STT | Mã bưu cục | Tên bưu cục | Địa chỉ bưu cục | Quận/Huyện (trước sáp nhập) | Phường/Xã (sau sáp nhập) | Điện thoại liên hệ |
1 | 173100 | Bưu cục cấp 2 Kim Thành | Khu phố Ga, Thị Trấn Phú Thái, Huyện Kim Thành | Kim Thành | Phú Thái | 2203720213 |
2 | 173106 | Bưu cục cấp 3 KHL Kim Thành | Thôn Đồng Văn, Thị Trấn Phú Thái, Huyện Kim Thành | Kim Thành | Phú Thái | |
3 | 173170 | Bưu cục cấp 3 Lai Khê | Thôn Lai Khê, Xã Cộng Hoà, Huyện Kim Thành | Kim Thành | Lai Khê | 919775189 |
4 | 173280 | Bưu cục cấp 3 Đồng Gia | Thị tứ Đồng Gia, Xã Đồng Cẩm, Huyện Kim Thành | Kim Thành | Kim Thành | 2203724101 |
5 | 173130 | Điểm BĐVHX Kim Xuyên | Thôn Quỳnh Khê, Xã Kim Xuyến, Huyện Kim Thành | Kim Thành | Phú Thái | 355026325 |
6 | 173140 | Điểm BĐVHX Việt Hưng | Thôn Cam Đông, Xã Việt Hưng, Huyện Kim Thành | Kim Thành | Lai Khê | 368332286 |
7 | 173180 | Điểm BĐVHX Thượng Vũ | Thôn Thượng Đỗ, Xã Thượng Vũ, Huyện Kim Thành | Kim Thành | Lai Khê | 916553189 |
8 | 173190 | Điểm BĐVHX Lai Vu | Thôn Minh Thành, Xã Lai Vu, Huyện Kim Thành | Kim Thành | Lai Khê | 944517238 |
9 | 173160 | Điểm BĐVHX Cổ Dũng | Thôn Bắc, Xã Cổ Dũng, Huyện Kim Thành | Kim Thành | Lai Khê | 886528163 |
10 | 173210 | Điểm BĐVHX Kim Anh | Thôn Văn Minh, Xã Kim Anh, Huyện Kim Thành | Kim Thành | Phú Thái | 389483892 |
11 | 173200 | Điểm BĐVHX Ngũ Phúc | Thôn Bằng Lai, Xã Ngũ Phúc, Huyện Kim Thành | Kim Thành | An Thành | 886236223 |
12 | 173110 | Điểm BĐVHX Kim Lương | Thôn Lương Xá, Xã Kim Liên, Huyện Kim Thành | Kim Thành | Phú Thái | 914813277 |
13 | 173230 | Điểm BĐVHX Kim Khê | Thôn Cổng Khê, Xã Kim Khê, Huyện Kim Thành | Kim Thành | Lai Khê | 947415526 |
14 | 173240 | Điểm BĐVHX Kim Tân | Thôn Viên Chử, Xã Kim Tân, Huyện Kim Thành | Kim Thành | An Thành | 975388304 |
15 | 173255 | Điểm BĐVHX Kim Đính | Thôn Phù Tải 1, Xã Kim Đính, Huyện Kim Thành | Kim Thành | An Thành | 378454654 |
16 | 173260 | Điểm BĐVHX Bình Dân | Thôn Phát Minh, Xã Bình Dân, Huyện Kim Thành | Kim Thành | Lai Khê | 886361198 |
17 | 173270 | Điểm BĐVHX Cẩm La | Thôn Minh Tiến, Xã Đồng Cẩm, Huyện Kim Thành | Kim Thành | Kim Thành | 335768476 |
18 | 173290 | Điểm BĐVHX Liên Hòa | Thôn Hưng Hòa, Xã Liên Hoà, Huyện Kim Thành | Kim Thành | Lai Khê | 977435470 |
19 | 173300 | Điểm BĐVHX Đại Đức | Thôn Kim Định, Xã Đại Đức, Huyện Kim Thành | Kim Thành | Kim Thành | 911156313 |
20 | 173320 | Điểm BĐVHX Tam Kỳ | Thôn Kỳ Côi, Xã Tam Kỳ, Huyện Kim Thành | Kim Thành | Kim Thành | 385561185 |
21 | 173123 | Đại lý bưu điện Phúc Thành | Thôn Dưỡng Thái Bắc, Xã Phúc Thành, Huyện Kim Thành | Kim Thành | Lai Khê | 396772393 |
22 | 173220 | Bưu cục khai thác cấp 2 Kim Thành | Số 101, Khu phố Ga, Thị Trấn Phú Thái, Huyện Kim Thành | Kim Thành | Phú Thái | 2203720213 |
23 | 173105 | Bưu cục văn phòng BĐH | Thôn Đồng Văn, Thị Trấn Phú Thái, Huyện Kim Thành | Kim Thành | Phú Thái | |
24 | 175100 | Bưu cục cấp 2 Bình Giang | Khu 1 ( Đường Điện Biên), Thị Trấn Kẻ Sặt, Huyện Bình Giang | Bình Giang | Kẻ Sặt | 2203777112 |
25 | 175108 | Bưu cục cấp 3 KHL Bình Giang | Khu 1 ( Đường Điện Biên), Thị Trấn Kẻ Sặt, Huyện Bình Giang | Bình Giang | Kẻ Sặt | |
26 | 175170 | Bưu cục cấp 3 Quán Gỏi | Khu phố Quán Gỏi, Xã Vĩnh Hưng, Huyện Bình Giang | Bình Giang | Kẻ Sặt | 985836831 |
27 | 175260 | Bưu cục cấp 3 Thái Học | Thôn Phủ, Xã Thái Học, Huyện Bình Giang | Bình Giang | Thượng Hồng | 2203778225 |
28 | 175160 | Điểm BĐVHX Vĩnh Tuy | Thôn Mòi, Xã Vĩnh Tuy, Huyện Bình Giang | Bình Giang | Thượng Hồng | 912424996 |
29 | 175110 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hồng | Thôn Phụng Viện, Xã Vĩnh Hồng, Huyện Bình Giang | Bình Giang | Kẻ Sặt | 339244157 |
30 | 175150 | Điểm BĐVHX Hùng Thắng | Thôn Nhân Kiệt, Xã Hùng Thắng, Huyện Bình Giang | Bình Giang | Kẻ Sặt | 913724650 |
31 | 175190 | Điểm BĐVHX Thúc Kháng | Thôn Tranh Ngoài, Xã Thúc Kháng, Huyện Bình Giang | Bình Giang | Đường An | 916585622 |
32 | 175270 | Điểm BĐVHX Hồng Khê | Thôn Lôi Khê, Xã Hồng Khê, Huyện Bình Giang | Bình Giang | Bình Giang | 387434628 |
33 | 175130 | Điểm BĐVHX Tân Việt | Thôn Tân Hưng, Xã Tân Việt, Huyện Bình Giang | Bình Giang | Bình Giang | 916446456 |
34 | 175300 | Điểm BĐVHX Cổ Bì | Thôn Bì Đổ, Xã Cổ Bi, Huyện Bình Giang | Bình Giang | Bình Giang | 347969765 |
35 | 175210 | Điểm BĐVHX Thái Dương | Thôn Hà Tiên, Xã Thái Dương, Huyện Bình Giang | Bình Giang | Đường An | 943643577 |
36 | 175220 | Điểm BĐVHX Thái Hòa | Thôn Cao Xá, Xã Thái Hoà, Huyện Bình Giang | Bình Giang | Thượng Hồng | 369069130 |
37 | 175250 | Điểm BĐVHX Bình Xuyên | Thôn Như, Xã Bình Xuyên, Huyện Bình Giang | Bình Giang | Thượng Hồng | 817137332 |
38 | 175145 | Đại lý bưu điện Long Xuyên | Thôn Cậy, Xã Long Xuyên, Huyện Bình Giang | Bình Giang | Bình Giang | |
39 | 175234 | Đại lý bưu điện Tân Hồng | Thôn My Cầu, Xã Tân Hồng, Huyện Bình Giang | Bình Giang | Đường An | 339244157 |
40 | 175245 | Đại lý bưu điện Bình Minh | Thôn Bá Đông, Xã Bình Minh, Huyện Bình Giang | Bình Giang | Thượng Hồng | 946232088 |
41 | 175290 | Đại lý bưu điện Hòa Loan 1 | Thôn Đa Loan, Xã Nhân Quyền, Huyện Bình Giang | Bình Giang | Nguyễn Lương Bằng | 383298490 |
42 | 175120 | Bưu cục khai thác cấp 2 Bình Giang | Khu 1 ( Đường Điện Biên), Thị Trấn Kẻ Sặt, Huyện Bình Giang | Bình Giang | Kẻ Sặt | 2203777112 |
43 | 175107 | Bưu cục văn phòng BĐH | Khu 1 ( Đường Điện Biên), Thị Trấn Kẻ Sặt, Huyện Bình Giang | Bình Giang | Kẻ Sặt | |
44 | 176500 | Bưu cục cấp 2 Tứ Kỳ | Thôn An Nhân đông, Thị Trấn Tứ Kỳ, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | 2203747273 |
45 | 176506 | Bưu cục cấp 3 KHL Tứ Kỳ | Thôn La Tỉnh Bắc, Thị Trấn Tứ Kỳ, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | |
46 | 176580 | Bưu cục cấp 3 Hưng Đạo | Thị tử Hưng Đạo, Xã Hưng Đạo, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Tân Kỳ | 2203748101 |
47 | 176730 | Bưu cục cấp 3 Cầu Xe | Thôn Hàm Hy, Xã Cộng Lạc, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Lạc Phượng | 2203749470 |
48 | 176530 | Điểm BĐVHX Tứ Xuyên | Thôn Trại Vực, Xã Chí Minh, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Chí Minh | 979602484 |
49 | 176510 | Điểm BĐVHX Tây Kỳ | Thôn Nhân Lý, Xã Chí Minh, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Chí Minh | 975170892 |
50 | 176550 | Điểm BĐVHX Quang Phục | Thị tử Ngã Tư, Xã Quang Phục, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | 919368000 |
51 | 176540 | Điểm BĐVHX Bình Lãng | Thôn Thượng Hải, Xã Bình Lãng, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Đại Sơn | 917094289 |
52 | 176570 | Điểm BĐVHX Tái Sơn | Thôn Thượng, Xã Tái Sơn, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Tân Kỳ | 339790566 |
53 | 176590 | Điểm BĐVHX Ngọc Kỳ | Thôn Đại Đình, Xã Ngọc Kỳ, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Tân Kỳ | 354345684 |
54 | 176581 | Điểm BĐVHX Hưng Đạo | Thôn Xuân Nẻo, Xã Hưng Đạo, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Tân Kỳ | 917210140 |
55 | 176600 | Điểm BĐVHX Đại Đồng | Thôn Nghĩa Xá, Xã Đại Đồng, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Tân Kỳ | 938084676 |
56 | 176610 | Điểm BĐVHX Kỳ Sơn | Thôn Mỗ Đoạn, Xã Đại Sơn, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Tân Kỳ | 917255140 |
57 | 176624 | Điểm BĐVHX Ngọc Sơn | Thôn Ngọc Lặc, Xã Ngọc Sơn, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Đại Sơn | 989281178 |
58 | 176640 | Điểm BĐVHX Tân Kỳ | Thôn Nghi Khê, Xã Tân Kỳ, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Tân Kỳ | 913422004 |
59 | 176670 | Điểm BĐVHX Dân Chủ | Thôn An Lại, Xã Dân Chủ, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Tân Kỳ | 911957488 |
60 | 176650 | Điểm BĐVHX Đại Hợp | Thôn Độ Trung, Xã Đại Hợp, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Tân Kỳ | 388613678 |
61 | 176790 | Điểm BĐVHX An Thanh | Thôn Thanh Kỳ, Xã An Thanh, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Chí Minh | 339520688 |
62 | 176630 | Điểm BĐVHX Quang Khải | Thôn Nhũ Tỉnh, Xã Quang Khải, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | 977280017 |
63 | 176770 | Điểm BĐVHX Nguyên Giáp | Khu phố Quý Cao, Xã Nguyên Giáp, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Nguyên Giáp | 363534088 |
64 | 176750 | Điểm BĐVHX Tiên Động | Thôn Quan Lộc, Xã Tiên Đông, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Lạc Phượng | 397262592 |
65 | 176720 | Điểm BĐVHX Phượng Kỳ | Thôn Như Lâm, Xã Phượng Kỳ, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Lạc Phượng | 977247566 |
66 | 176740 | Điểm BĐVHX Hà Kỳ | Thôn Trạch Lộ, Xã Hà Kỳ, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Nguyên Giáp | 981218714 |
67 | 176760 | Điểm BĐVHX Hà Thanh | Thôn Thanh Bình, Xã Hà Thanh, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Nguyên Giáp | 392838869 |
68 | 176680 | Điểm BĐVHX Minh Đức | Thôn Vạn Tải, Xã Minh Đức, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | 917605095 |
69 | 176700 | Điểm BĐVHX Văn Tổ | Thôn La Giang, Xã Văn Tố, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Chí Minh | 943720826 |
70 | 176800 | Điểm BĐVHX Quang Trung | Thôn Mậu Công, Xã Quang Trung, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Lạc Phượng | 917605103 |
71 | 176660 | Đại lý bưu điện Quán Ngái 6 | Thôn Mạc, Xã Quảng Nghiệp, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Lạc Phượng | 946169964 |
72 | 176560 | Bưu cục khai thác cấp 2 Tứ Kỳ | Thôn La Tỉnh Bắc, Thị Trấn Tứ Kỳ, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | 2203747268 |
73 | 176505 | Bưu cục văn phòng BĐH | Thôn La Tỉnh Bắc, Thị Trấn Tứ Kỳ, Huyện Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | Tứ Kỳ | |
74 | 174700 | Bưu cục cấp 2 Cẩm Giàng | Khu phố 16, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Việt Hòa | 2203786101 |
75 | 174728 | Bưu cục cấp 3 KHL Cẩm Giàng | Khu phố 16, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Việt Hòa | 915756459 |
76 | 174790 | Bưu cục cấp 3 Văn Thái | Thôn Văn Thai, Xã Cẩm Văn, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Tuệ Tĩnh | 2203780101 |
77 | 174880 | Bưu cục cấp 3 Cẩm Giàng Ga | Khu 2, Thị Trấn Cẩm Giàng, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Cẩm Giang | 2203789101 |
78 | 174975 | Bưu cục cấp 3 Đông Giao | Thôn Đông Giao, Xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | 2203788988 |
79 | 174830 | Bưu cục cấp 3 Cầu Ghẽ | Thôn Tràng Kỹ, Xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Mao Điền | 2203786508 |
80 | 174940 | Bưu cục cấp 3 Phúc Điền | Thôn Lê Xá, Xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Mao Điền | 2203545549 |
81 | 174750 | Điểm BĐVHX Cao An | Thôn Đào Xá, Xã Cao An, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Việt Hòa | 913337195 |
82 | 174760 | Điểm BĐVHX Đức Chính | Thôn An Phú, Xã Đức Chính, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Tuệ Tĩnh | 356767538 |
83 | 174780 | Điểm BĐVHX Cẩm Vũ | Thôn Phú Lộc, Xã Cẩm Vũ, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Tuệ Tĩnh | 915208801 |
84 | 174820 | Điểm BĐVHX Cẩm Hoàng | Thôn Phí Xá, Xã Cẩm Hoàng, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Cẩm Giang | 912885617 |
85 | 174860 | Điểm BĐVHX Thạch Lỗi | Thôn Thạch Lỗi, Xã Thạch Lỗi, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Cẩm Giang | 919258389 |
86 | 174870 | Điểm BĐVHX Kim Giang | Thôn La B, Thị Trấn Cẩm Giàng, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Cẩm Giang | 914224851 |
87 | 174910 | Điểm BĐVHX Cẩm Hưng | Thôn Đồng Xuyên, Xã Cẩm Hưng, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | 917197032 |
88 | 174890 | Điểm BĐVHX Ngọc Liên | Thôn Thu Lãng, Xã Ngọc Liên, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | 367736516 |
89 | 174960 | Điểm BĐVHX Lương Điền | Thôn Bình Long, Xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | 914220143 |
90 | 174950 | Điểm BĐVHX Cẩm Điền | Thôn Hoàng Xá, Xã Cẩm Điền, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Tuệ Tĩnh | 987510587 |
91 | 174930 | Điểm BĐVHX Cẩm Phúc | Thôn Nguyễn A, Xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Mao Điền | 934291700 |
92 | 174980 | Điểm BĐVHX Cẩm Đông | Thôn Chùa, Xã Cẩm Đông, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Mao Điền | 369284889 |
93 | 175000 | Điểm BĐVHX Cẩm Đoài | Thôn Ha Xá, Xã Cẩm Đoài, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Tứ Minh | 979539209 |
94 | 174850 | Điểm BĐVHX Cẩm Sơn | Thôn 3, Xã Cẩm Sơn, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Tuệ Tĩnh | 943728050 |
95 | 174800 | Điểm BĐVHX Cẩm Định | Thôn Tân An, Xã Định Sơn, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Cẩm Giang | 854076999 |
96 | 174770 | Bưu cục khai thác cấp 2 Cẩm Giàng | Khu phố 16, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Việt Hòa | 2203786455 |
97 | 174885 | Bưu cục văn phòng BĐH | Khu 1, Thị Trấn Cẩm Giàng, Huyện Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Cẩm Giang | |
98 | 174200 | Bưu cục cấp 2 Chí Linh | Khu phố Nguyễn Trãi 2, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Chu Văn An | 911102884 |
99 | 174212 | Bưu cục cấp 3 KHL Chí Linh | Khu phố Nguyễn Trãi 2, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Chu Văn An | 912985007 |
100 | 174410 | Bưu cục cấp 3 Phả Lại | Khu phố Bình Dương, Phường Phả Lại, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Chí Linh | 917062583 |
101 | 174420 | Bưu cục cấp 3 Lục Đầu Giang | Khu Lục Đầu Giang, Phường Phả Lại, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Chí Linh | 2203881270 |
102 | 174540 | Bưu cục cấp 3 Tân Dân | Thôn Tư Giang, Xã Tân Dân, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Lê Đại Hành | 2203888104 |
103 | 174300 | Bưu cục cấp 3 Bến Tắm | Khu Trung Tâm, Phường Bến Tầm, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Nguyễn Trãi | 2203887101 |
104 | 174220 | Điểm BĐVHX Văn Đức | Thôn Khê Khẩu, Phường Văn Đức, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Trần Nhân Tông | 865399918 |
105 | 174570 | Điểm BĐVHX Kênh Giang | Thôn Tân Lập, Phường Văn Đức, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Trần Nhân Tông | 987848720 |
106 | 174260 | Điểm BĐVHX Hoàng Tân | Thôn Đại Tân, Phường Hoàng Tân, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Trần Nhân Tông | 945382356 |
107 | 174289 | Điểm BĐVHX Hoàng Tiến | Thôn Trung Tâm, Phường Hoàng Tiến, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Trần Nhân Tông | 326130959 |
108 | 174350 | Điểm BĐVHX Hoàng Hoa Thám | Thôn Hố Sếu, Xã Hoàng Hoa Thám, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Nguyễn Trãi | 866552604 |
109 | 174240 | Điểm BĐVHX Cộng Hòa | Thôn Bích Động - Tân Tiến, Phường Cộng Hoà, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Chu Văn An | 976013788 |
110 | 174336 | Điểm BĐVHX Bắc An | Thôn Cổ Mệnh, Xã Bắc An, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Nguyễn Trãi | 375635632 |
111 | 174370 | Điểm BĐVHX Lê Lợi | Khu Trung Tâm, Xã Lê Lợi, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Trần Hưng Đạo | 974345247 |
112 | 174390 | Điểm BĐVHX Hưng Đạo | Thôn Dinh Sơn, Xã Hưng Đạo, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Trần Hưng Đạo | 2203930100 |
113 | 174460 | Điểm BĐVHX Văn An | Thôn Trại Sen, Phường Văn An, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Chu Văn An | 971629726 |
114 | 174480 | Điểm BĐVHX Cổ Thành | Thôn Nam Đoài, Phường Cổ Thành, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Chí Linh | 917839356 |
115 | 174510 | Điểm BĐVHX Thái Học | Thôn Ninh Chấp, Phường Thái Học, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Chu Văn An | 395586187 |
116 | 174440 | Điểm BĐVHX Chí Minh | Thôn Khang Thọ, Phường Chí Minh, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Chu Văn An | 965415119 |
117 | 174520 | Điểm BĐVHX An Lạc | Thôn Bờ Đa, Phường An Lạc, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Lê Đại Hành | 975564615 |
118 | 174500 | Điểm BĐVHX Nhân Huệ | Thôn Chí Linh, Xã Nhân Huệ, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Chí Linh | 977748306 |
119 | 174560 | Điểm BĐVHX Đồng Lạc | Thôn Trụ Hạ, Phường Đồng Lạc, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Lê Đại Hành | 352450502 |
120 | 174270 | Bưu cục khai thác cấp 2 Chí Linh | Khu phố Nguyễn Trãi 1, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Chu Văn An | 917197246 |
121 | 174213 | Bưu cục văn phòng BĐTP | Khu phố Nguyễn Trãi 1, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh | Chí Linh | Chu Văn An | |
122 | 175400 | Bưu cục cấp 2 Gia Lộc | Thôn Phương Điếm, Thị Trấn Gia Lộc, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Gia Lộc | 2203716466 |
123 | 175407 | Bưu cục cấp 3 KHL Gia Lộc | Số 318, Khu Chợ Cuối, Thị Trấn Gia Lộc, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Gia Lộc | 904515777 |
124 | 175660 | Bưu cục cấp 3 Hồng Hưng | Thôn Phương Khê, Xã Hồng Hưng, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Gia Phúc | 2203716413 |
125 | 175415 | Điểm BĐVHX Gia Khánh | Thôn Bình Đê, Xã Gia Khánh, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Gia Lộc | 846678856 |
126 | 175420 | Điểm BĐVHX Gia Lương | Thôn Trịnh Xá, Xã Gia Lương, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Gia Lộc | 338265123 |
127 | 175450 | Điểm BĐVHX Tân Tiến | Thôn Quán Đào, Xã Tân Tiến, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Gia Lộc | 917197185 |
128 | 175433 | Điểm BĐVHX Gia Tân | Thôn Lãng Xuyên, Xã Gia Tân, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Gia Lộc | 833228968 |
129 | 175440 | Điểm BĐVHX Gia Xuyên | Khu Trung Tâm Xã, Xã Gia Xuyên, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Thạch Khôi | 859236487 |
130 | 175500 | Điểm BĐVHX Liên Hồng | Thôn Thanh Xá, Xã Liên Hồng, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Thạch Khôi | 396325176 |
131 | 175510 | Điểm BĐVHX Thống Nhất | Thôn Cẩm Cầu, Xã Thống Nhất, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Yết Kiêu | 849079013 |
132 | 175540 | Điểm BĐVHX Yết Kiêu | Thôn Thượng Bì, Xã Yết Kiêu, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Yết Kiêu | 946089622 |
133 | 175530 | Điểm BĐVHX Gia Hòa | Thôn Khăn, Xã Yết Kiêu, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Yết Kiêu | 915957587 |
134 | 175520 | Điểm BĐVHX Trùng Khánh | Thôn Chệnh, Xã Yết Kiêu, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Yết Kiêu | 943367078 |
135 | 175560 | Điểm BĐVHX Lê Lợi | Thôn Chuối, Xã Lê Lợi, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Yết Kiêu | 917928196 |
136 | 175580 | Điểm BĐVHX Toàn Thắng | Thôn Bái Thượng, Xã Toàn Thắng, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Gia Phúc | 369169656 |
137 | 175700 | Điểm BĐVHX Hoàng Diệu | Thôn Đại Tỉnh, Xã Hoàng Diệu, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Gia Phúc | 946280855 |
138 | 175600 | Điểm BĐVHX Phạm Trấn | Thôn Côi Thượng, Xã Phạm Trấn, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Trường Tân | 837778665 |
139 | 175680 | Điểm BĐVHX Thống Kênh | Thôn Đồng Tái, Xã Thống Kênh, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Gia Phúc | 345392256 |
140 | 175610 | Điểm BĐVHX Đồng Quang | Thôn Ba Đông Trại, Xã Đồng Quang, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Gia Phúc | 842274588 |
141 | 175630 | Điểm BĐVHX Nhật Tân | Thôn Cao Duệ, Xã Nhật Tân, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Trường Tân | 839830308 |
142 | 175650 | Điểm BĐVHX Đức Xương | Thôn An Cư 1, Xã Đức Xương, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Gia Phúc | 917928413 |
143 | 175640 | Điểm BĐVHX Quang Minh | Thôn Đông Hào, Xã Quang Minh, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Trường Tân | 848686836 |
144 | 175470 | Bưu cục khai thác cấp 2 Gia Lộc | Số 318, Thôn Phương Điếm, Thị Trấn Gia Lộc, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Gia Lộc | 2203718719 |
145 | 175406 | Bưu cục văn phòng BĐH | Khu Chợ Cuối, Thị Trấn Gia Lộc, Huyện Gia Lộc | Gia Lộc | Gia Lộc | |
146 | 173800 | Bưu cục cấp 2 Kinh Môn | Khu phố Kênh Hạ, Thị Trấn Kinh Môn, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Kinh Môn | 2203822101 |
147 | 173809 | Bưu cục cấp 3 KHL Kinh Môn | Thôn Lưu Hạ, Phường An Lưu, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Kinh Môn | |
148 | 173830 | Bưu cục cấp 3 Nhị Chiếu | Thôn Lỗ Sơn, Thị Trấn Phú Thứ, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Nhị Chiểu | 2203821303 |
149 | 173840 | Bưu cục cấp 3 Hoàng Thạch | Thôn Bích Nhôi, Thị Trấn Minh Tân, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Nhị Chiểu | 2203821101 |
150 | 173940 | Bưu cục cấp 3 Thái Mông | Thôn Thái Mông, Xã Phúc Thành, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Nam An Phụ | 2203823101 |
151 | 173820 | Điểm BĐVHX Hiệp Sơn | Thôn An Cường, Xã Hiệp Sơn, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Phạm Sư Mệnh | 842866995 |
152 | 173860 | Điểm BĐVHX Tân Dân | Thôn Thượng Chiều, Xã Tân Dân, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Nhị Chiểu | 833298650 |
153 | 173870 | Điểm BĐVHX Hoành Sơn | Thôn Cậy Sơn, Xã Hoành Sơn, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Phạm Sư Mệnh | 357400093 |
154 | 173900 | Điểm BĐVHX Thái Sơn | Thôn Trí Giả, Xã Thái Sơn, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Phạm Sư Mệnh | 912496166 |
155 | 173920 | Điểm BĐVHX Bạch Đằng | Thôn Đại Uyên, Xã Bạch Đằng, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Bắc An Phụ | 961018879 |
156 | 173910 | Điểm BĐVHX Thất Hùng | Thôn Hán Xuyên, Xã Thất Hùng, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Bắc An Phụ | 327400318 |
157 | 173930 | Điểm BĐVHX Lê Ninh | Thôn Lê Xá, Xã Lê Ninh, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Bắc An Phụ | 944168405 |
158 | 173950 | Điểm BĐVHX Quang Trung | Thôn Xạ Sơn, Xã Quang Thành, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Nam An Phụ | 948074865 |
159 | 173880 | Điểm BĐVHX An Sinh | Thôn Kim Xuyên 1, Xã An Sinh, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Phạm Sư Mệnh | 827043991 |
160 | 173990 | Điểm BĐVHX Hiệp Hòa | Thôn An Bộ, Xã Hiệp Hoà, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Trần Liễu | 338977288 |
161 | 174030 | Điểm BĐVHX Long Xuyên | Thôn Ngư Uyên, Xã Long Xuyên, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Kinh Môn | 917209751 |
162 | 174040 | Điểm BĐVHX Hiến Thành | Thôn Nam Hà, Phường Hiến Thành, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Nguyễn Đại Năng | 357768893 |
163 | 174060 | Điểm BĐVHX Minh Hòa | Thôn Tư Đa, Xã Minh Hoà, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Nguyễn Đại Năng | 917750832 |
164 | 173960 | Điểm BĐVHX An Phụ | Thôn Hòe Trì, Phường An Phụ, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Trần Liễu | 969073288 |
165 | 173970 | Điểm BĐVHX Thượng Quận | Thôn Thượng Xá, Xã Thượng Quận, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Trần Liễu | 917928179 |
166 | 174000 | Điểm BĐVHX Lạc Long | Thôn Kim Đậu, Xã Lạc Long, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Nam An Phụ | 911105587 |
167 | 174010 | Điểm BĐVHX Thăng Long | Thôn Lỗ Xá, Xã Thăng Long, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Nam An Phụ | 346632930 |
168 | 173810 | Bưu cục khai thác cấp 2 Kinh Môn | Thôn Lưu Hạ, Thị Trấn Kinh Môn, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Kinh Môn | 2203822033 |
169 | 174024 | Bưu cục văn phòng BĐTX | Thôn Trại Mới, Xã Hiệp An, Thị xã Kinh Môn | Kinh Môn | Kinh Môn | |
170 | 175800 | Bưu cục cấp 2 Thanh Miện | Khu 1, Thị Trấn Thanh Miện, Huyện Thanh Miện | Thanh Miện | Thanh Miện | 2203736500 |
171 | 175812 | Bưu cục cấp 3 KHL Thanh Miện | Khu 3, Thị Trấn Thanh Miện, Huyện Thanh Miện | Thanh Miện | Thanh Miện | |
172 | 175880 | Bưu cục cấp 3 Hồng Quang | Thôn Đông La, Xã Hồng Quang, Huyện Thanh Miện | Thanh Miện | Bắc Thanh Miện | 917255130 |
173 | 175990 | Bưu cục cấp 3 Ngũ Hùng | Thôn La Ngoại, Xã Ngũ Hùng, Huyện Thanh Miện | Thanh Miện | Thanh Miện | 2203736196 |
174 | 176000 | Bưu cục cấp 3 Thanh Giang | Thôn Phù Tải 2, Xã Thang Giang, Huyện Thanh Miện | Thanh Miện | Nam Thanh Miện | 942713648 |
175 | 175820 | Điểm BĐVHX Hùng Sơn | Thôn Phù Nội, Thị Trấn Thanh Miện, Huyện Thanh Miện | Thanh Miện | Thanh Miện | 984863160 |
176 | 175830 | Điểm BĐVHX Lam Sơn | Thị tứ Phố Chương, Xã Lam Sơn, Huyện Thanh Miện | Thanh Miện | Bắc Thanh Miện | 917255084 |
177 | 175860 | Điểm BĐVHX Đoàn Tùng | Thôn Phạm Lâm, Xã Đoàn Tùng, Huyện Thanh Miện | Thanh Miện | Nguyễn Lương Bằng | 333169186 |
178 | 175876 | Điểm BĐVHX Thanh Tùng | Thôn Đông, Xã Thanh Tùng, Huyện Thanh Miện | Thanh Miện | Nguyễn Lương Bằng | 979709950 |
179 | 175850 | Điểm BĐVHX Phạm Kha | Thôn Đỗ Thượng, Xã Phạm Kha, Huyện Thanh Miện | Thanh Miện | Nguyễn Lương Bằng | 336641779 |
180 | 175900 | Điểm BĐVHX Ngô Quyền | Thôn Vũ Xá, Xã Ngô Quyền, Huyện Thanh Miện | Thanh Miện | Hải Hưng | 919496256 |
181 | 175910 | Điểm BĐVHX Tân Trào | Thôn Ấp Yên, Xã Tân Trào, Huyện Thanh Miện | Thanh Miện | Hải Hưng | 943835586 |
182 | 175920 | Điểm BĐVHX Lê Hồng | Thôn Hoành Bồ, Xã Lê Hồng, Huyện Thanh Miện | Thanh Miện | Bắc Thanh Miện | 948491358 |
183 | 175940 | Điểm BĐVHX Đoàn Kết | Thôn Bùi Xá, Xã Đoàn Kết, Huyện Thanh Miện | Thanh Miện | Hải Hưng | 915597193 |
184 | 175950 | Điểm BĐVHX Tứ Cường | Thôn Gia Cốc, Xã Tứ Cường, Huyện Thanh Miện | Thanh Miện | Thanh Miện | 2203735351 |
185 | 175966 | Điểm BĐVHX Cao Thắng | Thôn Bằng Bộ, Xã Cao Thắng, Huyện Thanh Miện | Thanh Miện | Thanh Miện | 917501267 |
186 | 175970 | Điểm BĐVHX Chi Lăng Bắc | Thôn Tào Khê, Xã Chi Lăng Bắc, Huyện Thanh Miện | Thanh Miện | Nam Thanh Miện | 969759352 |
187 | 175980 | Điểm BĐVHX Chi Lăng Nam | Thôn An Dương, Xã Chi Lăng Nam, Huyện Thanh Miện | Thanh Miện | Nam Thanh Miện | 917254984 |
188 | 176010 | Điểm BĐVHX Diên Hồng | Thôn Thống Nhất, Xã Diên Hồng, Huyện Thanh Miện | Thanh Miện | Nam Thanh Miện | 859921289 |
189 | 176020 | Điểm BĐVHX Tiền Phong | Thôn An Phong, Xã Hồng Phong, Huyện Thanh Miện | Thanh Miện | Nam Thanh Miện | 337291762 |
190 | 175810 | Bưu cục khai thác cấp 2 Thanh Miện | Số 33, Khu 1, Thị Trấn Thanh Miện, Huyện Thanh Miện | Thanh Miện | Thanh Miện | 2203736500 |
191 | 175811 | Bưu cục văn phòng BĐH | Thôn Bất Nạo, Thị Trấn Thanh Miện, Huyện Thanh Miện | Thanh Miện | Thanh Miện | |
192 | 172700 | Bưu cục cấp 2 Thanh Hà | Khu 7, Thị Trấn Thanh Hà, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Thanh Hà | 2203815159 |
193 | 172712 | Bưu cục cấp 3 KHL Thanh Hà | Khu 1, Thị Trấn Thanh Hà, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Thanh Hà | |
194 | 172810 | Bưu cục cấp 3 Chợ Nứa | Thôn Đông Phan, Xã Tân An, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Hà Tây | |
195 | 172740 | Bưu cục cấp 3 Chợ Cháy | Thôn Du La, Xã Cẩm Chế, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Hà Nam | 2203817001 |
196 | 172910 | Bưu cục cấp 3 Chợ Hệ | Thôn Đồng Bửa, Xã Thanh Quang, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Thanh Hà | 2203816101 |
197 | 172890 | Điểm BĐVHX Thanh Sơn | Thôn Tráng Liệt, Xã Thanh Sơn, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Thanh Hà | 945219136 |
198 | 172880 | Điểm BĐVHX Thanh Thủy | Thôn Lại Xá, Xã Thanh Thủy, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Thanh Hà | 355217001 |
199 | 172860 | Điểm BĐVHX Phượng Hoàng | Thôn Ngoại Đàm, Xã An Phượng, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Hà Tây | 916634963 |
200 | 172850 | Điểm BĐVHX An Lương | Thôn An Lại, Xã An Lương, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Thanh Hà | 947116599 |
201 | 172870 | Điểm BĐVHX Thanh Khê | Thôn An Lão, Xã Thanh Khê, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Thanh Hà | 327027817 |
202 | 172720 | Điểm BĐVHX Thanh Xá | Làng Hào Trung, Xã Thanh Xá, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Thanh Hà | 986036828 |
203 | 172760 | Điểm BĐVHX Thanh Lang | Thôn Lang Can 1, Xã Thanh Lang, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Hà Nam | 947378551 |
204 | 172773 | Điểm BĐVHX Thanh An | Thôn Tiên Tảo, Xã Thanh An, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Hà Nam | 973978612 |
205 | 172790 | Điểm BĐVHX Tân Việt | Thôn Vạn Tuế, Xã Tân Việt, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Hà Bắc | 976257184 |
206 | 172780 | Điểm BĐVHX Việt Hồng | Thôn Cổ Chẩm, Xã Việt Hồng, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Hà Bắc | 387330691 |
207 | 172800 | Điểm BĐVHX Hồng Lạc | Thôn Đại Điền, Xã Hồng Lạc, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Hà Bắc | 373854912 |
208 | 172701 | Điểm BĐVHX Quyết Thắng | Thôn Hoàng Xá, Xã Quyết Thắng, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Hà Tây | 943942939 |
209 | 172900 | Điểm BĐVHX Hợp Đức | Thôn Nhân Hiền, Xã Thanh Quang, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Thanh Hà | 982200845 |
210 | 172920 | Điểm BĐVHX Trường Thành | Thôn Phù Tinh, Xã Trường Thành, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Hà Đông | 763031168 |
211 | 172940 | Điểm BĐVHX Thanh Hồng | Thôn Nhan Bầu, Xã Thanh Hồng, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Hà Đông | 915812558 |
212 | 172954 | Điểm BĐVHX Vĩnh Lập | Thôn Tú Y, Xã Vĩnh Lập, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Hà Đông | 966092996 |
213 | 172730 | Điểm BĐVHX Thanh Xuân | Thôn Xuân Áng, Xã Thanh Xuân, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Hà Nam | 974745520 |
214 | 172843 | Đại lý bưu điện Thanh Hải | Thôn An Liệt, Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Hà Tây | 979968986 |
215 | 172755 | Đại lý bưu điện Liên Mạc | Thôn Tiêu Xá, Xã Liên Mạc, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Hà Nam | 396497045 |
216 | 172935 | Đại lý bưu điện Thanh Cường | Thôn Vĩnh Linh, Xã Thanh Cường, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Hà Đông | 915886365 |
217 | 172960 | Bưu cục khai thác cấp 2 Thanh Hà | Khu 1, Thị Trấn Thanh Hà, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Thanh Hà | 2203815101 |
218 | 172711 | Bưu cục văn phòng BĐH | Khu 1, Thị Trấn Thanh Hà, Huyện Thanh Hà | Thanh Hà | Thanh Hà | |
219 | 173400 | Bưu cục cấp 2 Nam Sách | Khu phố Mới, Thị Trấn Nam Sách, Huyện Nam Sách | Nam Sách | Nam Sách | 2203757610 |
220 | 173401 | Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Nam Sách | Khu phố La Văn Cầu, Thị Trấn Nam Sách, Huyện Nam Sách | Nam Sách | Nam Sách | 788467939 |
221 | 173409 | Bưu cục cấp 3 KHL Nam Sách | Khu phố La Văn Cầu, Thị Trấn Nam Sách, Huyện Nam Sách | Nam Sách | Nam Sách | |
222 | 173490 | Bưu cục cấp 3 Thanh Quang | Thôn Linh Khê, Xã Thanh Quang, Huyện Nam Sách | Nam Sách | An Phú | 2203794101 |
223 | 173430 | Điểm BĐVHX Phú Điền | Thôn Lâm Xá, Xã Phú Điền, Huyện Nam Sách | Nam Sách | An Phú | 986630679 |
224 | 173450 | Điểm BĐVHX Cộng Hòa | Thôn Chi Đoan, Xã Cộng Hoà, Huyện Nam Sách | Nam Sách | An Phú | 913543435 |
225 | 173410 | Điểm BĐVHX An Lâm | Thôn An Lương, Xã An Lâm, Huyện Nam Sách | Nam Sách | Trần Phú | 917815380 |
226 | 173460 | Điểm BĐVHX An Bình | Thôn An Đông, Xã An Bình, Huyện Nam Sách | Nam Sách | An Phú | 839532302 |
227 | 173480 | Điểm BĐVHX Quốc Tuấn | Thôn An Xá, Xã Quốc Tuấn, Huyện Nam Sách | Nam Sách | Trần Phú | 913314616 |
228 | 173500 | Điểm BĐVHX Hợp Tiến | Thôn Tè, Xã Hợp Tiến, Huyện Nam Sách | Nam Sách | Hợp Tiến | 356889530 |
229 | 173510 | Điểm BĐVHX Nam Tân | Thôn Đột Trên, Xã Nam Tân, Huyện Nam Sách | Nam Sách | Hợp Tiến | 346789444 |
230 | 173540 | Điểm BĐVHX Nam Hưng | Thôn Trần Xá, Xã Nam Hưng, Huyện Nam Sách | Nam Sách | Hợp Tiến | 978416283 |
231 | 173550 | Điểm BĐVHX Nam Hồng | Thôn Thượng Đáp, Xã Nam Hồng, Huyện Nam Sách | Nam Sách | Nam Sách | 904437337 |
232 | 173470 | Điểm BĐVHX Nam Trung | Thôn Mạn Đê, Xã Nam Trung, Huyện Nam Sách | Nam Sách | Hợp Tiến | 377987756 |
233 | 173560 | Điểm BĐVHX An Sơn | Thôn Côi, Xã An Sơn, Huyện Nam Sách | Nam Sách | Thái Tân | 386845201 |
234 | 173530 | Điểm BĐVHX Hiệp Cát | Thôn Kinh Dương, Xã Hiệp Cát, Huyện Nam Sách | Nam Sách | Trần Phú | 987760888 |
235 | 173580 | Điểm BĐVHX Hồng Phong | Thôn Vạn Tải Đông, Xã Hồng Phong, Huyện Nam Sách | Nam Sách | Nam Sách | 917485078 |
236 | 173570 | Điểm BĐVHX Thái Tân | Thôn Giữa, Xã Thái Tân, Huyện Nam Sách | Nam Sách | Thái Tân | 396954948 |
237 | 173620 | Điểm BĐVHX Đồng Lạc | Thôn Miếu Lãng, Xã Đồng Lạc, Huyện Nam Sách | Nam Sách | Nam Sách | 967692859 |
238 | 173590 | Điểm BĐVHX Minh Tân | Thôn Uông Hạ, Xã Minh Tân, Huyện Nam Sách | Nam Sách | Thái Tân | 973666155 |
239 | 173520 | Đại lý bưu điện Nam Chính | Thôn Bịch Tây, Xã Nam Chính, Huyện Nam Sách | Nam Sách | Hợp Tiến | 2203754103 |
240 | 173440 | Bưu cục khai thác cấp 2 Nam Sách | Khu phố La Văn Cầu, Thị Trấn Nam Sách, Huyện Nam Sách | Nam Sách | Nam Sách | 2203757610 |
241 | 173408 | Bưu cục văn phòng BĐH | Khu phố La Văn Cầu, Thị Trấn Nam Sách, Huyện Nam Sách | Nam Sách | Nam Sách | |
242 | 170000 | Bưu cục cấp 1 Hải Dương | Đường Đại Lộ Hồ Chí Minh, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2203853501 |
243 | 171270 | Bưu cục cấp 3 Ngọc Châu | Đường Đại Lộ Trần Hưng Đạo, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2203853911 |
244 | 170900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Hải Dương | Đường Đại Lộ Trần Hưng Đạo, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2203852430 |
245 | 172217 | Bưu cục cấp 3 HCC Hải Dương | Đường Đại Lộ Hồ Chí Minh, Phường Trần Phú, Thành phố Hải Dương | Hải Dương | Tân Hưng | 2203868799 |
246 | 171100 | Bưu cục cấp 3 KHL TP Hải Dương | Đường Đại Lộ Hồ Chí Minh, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2203853501 |
247 | 172050 | Bưu cục cấp 3 Hải Tân | Đường Yết Kiêu, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương | Hải Dương | Tân Hưng | 2203861383 |
248 | 171980 | Bưu cục cấp 3 Thanh Bình | Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương | Hải Dương | Lê Thanh Nghị | 2203891101 |
249 | 172037 | Bưu cục cấp 3 BC EMS KHL Hải Dương 01 | Số 381, Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương | Hải Dương | Lê Thanh Nghị | |
250 | 172350 | Bưu cục cấp 3 Tiền Trung | Thôn Tiền Trung, Phường Ái Quốc, Thành phố Hải Dương | Hải Dương | Ái Quốc | 2203753229 |
251 | 171250 | Bưu cục cấp 3 TMĐT Hải Dương | Số 289, Ngõ 87, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 916283665 |
252 | 171260 | Bưu cục cấp 3 Phú Lương | Đường Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | |
253 | 171950 | Điểm BĐVHX Việt Hòa | Khu III, Phường Việt Hoà, Thành phố Hải Dương | Hải Dương | Việt Hòa | 915152044 |
254 | 171960 | Điểm BĐVHX Tứ Minh | Khu Lộ Cương, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương | Hải Dương | Tứ Minh | 961349219 |
255 | 172390 | Điểm BĐVHX Tân Hưng | Thôn Thanh Liễu, Phường Tân Hưng, Thành phố Hải Dương | Hải Dương | Tân Hưng | 979442518 |
256 | 172410 | Điểm BĐVHX Thạch Khôi | Thôn Trần Nội, Phường Thạch Khôi, Thành phố Hải Dương | Hải Dương | Thạch Khôi | 987399780 |
257 | 172430 | Điểm BĐVHX Thượng Đạt | Thôn Thượng Triệt, Xã An Thượng, Thành phố Hải Dương | Hải Dương | Thành Đông | 972388712 |
258 | 172370 | Điểm BĐVHX An Châu | Thôn Tiền, Xã An Thượng, Thành phố Hải Dương | Hải Dương | Thành Đông | 977931510 |
259 | 172540 | Đại lý bưu điện Tiền Tiến | Thôn Cập Nhất, Xã Tiền Tiến, Thành phố Hải Dương | Hải Dương | Nam Đồng | 383832141 |
260 | 170100 | Bưu cục khai thác cấp 1 KTC1 Hải Dương | Đường Đại Lộ Trần Hưng Đạo, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2203858081 |
261 | 171497 | Bưu cục văn phòng TTKTVC | Đường Đại Lộ Trần Hưng Đạo, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | |
262 | 171093 | Bưu cục văn phòng BĐTP | Đường Hồng Quang, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hải Dương | Hải Dương | Thành Đông | |
263 | 171092 | Bưu cục văn phòng BĐT | Đường Hồng Quang, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hải Dương | Hải Dương | Thành Đông | |
264 | 176100 | Bưu cục cấp 2 Ninh Giang | Khu 6, Thị Trấn Ninh Giang, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Ninh Giang | 2203767221 |
265 | 176401 | Bưu cục cấp 3 KHL Ninh Giang | Khu 1, Thị Trấn Ninh Giang, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Ninh Giang | |
266 | 176140 | Bưu cục cấp 3 Cầu Ràm | Thôn 3, Xã Tân Hương, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Vĩnh Lại | 2203760601 |
267 | 176300 | Bưu cục cấp 3 Kiến Quốc | Thôn Cúc Thị, Xã Kiến Quốc, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Khúc Thừa Dụ | 2203769101 |
268 | 176120 | Điểm BĐVHX Đồng Tâm | Thôn Tranh Xuyên, Xã Đồng Tâm, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Tân An | 917197278 |
269 | 176110 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa | Thôn Ngọc Hòa, Xã Vĩnh Hoà, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Ninh Giang | 917181290 |
270 | 176130 | Điểm BĐVHX Ninh Thành | Thôn Đan Bối, Xã Tân Hương, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Vĩnh Lại | 917341382 |
271 | 176160 | Điểm BĐVHX Nghĩa An | Thôn Do Nghĩa, Xã Nghĩa An, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Vĩnh Lại | 917197088 |
272 | 176170 | Điểm BĐVHX Quyết Thắng | Thôn Cẩm Bối, Xã Ứng Hoè, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Vĩnh Lại | 917254910 |
273 | 176190 | Điểm BĐVHX Ninh Hoà | Thôn Đồng Hy, Xã Ứng Hoè, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Vĩnh Lại | 917197115 |
274 | 176200 | Điểm BĐVHX Hồng Đức | Thôn Đồng Lạc, Xã Hồng Đức, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Tân An | 911039767 |
275 | 176220 | Điểm BĐVHX Vạn Phúc | Thôn 1, Xã Vạn Phúc, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Tân An | 915609298 |
276 | 176230 | Điểm BĐVHX An Đức | Thôn Vân Cầu, Xã An Đức, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Tân An | 917197087 |
277 | 176210 | Điểm BĐVHX Đông Xuyên | Thôn Đông Cao, Xã Đông Xuyên, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Tân An | 911277663 |
278 | 176240 | Điểm BĐVHX Quang Hưng | Thôn Văn Minh, Xã Tân Quang, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Hồng Châu | 917605417 |
279 | 176250 | Điểm BĐVHX Hoàng Hanh | Thôn Bùi Hòa, Xã Tân Quang, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Hồng Châu | 948613390 |
280 | 176290 | Điểm BĐVHX Ninh Hải | Thôn Bồng Lai, Xã Ninh Hải, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Khúc Thừa Dụ | 912688984 |
281 | 176310 | Điểm BĐVHX Tân Phong | Thôn Tiền Liệt, Xã Tân Phong, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Tân An | 947378618 |
282 | 176280 | Điểm BĐVHX Hồng Thái | Thôn An Rặc, Xã Hồng Du, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Ninh Giang | 917197100 |
283 | 176275 | Điểm BĐVHX Hồng Dụ | Thôn Chói, Xã Hồng Du, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Ninh Giang | 917254916 |
284 | 176370 | Điểm BĐVHX Văn Giang | Thôn 2, Xã Văn Hội, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Hồng Châu | 917000194 |
285 | 176360 | Điểm BĐVHX Văn Hội | Thôn Tuy Lai, Xã Văn Hội, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Hồng Châu | 917197109 |
286 | 176390 | Điểm BĐVHX Hồng Phong | Thôn Động Trạch, Xã Hồng Phong, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Khúc Thừa Dụ | 917210403 |
287 | 176385 | Điểm BĐVHX Hiệp Lực | Thôn Trung, Xã Hiệp Lực, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Ninh Giang | 941826916 |
288 | 176330 | Điểm BĐVHX Hồng Phúc | Thôn Đà Phố, Xã Hồng Phúc, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Khúc Thừa Dụ | 912688960 |
289 | 176350 | Điểm BĐVHX Hưng Thái | Thôn Văn Diệm, Xã Hưng Long, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Hồng Châu | 886728087 |
290 | 176340 | Điểm BĐVHX Hưng Long | Thôn Hào Khê, Xã Hưng Long, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Hồng Châu | 916594405 |
291 | 176150 | Bưu cục khai thác cấp 2 Ninh Giang | Khu 1, Thị Trấn Ninh Giang, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Ninh Giang | 2203766072 |
292 | 176109 | Bưu cục văn phòng BĐH | Khu 1, Thị Trấn Ninh Giang, Huyện Ninh Giang | Ninh Giang | Ninh Giang | |