹ Thái, Xã Mỹ Thái, Huyện Hòn Đất | Hòn Đất | Xã Sơn Kiên | 2973776001 |
35 | 921787 | Điểm BĐVHX Sơn Bình | Ấp Mương Kinh B, Xã Sơn Bình, Huyện Hòn Đất | Hòn Đất | Xã Sơn Kiên | |
36 | 921670 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Hòn Đất | Ấp Chòm Sao, Thị trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất | Hòn Đất | Xã Hòn Đất | 2973841374 |
37 | 921607 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Hòn Đất | Ấp Chòm Sao, Thị trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất | Hòn Đất | Xã Hòn Đất | |
38 | 922200 | Bưu cục cấp 2 Phú Quốc | Số 10, Đường 30/4, Thị Trấn Dương Đông, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | 2973846117 |
39 | 922353 | Bưu cục cấp 3 KHL Phú Quốc | Số 10, Đường 30/4, Thị Trấn Dương Đông, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | 2973846079 |
40 | 922354 | Bưu cục cấp 3 Dương Đông | Số KP6, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Thị Trấn Dương Đông, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | 2973900667 |
41 | 922356 | Bưu cục cấp 3 HCC Phú Quốc | Số 10, Đường 30/4, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | 2973991678 |
42 | 922251 | Bưu cục cấp 3 Gành Dầu | Ấp Gành Dầu, Xã Gành Dầu, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | 2973845605 |
43 | 922280 | Bưu cục cấp 3 An Thới 1 | Khu Phố 3, Thị trấn An Thới, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | 2973844768 |
44 | 922323 | Bưu cục cấp 3 An Thới 2 | Khu Phố 3, Phường An Thới, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | 2973844339 |
45 | 922290 | Bưu cục cấp 3 Hòn Thơm | Ấp Bãi Chướng, Xã Hòn Thơm, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | 2973849001 |
46 | 922310 | Bưu cục cấp 3 Thổ Châu | Ấp Bãi Ngự, Xã Thổ Châu, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Thổ Châu | 2973845001 |
47 | 922300 | Điểm BĐVHX Hàm Ninh | Ấp Rạch Hàm, Xã Hàm Ninh, Thành phố Phủ Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | 2973849860 |
48 | 922301 | Điểm BĐVHX Bãi Bồn | Ấp Bãi Bùng, Xã Hàm Ninh, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | 2973845229 |
49 | 922302 | Điểm BĐVHX Bãi Vòng | Ấp Bãi Vòng, Xã Hàm Ninh, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | 2973849740 |
50 | 922307 | Điểm BĐVHX Cây Sao | Ấp Cây Sao, Xã Hàm Ninh, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | |
51 | 922220 | Điểm BĐVHX Cửa Dương | Ấp Khu Tượng, Xã Cửa Dương, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | 2973990789 |
52 | 922221 | Điểm BĐVHX Ông Lang | Ấp Ông Lang, Xã Cửa Dương, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | 2973848696 |
53 | 922222 | Điểm BĐVHX Bến Trám | Ấp Bến Tràm, Xã Cửa Dương, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | 2973608109 |
54 | 922260 | Điểm BĐVHX Cửa Cạn | Ấp 1, Xã Cửa Cạn, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | 2973986001 |
55 | 922250 | Điểm BĐVHX Rạch Vẹm | Ấp Rạch Vẹm, Xã Gành Dầu, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | 845560 |
56 | 922240 | Điểm BĐVHX Rach Tràm | Ấp Rạch Tràm, Xã Bãi Thơm, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | 2973854700 |
57 | 922241 | Điểm BĐVHX Bãi Thơm | Ấp Bãi Thơm, Xã Bãi Thơm, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | 2973845766 |
58 | 922242 | Điểm BĐVHX Xà Lực | Ấp Đá Chồng, Xã Bãi Thơm, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | 2973845201 |
59 | 922270 | Điểm BĐVHX Dương Tơ | Ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | 2973980088 |
60 | 922277 | Điểm BĐVHX Suối Lớn | Ấp Suối Lớn, Xã Dương Tơ, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | |
61 | 922288 | Điểm BĐVHX Bãi Sao | Ấp 4, Thị trấn An Thới, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | 2973999167 |
62 | 922330 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Phú Quốc | Số KP5, Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | 2973682005 |
63 | 922355 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Phú Quốc | Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Dương Đông, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | |
64 | 922324 | Bưu cục văn phòng KTVC Phú Quốc | Số KP5, Đường Nguyễn Chí Thanh, Thị Trấn Dương Đông, Thành phố Phú Quốc | Phú Quốc | Phú Quốc | |
65 | 921400 | Bưu cục cấp 2 Tân Hiệp | Khóm B, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp | Tân Hiệp | Xã Tân Hiệp | 2973834224 |
66 | 921570 | Bưu cục cấp 3 KHL Tân Hiệp | Số 33, Khóm B, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp | Tân Hiệp | Xã Tân Hiệp | 2973711711 |
67 | 921568 | Bưu cục cấp 3 TTHC Tân Hiệp | Áp Kình 9, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp | Tân Hiệp | Xã Tân Hiệp | 2973711712 |
68 | 921490 | Bưu cục cấp 3 Kinh Tám | Ấp Đông Phước, Xã Thạnh Đông A, Huyện Tân Hiệp | Tân Hiệp | Xã Thạnh Đông | 2973730345 |
69 | 921430 | Bưu cục cấp 3 Tân Thành | Ấp Tân Tiến, Xã Tân Thành, Huyện Tân Hiệp | Tân Hiệp | Xã Tân Hội | 2973833001 |
70 | 921470 | Bưu cục cấp 3 Thạnh Trị | Ấp Đông Thọ B, Xã Thạnh Trị, Huyện Tân Hiệp | Tân Hiệp | Xã Thạnh Đông | 2973835999 |
71 | 921491 | Điểm BĐVHX Thạnh Đông A | Ấp Thạnh An II, Xã Thạnh Đông A, Huyện Tân Hiệp | Tân Hiệp | Xã Thạnh Đông | 2973716288 |
72 | 921510 | Điểm BĐVHX Thạnh Đông | Ấp Thạnh Tây, Xã Thạnh Đông, Huyện Tân Hiệp | Tân Hiệp | Xã Tân Hiệp | 2973710999 |
73 | 921530 | Điểm BĐVHX Thạnh Đông B | Ấp Thạnh Đông, Xã Thạnh Đông B, Huyện Tân Hiệp | Tân Hiệp | Xã Tân Hiệp | 2973713345 |
74 | 921410 | Điểm BĐVHX Tân Hiệp B | Ấp Tân Hòa A, Xã Tân Hiệp B, Huyện Tân Hiệp | Tân Hiệp | Xã Tân Hiệp | 2973834001 |
75 | 921460 | Điểm BĐVHX Tân Hiệp A | Ấp Kinh Tư A, Xã Tân Hiệp A, Huyện Tân Hiệp | Tân Hiệp | Xã Thạnh Đông | 2973832001 |
76 | 921440 | Điểm BĐVHX Tân Hội | Ấp Đập Đá, Xã Tân Hội, Huyện Tân Hiệp | Tân Hiệp | Xã Tân Hội | 2973736099 |
77 | 921550 | Điểm BĐVHX Tân An | Ấp Tân Long, Xã Tân An, Huyện Tân Hiệp | Tân Hiệp | Xã Tân Hội | 2973723000 |
78 | 921584 | Điểm BĐVHX Tân Hòa | Ấp Tân Hòa B, Xã Tân Hoà, Huyện Tân Hiệp | Tân Hiệp | Xã Tân Hội | |
79 | 921450 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Tân Hiệp | Khóm B, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp | Tân Hiệp | Xã Tân Hiệp | 2973834224 |
80 | 921569 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Tân Hiệp | Khóm A, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp | Tân Hiệp | Xã Tân Hiệp | |
81 | 923000 | Bưu cục cấp 2 Châu Thành | Khu Phố Minh Phú, Thị Trấn Minh Lương, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Xã Châu Thành | 2973836085 |
82 | 923008 | Bưu cục cấp 3 KHL Châu Thành | Số 603, Khu Phố Minh Phủ, Thị Trấn Minh Lương, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Xã Châu Thành | |
83 | 923077 | Bưu cục cấp 3 Đại học Kiên Giang | Số 07, Ấp Hòa Thuận, Xã Vĩnh Hoà Hiệp, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Xã Bình An | |
84 | 923030 | Bưu cục cấp 3 Mong Thọ B | Ấp Phước Ninh, Xã Mong Thọ B, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Xã Thạnh Lộc | 2973625050 |
85 | 923070 | Điểm BĐVHX Tà Niên | Ấp Vĩnh Thành B, Xã Vĩnh Hoà Hiệp, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Xã Bình An | 2973621345 |
86 | 923010 | Điểm BĐVHX Giục Tượng | Ấp Tân Tiến, Xã Giục Tượng, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Xã Châu Thành | 2973836931 |
87 | 923050 | Điểm BĐVHX Mong Thọ A | Ấp Hòa Ninh, Xã Mong Thọ A, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Xã Thạnh Lộc | 2973625635 |
88 | 923057 | Điểm BĐVHX Thạnh Lợi | Ấp Thạnh Lợi, Xã Mong Thọ A, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Xã Thạnh Lộc | 2973929191 |
89 | 923060 | Điểm BĐVHX Thạnh Lộc | Ấp Thạnh Hòa, Xã Thạnh Lộc, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Xã Thạnh Lộc | 2973837506 |
90 | 923100 | Điểm BĐVHX Minh Hòa | Ấp Bình Lợi, Xã Minh Hoà, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Xã Châu Thành | 2973616000 |
91 | 923109 | Điểm BĐVHX Minh Hưng | Áp Minh Hưng, Xã Minh Hoà, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Xã Châu Thành | 2973611933 |
92 | 923080 | Điểm BĐVHX Bình An | Ấp An Bình, Xã Bình An, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Xã Bình An | 2973617199 |
93 | 923126 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa Phú | Ấp Vĩnh Hoà 1, Xã Vĩnh Hòa Phú, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Xã Bình An | 2973612087 |
94 | 923130 | Điểm BĐVHX Mong Thọ | Ấp Hòa Phú, Xã Mong Thọ, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Xã Thạnh Lộc | 2973837727 |
95 | 923020 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Châu Thành | Khu Phố Minh Phú, Thị Trấn Minh Lương, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Xã Châu Thành | 2973836666 |
96 | 923007 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Châu Thành | Khu Phố Minh Phú, Thị Trấn Minh Lương, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Xã Châu Thành | |
97 | 923320 | Điểm BĐVHX Đập Đá | Ấp Bờ Xáng, Xã Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận | Vĩnh Thuận | Xã Vĩnh Thuận | 828001 |
98 | 923200 | Bưu cục cấp 2 Vĩnh Thuận | Ấp Vĩnh Đông II, Thị Trấn Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận | Vĩnh Thuận | Xã Vĩnh Phong | 2973829065 |
99 | 923210 | Điểm BĐVHX Vĩnh Bình Nam | Ấp Cái Nữa, Xã Vĩnh Bình Nam, Huyện Vĩnh Thuận | Vĩnh Thuận | Xã Vĩnh Bình | 2973828301 |
100 | 923230 | Điểm BĐVHX Bình Minh | Ấp Bình Minh, Xã Vĩnh Bình Bắc, Huyện Vĩnh Thuận | Vĩnh Thuận | Xã Vĩnh Bình | 2973827001 |
101 | 923231 | Điểm BĐVHX Vĩnh Bình Bắc | Ấp Hiệp Hòa, Xã Vĩnh Bình Bắc, Huyện Vĩnh Thuận | Vĩnh Thuận | Xã Vĩnh Bình | 2973579001 |
102 | 923240 | Điểm BĐVHX Ba Đình | Ấp Nước Chảy, Xã Vĩnh Bình Bắc, Huyện Vĩnh Thuận | Vĩnh Thuận | Xã Vĩnh Bình | 572001 |
103 | 923270 | Điểm BĐVHX Tân Thuận | Ấp Kinh 1a, Xã Tân Thuận, Huyện Vĩnh Thuận | Vĩnh Thuận | Xã Vĩnh Thuận | 2973560810 |
104 | 923321 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thuận | Ấp Vĩnh Trinh, Xã Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận | Vĩnh Thuận | Xã Vĩnh Thuận | 2973560500 |
105 | 923342 | Điểm BĐVHX Vĩnh Phong | Ấp Cạnh Đền 1, Xã Vĩnh Phong, Huyện Vĩnh Thuận | Vĩnh Thuận | Xã Vĩnh Phong | 2973829930 |
106 | 923341 | Điểm BĐVHX Phong Đông | Ấp Vĩnh Thạnh, Xã Phong Đông, Huyện Vĩnh Thuận | Vĩnh Thuận | Xã Vĩnh Phong | 2973560811 |
107 | 923218 | Điểm BĐVHX Ngã 6 | Ấp Bời Lời B, Xã Bình Minh, Huyện Vĩnh Thuận | Vĩnh Thuận | Xã Vĩnh Bình | 574050 |
108 | 923220 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Vĩnh Thuận | Ấp Vĩnh Đông II, Thị Trấn Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận | Vĩnh Thuận | Xã Vĩnh Phong | 2973580111 |
109 | 923393 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Vĩnh Thuận | Ấp Vĩnh Đông II, Thị Trấn Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận | Vĩnh Thuận | Xã Vĩnh Phong | |
110 | 921800 | Bưu cục cấp 2 Kiên Lương | Khu phố Ngã Ba, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương | Kiên Lương | Xã Kiên Lương | 2973853071 |
111 | 921810 | Bưu cục cấp 3 Ba Hòn | Khu phố Ba Hòn, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương | Kiên Lương | Xã Kiên Lương | 2973854111 |
112 | 921890 | Bưu cục cấp 3 Bình An | Ấp Hòn Chông, Xã Bình An, Huyện Kiên Lương | Kiên Lương | Xã Kiên Lương | 2973759333 |
113 | 921830 | Điểm BĐVHX Hòa Điền | Ấp Thạnh Lợi, Xã Hoà Điền, Huyện Kiên Lương | Kiên Lương | Xã Hòa Điền | 2973753001 |
114 | 921837 | Điểm BĐVHX Cờ Trắng | Ấp Cờ Trắng, Xã Hoà Điền, Huyện Kiên Lương | Kiên Lương | Xã Hòa Điền | 2973753566 |
115 | 921880 | Điểm BĐVHX Dương Hòa | Áp Ngã Tư, Xã Dương Hòa, Huyện Kiên Lương | Kiên Lương | Xã Kiên Lương | 2973855290 |
116 | 921910 | Điểm BĐVHX Sơn Hải | Ấp Hòn Heo, Xã Sơn Hải, Huyện Kiên Lương | Kiên Lương | Xã Sơn Hải | 2973830901 |
117 | 921901 | Điểm BĐVHX Sông Chinh | Ấp Sông Chinh, Xã Bình An, Huyện Kiên Lương | Kiên Lương | Xã Kiên Lương | 2973758222 |
118 | 921920 | Điểm BĐVHX Hòn Nghệ | Ấp Bãi Chướng, Xã Hòn Nghệ, Huyện Kiên Lương | Kiên Lương | Xã Hòn Nghệ | 2973831102 |
119 | 921930 | Điểm BĐVHX Kiên Bình | Ấp Kiên Sơn, Xã Kiên Bình, Huyện Kiên Lương | Kiên Lương | Xã Hòa Điền | 2973856494 |
120 | 921936 | Điểm BĐVHX Kênh Chín | Ấp Kinh 9, Xã Kiên Bình, Huyện Kiên Lương | Kiên Lương | Xã Hòa Điền | 2973753567 |
121 | 921973 | Điểm BĐVHX Bình Trị | Ấp Rạch Đùng, Xã Bình Trị, Huyện Kiên Lương | Kiên Lương | Xã Kiên Lương | 2973758375 |
122 | 921960 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Kiên Lương | Khu phố Ngã Ba, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương | Kiên Lương | Xã Kiên Lương | 2973856856 |
123 | 921961 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Kiên Lương | Khu phố Ngã Ba, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương | Kiên Lương | Xã Kiên Lương | |
124 | 923500 | Bưu cục cấp 2 Gò Quao | Ấp Phước Hưng 1, Thị Trấn Gò Quao, Huyện Gò Quao | Gò Quao | Xã Gò Quao | 2973824072 |
125 | 923650 | Điểm BĐVHX Vĩnh Phước B | Ấp Phước Thọ, Xã Vĩnh Phước B, Huyện Gò Quao | Gò Quao | Xã Gò Quao | 2973824498 |
126 | 923510 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa Hưng Nam | Ấp 2, Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam, Huyện Gò Quao | Gò Quao | Xã Vĩnh Hòa Hưng | 2973826001 |
127 | 923550 | Điểm BĐVHX Sốc Ven | Ấp An Trung, Xã Định An, Huyện Gò Quao | Gò Quao | Xã Gò Quao | 2973825001 |
128 | 923530 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Ấp 1, Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc, Huyện Gò Quao | Gò Quao | Xã Vĩnh Hòa Hưng | 2973825601 |
129 | 923570 | Điểm BĐVHX Đình Hòa | Ấp Hòa Mỹ, Xã Định Hòa, Huyện Gò Quao | Gò Quao | Xã Định Hòa | 2973826401 |
130 | 923590 | Điểm BĐVHX Thủy Liêu | Ấp Châu Thành, Xã Thủy Liêu, Huyện Gò Quao | Gò Quao | Xã Định Hòa | 2973825901 |
131 | 923610 | Điểm BĐVHX Thới Quân | Ấp Xuân Bình, Xã Thới Quân, Huyện Gò Quao | Gò Quao | Xã Định Hòa | 2973825401 |
132 | 923611 | Điểm BĐVHX Thới An | Ấp Thới Trung, Xã Thới Quản, Huyện Gò Quao | Gò Quao | Xã Định Hòa | 2973672000 |
133 | 923630 | Điểm BĐVHX Vĩnh Phước A | Ấp Phước Minh, Xã Vĩnh Phước A, Huyện Gò Quao | Gò Quao | Xã Vĩnh Tuy | 2973661001 |
134 | 923670 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thắng | Ấp Thắng Lợi, Xã Vĩnh Thắng, Huyện Gò Quao | Gò Quao | Xã Vĩnh Tuy | 2973663001 |
135 | 923680 | Điểm BĐVHX Vĩnh Tuy | Ấp Tân Đời, Xã Vĩnh Tuy, Huyện Gò Quao | Gò Quao | Xã Vĩnh Tuy | 2973826901 |
136 | 923640 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Gò Quao | Ấp Phước Hưng 1, Thị Trấn Gò Quao, Huyện Gò Quao | Gò Quao | Xã Gò Quao | 2973824072 |
137 | 923701 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Gò Quao | Ấp Phước Hưng 1, Thị Trấn Gò Quao, Huyện Gò Quao | Gò Quao | Xã Gò Quao | |
138 | 923800 | Bưu cục cấp 2 Giồng Riềng | Khu Nội Ô, Thị Trấn Giồng Riềng, Huyện Giồng Riềng | Giồng Riềng | Xã Giồng Riềng | 2973821197 |
139 | 923940 | Bưu cục cấp 3 Long Thạnh | Ấp Đồng Tràm, Xã Long Thạnh, Huyện Giồng Riềng | Giồng Riềng | Xã Long Thạnh | 2973822614 |
140 | 923860 | Điểm BĐVHX Ngọc Thành | Ấp Ngã Năm, Xã Ngọc Thành, Huyện Giồng Riềng | Giồng Riềng | Xã Ngọc Chúc | 2973639338 |
141 | 923870 | Điểm BĐVHX Ngọc Thuận | Ấp Vĩnh Bắc, Xã Ngọc Thuận, Huyện Giồng Riềng | Giồng Riềng | Xã Ngọc Chúc | 2973639001 |
142 | 923850 | Điểm BĐVHX Hòa Lợi | Ấp Hòa Hiệp, Xã Hoà Lợi, Huyện Giồng Riềng | Giồng Riềng | Xã Hòa Hưng | 2973823150 |
143 | 923880 | Điểm BĐVHX Thạnh Lộc | Ấp Thạnh An, Xã Thạnh Lộc, Huyện Giồng Riềng | Giồng Riềng | Xã Thạnh Hưng | 2973821957 |
144 | 923890 | Điểm BĐVHX Thạnh Phước | Ấp Thạnh Đông, Xã Thạnh Phước, Huyện Giồng Riềng | Giồng Riềng | Xã Thạnh Hưng | 2973821956 |
145 | 923900 | Điểm BĐVHX Thạnh Hưng | Ấp Thạnh Trung, Xã Thạnh Hưng, Huyện Giồng Riềng | Giồng Riềng | Xã Thạnh Hưng | 2973821961 |
146 | 923911 | Điểm BĐVHX Thạnh Hòa | Ấp Lãng Quân, Xã Thạnh Hoà, Huyện Giồng Riềng | Giồng Riềng | Xã Giồng Riềng | |
147 | 923920 | Điểm BĐVHX Bàn Tân Định | Ấp Sở Tại, Xã Bàn Tân Định, Huyện Giồng Riềng | Giồng Riềng | Xã Giồng Riềng | 2973822224 |
148 | 923930 | Điểm BĐVHX Bàn Thạch | Ấp Giồng Đá, Xã Bàn Thạch, Huyện Giồng Riềng | Giồng Riềng | Xã Giồng Riềng | 2973650001 |
149 | 923830 | Điểm BĐVHX Hòa An | Ấp Cây Huệ, Xã Hoà An, Huyện Giồng Riềng | Giồng Riềng | Xã Hòa Hưng | 2973823001 |
150 | 923820 | Điểm BĐVHX Ngọc Chúc | Ấp Ngọc An, Xã Ngọc Chúc, Huyện Giồng Riềng | Giồng Riềng | Xã Ngọc Chúc | 2973638001 |
151 | 923840 | Điểm BĐVHX Hòa Hưng | Ấp Hòa Mỹ, Xã Hoà Hưng, Huyện Giồng Riềng | Giồng Riềng | Xã Hòa Hưng | 2973823119 |
152 | 923960 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thanh | Ấp Vĩnh Thành, Xã Vĩnh Thạnh, Huyện Giồng Riềng | Giồng Riềng | Xã Long Thạnh | 2973821959 |
153 | 923980 | Điểm BĐVHX Hòa Thuận | Ấp Bình Quang, Xã Hoà Thuận, Huyện Giồng Riềng | Giồng Riềng | Xã Hòa Thuận | 2973823901 |
154 | 924035 | Điểm BĐVHX Ngọc Hòa | Ấp Chín Ghì, Xã Ngọc Hòa, Huyện Giồng Riềng | Giồng Riềng | Xã Hòa Thuận | 2973644691 |
155 | 924044 | Điểm BĐVHX Vĩnh Phú | Ấp Vĩnh Phước, Xã Vĩnh Phú, Huyện Giồng Riềng | Giồng Riềng | Xã Long Thạnh | 2973646406 |
156 | 923910 | Điểm BĐVHX Thạnh Bình | Ấp Chà Rào, Xã Thạnh Bình, Huyện Giồng Riềng | Giồng Riềng | Xã Giồng Riềng | 2973821958 |
157 | 923990 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Giồng Riềng | Khu Nội Ô, Thị Trấn Giồng Riềng, Huyện Giồng Riềng | Giồng Riềng | Xã Giồng Riềng | 2973821197 |
158 | 923809 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Giồng Riềng | Khu Vực 3 - 4, Thị Trấn Giồng Riềng, Huyện Giồng Riềng | Giồng Riềng | Xã Giồng Riềng | |
159 | 922400 | Bưu cục cấp 2 An Biên | Khu Vực 2, Thị Trấn Thứ Ba, Huyện An Biên | An Biên | Xã An Biên | 2973510810 |
160 | 922510 | Bưu cục cấp 3 Thứ 7 | Ấp Bảy Chợ, Xã Đông Thái, Huyện An Biên | An Biên | Xã Đông Thái | 2973524000 |
161 | 922410 | Điểm BĐVHX Hưng Yên | Ấp Xẻo Rô, Xã Hưng Yên, Huyện An Biên | An Biên | Xã An Biên | 2973881780 |
162 | 922450 | Điểm BĐVHX Nam Yên | Ấp Ba Biển B, Xã Nam Yên, Huyện An Biên | An Biên | Xã Tây Yên | 2973881770 |
163 | 922430 | Điểm BĐVHX Tây Yên A | Ấp Rẫy Mới, Xã Tây Yên A, Huyện An Biên | An Biên | Xã Tây Yên | 2973512200 |
164 | 922440 | Điểm BĐVHX Tây Yên | Ấp Thứ 1, Xã Tây Yên, Huyện An Biên | An Biên | Xã Tây Yên | 2973512001 |
165 | 922470 | Điểm BĐVHX Nam Thải | Ấp Sáu Đình, Xã Nam Thái, Huyện An Biên | An Biên | Xã Đông Thái | 2973882500 |
166 | 922490 | Điểm BĐVHX Nam Thái A | Ấp Bảy Biển, Xã Nam Thái A, Huyện An Biên | An Biên | Xã Đông Thái | 2973882599 |
167 | 922530 | Điểm BĐVHX Đông Yên | Ấp Xẻo Đước 2, Xã Đông Yên, Huyện An Biên | An Biên | Xã An Biên | 2973523001 |
168 | 922480 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT An Biên | Khu Vực 2, Thị Trấn Thứ Ba, Huyện An Biên | An Biên | Xã An Biên | 2973881068 |
169 | 922581 | Bưu cục văn phòng VP BĐH An Biên | Khu Vực 1, Thị Trấn Thứ Ba, Huyện An Biên | An Biên | Xã An Biên | |
170 | 920000 | Bưu cục cấp 1 Rạch Giá | Số 01, Đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | 2973862551 |
171 | 921370 | Bưu cục cấp 3 Mai Thị Hồng Hạnh | Số 180A, Đường Mai Thị Hồng Hạnh, Phường Rạch Sỏi, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | 2973892266 |
172 | 921220 | Bưu cục cấp 3 Rạch Sỏi | Số 32, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Vĩnh Lợi, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | 2973864006 |
173 | 921350 | Bưu cục cấp 3 KHL Kiên Giang | Số 1, Đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | 2978558518 |
174 | 921360 | Bưu cục cấp 3 HCC Rạch Giá | Số 01, Đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | 2973810901 |
175 | 921230 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Hiệp | Khu phố Thông Chữ, Phường Vĩnh Hiệp, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | 2973817004 |
176 | 921190 | Bưu cục cấp 3 An Hòa | Số 575, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | 2973810226 |
177 | 921035 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Thị Minh Khai | Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | |
178 | 921305 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Rạch Giá | Số 575, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | 2973810906 |
179 | 921302 | Bưu cục cấp 3 HCC Kiên Giang | Số 575, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | 2973810999 |
180 | 921100 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Thái Bình | Số 1119, Đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | 2973891715 |
181 | 921380 | Bưu cục cấp 3 HUỲNH THÚC KHÁNG | Số 03, Đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | |
182 | 921221 | Điểm BĐVHX Vĩnh Lợi | Đường Cao Thắng, Phường Vĩnh Lợi, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | 2973915763 |
183 | 921231 | Điểm BĐVHX Vĩnh Viễn | Khu phố Vĩnh Viễn, Phường Vĩnh Hiệp, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | 2973812128 |
184 | 921186 | Điểm BĐVHX An Hòa | Số 66, Đường Trần Khánh Dư, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | 2973960026 |
185 | 921123 | Điểm BĐVHX Vĩnh Quang | Đường Lê Anh Xuân, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | 2973948304 |
186 | 921080 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thông | Khu phố 3, Phường Vĩnh Thông, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Vĩnh Thông | 2973899400 |
187 | 921090 | Điểm BĐVHX Phi Thông | Số 764, Ấp Tà Tây, Xã Phi Thông, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Vĩnh Thông | 2973899004 |
188 | 921315 | Kiốt bưu điện Kios Bưu điện Nguyễn Chí Thanh | Số 323, Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Rạch Sỏi, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | 2973865628 |
189 | 921289 | Kiốt bưu điện Kios Bưu điện Vĩnh Bảo | Số 02, Đường Phạm Hùng, Phường Vĩnh Bảo, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | |
190 | 920100 | Bưu cục khai thác cấp 1 KTC1 Kiên Giang | Số 575, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | 2973810910 |
191 | 920900 | Bưu cục khai thác cấp 2 Hệ 1 Kiên Giang | Số 575, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | 2973810906 |
192 | 921029 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Rạch Giá | Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | |
193 | 921071 | Bưu cục văn phòng VP BĐTP Rạch Giá | Đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | |
194 | 921303 | Bưu cục văn phòng VP BĐT Kiên Giang | Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | |
195 | 921304 | Bưu cục văn phòng VP TTKTVC Kiên Giang | Số 575, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | |
196 | 921306 | Bưu cục Phát cấp 2 BCP EMS Kiên Giang | Số Lô H10-48, Đường 3/2, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá | Rạch Giá | Phường Rạch Giá | |
197 | 924100 | Bưu cục cấp 2 Kiên Hải | Ấp 1, Xã Hòn Tre, Huyện Kiên Hải | Kiên Hải | Đặc khu Kiên Hải | 2973830022 |
198 | 924110 | Bưu cục cấp 3 An Sơn | Ấp Củ Tron, Xã An Sơn, Huyện Kiên Hải | Kiên Hải | Đặc khu Kiên Hải | 2973830702 |
199 | 924120 | Bưu cục cấp 3 Bãi Nhà A | Ấp Bãi Nhà A, Xã Lại Sơn, Huyện Kiên Hải | Kiên Hải | Đặc khu Kiên Hải | 2973830511 |
200 | 924140 | Bưu cục cấp 3 Hòn Ngang | Ấp An Phú, Xã Nam Du, Huyện Kiên Hải | Kiên Hải | Đặc khu Kiên Hải | 2973831902 |
201 | 924121 | Điểm BĐVHX Bài Giếng | Ấp Bãi Giếng, Xã Lại Sơn, Huyện Kiên Hải | Kiên Hải | Đặc khu Kiên Hải | 2973830400 |
202 | 924141 | Điểm BĐVHX Nam Du | Ấp Hòn Mấu, Xã Nam Du, Huyện Kiên Hải | Kiên Hải | Đặc khu Kiên Hải | 2973690559 |
203 | 924150 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Kiên Hải | Ấp 1, Xã Hòn Tre, Huyện Kiên Hải | Kiên Hải | Đặc khu Kiên Hải | 2973830390 |
204 | 924134 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Kiên Hải | Ấp 1, Xã Hòn Tre, Huyện Kiên Hải | Kiên Hải | Đặc khu Kiên Hải | |
205 | 924600 | Bưu cục cấp 2 U Minh Thượng | Ấp Đặng Văn Do, Xã Thạnh Yên, Huyện U Minh Thượng | U Minh Thượng | Xã Vĩnh Hòa | 2973883001 |
206 | 922551 | Điểm BĐVHX Thạnh Yên | Ấp Xẻo Kè A, Xã Thạnh Yên, Huyện U Minh Thượng | U Minh Thượng | Xã Vĩnh Hòa | 2973520001 |
207 | 922720 | Điểm BĐVHX An Minh Bắc | Ấp An Thạnh, Xã An Minh Bắc, Huyện U Minh Thượng | U Minh Thượng | Xã U Minh Thượng | 2973549001 |
208 | 923250 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa | Áp Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Hoà, Huyện U Minh Thượng | U Minh Thượng | Xã Vĩnh Hòa | 2973578001 |
209 | 923290 | Điểm BĐVHX Minh Thuận | Ấp Minh Kiên, Xã Minh Thuận, Huyện U Minh Thượng | U Minh Thượng | Xã U Minh Thượng | 2973568001 |
210 | 922577 | Điểm BĐVHX Thạnh Yên A | Ấp Thạnh Yên A, Xã Thạnh Yên A, Huyện U Minh Thượng | U Minh Thượng | Xã Vĩnh Hòa | 2973520570 |
211 | 923370 | Điểm BĐVHX Hòa Chánh | Ấp Vĩnh Hiệp, Xã Hòa Chánh, Huyện U Minh Thượng | U Minh Thượng | Xã Vĩnh Hòa | 2973828901 |
212 | 924610 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT U Minh Thượng | Ấp Đặng Văn Do, Xã Thạnh Yên, Huyện U Minh Thượng | U Minh Thượng | Xã Vĩnh Hòa | 2973883999 |
213 | 924681 | Bưu cục văn phòng VP BĐH U Minh Thượng | Ấp Đặng Văn Do, Xã Thạnh Yên, Huyện U Minh Thượng | U Minh Thượng | Xã Vĩnh Hòa | |
214 | 921850 | Bưu cục cấp 2 Giang Thành | Ấp Khánh Hòa, Xã Tân Khánh Hoà, Huyện Giang Thành | Giang Thành | Xã Giang Thành | 2973859441 |
215 | 921860 | Điểm BĐVHX Trần Thệ | Ấp Trần Thệ, Xã Phú Mỹ, Huyện Giang Thành | Giang Thành | Xã Giang Thành | 2973859046 |
216 | 921861 | Điểm BĐVHX Phú Mỹ | Ấp Trà Phô, Xã Phú Mỹ, Huyện Giang Thành | Giang Thành | Xã Giang Thành | 2973859001 |
217 | 921840 | Điểm BĐVHX Vĩnh Điều | Ấp Cống Cả, Xã Vĩnh Điều, Huyện Giang Thành | Giang Thành | Xã Vĩnh Điều | 2973859602 |
218 | 921851 | Điểm BĐVHX Tân Khánh Hòa | Ấp Hòa Khánh, Xã Tân Khánh Hoà, Huyện Giang Thành | Giang Thành | Xã Giang Thành | 2973859301 |
219 | 921940 | Điểm BĐVHX Vĩnh Phú | Ấp Mẹt Lung, Xã Vĩnh Phú, Huyện Giang Thành | Giang Thành | Xã Vĩnh Điều | 2973859859 |
220 | 921950 | Điểm BĐVHX Phú Lợi | Ấp Giồng Kè, Xã Phú Lợi, Huyện Giang Thành | Giang Thành | Xã Giang Thành | 2973859141 |
221 | 924810 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Giang Thành | Ấp Khánh Hòa, Xã Tân Khánh Hoà, Huyện Giang Thành | Giang Thành | Xã Giang Thành | 2973859441 |
222 | 924801 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Giang Thành | Ấp Giồng Kè, Xã Phú Lợi, Huyện Giang Thành | Giang Thành | Xã Giang Thành | |