STT | Mã bưu cục | Tên bưu cục | Địa chỉ bưu cục | Quận/Huyện (trước sáp nhập) | Phường/Xã (sau sáp nhập) | Điện thoại liên hệ |
1 | 181050 | Bưu cục cấp 3 Bến Bính | Số 70, Đường Bến Bính, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng | Hồng Bàng | Phường Hồng Bàng | 2253.842777 |
2 | 181070 | Bưu cục cấp 3 Tô Hiệu | Số 43, Đường Tô Hiệu, Phường Trại Cau, Quận Lê Chân | Lê Chân | Phường Lê Chân | 2253.840742 |
3 | 181140 | Bưu cục cấp 3 Quán Toan | Số 192, Đường Hùng Vương, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng | Hồng Bàng | Phường Hồng An | 2253.850404 |
4 | 181280 | Bưu cục cấp 3 Kiến An | Số 212, Đường Trần Thành Ngọ, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An | Kiến An | Phường Kiến An | 2253.877478 |
5 | 181310 | Bưu cục cấp 3 Đồ Sơn | Số 134, Đường Lý Thánh Tông, Phường Vạn Hương, Quận Đồ Sơn | Đồ Sơn | Phường Nam Đồ Sơn | 2253.861346 |
6 | 181340 | Bưu cục cấp 3 Thủy Nguyên | Thị trấn Núi Đèo, Huyện Thủy Nguyên | Thủy Nguyên | Phường Thủy Nguyên | 2253.874251 |
7 | 181360 | Bưu cục cấp 3 An Lão | Thị trấn An Lão, Huyện An Lão | An Lão | Phường An Lão | 2253.912623 |
8 | 181380 | Bưu cục cấp 3 Tiên Lãng | Thị trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng | Tiên Lãng | Phường Tiên Lãng | 2253.883737 |
9 | 181410 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo | Vĩnh Bảo | Phường Vĩnh Bảo | 2253.877074 |
10 | 181430 | Bưu cục cấp 3 Cát Hải | Thị trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải | Cát Hải | Phường Cát Hải | 2253.88628 |
11 | 180000 | Bưu cục cấp 1 Hải Phòng | Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An | Kiến An | Phường Phù Liễn | 2253.718889 |
12 | 180001 | Bưu cục cấp 2 KHL Hải Phòng | Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An | Kiến An | Phường Phù Liễn | 2253.540118 |
13 | 181000 | Bưu cục cấp 2 TT Bưu chính TPHN | Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An | Kiến An | Phường Phù Liễn | 2253.878939 |
14 | 181001 | Bưu cục cấp 2 KHL Hồng Bàng | Số 1, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng | Hồng Bàng | Phường Hồng Bàng | 2253.842777 |
15 | 181002 | Bưu cục cấp 2 KHL Lê Chân | Số 64, Đường Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền | Ngô Quyền | Phường Gia Viên | 2253.718889 |
16 | 181003 | Bưu cục cấp 2 TT BC TPHN 2 | Số 1, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng | Hồng Bàng | Phường Hồng Bàng | 2253.842777 |
17 | 181004 | Bưu cục cấp 2 KHL Kiến An | Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An | Kiến An | Phường Phù Liễn | 2253.878939 |
18 | 181005 | Bưu cục cấp 2 KHL Kiến Thụy | Thị trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thuỵ | Kiến Thuỵ | Phường Kiến Thụy | 2253.812239 |
19 | 181006 | Bưu cục cấp 2 KHL An Dương | Thị trấn An Dương, Huyện An Dương | An Dương | Phường An Dương | 2253.743128 |
20 | 181007 | Bưu cục cấp 2 KHL Thủy Nguyên | Thị trấn Núi Đèo, Huyện Thủy Nguyên | Thủy Nguyên | Phường Thủy Nguyên | 2253.874 |
21 | 181008 | Bưu cục cấp 2 KHL Tiên Lãng | Thị trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng | Tiên Lãng | Phường Tiên Lãng | 2253.8831 |
22 | 181009 | Bưu cục cấp 2 KHL Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo | Vĩnh Bảo | Phường Vĩnh Bảo | 2253.877074 |
23 | 181010 | Bưu cục cấp 2 KHL Đồ Sơn | Số 134, Đường Lý Thánh Tông, Phường Vạn Hương, Quận Đồ Sơn | Đồ Sơn | Phường Nam Đồ Sơn | 2253.86118 |
24 | 181011 | Bưu cục cấp 2 KHL An Lão | Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An | Kiến An | Phường Phù Liễn | 2253.878939 |
25 | 181012 | Bưu cục cấp 2 KHL Cát Hải | Thị trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải | Cát Hải | Phường Cát Hải | 2253.88628 |
26 | 181013 | Bưu cục cấp 2 KHL Dương Kinh | Số 230, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh | Dương Kinh | Phường Hưng Đạo | 2253.513279 |
27 | 181014 | Bưu cục cấp 2 KHL Hải An | Số 625, Đường Ngô Gia Tự, Phường Cát Bi, Quận Hải An | Hải An | Phường Hải An | 2253.842777 |
28 | 181015 | Bưu cục cấp 2 KHL Ngô Quyền | Số 1, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng | Hồng Bàng | Phường Hồng Bàng | 2253.842777 |
29 | 181016 | Bưu cục cấp 2 KHL Đồ Sơn 2 | Số 1, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng | Hồng Bàng | Phường Hồng Bàng | 2253.842777 |
30 | 181017 | Bưu cục cấp 2 KHL Cát Hải 2 | Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An | Kiến An | Phường Phù Liễn | 2253.878939 |
31 | 181018 | Bưu cục cấp 2 KHL Đồ Sơn 3 | Số 134, Đường Lý Thánh Tông, Phường Vạn Hương, Quận Đồ Sơn | Đồ Sơn | Phường Nam Đồ Sơn | 2253.86118 |
32 | 181020 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Đức Cảnh | Số 109, Đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường An Biên, Quận Lê Chân | Lê Chân | Phường An Biên | 2253.842777 |
33 | 181030 | Bưu cục cấp 3 An Dương | Số 1, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng | Hồng Bàng | Phường Hồng Bàng | 2253.743128 |
34 | 181040 | Bưu cục cấp 3 Lạc Viên | Số 1, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng | Hồng Bàng | Phường Hồng Bàng | 2253.842777 |
35 | 181060 | Bưu cục cấp 3 Cát Dài | Số 14, Đường Cát Dài, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân | Lê Chân | Phường Lê Chân | 2253.700142 |
36 | 181080 | Bưu cục cấp 3 Cầu Đất | Số 47, Đường Cầu Đất, Phường Cầu Đất, Quận Ngô Quyền | Ngô Quyền | Phường Gia Viên | 2253.842777 |
37 | 181090 | Bưu cục cấp 3 Bưu điện TP | Số 1, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng | Hồng Bàng | Phường Hồng Bàng | 2253.842777 |
38 | 181100 | Bưu cục cấp 3 Bạch Đằng | Số 1, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng | Hồng Bàng | Phường Hồng Bàng | 2253.842777 |
39 | 181110 | Bưu cục cấp 3 Lê Chân | Số 64, Đường Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền | Ngô Quyền | Phường Gia Viên | 2253.840608 |
40 | 181120 | Bưu cục cấp 3 Cầu Tre | Số 375, Đường Đà Nẵng, Phường Cầu Tre, Quận Ngô Quyền | Ngô Quyền | Phường Ngô Quyền | 2253.83733 |
41 | 181130 | Bưu cục cấp 3 Thượng Lý | Số 70, Đường Hùng Vương, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng | Hồng Bàng | Phường Hồng Bàng | 2253.826274 |
42 | 181150 | Bưu cục cấp 3 An Hải | Số 30, Đường Đông Hải, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An | Hải An | Phường Đông Hải | 2253.827725 |
43 | 181160 | Bưu cục cấp 3 Vạn Mỹ | Số 12, Đường Vạn Mỹ, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền | Ngô Quyền | Phường Ngô Quyền | 2253.836067 |
44 | 181170 | Bưu cục cấp 3 Dư Hàng | Số 213, Đường Dư Hàng, Phường Dư Hàng, Quận Lê Chân | Lê Chân | Phường Lê Chân | 2253.858066 |
45 | 181180 | Bưu cục cấp 3 Lương Khánh Thiện | Số 124, Đường Lương Khánh Thiện, Phường Lương Khánh Thiện, Quận Ngô Quyền | Ngô Quyền | Phường Gia Viên | 2253.842777 |
46 | 181190 | Bưu cục cấp 3 Dư Hàng Kênh | Số 241, Đường Dư Hàng Kênh, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân | Lê Chân | Phường Lê Chân | 2253.858209 |
47 | 181200 | Bưu cục cấp 3 Lạch Tray | Số 64, Đường Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền | Ngô Quyền | Phường Gia Viên | 2253.718889 |
48 | 181210 | Bưu cục cấp 3 Cát Bi | Số 625, Đường Ngô Gia Tự, Phường Cát Bi, Quận Hải An | Hải An | Phường Hải An | 2253.842777 |
49 | 181220 | Bưu cục cấp 3 Đằng Lâm | Số 137, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An | Hải An | Phường Hải An | 2253.842777 |
50 | 181230 | Bưu cục cấp 3 Trại Cau | Số 43, Đường Tô Hiệu, Phường Trại Cau, Quận Lê Chân | Lê Chân | Phường Lê Chân | 2253.842777 |
51 | 181240 | Bưu cục cấp 3 Ngô Quyền | Số 1, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng | Hồng Bàng | Phường Hồng Bàng | 2253.842777 |
52 | 181250 | Bưu cục cấp 3 Trần Nguyên Hãn | Số 151, Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân | Lê Chân | Phường Lê Chân | 2253.784535 |
53 | 181260 | Bưu cục cấp 3 An Đồng | Số 85, Đường Tôn Đức Thắng, Xã An Đồng, Huyện An Dương | An Dương | Phường An Hải | 2253.743265 |
54 | 181270 | Bưu cục cấp 3 Quán Trữ | Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An | Kiến An | Phường Phù Liễn | 2253.878939 |
55 | 181290 | Bưu cục cấp 3 Cát Bà | Thị trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải | Cát Hải | Phường Cát Hải | 2253.888494 |
56 | 181300 | Bưu cục cấp 3 Vạn Hương | Số 134, Đường Lý Thánh Tông, Phường Vạn Hương, Quận Đồ Sơn | Đồ Sơn | Phường Nam Đồ Sơn | 2253.86118 |
57 | 181320 | Bưu cục cấp 3 Tiên Cường | Xã Tiên Cường, Huyện Tiên Lãng | Tiên Lãng | Phường Quyết Thắng | 2253.88243 |
58 | 181330 | Bưu cục cấp 3 Dương Quan | Xã Dương Quan, Huyện Thủy Nguyên | Thủy Nguyên | Phường Thủy Nguyên | 2253.974026 |
59 | 181350 | Bưu cục cấp 3 Kiến Thụy | Thị trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thuỵ | Kiến Thuỵ | Phường Kiến Thụy | 2253.812239 |
60 | 181370 | Bưu cục cấp 3 An Thái | Xã An Thái, Huyện An Lão | An Lão | Phường An Hưng | 2253.911029 |
61 | 181390 | Bưu cục cấp 3 Tam Cường | Xã Tam Cường, Huyện Vĩnh Bảo | Vĩnh Bảo | Phường Vĩnh Am | 2253.877074 |
62 | 181400 | Bưu cục cấp 3 Phà Rừng | Xã Tam Hưng, Huyện Thủy Nguyên | Thủy Nguyên | Phường Nam Triệu | 2253.874136 |
63 | 181420 | Bưu cục cấp 3 Đại Hợp | Xã Đại Hợp, Huyện Kiến Thuỵ | Kiến Thuỵ | Phường Kiến Hải | 2253.811568 |
64 | 181440 | Bưu cục cấp 3 Tràng Cát | Số 10, Đường An Kim Hải, Phường Tràng Cát, Quận Hải An | Hải An | Phường Hải An | 2253.743128 |
65 | 181450 | Bưu cục cấp 3 Hải An | Số 1, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng | Hồng Bàng | Phường Hồng Bàng | 2253.842777 |
66 | 181460 | Bưu cục cấp 3 Dương Kinh | Số 230, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh | Dương Kinh | Phường Hưng Đạo | 2253.883737 |
67 | 181470 | Bưu cục cấp 3 Trấn Dương | Xã Trấn Dương, Huyện Vĩnh Bảo | Vĩnh Bảo | Phường Nguyễn Bỉnh Khiêm | 2253.877074 |
68 | 181480 | Bưu cục cấp 3 Thủy Sơn | Xã Thủy Sơn, Huyện Thủy Nguyên | Thủy Nguyên | Phường Thủy Nguyên | 2253.874026 |
69 | 181490 | Bưu cục cấp 3 An Dương 2 | Thị trấn An Dương, Huyện An Dương | An Dương | Phường An Dương | 2253.877074 |
70 | 181500 | Bưu cục cấp 3 Cát Bà 2 | Thị trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải | Cát Hải | Phường Cát Hải | 2253.878939 |
71 | 181510 | Bưu cục cấp 3 KCN Tràng Duệ | Xã Lê Lợi, Huyện An Dương | An Dương | Phường An Dương | 2253.878939 |
72 | 181520 | Bưu cục cấp 3 An Hồng | Xã An Hồng, Huyện An Dương | An Dương | Phường Hồng An | 2253.842777 |
73 | 181530 | Bưu cục cấp 3 Quán Toan 2 | Số 192, Đường Hùng Vương, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng | Hồng Bàng | Phường Hồng An | 2253.842777 |
74 | 181540 | Bưu cục cấp 3 KCN Nomura | Xã An Hưng, Huyện An Dương | An Dương | Phường Hồng An | 2253.842777 |
75 | 181550 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Niệm | Số 393, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân | Lê Chân | Phường Lê Chân | 2253.842777 |
76 | 181560 | Bưu cục cấp 3 Chợ Hàng | Số 64, Đường Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền | Ngô Quyền | Phường Gia Viên | 2253.842777 |
77 | 181570 | Bưu cục cấp 3 Tiên Lãng 2 | Thị trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng | Tiên Lãng | Phường Tiên Lãng | 2253.8831 |
78 | 181580 | Bưu cục cấp 3 Tiên Lãng 3 | Thị trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng | Tiên Lãng | Phường Tiên Lãng | 2253.883737 |
79 | 181590 | Bưu cục cấp 3 Thủy Nguyên 2 | Thị trấn Núi Đèo, Huyện Thủy Nguyên | Thủy Nguyên | Phường Thủy Nguyên | 2253.874251 |
80 | 181600 | Bưu cục cấp 3 An Lão 2 | Thị trấn An Lão, Huyện An Lão | An Lão | Phường An Lão | 2253.912623 |
81 | 181610 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Bảo 2 | Thị trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo | Vĩnh Bảo | Phường Vĩnh Bảo | 2253.877074 |
82 | 181620 | Bưu cục cấp 3 Đồ Sơn 2 | Số 134, Đường Lý Thánh Tông, Phường Vạn Hương, Quận Đồ Sơn | Đồ Sơn | Phường Nam Đồ Sơn | 2253.86118 |
83 | 181630 | Bưu cục cấp 3 Cát Hải 3 | Thị trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải | Cát Hải | Phường Cát Hải | 2253.88628 |
84 | 181640 | Bưu cục cấp 3 Kiến Thuỵ 2 | Thị trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thuỵ | Kiến Thuỵ | Phường Kiến Thụy | 2253.812239 |
85 | 181650 | Bưu cục cấp 3 KCN Đồ Sơn | Số 134, Đường Lý Thánh Tông, Phường Vạn Hương, Quận Đồ Sơn | Đồ Sơn | Phường Nam Đồ Sơn | 2253.861346 |
86 | 181660 | Bưu cục cấp 3 Hải An 2 | Số 625, Đường Ngô Gia Tự, Phường Cát Bi, Quận Hải An | Hải An | Phường Hải An | 2253.842777 |
87 | 181670 | Bưu cục cấp 3 KCN Đình Vũ | Xã Đông Hải 2, Quận Hải An | Hải An | Phường Đông Hải | 2253.842777 |
88 | 181680 | Bưu cục cấp 3 KCN VSIP | Xã Dương Quan, Huyện Thủy Nguyên | Thủy Nguyên | Phường Thủy Nguyên | 2253.842777 |
89 | 181690 | Bưu cục cấp 3 KCN Nam Cầu Kiền | Xã Kiền Bái, Huyện Thủy Nguyên | Thủy Nguyên | Phường Thủy Nguyên | 2253.842777 |
90 | 181700 | Bưu cục cấp 3 KCN Đỉnh Vũ | Xã Đông Hải 2, Quận Hải An | Hải An | Phường Đông Hải | 2253.842777 |
91 | 181710 | Bưu cục cấp 3 KCN An Dương | Thị trấn An Dương, Huyện An Dương | An Dương | Phường An Dương | 2253.842777 |
92 | 181720 | Bưu cục cấp 3 KCN Tràng Duệ 2 | Xã Lê Lợi, Huyện An Dương | An Dương | Phường An Dương | 2253.878939 |
93 | 181730 | Bưu cục cấp 3 KCN Đồ Sơn 2 | Số 134, Đường Lý Thánh Tông, Phường Vạn Hương, Quận Đồ Sơn | Đồ Sơn | Phường Nam Đồ Sơn | 2253.861346 |
94 | 181740 | Bưu cục cấp 3 Kiến An 2 | Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An | Kiến An | Phường Phù Liễn | 2253.878939 |
95 | 181750 | Bưu cục cấp 3 Kiến Thuỵ 3 | Thị trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thuỵ | Kiến Thuỵ | Phường Kiến Thụy | 2253.812239 |
96 | 181760 | Bưu cục cấp 3 An Lão 3 | Thị trấn An Lão, Huyện An Lão | An Lão | Phường An Lão | 2253.912623 |
97 | 181770 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Bảo 3 | Thị trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo | Vĩnh Bảo | Phường Vĩnh Bảo | 2253.877074 |
98 | 181780 | Bưu cục cấp 3 Tiên Lãng 4 | Thị trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng | Tiên Lãng | Phường Tiên Lãng | 2253.883737 |
99 | 181790 | Bưu cục cấp 3 Cát Hải 4 | Thị trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải | Cát Hải | Phường Cát Hải | 2253.88628 |
100 | 181800 | Bưu cục cấp 3 An Dương 3 | Thị trấn An Dương, Huyện An Dương | An Dương | Phường An Dương | 2253.842777 |
101 | 181810 | Bưu cục cấp 3 KCN Thâm Việt | Xã Tân Tiến, Huyện An Dương | An Dương | Phường Hồng An | 2253.842777 |
102 | 181820 | Bưu cục cấp 3 KCN Tân Liên | Xã Tân Liên, Huyện Vĩnh Bảo | Vĩnh Bảo | Phường Vĩnh Bảo | 2253.877074 |
103 | 181830 | Bưu cục cấp 3 KCN Đình Vũ 2 | Xã Đông Hải 2, Quận Hải An | Hải An | Phường Đông Hải | 2253.842777 |
104 | 181840 | Bưu cục cấp 3 KCN Cảng Đình Vũ | Xã Đông Hải 2, Quận Hải An | Hải An | Phường Đông Hải | 2253.842777 |
105 | 181850 | Bưu cục cấp 3 KCN Quán Toan | Số 192, Đường Hùng Vương, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng | Hồng Bàng | Phường Hồng An | 2253.850404 |
106 | 181860 | Bưu cục cấp 3 KCN Đồ Sơn 3 | Số 134, Đường Lý Thánh Tông, Phường Vạn Hương, Quận Đồ Sơn | Đồ Sơn | Phường Nam Đồ Sơn | 2253.86118 |
107 | 181870 | Bưu cục cấp 3 KCN Tiên Lãng | Thị trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng | Tiên Lãng | Phường Tiên Lãng | 2253.883737 |
108 | 181880 | Bưu cục cấp 3 KCN Cát Hải | Thị trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải | Cát Hải | Phường Cát Hải | 2253.88628 |
109 | 181890 | Bưu cục cấp 3 KCN An Lão | Thị trấn An Lão, Huyện An Lão | An Lão | Phường An Lão | 2253.912623 |
110 | 181900 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến Thuỵ | Thị trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thuỵ | Kiến Thuỵ | Phường Kiến Thụy | 2253.812239 |
111 | 181910 | Bưu cục cấp 3 KCN Dương Kinh | Số 230, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh | Dương Kinh | Phường Hưng Đạo | 2253.513279 |
112 | 181920 | Bưu cục cấp 3 KCN Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo | Vĩnh Bảo | Phường Vĩnh Bảo | 2253.877074 |
113 | 181930 | Bưu cục cấp 3 KCN Thủy Nguyên | Thị trấn Núi Đèo, Huyện Thủy Nguyên | Thủy Nguyên | Phường Thủy Nguyên | 2253.874251 |
114 | 181940 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến An | Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An | Kiến An | Phường Phù Liễn | 2253.878939 |
115 | 181950 | Bưu cục cấp 3 KCN Tiên Lãng 2 | Xã Cấp Tiến, Huyện Tiên Lãng | Tiên Lãng | Phường Tân Minh | 2253.883737 |
116 | 181960 | Bưu cục cấp 3 KCN An Dương 4 | Xã An Đồng, Huyện An Dương | An Dương | Phường An Hải | 2253.743265 |
117 | 181970 | Bưu cục cấp 3 KCN An Lão 2 | Xã An Thái, Huyện An Lão | An Lão | Phường An Hưng | 2253.911029 |
118 | 181980 | Bưu cục cấp 3 KCN Thủy Nguyên 2 | Xã Dương Quan, Huyện Thủy Nguyên | Thủy Nguyên | Phường Thủy Nguyên | 2253.974026 |
119 | 181990 | Bưu cục cấp 3 KCN Hải An 3 | Xã Nam Hải, Quận Hải An | Hải An | Phường Đông Hải | 2253.842777 |
120 | 182000 | Bưu cục cấp 3 KCN Đồ Sơn 4 | Xã Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn | Đồ Sơn | Phường Nam Đồ Sơn | 2253.861346 |
121 | 182010 | Bưu cục cấp 3 KCN Cát Hải 2 | Xã Cát Hải, Huyện Cát Hải | Cát Hải | Phường Cát Hải | 2253.88628 |
122 | 182020 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến Thuỵ 4 | Xã Đại Hợp, Huyện Kiến Thuỵ | Kiến Thuỵ | Phường Kiến Hải | 2253.811568 |
123 | 182030 | Bưu cục cấp 3 KCN Vĩnh Bảo 4 | Xã Thắng Thuỷ, Huyện Vĩnh Bảo | Vĩnh Bảo | Phường Vĩnh Thịnh | 2253.877074 |
124 | 182040 | Bưu cục cấp 3 KCN An Lão 4 | Xã Chiến Thắng, Huyện An Lão | An Lão | Phường An Hưng | 2253.912623 |
125 | 182050 | Bưu cục cấp 3 KCN Tiên Lãng 3 | Xã Tiên Minh, Huyện Tiên Lãng | Tiên Lãng | Phường Tiên Minh | 2253.883737 |
126 | 182060 | Bưu cục cấp 3 KCN Thủy Nguyên 4 | Xã Tam Hưng, Huyện Thủy Nguyên | Thủy Nguyên | Phường Nam Triệu | 2253.874136 |
127 | 182070 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến An 4 | Xã Đồng Hoà, Quận Kiến An | Kiến An | Phường Kiến An | 2253.878939 |
128 | 182080 | Bưu cục cấp 3 KCN An Dương 5 | Xã Lê Lợi, Huyện An Dương | An Dương | Phường An Dương | 2253.743265 |
129 | 182090 | Bưu cục cấp 3 KCN Hải An 4 | Xã Đông Hải 2, Quận Hải An | Hải An | Phường Hải An | 2253.842777 |
130 | 182100 | Bưu cục cấp 3 KCN Dương Kinh 2 | Xã Hải Thành, Quận Dương Kinh | Dương Kinh | Phường Hưng Đạo | 2253.513279 |
131 | 182110 | Bưu cục cấp 3 KCN Vĩnh Bảo 5 | Xã Thắng Thuỷ, Huyện Vĩnh Bảo | Vĩnh Bảo | Phường Vĩnh Thịnh | 2253.877074 |
132 | 182120 | Bưu cục cấp 3 KCN An Lão 5 | Xã Trường Thành, Huyện An Lão | An Lão | Phường An Trường | 2253.912623 |
133 | 182130 | Bưu cục cấp 3 KCN Tiên Lãng 5 | Xã Tiên Minh, Huyện Tiên Lãng | Tiên Lãng | Phường Tiên Minh | 2253.883737 |
134 | 182140 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến Thuỵ 5 | Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thuỵ | Kiến Thuỵ | Phường Kiến Hải | 2253.811568 |
135 | 182150 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến An 5 | Xã Bắc Sơn, Quận Kiến An | Kiến An | Phường Kiến An | 2253.878939 |
136 | 182160 | Bưu cục cấp 3 KCN An Dương 6 | Xã Đồng Thái, Huyện An Dương | An Dương | Phường An Dương | 2253.743265 |
137 | 182170 | Bưu cục cấp 3 KCN Hải An 6 | Xã Nam Hải, Quận Hải An | Hải An | Phường Đông Hải | 2253.842777 |
138 | 182180 | Bưu cục cấp 3 KCN Cát Hải 6 | Xã Cát Hải, Huyện Cát Hải | Cát Hải | Phường Cát Hải | 2253.88628 |
139 | 182190 | Bưu cục cấp 3 KCN Vĩnh Bảo 6 | Xã Trung Lập, Huyện Vĩnh Bảo | Vĩnh Bảo | Phường Vĩnh Thịnh | 2253.877074 |
140 | 182200 | Bưu cục cấp 3 KCN An Lão 6 | Xã An Tiến, Huyện An Lão | An Lão | Phường An Lão | 2253.912623 |
141 | 182210 | Bưu cục cấp 3 KCN Tiên Lãng 6 | Xã Tiên Minh, Huyện Tiên Lãng | Tiên Lãng | Phường Tiên Minh | 2253.883737 |
142 | 182220 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến Thuỵ 6 | Xã Thụy Hương, Huyện Kiến Thuỵ | Kiến Thuỵ | Phường Kiến Thụy | 2253.812239 |
143 | 182230 | Bưu cục cấp 3 KCN Dương Kinh 6 | Xã Hải Thành, Quận Dương Kinh | Dương Kinh | Phường Hưng Đạo | 2253.513279 |
144 | 182240 | Bưu cục cấp 3 KCN Vĩnh Bảo 7 | Xã Trung Lập, Huyện Vĩnh Bảo | Vĩnh Bảo | Phường Vĩnh Thịnh | 2253.877074 |
145 | 182250 | Bưu cục cấp 3 KCN An Lão 7 | Xã Trường Thọ, Huyện An Lão | An Lão | Phường An Trường | 2253.912623 |
146 | 182260 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến Thuỵ 7 | Xã Thuận Thiên, Huyện Kiến Thuỵ | Kiến Thuỵ | Phường Kiến Thụy | 2253.812239 |
147 | 182270 | Bưu cục cấp 3 KCN Dương Kinh 7 | Xã Hoà Nghĩa, Quận Dương Kinh | Dương Kinh | Phường Dương Kinh | 2253.513279 |
148 | 182280 | Bưu cục cấp 3 KCN Thủy Nguyên 7 | Xã Lưu Kiếm, Huyện Thủy Nguyên | Thủy Nguyên | Phường Lưu Kiếm | 2253.874251 |
149 | 182290 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến An 7 | Xã Đồng Hoà, Quận Kiến An | Kiến An | Phường Kiến An | 2253.878939 |
150 | 182300 | Bưu cục cấp 3 KCN An Dương 8 | Xã Hồng Thái, Huyện An Dương | An Dương | Phường An Hải | 2253.743265 |
151 | 182310 | Bưu cục cấp 3 KCN Hải An 8 | Xã Tràng Cát, Quận Hải An | Hải An | Phường Hải An | 2253.842777 |
152 | 182320 | Bưu cục cấp 3 KCN Đồ Sơn 8 | Xã Hợp Đức, Quận Đồ Sơn | Đồ Sơn | Phường Nam Đồ Sơn | 2253.861346 |
153 | 182330 | Bưu cục cấp 3 KCN Cát Hải 8 | Xã Đồng Bài, Huyện Cát Hải | Cát Hải | Phường Cát Hải | 2253.88628 |
154 | 182340 | Bưu cục cấp 3 KCN Vĩnh Bảo 8 | Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Bảo | Vĩnh Bảo | Phường Vĩnh Thuận | 2253.877074 |
155 | 182350 | Bưu cục cấp 3 KCN An Lão 8 | Xã Trường Thành, Huyện An Lão | An Lão | Phường An Trường | 2253.912623 |
156 | 182360 | Bưu cục cấp 3 KCN Tiên Lãng 8 | Xã Tiên Thắng, Huyện Tiên Lãng | Tiên Lãng | Phường Tiên Minh | 2253.883737 |
157 | 182370 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến Thuỵ 8 | Xã Thanh Sơn, Huyện Kiến Thuỵ | Kiến Thuỵ | Phường Kiến Thụy | 2253.812239 |
158 | 182380 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến An 8 | Xã Đồng Hoà, Quận Kiến An | Kiến An | Phường Kiến An | 2253.878939 |
159 | 182390 | Bưu cục cấp 3 KCN Dương Kinh 8 | Xã Anh Dũng, Quận Dương Kinh | Dương Kinh | Phường Hưng Đạo | 2253.513279 |
160 | 182400 | Bưu cục cấp 3 KCN Thủy Nguyên 8 | Xã Lưu Kiếm, Huyện Thủy Nguyên | Thủy Nguyên | Phường Lưu Kiếm | 2253.874251 |
161 | 182410 | Bưu cục cấp 3 KCN An Dương 9 | Xã Đồng Thái, Huyện An Dương | An Dương | Phường An Dương | 2253.743265 |
162 | 182420 | Bưu cục cấp 3 KCN Hải An 9 | Xã Đông Hải 2, Quận Hải An | Hải An | Phường Hải An | 2253.842777 |
163 | 182430 | Bưu cục cấp 3 KCN Vĩnh Bảo 9 | Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Bảo | Vĩnh Bảo | Phường Vĩnh Thuận | 2253.877074 |
164 | 182440 | Bưu cục cấp 3 KCN An Lão 9 | Xã Trường Thành, Huyện An Lão | An Lão | Phường An Trường | 2253.912623 |
165 | 182450 | Bưu cục cấp 3 KCN Tiên Lãng 9 | Xã Tiên Minh, Huyện Tiên Lãng | Tiên Lãng | Phường Tiên Minh | 2253.883737 |
166 | 182460 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến Thuỵ 9 | Xã Hữu Bằng, Huyện Kiến Thuỵ | Kiến Thuỵ | Phường Kiến Thụy | 2253.812239 |
167 | 182470 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến An 9 | Xã Đồng Hoà, Quận Kiến An | Kiến An | Phường Kiến An | 2253.878939 |
168 | 182480 | Bưu cục cấp 3 KCN Dương Kinh 9 | Xã Hoà Nghĩa, Quận Dương Kinh | Dương Kinh | Phường Dương Kinh | 2253.513279 |
169 | 182490 | Bưu cục cấp 3 KCN Thủy Nguyên 9 | Xã Lưu Kiếm, Huyện Thủy Nguyên | Thủy Nguyên | Phường Lưu Kiếm | 2253.874251 |
170 | 182500 | Bưu cục cấp 3 KCN Hải An 10 | Xã Nam Hải, Quận Hải An | Hải An | Phường Đông Hải | 2253.842777 |
171 | 182510 | Bưu cục cấp 3 KCN Vĩnh Bảo 10 | Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Bảo | Vĩnh Bảo | Phường Vĩnh Thuận | 2253.877074 |
172 | 182520 | Bưu cục cấp 3 KCN An Lão 10 | Xã Trường Thành, Huyện An Lão | An Lão | Phường An Trường | 2253.912623 |
173 | 182530 | Bưu cục cấp 3 KCN Tiên Lãng 10 | Xã Tiên Thắng, Huyện Tiên Lãng | Tiên Lãng | Phường Tiên Minh | 2253.883737 |
174 | 182540 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến Thuỵ 10 | Xã Đại Đồng, Huyện Kiến Thuỵ | Kiến Thuỵ | Phường Kiến Minh | 2253.812239 |
175 | 182550 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến An 10 | Xã Đồng Hoà, Quận Kiến An | Kiến An | Phường Kiến An | 2253.878939 |
176 | 182560 | Bưu cục cấp 3 KCN Dương Kinh 10 | Xã Anh Dũng, Quận Dương Kinh | Dương Kinh | Phường Hưng Đạo | 2253.513279 |
177 | 182570 | Bưu cục cấp 3 KCN Thủy Nguyên 10 | Xã Lưu Kiếm, Huyện Thủy Nguyên | Thủy Nguyên | Phường Lưu Kiếm | 2253.874251 |
178 | 182580 | Bưu cục cấp 3 KCN An Dương 10 | Xã Lê Lợi, Huyện An Dương | An Dương | Phường An Dương | 2253.743265 |
179 | 182590 | Bưu cục cấp 3 KCN Hải An 11 | Xã Đông Hải 2, Quận Hải An | Hải An | Phường Hải An | 2253.842777 |
180 | 182600 | Bưu cục cấp 3 KCN Vĩnh Bảo 11 | Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Bảo | Vĩnh Bảo | Phường Vĩnh Thuận | 2253.877074 |
181 | 182610 | Bưu cục cấp 3 KCN An Lão 11 | Xã Trường Thành, Huyện An Lão | An Lão | Phường An Trường | 2253.912623 |
182 | 182620 | Bưu cục cấp 3 KCN Tiên Lãng 11 | Xã Tiên Minh, Huyện Tiên Lãng | Tiên Lãng | Phường Tiên Minh | 2253.883737 |
183 | 182630 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến Thuỵ 11 | Xã Đại Đồng, Huyện Kiến Thuỵ | Kiến Thuỵ | Phường Kiến Minh | 2253.812239 |
184 | 182640 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến An 11 | Xã Đồng Hoà, Quận Kiến An | Kiến An | Phường Kiến An | 2253.878939 |
185 | 182650 | Bưu cục cấp 3 KCN Dương Kinh 11 | Xã Anh Dũng, Quận Dương Kinh | Dương Kinh | Phường Hưng Đạo | 2253.513279 |
186 | 182660 | Bưu cục cấp 3 KCN Thủy Nguyên 11 | Xã Lưu Kiếm, Huyện Thủy Nguyên | Thủy Nguyên | Phường Lưu Kiếm | 2253.874251 |
187 | 182670 | Bưu cục cấp 3 KCN An Dương 11 | Xã Lê Lợi, Huyện An Dương | An Dương | Phường An Dương | 2253.743265 |
188 | 182680 | Bưu cục cấp 3 KCN Hải An 12 | Xã Đông Hải 2, Quận Hải An | Hải An | Phường Hải An | 2253.842777 |
189 | 182690 | Bưu cục cấp 3 KCN Vĩnh Bảo 12 | Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Bảo | Vĩnh Bảo | Phường Vĩnh Thuận | 2253.877074 |
190 | 182700 | Bưu cục cấp 3 KCN An Lão 12 | Xã Trường Thành, Huyện An Lão | An Lão | Phường An Trường | 2253.912623 |
191 | 182710 | Bưu cục cấp 3 KCN Tiên Lãng 12 | Xã Tiên Minh, Huyện Tiên Lãng | Tiên Lãng | Phường Tiên Minh | 2253.883737 |
192 | 182720 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến Thuỵ 12 | Xã Đại Đồng, Huyện Kiến Thuỵ | Kiến Thuỵ | Phường Kiến Minh | 2253.812239 |
193 | 182730 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến An 12 | Xã Đồng Hoà, Quận Kiến An | Kiến An | Phường Kiến An | 2253.878939 |
194 | 182740 | Bưu cục cấp 3 KCN Dương Kinh 12 | Xã Anh Dũng, Quận Dương Kinh | Dương Kinh | Phường Hưng Đạo | 2253.513279 |
195 | 182750 | Bưu cục cấp 3 KCN Thủy Nguyên 12 | Xã Lưu Kiếm, Huyện Thủy Nguyên | Thủy Nguyên | Phường Lưu Kiếm | 2253.874251 |
196 | 182760 | Bưu cục cấp 3 KCN An Dương 12 | Xã Lê Lợi, Huyện An Dương | An Dương | Phường An Dương | 2253.743265 |
197 | 182770 | Bưu cục cấp 3 KCN Hải An 13 | Xã Đông Hải 2, Quận Hải An | Hải An | Phường Hải An | 2253.842777 |
198 | 182780 | Bưu cục cấp 3 KCN Vĩnh Bảo 13 | Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Bảo | Vĩnh Bảo | Phường Vĩnh Thuận | 2253.877074 |
199 | 182790 | Bưu cục cấp 3 KCN An Lão 13 | Xã Trường Thành, Huyện An Lão | An Lão | Phường An Trường | 2253.912623 |
200 | 182800 | Bưu cục cấp 3 KCN Tiên Lãng 13 | Xã Tiên Minh, Huyện Tiên Lãng | Tiên Lãng | Phường Tiên Minh | 2253.883737 |
201 | 182810 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến Thuỵ 13 | Xã Đại Đồng, Huyện Kiến Thuỵ | Kiến Thuỵ | Phường Kiến Minh | 2253.812239 |
202 | 182820 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến An 13 | Xã Đồng Hoà, Quận Kiến An | Kiến An | Phường Kiến An | 2253.878939 |
203 | 182830 | Bưu cục cấp 3 KCN Dương Kinh 13 | Xã Anh Dũng, Quận Dương Kinh | Dương Kinh | Phường Hưng Đạo | 2253.513279 |
204 | 182840 | Bưu cục cấp 3 KCN Thủy Nguyên 13 | Xã Lưu Kiếm, Huyện Thủy Nguyên | Thủy Nguyên | Phường Lưu Kiếm | 2253.874251 |
205 | 182850 | Bưu cục cấp 3 KCN An Dương 13 | Xã Lê Lợi, Huyện An Dương | An Dương | Phường An Dương | 2253.743265 |
206 | 182860 | Bưu cục cấp 3 KCN Hải An 14 | Xã Đông Hải 2, Quận Hải An | Hải An | Phường Hải An | 2253.842777 |
207 | 182870 | Bưu cục cấp 3 KCN Vĩnh Bảo 14 | Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Bảo | Vĩnh Bảo | Phường Vĩnh Thuận | 2253.877074 |
208 | 182880 | Bưu cục cấp 3 KCN An Lão 14 | Xã Trường Thành, Huyện An Lão | An Lão | Phường An Trường | 2253.912623 |
209 | 182890 | Bưu cục cấp 3 KCN Tiên Lãng 14 | Xã Tiên Minh, Huyện Tiên Lãng | Tiên Lãng | Phường Tiên Minh | 2253.883737 |
210 | 182900 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến Thuỵ 14 | Xã Đại Đồng, Huyện Kiến Thuỵ | Kiến Thuỵ | Phường Kiến Minh | 2253.812239 |
211 | 182910 | Bưu cục cấp 3 KCN Kiến An 14 | Xã Đồng Hoà, Quận Kiến An | Kiến An | Phường Kiến An | 2253.878939 |
212 | 182920 | Bưu cục cấp 3 KCN Dương Kinh 14 | Xã Anh Dũng, Quận Dương Kinh | Dương Kinh | Phường Hưng Đạo | 2253.513279 |
213 | 182930 | Bưu cục cấp 3 KCN Thủy Nguyên 14 | Xã Lưu Kiếm, Huyện Thủy Nguyên | Thủy Nguyên | Phường Lưu Kiếm | 2253.874251 |
214 | 182940 | Bưu cục cấp 3 KCN An Dương 14 | Xã Lê Lợi, Huyện An Dương | An Dương | Phường An Dương | 2253.743265 |
215 | 182950 | Bưu cục cấp 3 KCN Hải An 15 | Xã Đông Hải 2, Quận Hải An | Hải An | Phường Hải An | 2253.842777 |
216 | 182960 | Bưu cục cấp 3 KCN Vĩnh Bảo 15 | Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Bảo | Vĩnh Bảo | Phường Vĩnh Thuận | 2253.877074 |
217 | 182970 | Bưu cục cấp 3 KCN An Lão 15 | Xã Trường Thành, Huyện An Lão | An Lão | Phường An Trường | 2253.912623 |