STT | Mã bưu cục | Tên bưu cục | Địa chỉ bưu cục | Quận/Huyện (trước sáp nhập) | Phường/Xã (sau sáp nhập) | Điện thoại liên hệ |
1 | 860000 | Bưu cục cấp 1 Giao dịch Mỹ Tho | Số 59, Đường 30/4, Phường 1, Thành phố Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | Phường Mỹ Tho | 2733873214 |
2 | 860900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Tiền Giang | Số 59, Đường 30/4, Phường 1, Thành phố Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | Phường Mỹ Tho | 2733772882 |
3 | 861090 | Bưu cục cấp 3 Kinh doanh - Tiếp thị | Số 59, Đường 30/4, Phường 1, Thành phố Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | Phường Mỹ Tho | 2733772882 |
4 | 861400 | Bưu cục cấp 3 Yersin | Số 71A, Đường Yersin, Phường 4, Thành phố Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | Phường Đạo Thạnh | 2733977971 |
5 | 861740 | Bưu cục cấp 3 Tân Mỹ Chánh | Ấp Phong Thuận, Xã Tân Mỹ Chánh, Thành phố Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | Phường Mỹ Phong | 2733851626 |
6 | 861710 | Bưu cục cấp 3 Trung Lương | Khu phố Trung Lương, Phường 10, Thành phố Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | Phường Trung An | 2733855414 |
7 | 861760 | Điểm BĐVHX Mỹ Phong | Ấp Hội Gia, Xã Mỹ Phong, Thành phố Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | Phường Mỹ Phong | 907832101 |
8 | 861780 | Điểm BĐVHX Đạo Thạnh | Ấp 3a, Xã Đạo Thạnh, Thành phố Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | Phường Đạo Thạnh | 398139405 |
9 | 861800 | Điểm BĐVHX Trung An | Ấp 5, Xã Trung An, Thành phố Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | Phường Trung An | 913016141 |
10 | 861741 | Điểm BĐVHX Tân Mỹ Chánh | Ấp Tân Tỉnh A, Xã Tân Mỹ Chánh, Thành phố Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | Phường Mỹ Phong | (Không có số ĐT) |
11 | 861833 | Điểm BĐVHX Phước Thạnh | Ấp Phước Thuận, Xã Phước Thạnh, Thành phố Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | Phường Trung An | (Không có số ĐT) |
12 | 863740 | Điểm BĐVHX Thới Sơn | Ấp Thới Bình, Xã Thới Sơn, Thành phố Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | Phường Thới Sơn | 945416459 |
13 | 860100 | Bưu cục khai thác cấp 1 KTC1 Tiền Giang | Ấp Thạnh Hưng, Xã Phước Thạnh, Thành phố Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | Phường Trung An | 2733885395 |
14 | 861734 | Hòm thư Công cộng Tân Long | Khu phố Tân Hà, Phường Tân Long, Thành phố Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | Phường Mỹ Tho | (Không có số ĐT) |
15 | 861170 | Bưu cục văn phòng VP BDTP Mỹ Tho | Đường 30/4, Phường 1, Thành phố Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | Phường Mỹ Tho | (Không có số ĐT) |
16 | 861401 | Bưu cục văn phòng VP BDT Tiền Giang | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 4, Thành phố Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | Phường Đạo Thạnh | (Không có số ĐT) |
17 | 861065 | Bưu cục văn phòng VP TT KTVC Tiền Giang | Ấp Thạnh Hưng, Xã Phước Thạnh, Thành phố Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | Phường Trung An | (Không có số ĐT) |
18 | 863704 | Hòm thư Công cộng Bình Đức | Ấp Tân Thuận A, Xã Bình Đức, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Kim Sơn | (Không có số ĐT) |
19 | 863490 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Châu Thành | Ấp Cá, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Châu Thành | (Không có số ĐT) |
20 | 863400 | Bưu cục cấp 2 Châu Thành | Ấp Cá, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Châu Thành | 2733896669 |
21 | 863426 | Bưu cục cấp 3 KCN Tân Hương | Ấp Tân Thạnh, Xã Tân Hương, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Tân Hương | 2733937401 |
22 | 863500 | Bưu cục cấp 3 Long Định | Ấp Mới, Xã Long Định, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Long Định | 2733834408 |
23 | 863550 | Bưu cục cấp 3 Dưỡng Điềm | Ấp Hòa, Xã Dưỡng Điềm, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Bình Trưng | 2733627838 |
24 | 863630 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Kim | Ấp Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Kim, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Vĩnh Kim | 2733833079 |
25 | 861818 | Bưu cục cấp 3 Bình Đức-863720 | Ấp Tân Thuận, Xã Bình Đức, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Kim Sơn | 2733853214 |
26 | 863440 | Điểm BĐVHX Tân Lý Đông | Ấp Tân Quới, Xã Tân Lý Đông, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Tân Hương | 907406938 |
27 | 863435 | Điểm BĐVHX Tân Hội Đông | Ấp Tân Xuân, Xã Tân Hội Đông, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Tân Hương | (Không có số ĐT) |
28 | 863540 | Điểm BĐVHX Điềm Hy | Ấp Thới, Xã Điềm Hy, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Bình Trưng | (Không có số ĐT) |
29 | 863579 | Điểm BĐVHX Long Hưng | Ấp Long Thới, Xã Long Hưng, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Long Hưng | 918949259 |
30 | 863640 | Điểm BĐVHX Bàn Long | Ấp Long Thành A, Xã Bàn Long, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Vĩnh Kim | 949981377 |
31 | 863650 | Điểm BĐVHX Song Thuận | Ấp Tây Hoà, Xã Song Thuận, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Kim Sơn | 917530023 |
32 | 863660 | Điểm BĐVHX Kim Sơn | Ấp Hội, Xã Kim Sơn, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Kim Sơn | 833004517 |
33 | 863520 | Điểm BĐVHX Nhị Bình | Ấp Trung A, Xã Nhị Bình, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Long Định | 903107298 |
34 | 863411 | Đại lý bưu điện Tân Thạnh | Ấp Tân Thạnh, Xã Tân Lý Tây, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Châu Thành | 933305 |
35 | 863469 | Đại lý bưu điện Thân Cửu Nghĩa | Ấp Thân Đức, Xã Thân Cửu Nghĩa, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Châu Thành | 394289250 |
36 | 863691 | Đại lý bưu điện Long An | Ấp Long Thạnh, Xã Long An, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Châu Thành | 981533617 |
37 | 863481 | Đại lý bưu điện Tam Hiệp | Ấp 5, Xã Tam Hiệp, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Long Hưng | 893059 |
38 | 863564 | Đại lý bưu điện Hữu Đạo | Ấp Hữu Bình, Xã Hữu Đạo, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Bình Trưng | 975332839 |
39 | 863618 | Đại lý bưu điện Bình Trưng | Ấp Bình Trung An, Xã Bình Trưng, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Bình Trưng | 916911316 |
40 | 863598 | Đại lý bưu điện Đông Hòa | Ấp Dầu, Xã Đông Hoà, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Long Định | 916569757 |
41 | 863713 | Đại lý bưu điện Thạnh Phú | Ấp Xóm Vông, Xã Thạnh Phú, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Long Hưng | 965346056 |
42 | 863676 | Đại lý bưu điện Phú Phong | Ấp Phú Thạnh, Xã Phú Phong, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Vĩnh Kim | 918923825 |
43 | 863450 | Bưu cục khai thác cấp 2 Châu Thành | Ấp Cá, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Châu Thành | 2733831229 |
44 | 863689 | Hòm thư Công cộng Long An | Ấp Long Tường, Xã Long An, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Châu Thành | (Không có số ĐT) |
45 | 863711 | Hòm thư Công cộng Thạnh Phú | Ấp Chợ, Xã Thạnh Phú, Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Xã Long Hưng | (Không có số ĐT) |
46 | 864100 | Bưu cục cấp 2 Cai Lậy | Ấp Bình Quới, Xã Bình Phú, Huyện Cai Lậy | Huyện Cai Lậy | Xã Bình Phú | 2733773500 |
47 | 864270 | Bưu cục cấp 3 Bình Phú | Ấp Bình Tịnh, Xã Bình Phú, Huyện Cai Lậy | Huyện Cai Lậy | Xã Bình Phú | 852510749 |
48 | 864440 | Bưu cục cấp 3 Ba Dừa | Ấp 17, Xã Long Trung, Huyện Cai Lậy | Huyện Cai Lậy | Xã Long Tiên | 2733811566 |
49 | 864296 | Điểm BĐVHX Phú Nhuận | Ấp Phú Hòa, Xã Phú Nhuận, Huyện Cai Lậy | Huyện Cai Lậy | Xã Mỹ Thành | 852510749 |
50 | 864300 | Điểm BĐVHX Mỹ Thành Nam | Ấp 6, Xã Mỹ Thành Nam, Huyện Cai Lậy | Huyện Cai Lậy | Xã Mỹ Thành | 834938272 |
51 | 864320 | Điểm BĐVHX Mỹ Thành Bắc | Ấp 1, Xã Mỹ Thành Bắc, Huyện Cai Lậy | Huyện Cai Lậy | Xã Mỹ Thành | 856976518 |
52 | 864260 | Điểm BĐVHX Thạnh Lộc | Ấp 3, Xã Thạnh Lộc, Huyện Cai Lậy | Huyện Cai Lậy | Xã Thạnh Phú | 886188979 |
53 | 864540 | Điểm BĐVHX Mỹ Long | Ấp Mỹ Hội, Xã Mỹ Long, Huyện Cai Lậy | Huyện Cai Lậy | Xã Long Tiên | 949411012 |
54 | 864340 | Điểm BĐVHX Cẩm Sơn | Ấp 1, Xã Cẩm Sơn, Huyện Cai Lậy | Huyện Cai Lậy | Xã Bình Phú | 978363585 |
55 | 864350 | Điểm BĐVHX Phú An | Ấp 2, Xã Phú An, Huyện Cai Lậy | Huyện Cai Lậy | Xã Bình Phú | 939807071 |
56 | 864370 | Điểm BĐVHX Hiệp Đức | Ấp Hiệp Nhơn, Xã Hiệp Đức, Huyện Cai Lậy | Huyện Cai Lậy | Xã Hiệp Đức | 907815500 |
57 | 864380 | Điểm BĐVHX Hội Xuân | Ấp Hội Trí, Xã Hội Xuân, Huyện Cai Lậy | Huyện Cai Lậy | Xã Hiệp Đức | 834403242 |
58 | 864490 | Điểm BĐVHX Long Tiên | Ấp Mỹ Lợi B, Xã Long Tiên, Huyện Cai Lậy | Huyện Cai Lậy | Xã Long Tiên | 866499879 |
59 | 864400 | Điểm BĐVHX Tân Phong | Ấp Tân Bường B, Xã Tân Phong, Huyện Cai Lậy | Huyện Cai Lậy | Xã Hiệp Đức | 815825667 |
60 | 864510 | Điểm BĐVHX Tam Bình | Ấp Bình Thuận, Xã Tam Bình, Huyện Cai Lậy | Huyện Cai Lậy | Xã Ngũ Hiệp | 329452900 |
61 | 864470 | Điểm BĐVHX Ngũ Hiệp | Ấp Hòa Hảo, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Cai Lậy | Huyện Cai Lậy | Xã Ngũ Hiệp | 981091176 |
62 | 864258 | Đại lý bưu điện Phú Cường | Ấp 3, Xã Phú Cường, Huyện Cai Lậy | Huyện Cai Lậy | Xã Thạnh Phú | (Không có số ĐT) |
63 | 864150 | Bưu cục khai thác cấp 2 Cai Lậy | Ấp Bình Quới, Xã Bình Phú, Huyện Cai Lậy | Huyện Cai Lậy | Xã Bình Phú | 2733772029 |
64 | 864257 | Hòm thư Công cộng Phú Cường | Ấp 5b, Xã Phú Cường, Huyện Cai Lậy | Huyện Cai Lậy | Xã Thạnh Phú | (Không có số ĐT) |
65 | 864240 | Bưu cục văn phòng VP BDH Cai Lậy | Ấp Bình Quới, Xã Bình Phú, Huyện Cai Lậy | Huyện Cai Lậy | Xã Bình Phú | (Không có số ĐT) |
66 | 864700 | Bưu cục cấp 2 Cái Bè | Khu 1a, Thị Trấn Cái Bè, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Cái Bè | 2733923179 |
67 | 864810 | Bưu cục cấp 3 Thiên Hộ | Ấp Hậu Phú 1, Xã Hậu Mỹ Bắc A, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Hậu Mỹ | 2733760600 |
68 | 864830 | Bưu cục cấp 3 Hòa Khánh | Ấp Hòa Phúc, Xã Hoà Khánh, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Cái Bè | 2733819003 |
69 | 864910 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Đức Tây | Ấp Mỹ Nghĩa 1, Xã Mỹ Đức Tây, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Mỹ Đức Tây | 2733746300 |
70 | 864970 | Bưu cục cấp 3 An Hữu | Ấp 4, Xã An Hữu, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã An Hữu | 2733817800 |
71 | 864740 | Điểm BĐVHX Đông Hòa Hiệp | Ấp An Lợi, Xã Đông Hoà Hiệp, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Cái Bè | 907371484 |
72 | 864780 | Điểm BĐVHX Hậu Thành | Ấp Hậu Hoa, Xã Hậu Thành, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Hội Cư | 917070434 |
73 | 864790 | Điểm BĐVHX Hậu Mỹ Phú | Ấp Mỹ Phú A, Xã Hậu Mỹ Phú, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Hội Cư | 844151556 |
74 | 864777 | Điểm BĐVHX An Cư | Ấp An Thái, Xã An Cư, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Hội Cư | (Không có số ĐT) |
75 | 864800 | Điểm BĐVHX Hậu Mỹ Trinh | Ấp Mỹ Tường A, Xã Hậu Mỹ Trinh, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Hậu Mỹ | (Không có số ĐT) |
76 | 864850 | Điểm BĐVHX Thiện Trí | Ấp Mỹ Phú, Xã Thiện Trí, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Mỹ Đức Tây | 945193777 |
77 | 864860 | Điểm BĐVHX Thiện Trung | Ấp Mỹ Trinh, Xã Thiện Trung, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Mỹ Thiện | 898001271 |
78 | 864870 | Điểm BĐVHX Mỹ Trung | Ấp Mỹ Hòa, Xã Mỹ Trung, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Mỹ Thiện | 947464631 |
79 | 864880 | Điểm BĐVHX Mỹ Đức Đông | Ấp Mỹ Quới, Xã Mỹ Đức Đông, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Mỹ Đức Tây | 903931453 |
80 | 864890 | Điểm BĐVHX Mỹ Tân | Ấp 2, Xã Mỹ Tân, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Mỹ Thiện | (Không có số ĐT) |
81 | 864900 | Điểm BĐVHX Mỹ Lợi B | Ấp Lợi Nhơn, Xã Mỹ Lợi B, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Mỹ Lợi | 909244474 |
82 | 864930 | Điểm BĐVHX An Thái Đông | Ấp Thái Hòa, Xã An Thái Đông, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Mỹ Lợi | 939346788 |
83 | 864940 | Điểm BĐVHX An Thái Trung | Ấp 1, Xã An Thái Trung, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Thanh Hưng | 569026823 |
84 | 864950 | Điểm BĐVHX Tân Thanh | Ấp 2, Xã Tân Hưng, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Thanh Hưng | 334666336 |
85 | 864960 | Điểm BĐVHX Mỹ Lương | Ấp Lương Lễ, Xã Mỹ Lương, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã An Hữu | 919603479 |
86 | 864990 | Điểm BĐVHX Hòa Hưng | Ấp Bình, Xã Hoà Hưng, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã An Hữu | (Không có số ĐT) |
87 | 864760 | Điểm BĐVHX Mỹ Hội | Ấp Mỹ Trung, Xã Mỹ Hội, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Hội Cư | 918165968 |
88 | 864778 | Đại lý bưu điện An Cư | Số Tổ 16, Ấp An Thái, Xã An Cư, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Hội Cư | (Không có số ĐT) |
89 | 864824 | Đại lý bưu điện Hậu Mỹ Bắc B | Ấp Hậu Quới, Xã Hậu Mỹ Bắc B, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Hậu Mỹ | (Không có số ĐT) |
90 | 864895 | Đại lý bưu điện Mỹ Tân | Ấp 1, Xã Mỹ Tân, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Mỹ Thiện | (Không có số ĐT) |
91 | 864925 | Đại lý bưu điện Mỹ Lợi A | Ấp Lợi Trinh, Xã Mỹ Lợi A, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Mỹ Lợi | (Không có số ĐT) |
92 | 864984 | Đại lý bưu điện Tân Thanh | Số 4, Ấp 4, Xã Tân Thanh, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Thanh Hưng | 394056070 |
93 | 864996 | Đại lý bưu điện Hoà Hưng | Ấp Bình, Xã Hoà Hưng, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã An Hữu | 334523419 |
94 | 864730 | Bưu cục khai thác cấp 2 Cái Bè | Khu 1a, Thị Trấn Cái Bè, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Cái Bè | 2733923223 |
95 | 864840 | Bưu cục văn phòng VP BDH Cái Bè | Khu 1a, Thị Trấn Cái Bè, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | Xã Cái Bè | (Không có số ĐT) |
96 | 863900 | Bưu cục cấp 2 Tân Phước | Khu 1, Thị Trấn Mỹ Phước, Huyện Tân Phước | Huyện Tân Phước | Xã Tân Phước 1 | 2733848003 |
97 | 863990 | Bưu cục cấp 3 Phú Mỹ | Ấp Phú Hữu, Xã Phú Mỹ, Huyện Tân Phước | Huyện Tân Phước | Xã Hưng Thạnh | 2733849616 |
98 | 863930 | Điểm BĐVHX Tân Lập 1 | Ấp 1, Xã Tân Lập 1, Huyện Tân Phước | Huyện Tân Phước | Xã Tân Phước 3 | 942283372 |
99 | 863944 | Điểm BĐVHX Tân Lập 2 | Ấp Tân Bình, Xã Tân Lập 2, Huyện Tân Phước | Huyện Tân Phước | Xã Tân Phước 3 | 354659509 |
100 | 863911 | Điểm BĐVHX Phước Lập | Ấp Mỹ Lợi, Xã Phước Lập, Huyện Tân Phước | Huyện Tân Phước | Xã Tân Phước 3 | 387411248 |
101 | 863970 | Điểm BĐVHX Mỹ Phước | Ấp Mỹ Trường, Xã Mỹ Phước, Huyện Tân Phước | Huyện Tân Phước | Không rõ | 835655605 |
102 | 863980 | Điểm BĐVHX Hưng Thạnh | Ấp Hưng Điền, Xã Hưng Thạnh, Huyện Tân Phước | Huyện Tân Phước | Xã Hưng Thạnh | 979597964 |
103 | 863950 | Điểm BĐVHX Tân Hòa Thành | Ấp Tân Quới, Xã Tân Hoà Thành, Huyện Tân Phước | Huyện Tân Phước | Xã Hưng Thạnh | 918219228 |
104 | 864000 | Điểm BĐVHX Tân Hòa Đông | Ấp Tân Thuận, Xã Tân Hoà Đông, Huyện Tân Phước | Huyện Tân Phước | Xã Tân Phước 1 | 907048676 |
105 | 864010 | Điểm BĐVHX Thạnh Mỹ | Ấp Mỹ Lộc, Xã Thạnh Mỹ, Huyện Tân Phước | Huyện Tân Phước | Xã Tân Phước 1 | 949967874 |
106 | 864020 | Điểm BĐVHX Thạnh Tân | Ấp 4, Xã Thạnh Tân, Huyện Tân Phước | Huyện Tân Phước | Xã Tân Phước 2 | 941094639 |
107 | 864040 | Điểm BĐVHX Tân Hòa Tây | Ấp Tân Hưng Tây, Xã Tân Hoà Tây, Huyện Tân Phước | Huyện Tân Phước | Xã Tân Phước 2 | 817314344 |
108 | 864030 | Điểm BĐVHX Thạnh Hòa | Ấp Hòa Đông, Xã Thạnh Hoà, Huyện Tân Phước | Huyện Tân Phước | Xã Tân Phước 2 | 916797849 |
109 | 863960 | Bưu cục khai thác cấp 2 Tân Phước | Khu 1, Thị Trấn Mỹ Phước, Huyện Tân Phước | Huyện Tân Phước | Xã Tân Phước 1 | 2733848003 |
110 | 864060 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Tân Phước | Khu 1, Thị Trấn Mỹ Phước, Huyện Tân Phước | Huyện Tân Phước | Xã Tân Phước 1 | (Không có số ĐT) |
111 | 862000 | Bưu cục cấp 2 Chợ Gạo | Số 129 01, Khu 2, Thị Trấn Chợ Gạo, Huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | Xã Chợ Gạo | 2733650190 |
112 | 862200 | Bưu cục cấp 3 Bến Tranh | Ấp Lương Phú A, Xã Lương Hòa Lạc, Huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | Xã Lương Hòa Lạc | 2733845155 |
113 | 862140 | Bưu cục cấp 3 Thủ Khoa Huân | Ấp An Thị, Xã Mỹ Tịnh An, Huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | Xã Mỹ Tịnh An | 2733836560 |
114 | 862011 | Điểm BĐVHX Bình Phan | Ấp Bình Thọ Trung, Xã Bình Phan, Huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | Xã An Thạnh Thủy | 827495285 |
115 | 862020 | Điểm BĐVHX Bình Phục Nhứt | Ấp Bình Khương 1, Xã Bình Phục Nhứt, Huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | Xã An Thạnh Thủy | 345217872 |
116 | 862040 | Điểm BĐVHX Tân Thuận Bình | Ấp Tân Bình 2a, Xã Tân Thuận Bình, Huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | Xã Tân Thuận Bình | (Không có số ĐT) |
117 | 862060 | Điểm BĐVHX Quơn Long | Ấp Long Thạnh, Xã Quơn Long, Huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | Xã Tân Thuận Bình | 917033529 |
118 | 862160 | Điểm BĐVHX Long Bình Điền | Ấp Điền Thạnh, Xã Long Bình Điền, Huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | Xã Chợ Gạo | (Không có số ĐT) |
119 | 862180 | Điểm BĐVHX Song Bình | Ấp Bình An, Xã Song Bình, Huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | Xã Chợ Gạo | 855990340 |
120 | 862080 | Điểm BĐVHX Đăng Hưng Phước | Ấp Bình Phú Quới, Xã Đăng Hưng Phước, Huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | Xã Tân Thuận Bình | 911708412 |
121 | 862120 | Điểm BĐVHX Thanh Bình | Ấp Bình Long, Xã Thanh Bình, Huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | Xã Lương Hòa Lạc | 974737815 |
122 | 862220 | Điểm BĐVHX Phú Kiết | Ấp Phú Lợi A, Xã Phú Kiết, Huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | Xã Lương Hòa Lạc | 329720919 |
123 | 862240 | Điểm BĐVHX Hòa Tịnh | Ấp Hòa Phú, Xã Hòa Tịnh, Huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | Xã Mỹ Tịnh An | (Không có số ĐT) |
124 | 862100 | Điểm BĐVHX Tân Bình Thạnh | Ấp Nhật Tân, Xã Tân Bình Thạnh, Huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | Xã Mỹ Tịnh An | 842462969 |
125 | 862110 | Điểm BĐVHX Trung Hòa | Ấp Trung Thạnh, Xã Trung Hoà, Huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | Xã Mỹ Tịnh An | 816677027 |
126 | 862250 | Điểm BĐVHX Xuân Đông | Ấp Tân Thạnh, Xã Xuân Đông, Huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | Xã Bình Ninh | 385404711 |
127 | 862260 | Điểm BĐVHX Hòa Định | Ấp Hòa Lạc Trung, Xã Hòa Định, Huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | Xã Bình Ninh | 941408049 |
128 | 862280 | Điểm BĐVHX An Thạnh Thúy | Ấp Thạnh An, Xã An Thạnh Thuỷ, Huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | Xã An Thạnh Thủy | 362925602 |
129 | 862300 | Điểm BĐVHX Bình Ninh | Ấp Bình Quới Hạ, Xã Bình Ninh, Huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | Xã Bình Ninh | 982619116 |
130 | 862030 | Bưu cục khai thác cấp 2 Chợ Gạo | Số 129 ô 1, Khu 2, Thị Trấn Chợ Gạo, Huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | Xã Chợ Gạo | 2733835224 |
131 | 862090 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Chợ Gạo | Khu 1, Thị Trấn Chợ Gạo, Huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | Xã Chợ Gạo | (Không có số ĐT) |
132 | 862400 | Bưu cục cấp 2 Gò Công Tây | Ấp Hạ, Thị Trấn Vĩnh Bình, Huyện Gò Công Tây | Huyện Gò Công Tây | Xã Vĩnh Bình | 2733838090 |
133 | 862480 | Bưu cục cấp 3 Đồng Sơn | Ấp Thạnh Thới, Xã Đồng Sơn, Huyện Gò Công Tây | Huyện Gò Công Tây | Xã Đồng Sơn | 2733996999 |
134 | 862590 | Bưu cục cấp 3 Long Bình | Ấp Khương Ninh, Xã Long Bình, Huyện Gò Công Tây | Huyện Gò Công Tây | Không rõ | 2733520880 |
135 | 862420 | Điểm BĐVHX Thạnh Trị | Ấp Thạnh An, Xã Thạnh Trị, Huyện Gò Công Tây | Huyện Gò Công Tây | Xã Vĩnh Bình | 834352747 |
136 | 862440 | Điểm BĐVHX Yên Luông | Ấp Long Bình, Xã Yên Luông, Huyện Gò Công Tây | Huyện Gò Công Tây | Không rõ | 835322003 |
137 | 862470 | Điểm BĐVHX Đồng Thạnh | Ấp Lợi An, Xã Đồng Thạnh, Huyện Gò Công Tây | Huyện Gò Công Tây | Xã Đồng Sơn | 818534311 |
138 | 862456 | Điểm BĐVHX Thành Công | Ấp Bình Nhựt, Xã Thành Công, Huyện Gò Công Tây | Huyện Gò Công Tây | Không rõ | 974574180 |
139 | 862460 | Điểm BĐVHX Bình Phú | Ấp Bình Phú, Xã Bình Phú, Huyện Gò Công Tây | Huyện Gò Công Tây | Không rõ | 919773310 |
140 | 862500 | Điểm BĐVHX Thạnh Nhựt | Ấp Bình Tây, Xã Thạnh Nhựt, Huyện Gò Công Tây | Huyện Gò Công Tây | Xã Vĩnh Bình | 978067285 |
141 | 862490 | Điểm BĐVHX Bình Nhì | Ấp Bình Đông Trung, Xã Bình Nhì, Huyện Gò Công Tây | Huyện Gò Công Tây | Xã Đồng Sơn | 915488206 |
142 | 862510 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hựu | Ấp Thạnh Thới, Xã Vĩnh Hựu, Huyện Gò Công Tây | Huyện Gò Công Tây | Không rõ | (Không có số ĐT) |
143 | 862540 | Điểm BĐVHX Long Vĩnh | Ấp Hưng Hòa Nam, Xã Long Vĩnh, Huyện Gò Công Tây | Huyện Gò Công Tây | Không rõ | 978691051 |
144 | 862610 | Điểm BĐVHX Bình Tân | Ấp Thuận Trị, Xã Bình Tân, Huyện Gò Công Tây | Huyện Gò Công Tây | Không rõ | 827226863 |
145 | 862430 | Bưu cục khai thác cấp 2 Gò Công Tây | Ấp Hạ, Thị Trấn Vĩnh Bình, Huyện Gò Công Tây | Huyện Gò Công Tây | Xã Vĩnh Bình | 2733838351 |
146 | 862580 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Gò Công Tây | Ấp Hạ, Thị Trấn Vĩnh Bình, Huyện Gò Công Tây | Huyện Gò Công Tây | Xã Vĩnh Bình | (Không có số ĐT) |
147 | 863130 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Gò Công Đông | Khu Phố Hòa Thơm 1, Thị Trấn Tân Hoà, Huyện Gò Công Đông | Huyện Gò Công Đông | Không rõ | (Không có số ĐT) |
148 | 863000 | Bưu cục cấp 2 Gò Công Đông | Khu Phố Hòa Thơm 1, Thị Trấn Tân Hoà, Huyện Gò Công Đông | Huyện Gò Công Đông | Không rõ | 2733846112 |
149 | 863140 | Bưu cục cấp 3 Tân Tây | Ấp 1, Xã Tân Tây, Huyện Gò Công Đông | Huyện Gò Công Đông | Không rõ | 2733840033 |
150 | 863100 | Bưu cục cấp 3 Vàm Láng | Khu phố Lăng 1, Thị Trấn Vàm Láng, Huyện Gò Công Đông | Huyện Gò Công Đông | Không rõ | 2733847233 |
151 | 863050 | Bưu cục cấp 3 Tân Thành | Ấp Cầu Muống, Xã Tân Thành, Huyện Gò Công Đông | Huyện Gò Công Đông | Không rõ | 2733946800 |
152 | 863190 | Điểm BĐVHX Bình Nghị | Ấp Thạnh Hòa, Xã Bình Nghị, Huyện Gò Công Đông | Huyện Gò Công Đông | Không rõ | (Không có số ĐT) |
153 | 863110 | Điểm BĐVHX Bình Ân | Ấp Gò Me, Xã Bình Ân, Huyện Gò Công Đông | Huyện Gò Công Đông | Không rõ | 985557580 |
154 | 863070 | Điểm BĐVHX Tân Điền | Ấp Trung, Xã Tân Điền, Huyện Gò Công Đông | Huyện Gò Công Đông | Không rõ | 336429931 |
155 | 863080 | Điểm BĐVHX Kiếng Phước | Ấp Chợ, Xã Kiểng Phước, Huyện Gò Công Đông | Huyện Gò Công Đông | Không rõ | 833847797 |
156 | 863170 | Điểm BĐVHX Tân Phước | Ấp 7, Xã Tân Phước, Huyện Gò Công Đông | Huyện Gò Công Đông | Không rõ | 378868560 |
157 | 863160 | Điểm BĐVHX Gia Thuận | Ấp 3, Xã Gia Thuận, Huyện Gò Công Đông | Huyện Gò Công Đông | Không rõ | 917842205 |
158 | 863260 | Điểm BĐVHX Phước Trung | Ấp Nghĩa Chí, Xã Phước Trung, Huyện Gò Công Đông | Huyện Gò Công Đông | Không rõ | 375998327 |
159 | 863120 | Điểm BĐVHX Tân Đông | Ấp Gò Lức, Xã Tân Đông, Huyện Gò Công Đông | Huyện Gò Công Đông | Không rõ | 913751709 |
160 | 863039 | Điểm BĐVHX Tăng Hòa | Ấp Giồng Đình, Xã Tăng Hòa, Huyện Gò Công Đông | Huyện Gò Công Đông | Không rõ | 393189135 |
161 | 863020 | Bưu cục khai thác cấp 2 Gò Công Đông | Khu Phố Hòa Thơm 1, Thị Trấn Tân Hoà, Huyện Gò Công Đông | Huyện Gò Công Đông | Không rõ | 2733846109 |
162 | 862700 | Bưu cục cấp 2 TP Gò Công | Số 4, Đường Hai Bà Trưng, Phường 2, Thành phố Gò Công | Thành phố Gò Công | Phường Long Thuận | 2733842567 |
163 | 862840 | Điểm BĐVHX Long Thuận | Ấp Thuận An, Xã Long Thuận, Thành phố Gò Công | Thành phố Gò Công | Phường Long Thuận | 762729287 |
164 | 862850 | Điểm BĐVHX Long Hưng | Ấp Hưng Thạnh, Xã Long Hưng, Thành phố Gò Công | Thành phố Gò Công | Phường Sơn Qui | 859004515 |
165 | 862864 | Điểm BĐVHX Long Chánh | Ấp Long Bình, Xã Long Chánh, Thành phố Gò Công | Thành phố Gò Công | Phường Bình Xuân | 915233809 |
166 | 862870 | Điểm BĐVHX Long Hòa | Ấp Việt Hùng, Xã Long Hoà, Thành phố Gò Công | Thành phố Gò Công | Phường Gò Công | 837720117 |
167 | 862920 | Điểm BĐVHX Tân Trung | Ấp Ông Cai, Xã Tân Trung, Thành phố Gò Công | Thành phố Gò Công | Phường Sơn Qui | 979749610 |
168 | 862900 | Điểm BĐVHX Bình Xuân | Ấp 7, Xã Bình Xuân, Thành phố Gò Công | Thành phố Gò Công | Phường Bình Xuân | 912153602 |
169 | 862880 | Điểm BĐVHX Bình Đông | Ấp Trí Đồ, Xã Bình Đông, Thành phố Gò Công | Thành phố Gò Công | Phường Sơn Qui | 962609847 |
170 | 862830 | Điểm BĐVHX Phường 5 | Khu phố 1, Phường 5, Thành phố Gò Công | Thành phố Gò Công | Phường Gò Công | 916212529 |
171 | 862740 | Bưu cục khai thác cấp 2 TP Gò Công | Số 4, Đường Hai Bà Trưng, Phường 2, Thành phố Gò Công | Thành phố Gò Công | Phường Long Thuận | 2733841647 |
172 | 862890 | Bưu cục văn phòng VP BDTP Gò Công | Đường Hai Bà Trưng, Phường 2, Thành phố Gò Công | Thành phố Gò Công | Phường Long Thuận | (Không có số ĐT) |
173 | 862550 | Bưu cục cấp 3 Tân Phú | Ấp Tân Thạnh, Xã Tân Phú, Huyện Tân Phú Đông | Huyện Tân Phú Đông | Không rõ | 2733890366 |
174 | 865130 | Bưu cục cấp 3 Tân Phú Đông | Ấp Tân Phú, Xã Phú Thạnh, Huyện Tân Phú Đông | Huyện Tân Phú Đông | Xã Tân Phú Đông | 2733529011 |
175 | 863280 | Bưu cục cấp 3 Phú Đông | Ấp Lý Quàn 1, Xã Phú Đông, Huyện Tân Phú Đông | Huyện Tân Phú Đông | Xã Tân Phú Đông | 2733944128 |
176 | 862520 | Điểm BĐVHX Tân Thới | Ấp Tân Hiệp, Xã Tân Thới, Huyện Tân Phú Đông | Huyện Tân Phú Đông | Không rõ | 365889581 |
177 | 863290 | Điểm BĐVHX Phú Tân | Ấp Phú Hữu, Xã Phú Tân, Huyện Tân Phú Đông | Huyện Tân Phú Đông | Xã Tân Phú Đông | 357782250 |
178 | 862586 | Điểm BĐVHX Tân Thạnh | Ấp Tân Thành 2, Xã Tân Thạnh, Huyện Tân Phú Đông | Huyện Tân Phú Đông | Không rõ | 377024233 |
179 | 865170 | Bưu cục khai thác cấp 2 Tân Phú Đông | Ấp Bà Tiên 1, Xã Phú Đông, Huyện Tân Phú Đông | Huyện Tân Phú Đông | Xã Tân Phú Đông | 2733529011 |
180 | 865190 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Tân Phú Đông | Ấp Tân Phú, Xã Phú Thạnh, Huyện Tân Phú Đông | Huyện Tân Phú Đông | Xã Tân Phú Đông | (Không có số ĐT) |
181 | 865300 | Bưu cục cấp 2 Thị xã Cai Lậy | Số 62, Đường Quốc lộ 1A, Phường 1, Thị xã Cai Lậy | Thị xã Cai Lậy | Xã Mỹ Phước Tây | 2733826503 |
182 | 865460 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Phước Tây | Ấp Kinh 12, Xã Mỹ Phước Tây, Thị xã Cai Lậy | Thị xã Cai Lậy | Xã Mỹ Phước Tây | 913716975 |
183 | 865410 | Bưu cục cấp 3 Nhị Quý | Ấp Qui Thạnh, Xã Tân Hội, Thị xã Cai Lậy | Thị xã Cai Lậy | Xã Tân Phú | 2733785051 |
184 | 865405 | Điểm BĐVHX Nhị Mỹ | Ấp Mỹ Lợi, Phường Nhị Mỹ, Thị xã Cai Lậy | Thị xã Cai Lậy | Xã Nhị Quý | 834908404 |
185 | 865470 | Điểm BĐVHX Mỹ Phước Tây | Ấp Rạch Trắc, Xã Mỹ Phước Tây, Thị xã Cai Lậy | Thị xã Cai Lậy | Xã Mỹ Phước Tây | (Không có số ĐT) |
186 | 865430 | Điểm BĐVHX Mỹ Hạnh Đông | Ấp Mỹ Phú, Xã Mỹ Hạnh Đông, Thị xã Cai Lậy | Thị xã Cai Lậy | Xã Tân Phú | 979729039 |
187 | 865450 | Điểm BĐVHX Mỹ Hạnh Trung | Ấp Mỹ Hòa, Xã Mỹ Hạnh Trung, Thị xã Cai Lậy | Thị xã Cai Lậy | Xã Mỹ Phước Tây | 352529857 |
188 | 865420 | Điểm BĐVHX Tân Phú | Ấp Tân Hiệp, Xã Tân Phú, Thị xã Cai Lậy | Thị xã Cai Lậy | Xã Tân Phú | 908366156 |
189 | 865415 | Điểm BĐVHX Tân Hội | Ấp Tân Phong, Xã Tân Hội, Thị xã Cai Lậy | Thị xã Cai Lậy | Xã Tân Phú | 917035002 |
190 | 865480 | Điểm BĐVHX Thanh Hòa | Ấp Thanh Hưng, Xã Thanh Hòa, Thị xã Cai Lậy | Thị xã Cai Lậy | Xã Thanh Hòa | 986522986 |
191 | 865510 | Điểm BĐVHX Phú Quý | Ấp Phú Hưng, Xã Phú Quý, Thị xã Cai Lậy | Thị xã Cai Lậy | Xã Nhị Quý | 386696106 |
192 | 865490 | Điểm BĐVHX Long Khánh | Ấp Phú Nhuận, Xã Long Khánh, Thị xã Cai Lậy | Thị xã Cai Lậy | Xã Cai Lậy | 783205295 |
193 | 865440 | Đại lý bưu điện Tân Bình | Ấp 7, Xã Tân Bình, Thị xã Cai Lậy | Thị xã Cai Lậy | Xã Thanh Hòa | (Không có số ĐT) |
194 | 865310 | Bưu cục khai thác cấp 2 Thị xã Cai Lậy | Số 62, Đường Quốc lộ 1A, Phường 1, Thị xã Cai Lậy | Thị xã Cai Lậy | Xã Mỹ Phước Tây | 2733826503 |
195 | 865330 | Bưu cục văn phòng VP BDTX. Cai Lậy | Đường Quốc lộ 1A, Phường 1, Thị xã Cai Lậy | Thị xã Cai Lậy | Xã Mỹ Phước Tây | (Không có số ĐT) |