Mã ZIP Thanh Hóa là gì? Danh sách mã từng huyện, xã chi tiết
- Ngày đăng:
- Kiến thức giao hàng
Mã ZIP (hay mã ZIP code, mã bưu điện, mã bưu chính,...) là “chìa khóa” giúp các đơn vị vận chuyển gửi hàng từ tỉnh/thành phố này sang tỉnh/thành phố khác chuẩn xác. Tương tự những nơi khác trong nước, Thanh Hóa cũng được Nhà nước quy định một mã ZIP nhất định và nhiều người thắc mắc rằng mã ZIP Thanh Hóa là gì. Hãy để Giao Hàng Nhanh (GHN) giúp bạn giải đáp trong bài viết sau!
1. Mã bưu chính Thanh Hóa là gì?
Thanh Hóa là một tỉnh thuộc khu vực Bắc Trung Bộ Việt Nam với diện tích lớn thứ 5 cả nước (xấp xỉ 11.123,48 km2). Phía Bắc Thanh Hóa giáp Sơn La, Hòa Bình và Ninh Bình; còn phía Nam giáp Nghệ An.
Mã ZIP Thanh Hóa hiện tại là 40000 - 42000. Trong đó:
- Chữ số 4 đầu tiên thể hiện miền Bắc.
- Hai chữ số 40 - 20 biểu thị vị trí của Thanh Hóa trên bản đồ.
- Đến ba chữ số 4000 - 4200 thể hiện mã quận/huyện nằm trong tỉnh Thanh Hóa.
- Khi đủ năm chữ số 40000 - 42000 đại diện cho thị xã/xã.
2. Lợi ích khi nắm rõ mã ZIP Code Thanh Hóa
Biết rõ mã ZIP Thanh Hóa mang lại nhiều lợi ích nổi bật cho shop lẫn người mua. Điển hình như:
- Với chủ shop online:
- Có thể phân loại hàng hóa dễ dàng.
- Đảm bảo ship hàng đến đúng địa chỉ, hạn chế thất lạc.
- Tối ưu hóa thời gian lấy và vận chuyển hàng hóa.
- Với người mua hàng:
- Thuận tiện tra cứu vận đơn hàng hóa.
- Nhận đúng kiện hàng mình đã đặt.
- Có thể xử lý sai sót liên quan đến kiện hàng nhanh chóng.
Mã ZIP giúp người bán và mua thuận tiện trao đổi đơn hàng cũng như xử lý vấn đề phát sinh nhanh chóng.
>> Xem thêm: Cập nhật mã bưu chính tỉnh An Giang chính xác và mới nhất.
3. Danh sách mã bưu điện Thanh Hóa mới nhất ở từng huyện, xã
Hiện tại, tỉnh Thanh Hóa có 2 thành phố trực thuộc trung ương, 1 thị xã và 24 huyện. Mỗi đơn vị sẽ “gắn” một mã ZIP nhất định.
Dưới đây là thông tin mã bưu bưu chính Thanh Hóa cụ thể của tất cả các huyện/thị xã:
3.1 Thành phố Thanh Hóa
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40100 | Bưu cục Trung tâm thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40101 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40102 | Hội đồng Nhân dân |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40103 | Ủy ban Nhân dân |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40104 | Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40106 | Phường Hàm Rồng |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40107 | Phường Tào Xuyên |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40108 | Xã Thiệu Dương |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40109 | Phường Đông Cương |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40110 | Phường Đông Thọ |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40111 | Phường Trường Thi |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40112 | Phường Nam Ngạn |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40113 | Xã Hoằng Long |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40114 | Xã Hoằng Anh |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40115 | Xã Hoằng Lý |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40116 | Xã Thiệu Khánh |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40117 | Xã Thiệu Vân |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40118 | Xã Đông Lĩnh |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40119 | Phường Phú Sơn |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40120 | Phường Điện Biên |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40121 | Phường Ba Đình |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40122 | Phường Ngọc Trạo |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40123 | Phường Lam Sơn |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40124 | Phường Đông Hương |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40125 | Phường Đông Hải |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40126 | Xã Hoằng Quang |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40127 | Xã Hoằng Đại |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40128 | Xã Quảng Hưng |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40129 | Phường Đông Sơn |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40130 | Phường Đông Vệ |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40131 | Phường Quảng Thắng |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40132 | Phường Tân Sơn |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40133 | Xã Đông Tân |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40134 | Phường An Hoạch |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40135 | Xã Đông Hưng |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40136 | Xã Đông Vinh |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40137 | Xã Quảng Thịnh |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40138 | Xã Quảng Thành |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40139 | Xã Quảng Đông |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40140 | Xã Quảng Phú |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40141 | Xã Quảng Tâm |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40142 | Xã Quảng Cát |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40150 | Bưu cục Phường Thanh Hóa 1 |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40151 | Bưu cục Phường Thanh Hóa 2 |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40152 | Bưu cục Phường Thanh Hóa 3 |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40153 | Bưu cục Ba Voi |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40154 | Bưu cục Cầu Tào |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40155 | Bưu cục Chợ Môi |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40156 | Bưu cục Đội Cung |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40157 | Bưu cục Đông Vệ |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40158 | Bưu cục Ga Thanh Hóa |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40159 | Bưu cục Hàm Rồng |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40160 | Bưu cục Hàm Đồng |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40161 | Bưu cục Kinh doanh Tiếp thị 1 |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40162 | Bưu cục Kinh doanh Tiếp thị 2 |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40163 | Bưu cục Lai Thành |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40164 | Bưu cục Phú Sơn |
Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 40199 | Bưu cục Hệ 1 Thanh Hóa |
3.2 Thành phố Sầm Sơn
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 40200 | Bưu cục Trung tâm thành phố Sầm Sơn |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 40201 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 40202 | Hội đồng Nhân dân |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 40203 | Ủy ban Nhân dân |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 40204 | Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 40206 | Phường Trường Sơn |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 40207 | Phường Bắc Sơn |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 40208 | Phường Trung Sơn |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 40209 | Phường Quảng Cư |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 40210 | Phường Quảng Tiến |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 40211 | Phường Quảng Châu |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 40212 | Phường Quảng Thọ |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 40213 | Phường Quảng Vinh |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 40214 | Phường Quảng Đại |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 40215 | Phường Quảng Hùng |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 40216 | Phường Quảng Minh |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 40250 | Bưu cục phường Sầm Sơn |
Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | 40251 | Bưu cục Quảng Tiến |
3.3 Huyện Hoằng Hóa
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40300 | Bưu cục Trung tâm huyện Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40301 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40302 | Hội đồng Nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40303 | Ủy ban Nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40304 | Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40306 | Thị trấn Bút Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40307 | Xã Hoằng Đạo |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40308 | Xã Hoằng Ngọc |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40309 | Xã Hoằng Đông |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40310 | Xã Hoằng Phụ |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40311 | Xã Hoằng Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40312 | Xã Hoằng Tiến |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40313 | Xã Hoằng Hải |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40314 | Xã Hoằng Trường |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40315 | Xã Hoằng Yến |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40316 | Xã Hoằng Hà |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40317 | Xã Hoằng Phúc |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40318 | Xã Hoằng Đạt |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40319 | Xã Hoằng Xuyên |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40320 | Xã Hoằng Đức |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40321 | Xã Hoằng Khê |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40322 | Xã Hoằng Quý |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40323 | Xã Hoằng Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40324 | Xã Hoằng Lương |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40325 | Xã Hoằng Trinh |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40326 | Xã Hoằng Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40327 | Xã Hoằng Kim |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40328 | Xã Hoằng Khánh |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40329 | Xã Hoằng Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40330 | Xã Hoằng Phương |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40331 | Xã Hoằng Phú |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40332 | Xã Hoằng Giang |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40333 | Xã Hoằng Hợp |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40334 | Xã Hoằng Quỳ |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40335 | Xã Hoằng Cát |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40336 | Xã Hoằng Minh |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40337 | Xã Hoằng Vinh |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40338 | Xã Hoằng Đồng |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40339 | Xã Hoằng Thịnh |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40340 | Xã Hoằng Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40341 | Xã Hoằng Thái |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40342 | Xã Hoằng Thắng |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40343 | Xã Hoằng Lưu |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40344 | Xã Hoằng Thành |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40345 | Xã Hoằng Trạch |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40346 | Xã Hoằng Phong |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40347 | Xã Hoằng Tân |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40348 | Xã Hoằng Châu |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40375 | Bưu cục phường Hoằng Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40376 | Bưu cục Chợ Vực |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40377 | Bưu cục Hoằng Châu |
Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | 40378 | Bưu cục Nghĩa Trang |
3.4 Huyện Hậu Lộc
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40400 | Bưu cục trung tâm huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40401 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40402 | Hội đồng Nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40403 | Ủy ban Nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40404 | Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40406 | Thị trấn Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40407 | Xã Xuân Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40408 | Xã Hòa Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40409 | Xã Hải Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40410 | Xã Minh Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40411 | Xã Phú Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40412 | Xã Thịnh Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40413 | Xã Hoa Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40414 | Xã Ngư Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40415 | Xã Đa Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40416 | Xã Hưng Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40417 | Xã Liên Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40418 | Xã Quang Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40419 | Xã Tuy Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40420 | Xã Phong Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40421 | Xã Cầu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40422 | Xã Thành Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40423 | Xã Đồng Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40424 | Xã Đại Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40425 | Xã Châu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40426 | Xã Triệu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40427 | Xã Tiến Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40428 | Xã Lộc Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40429 | Xã Lộc Tân |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40430 | Xã Mỹ Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40431 | Xã Văn Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40432 | Xã Thuần Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40450 | Bưu cục phường Hậu Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40451 | Bưu cục Đại Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40452 | Bưu cục Hòa Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | 40453 | Bưu cục Minh Lộc |
3.5 Huyện Nga Sơn
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40500 | Bưu cục trung tâm huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40501 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40502 | Hội đồng Nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40503 | Ủy ban Nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40504 | Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40506 | Thị trấn Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40507 | Xã Nga Yên |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40508 | Xã Nga Hải |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40509 | Xã Nga Liên |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40510 | Xã Nga Thành |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40511 | Xã Nga An |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40512 | Xã Nga Thái |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40513 | Xã Nga Phú |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40514 | Xã Nga Điền |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40515 | Xã Nga Giáp |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40516 | Xã Nga Thiện |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40517 | Xã Nga Trường |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40518 | Xã Nga Vịnh |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40519 | Xã Ba Đình |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40520 | Xã Nga Tiến |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40521 | Xã Nga Văn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40522 | Xã Nga Thắng |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40523 | Xã Nga Mỹ |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40524 | Xã Nga Lĩnh |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40525 | Xã Nga Thạch |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40526 | Xã Nga Nhân |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40527 | Xã Nga Bạch |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40528 | Xã Nga Trung |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40529 | Xã Nga Hưng |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40530 | Xã Nga Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40531 | Xã Nga Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40532 | Xã Nga Tân |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40550 | Bưu cục phường Nga Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40551 | Bưu cục Hói Đào |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40552 | Bưu cục Mai An Tiêm |
Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | 40553 | Bưu cục Nga Nhân |
3.6 Huyện Hà Trung
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40600 | Bưu cục trung tâm huyện Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40601 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40602 | Hội đồng Nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40603 | Ủy ban Nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40604 | Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40606 | Thị trấn Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40607 | Xã Hà Lai |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40608 | Xã Hà Châu |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40609 | Xã Hà Vinh |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40610 | Xã Hà Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40611 | Xã Hà Vân |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40612 | Xã Hà Dương |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40613 | Xã Hà Yên |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40614 | Xã Hà Bình |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40615 | Xã Hà Ninh |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40616 | Xã Hà Thái |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40617 | Xã Hà Lâm |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40618 | Xã Hà Phú |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40619 | Xã Hà Hải |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40620 | Xã Hà Ngọc |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40621 | Xã Hà Phong |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40622 | Xã Hà Bắc |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40623 | Xã Hà Long |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40624 | Xã Hà Giang |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40625 | Xã Hà Tiến |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40626 | Xã Hà Tân |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40627 | Xã Hà Lĩnh |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40628 | Xã Hà Đông |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40629 | Xã Hà Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40630 | Xã Hà Toại |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40650 | Bưu cục phường Hà Trung |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40651 | Bưu cục Cầu Cừ |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40652 | Bưu cục Chợ Gũ |
Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | 40653 | Bưu cục Đò Lèn |
3.7 Thị xã Bỉm Sơn
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 40700 | Bưu cục trung tâm thị xã Bỉm Sơn |
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 40701 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 40702 | Hội đồng Nhân dân |
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 40703 | Ủy ban Nhân dân |
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 40704 | Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc |
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 40706 | Phường Ba Đình |
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 40707 | Phường Lam Sơn |
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 40708 | Phường Đông Sơn |
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 40709 | Xã Hà Lan |
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 40710 | Xã Quang Trung |
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 40711 | Phường Phú Sơn |
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 40712 | Phường Ngọc Trạo |
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 40713 | Phường Bắc Sơn |
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 40750 | Bưu cục phường Bỉm Sơn |
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 40751 | Bưu cục Bắc Sơn |
Thanh Hóa | Thị xã Bỉm Sơn | 40752 | Bưu cục Lam Sơn |
3.8 Huyện Đông Sơn
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 40800 | Bưu cục trung tâm huyện Đông Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 40801 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 40802 | Hội đồng Nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 40803 | Ủy ban Nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 40804 | Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 40806 | Thị trấn Rừng Thông |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 40807 | Xã Đông Tiến |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 40808 | Xã Đông Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 40809 | Xã Đông Khê |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 40810 | Xã Đông Hoàng |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 40811 | Xã Đông Ninh |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 40812 | Xã Đông Anh |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 40813 | Xã Đông Minh |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 40814 | Xã Đông Thịnh |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 40815 | Xã Đông Hòa |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 40816 | Xã Đông Yên |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 40817 | Xã Đông Văn |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 40818 | Xã Đông Phú |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 40819 | Xã Đông Quang |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 40820 | Xã Đông Nam |
Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 40850 | Bưu cục phường Đông Sơn |
3.9 Huyện Thiệu Hóa
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40900 | Bưu cục trung tâm huyện Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40901 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40902 | Hội đồng Nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40903 | Ủy ban Nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40904 | Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40906 | Thị trấn Vạn Hà |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40907 | Xã Thiệu Nguyên |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40908 | Xã Thiệu Tân |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40909 | Xã Thiệu Hợp |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40910 | Xã Thiệu Thịnh |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40911 | Xã Thiệu Quang |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40912 | Xã Thiệu Duy |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40913 | Xã Thiệu Giang |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40914 | Xã Thiệu Long |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40915 | Xã Thiệu Phú |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40916 | Xã Thiệu Phúc |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40917 | Xã Thiệu Công |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40918 | Xã Thiệu Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40919 | Xã Thiệu Ngọc |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40920 | Xã Thiệu Vũ |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40921 | Xã Thiệu Tiến |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40922 | Xã Thiệu Toán |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40923 | Xã Thiệu Minh |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40924 | Xã Thiệu Chính |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40925 | Xã Thiệu Hòa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40926 | Xã Thiệu Tâm |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40927 | Xã Thiệu Viên |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40928 | Xã Thiệu Vận |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40929 | Xã Thiệu Đô |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40930 | Xã Thiệu Lý |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40931 | Xã Thiệu Trung |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40932 | Xã Thiệu Châu |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40933 | Xã Thiệu Giao |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40950 | Bưu cục phường Thiệu Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Thiệu Hóa | 40951 | Bưu cục Ba Chè |
3.10 Huyện Yên Định
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41000 | Bưu cục trung tâm huyện Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41001 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41002 | Hội đồng Nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41003 | Ủy ban Nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41004 | Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41006 | Thị trấn Quán Lào |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41007 | Xã Định Long |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41008 | Xã Định Hưng |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41009 | Xã Định Tân |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41010 | Xã Định Hải |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41011 | Xã Định Liên |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41012 | Xã Định Tăng |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41013 | Xã Định Tường |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41014 | Xã Định Bình |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41015 | Xã Định Hòa |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41016 | Xã Định Tiến |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41017 | Xã Định Thành |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41018 | Xã Định Công |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41019 | Xã Yên Thái |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41020 | Xã Yên Ninh |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41021 | Xã Yên Lạc |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41022 | Xã Yên Thịnh |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41023 | Xã Yên Hùng |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41024 | Xã Yên Phong |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41025 | Xã Yên Trường |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41026 | Xã Yên Bái |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41027 | Xã Yên Phú |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41028 | Xã Yên Giang |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41029 | Xã Yên Tâm |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41030 | Xã Yên Trung |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41031 | Xã Yên Thọ |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41032 | Xã Quý Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41033 | Xã Yên Lâm |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41034 | Thị trấn Thống Nhất |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41050 | Bưu cục phường Yên Định |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41051 | Bưu cục Kiểu |
Thanh Hóa | Huyện Yên Định | 41052 | Bưu cục Thống Nhất |
3.11 Huyện Vĩnh Lộc
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41100 | Bưu cục Trung tâm huyện Vĩnh Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41101 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41102 | Hội đồng Nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41103 | Ủy ban Nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41104 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41106 | Thị trấn Vĩnh Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41107 | Xã Vĩnh Phúc |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41108 | Xã Vĩnh Hưng |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41109 | Xã Vĩnh Long |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41110 | Xã Vĩnh Quang |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41111 | Xã Vĩnh Yên |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41112 | Xã Vĩnh Tiến |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41113 | Xã Vĩnh Thành |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41114 | Xã Vĩnh Ninh |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41115 | Xã Vĩnh Khang |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41116 | Xã Vĩnh Hòa |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41117 | Xã Vĩnh Hùng |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41118 | Xã Vĩnh Tân |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41119 | Xã Vĩnh Thịnh |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41120 | Xã Vĩnh Minh |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41121 | Xã Vĩnh An |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41150 | BCP. Vĩnh Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Vĩnh Lộc | 41151 | BC. Bồng Trung |
3.12 Huyện Thạch Thành
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41200 | Bưu cục Trung tâm huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41201 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41202 | Hội đồng Nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41203 | Ủy ban Nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41204 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41206 | Thị trấn Kim Tân |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41207 | Thị trấn Vân Du |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41208 | Xã Thành Vân |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41209 | Xã Thành Tân |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41210 | Xã Thành Trực |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41211 | Xã Thành Công |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41212 | Xã Thành Minh |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41213 | Xã Thành Vinh |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41214 | Xã Thành Yên |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41215 | Xã Thành Mỹ |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41216 | Xã Thạch Lâm |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41217 | Xã Thạch Tương |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41218 | Xã Thạch Quảng |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41219 | Xã Thạch Cẩm |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41220 | Xã Thạch Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41221 | Xã Thạch Bình |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41222 | Xã Thạch Định |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41223 | Xã Thạch Đồng |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41224 | Xã Thạch Long |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41225 | Xã Thành Hưng |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41226 | Xã Thành Kim |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41227 | Xã Thạch Tân |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41228 | Xã Thành Tiến |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41229 | Xã Thành Thọ |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41230 | Xã Thành Tâm |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41231 | Xã Thành An |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41232 | Xã Thành Long |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41233 | Xã Ngọc Trạo |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41250 | Bưu cục phường Thạch Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41251 | Bưu cục Thạch Quảng |
Thanh Hóa | Huyện Thạch Thành | 41252 | Bưu cục Vân Du |
3.13 Huyện Cẩm Thủy
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41300 | Bưu cục Trung tâm huyện Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41301 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41302 | Hội đồng Nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41303 | Ủy ban Nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41304 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41306 | Thị trấn Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41307 | Xã Cẩm Phong |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41308 | Xã Cẩm Giang |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41309 | Xã Cẩm Tú |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41310 | Xã Cẩm Quý |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41311 | Xã Cẩm Lương |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41312 | Xã Cẩm Thành |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41313 | Xã Cẩm Liên |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41314 | Xã Cẩm Thạch |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41315 | Xã Cẩm Bình |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41316 | Xã Cẩm Châu |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41317 | Xã Cẩm Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41318 | Xã Cẩm Ngọc |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41319 | Xã Cẩm Long |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41320 | Xã Phúc Do |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41321 | Xã Cẩm Yên |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41322 | Xã Cẩm Tâm |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41323 | Xã Cẩm Tân |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41324 | Xã Cẩm Phú |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41325 | Xã Cẩm Vân |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41350 | Bưu cục phường Cẩm Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41351 | Bưu cục Phố Vạc |
Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 41352 | Bưu cục Phúc Do |
3.14 Huyện Bá Thước
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41400 | Bưu cục Trung tâm huyện Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41401 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41402 | Hội đồng Nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41403 | Ủy ban Nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41404 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41406 | Thị trấn Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41407 | Xã Lương Ngoại |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41408 | Xã Lương Nội |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41409 | Xã Hạ Trung |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41410 | Xã Tân Lập |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41411 | Xã Ban Công |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41412 | Xã Cổ Lũng |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41413 | Xã Lũng Cao |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41414 | Xã Thành Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41415 | Xã Lũng Niêm |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41416 | Xã Thành Lâm |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41417 | Xã Lâm Sa |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41418 | Xã Ái Thương |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41419 | Xã Điền Lư |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41420 | Xã Lương Trung |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41421 | Xã Điền Trung |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41422 | Xã Điền Hạ |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41423 | Xã Điền Thương |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41424 | Xã Điền Quang |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41425 | Xã Thiết Ống |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41426 | Xã Thiết Kế |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41427 | Xã Kỳ Tân |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41428 | Xã Văn Nho |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41450 | Bưu cục phường Bá Thước |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41451 | Bưu cục Điền Lư |
Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | 41452 | Bưu cục Đồng Tâm |
3.15 Huyện Triệu Sơn
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41500 | Bưu cục huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41501 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41502 | Hội đồng nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41503 | Ủy ban nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41504 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41506 | Thị trấn Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41507 | Xã Minh Châu |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41508 | Xã Dân Lý |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41509 | Xã Minh Dân |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41510 | Xã Dân Quyền |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41511 | Xã Dân Lực |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41512 | Xã Thọ Thế |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41513 | Xã Thọ Phú |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41514 | Xã Thọ Vực |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41515 | Xã Xuân Thịnh |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41516 | Xã Xuân Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41517 | Xã Thọ Dân |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41518 | Xã Xuân Thọ |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41519 | Xã Thọ Ngọc |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41520 | Xã Thọ Cường |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41521 | Xã Thọ Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41522 | Xã Thọ Tiến |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41523 | Xã Bình Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41524 | Xã Thọ Bình |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41525 | Xã Hơp Lý |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41526 | Xã Hơp Tiến |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41527 | Xã Triệu Thành |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41528 | Xã Hơp Thành |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41529 | Xã Thọ Tân |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41530 | Xã Hơp Thắng |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41531 | Xã Minh Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41532 | Xã An Nông |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41533 | Xã Văn Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41534 | Xã Nông Trường |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41535 | Xã Tiến Nông |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41536 | Xã Thái Hòa |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41537 | Xã Tân Ninh |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41538 | Xã Khuyến Nông |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41539 | Xã Đồng Lơi |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41540 | Xã Đồng Tiến |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41541 | Xã Đồng Thắng |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41550 | Bưu cục phường Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41551 | Bưu cục Chợ Đà |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41552 | Bưu cục Chợ Nưa |
Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 41553 | Bưu cục Chợ Sim |
3.16 Huyện Thọ Xuân
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41600 | Bưu cục huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41601 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41602 | Hội đồng nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41603 | Ủy ban nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41604 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41606 | Thị trấn Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41607 | Xã Hạnh Phúc |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41608 | Xã Xuân Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41609 | Xã Xuân Tân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41610 | Xã Xuân Lai |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41611 | Xã Xuân Yên |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41612 | Xã Xuân Trường |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41613 | Xã Xuân Hòa |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41614 | Xã Thọ Hải |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41615 | Xã Phú Yên |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41616 | Xã Xuân Lập |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41617 | Xã Xuân Minh |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41618 | Xã Thọ Thắng |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41619 | Xã Quảng Phú |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41620 | Xã Xuân Tín |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41621 | Xã Thọ Lập |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41622 | Xã Xuân Châu |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41623 | Xã Thọ Minh |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41624 | Xã Xuân Thiên |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41625 | Xã Xuân Lam |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41626 | Xã Thọ Diên |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41627 | Xã Thọ Lâm |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41628 | TT. Lam Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41629 | TT. Sao Vàng |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41630 | Xã Thọ Xương |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41631 | Xã Xuân Bái |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41632 | Xã Xuân Phú |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41633 | Xã Xuân Thắng |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41634 | Xã Xuân Hưng |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41635 | Xã Xuân Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41636 | Xã Xuân Giang |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41637 | Xã Xuân Quang |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41638 | Xã Tây Hồ |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41639 | Xã Nam Giang |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41640 | Xã Thọ Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41641 | Xã Bắc Lương |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41642 | Xã Thọ Nguyên |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41643 | Xã Xuân Phong |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41644 | Xã Xuân Khánh |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41645 | Xã Thọ Trường |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41646 | Xã Xuân Vinh |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41675 | Bưu cục phường Thọ Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41676 | Bưu cục Chợ Sánh |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41677 | Bưu cục Mục Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41678 | Bưu cục Sao Vàng |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41679 | Bưu cục Tứ Trụ |
Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 41680 | Bưu cục Xuân Lai |
3.17 Huyện Ngọc Lặc
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41700 | Bưu cục huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41701 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41702 | Hội đồng nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41703 | Ủy ban nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41704 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41706 | Thị trấn Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41708 | Xã Ngọc Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41709 | Xã Ngọc Trung |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41710 | Xã Cao Thịnh |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41711 | Xã Lộc Thịnh |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41712 | Xã Ngọc Liên |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41713 | Xã Đồng Thịnh |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41714 | Xã Quang Trung |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41715 | Xã Thúy Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41718 | Xã Cao Ngọc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41719 | Xã Vân Âm |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41720 | Xã Minh Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41722 | Xã Minh Tiến |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41723 | Xã Nguyệt Ấn |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41724 | Xã Phùng Giáo |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41725 | Xã Phùng Minh |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41726 | Xã Phúc Thịnh |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41750 | Bưu cục phường Ngọc Lặc |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41751 | Bưu cục Phố Xi |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41752 | Bưu cục Minh Tiến |
Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 41753 | Bưu cục Phố 1 |
3.18 Huyện Lang Chánh
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 41800 | Bưu cục huyện Lang Chánh |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 41801 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 41802 | Hội đồng nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 41803 | Ủy ban nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 41804 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 41806 | Thị trấn Lang Chánh |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 41807 | Xã Đồng Lương |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 41808 | Xã Quang Hiến |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 41809 | Xã Tân Phúc |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 41810 | Xã Tam Văn |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 41811 | Xã Lâm Phú |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 41812 | Xã Yên Khương |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 41813 | Xã Yên Thắng |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 41814 | Xã Trí Nang |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 41815 | Xã Giao An |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 41816 | Xã Giao Thiện |
Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 41850 | Bưu cục phường Lang Chánh |
3.19 Huyện Quan Hóa
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41900 | Bưu cục huyện Quan Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41901 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41902 | Hội đồng nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41903 | Ủy ban nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41904 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41906 | Thị trấn Quan Hóa |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41907 | Xã Xuân Phú |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41908 | Xã Phú Nghiêm |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41909 | Xã Hồi Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41910 | Xã Nam Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41911 | Xã Nam Động |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41912 | Xã Thiên Phủ |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41913 | Xã Hiền Kiệt |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41914 | Xã Hiền Chung |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41915 | Xã Nam Tiến |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41916 | Xã Thanh Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41917 | Xã Phú Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41918 | Xã Phú Lệ |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41919 | Xã Phú Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41920 | Xã Phú Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41921 | Xã Trung Thành |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41922 | Xã Thành Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41923 | Xã Trung Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 41950 | Bưu cục phường Quan Hóa |
3.20 Huyện Quan Sơn
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 42000 | Bưu cục huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 42001 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 42002 | Hội đồng nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 42003 | Ủy ban nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 42004 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 42006 | Thị trấn Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 42007 | Xã Trung Thượng |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 42008 | Xã Trung Tiến |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 42009 | Xã Trung Hạ |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 42010 | Xã Trung Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 42011 | Xã Sơn Lư |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 42012 | Xã Tam Lư |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 42013 | Xã Sơn Hà |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 42014 | Xã Tam Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 42015 | Xã Sơn Điện |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 42016 | Xã Mường Mìn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 42017 | Xã Na Mèo |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 42018 | Xã Sơn Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 42050 | Bưu cục phường Quan Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | 42051 | Bưu cục Na Mèo |
3.21 Huyện Mường Lát
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 42100 | Bưu cục huyện Mường Lát |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 42101 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 42102 | Hội đồng nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 42103 | Ủy ban nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 42104 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 42106 | Thị trấn Mường Lát |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 42107 | Xã Trung Lý |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 42108 | Xã Mường Lý |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 42109 | Xã Tam Chung |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 42110 | Xã Tén Tằn |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 42111 | Xã Nhi Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 42112 | Xã Pù Nhi |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 42113 | Xã Quang Chiểu |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 42114 | Xã Mường Chanh |
Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | 42150 | Bưu cục phường Mường Lát |
3.22 Huyện Thường Xuân
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42200 | Bưu cục huyện Thường Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42201 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42202 | Hội đồng nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42203 | Ủy ban nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42204 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42206 | Thị trấn Thường Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42207 | Xã Xuân Dương |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42208 | Xã Ngọc Phụng |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42209 | Xã Xuân Cẩm |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42210 | Xã Lương Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42211 | Xã Yên Nhân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42212 | Xã Bát Mọt |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42213 | Xã Vạn Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42214 | Xã Thọ Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42215 | Xã Xuân Cao |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42216 | Xã Xuân Lẹ |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42217 | Xã Xuân Chinh |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42218 | Xã Xuân Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42219 | Xã Luận Khê |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42220 | Xã Luận Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42221 | Xã Tân Thành |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42222 | Xã Xuân Thắng |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42250 | Bưu cục phường Thường Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Thường Xuân | 42251 | Bưu cục Cửa Đặt |
3.23 Huyện Nông Cống
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42300 | Bưu cục huyện Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42301 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42302 | Hội đồng nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42303 | Ủy ban nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42304 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42306 | Thị trấn Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42307 | Xã Vạn Thiện |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42308 | Xã Trường Minh |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42309 | Xã Trường Trung |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42310 | Xã Minh Khôi |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42311 | Xã Minh Nghĩa |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42312 | Xã Vạn Hòa |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42313 | Xã Tế Lơi |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42314 | Xã Tế Nông |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42315 | Xã Tế Tân |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42316 | Xã Trung Ý |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42317 | Xã Hoàng Giang |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42318 | Xã Hoàng Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42319 | Xã Tân Phúc |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42320 | Xã Tân Thọ |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42321 | Xã Tân Khang |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42322 | Xã Trung Thành |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42323 | Xã Tế Thắng |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42324 | Xã Trung Chính |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42325 | Xã Vạn Thắng |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42326 | Xã Thăng Long |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42327 | Xã Thăng Thọ |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42328 | Xã Thăng Bình |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42329 | Xã Trường Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42330 | Xã Trường Giang |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42331 | Xã Tương Văn |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42332 | Xã Tương Lĩnh |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42333 | Xã Tương Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42334 | Xã Công Liêm |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42335 | Xã Công Chính |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42336 | Xã Công Bình |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42337 | Xã Yên Mỹ |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42350 | Bưu cục phường Nông Cống |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42351 | Bưu cục Cầu Quan |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42352 | Bưu cục Trường Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | 42353 | Bưu điện Văn hóa Xã Lê Đình Chinh |
3.24 Huyện Như Thanh
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42400 | Bưu cục huyện Như Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42401 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42402 | Hội đồng nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42403 | Ủy ban nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42404 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42406 | Thị trấn Bến Sung |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42407 | Xã Phú Nhuận |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42408 | Xã Mậu Lâm |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42409 | Xã Phương Nghi |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42410 | Xã Xuân Du |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42411 | Xã Cán Khê |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42412 | Xã Xuân Thọ |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42413 | Xã Xuân Khang |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42414 | Xã Hải Long |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42415 | Xã Hải Vân |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42416 | Xã Xuân Thái |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42417 | Xã Xuân Phúc |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42418 | Xã Yên Thọ |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42419 | Xã Yên Lạc |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42420 | Xã Phúc Đường |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42421 | Xã Thanh Tân |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42422 | Xã Thanh Kỳ |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42450 | Bưu cục phường Như Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Như Thanh | 42451 | Bưu cục Văn hóa Xã Thanh Tân 2 |
3.25 Huyện Như Xuân
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42500 | Bưu cục huyện Như Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42501 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42502 | Hội đồng nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42503 | Ủy ban nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42504 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42506 | Thị trấn Yên Cát |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42507 | Xã Tân Bình |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42508 | Xã Yên Lễ |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42509 | Xã Thương Ninh |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42510 | Xã Cát Tân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42511 | Xã Hóa Quỳ |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42512 | Xã Cát Vân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42513 | Xã Thanh Xuân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42514 | Xã Thanh Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42515 | Xã Thanh Quân |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42516 | Xã Thanh Phong |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42517 | Xã Thanh Lâm |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42518 | Xã Thanh Hòa |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42519 | Xã Xuân Quỳ |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42520 | Xã Bình Lương |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42521 | Xã Xuân Hòa |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42522 | Xã Xuân Bình |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42523 | Xã Bãi Trành |
Thanh Hóa | Huyện Như Xuân | 42550 | Bưu cục phường Như Xuân |
3.26 Huyện Quảng Xương
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42600 | Bưu cục huyện Quảng Xương |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42601 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42602 | Hội đồng nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42603 | Ủy ban nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42604 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42606 | Thị trấn Quảng Xương |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42607 | Xã Quảng Đức |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42608 | Xã Quảng Giao |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42609 | Xã Quảng Định |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42610 | Xã Quảng Tân |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42611 | Xã Quảng Trạch |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42612 | Xã Quảng Phong |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42613 | Xã Quảng Hòa |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42614 | Xã Quảng Yên |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42615 | Xã Quảng Long |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42616 | Xã Quảng Hơp |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42617 | Xã Quảng Ninh |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42618 | Xã Quảng Nhân |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42619 | Xã Quảng Hải |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42620 | Xã Quảng Lưu |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42621 | Xã Quảng Bình |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42622 | Xã Quảng Văn |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42623 | Xã Quảng Ngọc |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42624 | Xã Quảng Phúc |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42625 | Xã Quảng Vọng |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42626 | Xã Quảng Trường |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42627 | Xã Quảng Lĩnh |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42628 | Xã Quảng Lộc |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42629 | Xã Quảng Thái |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42630 | Xã Quảng Lơi |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42631 | Xã Quảng Khê |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42632 | Xã Quảng Thạch |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42633 | Xã Quảng Chính |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42634 | Xã Quảng Trung |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42635 | Xã Quảng Nham |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42650 | Bưu cục phường Quảng Xương |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42651 | Bưu cục Chợ Ghép |
Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 42652 | Bưu cục Vân Trinh |
3.27 Huyện Quảng Xương
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Mã ZIP | Địa chỉ |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42700 | Bưu cục huyện Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42701 | Huyện ủy |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42702 | Hội đồng nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42703 | Ủy ban nhân dân |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42704 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42706 | Thị trấn Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42707 | Xã Hải Hòa |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42708 | Xã Ninh Hải |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42709 | Xã Hải Nhân |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42710 | Xã Định Hải |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42711 | Xã Hải Lĩnh |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42712 | Xã Tân Dân |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42713 | Xã Hải An |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42714 | Xã Triêu Dương |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42715 | Xã Hải Ninh |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42716 | Xã Hải Châu |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42717 | Xã Thanh Thủy |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42718 | Xã Thanh Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42719 | Xã Ngọc Lĩnh |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42720 | Xã Anh Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42721 | Xã Hùng Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42722 | Xã Các Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42723 | Xã Phú Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42724 | Xã Nguyên Bình |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42725 | Xã Bình Minh |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42726 | Xã Hải Thanh |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42727 | Xã Hải Bình |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42728 | Xã Xuân Lâm |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42729 | Xã Phú Lâm |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42730 | Xã Trúc Lâm |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42731 | Xã Tùng Lâm |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42732 | Xã Tân Trường |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42733 | Xã Mai Lâm |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42734 | Xã Tĩnh Hải |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42735 | Xã Hải Yến |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42736 | Xã Trường Lâm |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42737 | Xã Hải Thượng |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42738 | Xã Hải Hà |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42739 | Xã Nghi Sơn |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42750 | Bưu cục phường Tĩnh Gia |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42751 | Bưu cục Chợ Kho |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42752 | Bưu cục Mai Lâm |
Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 42753 | Bưu cục Nghi Sơn |
4. Các bước tra cứu mã ZIP Thanh Hóa chính xác, cực dễ
Cách tra mã ZIP Code của một xã bất kỳ tại tỉnh Thanh Hóa không khó. Cụ thể như sau:
Bước 1: Bạn truy cập website mabuchinh.vn, sau đó nhập địa chỉ muốn tra mã ZIP ở mục Tìm kiếm.
Giao diện tra cứu mã ZIP do Chính phủ hỗ trợ
- Bước 2: Sau khi kiểm tra thông tin kỹ càng, bạn nhấp chọn lệnh Tìm kiếm.
- Bước 3: Màn hình tự động hiển thị mã ZIP Code. Nếu muốn sử dụng thì bạn chỉ cần lưu lại.
Bạn dễ dàng lưu lại bất kỳ mã ZIP của từng huyện, xã tại Thanh Hóa
>> Xem thêm: Danh sách mã vạch các nước trên thế giới chi tiết và chính xác nhất
5. An tâm ship hàng siêu tốc - siêu rẻ cùng dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp từ Giao Hàng Nhanh
Mã bưu chính Thanh Hóa có thể thay đổi theo năm khi Nhà nước thực hiện tái cơ cấu huyện, xã. Do đó, thay vì phải mất thời gian tra cứu và cập nhật mã ZIP thường xuyên, chủ shop hãy cân nhắc chọn đơn vị giao hàng uy tín, có quy trình phân loại hàng hóa hiện đại.
Công ty Giao Hàng Nhanh (GHN) với hơn 12 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vận chuyển có thể đáp ứng tốt mọi nhu cầu giao nhanh - giao chính xác - giao giá tốt từ các shop online lẫn offline. Ngay khi đăng ký tài khoản thành công, chủ shop nhận được nhiều quyền lợi hấp dẫn sau:
- Phân loại hàng hóa tự động: GHN đầu tư hệ thống phân loại hiện đại với độ chính xác cao, giúp rút ngắn thời gian lưu kho và ship hàng. Nhờ vậy, khách hàng nội thành chỉ đợi 24 giờ, còn liên tỉnh trong 1 - 2 ngày để cầm đơn trên tay.
- Lưu trữ thông tin đa kênh tự động: Web/app GHN VN dễ dàng kết nối với nhiều phần mềm quản lý bán hàng nổi tiếng hiện nay như KiotViet, Nhanh.vn, Sapo,... Vì vậy, nếu chủ shop đang sử dụng những sản phẩm quản lý kinh doanh này thì an tâm luôn có GHN đồng hành.
- Bồi thường hàng hóa hư hỏng thỏa đáng: GHN chấp nhận đền bù đến 5 triệu đồng nếu xảy ra thất thoát, hỏng hóc hàng hóa trong lúc vận chuyển.
- Cước phí hợp lý: Cước phí GHN thiết kế phù hợp với đặc điểm của hầu hết các shop, chỉ từ 15.5K/đơn, không thay đổi dù ngày lễ hay ngày thường. Bên cạnh đó, công ty GHN còn có bảng giá riêng, từ 4000 đồng/kg (cho 20 kg đầu tiên) giúp người bán tối ưu chi phí kinh doanh.
GHN luôn trong tâm thế sẵn sàng, gửi hàng nội thành hay liên tỉnh đều “nhanh như chớp”
6. Giải đáp thắc mắc thường gặp
Liên quan đến mã ZIP Code Thanh Hóa, nhiều người còn quan tâm rằng:
6.1 Mã vùng Thanh Hóa hiện tại là bao nhiêu?
Trước kia, mã vùng số điện thoại tại tỉnh Thanh Hóa là 037. Hiện nay, theo quy định chung của Nhà nước, mã đã được đổi thành 0237 nên tất cả các SIM ở khu vực này đều có dạng 0237 xxx xxxx.
6.2 Số lượng bưu cục Thanh Hóa hiện nay là mấy?
Tính đến nay, tỉnh Thanh Hóa có 78 bưu cục và 573 điểm Bưu điện - Văn hóa Xã đang hoạt động.
Hy vọng thông tin trong bài viết giúp bạn nắm rõ tất cả mã ZIP Thanh Hóa ở thời điểm hiện tại. Nhờ vậy, bạn có thể gửi hàng hóa qua bưu điện thuận tiện, đảm bảo đến đúng người nhận.
>> Xem thêm:
Mã Zip Code Hải Phòng là gì? Chi tiết mã Zip Hải Phòng mới nhất tại các quận/huyện, xã
Cập nhật mã Zip Code Thanh Hóa từng huyện và thị xã chi tiết nhất