STT | Mã bưu cục | Tên bưu cục | Địa chỉ bưu cục | Quận/Huyện (trước sáp nhập) | Phường/Xã (sau sáp nhập) | Điện thoại liên hệ |
1 | 882500 | Bưu cục cấp 2 Phú Tân | Ấp Trung Hòa, Xã Tân Trung, Huyện Phú Tân | Huyện Phú Tân | Xã Tân Trung | 2963827777 |
2 | 882530 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Phú Tân | Ấp Trung Hòa, Xã Tân Trung, Huyện Phú Tân | Huyện Phú Tân | Xã Tân Trung | 2963586666 |
3 | 882718 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Phú Tân | Ấp Trung Hòa, Xã Tân Trung, Huyện Phú Tân | Huyện Phú Tân | Xã Tân Trung | 2963827241 |
4 | 882670 | Điểm BĐVHX Chợ Vàm | Số tổ 10, Ấp Phú Vinh, Thị trấn Chợ Vàm, Huyện Phú Tân | Huyện Phú Tân | Thị trấn Chợ Vàm | 2963829500 |
5 | 882741 | Điểm BĐVHX Phú Thạnh | Số 163, tổ 2, Ấp Phú Lộc, Xã Phú Thạnh, Huyện Phú Tân | Huyện Phú Tân | Xã Phú Thạnh | 2963820009 |
6 | 882610 | Điểm BĐVHX Phú Lâm | Số tổ 7, Ấp Phú Lợi, Xã Phú Lâm, Huyện Phú Tân | Huyện Phú Tân | Xã Phú Lâm | 2963820000 |
7 | 882570 | Điểm BĐVHX Phú Long | Số tổ 1, Ấp Phú Đông, Xã Phú Long, Huyện Phú Tân | Huyện Phú Tân | Xã Phú Long | 2963581855 |
8 | 882527 | Điểm BĐVHX Phú Hiệp | Số 269 tổ 9, Ấp Hòa Lợi, Xã Phú Hiệp, Huyện Phú Tân | Huyện Phú Tân | Xã Phú Hiệp | 2963820028 |
9 | 882580 | Điểm BĐVHX Hòa Lạc | Số tổ 8, Ấp Hòa Bình 2, Xã Hoà Lạc, Huyện Phú Tân | Huyện Phú Tân | Xã Hoà Lạc | 2963811600 |
10 | 882560 | Điểm BĐVHX Phú Thành | Số tổ 7, Ấp Phú Thượng, Xã Phú Thành, Huyện Phú Tân | Huyện Phú Tân | Xã Phú Thành | 2963811800 |
11 | 882660 | Điểm BĐVHX Phú An | Số tổ 2, Ấp Phú Quới, Xã Phú An, Huyện Phú Tân | Huyện Phú Tân | Xã Phú An | 2963282133 |
12 | 882550 | Điểm BĐVHX Phú Bình | Số tổ 3, Ấp Bình Phú 2, Xã Phú Bình, Huyện Phú Tân | Huyện Phú Tân | Xã Phú Bình | 2963811500 |
13 | 882680 | Điểm BĐVHX Hiệp Xương | Số tổ 14, Ấp Hiệp Hòa, Xã Hiệp Xương, Huyện Phú Tân | Huyện Phú Tân | Xã Hiệp Xương | 2963594000 |
14 | 882650 | Điểm BĐVHX Phú Thọ | Số tổ 42, Ấp Phú Mỹ Thượng, Xã Phú Thọ, Huyện Phú Tân | Huyện Phú Tân | Xã Phú Thọ | 2963828000 |
15 | 882620 | Điểm BĐVHX Phú Xuân | Số tổ 8, Ấp Phú Đông, Xã Phú Xuân, Huyện Phú Tân | Huyện Phú Tân | Xã Phú Xuân | 2963588222 |
16 | 882690 | Điểm BĐVHX Bình Thạnh Đông | Số tổ 9, Ấp Bình Trung 2, Xã Bình Thạnh Đông, Huyện Phú Tân | Huyện Phú Tân | Xã Bình Thạnh Đông | 2963828700 |
17 | 882590 | Điểm BĐVHX Phú Hưng | Số tổ 4, Ấp Hưng Thới 1, Xã Phú Hưng, Huyện Phú Tân | Huyện Phú Tân | Xã Phú Hưng | 2963584000 |
18 | 882540 | Điểm BĐVHX Tân Hòa | Số tổ 1, Ấp Hậu Giang 1, Xã Tân Hoà, Huyện Phú Tân | Huyện Phú Tân | Xã Tân Hoà | 2963584622 |
19 | 882704 | Điểm BĐVHX Long Hòa | Ấp Long Hòa 1, Xã Long Hòa, Huyện Phú Tân | Huyện Phú Tân | Xã Long Hòa | 2963820333 |
20 | 883000 | Bưu cục cấp 2 Châu Đốc | Số 73, Đường Lê Lợi, Phường Châu Phú B, Thành phố Châu Đốc | Thành phố Châu Đốc | Phường Châu Phú B | 2963866416 |
21 | 883170 | Bưu cục cấp 3 Châu Long | Đường Trần Hưng Đạo, Phường Châu Phú A, Thành phố Châu Đốc | Thành phố Châu Đốc | Phường Châu Phú A | 2963865888 |
22 | 883190 | Bưu cục cấp 3 Núi Sam | Khóm Vĩnh Đông 1, Phường Núi Sam, Thành phố Châu Đốc | Thành phố Châu Đốc | Phường Núi Sam | 861201 |
23 | 883080 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Châu Đốc | Số 73, Đường Lê Lợi, Phường Châu Phú B, Thành phố Châu Đốc | Thành phố Châu Đốc | Phường Châu Phú B | 2963866285 |
24 | 883159 | Bưu cục văn phòng VP BĐTP Châu Đốc | Đường Lê Lợi, Phường Châu Phú B, Thành phố Châu Đốc | Thành phố Châu Đốc | Phường Châu Phú B | 2963866416 |
25 | 883001 | Điểm BĐVHX Châu Phú A | Khóm 8, Phường Châu Phú A, Thành phố Châu Đốc | Thành phố Châu Đốc | Phường Châu Phú A | 2963865100 |
26 | 883100 | Điểm BĐVHX Châu Phú B | Đường Quốc Lộ 91, Phường Châu Phú B, Thành phố Châu Đốc | Thành phố Châu Đốc | Phường Châu Phú B | 2963865001 |
27 | 883230 | Điểm BĐVHX Vĩnh Ngươn | Ấp Vĩnh Chánh 2, Xã Vĩnh Ngươn, Thành phố Châu Đốc | Thành phố Châu Đốc | Xã Vĩnh Ngươn | 2963865003 |
28 | 883225 | Điểm BĐVHX Vĩnh Tế | Số 749 QL91, Ấp Vĩnh Khánh 2, Xã Vĩnh Tế, Thành phố Châu Đốc | Thành phố Châu Đốc | Xã Vĩnh Tế | 2963867777 |
29 | 883717 | Điểm BĐVHX Vĩnh Mỹ | Đường Mộ, Phường Vĩnh Mỹ, Thành phố Châu Đốc | Thành phố Châu Đốc | Phường Vĩnh Mỹ | 2963865888 |
30 | 883245 | Điểm BĐVHX Vĩnh Châu | Ấp Mỹ Thuận, Xã Vĩnh Châu, Thành phố Châu Đốc | Thành phố Châu Đốc | Xã Vĩnh Châu | 2963867900 |
31 | 883700 | Bưu cục cấp 2 An Phú | Đường Thoại Ngọc Hầu, Thị Trấn An Phú, Huyện An Phú | Huyện An Phú | Thị Trấn An Phú | 2963826764 |
32 | 883730 | Bưu cục cấp 3 Quốc Thái | Số tổ 20, Ấp Đồng Kỵ, Xã Quốc Thái, Huyện An Phú | Huyện An Phú | Xã Quốc Thái | 2963825308 |
33 | 883880 | Bưu cục cấp 3 Long Bình | Ấp Tân Bình, Thị Trấn Long Bình, Huyện An Phú | Huyện An Phú | Thị Trấn Long Bình | 2963825744 |
34 | 883710 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT An Phú | Đường Thoại Ngọc Hầu, Thị Trấn An Phú, Huyện An Phú | Huyện An Phú | Thị Trấn An Phú | 2963826677 |
35 | 883718 | Bưu cục văn phòng VP BĐH An Phú | Đường Thoại Ngọc Hầu, Thị Trấn An Phú, Huyện An Phú | Huyện An Phú | Thị Trấn An Phú | 2963826711 |
36 | 883770 | Điểm BĐVHX Vĩnh Lộc | Số tổ 32, Ấp Vĩnh Phước, Xã Vĩnh Lộc, Huyện An Phú | Huyện An Phú | Xã Vĩnh Lộc | 2963826544 |
37 | 883800 | Điểm BĐVHX Phú Hữu | Số 441, Ấp Phú Thành, Xã Phú Hữu, Huyện An Phú | Huyện An Phú | Xã Phú Hữu | 2963520015 |
38 | 883720 | Điểm BĐVHX Khánh An | Số tổ 5, Ấp An Hòa, Xã Khánh An, Huyện An Phú | Huyện An Phú | Xã Khánh An | 2963526199 |
39 | 883881 | Điểm BĐVHX Khánh Bình | Ấp Sa Tô, Xã Khánh Bình, Huyện An Phú | Huyện An Phú | Xã Khánh Bình | 2963525060 |
40 | 883750 | Điểm BĐVHX Nhơn Hội | Số tổ 33, Ấp Tắc Trúc, Xã Nhơn Hội, Huyện An Phú | Huyện An Phú | Xã Nhơn Hội | 2963812015 |
41 | 883860 | Điểm BĐVHX Phước Hưng | Số tổ 14, Ấp Phước Thạnh, Xã Phước Hưng, Huyện An Phú | Huyện An Phú | Xã Phước Hưng | 2963510111 |
42 | 883820 | Điểm BĐVHX Phú Hội | Số tổ 22, Ấp Phú Nhơn, Xã Phú Hội, Huyện An Phú | Huyện An Phú | Xã Phú Hội | 2963510238 |
43 | 883760 | Điểm BĐVHX Đa Phước | Số tổ 1, Ấp Hà Bao 2, Xã Đa Phước, Huyện An Phú | Huyện An Phú | Xã Đa Phước | 2963860100 |
44 | 883850 | Điểm BĐVHX Vĩnh Trường | Số tổ 43, Ấp Vĩnh Nghĩa, Xã Vĩnh Trường, Huyện An Phú | Huyện An Phú | Xã Vĩnh Trường | 2963826444 |
45 | 883740 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hậu | Số tổ 3, Ấp Vĩnh Thuận, Xã Vĩnh Hậu, Huyện An Phú | Huyện An Phú | Xã Vĩnh Hậu | 2963529355 |
46 | 883830 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hội Đông | Số tổ 8, Ấp Vĩnh Hội, Xã Vĩnh Hội Đông, Huyện An Phú | Huyện An Phú | Xã Vĩnh Hội Đông | 2963826510 |
47 | 882200 | Bưu cục cấp 2 Châu Thành | QL 91, Ấp Hòa Phú III, Thị Trấn An Châu, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Thị Trấn An Châu | 2963651651 |
48 | 882210 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Châu Thành | Ấp Hòa Phú III, Thị Trấn An Châu, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Thị Trấn An Châu | 2963836789 |
49 | 882218 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Châu Thành | Ấp Hòa Phú III, Thị Trấn An Châu, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Thị Trấn An Châu | 2963836200 |
50 | 882250 | Điểm BĐVHX Bình Thạnh | Ấp Thạnh Hòa, Xã Bình Thạnh, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Bình Thạnh | 2963666222 |
51 | 882310 | Điểm BĐVHX An Hòa | Ấp An Hòa, Xã An Hòa, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã An Hòa | 2963837500 |
52 | 882270 | Điểm BĐVHX Cần Đăng | Số tổ 13, Ấp Cần Thạnh, Xã Cần Đăng, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Cần Đăng | 2963838300 |
53 | 882230 | Điểm BĐVHX Bình Hòa | Số tổ 20, Ấp Phú Hòa II, Xã Bình Hoà, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Bình Hoà | 2963837100 |
54 | 882330 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hanh | Ấp Vĩnh Thuận, Xã Vĩnh Hanh, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Vĩnh Hanh | 2963669100 |
55 | 882286 | Điểm BĐVHX Vĩnh Bình | Ấp Vĩnh Lộc, Xã Vĩnh Bình, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Vĩnh Bình | 2963836899 |
56 | 882350 | Điểm BĐVHX Vĩnh An | Ấp Vĩnh Quới, Xã Vĩnh An, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Vĩnh An | 2963839300 |
57 | 882290 | Điểm BĐVHX Tân Phú | Ấp Tân Lợi, Xã Tân Phú, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Tân Phú | 2963663100 |
58 | 882360 | Điểm BĐVHX Vĩnh Nhuận | Ấp Vĩnh Thuận, Xã Vĩnh Nhuận, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Vĩnh Nhuận | 2963660001 |
59 | 882320 | Điểm BĐVHX Vĩnh Lợi | Ấp Hòa Lợi 2, Xã Vĩnh Lợi, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Vĩnh Lợi | 2963661001 |
60 | 882300 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thành | Ấp Trung Thành, Xã Vĩnh Thành, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Vĩnh Thành | 2963662000 |
61 | 882266 | Điểm BĐVHX Hòa Bình Thạnh | Ấp Hòa Tân, Xã Hoà Bình Thạnh, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Hoà Bình Thạnh | 2963836599 |
62 | 880000 | Bưu cục cấp 1 Long Xuyên | Số 1169, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Bình | 2963955955 |
63 | 881000 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Long | Số 11-13, Đường Ngô Gia Tự, Phường Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Long | 2963846986 |
64 | 881010 | Bưu cục cấp 3 Bắc An Hòa | Số 14, Đường Lý Thái Tổ, Phường Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Long | 2963847580 |
65 | 881540 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Quý | Số 04, Đường Phạm Cự Lượng, Phường Mỹ Quý, Thành phố Long Xuyên | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Quý | 2963959400 |
66 | 881532 | Bưu cục cấp 3 Bình Khánh | Số 90, Đường Hàm Nghi, Phường Bình Khánh, Thành phố Long Xuyên | Thành phố Long Xuyên | Phường Bình Khánh | 2963855977 |
67 | 881360 | Bưu cục cấp 3 Vàm Cống | Số 20/12, Khóm Đông Thạnh, Phường Mỹ Thạnh, Thành phố Long Xuyên | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Thạnh | 2963831108 |
68 | 881377 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Thạnh | QL 91, Khóm Đông Thạnh A, Phường Mỹ Thạnh, Thành phố Long Xuyên | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Thạnh | 2963854529 |
69 | 881115 | Bưu cục cấp 3 HCC An Giang | Số 05, Đường Lê Triệu Kiết, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Bình | 2963535323 |
70 | 881215 | Bưu cục cấp 3 KHL Long Xuyên | Số 1169, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Bình | 2963852995 |
71 | 880100 | Bưu cục khai thác cấp 1 KT C1 An Giang | Quốc lộ 91, Khóm Đông Thạnh A, Phường Mỹ Thạnh, Thành phố Long Xuyên | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Thạnh | 2963853076 |
72 | 881122 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Long Xuyên | Số 1169, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Bình | 2963853605 |
73 | 880900 | Bưu cục Hệ 1 Hệ 1 An Giang | QL91, Khóm Đông Thạnh A, Phường Mỹ Thạnh, Thành phố Long Xuyên | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Thạnh | 2963854529 |
74 | 881220 | Bưu cục văn phòng VP TTKTVC Long Xuyên | QL 91, Khóm Đông Thạnh A, Phường Mỹ Thạnh, Thành phố Long Xuyên | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Thạnh | 2963853076 |
75 | 881120 | Bưu cục văn phòng VP BĐT An Giang | Số 05, Đường Lê Triệu Kiết, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Bình | 2963855025 |
76 | 881111 | Bưu cục văn phòng VP BĐTP Long Xuyên | Số 1169, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Bình | 2963852975 |
77 | 881410 | Điểm BĐVHX Mỹ Hòa Hưng | Ấp Mỹ An II, Xã Mỹ Hoà Hưng, Thành phố Long Xuyên | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hoà Hưng | 2963851121 |
78 | 881400 | Điểm BĐVHX Mỹ Khánh | Ấp Bình Hòa II, Xã Mỹ Khánh, Thành phố Long Xuyên | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Khánh | 2963878389 |
79 | 881106 | Hòm thư Công cộng số 27 | Số 5, Đường Lê Triệu Kiết, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Bình | (Không có) |
80 | 884000 | Bưu cục cấp 2 Tịnh Biên | Số tổ 7, Khóm Trà Sư, Thị Trấn Nhà Bàng, Thị xã Tịnh Biên | Thị xã Tịnh Biên | Thị Trấn Nhà Bàng | 2963875229 |
81 | 884030 | Bưu cục cấp 3 Xuân Tô | Số tổ 17, Ấp Xuân Hòa, Thị Trấn Tịnh Biên, Thị xã Tịnh Biên | Thị xã Tịnh Biên | Thị Trấn Tịnh Biên | 2963876100 |
82 | 884070 | Bưu cục cấp 3 Chi Lăng | Số tổ 12, Khóm 1, Thị Trấn Chi Lăng, Thị xã Tịnh Biên | Thị xã Tịnh Biên | Thị Trấn Chi Lăng | 2963877000 |
83 | 884010 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Tịnh Biên | Số Tố 7, Khóm Trà Sư, Thị Trấn Nhà Bàng, Thị xã Tịnh Biên | Thị xã Tịnh Biên | Thị Trấn Nhà Bàng | 2963875229 |
84 | 884018 | Bưu cục văn phòng VP Bưu điện huyện Tịnh Biên | Khóm Trà Sư, Thị Trấn Nhà Bàng, Thị xã Tịnh Biên | Thị xã Tịnh Biên | Thị Trấn Nhà Bàng | 2963875229 |
85 | 884020 | Điểm BĐVHX Nhơn Hưng | Số tổ 15, Ấp Tây Hưng, Xã Nhơn Hưng, Thị xã Tịnh Biên | Thị xã Tịnh Biên | Xã Nhơn Hưng | 2963875209 |
86 | 884130 | Điểm BĐVHX An Phú | Số tổ 09, Ấp Phú Hòa, Xã An Phú, Thị xã Tịnh Biên | Thị xã Tịnh Biên | Xã An Phú | 2963875221 |
87 | 884150 | Điểm BĐVHX Thới Sơn | Số tổ 1, Ấp Sơn Tây, Xã Thới Sơn, Thị xã Tịnh Biên | Thị xã Tịnh Biên | Xã Thới Sơn | 2963875201 |
88 | 884043 | Điểm BĐVHX An Nông | Ấp Tân Biên, Xã An Nông, Thị xã Tịnh Biên | Thị xã Tịnh Biên | Xã An Nông | 2963876119 |
89 | 884140 | Điểm BĐVHX An Cư | Số tổ 10, Ấp Phô Thi, Xã An Cư, Thị xã Tịnh Biên | Thị xã Tịnh Biên | Xã An Cư | 2963768030 |
90 | 884050 | Điểm BĐVHX Văn Giáo | Số tổ 08, Ấp Măng Rò, Xã Văn Giáo, Thị xã Tịnh Biên | Thị xã Tịnh Biên | Xã Văn Giáo | 2963740466 |
91 | 884065 | Điểm BĐVHX Vĩnh Trung | Ấp Vĩnh Tây, Xã Vĩnh Trung, Thị xã Tịnh Biên | Thị xã Tịnh Biên | Xã Vĩnh Trung | 2963747090 |
92 | 884090 | Điểm BĐVHX Tân Lợi | Số tổ 06, Ấp Tân Long, Xã Tân Lợi, Thị xã Tịnh Biên | Thị xã Tịnh Biên | Xã Tân Lợi | 2963877939 |
93 | 884100 | Điểm BĐVHX An Hảo | Số tổ 6, Ấp An Hòa, Xã An Hảo, Thị xã Tịnh Biên | Thị xã Tịnh Biên | Xã An Hảo | 2963760098 |
94 | 884124 | Điểm BĐVHX Tân Lập | Ấp Tân Thành, Xã Tân Lập, Thị xã Tịnh Biên | Thị xã Tịnh Biên | Xã Tân Lập | 2963766009 |
95 | 884160 | Điểm BĐVHX Núi Voi | Số tổ 2, Ấp Núi Voi, Xã Núi Voi, Thị xã Tịnh Biên | Thị xã Tịnh Biên | Xã Núi Voi | 2963877066 |
96 | 882800 | Bưu cục cấp 2 Châu Phú | Số 327, Ấp Vĩnh Lộc, Thị Trấn Cái Dầu, Huyện Châu Phú | Huyện Châu Phú | Thị Trấn Cái Dầu | 2963688222 |
97 | 882810 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Châu Phú | Ấp Vĩnh Lộc, Thị Trấn Cái Dầu, Huyện Châu Phú | Huyện Châu Phú | Thị Trấn Cái Dầu | 2963685222 |
98 | 882818 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Châu Phú | Ấp Vĩnh Lộc, Thị Trấn Cái Dầu, Huyện Châu Phú | Huyện Châu Phú | Thị Trấn Cái Dầu | 2963685222 |
99 | 882820 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thạnh Trung | Số tổ 20, Ấp Vĩnh Thuận, Xã Vĩnh Thạnh Trung, Huyện Châu Phú | Huyện Châu Phú | Xã Vĩnh Thạnh Trung | 2963684024 |
100 | 882870 | Điểm BĐVHX Mỹ Phú | Số tổ 16, Ấp Mỹ Hưng, Xã Mỹ Phú, Huyện Châu Phú | Huyện Châu Phú | Xã Mỹ Phú | 886200 |
101 | 884913 | Điểm BĐVHX Khánh Hòa | Tổ 9, Ấp Khánh Thuận, Xã Khánh Hòa, Huyện Châu Phú | Huyện Châu Phú | Xã Khánh Hòa | 2963672022 |
102 | 882880 | Điểm BĐVHX Mỹ Đức | Số tổ 01, Ấp Mỹ Thiện, Xã Mỹ Đức, Huyện Châu Phú | Huyện Châu Phú | Xã Mỹ Đức | 886522 |
103 | 882840 | Điểm BĐVHX Ô Long Vỹ | Số tổ 04, Ấp Long An, Xã Ô Long Vĩ, Huyện Châu Phú | Huyện Châu Phú | Xã Ô Long Vĩ | 677500 |
104 | 882850 | Điểm BĐVHX Thạnh Mỹ Tây | Số tổ 5, Ấp Bờ Dâu, Xã Thạnh Mỹ Tây, Huyện Châu Phủ | Huyện Châu Phủ | Xã Thạnh Mỹ Tây | 815100 |
105 | 882860 | Điểm BĐVHX Đào Hữu Cảnh | Số tổ 06, Ấp Hưng Thới, Xã Đào Hữu Cảnh, Huyện Châu Phú | Huyện Châu Phú | Xã Đào Hữu Cảnh | 675100 |
106 | 882920 | Điểm BĐVHX Bình Phú | Số tổ 13, Ấp Bình Đức, Xã Bình Phú, Huyện Châu Phú | Huyện Châu Phú | Xã Bình Phú | 679300 |
107 | 882907 | Điểm BĐVHX Bình Long | Ấp Bình Chánh, Xã Bình Long, Huyện Châu Phú | Huyện Châu Phú | Xã Bình Long | 2963681011 |
108 | 882910 | Điểm BĐVHX Bình Chánh | Số tổ 4, Ấp Bình Thạnh, Xã Bình Chánh, Huyện Châu Phú | Huyện Châu Phú | Xã Bình Chánh | 679165 |
109 | 882930 | Điểm BĐVHX Bình Mỹ | Số tổ 13, Ấp Bình Hưng 1, Xã Bình Mỹ, Huyện Châu Phú | Huyện Châu Phú | Xã Bình Mỹ | 889800 |
110 | 882950 | Điểm BĐVHX Bình Thúy | Số tổ 19, Ấp Bình Hòa, Xã Bình Thuỷ, Huyện Châu Phú | Huyện Châu Phú | Xã Bình Thuỷ | 671400 |
111 | 884600 | Bưu cục cấp 2 Thoại Sơn | Số 352 tổ 8, Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Núi Sập, Huyện Thoại Sơn | Huyện Thoại Sơn | Thị Trấn Núi Sập | 2963879560 |
112 | 884670 | Bưu cục cấp 3 Phú Hòa | Ấp Phú Hữu, Thị trấn Phú Hoà, Huyện Thoại Sơn | Huyện Thoại Sơn | Thị trấn Phú Hoà | 2963878366 |
113 | 884770 | Bưu cục cấp 3 Óc Eo | Số tổ 13, Ấp Tân Hiệp A, Thị trấn Óc Eo, Huyện Thoại Sơn | Huyện Thoại Sơn | Thị trấn Óc Eo | 2963870573 |
114 | 884610 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Thoại Sơn | Số 352 tổ 8, Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Núi Sập, Huyện Thoại Sơn | Huyện Thoại Sơn | Thị Trấn Núi Sập | 2963879560 |
115 | 884644 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Thoại Sơn | Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Núi Sập, Huyện Thoại Sơn | Huyện Thoại Sơn | Thị Trấn Núi Sập | 2963879271 |
116 | 884660 | Điểm BĐVHX Định Thành | Số tổ 11, Ấp Hòa Thành, Xã Định Thành, Huyện Thoại Sơn | Huyện Thoại Sơn | Xã Định Thành | 2963891855 |
117 | 884720 | Điểm BĐVHX Vĩnh Khánh | Số tổ 11, Ấp Vĩnh Thành, Xã Vĩnh Khánh, Huyện Thoại Sơn | Huyện Thoại Sơn | Xã Vĩnh Khánh | 2963871387 |
118 | 884740 | Điểm BĐVHX Vĩnh Chánh | Số tổ 5, Ấp Đông An, Xã Vĩnh Chánh, Huyện Thoại Sơn | Huyện Thoại Sơn | Xã Vĩnh Chánh | 2963878335 |
119 | 884700 | Điểm BĐVHX Vĩnh Trạch | Số tổ 12, Ấp Tây Bình, Xã Vĩnh Trạch, Huyện Thoại Sơn | Huyện Thoại Sơn | Xã Vĩnh Trạch | 2963891572 |
120 | 884800 | Điểm BĐVHX Định Mỹ | Số tổ 8, Ấp Phú Hữu, Xã Định Mỹ, Huyện Thoại Sơn | Huyện Thoại Sơn | Xã Định Mỹ | 2963710099 |
121 | 884810 | Điểm BĐVHX Mỹ Phú Đông | Ấp Tân Mỹ, Xã Mỹ Phú Đông, Huyện Thoại Sơn | Huyện Thoại Sơn | Xã Mỹ Phú Đông | 2963730015 |
122 | 884820 | Điểm BĐVHX Vĩnh Phú | Số tổ 14, Ấp Trung Phú 2, Xã Vĩnh Phú, Huyện Thoại Sơn | Huyện Thoại Sơn | Xã Vĩnh Phú | 2963891113 |
123 | 884730 | Điểm BĐVHX Tây Phú | Số tổ 10, Ấp Phú Thuận, Xã Tây Phú, Huyện Thoại Sơn | Huyện Thoại Sơn | Xã Tây Phú | 2963897060 |
124 | 884794 | Điểm BĐVHX Vọng Thê | Số Tổ 2, Ấp Tân Hiệp, Xã Vọng Thê, Huyện Thoại Sơn | Huyện Thoại Sơn | Xã Vọng Thê | 2963711896 |
125 | 884780 | Điểm BĐVHX Vọng Đông | Số tổ 5, Ấp Sơn Tân, Xã Vọng Đông, Huyện Thoại Sơn | Huyện Thoại Sơn | Xã Vọng Đông | 2963731015 |
126 | 884750 | Điểm BĐVHX Thoại Giang | Số tổ 10, Ấp Trung Bình, Xã Thoại Giang, Huyện Thoại Sơn | Huyện Thoại Sơn | Xã Thoại Giang | 2963711290 |
127 | 884694 | Điểm BĐVHX Phú Thuận | Ấp Kinh Đào, Xã Phú Thuận, Huyện Thoại Sơn | Huyện Thoại Sơn | Xã Phú Thuận | 2963711898 |
128 | 884765 | Điểm BĐVHX Bình Thành | Ấp Bình Thành, Xã Bình Thành, Huyện Thoại Sơn | Huyện Thoại Sơn | Xã Bình Thành | 2963711899 |
129 | 884833 | Điểm BĐVHX An Bình | Ấp Sơn Hiệp, Xã An Bình, Huyện Thoại Sơn | Huyện Thoại Sơn | Xã An Bình | 2963711897 |
130 | 883400 | Bưu cục cấp 2 Tân Châu | Số 46 tổ 26, Đường Thoại Ngọc Hầu, Phường Long Thạnh, Thị xã Tân Châu | Thị xã Tân Châu | Phường Long Thạnh | 2963822255 |
131 | 883470 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Tân Châu | Số 46 tổ 26, Đường Thoại Ngọc Hầu, Phường Long Thạnh, Thị xã Tân Châu | Thị xã Tân Châu | Phường Long Thạnh | 2963822255 |
132 | 883444 | Bưu cục văn phòng VP BĐTX Tân Châu | Đường Thoại Ngọc Hầu, Phường Long Thạnh, Thị xã Tân Châu | Thị xã Tân Châu | Phường Long Thạnh | 2963822255 |
133 | 882630 | Điểm BĐVHX Long Sơn | Số tổ 2, Ấp Long Hưng 2, Phường Long Sơn, Thị xã Tân Châu | Thị xã Tân Châu | Phường Long Sơn | 2963823700 |
134 | 883560 | Điểm BĐVHX Tân An | Số tổ 5, Ấp Tân Phú B, Xã Tân An, Thị xã Tân Châu | Thị xã Tân Châu | Xã Tân An | 2963824700 |
135 | 883580 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa | Số tổ 5, Ấp Vĩnh Thạnh B, Xã Vĩnh Hoà, Thị xã Tân Châu | Thị xã Tân Châu | Xã Vĩnh Hoà | 2963824699 |
136 | 883600 | Điểm BĐVHX Vĩnh Xương | Số tổ 14, Ấp 2, Xã Vĩnh Xương, Thị xã Tân Châu | Thị xã Tân Châu | Xã Vĩnh Xương | 2963524500 |
137 | 883595 | Điểm BĐVHX Phú Lộc | Ấp Phú Yên, Xã Phú Lộc, Thị xã Tân Châu | Thị xã Tân Châu | Xã Phú Lộc | 2963824499 |
138 | 883540 | Điểm BĐVHX Long An | Số tổ 3, Ấp Long Hòa, Xã Long An, Thị xã Tân Châu | Thị xã Tân Châu | Xã Long An | 2963540100 |
139 | 883530 | Điểm BĐVHX Châu Phong | Số tổ 14, Ấp Vĩnh Tường II, Xã Châu Phong, Thị xã Tân Châu | Thị xã Tân Châu | Xã Châu Phong | 2963547000 |
140 | 883537 | Điểm BĐVHX Phú Hiệp | Số tổ 3, Ấp Hòa Long, Xã Châu Phong, Thị xã Tân Châu | Thị xã Tân Châu | Xã Châu Phong | 547647 |
141 | 883510 | Điểm BĐVHX Phú Vĩnh | Số tổ 1, Ấp Phú An A, Xã Phú Vĩnh, Thị xã Tân Châu | Thị xã Tân Châu | Xã Phú Vĩnh | 2963538111 |
142 | 883520 | Điểm BĐVHX Lê Chánh | Số tổ 1, Ấp Phú Hữu, Xã Lê Chánh, Thị xã Tân Châu | Thị xã Tân Châu | Xã Lê Chánh | 2963824099 |
143 | 883500 | Điểm BĐVHX Long Phú | Số tổ 9, Ấp Long An B, Phường Long Phú, Thị xã Tân Châu | Thị xã Tân Châu | Phường Long Phú | 2963531000 |
144 | 883636 | Điểm BĐVHX Tân Thạnh | Ấp Núi Nồi, Xã Tân Thạnh, Thị xã Tân Châu | Thị xã Tân Châu | Xã Tân Thạnh | 2963824488 |
145 | 884300 | Bưu cục cấp 2 Tri Tôn | Số 140, Đường Trần Hưng Đạo, Thị trấn Tri Tôn, Huyện Tri Tôn | Huyện Tri Tôn | Thị trấn Tri Tôn | 2963772772 |
146 | 884310 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Tri Tôn | Số 140, Đường Trần Hưng Đạo, Thị trấn Tri Tôn, Huyện Tri Tôn | Huyện Tri Tôn | Thị trấn Tri Tôn | 2963772772 |
147 | 884338 | Bưu cục văn phòng VP Bưu điện huyện Tri Tôn | Đường Trần Hưng Đạo, Thị trấn Tri Tôn, Huyện Tri Tôn | Huyện Tri Tôn | Thị trấn Tri Tôn | 2963772772 |
148 | 884440 | Điểm BĐVHX Tà Đảnh | Số tổ 1, Ấp Tân Bình, Xã Tà Đảnh, Huyện Tri Tôn | Huyện Tri Tôn | Xã Tà Đảnh | 2963892301 |
149 | 884362 | Điểm BĐVHX Châu Lăng | Ấp An Hòa, Xã Châu Lăng, Huyện Tri Tôn | Huyện Tri Tôn | Xã Châu Lăng | 2963507333 |
150 | 884470 | Điểm BĐVHX Lê Trì | Số tổ 1, Ấp An Thạnh, Xã Lê Trì, Huyện Tri Tôn | Huyện Tri Tôn | Xã Lê Trì | 2963872222 |
151 | 884480 | Điểm BĐVHX Lạc Quới | Ấp Vĩnh Thuận, Xã Lạc Qưới, Huyện Tri Tôn | Huyện Tri Tôn | Xã Lạc Qưới | 2963872800 |
152 | 884490 | Điểm BĐVHX Vĩnh Gia | Ấp Vĩnh Cầu, Xã Vĩnh Gia, Huyện Tri Tôn | Huyện Tri Tôn | Xã Vĩnh Gia | 2963893100 |
153 | 884371 | Điểm BĐVHX Ba Chúc | Khóm An Hòa B, Thị trấn Ba Chúc, Huyện Tri Tôn | Huyện Tri Tôn | Thị trấn Ba Chúc | 2963872400 |
154 | 884401 | Điểm BĐVHX Lương Phi | Số tổ 2, Ấp An Nhơn, Xã Lương Phi, Huyện Tri Tôn | Huyện Tri Tôn | Xã Lương Phi | 2963894066 |
155 | 884420 | Điểm BĐVHX Lương An Trà | Số tổ 10, Ấp Giồng Cát, Xã Lương An Trà, Huyện Tri Tôn | Huyện Tri Tôn | Xã Lương An Trà | 2963787002 |
156 | 884450 | Điểm BĐVHX An Tức | Số tổ 31, Ấp Ninh Hòa, Xã An Tức, Huyện Tri Tôn | Huyện Tri Tôn | Xã An Tức | 2963771001 |
157 | 884340 | Điểm BĐVHX Núi Tô | Số tổ 19, Ấp Tô Thuận, Xã Núi Tô, Huyện Tri Tôn | Huyện Tri Tôn | Xã Núi Tô | 2963770777 |
158 | 884430 | Điểm BĐVHX Ô Lâm | Số tổ 12, Ấp Phước Lộc, Xã Ô Lâm, Huyện Tri Tôn | Huyện Tri Tôn | Xã Ô Lâm | 2963873200 |
159 | 884390 | Điểm BĐVHX Cô Tô | Ấp Tô Bình, Xã Cô Tô, Huyện Tri Tôn | Huyện Tri Tôn | Xã Cô Tô | 2963873301 |
160 | 884460 | Điểm BĐVHX Tân Tuyến | Số tổ 1, Ấp Tân Bình, Xã Tân Tuyến, Huyện Tri Tôn | Huyện Tri Tôn | Xã Tân Tuyến | 2963873001 |
161 | 884504 | Điểm BĐVHX Vĩnh Phước | Ấp Vĩnh Lợi, Xã Vĩnh Phước, Huyện Tri Tôn | Huyện Tri Tôn | Xã Vĩnh Phước | 2963781007 |
162 | 881600 | Bưu cục cấp 2 Chợ Mới | Số 5, Đường Lê Lợi, Thị trấn Chợ Mới, Huyện Chợ Mới | Huyện Chợ Mới | Thị trấn Chợ Mới | 2963883201 |
163 | 881900 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Luông | Ấp Thị 1, Thị trấn Mỹ Luông, Huyện Chợ Mới | Huyện Chợ Mới | Thị trấn Mỹ Luông | 2963885907 |
164 | 881850 | Điểm BĐVHX Kiến An | Ấp Hòa Thượng, Xã Kiến An, Huyện Chợ Mới | Huyện Chợ Mới | Xã Kiến An | 2963618001 |
165 | 881700 | Điểm BĐVHX Kiến Thành | Ấp Kiến Thuận 2, Xã Kiến Thành, Huyện Chợ Mới | Huyện Chợ Mới | Xã Kiến Thành | 2963631555 |
166 | 881880 | Điểm BĐVHX Mỹ Hội Đông | Ấp Mỹ Đức, Xã Mỹ Hội Đông, Huyện Chợ Mới | Huyện Chợ Mới | Xã Mỹ Hội Đông | 2963622200 |
167 | 881890 | Điểm BĐVHX Vàm Nao | Ấp Mỹ Hội, Xã Mỹ Hội Đông, Huyện Chợ Mới | Huyện Chợ Mới | Xã Mỹ Hội Đông | 2963632100 |
168 | 881660 | Điểm BĐVHX Long Điền A | Ấp Long Định, Xã Long Điền A, Huyện Chợ Mới | Huyện Chợ Mới | Xã Long Điền A | 2963615499 |
169 | 881680 | Điểm BĐVHX Long Điền B | Ấp Long Quới 2, Xã Long Điền B, Huyện Chợ Mới | Huyện Chợ Mới | Xã Long Điền B | 2963617511 |
170 | 881800 | Điểm BĐVHX Long Giang | Ấp Long Thạnh 2, Xã Long Giang, Huyện Chợ Mới | Huyện Chợ Mới | Xã Long Giang | 2963890300 |
171 | 882000 | Điểm BĐVHX Long Kiến | Ấp Long Định, Xã Long Kiến, Huyện Chợ Mới | Huyện Chợ Mới | Xã Long Kiến | 2963636444 |
172 | 881780 | Điểm BĐVHX Tấn Mỹ | Ấp Tấn Phước, Xã Tấn Mỹ, Huyện Chợ Mới | Huyện Chợ Mới | Xã Tấn Mỹ | 2963880000 |
173 | 881980 | Điểm BĐVHX Mỹ Hiệp | Ấp Thị, Xã Mỹ Hiệp, Huyện Chợ Mới | Huyện Chợ Mới | Xã Mỹ Hiệp | 2963634650 |
174 | 881961 | Điểm BĐVHX Bình Phước Xuân | Ấp Bình Trung, Xã Bình Phước Xuân, Huyện Chợ Mới | Huyện Chợ Mới | Xã Bình Phước Xuân | 2963637005 |
175 | 881720 | Điểm BĐVHX Nhơn Mỹ | Ấp Mỹ Hòa, Xã Nhơn Mỹ, Huyện Chợ Mới | Huyện Chợ Mới | Xã Nhơn Mỹ | 2963882800 |
176 | 881830 | Điểm BĐVHX An Thạnh Trung | Ấp An Lạc, Xã An Thạnh Trung, Huyện Chợ Mới | Huyện Chợ Mới | Xã An Thạnh Trung | 2963621637 |
177 | 881760 | Điểm BĐVHX Cái Tàu Thượng | Ấp Thị, Xã Hội An, Huyện Chợ Mới | Huyện Chợ Mới | Xã Hội An | 2963884200 |
178 | 881761 | Điểm BĐVHX Hội An | Ấp An Phú, Xã Hội An, Huyện Chợ Mới | Huyện Chợ Mới | Xã Hội An | 2963623123 |