Tra cứu mã bưu chính Bình Thuận chính xác và đầy đủ nhất

Nắm vững mã bưu chính (ZIP code) Bình Thuận theo từng khu vực huyện, thị xã, thành phố không chỉ giúp shop định vị đúng địa chỉ, mà còn rút ngắn thời gian vận chuyển và tối ưu chi phí. Vậy mã bưu chính Bình Thuận là bao nhiêu? Hãy cùng GHN khám phá danh sách đầy đủ và cập nhật nhất trong bài viết dưới đây. 

1. Mã Zip Bình Thuận là gì?

Bình Thuận là một tỉnh ven biển thuộc vùng Duyên hải Nam Trung Bộ Việt Nam, nổi tiếng với những bãi biển đẹp và ngành du lịch phát triển. Để đáp ứng cho hoạt động bưu chính và giao nhận, Bình Thuận cũng như các tỉnh thành khác trên cả nước, sử dụng một hệ thống mã bưu chính riêng.

Hiện nay mã bưu chính Bình Thuận là 77000. Trong đó:

  • Hai chữ số đầu (77): Xác định mã tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương.

  • Ba chữ số tiếp theo (000): Xác định mã bưu chính theo cấp bậc huyện/ quận, xã/ phường hoặc thấp hơn cấp tỉnh.

Mã bưu điện Bình Thuận là 77000.

Mã bưu điện Bình Thuận là 77000. 

2. Mã vùng Bình Thuận mang lại lợi ích gì cho shop?

Những lợi ích mà mã bưu chính Bình Thuận mang lại cho các shop là:

  • Giao hàng chính xác và nhanh chóng: Mã bưu chính giúp xác định đúng địa chỉ giao hàng của khách hàng tại Bình Thuận, từ đó hàng đến tay khách nhanh hơn. 

  • Quản lý đơn hàng hiệu quả: Mã bưu chính giúp shop phân loại và quản lý đơn hàng theo khu vực địa lý dễ dàng.

  • Hỗ trợ các kế hoạch marketing: Shop có thể sử dụng mã bưu chính để phân tích dữ liệu khách hàng theo khu vực. Từ đó, shop có thể triển khai các kế hoạch marketing, khuyến mãi phù hợp với từng nhóm khách hàng tại Bình Thuận.

  • Tăng tính chuyên nghiệp: Việc yêu cầu khách hàng cung cấp mã bưu chính khi đặt hàng thể hiện sự chuyên nghiệp của shop. Khách hàng sẽ cảm thấy an tâm về đơn hàng hơn.

3. Tổng hợp mã bưu chính Bình Thuận cập nhật mới nhất 

Dưới đây là danh sách mã bưu điện Bình Thuận chi tiết tại thành phố, huyện, xã. 

3.1 Mã Zip Bình Thuận - Các cơ quan chính

Tỉnh

Mã Zip code

Đơn vị hành chính

Bình Thuận

77000

BC. Trung tâm tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

77001

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy

Bình Thuận

77002

Ban Tổ chức tỉnh ủy

Bình Thuận

77003

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy

Bình Thuận

77004

Ban Dân vận tỉnh ủy

Bình Thuận

77005

Ban Nội chính tỉnh ủy

Bình Thuận

77009

Đảng ủy khối cơ quan

Bình Thuận

77010

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy

Bình Thuận

77011

Đảng ủy khối doanh nghiệp

Bình Thuận

77016

Báo Bình Thuận

Bình Thuận

77021

Hội đồng nhân dân

Bình Thuận

77030

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội

Bình Thuận

77035

Tòa án nhân dân tỉnh

Bình Thuận

77036

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh

Bình Thuận

77040

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân

Bình Thuận

77041

Sở Công Thương

Bình Thuận

77042

Sở Kế hoạch và Đầu tư

Bình Thuận

77043

Sở Lao động - Thương binh và Xã hội

Bình Thuận

77045

Sở Tài chính

Bình Thuận

77046

Sở Thông tin và Truyền thông

Bình Thuận

77047

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch

Bình Thuận

77049

Công an tỉnh

Bình Thuận

77051

Sở Nội vụ

Bình Thuận

77052

Sở Tư pháp

Bình Thuận

77053

Sở Giáo dục và Đào tạo

Bình Thuận

77054

Sở Giao thông vận tải

Bình Thuận

77055

Sở Khoa học và Công nghệ

Bình Thuận

77056

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Bình Thuận

77057

Sở Tài nguyên và Môi trường

Bình Thuận

77058

Sở Xây dựng

Bình Thuận

77060

Sở Y tế

Bình Thuận

77061

Bộ chỉ huy Quân sự

Bình Thuận

77062

Ban Dân tộc

Bình Thuận

77063

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh

Bình Thuận

77064

Thanh tra tỉnh

Bình Thuận

77065

Trường chính trị tỉnh

Bình Thuận

77067

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh

Bình Thuận

77070

Bảo hiểm xã hội tỉnh

Bình Thuận

77078

Cục Thuế

Bình Thuận

77079

Cục Hải quan

Bình Thuận

77080

Cục Thống kê

Bình Thuận

77081

Kho bạc Nhà nước tỉnh

Bình Thuận

77085

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật

Bình Thuận

77086

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị

Bình Thuận

77087

Hội Văn học nghệ thuật

Bình Thuận

77088

Liên đoàn Lao động tỉnh

Bình Thuận

77089

Hội Nông dân tỉnh

Bình Thuận

77090

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh

Bình Thuận

77091

Tỉnh Đoàn

Bình Thuận

77092

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh

Bình Thuận

77093

Hội Cựu chiến binh tỉnh

3.2 Mã Zip Bình Thuận - Thành phố Phan Thiết 

Tỉnh

Thành phố

Mã Zip

Địa chỉ

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77100

BC. Trung tâm thành phố Phan Thiết

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77101

Thành ủy

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77102

Hội đồng nhân dân

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77103

Ủy ban nhân dân

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77104

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77106

P. Đức Thắng

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77107

P. Bình Hưng

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77108

P. Hưng Long

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77109

P. Thanh Hải

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77110

P. Đức Nghĩa

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77111

P. Lạc Đạo

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77112

P. Đức Long

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77113

X. Tiến Lợi

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77114

P. Phú Tài

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77115

P. Xuân An

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77116

P. Phú Hài

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77117

P. Hàm Tiến

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77118

P. Mũi Né

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77119

X. Thiện Nghiệp

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77120

P. Phú Thủy

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77121

P. Phú Trinh

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77122

X. Phong Nẫm

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77123

X. Tiến Thành

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77150

BCP. Phan Thiết

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77151

BC. Tổ Tiếp Thị Bán Hàng

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77152

BC. Thủ Khoa Huân

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77153

BC. Ngã 7

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77154

BC. Bến Lội

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77155

BC. Hàm Tiến

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77156

BC. Nguyễn Đình Chiểu

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77157

BC. Mũi Né

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77158

BC. Lê Hồng Phong

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77159

BĐVHX Xuân An 2

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77160

BĐVHX Thiện Nghiệp 2

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

77199

BC. Hệ 1 Bình Thuận

3.3 Mã bưu chính Bình Thuận - Thị xã La Gi

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã Zip

Địa chỉ

Bình Thuận

TX. La Gi

77650

BC. Trung tâm thị xã La Gi

Bình Thuận

TX. La Gi

77651

Huyện ủy

Bình Thuận

TX. La Gi

77652

Hội đồng nhân dân

Bình Thuận

TX. La Gi

77653

Ủy ban nhân dân

Bình Thuận

TX. La Gi

77654

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Bình Thuận

TX. La Gi

77656

P. Phước Hội

Bình Thuận

TX. La Gi

77657

P. Bình Tân

Bình Thuận

TX. La Gi

77658

X. Tân Bình

Bình Thuận

TX. La Gi

77659

X. Tân Tiến

Bình Thuận

TX. La Gi

77660

X. Tân Hải

Bình Thuận

TX. La Gi

77661

P. Tân An

Bình Thuận

TX. La Gi

77662

P. Tân Thiện

Bình Thuận

TX. La Gi

77663

P. Phước Lộc

Bình Thuận

TX. La Gi

77664

X. Tân Phước

Bình Thuận

TX. La Gi

77675

BCP. La Gi

Bình Thuận

TX. La Gi

77676

BC. Phước Hội

Bình Thuận

TX. La Gi

77677

BC. Tân Hải

3.4 Mã Zip code Bình Thuận - Huyện Bắc Bình

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã Zip

Địa chỉ

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77300

BC. Trung tâm huyện Bắc Bình

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77301

Huyện ủy

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77302

Hội đồng nhân dân

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77303

Ủy ban nhân dân

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77304

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77306

TT. Chợ Lầu

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77307

X. Phan Hiệp

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77308

X. Phan Rí Thành

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77309

X. Phan Hòa

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77310

X. Phan Điền

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77311

X. Phan Lâm

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77312

X. Phan Sơn

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77313

X. Bình An

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77314

X. Hải Ninh

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77315

X. Phan Thanh

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77316

X. Sông Bình

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77317

X. Sông Lũy

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77318

X. Phan Tiến

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77319

X. Bình Tân

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77320

TT. Lương Sơn

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77321

X. Hồng Thái

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77322

X. Hòa Thắng

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77323

X. Hồng Phong

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77350

BCP. Bắc Bình

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77351

BC. Phan Rí Thành

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77352

BC. Hải Ninh

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77353

BC. Lương Sơn

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77354

BĐVHX Sông Lũy 2

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77355

BĐVHX Sông Lũy 3

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77356

BĐVHX Hòa Thắng 2

Bình Thuận

Huyện Bắc Bình

77357

BĐVHX Hòa Thắng 3

3.5 Mã vùng Bình Thuận - Huyện Đức Linh

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã Zip

Địa chỉ

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77550

BC. Trung tâm huyện Đức Linh

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77551

Huyện ủy

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77552

Hội đồng nhân dân

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77553

Ủy ban nhân dân

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77554

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77556

TT. Võ Xu

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77557

X. Nam Chính

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77558

X. Mê Pu

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77559

X. Sùng Nhơn

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77560

X. Đa Kai

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77561

TT. Đức Tài

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77562

X. Đức Tín

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77563

X. Đức Chính

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77564

X. Vũ Hòa

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77565

X. Đức Hạnh

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77566

X. Tân Hà

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77567

X. Trà Tân

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77568

X. Đông Hà

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77575

BCP. Đức Linh

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77576

BC. Đức Tài

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77577

BC. Trà Tân

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77578

BĐVHX Sùng Nhơn 2

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77579

BĐVHX Đa Kai 2

Bình Thuận

Huyện Đức Linh

77580

BĐVHX Vũ Hòa 2

3.6 Mã bưu chính Bình Thuận - Huyện Hàm Tân

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã Zip

Địa chỉ

Bình Thuận

Huyện Hàm Tân

77600

BC. Trung tâm huyện Hàm Tân

Bình Thuận

Huyện Hàm Tân

77601

Huyện ủy

Bình Thuận

Huyện Hàm Tân

77602

Hội đồng nhân dân

Bình Thuận

Huyện Hàm Tân

77603

Ủy ban nhân dân

Bình Thuận

Huyện Hàm Tân

77604

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Bình Thuận

Huyện Hàm Tân

77606

TT. Tân Nghĩa

Bình Thuận

Huyện Hàm Tân

77607

X. Sông Phan

Bình Thuận

Huyện Hàm Tân

77608

X. Tân Phúc

Bình Thuận

Huyện Hàm Tân

77609

TT. Tân Minh

Bình Thuận

Huyện Hàm Tân

77610

X. Tân Đức

Bình Thuận

Huyện Hàm Tân

77611

X. Tân Hà

Bình Thuận

Huyện Hàm Tân

77612

X. Tân Xuân

Bình Thuận

Huyện Hàm Tân

77613

X. Sơn Mỹ

Bình Thuận

Huyện Hàm Tân

77614

X. Tân Thắng

Bình Thuận

Huyện Hàm Tân

77615

X. Thắng Hải

Bình Thuận

Huyện Hàm Tân

77625

BCP. Hàm Tân

Bình Thuận

Huyện Hàm Tân

77626

BC. Tân Minh

Bình Thuận

Huyện Hàm Tân

77627

BC. Tân Đức

Bình Thuận

Huyện Hàm Tân

77628

BC. Sơn Mỹ

Bình Thuận

Huyện Hàm Tân

77629

BC. Tân Thắng

3.7 Mã Zip Bình Thuận - Huyện Hàm Thuận Bắc

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã Zip

Địa chỉ

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77400

BC. Trung tâm huyện Hàm Thuận Bắc

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77401

Huyện ủy

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77402

Hội đồng nhân dân

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77403

Ủy ban nhân dân

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77404

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77406

TT. Ma Lâm

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77407

X. Hồng Sơn

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77408

X. Hồng Liêm

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77409

X. Hàm Trí

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77410

X. Thuận Hòa

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77411

X. Đông Tiến

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77412

X. Đa Mi

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77413

X. La Dạ

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77414

X. Đông Giang

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77415

X. Hàm Phú

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77416

X. Thuận Minh

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77417

X. Hàm Liêm

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77418

X. Hàm Hiệp

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77419

X. Hàm Chính

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77420

X. Hàm Thắng

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77421

TT. Phú Long

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77422

X. Hàm Đức

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77450

BCP. Hàm Thuận Bắc

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77451

BC. Phú Long

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77452

BĐVHX. Hàm Thắng 2

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Bắc

77453

BĐVHX Hàm Đức 2

3.8 Mã Zip code Bình Thuận - Huyện Hàm Thuận Nam

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã Zip

Địa chỉ

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Nam

77700

BC. Trung tâm huyện Hàm Thuận Nam

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Nam

77701

Huyện ủy

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Nam

77702

Hội đồng nhân dân

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Nam

77703

Ủy ban nhân dân

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Nam

77704

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Nam

77706

TT. Thuận Nam

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Nam

77707

X. Hàm Minh

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Nam

77708

X. Hàm Cường

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Nam

77709

X. Hàm Mỹ

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Nam

77710

X. Mương Mán

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Nam

77711

X. Hàm Kiệm

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Nam

77712

X. Hàm Cần

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Nam

77713

X. Mỹ Thạnh

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Nam

77714

X. Hàm Thạnh

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Nam

77715

X. Tân Lập

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Nam

77716

X. Tân Thuận

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Nam

77717

X. Thuận Quí

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Nam

77718

X. Tân Thành

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Nam

77750

BCP. Hàm Thuận Nam

Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận Nam

77751

BC. Mương Mán

3.9 Mã bưu điện Bình Thuận - Huyện Phú Quý

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã Zip

Địa chỉ

Bình Thuận

Huyện Phú Quý

77800

BC. Trung tâm huyện Phú Quý

Bình Thuận

Huyện Phú Quý

77801

Huyện ủy

Bình Thuận

Huyện Phú Quý

77802

Hội đồng nhân dân

Bình Thuận

Huyện Phú Quý

77803

Ủy ban nhân dân

Bình Thuận

Huyện Phú Quý

77804

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Bình Thuận

Huyện Phú Quý

77806

X. Ngũ Phụng

Bình Thuận

Huyện Phú Quý

77807

X. Long Hải

Bình Thuận

Huyện Phú Quý

77808

X. Tam Thanh

Bình Thuận

Huyện Phú Quý

77850

BCP. Phú Quý

3.10 Mã bưu chính Bình Thuận - Huyện Tánh Linh

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã Zip

Địa chỉ

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77500

BC. Trung tâm huyện Tánh Linh

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77501

Huyện ủy

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77502

Hội đồng nhân dân

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77503

Ủy ban nhân dân

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77504

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77506

TT. Lạc Tánh

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77507

X. Đức Bình

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77508

X. Đồng Kho

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77509

X. La Ngâu

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77510

X. Huy Khiêm

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77511

X. Bắc Ruộng

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77512

X. Măng Tố

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77513

X. Nghị Đức

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77514

X. Đức Phú

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77515

X. Đức Tân

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77516

X. Gia An

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77517

X. Gia Huynh

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77518

X. Đức Thuận

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77519

X. Suối Kiết

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77525

BCP. Tánh Linh

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77526

BC. Đồng Kho

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77527

BC. Măng Tố

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77528

BC. Gia An

Bình Thuận

Huyện Tánh Linh

77529

BĐVHX Gia Huynh 2

3.11 Mã vùng Bình Thuận - Huyện Tuy Phong

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã Zip

Địa chỉ

Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

77200

BC. Trung tâm huyện Tuy Phong

Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

77201

Huyện ủy

Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

77202

Hội đồng nhân dân

Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

77203

Ủy ban nhân dân

Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

77204

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

77206

TT. Liên Hương

Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

77207

X. Phước Thể

Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

77208

X. Vĩnh Tân

Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

77209

X. Vĩnh Hảo

Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

77210

X. Phan Dũng

Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

77211

X. Phú Lạc

Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

77212

X. Phong Phú

Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

77213

X. Bình Thạnh

Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

77214

X. Chí Công

Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

77215

X. Hòa Minh

Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

77216

TT. Phan Rí Cửa

Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

77217

X. Hòa Phú

Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

77250

BCP. Tuy Phong

Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

77251

BC. Vĩnh Tân

Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

77252

BC. Phan Rí Cửa

Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

77253

BĐVHX Phong Phú 2

4. Cách tra cứu mã bưu chính Bình Thuận nhanh và chuẩn 

Để tìm kiếm chính xác mã Zip Bình Thuận chính xác, bạn thực hiện như sau: 

Bước 1: Truy cập vào trang thông tin bưu chính quốc gia tại đường link https://mabuuchinh.vn/

Bước 2: Nhập tên địa danh mà bạn cần tìm mã Zip code, sau đó bấm ‘Tìm kiếm’. 

Shop nhập chính xác tên địa danh cần tra cứu mã bưu điện Bình Thuận.

Shop nhập chính xác tên địa danh cần tra cứu mã bưu điện Bình Thuận. 

Bước 3: Xem mã vừa tìm được và sử dụng theo mục đích của bạn. 

5. Giao Hàng Nhanh đồng hành cùng shop giao hàng nhanh chóng khắp mọi miền  

Để tiết kiệm thời gian tra cứu và cập nhật mã Zip thường xuyên, shop có thể kết hợp sử dụng dịch vụ giao hàng của các đối tác vận chuyển khác có quy trình xử lý nhanh gọn hơn. Tại Bình Thuận, Giao Hàng Nhanh (GHN) là đơn vị cung cấp giải pháp giao hàng tối ưu với các thủ tục đơn giản, giúp kết nối người bán và người mua một cách nhanh chóng.

Đơn vị giúp shop vận chuyển nhanh - tiết kiệm - an toàn bằng những ưu điểm sau:

  • Tốc độ giao hàng siêu nhanh: GHN giao đơn nội thành trong 24 giờ, đơn liên tỉnh (Hà Nội - Sài Gòn) chỉ từ 1 - 2 ngày. 

  • Bảng giá GHN tiết kiệm: Đơn vị có cước phí giao hàng hợp lý chỉ từ 15.500 VNĐ cho đơn hàng thường, 4.000 VNĐ/kg cho đơn hàng nặng (20kg đầu tiên). 

  • Nhiều dịch vụ miễn phí: Shop chỉ cần lên đơn, shipper sẽ đến lấy hàng tận nơi miễn phí, giao lại 03 lần miễn phí nếu đơn chưa được giao thành công. 

  • Có chính sách đền bù GHN thỏa đáng: GHN đảm bảo an toàn cho kiện hàng trong quá trình vận chuyển, nếu có vấn đề như hư hỏng hoặc thất lạc, đơn vị có chính sách bồi thường lên đến 5.000.000 VNĐ. 

Shop thảnh thơi lên đơn, shipper GHN đến lấy hàng tận nơi, giao tận tay khách hàng.

Shop thảnh thơi lên đơn, shipper GHN đến lấy hàng tận nơi, giao tận tay khách hàng. 

>> Chỉ vài phút đăng ký, nhận ngay ‘trợ thủ’ giao hàng đắc lực! Đăng ký Giao Hàng Nhanh để trải nghiệm quy trình giao hàng chuyên nghiệp, tận tâm và tối ưu chi phí cho shop. 

>> Xem thêm: Hướng dẫn tra mã vạch các nước chính xác nhanh chóng.

6. Giải đáp thắc mắc thường gặp

Cùng giải đáp một số câu hỏi liên quan đến mã bưu chính Bình Thuận: 

6.1 Chi phí vận chuyển có chịu ảnh hưởng của mã Zip Bình Thuận không? 

Mặc dù mã bưu chính không trực tiếp quyết định chi phí vận chuyển, nhưng việc sử dụng mã chính xác giúp tối ưu hóa quy trình giao nhận, từ đó có thể gián tiếp giảm thiểu chi phí phát sinh. 

6.2 Lưu ý gì khi sử dụng mã bưu điện Bình Thuận?

Chủ shop cần thường xuyên cập nhật mã Zip để sử dụng chính xác mã hiện hành, tránh trường hợp dùng sai mã Zip code, khiến đơn hàng thất lạc, tốn kém chi phí. 

Nhìn chung mã Zip Bình Thuận sẽ giúp đảm bảo quá trình giao nhận hàng hóa, thư từ diễn ra thuận lợi. Shop cần nắm rõ và luôn cập nhật mã bưu chính mới nhất để hàng hóa được giao nhận hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích cho cả người gửi và người nhận nhé.

>> Xem thêm: Mã Zip Hoa Kỳ là gì? Hướng dẫn cách tra mã Zip nhanh chóng và chính xác.

Mã Zip tỉnh Đồng Tháp là gì? Mách shop cách tra cứu mã zip Bình Định nhanh chóng, chính xác

← Bài trước Bài sau →
Bài viết liên quan:
Top
search-ui Tra cứu
user Đăng ký / Đăng nhập
MỤC LỤC BÀI VIẾT