STT | Mã bưu cục | Tên bưu cục | Địa chỉ bưu cục | Quận/Huyện (trước sáp nhập) | Phường/Xã (sau sáp nhập) | Điện thoại liên hệ |
1 | 670000 | Bưu cục cấp 1 Đà Lạt | Số 2, Đường Lê Đại Hành, Phường 1, Thành phố Đà Lạt | Đà Lạt | Xuân Hương | 2633822586 |
2 | 671040 | Bưu cục cấp 3 Trần Phú | Số 14, Đường Trần Phú, Phường 3, Thành phố Đà Lạt | Đà Lạt | Xuân Hương | 2633532728 |
3 | 671090 | Bưu cục cấp 3 Trung tâm hành chính tỉnh | Số 36, Đường Trần Phú, Phường 3, Thành phố Đà Lạt | Đà Lạt | Xuân Hương | 2633550578 |
4 | 671640 | Bưu cục cấp 3 Phan Đình Phùng | Số 38, Đường La Sơn Phu Tử, Phường 6, Thành phố Đà Lạt | Đà Lạt | Cam Ly | 2633822611 |
5 | 671530 | Bưu cục cấp 3 Phù Đổng Thiên Vương | Số 61, Đường Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8, Thành phố Đà Lạt | Đà Lạt | Lâm Viên | 2633567568 |
6 | 671533 | Bưu cục cấp 3 HCC Đà Lạt | Số 02, Đường Trần Nhân Tông, Phường 8, Thành phố Đà Lạt | Đà Lạt | Lâm Viên | 984007839 |
7 | 671300 | Bưu cục cấp 3 Phan Chu Trinh | Số A18, Đường Phan Chu Trinh, Phường 9, Thành phố Đà Lạt | Đà Lạt | Lâm Viên | 2633820049 |
8 | 671394 | Bưu cục cấp 3 Quang Trung | Số 14, Đường Quang Trung, Phường 9, Thành phố Đà Lạt | Đà Lạt | Lâm Viên | 2633550018 |
9 | 671440 | Bưu cục cấp 3 Thái Phiên | Đường Thái Phiên, Phường 12, Thành phố Đà Lạt | Đà Lạt | Lâm Viên | 2633585527 |
10 | 672150 | Bưu cục cấp 3 Cầu Đất | Thôn Trường Xuân 2, Xã Xuân Trường, Thành phố Đà Lạt | Đà Lạt | Xuân Trường | 2633838664 |
11 | 671461 | Điểm BĐVHX Đa Thiện | Số 200, Đường Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8, Thành phố Đà Lạt | Đà Lạt | Lâm Viên | 2633556696 |
12 | 671275 | Điểm BĐVHX Tự Phước | Số 99, Đường Quốc Lộ 20, Phường 11, Thành phố Đà Lạt | Đà Lạt | Xuân Trường | 2633814719 |
13 | 671290 | Điểm BĐVHX Xuân Thọ | Thôn Đa Lộc, Xã Xuân Thọ, Thành phố Đà Lạt | Đà Lạt | Xuân Trường | 2633593470 |
14 | 672030 | Điểm BĐVHX Tà Nung | Thôn 2, Xã Tà Nung, Thành phố Đà Lạt | Đà Lạt | Cam Ly | 2633595073 |
15 | 672217 | Điểm BĐVHX Trạm Hành | Số Tổ 2, Thôn Phát Chi, Xã Trạm Hành, Thành phố Đà Lạt | Đà Lạt | Xuân Trường | |
16 | 672216 | Đại lý bưu điện Trường Thọ | Thôn Trường Thọ, Xã Trạm Hành, Thành phố Đà Lạt | Đà Lạt | Xuân Trường | 947712439 |
17 | 670100 | Bưu cục khai thác cấp 1 KTC1 Lâm Đồng | Số 14 Ngô 9, Đường Quang Trung, Phường 9, Thành phố Đà Lạt | Đà Lạt | Lâm Viên | 2633823485 |
18 | 671610 | Hòm thư Công cộng hộp thư công cộng | Đường Khu Hòa Bình, Phường 1, Thành phố Đà Lạt | Đà Lạt | Xuân Hương | |
19 | 672215 | Hòm thư Công cộng HTCC | Số 1, Thôn Trạm Hành 1, Xã Trạm Hành, Thành phố Đà Lạt | Đà Lạt | Xuân Trường | |
20 | 670900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Lâm Đồng | Số 14, Đường Quang Trung, Phường 9, Thành phố Đà Lạt | Đà Lạt | Lâm Viên | 2633823485 |
21 | 671230 | Bưu cục văn phòng Đà Lạt | Số 12, Đường Phó Đức Chính, Phường 9, Thành phố Đà Lạt | Đà Lạt | Lâm Viên | 633822351 |
22 | 671220 | Bưu cục văn phòng Bưu Điện tỉnh Lâm Đồng | Số 14, Đường Quang Trung, Phường 9, Thành phố Đà Lạt | Đà Lạt | Lâm Viên | |
23 | 672500 | Bưu cục cấp 2 GD Đơn Dương | Số 106, Đường 2/4, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Huyện Đơn Dương | Đơn Dương | Đơn Dương | 2633847411 |
24 | 676228 | Bưu cục cấp 3 KHL Đơn Dương | Số 106, Đường 2/4, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Huyện Đơn Dương | Đơn Dương | Đơn Dương | 2633847411 |
25 | 672570 | Bưu cục cấp 3 Lạc Lâm | Thôn Yên Khê Hạ, Xã Lạc Lâm, Huyện Đơn Dương | Đơn Dương | Ka Đô | 2633848754 |
26 | 672550 | Bưu cục cấp 3 Dran | Số 16, Đường Lê Lợi, Thị Trấn D'Ran, Huyện Đơn Dương | Đơn Dương | D’Ran | 2633849003 |
27 | 672530 | Điểm BĐVHX Lạc Xuân | Thôn Lạc Xuân 2, Xã Lạc Xuân, Huyện Đơn Dương | Đơn Dương | D’Ran | 2633633636 |
28 | 672580 | Điểm BĐVHX Đạ Ròn | Thôn Suối Thông A1, Xã Đạ Ròn, Huyện Đơn Dương | Đơn Dương | Đơn Dương | 2633620211 |
29 | 672551 | Điểm BĐVHX Eo Gió | Thôn Phú Thuận 1, Thị Trấn D'Ran, Huyện Đơn Dương | Đơn Dương | D’Ran | 2633626640 |
30 | 672520 | Điểm BĐVHX Ka Đô | Thôn Nam Hiệp 1, Xã Ka Đô, Huyện Đơn Dương | Đơn Dương | Ka Đô | 2633848599 |
31 | 672590 | Điểm BĐVHX Tu Tra | Thôn Lạc Thạnh, Xã Tu Tra, Huyện Đơn Dương | Đơn Dương | Đơn Dương | 2633848099 |
32 | 672600 | Điểm BĐVHX Ka Đơn | Thôn Ka Đê, Xã Ka Đơn, Huyện Đơn Dương | Đơn Dương | Quảng Lập | 2633640080 |
33 | 672620 | Điểm BĐVHX Próh | Thôn Pró Ngó, Xã PRoh, Huyện Đơn Dương | Đơn Dương | Próh | 2633639025 |
34 | 672610 | Điểm BĐVHX Quảng Lập | Thôn Quảng Hòa, Xã Quảng Lập, Huyện Đơn Dương | Đơn Dương | Quảng Lập | 2633638009 |
35 | 672630 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Đơn Dương | Số 106, Đường 2/4, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Huyện Đơn Dương | Đơn Dương | Đơn Dương | 2633847021 |
36 | 672670 | Bưu cục văn phòng Đơn Dương | Đường 2/4, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Huyện Đơn Dương | Đơn Dương | Đơn Dương | |
37 | 674700 | Bưu cục cấp 2 GD Bảo Lộc | Số 103, Đường Lê Hồng Phong, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc | Bảo Lộc | Phường 1 | 2633863333 |
38 | 674736 | Bưu cục cấp 3 Hà Giang | Số Khu chợ, Đường Hồ Tùng Mậu, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc | Bảo Lộc | Phường 1 | 2633866122 |
39 | 674737 | Bưu cục cấp 3 KHL Bảo Lộc | Số 103, Đường Lê Hồng Phong, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc | Bảo Lộc | Phường 1 | 2633864299 |
40 | 674790 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Công Trứ | Số 239, Đường Nguyễn Công Trứ, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc | Bảo Lộc | Phường 2 | 2633866565 |
41 | 674750 | Bưu cục cấp 3 Lộc Phát | Số 445, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Lộc Phát, Thành phố Bảo Lộc | Bảo Lộc | Phường 1 | 2633861350 |
42 | 674900 | Bưu cục cấp 3 Lộc Tiến | Số 790QL20, Đường Trần Phú, Phường Lộc Tiến, Thành phố Bảo Lộc | Bảo Lộc | Phường 3 | 2633868068 |
43 | 675000 | Bưu cục cấp 3 Lộc Châu | Thôn 3, Xã Lộc Châu, Thành phố Bảo Lộc | Bảo Lộc | Phường 3 | 2633860666 |
44 | 674940 | Điểm BĐVHX B'lao | Số 186A, Đường 1 Tháng 5, Phường B'Lao, Thành phố Bảo Lộc | Bảo Lộc | B’Lao | 2633732384 |
45 | 675090 | Điểm BĐVHX Lộc Nga | Thôn Đại Nga, Xã Lộc Nga, Thành phố Bảo Lộc | Bảo Lộc | B’Lao | 2633869002 |
46 | 674770 | Điểm BĐVHX Lộc Thành | Thôn Thanh Xuân 1, Xã Lộc Thanh, Thành phố Bảo Lộc | Bảo Lộc | Phường 1 | 2633756090 |
47 | 674870 | Điểm BĐVHX Đam BRi | Thôn 12, Xã Đạ M'Bri, Thành phố Bảo Lộc | Bảo Lộc | Phường 2 | 2633751521 |
48 | 674901 | Điểm BĐVHX Lộc Tiến | Khu phố 6, Phường Lộc Tiến, Thành phố Bảo Lộc | Bảo Lộc | Phường 3 | 2633868181 |
49 | 675020 | Điểm BĐVHX Lộc Châu | Thôn Tân Châu, Xã Lộc Châu, Thành phố Bảo Lộc | Bảo Lộc | Phường 3 | 2633752027 |
50 | 675030 | Điểm BĐVHX Đại Lào | Thôn 3, Xã Đại Lào, Thành phố Bảo Lộc | Bảo Lộc | Phường 3 | 2633761192 |
51 | 674740 | Bưu cục khai thác cấp 2 BCKT Bảo Lộc | Số 103, Đường Lê Hồng Phong, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc | Bảo Lộc | Phường 1 | 2633863133 |
52 | 674860 | Bưu cục văn phòng Bảo Lộc | Số 103, Đường Lê Hồng Phong, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc | Bảo Lộc | Phường 1 | 633719999 |
53 | 672800 | Bưu cục cấp 2 GD Lâm Hà | Khu Đồng Tâm, Thị Trấn Đình Văn, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Đinh Văn | 2633850313 |
54 | 672829 | Bưu cục cấp 3 KHL Lâm Hà | Số 695, Khu Đồng Tâm, Thị Trấn Đình Văn, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Đinh Văn | 2633969779 |
55 | 672831 | Bưu cục cấp 3 Cô Ya | Khu Kō Ya, Thị Trấn Đình Văn, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Đinh Văn | 2633850333 |
56 | 672890 | Bưu cục cấp 3 Nam Ban | Khu Trưng Vương, Thị Trấn Nam Ban, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Nam Ban | 2633852879 |
57 | 673090 | Bưu cục cấp 3 Tân Hà | Thôn Liên Trung, Xã Tân Hà, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Tân Hà | 2633854100 |
58 | 672807 | Điểm BĐVHX Hòa Lạc | Khu Hòa Lạc, Thị Trấn Đình Văn, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Đinh Văn | 2633685533 |
59 | 672850 | Điểm BĐVHX Gia Lâm | Thôn 4, Xã Gia Lâm, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Nam Ban | 2633852507 |
60 | 672870 | Điểm BĐVHX Đông Thanh | Thôn Trung Hà, Xã Đông Thanh, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Nam Ban | 2633852510 |
61 | 672909 | Điểm BĐVHX Thăng Long | Khu Thăng Long, Thị Trấn Nam Ban, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Nam Ban | 2633852509 |
62 | 672920 | Điểm BĐVHX Mê Linh | Thôn Mê Linh 2, Xã Mê Linh, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Nam Ban | 2633852509 |
63 | 672930 | Điểm BĐVHX Phi Tô | Thôn 2, Xã Phi Tô, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Nam Hà | 2633689086 |
64 | 672960 | Điểm BĐVHX Phú Sơn | Thôn Ngọc Sơn 3, Xã Phú Sơn, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Phú Sơn | 2633855000 |
65 | 672940 | Điểm BĐVHX Đạ Đờn | Thôn 2, Xã Đạ Đờn, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Phú Sơn | 2633851505 |
66 | 672980 | Điểm BĐVHX Phúc Thọ | Thôn 3, Xã Phúc Thọ, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Phúc Thọ | 2633697204 |
67 | 673020 | Điểm BĐVHX Tân Vân | Thôn Tân Lập, Xã Tân Văn, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Đinh Văn | 2633850780 |
68 | 673000 | Điểm BĐVHX Tân Thanh | Thôn 1, Xã Tân Thanh, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Phúc Thọ | 2633697635 |
69 | 673180 | Điểm BĐVHX Tân Hà | Thôn Liên Trung, Xã Tân Hà, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Tân Hà | 2633695328 |
70 | 673040 | Điểm BĐVHX Hoài Đức | Thôn Đức Thành, Xã Hoài Đức, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Tân Hà | 2633854177 |
71 | 673060 | Điểm BĐVHX Liên Hà | Thôn Liên Hồ, Xã Liên Hà, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Tân Hà | 2633699335 |
72 | 673110 | Điểm BĐVHX Đan Phượng | Thôn Đan Hà, Xã Đan Phượng, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Tân Hà | 2633854178 |
73 | 673130 | Điểm BĐVHX Nam Hà | Khu Hai Bà Trưng, Xã Nam Hà, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Nam Hà | 2633852840 |
74 | 672830 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Lâm Hà | Khu Đồng Tâm, Thị Trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Đinh Văn | 2633686222 |
75 | 672860 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Lâm Hà | Khu Bồ Liêng, Thị Trấn Đình Văn, Huyện Lâm Hà | Lâm Hà | Đinh Văn | |
76 | 675200 | Bưu cục cấp 2 GD Đạ Tẻh | Số 131, Đường 3 Tháng 2, Thị Trấn Đạ Tẻh, Huyện Đạ Tẻh | Đạ Tẻh | Đạ Tẻh | 2633880311 |
77 | 675360 | Điểm BĐVHX Đa Khoa | Thôn 5, Xã Đạ Kho, Huyện Đạ Tẻh | Đạ Tẻh | Đạ Tẻh 2 | 2633880616 |
78 | 675210 | Điểm BĐVHX Hà Đông | Thôn 2, Xã Hà Đông, Huyện Đạ Tẻh | Đạ Tẻh | Hà Đông | 2633880848 |
79 | 675220 | Điểm BĐVHX Triệu Hải | Thôn 4a, Xã Triệu Hải, Huyện Đạ Tẻh | Đạ Tẻh | Triệu Hải | 2633880082 |
80 | 675240 | Điểm BĐVHX Quảng Trị | Thôn 4, Xã Quảng Trị, Huyện Đạ Tẻh | Đạ Tẻh | Đạ Tẻh 2 | 2633880081 |
81 | 675260 | Điểm BĐVHX Mỹ Đức | Thôn 3, Xã Mỹ Đức, Huyện Đạ Tẻh | Đạ Tẻh | Đạ Tẻh 3 | 2633880930 |
82 | 675280 | Điểm BĐVHX Quốc Oai | Thôn 3, Xã Quốc Oai, Huyện Đạ Tẻh | Đạ Tẻh | Đạ Tẻh 3 | 2633881133 |
83 | 675320 | Điểm BĐVHX Hương Lâm | Thôn Hương Sơn, Xã Hương Lâm, Huyện Đạ Tẻh | Đạ Tẻh | Hương Lâm | 2633955030 |
84 | 675340 | Điểm BĐVHX Đạ Lây | Thôn Hương Bình 1, Xã Đạ Lây, Huyện Đạ Tẻh | Đạ Tẻh | Đạ Tẻh | 2633882092 |
85 | 675300 | Điểm BĐVHX An Nhơn | Thôn 4a, Xã An Nhơn, Huyện Đạ Tẻh | Đạ Tẻh | Đạ Tẻh | 2633880080 |
86 | 675380 | Điểm BĐVHX Đạ Pal | Thôn Xuân Châu, Xã Đạ Pal, Huyện Đạ Tẻh | Đạ Tẻh | Đạ Tẻh 2 | 2633880584 |
87 | 675230 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Đạ Tẻh | Số 131, Đường 3 Tháng 2, Thị Trấn Đạ Tẻh, Huyện Đạ Tẻh | Đạ Tẻh | Đạ Tẻh | 2633881999 |
88 | 675290 | Bưu cục văn phòng Đạ Tẻh | Đường 3 Tháng 2, Thị Trấn Đạ Tẻh, Huyện Đạ Tẻh | Đạ Tẻh | Đạ Tẻh | |
89 | 672776 | Điểm BĐVHX Lat | Thôn Datong Ít, Xã Lát, Huyện Lạc Dương | Lạc Dương | Lang Biang | 962510006 |
90 | 672700 | Điểm BĐVHX GD Lạc Dương | Khu phố Lang Biang, Thị trấn Lạc Dương, Huyện Lạc Dương | Lạc Dương | Lang Biang | 2633839000 |
91 | 672730 | Điểm BĐVHX Đa Sa | Thôn 1, Xã Đạ Sas, Huyện Lạc Dương | Lạc Dương | Đạ Sas | 2633614000 |
92 | 672747 | Điểm BĐVHX Đạ Chais | Thôn K'Long Lanh, Xã Đạ Chais, Huyện Lạc Dương | Lạc Dương | Lạc Dương | |
93 | 672750 | Điểm BĐVHX Đưng K'Nớ | Thôn Ka No 1, Xã Đưng K'Nớ, Huyện Lạc Dương | Lạc Dương | Đam Rông 4 | 2633508050 |
94 | 672740 | Điểm BĐVHX Đa Nhim | Thôn Đa Tro, Xã Đạ Nhim, Huyện Lạc Dương | Lạc Dương | Lạc Dương | 2633615000 |
95 | 672720 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Lạc Dương | Khu phố Lang Biang, Thị trấn Lạc Dương, Huyện Lạc Dương | Lạc Dương | Lang Biang | 2633839222 |
96 | 672790 | Bưu cục văn phòng Lạc Dương | Khu phố Lang Biang, Thị trấn Lạc Dương, Huyện Lạc Dương | Lạc Dương | Lang Biang | |
97 | 673300 | Bưu cục cấp 2 GD Đức Trọng | Số 689, Đường Quốc Lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng | Đức Trọng | Đức Trọng | 2633843775 |
98 | 673310 | Bưu cục cấp 3 Liên Khương | Số 172, Đường Quốc Lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng | Đức Trọng | Đức Trọng | 633842520 |
99 | 673345 | Bưu cục cấp 3 KHL Đức Trọng | Số 691, Đường Quốc Lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng | Đức Trọng | Đức Trọng | 2633652555 |
100 | 673350 | Bưu cục cấp 3 Finom | Thôn Quảng Hiệp, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng | Đức Trọng | Hiệp Thạnh | 2633657338 |
101 | 673480 | Bưu cục cấp 3 Ninh Gia | Thôn Đại Ninh, Xã Ninh Gia, Huyện Đức Trọng | Đức Trọng | Ninh Gia | 2633846555 |
102 | 673370 | Điểm BĐVHX Hiệp An | Thôn Tân An, Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng | Đức Trọng | Hiệp Thạnh | 2633840333 |
103 | 673390 | Điểm BĐVHX Liên Hiệp | Thôn An Hiệp li, Xã Liên Hiệp, Huyện Đức Trọng | Đức Trọng | Hiệp Thạnh | 2633662062 |
104 | 673410 | Điểm BĐVHX Bình Thanh | Thôn Thanh Bình 1, Xã Bình Thạnh, Huyện Đức Trọng | Đức Trọng | Đức Trọng 2 | 2633667781 |
105 | 673400 | Điểm BĐVHX N'thôn Hạ | Thôn 1, Xã N'Thôn Hạ, Huyện Đức Trọng | Đức Trọng | Tân Hội | 2633670783 |
106 | 673420 | Điểm BĐVHX Tân Hội | Thôn Tân Lập, Xã Tân Hội, Huyện Đức Trọng | Đức Trọng | Tân Hội | 2633845000 |
107 | 673440 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Thôn Tân Hưng, Xã Tân Thành, Huyện Đức Trọng | Đức Trọng | Tân Hội | 2633845500 |
108 | 673450 | Điểm BĐVHX Phú Hội | Thôn Phú Trung, Xã Phú Hội, Huyện Đức Trọng | Đức Trọng | Đức Trọng | 2633842105 |
109 | 673451 | Điểm BĐVHX R'chai | Thôn R'chai 1, Xã Phú Hội, Huyện Đức Trọng | Đức Trọng | Đức Trọng | 2633678111 |
110 | 673452 | Điểm BĐVHX K'nai | Thôn Pré, Xã Phú Hội, Huyện Đức Trọng | Đức Trọng | Đức Trọng | 2633647776 |
111 | 673500 | Điểm BĐVHX Tà Hine | Thôn Phú Cao, Xã Tà Hine, Huyện Đức Trọng | Đức Trọng | Tà Hine | 2633681002 |
112 | 673560 | Điểm BĐVHX Tà Năng | Thôn Tà Nhiên, Xã Tà Năng, Huyện Đức Trọng | Đức Trọng | Tà Năng | 2633683001 |
113 | 673530 | Điểm BĐVHX Đà Loan | Thôn Chợ Đà Loan, Xã Đà Loan, Huyện Đức Trọng | Đức Trọng | Tà Hine | 2633682100 |
114 | 673510 | Điểm BĐVHX Ninh Loan | Thôn 5 (trung Hậu), Xã Ninh Loan, Huyện Đức Trọng | Đức Trọng | Tà Hine | 2633681503 |
115 | 673610 | Điểm BĐVHX Đa Quyn | Thôn Toa Cát, Xã Đa Quyn, Huyện Đức Trọng | Đức Trọng | Tà Năng | |
116 | 673340 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Đức Trọng | Số 691, Đường Quốc Lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng | Đức Trọng | Đức Trọng | 2633646666 |
117 | 673430 | Bưu cục văn phòng Đức Trọng | Đường Quốc Lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng | Đức Trọng | Đức Trọng | |
118 | 674050 | Điểm BĐVHX Gung Ré | Thôn Đăng Rách, Xã Gung Ré, Huyện Di Linh | Di Linh | Di Linh | 2633772064 |
119 | 673700 | Bưu cục cấp 2 GD Di Linh | Số 535, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh | Di Linh | Di Linh | 2633870400 |
120 | 674140 | Bưu cục cấp 3 KHL Di Linh | Số 535, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh | Di Linh | Di Linh | 917799677 |
121 | 673960 | Bưu cục cấp 3 Hòa Ninh | Thôn 2, Xã Hoà Ninh, Huyện Di Linh | Di Linh | Hòa Ninh | 2633873555 |
122 | 673750 | Điểm BĐVHX Đinh Lạc | Thôn Đồng Lạc 2, Xã Đinh Lạc, Huyện Di Linh | Di Linh | Bảo Thuận | 2633773006 |
123 | 673770 | Điểm BĐVHX Gia Hiệp | Thôn 2, Xã Gia Hiệp, Huyện Di Linh | Di Linh | Gia Hiệp | 2633872061 |
124 | 673790 | Điểm BĐVHX Tân Nghĩa | Thôn Lộc Châu 1, Xã Tân Nghĩa, Huyện Di Linh | Di Linh | Bảo Thuận | 2633798089 |
125 | 673810 | Điểm BĐVHX Tân Châu | Thôn 5, Xã Tân Châu, Huyện Di Linh | Di Linh | Di Linh | 2633873002 |
126 | 673830 | Điểm BĐVHX Tân Thượng | Thôn 3, Xã Tân Thượng, Huyện Di Linh | Di Linh | Đinh Trang Thượng | 2633873222 |
127 | 673850 | Điểm BĐVHX Định Trang Thượng | Thôn Bở Hùng, Xã Đinh Trang Thượng, Huyện Di Linh | Di Linh | Đinh Trang Thượng | 2633790000 |
128 | 673860 | Điểm BĐVHX Đinh Trang Hòa | Thôn Tô Lăn, Xã Đinh Trang Hòa, Huyện Di Linh | Di Linh | Hòa Ninh | 2633768979 |
129 | 673920 | Điểm BĐVHX Liên Đầm | Thôn 8, Xã Liên Đầm, Huyện Di Linh | Di Linh | Di Linh | 2633791074 |
130 | 674120 | Điểm BĐVHX Tam Bố | Thôn Hiệp Thành 2, Xã Tam Bố, Huyện Di Linh | Di Linh | Gia Hiệp | 2633872300 |
131 | 673940 | Điểm BĐVHX Hòa Trung | Thôn 5, Xã Hòa Trung, Huyện Di Linh | Di Linh | Hòa Ninh | 2633796790 |
132 | 674100 | Điểm BĐVHX Bảo Thuận | Thôn Xóm Mới, Xã Bảo Thuận, Huyện Di Linh | Di Linh | Bảo Thuận | 1644274408 |
133 | 674020 | Điểm BĐVHX Hòa Nam | Thôn 2, Xã Hoà Nam, Huyện Di Linh | Di Linh | Hòa Bắc | 2633794002 |
134 | 673990 | Điểm BĐVHX Hòa Bắc | Thôn 8, Xã Hoà Bắc, Huyện Di Linh | Di Linh | Hòa Bắc | 2633796321 |
135 | 674070 | Điểm BĐVHX Sơn Điền | Thôn Bó Cao, Xã Sơn Điền, Huyện Di Linh | Di Linh | Sơn Điền | 2633794333 |
136 | 674090 | Điểm BĐVHX Gia Bắc | Thôn K'sá, Xã Gia Bắc, Huyện Di Linh | Di Linh | Sơn Điền | 2633870013 |
137 | 674169 | Điểm BĐVHX Tân Lâm | Thôn 6, Xã Tân Lâm, Huyện Di Linh | Di Linh | Đinh Trang Thượng | 2633773778 |
138 | 674167 | Đại lý bưu điện Đại lý 358 | Số 535, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh | Di Linh | Di Linh | 919243179 |
139 | 673820 | Bưu cục khai thác cấp 2 BCKT Di Linh | Số 535, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh | Di Linh | Di Linh | 2633870222 |
140 | 674139 | Hòm thư Công cộng HTCC | Lương Thế Vinh, Ngô Trần Phú, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh | Di Linh | Di Linh | |
141 | 674166 | Hòm thư Công cộng HTCC | Thôn 6, Xã Tân Lâm, Huyện Di Linh | Di Linh | Đinh Trang Thượng | |
142 | 673910 | Bưu cục văn phòng Di Linh | Đường Hùng Vương, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh | Di Linh | Di Linh | |
143 | 676000 | Bưu cục cấp 2 GD Đam Rông | Thôn 1, Xã Rô Men, Huyện Đam Rông | Đam Rông | Đam Rông 2 | 2633618555 |
144 | 676110 | Bưu cục cấp 3 Đạ Rsal | Thôn 6, Xã Đạ Rsal, Huyện Đam Rông | Đam Rông | Đam Rông 3 | 2633859117 |
145 | 676031 | Điểm BĐVHX Đạ Long | Thôn Đa Long 1, Xã Đạ Long, Huyện Đam Rông | Đam Rông | Đam Rông 4 | 2633618000 |
146 | 676010 | Điểm BĐVHX Đạ Tông | Thôn Liêng Trang 1, Xã Đạ Tông, Huyện Đam Rông | Đam Rông | Đam Rông 4 | 943767377 |
147 | 676021 | Điểm BĐVHX Đạ M'Rông | Thôn Liêng Rak 1, Xã Đạ M'Rông, Huyện Đam Rông | Đam Rông | Đam Rông 3 | 2633617063 |
148 | 676047 | Điểm BĐVHX RôMen | Thôn 2, Xã Rô Men, Huyện Đam Rông | Đam Rông | Đam Rông 2 | 911671123 |
149 | 676051 | Điểm BĐVHX Đạ K'Nàng | Thôn Lăng Tô, Xã Đạ K'Nàng, Huyện Đam Rông | Đam Rông | Đam Rông 1 | 911671123 |
150 | 676071 | Điểm BĐVHX Phi Liêng | Thôn Trung Tâm, Xã Phi Liêng, Huyện Đam Rông | Đam Rông | Đam Rông 1 | 356216596 |
151 | 676091 | Điểm BĐVHX Liêng Srônh | Thôn 1, Xã Liêng SRônh, Huyện Đam Rông | Đam Rông | Đam Rông 2 | 2633698013 |
152 | 676030 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Đam Rông | Thôn 1, Xã Rô Men, Huyện Đam Rông | Đam Rông | Đam Rông 2 | 2633698018 |
153 | 676080 | Bưu cục văn phòng Đam Rông | Thôn Thôn trung tâm 1, Xã Đạ K'Nàng, Huyện Đam Rông | Đam Rông | Đam Rông 1 | |
154 | 675500 | Bưu cục cấp 2 GD Cát Tiên | Tổ 2, Thị Trấn Cát Tiên, Huyện Cát Tiên | Cát Tiên | Cát Tiên | 2633884045 |
155 | 675515 | Bưu cục cấp 3 KHL Cát Tiên | Tổ 2, Thị Trấn Đồng Nai, Huyện Cát Tiên | Cát Tiên | Cát Tiên | 2633554045 |
156 | 675520 | Điểm BĐVHX Phù Mỹ | Thôn 1, Xã Phủ Mỹ, Huyện Cát Tiên | Cát Tiên | Phù Mỹ | 2633885535 |
157 | 675530 | Điểm BĐVHX Tư Nghĩa | Thôn Minh Nghĩa, Xã Tư Nghĩa, Huyện Cát Tiên | Cát Tiên | Tư Nghĩa | 2633884470 |
158 | 675650 | Điểm BĐVHX Quảng Ngãi | Thôn 3, Xã Quảng Ngãi, Huyện Cát Tiên | Cát Tiên | Cát Tiên | 2633884471 |
159 | 675540 | Điểm BĐVHX Mỹ Lâm | Thôn Mỹ Trung, Xã Mỹ Lâm, Huyện Cát Tiên | Cát Tiên | Mỹ Lâm | 2633884989 |
160 | 675550 | Điểm BĐVHX Nam Ninh | Thôn Ninh Đại, Xã Nam Ninh, Huyện Cát Tiên | Cát Tiên | Cát Tiên | 2633884757 |
161 | 675580 | Điểm BĐVHX Gia Viễn | Thôn Tân Xuân, Xã Gia Viễn, Huyện Cát Tiên | Cát Tiên | Cát Tiên 3 | 2633884473 |
162 | 675570 | Điểm BĐVHX Tiên Hoàng | Thôn 4, Xã Tiên Hoàng, Huyện Cát Tiên | Cát Tiên | Cát Tiên 3 | 2633884856 |
163 | 675600 | Điểm BĐVHX Phước Cát 2 | Thôn Phước Hải, Xã Phước Cát 2, Huyện Cát Tiên | Cát Tiên | Cát Tiên 2 | 2633967434 |
164 | 675620 | Điểm BĐVHX Phước Cát 1 | Thôn Cát Lâm 3, Xã Phước Cát 1, Huyện Cát Tiên | Cát Tiên | Cát Tiên 2 | 2633965797 |
165 | 675640 | Điểm BĐVHX Đức Phổ | Thôn 3, Xã Đức Phổ, Huyện Cát Tiên | Cát Tiên | Cát Tiên 2 | 2633884472 |
166 | 675665 | Điểm BĐVHX Đồng Nai thượng | Thôn Bù Sa, Xã Đồng Nai Thượng, Huyện Cát Tiên | Cát Tiên | Cát Tiên 3 | 2633968001 |
167 | 675560 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Cát Tiên | Tổ 2, Thị Trấn Cát Tiên, Huyện Cát Tiên | Cát Tiên | Cát Tiên | 2633884083 |
168 | 675513 | Hòm thư Công cộng HTCC | Khu 8, Thị Trấn Đồng Nai, Huyện Cát Tiên | Cát Tiên | Cát Tiên | |
169 | 675610 | Bưu cục văn phòng Cát Tiên | Tổ 2, Thị Trấn Đồng Nai, Huyện Cát Tiên | Cát Tiên | Cát Tiên | 633884045 |
170 | 674300 | Bưu cục cấp 2 GD Bảo Lâm | Khu Khu 1-2 Lộc Thắng, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm | Bảo Lâm | Bảo Lâm 1 | 2633877747 |
171 | 674400 | Bưu cục cấp 3 Lộc An | Thôn 3, Xã Lộc An, Huyện Bảo Lâm | Bảo Lâm | Bảo Lâm 2 | 2633879020 |
172 | 674360 | Điểm BĐVHX Lộc Đức | Thôn Đục Giang 1, Xã Lộc Đức, Huyện Bảo Lâm | Bảo Lâm | Bảo Lâm 2 | 2633926001 |
173 | 674330 | Điểm BĐVHX Lộc Ngãi | Thôn 1, Xã Lộc Ngãi, Huyện Bảo Lâm | Bảo Lâm | Bảo Lâm 1 | 2633963040 |
174 | 674380 | Điểm BĐVHX Lộc Phú | Thôn 2, Xã Lộc Phú, Huyện Bảo Lâm | Bảo Lâm | Bảo Lâm 4 | 2633877229 |
175 | 674390 | Điểm BĐVHX Lộc Lâm | Thôn 2, Xã Lộc Lâm, Huyện Bảo Lâm | Bảo Lâm | Bảo Lâm 4 | 2633877218 |
176 | 674410 | Điểm BĐVHX Lộc Bảo | Thôn 1, Xã Lộc Bảo, Huyện Bảo Lâm | Bảo Lâm | Bảo Lâm 5 | 2633929550 |
177 | 674420 | Điểm BĐVHX Lộc Bắc | Thôn 1, Xã Lộc Bắc, Huyện Bảo Lâm | Bảo Lâm | Bảo Lâm 5 | 2633929020 |
178 | 674401 | Điểm BĐVHX B'lá | Thôn 1, Xã B'Lá, Huyện Bảo Lâm | Bảo Lâm | Bảo Lâm 4 | 2633960080 |
179 | 674430 | Điểm BĐVHX Lộc Quảng | Thôn 4, Xã Lộc Quảng, Huyện Bảo Lâm | Bảo Lâm | Bảo Lâm 1 | 906824704 |
180 | 674450 | Điểm BĐVHX Lộc Tân | Thôn 2, Xã Lộc Tân, Huyện Bảo Lâm | Bảo Lâm | Lộc Tân | 2633930020 |
181 | 674470 | Điểm BĐVHX Lộc Thành | Thôn 8a, Xã Lộc Thành, Huyện Bảo Lâm | Bảo Lâm | Bảo Lâm 3 | 2633878080 |
182 | 674530 | Điểm BĐVHX Tân Lạc | Thôn 1, Xã Tân Lạc, Huyện Bảo Lâm | Bảo Lâm | Bảo Lâm 2 | 2633931020 |
183 | 674522 | Điểm BĐVHX Lộc Nam | Thôn 2, Xã Lộc Nam, Huyện Bảo Lâm | Bảo Lâm | Bảo Lâm 3 | 2633924200 |
184 | 674321 | Đại lý bưu điện Hàm Nghi | Số 399, Khu 4, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm | Bảo Lâm | Bảo Lâm 1 | 399844887 |
185 | 674346 | Đại lý bưu điện Lâm Phát | Thôn 9, Xã Lộc Ngãi, Huyện Bảo Lâm | Bảo Lâm | Bảo Lâm 1 | 902950587 |
186 | 674347 | Đại lý bưu điện Mỹ Mỹ | Thôn 10, Xã Lộc Ngãi, Huyện Bảo Lâm | Bảo Lâm | Bảo Lâm 1 | 968200635 |
187 | 674320 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Bảo Lâm | Khu Khu 1-2 Lộc Thắng, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm | Bảo Lâm | Bảo Lâm 1 | 2633877200 |
188 | 674440 | Bưu cục văn phòng Bảo Lâm | Khu Khu 1-2 Lộc Thắng, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm | Bảo Lâm | Bảo Lâm 1 | 633877013 |
189 | 675800 | Bưu cục cấp 2 GD Đạ Huoai | Số 02, Khu 3, Thị Trấn Ma Đa Gui, Huyện Đạ Huoai | Đạ Huoai | Đạ Huoai | 2633874360 |
190 | 675820 | Bưu cục cấp 3 Đạ M'ri | Khu 2, Thị Trấn Đạ M'Ri, Huyện Đạ Huoai | Đạ Huoai | Đạ Huoai 2 | 2633876500 |
191 | 675910 | Điểm BĐVHX Madaguõil | Thôn 1, Xã Ma Đa Gui, Huyện Đạ Huoai | Đạ Huoai | Đạ Huoai | 915601501 |
192 | 675840 | Điểm BĐVHX Đoàn Kết | Thôn 2, Xã Đoàn Kết, Huyện Đạ Huoai | Đạ Huoai | Đoàn Kết | 906552154 |
193 | 675850 | Điểm BĐVHX Đạ Ploa | Thôn 3, Xã Đạ PLoa, Huyện Đạ Huoai | Đạ Huoai | Đạ P'Loa | 918249711 |
194 | 675870 | Điểm BĐVHX Hà Lâm | Thôn 3, Xã Hà Lâm, Huyện Đạ Huoai | Đạ Huoai | Đạ Huoai 2 | 2633876817 |
195 | 675860 | Điểm BĐVHX Đạm Ri | Thôn 2, Xã Đạ M'Ri, Huyện Đạ Huoai | Đạ Huoai | Đạ Huoai 2 | 2633876757 |
196 | 675880 | Điểm BĐVHX Đạ Tôn | Thôn 2, Xã Đạ Tôn, Huyện Đạ Huoai | Đạ Huoai | Đạ Tôn | 918205430 |
197 | 675890 | Điểm BĐVHX Đạ Oai | Thôn 4, Xã Đạ Oai, Huyện Đạ Huoai | Đạ Huoai | Đạ Huoai | 1205994872 |
198 | 675936 | Điểm BĐVHX Phước Lộc | Thôn Phước Lạc, Xã Phước Lộc, Huyện Đạ Huoai | Đạ Huoai | Phước Lộc | 3876400 |
199 | 675830 | Bưu cục khai thác cấp 2 BCKT Đạ Huoai | Số 02, Khu 3, Thị Trấn Ma Đa Gui, Huyện Đạ Huoai | Đạ Huoai | Đạ Huoai | 2633874333 |
200 | 675810 | Bưu cục văn phòng Đạ Huoai | Khu 1, Thị Trấn Ma Đa Gui, Huyện Đạ Huoai | Đạ Huoai | Đạ Huoai | |