STT | Mã bưu cục | Tên bưu cục | Địa chỉ bưu cục | Quận/Huyện (trước sáp nhập) | Phường/Xã (sau sáp nhập) | Điện thoại liên hệ |
1 | 831120 | Bưu cục văn phòng VP BĐT Bình Phước | Đường Quốc Lộ 14, Phường Tân Phú, Thành phố Đồng Xoài | Thành phố Đồng Xoài | Phường Bình Phước | 2713883260 |
2 | 831285 | Bưu cục văn phòng VPH Đồng Xoài | Số 416, Đường Quốc Lộ 14, Phường Tân Phú, Thành phố Đồng Xoài | Thành phố Đồng Xoài | Phường Bình Phước | |
3 | 830000 | Bưu cục cấp 1 Đồng Xoài | Số 416, Đường Quốc Lộ 14, Phường Tân Phú, Thành phố Đồng Xoài | Thành phố Đồng Xoài | Phường Bình Phước | 2713887123 |
4 | 830900 | Bưu cục cấp 2 Hệ 1 Bình Phước | Số 416, Đường Quốc Lộ 14, Phường Tân Phú, Thành phố Đồng Xoài | Thành phố Đồng Xoài | Phường Bình Phước | 2713870264 |
5 | 831320 | Bưu cục cấp 3 Tân Thành | Ấp 3, Xã Tân Thành, Thành phố Đồng Xoài | Thành phố Đồng Xoài | Phường Đồng Xoài | 2713814034 |
6 | 831342 | Điểm BĐVHX Tiến Hưng | Ấp 1, Xã Tiến Hưng, Thành phố Đồng Xoài | Thành phố Đồng Xoài | Phường Bình Phước | |
7 | 831291 | Đại lý bưu điện Tân Phú | Số 416, Đường Quốc Lộ 14, Phường Tân Phú, Thành phố Đồng Xoài | Thành phố Đồng Xoài | Phường Bình Phước | |
8 | 831343 | Đại lý bưu điện ĐL Tiến Hưng | Ấp 3, Xã Tiến Hưng, Thành phố Đồng Xoài | Thành phố Đồng Xoài | Phường Bình Phước | |
9 | 830100 | Bưu cục khai thác cấp 1 KTC1 Bình Phước | Số 416, Đường Quốc Lộ 14, Phường Tân Phú, Thành phố Đồng Xoài | Thành phố Đồng Xoài | Phường Bình Phước | 2713870264 |
10 | 831700 | Bưu cục cấp 2 Bù Đăng GD | Số 130, Ấp Hòa Đồng, Thị Trấn Đức Phong, Huyện Bù Đăng | Huyện Bù Đăng | Xã Bù Đăng | 2713974774 |
11 | 831800 | Bưu cục cấp 3 Minh Hưng | Ấp 2, Xã Minh Hưng, Huyện Bù Đăng | Huyện Bù Đăng | Xã Bù Đăng | 2713971200 |
12 | 831820 | Bưu cục cấp 3 Đức Liêu | Thôn 8, Xã Đức Liều, Huyện Bù Đăng | Huyện Bù Đăng | Xã Nghĩa Trung | 2713997000 |
13 | 831720 | Điểm BĐVHX Đồng Nai VHX | Thôn 5, Xã Đồng Nai, Huyện Bù Đăng | Huyện Bù Đăng | Xã Thọ Sơn | 975254644 |
14 | 831747 | Điểm BĐVHX Thọ Sơn VHX | Thôn Sơn Tùng, Xã Thọ Sơn, Huyện Bù Đăng | Huyện Bù Đăng | Xã Thọ Sơn | 347945003 |
15 | 831760 | Điểm BĐVHX Đắk Nhau VHX | Thôn Thống Nhất, Xã Đắk Nhau, Huyện Bù Đăng | Huyện Bù Đăng | Xã Đăk Nhau | |
16 | 831780 | Điểm BĐVHX Bom Bo VHX | Thôn 4, Xã Bom Bo, Huyện Bù Đăng | Huyện Bù Đăng | Xã Bom Bo | 908733252 |
17 | 831840 | Điểm BĐVHX Thống Nhất VHX | Thôn 3, Xã Thống Nhất, Huyện Bù Đăng | Huyện Bù Đăng | Xã Phước Sơn | 976387944 |
18 | 831860 | Điểm BĐVHX Nghĩa Trung VHX | Thôn 3, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng | Huyện Bù Đăng | Xã Nghĩa Trung | |
19 | 831880 | Điểm BĐVHX Đăng Hà VHX | Thôn 4, Xã Đăng Hà, Huyện Bù Đăng | Huyện Bù Đăng | Xã Phước Sơn | 904536769 |
20 | 831890 | Điểm BĐVHX Phước Sơn VHX | Thôn 5, Xã Phước Sơn, Huyện Bù Đăng | Huyện Bù Đăng | Xã Phước Sơn | 913580679 |
21 | 831984 | Điểm BĐVHX Phú Sơn VHX | Thôn Sơn Phú, Xã Phú Sơn, Huyện Bù Đăng | Huyện Bù Đăng | Xã Thọ Sơn | |
22 | 831944 | Điểm BĐVHX Nghĩa Bình | Thôn 4, Xã Nghĩa Bình, Huyện Bù Đăng | Huyện Bù Đăng | Xã Nghĩa Trung | |
23 | 831990 | Điểm BĐVHX Bình Minh | Thôn 1, Xã Bình Minh, Huyện Bù Đăng | Huyện Bù Đăng | Xã Bom Bo | 904536769 |
24 | 831932 | Đại lý bưu điện Đoàn kết | Ấp 3, Xã Đoàn Kết, Huyện Bù Đăng | Huyện Bù Đăng | Xã Bù Đăng | |
25 | 831751 | Đại lý bưu điện ĐL Thọ Sơn | Thôn Sơn Lập, Xã Thọ Sơn, Huyện Bù Đăng | Huyện Bù Đăng | Xã Thọ Sơn | |
26 | 831979 | Đại lý bưu điện Đường 10 | Thôn 1, Xã Đường 10, Huyện Bù Đăng | Huyện Bù Đăng | Xã Đăk Nhau | |
27 | 831750 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Bù Đăng | Số 130, Ấp Hòa Đồng, Thị Trấn Đức Phong, Huyện Bù Đăng | Huyện Bù Đăng | Xã Bù Đăng | 02713974466- |
28 | 831922 | Bưu cục văn phòng VPH Bù Đăng | Ấp Đức Lập, Thị Trấn Đức Phong, Huyện Bù Đăng | Huyện Bù Đăng | Xã Bù Đăng | |
29 | 832350 | Bưu cục cấp 2 Bù Gia Mập | Thôn Tân Lập, Xã Phú Nghĩa, Huyện Bù Gia Mập | Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa | 2713760770 |
30 | 832050 | Bưu cục cấp 3 Đăk | Thôn Đắk Lim, Xã Đăk , Huyện Bù Gia Mập | Huyện Bù Gia Mập | Xã Đăk Ơ | 2713719906 |
31 | 832110 | Bưu cục cấp 3 Đa Kia | Thôn 4, Xã Đa Kia, Huyện Bù Gia Mập | Huyện Bù Gia Mập | Xã Đa Kia | 2713710001 |
32 | 832070 | Điểm BĐVHX Bù Gia Mập | Thôn Bù Lư, Xã Bù Gia Mập, Huyện Bù Gia Mập | Huyện Bù Gia Mập | Xã Bù Gia Mập | 2713719001 |
33 | 832130 | Điểm BĐVHX Bình Tháng | Thôn 2a, Xã Bình Thắng, Huyện Bù Gia Mập | Huyện Bù Gia Mập | Xã Đa Kia | 966003211 |
34 | 832031 | Điểm BĐVHX Phú Văn | Ấp 1, Xã Phú Văn, Huyện Bù Gia Mập | Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa | 975449150 |
35 | 832034 | Đại lý bưu điện Đức Hạnh | Ấp 2, Xã Đức Hạnh, Huyện Bù Gia Mập | Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa | |
36 | 832437 | Đại lý bưu điện Phước Minh | Thôn Bình Lợi, Xã Phước Minh, Huyện Bù Gia Mập | Huyện Bù Gia Mập | Xã Đa Kia | |
37 | 832010 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Bù Gia Mập | Thôn Tân Lập, Xã Phú Nghĩa, Huyện Bù Gia Mập | Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa | 2713760770 |
38 | 832365 | Bưu cục văn phòng VPH Bù Gia Mập | Thôn Khắc Khoan, Xã Phú Nghĩa, Huyện Bù Gia Mập | Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa | |
39 | 832798 | Đại lý bưu điện Lộc Phú | Ấp Vẻ Vang, Xã Lộc Phú, Huyện Lộc Ninh | Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Quang | |
40 | 832516 | Bưu cục văn phòng VPH Lộc Ninh | Khu phố Ninh Phước, Thị Trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh | Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Ninh | |
41 | 832520 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Lộc Ninh | Khu phố Ninh Thịnh, Thị Trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh | Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Ninh | 2713568911 |
42 | 832768 | Đại lý bưu điện Lộc Thạnh | Ấp Thạnh Trung, Xã Lộc Thạnh, Huyện Lộc Ninh | Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thạnh | |
43 | 832500 | Bưu cục cấp 2 Lộc Ninh | Khu phố Ninh Thịnh, Thị Trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh | Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Ninh | 2713568911 |
44 | 832530 | Điểm BĐVHX Lộc Thuận | Ấp 6, Xã Lộc Thuận, Huyện Lộc Ninh | Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Ninh | 834891861 |
45 | 832550 | Điểm BĐVHX Lộc Quang | Ấp Việt Quang, Xã Lộc Quang, Huyện Lộc Ninh | Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Quang | 392722858 |
46 | 832570 | Điểm BĐVHX Lộc Hiệp | Ấp Hiệp Tâm, Xã Lộc Hiệp, Huyện Lộc Ninh | Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Quang | 933606978 |
47 | 832580 | Điểm BĐVHX Lộc An | Ấp 54, Xã Lộc An, Huyện Lộc Ninh | Huyện Lộc Ninh | Xã Tân Tiến | 911562863 |
48 | 832621 | Điểm BĐVHX Lộc Tấn | Ấp 5a, Xã Lộc Tấn, Huyện Lộc Ninh | Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Tấn | 918742755 |
49 | 832650 | Điểm BĐVHX Lộc Thiên | Ấp 1, Xã Lộc Thiện, Huyện Lộc Ninh | Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Tấn | 915034212 |
50 | 832670 | Điểm BĐVHX Lộc Thái | Ấp 5, Xã Lộc Thái, Huyện Lộc Ninh | Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Ninh | 2713568911 |
51 | 832710 | Điểm BĐVHX Lộc Thành | Ấp K Liêu, Xã Lộc Thành, Huyện Lộc Ninh | Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thành | 792729213 |
52 | 832690 | Điểm BĐVHX Lộc Điền | Ấp 1, Xã Lộc Điền, Huyện Lộc Ninh | Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Hưng | 325374855 |
53 | 832731 | Điểm BĐVHX Lộc Hưng | Ấp 2, Xã Lộc Hưng, Huyện Lộc Ninh | Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Hưng | 916206679 |
54 | 832750 | Điểm BĐVHX Lộc Khánh | Ấp Sóc Lớn, Xã Lộc Khánh, Huyện Lộc Ninh | Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Hưng | 326975193 |
55 | 832609 | Điểm BĐVHX Lộc Hoà | Ấp Bc, Xã Lộc Hoà, Huyện Lộc Ninh | Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thạnh | 2713568911 |
56 | 832770 | Điểm BĐVHX Lộc Thịnh | Ấp Hưng Thủy, Xã Lộc Thịnh, Huyện Lộc Ninh | Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thành | 917055632 |
57 | 833160 | Bưu cục cấp 2 Hớn Quản | Ấp 1, Thị trấn Tân Khai, Huyện Hớn Quản | Huyện Hớn Quản | Xã Tân Khai | 2713633000 |
58 | 832930 | Bưu cục cấp 3 Tân Lợi | Ấp Quán Lợi A, Xã Tân Lợi, Huyện Hớn Quản | Huyện Hớn Quản | Xã Tân Quan | 2713680802 |
59 | 832990 | Điểm BĐVHX An Khương | Ấp 5, Xã An Khương, Huyện Hớn Quản | Huyện Hớn Quản | Xã Tân Hưng | 917440263 |
60 | 833010 | Điểm BĐVHX Thanh An | Ấp Địa Hạt, Xã Thanh An, Huyện Hớn Quản | Huyện Hớn Quản | Xã Tân Hưng | 845337788 |
61 | 833084 | Điểm BĐVHX An Phú HQ | Ấp Hưng Phú, Xã An Phú, Huyện Hớn Quản | Huyện Hớn Quản | Xã Minh Đức | |
62 | 833090 | Điểm BĐVHX Minh Đức | Ấp 1a, Xã Minh Đức, Huyện Hớn Quản | Huyện Hớn Quản | Xã Minh Đức | 2713680300 |
63 | 833110 | Điểm BĐVHX Thanh Bình | Ấp Chà Là, Xã Thanh Bình, Huyện Hớn Quản | Huyện Hớn Quản | Phường Bình Long | 975798861 |
64 | 833130 | Điểm BĐVHX Phước An | Ấp Trường Thịnh, Xã Phước An, Huyện Hớn Quản | Huyện Hớn Quản | Xã Tân Quan | 915847957 |
65 | 832950 | Điểm BĐVHX Tân Hưng HQ | Ấp Hưng Lập B, Xã Tân Hưng, Huyện Hớn Quản | Huyện Hớn Quản | Xã Tân Hưng | 2713615000 |
66 | 833430 | Điểm BĐVHX Tân Quan | Ấp Xạc Lây, Xã Tân Quan, Huyện Hớn Quản | Huyện Hớn Quản | Xã Tân Quan | 1212525560 |
67 | 833177 | Điểm BĐVHX Đồng Nơ | Ấp 1, Xã Đồng Nơ, Huyện Hớn Quản | Huyện Hớn Quản | Xã Tân Khai | |
68 | 833210 | Điểm BĐVHX Tân Hiệp | Ấp 8, Xã Tân Hiệp, Huyện Hớn Quản | Huyện Hớn Quản | Xã Tân Khai | 839138884 |
69 | 833237 | Điểm BĐVHX Minh Tâm | Ấp 1, Xã Minh Tâm, Huyện Hớn Quản | Huyện Hớn Quản | Xã Minh Đức | |
70 | 831661 | Bưu cục văn phòng VPH Đồng Phú | Khu phố Tân Liên, Thị trấn Tân Phú, Huyện Đồng Phú | Huyện Đồng Phú | Xã Đồng Phú | |
71 | 831500 | Bưu cục cấp 2 Đồng Phú GD | Khu phố Tân An, Thị trấn Tân Phú, Huyện Đồng Phú | Huyện Đồng Phú | Xã Đồng Phú | 2713832707 |
72 | 831620 | Bưu cục cấp 3 Thuận Lợi | Ấp Thuận Phú 1, Xã Thuận Phú, Huyện Đồng Phú | Huyện Đồng Phú | Xã Thuận Lợi | 2713819902 |
73 | 831640 | Bưu cục cấp 3 BC Đồng Tâm | Ấp 3, Xã Đồng Tiến, Huyện Đồng Phú | Huyện Đồng Phú | Xã Đồng Tâm | 2713825188 |
74 | 831510 | Điểm BĐVHX Tân Hưng VHX | Ấp Suối Đôi, Xã Tân Hưng, Huyện Đồng Phú | Huyện Đồng Phú | Xã Tân Lợi | 917635868 |
75 | 831520 | Điểm BĐVHX Tân Phước | Ấp Cây Điệp, Xã Tân Phước, Huyện Đồng Phú | Huyện Đồng Phú | Xã Đồng Tâm | |
76 | 831530 | Điểm BĐVHX Đồng Tâm VHX | Ấp 2, Xã Đồng Tâm, Huyện Đồng Phủ | Huyện Đồng Phú | Xã Đồng Tâm | 988309850 |
77 | 831540 | Điểm BĐVHX Thuận Lợi VHX | Thôn Thuận Hòa, Xã Thuận Lợi, Huyện Đồng Phú | Huyện Đồng Phú | Xã Thuận Lợi | 2713820010 |
78 | 831563 | Điểm BĐVHX Tân Hòa VHX | Áp Đồng Xê, Xã Tân Hoà, Huyện Đồng Phú | Huyện Đồng Phú | Xã Tân Lợi | |
79 | 831570 | Điểm BĐVHX Tân Lập | Ấp 3, Xã Tân Lập, Huyện Đồng Phú | Huyện Đồng Phú | Xã Đồng Phú | 917698500 |
80 | 831600 | Điểm BĐVHX Tân Tiến ĐP | Ấp Chợ, Xã Tân Tiến, Huyện Đồng Phú | Huyện Đồng Phú | Xã Đồng Phú | |
81 | 831506 | Đại lý bưu điện Tân Lợi ĐP | Ấp Thạch Màng, Xã Tân Lợi, Huyện Đồng Phú | Huyện Đồng Phú | Xã Tân Lợi | |
82 | 831517 | Đại lý bưu điện ĐL Tân Hưng | Ấp Suối Đôi, Xã Tân Hưng, Huyện Đồng Phú | Huyện Đồng Phú | Xã Tân Lợi | |
83 | 831565 | Đại lý bưu điện ĐL Tân Hoà | Ấp Đồng Chắc, Xã Tân Hoà, Huyện Đồng Phú | Huyện Đồng Phú | Xã Tân Lợi | |
84 | 831550 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Đồng Phú | Khu phố Tân An, Thị trấn Tân Phú, Huyện Đồng Phú | Huyện Đồng Phú | Xã Đồng Phú | 2713833688 |
85 | 833300 | Bưu cục cấp 2 Chơn Thành | Khu phố Trung Lợi, Thị trấn Chơn Thành, Thị xã Chơn Thành | Thị xã Chơn Thành | Phường Chơn Thành | 2713667218 |
86 | 833350 | Bưu cục cấp 3 Minh Lập | Ấp 2, Xã Minh Lập, Thị xã Chơn Thành | Thị xã Chơn Thành | Xã Nha Bích | 2713663500 |
87 | 833349 | Bưu cục cấp 3 Minh Hưng 2 | Áp 3a, Xã Minh Hưng, Thị xã Chơn Thành | Thị xã Chơn Thành | Phường Minh Hưng | 2713645440 |
88 | 833321 | Bưu cục cấp 3 Chơn Thành 2 | Khu phố 5, Thị trấn Chơn Thành, Thị xã Chơn Thành | Thị xã Chơn Thành | Phường Chơn Thành | 2713669696 |
89 | 833370 | Điểm BĐVHX Nha Bích | Ấp 5, Xã Nha Bích, Thị xã Chơn Thành | Thị xã Chơn Thành | Xã Nha Bích | 902210436 |
90 | 833410 | Điểm BĐVHX Minh Long | Ấp 2, Xã Minh Long, Thị xã Chơn Thành | Thị xã Chơn Thành | Phường Minh Hưng | |
91 | 833450 | Điểm BĐVHX Minh Thắng | Ấp 4, Xã Minh Thắng, Thị xã Chơn Thành | Thị xã Chơn Thành | Xã Nha Bích | 983641066 |
92 | 833399 | Đại lý bưu điện Minh Thành | Ấp 4, Phường Minh Thành, Thị xã Chơn Thành | Thị xã Chơn Thành | Phường Chơn Thành | |
93 | 833459 | Đại lý bưu điện ĐL Mình Tháng | Ấp 3, Xã Minh Thắng, Thị xã Chơn Thành | Thị xã Chơn Thành | Xã Nha Bích | |
94 | 833328 | Đại lý bưu điện Thành Tâm | Ấp 1, Phường Thành Tâm, Thị xã Chơn Thành | Thị xã Chơn Thành | Phường Chơn Thành | |
95 | 833446 | Đại lý bưu điện Quang Minh | Ấp Bào Teng, Xã Quang Minh, Thị xã Chơn Thành | Thị xã Chơn Thành | Xã Tân Quan | |
96 | 833380 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Chơn Thành | Khu phố Trung Lợi, Thị trấn Chơn Thành, Thị xã Chơn Thành | Thị xã Chơn Thành | Phường Chơn Thành | 2713667218 |
97 | 833327 | Bưu cục văn phòng VPH Chơn Thành | Đường Quốc Lộ 14, Thị trấn Chơn Thành, Thị xã Chơn Thành | Thị xã Chơn Thành | Phường Chơn Thành | |
98 | 833701 | Bưu cục văn phòng VPH Bù Đốp | Ấp Thanh Thủy, Thị trấn Thanh Bình, Huyện Bù Đốp | Huyện Bù Đốp | Xã Thiện Hưng | |
99 | 833600 | Bưu cục cấp 2 Bù Đốp GD | Số 145, Đường DT 759B, Thị trấn Thanh Bình, Huyện Bù Đốp | Huyện Bù Đốp | Xã Thiện Hưng | 2713563446 |
100 | 833660 | Điểm BĐVHX Tân Tiến 2 VHX | Ấp Tân Nhân, Xã Tân Tiến, Huyện Bù Đốp | Huyện Bù Đốp | Xã Tân Tiến | 988076402 |
101 | 833670 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Ấp Tân Lập, Xã Tân Thành, Huyện Bù Đốp | Huyện Bù Đốp | Xã Tân Tiến | |
102 | 833640 | Điểm BĐVHX Thanh Hòa VHX | Ấp 8, Xã Thanh Hoà, Huyện Bù Đốp | Huyện Bù Đốp | Xã Thiện Hưng | 2713590111 |
103 | 833620 | Điểm BĐVHX Thiện Hưng VHX | Thôn 2, Xã Thiện Hưng, Huyện Bù Đốp | Huyện Bù Đốp | Xã Thiện Hưng | 975570526 |
104 | 833601 | Điểm BĐVHX Hưng Phước 2 VHX | Ấp 4, Xã Hưng Phước, Huyện Bù Đốp | Huyện Bù Đốp | Xã Hưng Phước | |
105 | 833690 | Điểm BĐVHX Phước Thiện VHX | Ấp Tân Trạch, Xã Phước Thiện, Huyện Bù Đốp | Huyện Bù Đốp | Xã Hưng Phước | 919671333 |
106 | 833698 | Đại lý bưu điện ĐL Phước Thiện | Ấp Điện Ảnh, Xã Phước Thiện, Huyện Bù Đốp | Huyện Bù Đốp | Xã Hưng Phước | |
107 | 832900 | Bưu cục cấp 2 Bình Long GD | Số 131, Khu phố Phú Trung, Phường An Lộc, Thị xã Bình Long | Thị xã Bình Long | Phường An Lộc | 2713666310 |
108 | 833040 | Bưu cục cấp 3 Thanh Lương | Ấp Thanh Trung, Xã Thanh Lương, Thị xã Bình Long | Thị xã Bình Long | Phường An Lộc | 2713634506 |
109 | 832970 | Điểm BĐVHX Thanh Phú VHX | Ấp Thanh Thủy, Xã Thanh Phú, Thị xã Bình Long | Thị xã Bình Long | Phường An Lộc | 981803375 |
110 | 834025 | Điểm BĐVHX An Phú (p. Hưng Chiến) | Khu phố Bình Tây, Phường Hưng Chiến, Thị xã Bình Long | Thị xã Bình Long | Phường Bình Long | 941664205 |
111 | 833905 | Hòm thư Công cộng Số 01 | Khu phố Phú Cường, Phường An Lộc, Thị xã Bình Long | Thị xã Bình Long | Phường An Lộc | |
112 | 834004 | Hòm thư Công cộng Số 03 | Khu phố Phú Hòa, Phường Phú Thịnh, Thị xã Bình Long | Thị xã Bình Long | Phường An Lộc | |
113 | 833906 | Hòm thư Công cộng Số 02 | Khu phố Phú Lộc, Phường Phú Đức, Thị xã Bình Long | Thị xã Bình Long | Phường Bình Long | |
114 | 833907 | Bưu cục văn phòng VPH Bình Long | Khu phố Phú Bình, Phường An Lộc, Thị xã Bình Long | Thị xã Bình Long | Phường An Lộc | |
115 | 832000 | Bưu cục cấp 2 Phước Long GD | Số 10, Đường Lê Quý Đôn, Phường Thác Mơ, Thị xã Phước Long | Thị xã Phước Long | Phường Phước Long | 2713778239 |
116 | 832190 | Bưu cục cấp 3 Phước Bình | Khu 4, Phường Long Phước, Thị xã Phước Long | Thị xã Phước Long | Phường Phước Bình | 2713775222 |
117 | 834322 | Bưu cục cấp 3 Phat Phước Bình | Khu 4, Phường Long Phước, Thị xã Phước Long | Thị xã Phước Long | Phường Phước Bình | 2713775333 |
118 | 834323 | Bưu cục cấp 3 HCC Phước Long | Khu phố 5, Phường Long Phước, Thị xã Phước Long | Thị xã Phước Long | Phường Phước Bình | 816918939 |
119 | 832230 | Điểm BĐVHX Phước Tín VHX | Thôn Phước Quả, Xã Phước Tín, Thị xã Phước Long | Thị xã Phước Long | Phường Phước Long | 964767674 |
120 | 832090 | Đại lý bưu điện Sơn Giang | Khu phố Bình Giang 2, Phường Sơn Giang, Thị xã Phước Long | Thị xã Phước Long | Phường Phước Long | |
121 | 834205 | Đại lý bưu điện Long Giang | Thôn Nhơn Hòa 1, Xã Long Giang, Thị xã Phước Long | Thị xã Phước Long | Phường Phước Bình | |
122 | 834225 | Hòm thư Công cộng Số 01 | Khu 5, Phường Long Thuỷ, Thị xã Phước Long | Thị xã Phước Long | Phường Phước Long | |
123 | 834291 | Bưu cục văn phòng VPH Phước Long | Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Thác Mơ, Thị xã Phước Long | Thị xã Phước Long | Phường Phước Long | |