Cập nhật mã ZIP Hải Phòng chính xác, đầy đủ và mới nhất

Bạn cần tìm mã ZIP Hải Phòng để đảm bảo bưu kiện được gửi đến đúng địa chỉ? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mã bưu chính Hải Phòng của từng quận, huyện, xã thuộc thành phố cảng này. Tra cứu ngay để giao nhận hàng hóa nhanh chóng và chính xác!

1. Mã Zip Hải Phòng là gì?

Hải Phòng là thành phố cảng lớn nhất miền Bắc Việt Nam, có vị trí địa lý và kinh tế chiến lược quan trọng. Nơi đây là một trong những trung tâm công nghiệp, thương mại, dịch vụ và du lịch hàng đầu của cả nước. 

Mã bưu chính Hải Phòng nằm trong dải từ 04000 đến 05000, có cấu trúc như sau:

  • Hai chữ số đầu (04, 05): Định danh thành phố Hải Phòng.
  • Ba hoặc bốn chữ số đầu (040, 0400): Xác định các đơn vị hành chính cấp quận, huyện hoặc các khu vực cụ thể trong thành phố.
  • Năm chữ số hoàn chỉnh (04000): Mã bưu chính quốc gia dành cho một đối tượng được gán, ví dụ như Bưu cục Trung tâm thành phố Hải Phòng. 

2. Tầm quan trọng của mã bưu điện Hải Phòng

Mã Zip code Hải Phòng đóng vai trò quan trọng đối với cả chủ shop và người mua hàng, cụ thể như sau: 

Đối với chủ shop:

  • Giúp xác định chính xác địa điểm giao hàng, giảm thiểu rủi ro giao nhầm hoặc thất lạc.
  • Đảm bảo giao hàng nhanh chóng và chính xác, tăng độ hài lòng của khách hàng.
  • Giúp quá trình xử lý các thủ tục hành chính liên quan đến vận chuyển hàng hóa được thuận lợi.
  • Hỗ trợ việc phân tích dữ liệu về địa điểm khách hàng, phục vụ cho các kế hoạch marketing.

Đối với người mua hàng:

  • Tăng cường độ tin cậy khi mua hàng trực tuyến, giảm thiểu nguy cơ nhận nhầm hoặc không nhận được hàng
  • Dễ dàng cung cấp thông tin địa chỉ khi mua sắm online.

Mã bưu điện Hải Phòng giúp chủ shop giao hàng thuận tiện, giảm thiểu sai sót trong quá trình giao nhận. 

3. Chi tiết mã bưu Zip Hải Phòng mới nhất tại các quận/huyện, xã

Dưới đây là danh sách mã bưu chính Hải Phòng chi tiết mới cập nhật: 

3.1 Mã bưu chính các cơ quan ban ngành Thành phố Hải Phòng 

Tỉnh

Mã ZIP Code

Địa chỉ 

Hải Phòng

04000

BC. Trung tâm thành phố Hải Phòng

Hải Phòng

04001

Ủy ban Kiểm tra thành ủy

Hải Phòng

04002

Ban Tổ chức thành ủy

Hải Phòng

04003

Ban Tuyên giáo thành ủy

Hải Phòng

04004

Ban Dân vận thành ủy

Hải Phòng

04005

Ban Nội chính thành ủy

Hải Phòng

04009

Đảng ủy khối cơ quan

Hải Phòng

04010

Thành ủy và Văn phòng thành ủy

Hải Phòng

04011

Đảng ủy khối doanh nghiệp

Hải Phòng

04016

Báo Hải Phòng

Hải Phòng

04021

Hội đồng nhân dân

Hải Phòng

04030

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội

Hải Phòng

04035

Tòa án nhân dân thành phố

Hải Phòng

04036

Viện Kiểm sát nhân dân thành phố

Hải Phòng

04040

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân

Hải Phòng

04041

Sở Công Thương

Hải Phòng

04042

Sở Kế hoạch và Đầu tư

Hải Phòng

04043

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội

Hải Phòng

04044

Sở Ngoại vụ

Hải Phòng

04045

Sở Tài chính

Hải Phòng

04046

Sở Thông tin và Truyền thông

Hải Phòng

04047

Sở Văn hoá, Thể thao

Hải Phòng

04048

Sở Du lịch

Hải Phòng

04049

Công an thành phố

Hải Phòng

04050

Sở cảnh sát phòng cháy và chữa cháy

Hải Phòng

04051

Sở Nội vụ

Hải Phòng

04052

Sở Tư pháp

Hải Phòng

04053

Sở Giáo dục và Đào tạo

Hải Phòng

04054

Sở Giao thông vận tải

Hải Phòng

04055

Sở Khoa học và Công nghệ

Hải Phòng

04056

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Hải Phòng

04057

Sở Tài nguyên và Môi trường

Hải Phòng

04058

Sở Xây dựng

Hải Phòng

04060

Sở Y tế

Hải Phòng

04061

Bộ chỉ huy Quân sự

Hải Phòng

04063

Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố

Hải Phòng

04064

Thanh tra thành phố

Hải Phòng

04065

Trường chính trị Tô Hiệu

Hải Phòng

04066

Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam

Hải Phòng

04067

Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố

Hải Phòng

04070

Bảo hiểm Xã hội thành phố

Hải Phòng

04078

Cục Thuế

Hải Phòng

04079

Cục Hải quan

Hải Phòng

04080

Cục Thống kê

Hải Phòng

04081

Kho bạc Nhà nước thành phố

Hải Phòng

04085

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật

Hải Phòng

04086

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị

Hải Phòng

04087

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật

Hải Phòng

04088

Liên đoàn Lao động thành phố

Hải Phòng

04089

Hội Nông dân thành phố

Hải Phòng

04090

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố

Hải Phòng

04091

Thành đoàn

Hải Phòng

04092

Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố

Hải Phòng

04093

Hội Cựu chiến binh thành phố

Hải Phòng

04095

LSQ. Cộng hòa Séc

3.2 Mã bưu điện Hải Phòng - Quận Đồ Sơn

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP Code

Địa chỉ

Hải Phòng

Quận Đồ Sơn

05000

Bưu cục Trung tâm quận Đồ Sơn

Hải Phòng

Quận Đồ Sơn

05001

Quận ủy quận Đồ Sơn

Hải Phòng

Quận Đồ Sơn

05002

Hội đồng nhân dân quận Đồ Sơn

Hải Phòng

Quận Đồ Sơn

05003

Ủy ban nhân dân quận Đồ Sơn

Hải Phòng

Quận Đồ Sơn

05004

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Đồ Sơn

Hải Phòng

Quận Đồ Sơn

05006

Phường Ngọc Xuyên

Hải Phòng

Quận Đồ Sơn

05007

Phường Hợp Đức

Hải Phòng

Quận Đồ Sơn

05008

Phường Minh Đức

Hải Phòng

Quận Đồ Sơn

05009

Phường Bàng La

Hải Phòng

Quận Đồ Sơn

05010

Phường Vạn Hương

Hải Phòng

Quận Đồ Sơn

05011

Phường Vạn Sơn

Hải Phòng

Quận Đồ Sơn

05012

Phường Ngọc Hải

Hải Phòng

Quận Đồ Sơn

05050

Bưu cục phát Đồ Sơn

3.3 Mã bưu chính quận Dương Kinh, Hải Phòng 

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP Code

Địa chỉ

Hải Phòng

Quận Dương Kinh

04900

Bưu cục Trung tâm quận Dương Kinh

Hải Phòng

Quận Dương Kinh

04901

Quận ủy quận Dương Kinh

Hải Phòng

Quận Dương Kinh

04902

Hội đồng nhân dân quận Dương Kinh

Hải Phòng

Quận Dương Kinh

04903

Ủy ban nhân dân quận Dương Kinh

Hải Phòng

Quận Dương Kinh

04904

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Dương Kinh

Hải Phòng

Quận Dương Kinh

04906

Phường Anh Dũng

Hải Phòng

Quận Dương Kinh

04907

Phường Hưng Đạo

Hải Phòng

Quận Dương Kinh

04908

Phường Đa Phúc

Hải Phòng

Quận Dương Kinh

04909

Phường Hải Thành

Hải Phòng

Quận Dương Kinh

04910

Phường Hoà Nghĩa

Hải Phòng

Quận Dương Kinh

04911

Phường Tân Thành

Hải Phòng

Quận Dương Kinh

04950

Bưu cục phát Dương Kinh

Hải Phòng

Quận Dương Kinh

04951

Bưu cục Chợ Hương

Hải Phòng

Quận Dương Kinh

04952

Bưu cục Hòa Nghĩa

3.4 Mã Zip Hải Phòng - Quận Hải An 

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP Code

Địa chỉ

Hải Phòng

Quận Hải An

04800

Bưu cục Trung tâm quận Hải An

Hải Phòng

Quận Hải An

04801

Quận ủy quận Hải An

Hải Phòng

Quận Hải An

04802

Hội đồng nhân dân quận Hải An

Hải Phòng

Quận Hải An

04803

Ủy ban nhân dân quận Hải An

Hải Phòng

Quận Hải An

04804

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Hải An

Hải Phòng

Quận Hải An

04806

Phường Đằng Lâm

Hải Phòng

Quận Hải An

04807

Phường Cát Bi

Hải Phòng

Quận Hải An

04808

Phường Thành Tô

Hải Phòng

Quận Hải An

04809

Phường Tràng Cát

Hải Phòng

Quận Hải An

04810

Phường Nam Hải

Hải Phòng

Quận Hải An

04811

Phường Đông Hải 2

Hải Phòng

Quận Hải An

04812

Phường Đông Hải 1

Hải Phòng

Quận Hải An

04813

Phường Đằng Hải

Hải Phòng

Quận Hải An

04850

Bưu cục phát Hải An

Hải Phòng

Quận Hải An

04851

Bưu cục KHL Hải An

Hải Phòng

Quận Hải An

04852

Bưu cục Cầu Rào

Hải Phòng

Quận Hải An

04853

Bưu cục KCN Đình Vũ

Hải Phòng

Quận Hải An

04854

Bưu cục Nam Hải

Hải Phòng

Quận Hải An

04855

Bưu cục Hạ Lũng

Hải Phòng

Quận Hải An

04856

Bưu điện văn hóa xã Hàng Kênh

3.5 Mã Zip code Hải Phòng - Quận Hồng Bàng

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP Code

Địa chỉ

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04100

Bưu cục Trung tâm quận Hồng Bàng

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04101

Quận ủy quận Hồng Bàng

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04102

Hội đồng nhân dân quận Hồng Bàng

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04103

Ủy ban nhân dân quận Hồng Bàng

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04104

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Hồng Bàng

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04106

Phường Hoàng Văn Thụ

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04107

Phường Minh Khai

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04108

Phường Quang Trung

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04109

Phường Phan Bội Châu

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04110

Phường Phạm Hồng Thái

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04111

Phường Hạ Lý

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04112

Phường Thượng Lý

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04113

Phường Sở Dầu

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04114

Phường Trại Chuối

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04115

Phường Hùng Vương

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04116

Phường Quán Toan

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04150

Bưu cục phát Hải Phòng

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04151

Bưu cục phát Hồng Bàng

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04152

Bưu cục KHL Hồng Bàng

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04153

Bưu cục Express Hải Phòng

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04154

Bưu cục Hồng Bàng

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04155

Bưu cục TMĐT Hải Phòng

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04156

Bưu cục Thượng Lý

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04157

Bưu cục Quán Toan

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04158

Bưu cục Cảng Mới

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04159

Bưu cục Nomura

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

04199

Bưu cục Hệ 1 Hải Phòng

3.6 Mã bưu điện Hải Phòng - Quận Kiến An

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP Code

Địa chỉ

Hải Phòng

Quận Kiến An

04600

Bưu cục Trung tâm huyện Kiến An

Hải Phòng

Quận Kiến An

04601

Huyện ủy huyện Kiến An

Hải Phòng

Quận Kiến An

04602

Hội đồng nhân dân huyện Kiến An thành phố Hải Phòng

Hải Phòng

Quận Kiến An

04603

Ủy ban nhân dân huyện Kiến An

Hải Phòng

Quận Kiến An

04604

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kiến An

Hải Phòng

Quận Kiến An

04606

Phường Trần Thành Ngọ

Hải Phòng

Quận Kiến An

04607

Phường Ngọc Sơn

Hải Phòng

Quận Kiến An

04608

Phường Tràng Minh

Hải Phòng

Quận Kiến An

04609

Phường Phù Liễn

Hải Phòng

Quận Kiến An

04610

Phường Văn Đẩu

Hải Phòng

Quận Kiến An

04611

Phường Đồng Hoà

Hải Phòng

Quận Kiến An

04612

Phường Lãm Hà

Hải Phòng

Quận Kiến An

04613

Phường Quán Trữ

Hải Phòng

Quận Kiến An

04614

Phường Bắc Sơn

Hải Phòng

Quận Kiến An

04615

Phường Nam Sơn

Hải Phòng

Quận Kiến An

04650

Bưu cục phát Kiến An

Hải Phòng

Quận Kiến An

04651

Bưu cục KHL Kiến An

Hải Phòng

Quận Kiến An

04652

Bưu cục Quán Trữ

3.7 Mã bưu chính Hải Phòng - Quận Lê Chân

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP Code

Địa chỉ

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04700

Bưu cục Trung tâm quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04701

Quận ủy quận Lê Chân thành phố Hải Phòng

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04702

Hội đồng nhân dân quận Lê Chân

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04703

Ủy ban nhân dân quận Lê Chân

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04704

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Lê Chân

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04706

Phường Trại Cau quận Lê Chân

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04707

Phường An Biên quận

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04708

Phường Cát Dài

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04709

Phường Hồ Nam

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04710

Phường Trần Nguyên Hãn

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04711

Phường An Dương

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04712

Phường Lam Sơn

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04713

Phường Niệm Nghĩa

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04714

Phường Nghĩa Xá

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04715

Phường Vĩnh Niệm

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04716

Phường Dư Hàng Kênh

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04717

Phường Kênh Dương

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04718

Phường Đông Hải

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04719

Phường Hàng Kênh

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04720

Phường Dư Hàng

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04750

Bưu cục phát Lê Chân

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04751

Bưu cục KHL Lê Chân

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04752

Bưu cục Lê Chân

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04753

Bưu cục Niệm Nghĩa

Hải Phòng

Quận Lê Chân

04754

Bưu cục Chợ Hàng

3.8 Mã bưu điện quận Ngô Quyền, Hải Phòng 

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP Code

Địa chỉ

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04200

Bưu cục Trung tâm quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04201

Quận ủy quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04202

Hội đồng nhân dân quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04203

Ủy ban nhân dân quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04204

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04206

Phường Máy Tơ quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04207

Phường Lương Khánh Thiện

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04208

Phường Cầu Đất

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04209

Phường Lê Lợi

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04210

Phường Lạch Tray

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04211

Phường Đổng Quốc Bình

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04212

Phường Đằng Giang

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04213

Phường Gia Viên

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04214

Phường Đông Khê

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04215

Phường Lạc Viên

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04216

Phường Cầu Tre

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04217

Phường Vạn Mỹ

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04218

Phường Máy Chai

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04250

Bưu cục phát Ngô Quyền

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04251

Bưu cục KHL Ngô Quyền

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04252

Bưu cục Ngô Quyền

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04253

Bưu cục Hàng Kênh

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04254

Bưu cục Nguyễn Bỉnh Khiêm

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04255

Bưu cục Vạn Mỹ

Hải Phòng

Quận Ngô Quyền

04256

Bưu cục Cửa Cấm

3.9 Mã Zip Hải Phòng - Huyện An Dương

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP Code

Địa chỉ

Hải Phòng

Huyện An Dương

04400

BC. Trung tâm huyện An Dương

Hải Phòng

Huyện An Dương

04401

Huyện ủy

Hải Phòng

Huyện An Dương

04402

Hội đồng nhân dân

Hải Phòng

Huyện An Dương

04403

Ủy ban nhân dân

Hải Phòng

Huyện An Dương

04404

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Hải Phòng

Huyện An Dương

04406

TT. An Dương

Hải Phòng

Huyện An Dương

04407

X. Nam Sơn

Hải Phòng

Huyện An Dương

04408

X. Bắc Sơn

Hải Phòng

Huyện An Dương

04409

X. Tân Tiến

Hải Phòng

Huyện An Dương

04410

X. An Hưng

3.10 Mã Zip code Hải Phòng - Huyện An Lão

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP Code

Địa chỉ

Hải Phòng

Huyện An Lão

04500

BC. Trung tâm huyện An Lão

Hải Phòng

Huyện An Lão

04501

Huyện ủy

Hải Phòng

Huyện An Lão

04502

Hội đồng nhân dân

Hải Phòng

Huyện An Lão

04503

Ủy ban nhân dân

Hải Phòng

Huyện An Lão

04504

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Hải Phòng

Huyện An Lão

04506

TT. An Lão

Hải Phòng

Huyện An Lão

04507

X. An Tiên

Hải Phòng

Huyện An Lão

04508

X. Trường Thành

Hải Phòng

Huyện An Lão

04509

X. Trường Thọ

Hải Phòng

Huyện An Lão

04510

X. Bát Trang

Hải Phòng

Huyện An Lão

04511

X. Quang Hưng

Hải Phòng

Huyện An Lão

04512

X. Quang Trung

Hải Phòng

Huyện An Lão

04513

X. Quốc Tuấn

Hải Phòng

Huyện An Lão

04514

X. Tân Viên

Hải Phòng

Huyện An Lão

04515

X. Chiên Thăng

Hải Phòng

Huyện An Lão

04516

X. An Thọ

Hải Phòng

Huyện An Lão

04517

X. An Thái

Hải Phòng

Huyện An Lão

04518

X. Mỹ Đức

Hải Phòng

Huyện An Lão

04519

X. Thái Sơn

Hải Phòng

Huyện An Lão

04520

X. Tân Dân

Hải Phòng

Huyện An Lão

04521

TT. Trường Sơn

Hải Phòng

Huyện An Lão

04522

X. An Thăng

Hải Phòng

Huyện An Lão

04550

BCP. An Lão

Hải Phòng

Huyện An Lão

04551

BC. Chợ Kênh

Hải Phòng

Huyện An Lão

04552

BC. Mỹ Đức

Hải Phòng

Huyện An Lão

04553

BC. An Tràng

3.11 Mã bưu chính Hải Phòng - Huyện Bạch Long Vĩ

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP Code

Địa chỉ

Hải Phòng

Huyện Bạch Long Vĩ

05500

BC. Trung tâm huyện Bạch Long Vĩ

3.12 Mã bưu điện Hải Phòng - Huyện Cát Hải

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP Code

Địa chỉ

Hải Phòng

Huyện Cát Hải

05400

Bưu cục Trung tâm huyện Cát Hải

Hải Phòng

Huyện Cát Hải

05401

Huyện ủy Cát Hải

Hải Phòng

Huyện Cát Hải

05402

Hội đồng nhân dân huyện Cát Hải

Hải Phòng

Huyện Cát Hải

05403

Ủy ban nhân dân huyện Cát Hải

Hải Phòng

Huyện Cát Hải

05404

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cát Hải

Hải Phòng

Huyện Cát Hải

05406

Thị trấn Cát Bà

Hải Phòng

Huyện Cát Hải

05407

Xã Việt Hải

Hải Phòng

Huyện Cát Hải

05408

Xã Gia Luận

Hải Phòng

Huyện Cát Hải

05409

Xã Phù Long

Hải Phòng

Huyện Cát Hải

05410

Xã Đồng Bài

Hải Phòng

Huyện Cát Hải

05411

Xã Nghĩa Lộ

Hải Phòng

Huyện Cát Hải

05412

Xã Hoàng Châu

Hải Phòng

Huyện Cát Hải

05413

Xã Văn Phong

Hải Phòng

Huyện Cát Hải

05414

Thị trấn Cát Hải

Hải Phòng

Huyện Cát Hải

05415

Xã Hiền Hào

Hải Phòng

Huyện Cát Hải

05416

Xã Xuân Đám

Hải Phòng

Huyện Cát Hải

05417

Xã Trân Châu

Hải Phòng

Huyện Cát Hải

05450

Bưu cục phát hành Cát Hải

Hải Phòng

Huyện Cát Hải

05451

Bưu cục kinh doanh logistics Cát Hải

Hải Phòng

Huyện Cát Hải

05452

Bưu cục Cát Bà

Hải Phòng

Huyện Cát Hải

05453

Bưu cục Hòa Quang

Hải Phòng

Huyện Cát Hải

05454

Bưu điện văn hóa xã Hải Sơn

3.13 Mã Zip code huyện Kiến Thụy

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP Code

Địa chỉ

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05100

Bưu cục Trung tâm huyện Kiến Thụy

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05101

Huyện ủy Kiến Thụy

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05102

Hội đồng nhân dân huyện Kiến Thụy

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05103

Ủy ban nhân dân huyện Kiến Thụy

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05104

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kiến Thụy

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05106

Thị trấn Núi Đối

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05107

Xã Minh Tân

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05108

Xã Đại Đồng

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05109

Xã Đông Phương

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05110

Xã Hữu Bằng

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05111

Xã Thuận Thiên

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05112

Xã Du Lễ

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05113

Xã Ngũ Phúc

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05114

Xã Kiến Quốc

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05115

Xã Thụy Hương

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05116

Xã Thanh Sơn

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05117

Xã Đại Hà

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05118

Xã Tân Trào

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05119

Xã Đoàn Xá

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05120

Xã Đại Hợp

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05121

Xã Tú Sơn

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05122

Xã Tân Phong

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05123

Xã Ngũ Đoan

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05150

Bưu cục phát hành Kiến Thụy

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05151

Bưu cục kinh doanh logistics Kiến Thụy

Hải Phòng

Huyện Kiến Thụy

05152

Bưu cục Tú Sơn

3.14 Mã Zip Hải Phòng - Huyện Thủy Nguyên

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP Code

Địa chỉ

Hải Phòng

Huyện Thủy Nguyên

04300

Bưu cục Trung tâm huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng

Huyện Thủy Nguyên

04301

Huyện ủy Thủy Nguyên

Hải Phòng

Huyện Thủy Nguyên

04302

Hội đồng nhân dân huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng

Huyện Thủy Nguyên

04303

Ủy ban nhân dân huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng

Huyện Thủy Nguyên

04304

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng

Huyện Thủy Nguyên

04306

Thị trấn Núi Đèo

Hải Phòng

Huyện Thủy Nguyên

04307

Xã Thủy Đường

Hải Phòng

Huyện Thủy Nguyên

04308

Xã Hòa Bình

Hải Phòng

Huyện Thủy Nguyên

04309

Xã An Lư

Hải Phòng

Huyện Thủy Nguyên

04310

Xã Trung Hà

Hải Phòng

Huyện Thủy Nguyên

04311

Xã Thủy Triều

Hải Phòng

Huyện Thủy Nguyên

04312

Xã Lập Lễ

Hải Phòng

Huyện Thủy Nguyên

04313

Xã Phả Lễ

Hải Phòng

Huyện Thủy Nguyên

04314

Xã Tam Hưng

Hải Phòng

Huyện Thủy Nguyên

04315

Xã Phục Lễ

Hải Phòng

Huyện Thủy Nguyên

04316

Xã Ngũ Lão

Hải Phòng

Huyện Thủy Nguyên

04317

Thị trấn Minh Đức

Hải Phòng

Huyện Thủy Nguyên

04318

Xã Gia Đức

Hải Phòng

Huyện Thủy Nguyên

04319

Xã Minh Tân

3.15 Mã bưu chính Hải Phòng - Huyện Tiên Lãng

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP Code

Địa chỉ

Hải Phòng

Huyện Tiên Lãng

05200

Bưu cục Trung tâm huyện Tiên Lãng

Hải Phòng

Huyện Tiên Lãng

05201

Huyện ủy Tiên Lãng

Hải Phòng

Huyện Tiên Lãng

05202

Hội đồng nhân dân huyện Tiên Lãng

Hải Phòng

Huyện Tiên Lãng

05203

Ủy ban nhân dân huyện Tiên Lãng

Hải Phòng

Huyện Tiên Lãng

05204

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tiên Lãng

Hải Phòng

Huyện Tiên Lãng

05206

Thị trấn Tiên Lãng

Hải Phòng

Huyện Tiên Lãng

05207

Xã Quyết Tiến

Hải Phòng

Huyện Tiên Lãng

05208

Xã Tự Cường

Hải Phòng

Huyện Tiên Lãng

05209

Xã Đại Thắng

Hải Phòng

Huyện Tiên Lãng

05210

Xã Tiên Cường

Hải Phòng

Huyện Tiên Lãng

05211

Xã Tiên Tiến

Hải Phòng

Huyện Tiên Lãng

05212

Xã Khởi Nghĩa

3.16 Mã bưu chính Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng 

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP Code

Địa chỉ

Hải Phòng

Huyện Vĩnh Bảo

05300

Bưu cục Trung tâm huyện Vĩnh Bảo

Hải Phòng

Huyện Vĩnh Bảo

05301

Huyện ủy Vĩnh Bảo

Hải Phòng

Huyện Vĩnh Bảo

05302

Hội đồng nhân dân huyện Vĩnh Bảo

Hải Phòng

Huyện Vĩnh Bảo

05303

Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Bảo

Hải Phòng

Huyện Vĩnh Bảo

05304

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vĩnh Bảo

Hải Phòng

Huyện Vĩnh Bảo

05306

Thị trấn Vĩnh Bảo

Hải Phòng

Huyện Vĩnh Bảo

05307

Xã Tân Liên

Hải Phòng

Huyện Vĩnh Bảo

05308

Xã Việt Tiên

Hải Phòng

Huyện Vĩnh Bảo

05309

Xã Vĩnh An

Hải Phòng

Huyện Vĩnh Bảo

05310

Xã Giang Biên

Hải Phòng

Huyện Vĩnh Bảo

05311

Xã Dũng Tiến

Hải Phòng

Huyện Vĩnh Bảo

05312

Xã Trung Lập

Hải Phòng

Huyện Vĩnh Bảo

05313

Xã Thắng Thủy

Hải Phòng

Huyện Vĩnh Bảo

05314

Xã Vĩnh Long

Hải Phòng

Huyện Vĩnh Bảo

05315

Xã Hiệp Hòa

Hải Phòng

Huyện Vĩnh Bảo

05316

Xã Hùng Tiến

Hải Phòng

Huyện Vĩnh Bảo

05317

Xã Tân Hưng

Hải Phòng

Huyện Vĩnh Bảo

05318

Xã An Hòa

Hải Phòng

Huyện Vĩnh Bảo

05319

Xã Hưng Nhân

Hải Phòng

Huyện Vĩnh Bảo

05320

Xã Đông Minh

Hải Phòng

Huyện Vĩnh Bảo

05321

Xã Tiền Phong

Hải Phòng

Huyện Vĩnh Bảo

05322

Xã Vĩnh Phong

4. Hướng cách tra cứu mã bưu chính Hải Phòng nhanh chóng nhất 

Nếu muốn tra cứu mã Zip Hải Phòng chính xác mà không tốn nhiều thời gian tìm kiếm, bạn làm theo các bước sau: 

Bước 1: Truy cập vào trang web https://mabuuchinh.vn/Default.aspx.

Giao diện mã bưu chính quốc gia Việt Nam. 

Bước 2: Nhập địa chỉ bạn cần tìm vào thanh tìm kiếm. Ví dụ như ‘Huyện Tiên Lãng Hải Phòng’. 

Bước 3: Xem và sử dụng mã Zip code Hải Phòng mà bạn cần. 

Bạn nên nhập địa chỉ chi tiết Quận/Huyện, Xã thuộc Hải Phòng để tìm kiếm kết quả rõ ràng. 

5. Giao Hàng Nhanh - Đơn vị vận chuyển hàng đầu về tốc độ giao nhận, cước phí tiết kiệm 

Có thể thấy, quản lý thông tin giao hàng chính xác và kịp thời là yếu tố quan trọng để duy trì sự hài lòng của khách hàng. Một trong những thách thức các chủ shop thường gặp là liên tục cập nhật mã ZIP, đặc biệt khi mở rộng thị trường hoặc có thay đổi trong hệ thống bưu chính. Quá trình này cần nhiều thời gian, dễ xảy ra sai sót, ảnh hưởng đến thời gian giao hàng. Vì vậy, ngoài bưu điện chủ shop có thể kết hợp sử dụng dịch vụ giao nhận của các đơn vị vận chuyển khác. 

GHN tự tin mang đến dịch vụ giao hàng chuyên nghiệp với quy trình lên đơn, gửi hàng, quản lý đơn cực kỳ tiện lợi. Đơn vị nhận được nhiều sự tin tưởng, đồng hành của các shop bởi 4 điểm nổi bật như: 

  • Xử lý đơn hàng tự động, thời gian giao nhanh: GHN giao nhận đơn nội thành chỉ trong 24 giờ, 1 - 2 ngày cho đơn liên tỉnh (Hà Nội - Sài Gòn). 
  • Cước phí GHN siêu tiết kiệm: Đơn vị thiết kế bảng giá chỉ từ 15.500 VNĐ/đơn hàng thường, 4.000 VNĐ/kg đơn hàng nặng (20kg đầu tiên). 
  • Miễn phí lấy hàng tận nơi: Shipper GHN đến lấy hàng sau 3 giờ lên đơn hoặc theo lịch hẹn của shop, giúp tiết kiệm thời gian và công sức đáng kể. 
  • Bưu cục GHN phủ rộng cả nước: Có tại khắp 63 tỉnh, thành phố, GHN sẵn sàng phục vụ shop tận tâm dù kinh doanh ở đâu. 

Shipper GHN chăm chỉ, nhiệt tình đến mọi nơi lấy hàng, giao đơn đến khách đúng hẹn. 

>> Đăng ký Giao Hàng Nhanh ngay để trải nghiệm dịch vụ giao nhận chuyên nghiệp! 

6. Giải đáp thắc mắc thường gặp

Khi tra cứu và sử dụng mã Zip Hải Phòng, nhiều người có các thắc mắc liên quan cần được giải đáp như:

6.1. Nếu đã gửi hàng nhưng phát hiện sai mã bưu chính, có thể sửa được không?

Khi hàng đã vào quy trình xử lý của bưu cục, việc đổi mã bưu chính là không thể. Tuy nhiên, bạn có thể thử liên hệ trực tiếp với bên vận chuyển để thay đổi địa chỉ (có thể mất phí và chậm giao).

6.2. Mã bưu chính Hải Phòng có áp dụng chung cho mọi quận huyện được không?

Không. Mỗi quận, huyện ở Hải Phòng đều có mã bưu chính riêng biệt để đảm bảo việc định vị chính xác. Việc dùng mã chung có thể gây giao nhầm hàng hoặc chậm trễ.

6.3. Tôi có được cấp mã Zip code Hải Phòng riêng cho mình không?

Nếu bạn thường xuyên gửi và nhận số lượng lớn hàng, bạn có thể yêu cầu mã bưu chính hoặc địa chỉ kho riêng. Tuy nhiên, quy trình này khá phức tạp và cần làm việc trực tiếp với bưu điện.

Hy vọng qua bài viết trên, chủ shop đã tìm được mã Zip Hải Phòng cần sử dụng để phục vụ cho nhu cầu giao nhận hàng diễn ra thuận lợi hơn. Và để hành trình kinh doanh trở nên dễ dàng, đừng quên lựa chọn đơn vị vận chuyển uy tín để tối ưu hóa thời gian, cước phí vận chuyển shop nhé!

← Bài trước Bài sau →
Bài viết liên quan:
Top
search-ui Tra cứu
user Đăng ký / Đăng nhập