Danh sách bưu điện TP.HCM mới nhất sau sáp nhập
- Ngày đăng:
- Kiến thức giao hàng
- – Cập nhật lần cuối:
Hệ thống bưu điện TP.HCM phủ sóng rộng rãi nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa “khổng lồ” của thành phố. Tuy nhiên, việc sáp nhập lại phường, xã gần đây làm cho địa chỉ các bưu điện bị thay đổi nên nhiều chủ shop và khách hàng gặp khó khăn trong việc định vị bưu cục, lấy hoặc hoàn đơn.
1. ‘Bỏ túi’ tất cả địa chỉ bưu điện TP.HCM mới nhất
Sau khi sắp xếp lại đơn vị hành chính, Thành phố Hồ Chí Minh (viết tắt: TP. Hồ Chí Minh hay TP. HCM) chỉ còn 16 quận, 1 thành phố và 5 huyện với số lượng bưu cục lên đến hơn 360. Dưới đây là danh sách chi tiết địa chỉ bưu điện tại từng quận, huyện và đã được cập nhật theo tên phường/xã mới giúp shop tra cứu dễ dàng:
STT | Mã bưu cục | Tên bưu cục | Địa chỉ bưu cục | Quận/Huyện (trước sáp nhập) | Phường/Xã (sau sáp nhập) | Điện thoại liên hệ |
1 | 700000 | Bưu cục cấp 1 Giao dịch Sài Gòn | Số 2, Đường Công Xã Paris, Phường Bến Nghé, Quận 1 | Quận 1 | Phường Sài Gòn | 2838221677 |
2 | 700900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 TP Hồ Chí Minh | Số 125, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1 | Quận 1 | Phường Sài Gòn | 2838249479 |
3 | 710234 | Bưu cục cấp 3 Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn | Số 117-119, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1 | Quận 1 | Phường Sài Gòn | 2838251636 |
4 | 710228 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Lãnh sự quán Mỹ | Số 04, Đường Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1 | Quận 1 | Phường Sài Gòn | 2838250938 |
5 | 710235 | Bưu cục cấp 3 Services Hub 125 | Số 125, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1 | Quận 1 | Phường Sài Gòn | 2838251638 |
6 | 710233 | Bưu cục cấp 3 Trung tâm Chăm sóc Khách hàng | Số 125, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1 | Quận 1 | Phường Sài Gòn | 2836200051 |
7 | 710548 | Bưu cục cấp 3 Đinh Tiên Hoàng | Số 18, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao, Quận 1 | Quận 1 | Phường Sài Gòn | 2835282829 |
8 | 710549 | Bưu cục cấp 3 KHL EMS Quận 1 | Số 75/2, Đường Hoàng Sa, Phường Đa Kao, Quận 1 | Quận 1 | Phường Tân Định | 2839115268 |
9 | 710700 | Bưu cục cấp 3 Đa Kao | Số 19, Đường Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1 | Quận 1 | Phường Tân Định | 2838483625 |
10 | 710880 | Bưu cục cấp 3 Tân Định | Số 230, Đường Hai Bà Trưng, Phường Tân Định, Quận 1 | Quận 1 | Phường Tân Định | 2838295879 |
11 | 710236 | Bưu cục cấp 3 HCC Sài Gòn | Số 230, Đường Hai Bà Trưng, Phường Tân Định, Quận 1 | Quận 1 | Phường Tân Định | 2838277667 |
12 | 710100 | Bưu cục cấp 3 Bến Thành | Số 50, Đường Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận 1 | Quận 1 | Phường Bến Thành | 2838295536 |
13 | 711642 | Bưu cục cấp 3 EMS Xuất nhập cảnh | Số 333-335, Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1 | Quận 1 | Phường Cầu Ông Lãnh | |
14 | 702003 | Bưu cục cấp 3 Giao dịch EMS Nguyễn Công Trứ | Số 387, Đường Nguyễn Công Trứ, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1 | Quận 1 | Phường Cầu Ông Lãnh | 2838216658 |
15 | 712170 | Bưu cục cấp 3 KHL Ngô Sỹ Sơn (EMS) | Số 10, Đường Cô Giang, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1 | Quận 1 | Phường Cầu Ông Lãnh | |
16 | 712163 | Bưu cục cấp 3 Lê Thị Hồng Gấm | Số 150, Đường Lê Thị Hồng Gấm, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1 | Quận 1 | Phường Cầu Ông Lãnh | 2838214119 |
17 | 710400 | Bưu cục cấp 3 Trần Hưng Đạo | Số 4478, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Quận 1 | Quận 1 | Phường Cầu Ông Lãnh | 2838365440 |
18 | 700993 | Bưu cục Phát hành Báo chí Báo chí 2 | Số 345/13A, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Quận 1 | Quận 1 | Phường Cầu Ông Lãnh | |
19 | 710005 | Hòm thư Công cộng SG12 | Số 2, Đường Công Xã Paris, Phường Bến Nghé, Quận 1 | Quận 1 | Phường Sài Gòn | |
20 | 710006 | Hòm thư Công cộng SG11 | Số 2, Đường Công Xã Paris, Phường Bến Nghé, Quận 1 | Quận 1 | Phường Sài Gòn | |
21 | 710550 | Bưu cục văn phòng VP BĐTP HCM | Số 125, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1 | Quận 1 | Phường Sài Gòn | |
22 | 710560 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Sài Gòn | Số 125, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1 | Quận 1 | Phường Sài Gòn | |
23 | 710231 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Sài Gòn (mới) | Số 125, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1 | Quận 1 | Phường Sài Gòn | |
24 | 722000 | Bưu cục cấp 2 Quận 3 | Số 2, Đường Bà Huyện Thanh Quan, Phường Số 6, Quận 3 | Quận 3 | Phường Bàn Cờ | 2839302418 |
25 | 700901 | Bưu cục cấp 3 [TW] GD Cục BĐTW Hồ Chí Minh | Số 116, Đường Trần Quốc Toản, Phường Số 7, Quận 3 | Quận 3 | Phường Xuân Hòa | |
26 | 700902 | Bưu cục cấp 3 [TW] KT Cục BĐTW Hồ Chí Minh | Số 116, Đường Trần Quốc Toản, Phường Số 7, Quận 3 | Quận 3 | Phường Xuân Hòa | |
27 | 722300 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Văn Trỗi | Số 222bis, Đường Lê Văn Sỹ, Phường Số 14, Quận 3 | Quận 3 | Phường Nhiêu Lộc | 2839311810 |
28 | 722100 | Bưu cục cấp 3 Vườn Xoài | Số 472, Đường Lê Văn Sỹ, Phường Số 14, Quận 3 | Quận 3 | Phường Nhiêu Lộc | 2838468741 |
29 | 723565 | Bưu cục cấp 3 Giao dịch EMS Quận 3 | Số 16, Ngô Cư Xá Đô Thành, Đường Điện Biên Phủ, Phường Số 4, Quận 3 | Quận 3 | Phường Xuân Hòa | 2839312355 |
30 | 722200 | Bưu cục cấp 3 Bàn Cờ | Số 49A, Đường Cao Thắng, Phường Số 3, Quận 3 | Quận 3 | Phường Bàn Cờ | 2838341852 |
31 | 722301 | Bưu cục khai thác cấp 2 Ga Sài Gòn | Số 1, Đường Nguyễn Thông, Phường Số 9, Quận 3 | Quận 3 | Phường Nhiêu Lộc | |
32 | 754000 | Bưu cục cấp 2 Quận 4 | Số 104, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Số 13, Quận 4 | Quận 4 | Phường Xóm Chiếu | 2838264070 |
33 | 754100 | Bưu cục cấp 3 Khánh Hội | Số 52, Đường Lê Quốc Hưng, Phường Số 12, Quận 4 | Quận 4 | Phường Khánh Hội | 2838266590 |
34 | 755071 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Hội | Số 139-141, Đường Vĩnh Hội, Phường Số 4, Quận 4 | Quận 4 | Phường Vĩnh Hội | 2839417118 |
35 | 754761 | Hòm thư Công cộng SG20 | Số 531, Đường Vĩnh Khánh, Phường Số 10, Quận 4 | Quận 4 | Phường Khánh Hội | |
36 | 754252 | Hòm thư Công cộng SG30 | Số 31, Đường số 12A, Phường Số 6, Quận 4 | Quận 4 | Phường Vĩnh Hội | |
37 | 754900 | Hòm thư Công cộng SG19 | Số 243, Đường Hoàng Diệu, Phường Số 8, Quận 4 | Quận 4 | Phường Khánh Hội | |
38 | 755387 | Hòm thư Công cộng SG23 | Số 181/15, Ngõ 181, Đường Xóm Chiếu, Phường Số 16, Quận 4 | Quận 4 | Phường Xóm Chiếu | |
39 | 755240 | Hòm thư Công cộng SG24 | Số 132, Đường Tôn Thất Thuyết, Phường Số 15, Quận 4 | Quận 4 | Phường Xóm Chiếu | |
40 | 754424 | Hòm thư Công cộng SG27 | Số 64A, Đường Nguyễn Khoái, Phường Số 2, Quận 4 | Quận 4 | Phường Vĩnh Hội | |
41 | 754522 | Hòm thư Công cộng SG28 | Số 360, Đường Bến Vân Đồn, Phường Số 1, Quận 4 | Quận 4 | Phường Vĩnh Hội | |
42 | 748090 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Chợ Lớn | Số 26, Đường Nguyễn Thi, Phường Số 13, Quận 5 | Quận 5 | Phường Chợ Lớn | |
43 | 749566 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Chợ Lớn | Số 26, Đường Nguyễn Thị, Phường Số 13, Quận 5 | Quận 5 | Phường Chợ Lớn | |
44 | 748140 | Bưu cục cấp 2 Quận 5 | Số 26, Đường Nguyễn Thị, Phường Số 13, Quận 5 | Quận 5 | Phường Chợ Lớn | 2838551763 |
45 | 749000 | Bưu cục cấp 2 Quận 5 | Số 26, Đường Nguyễn Thị, Phường Số 13, Quận 5 | Quận 5 | Phường Chợ Lớn | 2838551763 |
46 | 748000 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Trãi | Số 49, Đường Nguyễn Trãi, Phường Số 2, Quận 5 | Quận 5 | Phường Chợ Quán | 2838369192 |
47 | 750100 | Bưu cục cấp 3 Lê Hồng Phong | Số 011, Dây nhà 9 Tầng, Khu chung cư Phan Văn Trị, Phường Số 2, Quận 5 | Quận 5 | Phường Chợ Quán | 2839240324 |
48 | 750259 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Đại lý Trịnh Thái Hà | Số 610, Đường Phan Văn Trị, Phường Số 2, Quận 5 | Quận 5 | Phường Chợ Quán | |
49 | 748500 | Bưu cục cấp 3 Hùng Vương | Số 95, Đường Hùng Vương, Phường Số 4, Quận 5 | Quận 5 | Phường Chợ Quán | 2838395057 |
50 | 748010 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Tri Phương | Số 137, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Số 8, Quận 5 | Quận 5 | Phường An Đông | 2838538266 |
51 | 748020 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Duy Dương | Số 5, Đường Nguyên Duy Dương, Phường Số 8, Quận 5 | Quận 5 | Phường An Đông | 2839235189 |
52 | 749575 | Bưu cục cấp 3 KHL Chợ Lớn 2 | Số 26, Đường Nguyễn Thị, Phường Số 13, Quận 5 | Quận 5 | Phường Chợ Lớn | 2838535485 |
53 | 746040 | Bưu cục cấp 2 Quận 6 | Số 88-90, Đường Tháp Mười, Phường Số 2, Quận 6 | Quận 6 | Phường Bình Tây | 2839601227 |
54 | 747400 | Bưu cục cấp 2 Quận 6 | Số 88-90, Đường Tháp Mười, Phường Số 2, Quận 6 | Quận 6 | Phường Bình Tây | 2839601227 |
55 | 746000 | Bưu cục cấp 3 Minh Phụng | Số 277, Đường Hậu Giang, Phường Số 5, Quận 6 | Quận 6 | Phường Bình Tiên | 2839692756 |
56 | 747160 | Bưu cục cấp 3 Lý Chiêu Hoàng | Số 19-21, Đường Lý Chiêu Hoàng, Phường Số 10, Quận 6 | Quận 6 | Phường Bình Phú | 2837558055 |
57 | 746868 | Bưu cục cấp 3 Hậu Giang | Số 899, Đường Hậu Giang, Phường Số 11, Quận 6 | Quận 6 | Phường Bình Phú | 2837551788 |
58 | 746768 | Bưu cục cấp 3 Phú Lâm | Số 76, Đường Số 10, Phường Số 13, Quận 6 | Quận 6 | Phường Phú Lâm | 2837519139 |
59 | 746446 | Bưu cục cấp 3 Tân Hoà Đông | Số 178A1, Đường Tân Hòa Đông, Phường Số 14, Quận 6 | Quận 6 | Phường Phú Lâm | 2838753890 |
60 | 756020 | Bưu cục cấp 2 Quận 7 | Số 1441, Đường Huỳnh Tấn Phát Khu Phố 1, Phường Phú Mỹ, Quận 7 | Quận 7 | Phường Tân Mỹ | 2837852456 |
61 | 756100 | Bưu cục cấp 2 Quận 7 | Số 1441, Đường Huỳnh Tấn Phát Khu Phố 1, Phường Phú Mỹ, Quận 7 | Quận 7 | Phường Tân Mỹ | 2837852456 |
62 | 756110 | Bưu cục cấp 3 Phủ Mỹ | Số 697, Khu phố 1, Phường Phú Thuận, Quận 7 | Quận 7 | Phường Phú Thuận | 2838733982 |
63 | 756336 | Bưu cục cấp 3 Tân Mỹ | Số 74, Đường số 9, Phường Tân Phú, Quận 7 | Quận 7 | Phường Tân Mỹ | 2837717819 |
64 | 756600 | Bưu cục cấp 3 Tân Phong | Số 565, Đường Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Phong, Quận 7 | Quận 7 | Phường Tân Hưng | 2837713222 |
65 | 756200 | Bưu cục cấp 3 Tân Thuận Đông | Đường Tân Thuận, Khu chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7 | Quận 7 | Phường Tân Thuận | 2837701701 |
66 | 756923 | Bưu cục cấp 3 Him Lam | Số 66, Đường D1-KDC Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7 | Quận 7 | Phường Tân Hưng | 2862873420 |
67 | 756000 | Bưu cục cấp 3 Tân Thuận | Số KE42,43, Đường Hùynh Tấn Phát Khu Phố 1, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7 | Quận 7 | Phường Tân Thuận | 2838728274 |
68 | 756700 | Bưu cục cấp 3 Tân Quy Đông | Số 44, Đường 15, Phường Tân Quy, Quận 7 | Quận 7 | Phường Tân Hưng | 2837712888 |
69 | 758409 | Bưu cục cấp 3 KHL Nam Sài Gòn | Số 1441, Đường Huỳnh Tấn Phát Khu Phố 1, Phường Phú Mỹ, Quận 7 | Quận 7 | Phường Tân Mỹ | 2837850542 |
70 | 756335 | Hòm thư Công cộng Tân Phú | Số 48 KP1, Đường số 9, Phường Tân Phú, Quận 7 | Quận 7 | Phường Tân Mỹ | |
71 | 756921 | Hòm thư Công cộng Tân Hưng | Số 695, KP 4, Đường Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7 | Quận 7 | Phường Tân Hưng | |
72 | 756841 | Hòm thư Công cộng Tân Kiếng | Số 124, KP 3, Đường 17, Phường Tân Kiểng, Quận 7 | Quận 7 | Phường Tân Hưng | |
73 | 756446 | Hòm thư Công cộng Bình Thuận | Số 342, KP1, Đường Huỳnh tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7 | Quận 7 | Phường Tân Thuận | |
74 | 756925 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Phú Mỹ Hưng | Số 66, Đường D1 - KDC Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7 | Quận 7 | Phường Tân Hưng | |
75 | 756050 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Nam Sài Gòn | Số 1441, Đường Huỳnh Tấn Phát Khu Phố 1, Phường Phú Mỹ, Quận 7 | Quận 7 | Phường Tân Mỹ | |
76 | 756033 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Nam Sài Gòn | Số 1441, Đường Huỳnh Tấn Phát Khu Phố 1, Phường Phú Mỹ, Quận 7 | Quận 7 | Phường Tân Mỹ | |
77 | 751070 | Bưu cục cấp 2 Quận 8 | Số 428, Đường Tùng Thiện Vương, Phường Số 13, Quận 8 | Quận 8 | Phường Phú Định | 2839515278 |
78 | 751500 | Bưu cục cấp 2 Quận 8 | Số 428, Đường Tùng Thiện Vương, Phường Số 13, Quận 8 | Quận 8 | Phường Phú Định | 2839515278 |
79 | 752800 | Bưu cục cấp 3 Chánh Hưng | Lô nhà A, Khu chung cư Phạm Thế Hiến, Phường Số 4, Quận 8 | Quận 8 | Phường Chánh Hưng | 2838505359 |
80 | 752710 | Bưu cục cấp 3 Bùi Minh Trực | Số 188, Đường Bùi Minh Trực, Phường Số 5, Quận 8 | Quận 8 | Phường Chánh Hưng | 2838500764 |
81 | 752702 | Bưu cục cấp 3 Tạ Quang Bửu | Số 9488, Đường Tạ Quang Bửu, Phường Số 5, Quận 8 | Quận 8 | Phường Chánh Hưng | 2839812178 |
82 | 752428 | Bưu cục cấp 3 Ba Tơ | Số 3096, Đường Phạm Thế Hiến, Phường Số 7, Quận 8 | Quận 8 | Phường Bình Đông | 2838501238 |
83 | 751100 | Bưu cục cấp 3 Dã Tượng | Số 1B, Lô nhà 1, Khu dân cư Hưng Phú, Phường Số 10, Quận 8 | Quận 8 | Phường Phú Định | 2838596398 |
84 | 740170 | Bưu cục cấp 2 Quận 10 | Số 157, Đường Lý Thái Tổ, Phường Số 9, Quận 10 | Quận 10 | Phường Vườn Lài | 2839270072 |
85 | 740500 | Bưu cục cấp 2 Quận 10 | Số 157, Đường Lý Thái Tổ, Phường Số 9, Quận 10 | Quận 10 | Phường Vườn Lài | 2839270072 |
86 | 740100 | Bưu cục cấp 3 Ngô Quyền | Số 237, Đường Ngô Quyền, Phường Số 6, Quận 10 | Quận 10 | Phường Diên Hồng | 2838532120 |
87 | 742000 | Bưu cục cấp 3 Bà Hạt | Số 196, Đường Bà Hạt, Phường Số 9, Quận 10 | Quận 10 | Phường Vườn Lài | 2839273324 |
88 | 740300 | Bưu cục cấp 3 3 tháng 2 | Số 16, Đường 3 Tháng 2, Phường Số 11, Quận 10 | Quận 10 | Phường Hòa Hưng | 2838398691 |
89 | 740310 | Bưu cục cấp 3 Sư Vạn Hạnh | Số 784, Đường Sư Vạn Hạnh, Phường Số 12, Quận 10 | Quận 10 | Phường Hòa Hưng | 2838632572 |
90 | 740200 | Bưu cục cấp 3 Hòa Hưng | Số 411, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Số 13, Quận 10 | Quận 10 | Phường Hòa Hưng | 2838631278 |
91 | 740030 | Bưu cục cấp 3 Phú Thọ | Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 | Quận 10 | Phường Hòa Hưng | 2838666968 |
92 | 740010 | Bưu cục cấp 3 Datapost Hcm | Số 270Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 | Quận 10 | Phường Hòa Hưng | 2838649205 |
93 | 740270 | Bưu cục cấp 3 MTV In Tem | Số 270, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 | Quận 10 | Phường Hòa Hưng | |
94 | 740174 | Bưu cục cấp 3 Services Hub 270 | Số 270Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 | Quận 10 | Phường Hòa Hưng | 2838655512 |
95 | 740165 | Đại lý bưu điện In Tem Bưu Điện | Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 | Quận 10 | Phường Hòa Hưng | 911002717 |
96 | 700920 | Bưu cục khai thác cấp 1 KTNT TP.HCM | Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 | Quận 10 | Phường Hòa Hưng | 2838647864 |
97 | 700955 | Bưu cục Ngoại dịch Trung tâm Khai thác BCQT Miền Nam | 270 Bis Lý Thường Kiệt, P.14, Quận 10, TP.HCM, Quận 10 | Quận 10 | Phường Hòa Hưng | 2838650456 |
98 | 700959 | Bưu cục Khai thác Liên tỉnh BCKTTC (TCKT3 NT) | Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 | Quận 10 | Phường Hòa Hưng | 2838649397 |
99 | 700954 | Bưu cục Khai thác Liên tỉnh BCP quốc tế m. Nam | Số 270, Hẻm 252, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 | Quận 10 | Phường Hòa Hưng | |
100 | 700958 | Bưu cục Trung chuyển Trung chuyển nội tỉnh | Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 | Quận 10 | Phường Hòa Hưng | 2838649774 |
101 | 700952 | Bưu cục Trung chuyển Trung chuyển KTBCQT Miền Nam | Số 270bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 | Quận 10 | Phường Hòa Hưng | 2838686267 |
102 | 700930 | Bưu cục văn phòng In Tem - Chi nhánh HCM | Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 | Quận 10 | Phường Hòa Hưng | 2838649205 |
103 | 700940 | Bưu cục văn phòng Chuyển phát nhanh | Số 270, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 | Quận 10 | Phường Hòa Hưng | 2838650452 |
104 | 742615 | Bưu cục văn phòng VP TT.KTVC | Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 | Quận 10 | Phường Hòa Hưng | |
105 | 740161 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Phú Thọ | Số 270Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 | Quận 10 | Phường Hòa Hưng | |
106 | 740164 | Bưu cục văn phòng Văn phòng TT KTBCQT miền Nam | Số 270Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 | Quận 10 | Phường Hòa Hưng | 919107189 |
107 | 740166 | Bưu cục văn phòng Văn phòng TT KTVC TP.HCM | Số 270Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 | Quận 10 | Phường Hòa Hưng | 2838650463 |
108 | 740163 | Bưu cục văn phòng Đội xe KTVC TP.HCM | Số 270Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 | Quận 10 | Phường Hòa Hưng | 2838650463 |
109 | 740167 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Phú Thọ (mới) | Số 270Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 | Quận 10 | Phường Hòa Hưng | |
110 | 733000 | Bưu cục cấp 2 Củ Chi | Số 174, Đường Tỉnh lộ 8, KP2, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Tân An Hội | 2838920519 |
111 | 733038 | Bưu cục cấp 3 KHL Củ Chi | Số 174, Đường Tỉnh lộ 8, KP2, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Tân An Hội | 2838923111 |
112 | 733530 | Bưu cục cấp 3 PHÚ HÒA ĐÔNG | Số 270A, Đường Tỉnh Lộ 15, Ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Phú Hòa Đông | 2835845600 |
113 | 733600 | Bưu cục cấp 3 Phạm Văn Cội | Số 305, Đường Bùi Thị Điệt, Ấp 3, Xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Nhuận Đức | 2837949841 |
114 | 734200 | Bưu cục cấp 3 Trung Lập | Số 29, Đường Trung Lập, Ấp Trung Bình, Xã Trung Lập Thượng, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Thái Mỹ | 2838926642 |
115 | 733800 | Bưu cục cấp 3 An Nhơn Tây | Số 1468, Đường Tỉnh lộ 7, Ấp Chợ Củ, Xã An Nhơn Tây, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã An Nhơn Tây | 2837946440 |
116 | 733900 | Bưu cục cấp 3 An Phú | Số Tỉnh lộ 15, Ấp An Hòa, Xã An Phú, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã An Nhơn Tây | 2837941108 |
117 | 734300 | Bưu cục cấp 3 Phước Thạnh | Số 865, Đường Quốc lộ 22, Ấp chợ, Xã Phước Thạnh, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Thái Mỹ | 2838929355 |
118 | 734631 | Bưu cục cấp 3 Tây Bắc Củ Chi | Đường Ấp Bàu Tre 2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Tân An Hội | 2836063678 |
119 | 734800 | Bưu cục cấp 3 Tân Phú Trung | Số 912, Đường Quốc Lộ 22, Ấp Đình, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Củ Chi | 2838922185 |
120 | 734900 | Bưu cục cấp 3 Tân Trung | Số 1014, Đường Tỉnh lộ 8, Ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Phú Hòa Đông | 2837956600 |
121 | 733100 | Điểm BĐVHX VHX Phước Vĩnh An | Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Củ Chi | 2837905111 |
122 | 733200 | Điểm BĐVHX VHX Tân Thạnh Tây | Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Phú Hòa Đông | 2837950222 |
123 | 733300 | Điểm BĐVHX VHX Hòa Phú | Ấp 1A, Xã Hoà Phú, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Bình Mỹ | 2837954222 |
124 | 733500 | Điểm BĐVHX VHX Phú Hòa Đông | Ấp Phú Hiệp, Xã Phú Hòa Đông, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Phú Hòa Đông | 2837906200 |
125 | 733400 | Điểm BĐVHX VHX Trung An | Ấp Chợ, Xã Trung An, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Bình Mỹ | 2837956222 |
126 | 733701 | Điểm BĐVHX VHX Nhuận Đức | Ấp Ngã Tư, Xã Nhuận Đức, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Nhuận Đức | 2836068557 |
127 | 734100 | Điểm BĐVHX VHX Trung Lập Hạ | Ấp Xóm Mới, Xã Trung Lập Hạ, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Nhuận Đức | 2836066659 |
128 | 734201 | Điểm BĐVHX VHX Trung Lập Thượng | Ấp Sa Nhỏ, Xã Trung Lập Thượng, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Thái Mỹ | 2836066616 |
129 | 733801 | Điểm BĐVHX VHX An Nhơn Tây | Số 07, Ấp Lô 6, Xã An Nhơn Tây, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã An Nhơn Tây | 2838926222 |
130 | 734001 | Điểm BĐVHX VHX Phú Mỹ Hưng | Ấp Phú Lợi, Xã Phú Mỹ Hưng, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã An Nhơn Tây | 2837948222 |
131 | 734500 | Điểm BĐVHX VHX Thái Mỹ | Ấp Bình Thượng 1, Xã Thái Mỹ, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Thái Mỹ | 2836067739 |
132 | 734400 | Điểm BĐVHX VHX Phước Hiệp | Ấp Phước Hòa, Xã Phước Hiệp, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Tân An Hội | 2837916222 |
133 | 734600 | Điểm BĐVHX VHX Tân An Hội | Ấp Tam Tân, Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Tân An Hội | 2837922100 |
134 | 734700 | Điểm BĐVHX VHX Tân Thông Hội | Số 103/03, Ấp Chánh, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Củ Chi | 2837960222 |
135 | 734801 | Điểm BĐVHX VHX Tân Phú Trung | Số 193, Ấp Cây Da, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Củ Chi | 2837960700 |
136 | 734901 | Điểm BĐVHX VHX Tân Thạnh Đông | Ấp 1, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Phú Hòa Đông | 2837952000 |
137 | 735001 | Điểm BĐVHX VHX Bình Mỹ | Ấp 6B, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Bình Mỹ | 2837975759 |
138 | 733118 | Hòm thư Công cộng CC07 | Ấp 5, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Củ Chi | |
139 | 733060 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Củ Chi | Khu phố 2, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Tân An Hội | |
140 | 733039 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Củ Chi | Số 174, Đường Tỉnh lộ 8, KP2, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi | Huyện Củ Chi | Xã Tân An Hội | |
141 | 738000 | Bưu cục cấp 2 Bình Chánh | Số E9/37, Đường Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Nhựt | 2838756882 |
142 | 738050 | Bưu cục cấp 3 VP BĐH Bình Chánh | Số E9/37, Đường Nguyễn Hữu Trì, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Nhựt | |
143 | 738015 | Bưu cục cấp 3 KHL Bình Chánh | Số E9/37, Đường Nguyễn Hữu Trì, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Nhựt | 2838759700 |
144 | 738100 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Lộc | Số 2300, Đường Vĩnh Lộc, Ấp 4, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Vĩnh Lộc | 2837650333 |
145 | 738400 | Bưu cục cấp 3 Cầu Xáng | Số Ấp 3, Đường Thanh Niên, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc | 2838772040 |
146 | 738300 | Bưu cục cấp 3 Lê Minh Xuân | Số F7/8A, Đường Tỉnh lộ 10, Ấp 6, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Lợi | 2837660318 |
147 | 738720 | Bưu cục cấp 3 Hưng Nhơn | Số C6/1, Đường Hưng Nhơn, Ấp 3, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Nhựt | |
148 | 738600 | Bưu cục cấp 3 Láng Le | Số A6/177B, Đường Trần Đại Nghĩa, Ấp 6, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Nhựt | 2837662144 |
149 | 738909 | Bưu cục cấp 3 An Phú Tây | Số 9998/8, Ấp 2, Xã An Phú Tây, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Chánh | |
150 | 738800 | Bưu cục cấp 3 Chợ Bình Chánh | Số 1C, Ấp 4, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Chánh | 2838758453 |
151 | 739100 | Bưu cục cấp 3 Ghisê 2 Chợ Bình Chánh | Đường Đoàn Nguyên Tuân, Ấp 3, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Hưng Long | 2837691011 |
152 | 739400 | Bưu cục cấp 3 Phong Phú | Số D11/314C, Đường Trịnh Quang Nghị, Ấp 4, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Hưng | 2838757112 |
153 | 739500 | Bưu cục cấp 3 Bình Hưng | Số B17/13, Đường Quốc lộ 50, Ấp 5, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Hưng | 2837582775 |
154 | 739210 | Bưu cục cấp 3 Quy Đức | Số A7/31, Ấp 1, Xã Quy Đức, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Hưng Long | 2837790505 |
155 | 738101 | Điểm BĐVHX VHX Vĩnh Lộc B | Ấp 5, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Vĩnh Lộc | 2837652027 |
156 | 738200 | Điểm BĐVHX VHX Vĩnh Lộc A | Số 255, Đường Thới Hoà, Ấp 5A, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc | 2837650839 |
157 | 738500 | Điểm BĐVHX VHX Bình Lợi | Số C4/125A, Ấp 3, Xã Bình Lợi, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Lợi | 2838773281 |
158 | 738301 | Điểm BĐVHX VHX Lê Minh Xuân | Ấp 3, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Lợi | 2838773889 |
159 | 738333 | Điểm BĐVHX VHX Láng Le | Ấp 1, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Lợi | 2838773430 |
160 | 738601 | Điểm BĐVHX VHX Tân Nhựt | Số B13/265A, Ấp 2, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Nhựt | 2837600445 |
161 | 739000 | Điểm BĐVHX VHX Tân Quý Tây | Ấp 2, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Chánh | 2837606263 |
162 | 739101 | Điểm BĐVHX VHX Hưng Long | Đường Đoàn Nguyên Tuân, Ấp 3, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Hưng Long | 2837691177 |
163 | 739300 | Điểm BĐVHX VHX Đa Phước | Đường Đa Phước, Ấp 5, Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Hưng Long | 2837781334 |
164 | 739401 | Điểm BĐVHX VHX Phong Phú | Số C4/46A, Đường Tân Liêm, Ấp 3, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Hưng | 2838773889 |
165 | 738719 | Hòm thư Công cộng HỘP THƯ CÔNG CỘNG | Số C9/18, Ấp 3, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Nhựt | |
166 | 738907 | Hòm thư Công cộng HỘP THƯ CÔNG CỘNG | Số 999/8, Ấp 2, Xã An Phú Tây, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Chánh | |
167 | 738016 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Bình Chánh -BC | Số 69/37, Đường Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Nhựt | |
168 | 739412 | Bưu cục văn phòng Điểm In báo Nhân Dân 2 | Só D20/532P, Ấp 4, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Hưng | |
169 | 743090 | Bưu cục cấp 2 Quận 11 | Số 244, Đường Minh Phụng, Phường Số 16, Quận 11 | Quận 11 | Phường Minh Phụng | 2839693983 |
170 | 743800 | Bưu cục cấp 2 Quận 11 | Số 244, Đường Minh Phụng, Phường Số 16, Quận 11 | Quận 11 | Phường Minh Phụng | 2839693983 |
171 | 744790 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Giao dịch 3 tháng 2 | Số 1336, Đường Ba Tháng Hai, Phường Số 2, Quận 11 | Quận 11 | Phường Minh Phụng | 2839601228 |
172 | 743010 | Bưu cục cấp 3 Đầm Sen | Số 92D, Đường Hòa Bình, Phường Số 5, Quận 11 | Quận 11 | Phường Hòa Bình | 2839736990 |
173 | 743100 | Bưu cục cấp 3 Lạc Long Quân | Số 509, Đường Lạc Long Quân, Phường Số 5, Quận 11 | Quận 11 | Phường Hòa Bình | 2838603448 |
174 | 744910 | Bưu cục cấp 3 Phó Cơ Điều | Số 150, Đường Phó Cơ Điều, Phường Số 6, Quận 11 | Quận 11 | Phường Bình Thới | 2839560454 |
175 | 743500 | Bưu cục cấp 3 Tôn Thất Hiệp | Số 34-36, Đường Tôn Thất Hiệp, Phường Số 13, Quận 11 | Quận 11 | Phường Bình Thới | 2839626873 |
176 | 743000 | Bưu cục cấp 3 Lữ Gia | Số 2/12, Hẻm 2, Đường Lữ Gia, Phường Số 15, Quận 11 | Quận 11 | Phường Phú Thọ | 2838645689 |
177 | 720140 | Bưu cục cấp 2 Thủ Đức | Số 128A, Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 1, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Thủ Đức | 2838968703 |
178 | 721400 | Bưu cục cấp 2 Thủ Đức | Số 128A, Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 1, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Thủ Đức | 2838968703 |
179 | 714100 | Bưu cục cấp 3 Cát Lái | Hẻm 393, Đường Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Cát Lái | 2837423322 |
180 | 713000 | Bưu cục cấp 3 Thảo Điền | Số 6, Đường Ngô Quang Huy, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường An Khánh | 2837446903 |
181 | 713530 | Bưu cục cấp 3 Giao dịch EMS Trần Não | Số 151, Đường Trần Não (UBND Phường Bình An), Phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường An Khánh | 2837407839 |
182 | 713100 | Bưu cục cấp 3 An Khánh | Số D7/2A, Đường Trần Não, Phường An Khánh (Bình Khánh), Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường An Khánh | 2837405018 |
183 | 713200 | Bưu cục cấp 3 Bình Trưng | Số 42, Đường Nguyễn Duy Trình, Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Bình Trưng | 2837436076 |
184 | 713110 | Bưu cục cấp 3 Tân Lập | Số 661, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Bình Trưng | 2837437178 |
185 | 715000 | Bưu cục cấp 3 Cây Dầu | Đường Số 400, Phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Tăng Nhơn Phú | 2837251844 |
186 | 715100 | Bưu cục cấp 3 Chợ Nhỏ | Số 95, Đường Man Thiện, Phường Hiệp Phú, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Tăng Nhơn Phú | 2837360517 |
187 | 715300 | Bưu cục cấp 3 Phước Long | Số 62, Đường Tây Hòa, Phường Phước Long A, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Phước Long | 2837281647 |
188 | 715963 | Bưu cục cấp 3 Tăng Nhơn Phú | Số 192, Đường Dương Đình Hội, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Phước Long | 2837280838 |
189 | 716040 | Bưu cục cấp 3 Phước Bình | Số 45, Đường Đại Lộ li, Phường Phước Bình, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Phước Long | 2837281646 |
190 | 720400 | Bưu cục cấp 3 Linh Trung | Số 16, Đường Số 4, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Linh Xuân | 2837245116 |
191 | 721000 | Bưu cục cấp 3 Bình Chiếu | Số 936, Đường Tỉnh Lộ 43 (Khu phố 1+2+3), Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Tam Bình | 2837294289 |
192 | 721344 | Bưu cục cấp 3 Services Hub Thủ Đức | Số 18/20, Đường Quốc lộ 1A, Khu phố 3, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Linh Xuân | 2838966515 |
193 | 720700 | Bưu cục cấp 3 Tam Bình | Số 705, Đường Gò Dưa, Phường Tam Bình, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Tam Bình | 2837294285 |
194 | 721262 | Bưu cục cấp 3 Hiệp Bình Phước | Số 65B, Đường Hiệp Bình, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Hiệp Bình | 2837272400 |
195 | 720300 | Bưu cục cấp 3 Bình Triệu | Số 178, Đường Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Hiệp Bình | 2837262566 |
196 | 720100 | Bưu cục cấp 3 Bình Thọ | Số 340, Đường Võ Văn Ngân, Phường Bình Thọ, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Thủ Đức | 2837222110 |
197 | 715401 | Điểm BĐVHX VHX Long Thạnh Mỹ | Số 227A, Đường Nguyễn Văn Tâng, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Tăng Nhơn Phú | 2837330229 |
198 | 716500 | Điểm BĐVHX VHX Long Phước | Đường Long Phước, Ấp Long Thuận, Phường Long Phước, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Long Phước | 2837340102 |
199 | 716200 | Điểm BĐVHX VHX Phú Hữu | Số 884, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Long Trường | 2837316002 |
200 | 716300 | Điểm BĐVHX VHX Long Trường | Số 1341, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Long Trường | 2837300011 |
201 | 714032 | Hòm thư Công cộng TTCC Quận 2 | Đường liên tỉnh lộ 25B, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Cát Lái | |
202 | 714193 | Bưu cục văn phòng VCKVMN-QT4 | Đường Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Cát Lái | |
203 | 714194 | Bưu cục văn phòng VCKVMN-QT5 | Đường Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Cát Lái | |
204 | 714195 | Bưu cục văn phòng VCKVMN-QT6 | Đường Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Cát Lái | |
205 | 715539 | Bưu cục văn phòng VCKVMN-QT1 | Đường Xa Lộ Hà Nội, Phường Long Bình, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Long Bình | |
206 | 715541 | Bưu cục văn phòng VCKVMN-QT2 | Đường Xa Lộ Hà Nội, Phường Long Bình, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Long Bình | |
207 | 715542 | Bưu cục văn phòng VCKVMN-QT3 | Đường Xa Lộ Hà Nội, Phường Long Bình, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Long Bình | |
208 | 720150 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Thủ Đức | Số 128A, Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 1, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Thủ Đức | |
209 | 721345 | Bưu cục văn phòng VP BĐTP Thủ Đức (mới) | Số 128A, Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 1, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức | Thành phố Thủ Đức | Phường Thủ Đức | |
210 | 759010 | Bưu cục cấp 3 Cần Thạnh | Đường Duyên Hải, Ấp Phong Thạnh, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ | Huyện Cần Giờ | Xã Cần Giờ | 2837861279 |
211 | 759000 | Bưu cục cấp 3 Cần Giờ | Đường Lương Văn Nho, KP Giồng Ao, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ | Huyện Cần Giờ | Xã Cần Giờ | 2837861278 |
212 | 759120 | Bưu cục cấp 3 30/4 | Số Thạnh Thới, Ấp Long Thạnh, Xã Long Hoà, Huyện Cần Giờ | Huyện Cần Giờ | Xã Cần Giờ | 2838744015 |
213 | 759600 | Bưu cục cấp 3 Bình Khánh | Số Rừng Sác, Ấp Bình Phước, Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ | Huyện Cần Giờ | Xã Bình Khánh | 2838742952 |
214 | 759200 | Điểm BĐVHX VHX Thạnh An | Ấp Thạnh Hòa, Xã Thạnh An, Huyện Cần Giờ | Huyện Cần Giờ | Xã Thạnh An | 2838749999 |
215 | 759300 | Điểm BĐVHX VHX Tam Thôn Hiệp | Đường Nguyễn Công Bao, Ấp An Lộc, Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ | Huyện Cần Giờ | Xã Bình Khánh | 2838745652 |
216 | 759500 | Điểm BĐVHX VHX An Thới Đông | Ấp An Hòa, Xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ | Huyện Cần Giờ | Xã An Thới Đông | 2837885388 |
217 | 759400 | Điểm BĐVHX VHX Lý Nhơn | Đường Dương Văn Hạnh, Ấp Lý Thái Bửu, Xã Lý Nhơn, Huyện Cần Giờ | Huyện Cần Giờ | Xã An Thới Đông | 2838748868 |
218 | 717040 | Bưu cục cấp 2 Bình Thạnh | Số 3, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 3, Quận Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | Phường Gia Định | 2838410646 |
219 | 717066 | Bưu cục cấp 2 Bình Thạnh | Số 3, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 3, Quận Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | Phường Gia Định | 2838410646 |
220 | 718268 | Bưu cục cấp 3 KHL Phan Đăng Lưu | Số 03, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 3, Quận Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | Phường Gia Định | 2835107214 |
221 | 717740 | Bưu cục cấp 3 KHL EMS Bình Thạnh | Số 238, Đường Bình Lợi, Phường Số 13, Quận Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | Phường Bình Lợi Trung | 28.36203615 |
222 | 718500 | Bưu cục cấp 3 Hàng Xanh | Số 283, Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Số 15, Quận Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | Phường Gia Định | 2838996837 |
223 | 717000 | Bưu cục cấp 3 Thị Nghè | Số 23, Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Số 17, Quận Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | Phường Gia Định | 2838992243 |
224 | 717244 | Bưu cục cấp 3 Vân Thánh | Số 76, Đường D1, Phường Số 25, Quận Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | Phường Thạnh Mỹ Tây | 2835119678 |
225 | 717344 | Bưu cục cấp 3 Chu Văn An | Số 195, Đường Chu Văn An, Phường Số 26, Quận Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | Phường Bình Thạnh | 2835118386 |
226 | 717400 | Bưu cục cấp 3 Thanh Đa | Số 138A, Đường Bình Quới, Phường Số 27, Quận Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | Phường Bình Quới | 2835566698 |
227 | 718776 | Bưu cục khai thác cấp 2 TCT Tân Cảng Sài Gòn | Số 722, Đường Điện Biên Phủ, Phường Số 22, Quận Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | Phường Thạnh Mỹ Tây | |
228 | 717060 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Gia Định | Số 3, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 3, Quận Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | Phường Gia Định | |
229 | 718259 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Gia Định (mới) | Số 03, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 3, Quận Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | Phường Gia Định | |
230 | 731000 | Bưu cục cấp 2 Bưu Điện Trung Tâm Hóc Môn | Số 57/7, Đường Lý Nam Đế, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Xã Hóc Môn | 2837103666 |
231 | 731071 | Bưu cục cấp 3 KHL Hóc Môn | Số 57/7, Đường Lý Nam Đế, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Xã Hóc Môn | 2838910419 |
232 | 731200 | Bưu cục cấp 3 Đông Thạnh | Số 160A, Đường Lê Văn Khương, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Xã Đông Thạnh | 2837112627 |
233 | 731420 | Bưu cục cấp 3 Tân Hiệp | Số 186/1C, Đường Dương Công Khi, Ấp Tân Thới 3, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Xã Hóc Môn | |
234 | 731500 | Bưu cục cấp 3 Tân Thới Nhì | Số 65/12A, Ấp Dân Thắng 1, Xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Xã Xuân Thới Sơn | 2837131489 |
235 | 731820 | Bưu cục cấp 3 Tân Xuân | Số 59A, Đường Lê Thị Hà, Ấp Đình, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Xã Hóc Môn | 2835350174 |
236 | 731700 | Bưu cục cấp 3 Nhị Xuân | Đường Nguyễn văn Bứa, Ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Xã Bà Điểm | 2837138416 |
237 | 731722 | Bưu cục cấp 3 Phan Văn Hớn | Số 23/3B, Đường Phan Văn Hớn, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Xã Bà Điểm | 2835901789 |
238 | 731900 | Bưu cục cấp 3 Bà Điểm | Số 98/4B, Đường Tây Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Xã Bà Điểm | 2837128368 |
239 | 732020 | Bưu cục cấp 3 Xuân Thới Đông | Số 45, Đường Xuân Thới 1, Ấp Xuân Thới Đông 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Xã Xuân Thới Sơn | |
240 | 731100 | Bưu cục cấp 3 Ngã Ba Bầu | Số 41/4, Ấp Mới 2, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Xã Bà Điểm | 2838839556 |
241 | 732110 | Bưu cục cấp 3 Trung Chánh | Số 159/6b, Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Ấp Trung Chánh, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Xã Bà Điểm | 2838839554 |
242 | 731130 | Điểm BĐVHX VHX Thới Tam Thôn | Đường Đặng Thúc Vịnh, Ấp Tam Đông, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Xã Đông Thạnh | |
243 | 731300 | Điểm BĐVHX VHX Nhị Bình | Ấp 1, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Xã Đông Thạnh | 2837121085 |
244 | 731624 | Điểm BĐVHX VHX Xuân Thới Sơn | Đường Nguyễn Văn Bứa, Ấp 6, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Xã Xuân Thới Sơn | 2837135557 |
245 | 731701 | Điểm BĐVHX VHX Ngã Ba Giòng | Đường Dương Công Khi, Ấp 5, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Xã Bà Điểm | 2837135333 |
246 | 731128 | Hòm thư Công cộng HM09- Thới Tam Thôn | Số 202, Ấp Thới tứ, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Xã Đông Thạnh | |
247 | 731418 | Hòm thư Công cộng TÂN HIỆP 03 | Ấp Tân Thới 3, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Xã Hóc Môn | |
248 | 731623 | Hòm thư Công cộng XUÂN THỚI SƠN 02 | Ấp 4, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Xã Xuân Thới Sơn | |
249 | 731818 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng tân Xuân | Số 122, Ấp Chánh 1, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Xã Hóc Môn | |
250 | 732008 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng Xuân Thới Đông | Ấp Xuân Thới Đông 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Xã Xuân Thới Sơn | |
251 | 731050 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Hóc Môn | Số 57/7, Khu phố 5, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Xã Hóc Môn | |
252 | 729540 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Quận 12 | Số A104, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12 | Quận 12 | Phường Thới An | 2837176969 |
253 | 729700 | Bưu cục cấp 3 Ngã Tư Ga | Số 160, Đường Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc, Quận 12 | Quận 12 | Phường An Phú Đông | 2837163627 |
254 | 729635 | Bưu cục cấp 3 Hà Huy Giáp | Số 31/3, Đường Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc, Quận 12 | Quận 12 | Phường An Phú Đông | 2837161637 |
255 | 729732 | Bưu cục cấp 3 KHL Ngã Tư Ga | Số 160, Đường Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc, Quận 12 | Quận 12 | Phường An Phú Đông | 2838919253 |
256 | 729930 | Bưu cục cấp 3 Tân thới nhất | Số 44/6, Đường Phan Văn Hớn, KP3, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12 | Quận 12 | Phường Đông Hưng Thuận | 2838832710 |
257 | 729400 | Bưu cục cấp 3 Tân Thới Hiệp | Số 121, Đường Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12 | Quận 12 | Phường Tân Thới Hiệp | 2837174920 |
258 | 729430 | Bưu cục cấp 3 Hiệp Thành | Số 319, Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12 | Quận 12 | Phường Tân Thới Hiệp | 2837174921 |
259 | 729450 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Thị Kiều | Số 330, Đường Nguyễn Thị Kiều, KP6, Phường Hiệp Thành, Quận 12 | Quận 12 | Phường Tân Thới Hiệp | 2837173988 |
260 | 729033 | Bưu cục cấp 3 Trung Mỹ Tây | Số A4 Tổ 25, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12 | Quận 12 | Phường Trung Mỹ Tây | 2838918567 |
261 | 729110 | Bưu cục cấp 3 Quang Trung | Số 291, Đường Tô ký, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12 | Quận 12 | Phường Đông Hưng Thuận | 2837159504 |
262 | 729160 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Văn Quá | Số 732A, Đường Nguyễn văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12 | Quận 12 | Phường Đông Hưng Thuận | 2837192678 |
263 | 729100 | Bưu cục cấp 3 Bàu Nai | Số 90/5, Đường Trường Chinh, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12 | Quận 12 | Phường Đông Hưng Thuận | 2838832709 |
264 | 729213 | Điểm BĐVHX VHX Tân Chánh Hiệp | Khu phố 3, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12 | Quận 12 | Phường Trung Mỹ Tây | 2838837123 |
265 | 729800 | Điểm BĐVHX VHX An Phú Đông | Khu phố 1, Phường An Phú Đông, Quận 12 | Quận 12 | Phường An Phú Đông | 2837195123 |
266 | 727010 | Bưu cục cấp 2 Gò Vấp | Số 555, Đường Lê Quang Định, Phường Số 1, Quận Gò Vấp | Quận Gò Vấp | Phường Hạnh Thông | 2838956013 |
267 | 727729 | Bưu cục cấp 3 Phan Huy ích | Số 366, Đường Phan Huy Ích, Phường Số 12, Quận Gò Vấp | Quận Gò Vấp | Phường An Hội Tây | 2838311334 |
268 | 727400 | Bưu cục cấp 3 Xóm Mới | Số 1/8, Đường Thống Nhất, Phường Số 15, Quận Gò Vấp | Quận Gò Vấp | Phường An Hội Đông | 2839165035 |
269 | 727612 | Bưu cục cấp 3 Giao dịch EMS Gò vấp | Số 482-484, Đường Thống Nhất, Phường Số 16, Quận Gò Vấp | Quận Gò Vấp | Phường An Hội Đông | 2839161112 |
270 | 727300 | Bưu cục cấp 3 An Nhơn | Số 313, Đường Nguyễn Oanh, Phường Số 17, Quận Gò Vấp | Quận Gò Vấp | Phường Gò Vấp | 2838950752 |
271 | 727000 | Bưu cục cấp 3 Thông Tây Hội | Số 567, Đường Quang Trung, Phường Số 11, Quận Gò Vấp | Quận Gò Vấp | Phường Thông Tây Hội | 2838941428 |
272 | 727900 | Bưu cục cấp 3 Trưng Nữ Vương | Số 01, Đường Trưng Nữ Vương, Phường Số 4, Quận Gò Vấp | Quận Gò Vấp | Phường An Nhơn | 2835886293 |
273 | 727025 | Bưu cục cấp 3 Services Hub Gò Vấp | Số 54, Đường Nguyễn Văn Dũng, Phường Số 6, Quận Gò Vấp | Quận Gò Vấp | Phường An Nhơn | 2838940700 |
274 | 727700 | Bưu cục cấp 3 An Hội | Số 34/8C, Đường Quang Trung, Phường Số 8, Quận Gò Vấp | Quận Gò Vấp | Phường Thông Tây Hội | 2839872281 |
275 | 728100 | Bưu cục cấp 3 Lê Văn Thọ | Số 132, Đường Nguyễn Văn Khối, Phường Số 9, Quận Gò Vấp | Quận Gò Vấp | Phường Gò Vấp | 2835899882 |
276 | 725060 | Bưu cục cấp 2 Phú Nhuận | Số 241, Đường Phan Đình Phùng, Phường Số 15, Quận Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | Phường Cầu Kiệu | 2838444721 |
277 | 725600 | Bưu cục cấp 3 Đông Ba | Số 105B, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 7, Quận Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | Phường Cầu Kiệu | 2838441605 |
278 | 700991 | Bưu cục cấp 3 PHBCTW Hồ Chí Minh | Số 43, Đường Hồ Văn Huê, Phường Số 9, Quận Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | Phường Đức Nhuận | |
279 | 726098 | Bưu cục cấp 3 PHBCTW_DLHCM | Số 43, Đường Hồ Văn Huê, Phường Số 9, Quận Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | Phường Đức Nhuận | |
280 | 726099 | Bưu cục cấp 3 PHBCTW Dài hạn HCM | Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Số 9, Quận Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | Phường Đức Nhuận | |
281 | 700992 | Bưu cục cấp 3 Kinh doanh XBP miền Nam | Số 43, Đường Hồ Văn Huê, Phường Số 9, Quận Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | Phường Đức Nhuận | |
282 | 725000 | Bưu cục cấp 3 Lê Văn Sỹ | Số 245P BIS, Đường Lê Văn Sỹ, Phường Số 13 (Phường 14), Quận Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | Phường Phú Nhuận | 2839911560 |
283 | 700990 | Bưu cục Khai thác Liên tỉnh Trung tâm chi nhánh 2 | Số 43, Đường Hồ Văn Huê, Phường Số 9, Quận Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | Phường Đức Nhuận | |
284 | 726097 | Bưu cục văn phòng Điểm In báo Quân Đội 2 | Số 65, Đường Hồ Văn Huê, Phường Số 9, Quận Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | Phường Đức Nhuận | |
285 | 736671 | Bưu cục văn phòng VCKVMN-UPS | Số 18A, Đường Cộng Hòa, Phường Số 12, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Bảy Hiền | |
286 | 736090 | Bưu cục cấp 2 Tân Bình | Số 288A, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Số 4, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Nhất | 2838440544 |
287 | 736600 | Bưu cục cấp 3 Tân Sơn Nhất | Số 2B/2, Đường Bạch Đằng, Phường Số 2, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Hòa | 2838488944 |
288 | 736514 | Bưu cục cấp 3 (EMS) Đại lý Golden Energy | Số 13, Đường Phan Đình Giót, Phường Số 2, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Hòa | 28.39970311 |
289 | 736114 | Bưu cục cấp 3 KHL Ba Vi | Số 86/15, Đường Phố Quang, Phường Số 2, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Hòa | 2838110494 |
290 | 700915 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Khai thác Hồ Chí Minh EMS Quốc tế | Số 36 Bis, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Nhất | |
291 | 736140 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục giao dịch EMS Ba Vi | Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Nhất | |
292 | 736150 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Bưu cục Agents | Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Nhất | |
293 | 736104 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Bưu cục Phát hàng quốc tế | Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Nhất | |
294 | 736103 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Phát hoàn | Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Nhất | |
295 | 736111 | Bưu cục cấp 3 [EMS] HCM EMS QT (Chuyển hoàn) | Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Nhất | |
296 | 736145 | Bưu cục cấp 3 Đại lý TECS (EMS) | Số 6, Đường Thăng Long, Phường Số 4, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Nhất | |
297 | 736113 | Bưu cục cấp 3 EMS Bưu cục phát KHL HCM | Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Nhất | |
298 | 736667 | Bưu cục cấp 3 EMS Cộng Hòa | Số 18A, Đường Cộng Hòa, Phường Số 12, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Bảy Hiền | 2835350914 |
299 | 736102 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Bưu cục Đội giao nhận | Số 20, Đường Nguyễn Đức Thuận, Phường Số 13, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Bình | 2838428503 |
300 | 737008 | Bưu cục cấp 3 KHL EMS Tân Bình 2 | Số 104/19, Đường Ba Vân, Phường Số 13, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Bình | 28.38111912 |
301 | 736845 | Bưu cục cấp 3 KHL EMS Tân Bình 3 | Số 14/13/57, Đường Thân Nhân Trung, Phường Số 13, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Bình | 2838100806 |
302 | 736100 | Bưu cục cấp 3 Bà Quẹo | Số 604, Đường Trường Chinh, Phường Số 15, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn | 2838102799 |
303 | 736923 | Bưu cục cấp 3 Trường Chính | Số 3, Đường Nguyễn Phúc Chu, Phường Số 15, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn | 2838122285 |
304 | 737006 | Bưu cục cấp 3 Logistics EMS Hồ Chí Minh | Số 483, Đường Phạm Văn Bạch, Phường Số 15, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn | 2871097873 |
305 | 736919 | Bưu cục cấp 3 Tham Lương | Số 171, Đường Phan Huy Ích, Phường Số 15, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn | 2838158188 |
306 | 736300 | Bưu cục cấp 3 Bàu Cát | Số K1, 45-47, Đường Nguyễn Hồng Đào, Khu chợ Bàu Cát, Phường Số 14, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Bình | 2839491960 |
307 | 736000 | Bưu cục cấp 3 Chí Hòa | Số 695-697, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Số 6, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Hòa | 2839703413 |
308 | 737300 | Bưu cục cấp 3 Bảy Hiền | Số 1266, Đường Lạc Long Quân, Phường Số 8, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Hòa | 2839717406 |
309 | 736513 | Đại lý bưu điện [EMS] Anpha | Số 6, Đường Sông Đáy, Phường Số 2, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Hòa | |
310 | 736125 | Đại lý bưu điện Đại Lý Việt Linh | Số 63, Đường Thăng Long, Phường Số 4, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Nhất | |
311 | 703000 | Bưu cục khai thác cấp 1 HCM EMS NT 1 | Số 20, Hẻm 43, Đường Cộng Hòa, Phường Số 4, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Nhất | |
312 | 701000 | Bưu cục khai thác cấp 1 HCM EMS NT | Số 20, Đường Nguyễn Đức Thuận, Phường Số 13, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Bình | 2832106150 |
313 | 737243 | Bưu cục khai thác cấp 2 Sân Bay Tân Sơn Nhất | Số 45, Đường Trường Sơn, Phường Số 2, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Hòa | |
314 | 736335 | Bưu cục khai thác cấp 2 Công Ty DHL | Số 4, Đường Phan Thúc Duyện, Phường Số 4, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Nhất | |
315 | 736844 | Bưu cục khai thác cấp 2 EMS Hỏa tốc Nội tỉnh HCM | Số 20, Đường Nguyễn Đức Thuận, Phường Số 13, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Bình | |
316 | 736841 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT EMS Hồ Chí Minh hàng không trả về | Số 20, Đường Nguyễn Đức Thuận, Phường Số 15, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn | |
317 | 700916 | Bưu cục Trung chuyển Khai thác Hồ Chí Minh EMS Liên tỉnh | Số 20, Đường Nguyễn Đức Thuận, Phường Số 13, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Bình | 2838106139 |
318 | 736839 | Hòm thư Công cộng TTCC UBND Phường 13 - Tân Bình | Hẻm 40, Đường Ấp Bắc, Phường Số 13, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Bình | |
319 | 737010 | Bưu cục Phát cấp 2 Bưu cục phát EMS Tân Bình 2 | Số 104/19, Đường Ba Vân, Phường Số 13, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Bình | 2838111926 |
320 | 736519 | Bưu cục văn phòng VCKVMN-QT7 | Đường Trường Sơn, Phường Số 2, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Hòa | |
321 | 736521 | Bưu cục văn phòng VCKVMN-QT8 | Đường Trường Sơn, Phường Số 2, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Hòa | |
322 | 736522 | Bưu cục văn phòng VCKVMN-QT9 | Đường Trường Sơn, Phường Số 2, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Hòa | |
323 | 736516 | Bưu cục văn phòng VCKVMN-QT10 | Đường Trường Sơn, Phường Số 2, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Hòa | |
324 | 736517 | Bưu cục văn phòng VCKVMN-QT11 | Đường Trường Sơn, Phường Số 2, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Hòa | |
325 | 736518 | Bưu cục văn phòng VCKVMN-QT12 | Đường Trường Sơn, Phường Số 2, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Hòa | |
326 | 736116 | Bưu cục văn phòng VCKVMN-DHL | Số 6, Đường Thăng Long, Phường Số 4, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Nhất | |
327 | 736118 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Tân Bình Tân Phú | Số 288A, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Số 4, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Nhất | |
328 | 700911 | Bưu cục văn phòng EMS Priority Hồ Chí Minh | Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình | Quận Tân Bình | Phường Tân Sơn Nhất | 84949633833 |
329 | 758412 | Bưu cục văn phòng Đội xe 2 VCKV miền Nam | Đường 11 - KCN Hiệp Phước, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè | Xã Hiệp Phước | 938363977 |
330 | 758311 | Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng xã Nhơn Đức | Số Ấp 1, Ấp 1, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè | Xã Hiệp Phước | |
331 | 758621 | Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng xã Phú Xuân | Số 22/8, Đường Huỳnh Tấn Phát, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè | Xã Nhà Bè | |
332 | 758407 | Hòm thư Công cộng Long Thới | Số 280, Đường Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè | Xã Hiệp Phước | 938363977 |
333 | 758413 | Bưu cục văn phòng Văn phòng TT VCKV miền Nam | Đường 11 - KCN Hiệp Phước, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè | Xã Hiệp Phước | 938363977 |
334 | 758411 | Bưu cục văn phòng Đội xe 1 VCKV miền Nam | Đường 11 - KCN Hiệp Phước, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè | Xã Hiệp Phước | 938363977 |
335 | 758000 | Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Nhà Bè | Số 462, Đường Huỳnh tấn phát, Thị trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè | Xã Nhà Bè | 2838738212 |
336 | 758100 | Bưu cục cấp 3 Phước Kiển | Số 96A, Đường Lê Văn Lương, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè | Xã Nhà Bè | 2837815815 |
337 | 758118 | Bưu cục cấp 3 Lê Văn Lương | Số 976, Đường Lê Văn Lương, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè | Xã Nhà Bè | 2836363202 |
338 | 758310 | Bưu cục cấp 3 Long Thới | Ấp 1, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè | Xã Hiệp Phước | 2837800668 |
339 | 758500 | Bưu cục cấp 3 Hiệp Phước | Số 376/5, Đường Nguyễn Văn Tạo, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè | Xã Hiệp Phước | 2838734734 |
340 | 758220 | Điểm BĐVHX VHX Phước Lộc | Số 289, Đường Đào Sư Tích, Xã Phước Lộc, Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè | Xã Nhà Bè | |
341 | 758306 | Điểm BĐVHX VHX Nhơn Đức | Số 2, Đường Nguyễn Văn Tạo, Ấp 1, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè | Xã Hiệp Phước | 2837821821 |
342 | 758625 | Điểm BĐVHX Phú Xuân. | Số 22/8, Đường Huỳnh Tấn Phát, Ấp 4, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè | Xã Nhà Bè | 2837827827 |
343 | 758501 | Điểm BĐVHX VHX Hiệp Phước | Số 451/1, Ấp 3, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè | Xã Hiệp Phước | 2837818055 |
344 | 700910 | Bưu cục Khai thác Liên tỉnh VCKV-HCM LT | Số Lô D8C, Đường Nguyễn Văn Tạo, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè | Xã Hiệp Phước | 2836364155 |
345 | 700950 | Bưu cục Trung chuyển HCM Trung chuyến | Đường Nguyễn Văn Tạo, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè | Xã Hiệp Phước | |
346 | 758207 | Hòm thư Công cộng Phước Lộc. | Số 298, Đường Đào Sư Tích, Xã Phước Lộc, Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè | Xã Nhà Bè | |
347 | 760130 | Bưu cục cấp 3 TMĐT Tân Bình | Số 328, Đường Tân Kỳ Tân Quý, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú | Quận Tân Phú | Phường Tân Sơn Nhì | 2838161605 |
348 | 760310 | Bưu cục cấp 3 Tây Thạnh | Số 418, Đường Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú | Quận Tân Phú | Phường Tây Thạnh | 2838464710 |
349 | 760320 | Bưu cục cấp 3 Khu Công Nghiệp Tân Bình | Số 001 Lô , Lô nhà 1, Khu chung cư Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú | Quận Tân Phú | Phường Tây Thạnh | 2838159063 |
350 | 760400 | Bưu cục cấp 3 Gò Dầu | Số 023, Lô nhà A, Khu chung cư Gò Dầu 2, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú | Quận Tân Phú | Phường Tân Sơn Nhì | 2838106748 |
351 | 760000 | Bưu cục cấp 3 Tân Phú | Số 90, Lô B Đường Nguyễn Sơn, Khu chung cư Tân Phú, Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú | Quận Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | 2838648419 |
352 | 760665 | Bưu cục cấp 3 Giao dịch EMS Tân Phú | Số 173, Đường Độc Lập, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú | Quận Tân Phú | Phường Tân Sơn Nhì | 2838122656 |
353 | 760717 | Bưu cục cấp 3 Lũy Bán Bích | Số 585, Đường Lũy Bán Bích, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú | Quận Tân Phú | Phường Phú Thạnh | 2838608667 |
354 | 760820 | Bưu cục cấp 3 Phú Thọ Hòa | Số 15, Đường Thạch Lam, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú | Quận Tân Phú | Phường Phú Thạnh | 2838607846 |
355 | 762300 | Bưu cục cấp 3 Bốn Xã | Số 84, Đường Lê Văn Quới, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông | 2839616732 |
356 | 762000 | Bưu cục cấp 3 Bình Hưng Hòa | Số 498, Đường Mã Lò, Khu phố 2, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa | 2837503222 |
357 | 762742 | Bưu cục cấp 3 Gò Mây | Số 162-164, Đường Bình Thành, KDC Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân | Quận Bình Tân | Phường Bình Tân | 2836205830 |
358 | 762800 | Bưu cục cấp 3 Bình Trị Đông | Số 604, Đường Tỉnh lộ 10, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông | 2838756001 |
359 | 763100 | Bưu cục cấp 3 Hồ Học Lâm | Số 574, Đường Hồ Học Lãm, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân | Quận Bình Tân | Phường An Lạc | 2837520444 |
360 | 763310 | Bưu cục cấp 3 Tân Kiên | Sô A1/70, Đường Trần Đại Nghĩa, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân | Quận Bình Tân | Phường Tân Tạo | 2837560096 |
361 | 763200 | Bưu cục cấp 3 Bà Hom | Số 27, Đường Lộ Tẻ, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân | Quận Bình Tân | Phường Tân Tạo | 2837541444 |
362 | 763430 | Bưu cục cấp 3 Services Hub Bình Tân | Số A7/16, Đường Trần Đại Nghĩa, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân | Quận Bình Tân | Phường Tân Tạo | 2838761881 |
363 | 763700 | Bưu cục cấp 3 An Lạc | Số 350, Đường Kinh Dương Vương, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân | Quận Bình Tân | Phường An Lạc | 2837560120 |
364 | 763710 | Bưu cục cấp 3 Mũi Tàu | Số 98, Đường An Dương Vương, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân | Quận Bình Tân | Phường An Lạc | 2837513123 |
365 | 763911 | Bưu cục khai thác cấp 2 Kho Hàng LAZADA | Số B14, Đường Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân | Quận Bình Tân | Phường Bình Tân |
Lưu ý: Thông tin được cập nhật đến ngày 29/11/2025 và sẽ tiếp tục bổ sung trong thời gian tới.
2. Tra địa chỉ bưu điện TP.HCM gần nhất như thế nào?
Để tìm bưu cục gần nhất tại TP.HCM chính xác, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Truy cập trang web chính thức của Vietnam Post (VNPost). Sau đó nhấp chọn Tìm bưu cục ở góc phải màn hình.

Mục Tìm bưu cục nằm ở góc phải màn hình.
- Bước 2: Nhập địa chỉ tỉnh/thành phố và quận/huyện shop muốn tìm kiếm vào ô tra cứu, rồi nhấp chọn nút lệnh Tìm kiếm màu xanh phía dưới.
- Bước 3: Hệ thống tự động hiển thị danh sách và vị trí bưu cục gần nhất trên bản đồ.
3. Quy trình gửi và lấy hàng tại bưu cục TP.HCM
Quy trình gửi hàng tại bưu điện gồm các bước chuẩn bị - đóng gói hàng, mang hàng ra bưu cục, điền thông tin phiếu gửi hàng, thanh toán phí và nhận hàng, hoàn trả COD.
- Bước 1: Chuẩn bị và đóng gói hàng hóa theo quy định.
Người bán đóng gói hàng hóa cẩn thận bằng thùng carton hoặc túi nilon chuyên dụng. Ngoài ra, shop cân nhắc chèn thêm vật liệu chống sốc ở vị trí trống để hàng hóa không xê dịch (nếu cần).
- Bước 2: Gửi hàng đến bưu cục gần nhất.
Sau khi chuẩn bị xong, người bán mang kiện đến địa chỉ bưu điện TP.HCM gần nhất. Chủ shop nên tra cứu đường đi cẩn thận để tiết kiệm thời gian di chuyển.
- Bước 3: Điền thông tin trên phiếu gửi hàng.
Nhân viên bưu cục cung cấp cho shop phiếu gửi hàng để điền thông tin. Người bán hãy điền chính xác và đầy đủ dữ liệu về người gửi, người nhận, số điện thoại, địa chỉ và mô tả hàng hóa để shipper thuận tiện giao hàng đúng người.
- Bước 4: Thanh toán phí vận chuyển.
Nhân viên cân kiện hàng và thông báo cước phí. Chủ shop có thể thanh toán khoản phí này bằng tiền mặt hoặc phương thức trực tuyến khác.
- Bước 5: Người nhận nhận kiện hàng.
Bưu điện tiến hành vận chuyển đơn đến người nhận. Người nhận cần xuất trình giấy tờ tùy thân (nếu được yêu cầu) để xác minh danh tính và ký xác nhận nhận hàng.
- Bước 6: Người gửi nhận tiền thu hộ (nếu có) từ bưu cục.
Đối với đơn sử dụng dịch vụ thu hộ, sau khi giao hàng thành công, người bán đến trực tiếp bưu cục gửi hàng để nhận tiền hoặc liên hệ hỗ trợ chuyển khoản.

Quy trình gửi hàng qua bưu điện cực kỳ đơn giản với cước phí minh bạch.
Hy vọng danh sách chi tiết địa chỉ bưu điện TP. HCM trên đây giúp shop dễ dàng gửi hàng cho khách. Hơn nữa, nắm rõ vị trí bưu cục bưu điện gần nhất còn hỗ trợ người bán tối ưu hóa quy trình vận hành, đảm bảo mượt mà và nâng cao trải nghiệm mua sắm của khách hàng.
Tuy nhiên, đối với một số khu vực ngoại thành, hệ thống bưu cục bưu điện có thể chưa phủ sóng rộng khắp. Đồng thời, thời gian vận chuyển kiện từ trung tâm đến những địa điểm này cũng khá dài. Điều này đôi khi khiến khách hàng phải chờ đợi lâu, dẫn tới tăng tỷ lệ hoàn hàng hay bom hàng. Thay vì vậy, chủ shop tập trung kinh doanh online cân nhắc liên kết trực tiếp với một đơn vị vận chuyển chuyên nghiệp để giao hàng toàn TP. HCM nhanh chóng với cước phí tốt.
Giao Hàng Nhanh (GHN) - Giải pháp vận chuyển siêu nhanh, giá siêu tốt Xuyên suốt hành trình hơn một thập kỷ, công ty Cổ phần Giao Hàng Nhanh (GHN) luôn được đánh giá là một trong những đơn vị vận chuyển hàng hóa uy tín hàng đầu hiện nay. Không chỉ có cước phí và tốc độ giao hàng ấn tượng, GHN còn chinh phục hơn 400.000 khách hàng bằng nhiều ưu đãi cùng quyền lợi hỗ trợ hấp dẫn.
Nhân viên GHN tận tâm, đưa đơn của shop đến tay khách nguyên vẹn, nhanh chóng.
Nhanh tay đăng ký tài khoản GHN ngay hôm nay để trải nghiệm dịch vụ giao hàng chuyên nghiệp nhé! |
Câu hỏi thường gặp
- Có bao nhiêu bưu điện Tây Thạnh?
Hiện tại, khu vực phường Tây Thạnh có 2 bưu điện. Trong đó, bưu cục cấp 3 Tây Thạnh nằm ở số 418, đường Lê Trọng Tấn, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú. Còn bưu cục cấp 3 Khu Công Nghiệp Tân Bình đặt tại số 001, lô nhà 1, khu chung cư Khu Công Nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú. - Bưu điện Chợ Nhỏ nằm ở đâu?
Bưu điện Chợ Nhỏ có địa chỉ tại số 430 đường Quang Trung, phường 10, quận Gò Vấp. Đây là một trong những bưu cục quen thuộc và quan trọng tại khu vực Gò Vấp. - Bưu điện Mũi Tàu có thay đổi địa chỉ không?
Bưu điện Mũi Tàu vẫn giữ nguyên địa chỉ tại số 122 đường Hậu Giang, Phường 13, quận 6. Bởi, khu vực này không thuộc diện sáp nhập nên địa chỉ bưu cục không có sự thay đổi. - Bưu điện Lê Văn Sỹ hiện nay ở phường/xã nào?
Bưu điện Lê Văn Sỹ có địa chỉ tại số 440B đường Lê Văn Sỹ, phường 13, quận 3. Theo phương án sắp xếp đơn vị hành chính mới, khu vực này không thay đổi tên nên địa chỉ bưu cục vẫn giữ nguyên. - Bưu điện Quận 7 Nguyễn Thị Thập hiện nay là gì?
Bưu cục tại đường Nguyễn Thị Thập, quận 7 là một điểm giao dịch quan trọng của VNPost tại khu vực này. Người dân thường gọi là Bưu điện Quận 7 Nguyễn Thị Thập. - Bưu điện Quang Trung Gò Vấp địa chỉ ở đâu?
Bưu điện Quang Trung Gò Vấp tọa lạc tại số 330 đường Quang Trung, phường 10, quận Gò Vấp. Đây là điểm giao dịch quy mô lớn, rất thuận tiện cho chủ shop và người dân trên địa bàn quận trao đổi hàng hóa với các khu vực lân cận.
