Mã ZIP Thanh Hóa là gì? Danh sách mã từng huyện, xã chi tiết

Mã ZIP (hay mã ZIP code, mã bưu điện, mã bưu chính,...) là “chìa khóa” giúp các đơn vị vận chuyển gửi hàng từ tỉnh/thành phố này sang tỉnh/thành phố khác chuẩn xác. Tương tự những nơi khác trong nước, Thanh Hóa cũng được Nhà nước quy định một mã ZIP nhất định và nhiều người thắc mắc rằng mã ZIP Thanh Hóa là gì. Hãy để Giao Hàng Nhanh (GHN) giúp bạn giải đáp trong bài viết sau!

1. Mã bưu chính Thanh Hóa là gì?

Thanh Hóa là một tỉnh thuộc khu vực Bắc Trung Bộ Việt Nam với diện tích lớn thứ 5 cả nước (xấp xỉ 11.123,48 km2). Phía Bắc Thanh Hóa giáp Sơn La, Hòa Bình và Ninh Bình; còn phía Nam giáp Nghệ An. 

Mã ZIP Thanh Hóa hiện tại là 40000 - 42000. Trong đó:

  • Chữ số 4 đầu tiên thể hiện miền Bắc.
  • Hai chữ số 40 - 20 biểu thị vị trí của Thanh Hóa trên bản đồ.
  • Đến ba chữ số 4000 - 4200 thể hiện mã quận/huyện nằm trong tỉnh Thanh Hóa.
  • Khi đủ năm chữ số 40000 - 42000 đại diện cho thị xã/xã.

2.  Lợi ích khi nắm rõ mã ZIP Code Thanh Hóa

Biết rõ mã ZIP Thanh Hóa mang lại nhiều lợi ích nổi bật cho shop lẫn người mua. Điển hình như:

- Với chủ shop online:

  • Có thể phân loại hàng hóa dễ dàng.
  • Đảm bảo ship hàng đến đúng địa chỉ, hạn chế thất lạc.
  • Tối ưu hóa thời gian lấy và vận chuyển hàng hóa.

- Với người mua hàng:

  • Thuận tiện tra cứu vận đơn hàng hóa.
  • Nhận đúng kiện hàng mình đã đặt.
  • Có thể xử lý sai sót liên quan đến kiện hàng nhanh chóng.

Mã ZIP giúp người bán và mua thuận tiện trao đổi đơn hàng cũng như xử lý vấn đề phát sinh nhanh chóng.

>> Xem thêm: Cập nhật mã bưu chính tỉnh An Giang chính xác và mới nhất.

3. Danh sách mã bưu điện Thanh Hóa mới nhất ở từng huyện, xã

Hiện tại, tỉnh Thanh Hóa có 2 thành phố trực thuộc trung ương, 1 thị xã và 24 huyện. Mỗi đơn vị sẽ “gắn” một mã ZIP nhất định. 

Dưới đây là thông tin mã bưu bưu chính Thanh Hóa cụ thể của tất cả các huyện/thị xã:

3.1 Thành phố Thanh Hóa

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40100

Bưu cục Trung tâm thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40101

Huyện ủy

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40102

Hội đồng Nhân dân

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40103

Ủy ban Nhân dân

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40104

Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40106

Phường Hàm Rồng

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40107

Phường Tào Xuyên

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40108

Xã Thiệu Dương

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40109

Phường Đông Cương

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40110

Phường Đông Thọ

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40111

Phường Trường Thi

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40112

Phường Nam Ngạn

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40113

Xã Hoằng Long

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40114

Xã Hoằng Anh

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40115

Xã Hoằng Lý

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40116

Xã Thiệu Khánh

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40117

Xã Thiệu Vân

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40118

Xã Đông Lĩnh

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40119

Phường Phú Sơn

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40120

Phường Điện Biên

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40121

Phường Ba Đình

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40122

Phường Ngọc Trạo

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40123

Phường Lam Sơn

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40124

Phường Đông Hương

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40125

Phường Đông Hải

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40126

Xã Hoằng Quang

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40127

Xã Hoằng Đại

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40128

Xã Quảng Hưng

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40129

Phường Đông Sơn

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40130

Phường Đông Vệ

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40131

Phường Quảng Thắng

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40132

Phường Tân Sơn

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40133

Xã Đông Tân

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40134

Phường An Hoạch

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40135

Xã Đông Hưng

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40136

Xã Đông Vinh

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40137

Xã Quảng Thịnh

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40138

Xã Quảng Thành

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40139

Xã Quảng Đông

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40140

Xã Quảng Phú

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40141

Xã Quảng Tâm

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40142

Xã Quảng Cát

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40150

Bưu cục Phường Thanh Hóa 1

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40151

Bưu cục Phường Thanh Hóa 2

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40152

Bưu cục Phường Thanh Hóa 3

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40153

Bưu cục Ba Voi

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40154

Bưu cục Cầu Tào

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40155

Bưu cục Chợ Môi

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40156

Bưu cục Đội Cung

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40157

Bưu cục Đông Vệ

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40158

Bưu cục Ga Thanh Hóa

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40159

Bưu cục Hàm Rồng

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40160

Bưu cục Hàm Đồng

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40161

Bưu cục Kinh doanh Tiếp thị 1

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40162

Bưu cục Kinh doanh Tiếp thị 2

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40163

Bưu cục Lai Thành

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40164

Bưu cục Phú Sơn

Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

40199

Bưu cục Hệ 1 Thanh Hóa

3.2 Thành phố Sầm Sơn

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Thành phố Sầm Sơn

40200

Bưu cục Trung tâm thành phố Sầm Sơn

Thanh Hóa

Thành phố Sầm Sơn

40201

Huyện ủy

Thanh Hóa

Thành phố Sầm Sơn

40202

Hội đồng Nhân dân

Thanh Hóa

Thành phố Sầm Sơn

40203

Ủy ban Nhân dân

Thanh Hóa

Thành phố Sầm Sơn

40204

Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc

Thanh Hóa

Thành phố Sầm Sơn

40206

Phường Trường Sơn

Thanh Hóa

Thành phố Sầm Sơn

40207

Phường Bắc Sơn

Thanh Hóa

Thành phố Sầm Sơn

40208

Phường Trung Sơn

Thanh Hóa

Thành phố Sầm Sơn

40209

Phường Quảng Cư

Thanh Hóa

Thành phố Sầm Sơn

40210

Phường Quảng Tiến

Thanh Hóa

Thành phố Sầm Sơn

40211

Phường Quảng Châu

Thanh Hóa

Thành phố Sầm Sơn

40212

Phường Quảng Thọ

Thanh Hóa

Thành phố Sầm Sơn

40213

Phường Quảng Vinh

Thanh Hóa

Thành phố Sầm Sơn

40214

Phường Quảng Đại

Thanh Hóa

Thành phố Sầm Sơn

40215

Phường Quảng Hùng

Thanh Hóa

Thành phố Sầm Sơn

40216

Phường Quảng Minh

Thanh Hóa

Thành phố Sầm Sơn

40250

Bưu cục phường Sầm Sơn

Thanh Hóa

Thành phố Sầm Sơn

40251

Bưu cục Quảng Tiến

3.3 Huyện Hoằng Hóa

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40300

Bưu cục Trung tâm huyện Hoằng Hóa

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40301

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40302

Hội đồng Nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40303

Ủy ban Nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40304

Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40306

Thị trấn Bút Sơn

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40307

Xã Hoằng Đạo

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40308

Xã Hoằng Ngọc

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40309

Xã Hoằng Đông

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40310

Xã Hoằng Phụ

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40311

Xã Hoằng Thanh

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40312

Xã Hoằng Tiến

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40313

Xã Hoằng Hải

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40314

Xã Hoằng Trường

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40315

Xã Hoằng Yến

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40316

Xã Hoằng Hà

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40317

Xã Hoằng Phúc

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40318

Xã Hoằng Đạt

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40319

Xã Hoằng Xuyên

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40320

Xã Hoằng Đức

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40321

Xã Hoằng Khê

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40322

Xã Hoằng Quý

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40323

Xã Hoằng Sơn

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40324

Xã Hoằng Lương

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40325

Xã Hoằng Trinh

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40326

Xã Hoằng Trung

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40327

Xã Hoằng Kim

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40328

Xã Hoằng Khánh

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40329

Xã Hoằng Xuân

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40330

Xã Hoằng Phương

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40331

Xã Hoằng Phú

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40332

Xã Hoằng Giang

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40333

Xã Hoằng Hợp

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40334

Xã Hoằng Quỳ

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40335

Xã Hoằng Cát

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40336

Xã Hoằng Minh

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40337

Xã Hoằng Vinh

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40338

Xã Hoằng Đồng

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40339

Xã Hoằng Thịnh

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40340

Xã Hoằng Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40341

Xã Hoằng Thái

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40342

Xã Hoằng Thắng

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40343

Xã Hoằng Lưu

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40344

Xã Hoằng Thành

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40345

Xã Hoằng Trạch

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40346

Xã Hoằng Phong

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40347

Xã Hoằng Tân

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40348

Xã Hoằng Châu

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40375

Bưu cục phường Hoằng Hóa

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40376

Bưu cục Chợ Vực

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40377

Bưu cục Hoằng Châu

Thanh Hóa

Huyện Hoằng Hóa

40378

Bưu cục Nghĩa Trang

3.4 Huyện Hậu Lộc

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40400

Bưu cục trung tâm huyện Hậu Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40401

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40402

Hội đồng Nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40403

Ủy ban Nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40404

Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40406

Thị trấn Hậu Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40407

Xã Xuân Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40408

Xã Hòa Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40409

Xã Hải Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40410

Xã Minh Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40411

Xã Phú Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40412

Xã Thịnh Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40413

Xã Hoa Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40414

Xã Ngư Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40415

Xã Đa Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40416

Xã Hưng Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40417

Xã Liên Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40418

Xã Quang Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40419

Xã Tuy Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40420

Xã Phong Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40421

Xã Cầu Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40422

Xã Thành Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40423

Xã Đồng Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40424

Xã Đại Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40425

Xã Châu Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40426

Xã Triệu Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40427

Xã Tiến Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40428

Xã Lộc Sơn

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40429

Xã Lộc Tân

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40430

Xã Mỹ Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40431

Xã Văn Lộc 

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40432

Xã Thuần Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40450

Bưu cục phường Hậu Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40451

Bưu cục Đại Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40452

Bưu cục Hòa Lộc

Thanh Hóa

Huyện Hậu Lộc

40453

Bưu cục Minh Lộc

3.5 Huyện Nga Sơn

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40500

Bưu cục trung tâm huyện Nga Sơn

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40501

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40502

Hội đồng Nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40503

Ủy ban Nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40504

Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40506

Thị trấn Nga Sơn

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40507

Xã Nga Yên

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40508

Xã Nga Hải

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40509

Xã Nga Liên

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40510

Xã Nga Thành

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40511

Xã Nga An

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40512

Xã Nga Thái

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40513

Xã Nga Phú

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40514

Xã Nga Điền

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40515

Xã Nga Giáp

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40516

Xã Nga Thiện

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40517

Xã Nga Trường

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40518

Xã Nga Vịnh

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40519

Xã Ba Đình

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40520

Xã Nga Tiến

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40521

Xã Nga Văn

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40522

Xã Nga Thắng

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40523

Xã Nga Mỹ

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40524

Xã Nga Lĩnh

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40525

Xã Nga Thạch

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40526

Xã Nga Nhân

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40527

Xã Nga Bạch

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40528

Xã Nga Trung

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40529

Xã Nga Hưng

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40530

Xã Nga Thanh

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40531

Xã Nga Thủy

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40532

Xã Nga Tân

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40550

Bưu cục phường Nga Sơn

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40551

Bưu cục Hói Đào

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40552

Bưu cục Mai An Tiêm

Thanh Hóa

Huyện Nga Sơn

40553

Bưu cục Nga Nhân

3.6 Huyện Hà Trung

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40600

Bưu cục trung tâm huyện Hà Trung

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40601

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40602

Hội đồng Nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40603

Ủy ban Nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40604

Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40606

Thị trấn Hà Trung

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40607

Xã Hà Lai

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40608

Xã Hà Châu

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40609

Xã Hà Vinh

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40610

Xã Hà Thanh

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40611

Xã Hà Vân

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40612

Xã Hà Dương

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40613

Xã Hà Yên

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40614

Xã Hà Bình

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40615

Xã Hà Ninh

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40616

Xã Hà Thái

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40617

Xã Hà Lâm

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40618

Xã Hà Phú

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40619

Xã Hà Hải

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40620

Xã Hà Ngọc

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40621

Xã Hà Phong

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40622

Xã Hà Bắc

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40623

Xã Hà Long

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40624

Xã Hà Giang

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40625

Xã Hà Tiến

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40626

Xã Hà Tân

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40627

Xã Hà Lĩnh

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40628

Xã Hà Đông

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40629

Xã Hà Sơn

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40630

Xã Hà Toại

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40650

Bưu cục phường Hà Trung

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40651

Bưu cục Cầu Cừ

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40652

Bưu cục Chợ Gũ

Thanh Hóa

Huyện Hà Trung

40653

Bưu cục Đò Lèn

3.7 Thị xã Bỉm Sơn

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Thị xã Bỉm Sơn

40700

Bưu cục trung tâm thị xã Bỉm Sơn

Thanh Hóa

Thị xã Bỉm Sơn

40701

Huyện ủy

Thanh Hóa

Thị xã Bỉm Sơn

40702

Hội đồng Nhân dân

Thanh Hóa

Thị xã Bỉm Sơn

40703

Ủy ban Nhân dân

Thanh Hóa

Thị xã Bỉm Sơn

40704

Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc

Thanh Hóa

Thị xã Bỉm Sơn

40706

Phường Ba Đình

Thanh Hóa

Thị xã Bỉm Sơn

40707

Phường Lam Sơn

Thanh Hóa

Thị xã Bỉm Sơn

40708

Phường Đông Sơn

Thanh Hóa

Thị xã Bỉm Sơn

40709

Xã Hà Lan

Thanh Hóa

Thị xã Bỉm Sơn

40710

Xã Quang Trung

Thanh Hóa

Thị xã Bỉm Sơn

40711

Phường Phú Sơn

Thanh Hóa

Thị xã Bỉm Sơn

40712

Phường Ngọc Trạo

Thanh Hóa

Thị xã Bỉm Sơn

40713

Phường Bắc Sơn

Thanh Hóa

Thị xã Bỉm Sơn

40750

Bưu cục phường Bỉm Sơn

Thanh Hóa

Thị xã Bỉm Sơn

40751

Bưu cục Bắc Sơn

Thanh Hóa

Thị xã Bỉm Sơn

40752

Bưu cục Lam Sơn

3.8 Huyện Đông Sơn

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Đông Sơn

40800

Bưu cục trung tâm huyện Đông Sơn

Thanh Hóa

Huyện Đông Sơn

40801

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Đông Sơn

40802

Hội đồng Nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Đông Sơn

40803

Ủy ban Nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Đông Sơn

40804

Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc

Thanh Hóa

Huyện Đông Sơn

40806

Thị trấn Rừng Thông

Thanh Hóa

Huyện Đông Sơn

40807

Xã Đông Tiến

Thanh Hóa

Huyện Đông Sơn

40808

Xã Đông Thanh

Thanh Hóa

Huyện Đông Sơn

40809

Xã Đông Khê

Thanh Hóa

Huyện Đông Sơn

40810

Xã Đông Hoàng

Thanh Hóa

Huyện Đông Sơn

40811

Xã Đông Ninh

Thanh Hóa

Huyện Đông Sơn

40812

Xã Đông Anh

Thanh Hóa

Huyện Đông Sơn

40813

Xã Đông Minh

Thanh Hóa

Huyện Đông Sơn

40814

Xã Đông Thịnh

Thanh Hóa

Huyện Đông Sơn

40815

Xã Đông Hòa

Thanh Hóa

Huyện Đông Sơn

40816

Xã Đông Yên

Thanh Hóa

Huyện Đông Sơn

40817

Xã Đông Văn

Thanh Hóa

Huyện Đông Sơn

40818

Xã Đông Phú

Thanh Hóa

Huyện Đông Sơn

40819

Xã Đông Quang

Thanh Hóa

Huyện Đông Sơn

40820

Xã Đông Nam

Thanh Hóa

Huyện Đông Sơn

40850

Bưu cục phường Đông Sơn

3.9 Huyện Thiệu Hóa

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40900

Bưu cục trung tâm huyện Thiệu Hóa

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40901

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40902

Hội đồng Nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40903

Ủy ban Nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40904

Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40906

Thị trấn Vạn Hà

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40907

Xã Thiệu Nguyên

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40908

Xã Thiệu Tân

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40909

Xã Thiệu Hợp

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40910

Xã Thiệu Thịnh

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40911

Xã Thiệu Quang

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40912

Xã Thiệu Duy

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40913

Xã Thiệu Giang

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40914

Xã Thiệu Long

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40915

Xã Thiệu Phú

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40916

Xã Thiệu Phúc

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40917

Xã Thiệu Công

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40918

Xã Thiệu Thành

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40919

Xã Thiệu Ngọc

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40920

Xã Thiệu Vũ

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40921

Xã Thiệu Tiến

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40922

Xã Thiệu Toán

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40923

Xã Thiệu Minh

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40924

Xã Thiệu Chính

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40925

Xã Thiệu Hòa

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40926

Xã Thiệu Tâm

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40927

Xã Thiệu Viên

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40928

Xã Thiệu Vận

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40929

Xã Thiệu Đô

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40930

Xã Thiệu Lý

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40931

Xã Thiệu Trung

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40932

Xã Thiệu Châu

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40933

Xã Thiệu Giao

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40950

Bưu cục phường Thiệu Hóa

Thanh Hóa

Huyện Thiệu Hóa

40951

Bưu cục Ba Chè

3.10 Huyện Yên Định

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41000

Bưu cục trung tâm huyện Yên Định

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41001

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41002

Hội đồng Nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41003

Ủy ban Nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41004

Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41006

Thị trấn Quán Lào

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41007

Xã Định Long

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41008

Xã Định Hưng

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41009

Xã Định Tân

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41010

Xã Định Hải

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41011

Xã Định Liên

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41012

Xã Định Tăng

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41013

Xã Định Tường

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41014

Xã Định Bình

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41015

Xã Định Hòa

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41016

Xã Định Tiến

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41017

Xã Định Thành

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41018

Xã Định Công

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41019

Xã Yên Thái

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41020

Xã Yên Ninh

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41021

Xã Yên Lạc

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41022

Xã Yên Thịnh

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41023

Xã Yên Hùng

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41024

Xã Yên Phong

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41025

Xã Yên Trường

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41026

Xã Yên Bái

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41027

Xã Yên Phú

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41028

Xã Yên Giang

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41029

Xã Yên Tâm

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41030

Xã Yên Trung

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41031

Xã Yên Thọ

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41032

Xã Quý Lộc

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41033

Xã Yên Lâm

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41034

Thị trấn Thống Nhất

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41050

Bưu cục phường Yên Định

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41051

Bưu cục Kiểu

Thanh Hóa

Huyện Yên Định

41052

Bưu cục Thống Nhất

3.11 Huyện Vĩnh Lộc

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41100

Bưu cục Trung tâm huyện Vĩnh Lộc

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41101

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41102

Hội đồng Nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41103

Ủy ban Nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41104

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41106

Thị trấn Vĩnh Lộc

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41107

Xã Vĩnh Phúc

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41108

Xã Vĩnh Hưng

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41109

Xã Vĩnh Long

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41110

Xã Vĩnh Quang

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41111

Xã Vĩnh Yên

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41112

Xã Vĩnh Tiến

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41113

Xã Vĩnh Thành

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41114

Xã Vĩnh Ninh

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41115

Xã Vĩnh Khang

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41116

Xã Vĩnh Hòa

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41117

Xã Vĩnh Hùng

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41118

Xã Vĩnh Tân

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41119

Xã Vĩnh Thịnh

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41120

Xã Vĩnh Minh

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41121

Xã Vĩnh An

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41150

BCP. Vĩnh Lộc

Thanh Hóa

Huyện Vĩnh Lộc

41151

BC. Bồng Trung

3.12 Huyện Thạch Thành

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41200

Bưu cục Trung tâm huyện Thạch Thành

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41201

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41202

Hội đồng Nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41203

Ủy ban Nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41204

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41206

Thị trấn Kim Tân

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41207

Thị trấn Vân Du

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41208

Xã Thành Vân

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41209

Xã Thành Tân

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41210

Xã Thành Trực

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41211

Xã Thành Công

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41212

Xã Thành Minh

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41213

Xã Thành Vinh

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41214

Xã Thành Yên

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41215

Xã Thành Mỹ

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41216

Xã Thạch Lâm

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41217

Xã Thạch Tương

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41218

Xã Thạch Quảng

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41219

Xã Thạch Cẩm

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41220

Xã Thạch Sơn

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41221

Xã Thạch Bình

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41222

Xã Thạch Định

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41223

Xã Thạch Đồng

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41224

Xã Thạch Long

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41225

Xã Thành Hưng

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41226

Xã Thành Kim

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41227

Xã Thạch Tân

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41228

Xã Thành Tiến

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41229

Xã Thành Thọ

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41230

Xã Thành Tâm

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41231

Xã Thành An

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41232

Xã Thành Long

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41233

Xã Ngọc Trạo

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41250

Bưu cục phường Thạch Thành

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41251

Bưu cục Thạch Quảng

Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

41252

Bưu cục Vân Du

3.13 Huyện Cẩm Thủy

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41300

Bưu cục Trung tâm huyện Cẩm Thủy

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41301

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41302

Hội đồng Nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41303

Ủy ban Nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41304

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41306

Thị trấn Cẩm Thủy

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41307

Xã Cẩm Phong

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41308

Xã Cẩm Giang

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41309

Xã Cẩm Tú

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41310

Xã Cẩm Quý

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41311

Xã Cẩm Lương

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41312

Xã Cẩm Thành

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41313

Xã Cẩm Liên

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41314

Xã Cẩm Thạch

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41315

Xã Cẩm Bình

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41316

Xã Cẩm Châu

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41317

Xã Cẩm Sơn

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41318

Xã Cẩm Ngọc

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41319

Xã Cẩm Long

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41320

Xã Phúc Do

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41321

Xã Cẩm Yên

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41322

Xã Cẩm Tâm

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41323

Xã Cẩm Tân

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41324

Xã Cẩm Phú

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41325

Xã Cẩm Vân

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41350

Bưu cục phường Cẩm Thủy

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41351

Bưu cục Phố Vạc

Thanh Hóa

Huyện Cẩm Thủy

41352

Bưu cục Phúc Do

3.14 Huyện Bá Thước

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41400

Bưu cục Trung tâm huyện Bá Thước

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41401

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41402

Hội đồng Nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41403

Ủy ban Nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41404

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41406

Thị trấn Bá Thước

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41407

Xã Lương Ngoại

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41408

Xã Lương Nội

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41409

Xã Hạ Trung

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41410

Xã Tân Lập

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41411

Xã Ban Công

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41412

Xã Cổ Lũng

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41413

Xã Lũng Cao

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41414

Xã Thành Sơn

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41415

Xã Lũng Niêm

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41416

Xã Thành Lâm

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41417

Xã Lâm Sa

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41418

Xã Ái Thương

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41419

Xã Điền Lư

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41420

Xã Lương Trung

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41421

Xã Điền Trung

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41422

Xã Điền Hạ

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41423

Xã Điền Thương

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41424

Xã Điền Quang

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41425

Xã Thiết Ống

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41426

Xã Thiết Kế

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41427

Xã Kỳ Tân

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41428

Xã Văn Nho

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41450

Bưu cục phường Bá Thước

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41451

Bưu cục Điền Lư

Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

41452

Bưu cục Đồng Tâm

3.15 Huyện Triệu Sơn

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41500

Bưu cục huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41501

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41502

Hội đồng nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41503

Ủy ban nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41504

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41506

Thị trấn Triệu Sơn

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41507

Xã Minh Châu

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41508

Xã Dân Lý

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41509

Xã Minh Dân

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41510

Xã Dân Quyền

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41511

Xã Dân Lực

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41512

Xã Thọ Thế

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41513

Xã Thọ Phú

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41514

Xã Thọ Vực

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41515

Xã Xuân Thịnh

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41516

Xã Xuân Lộc

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41517

Xã Thọ Dân

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41518

Xã Xuân Thọ

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41519

Xã Thọ Ngọc

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41520

Xã Thọ Cường

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41521

Xã Thọ Sơn

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41522

Xã Thọ Tiến

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41523

Xã Bình Sơn

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41524

Xã Thọ Bình

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41525

Xã Hơp Lý

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41526

Xã Hơp Tiến

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41527

Xã Triệu Thành

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41528

Xã Hơp Thành

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41529

Xã Thọ Tân

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41530

Xã Hơp Thắng

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41531

Xã Minh Sơn

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41532

Xã An Nông

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41533

Xã Văn Sơn

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41534

Xã Nông Trường

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41535

Xã Tiến Nông

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41536

Xã Thái Hòa

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41537

Xã Tân Ninh

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41538

Xã Khuyến Nông

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41539

Xã Đồng Lơi

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41540

Xã Đồng Tiến

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41541

Xã Đồng Thắng

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41550

Bưu cục phường Triệu Sơn

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41551

Bưu cục Chợ Đà

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41552

Bưu cục Chợ Nưa

Thanh Hóa

Huyện Triệu Sơn

41553

Bưu cục Chợ Sim

3.16 Huyện Thọ Xuân

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41600

Bưu cục huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41601

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41602

Hội đồng nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41603

Ủy ban nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41604

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41606

Thị trấn Thọ Xuân

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41607

Xã Hạnh Phúc

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41608

Xã Xuân Thành

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41609

Xã Xuân Tân

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41610

Xã Xuân Lai

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41611

Xã Xuân Yên

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41612

Xã Xuân Trường

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41613

Xã Xuân Hòa

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41614

Xã Thọ Hải

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41615

Xã Phú Yên

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41616

Xã Xuân Lập

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41617

Xã Xuân Minh

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41618

Xã Thọ Thắng

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41619

Xã Quảng Phú

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41620

Xã Xuân Tín

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41621

Xã Thọ Lập

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41622

Xã Xuân Châu

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41623

Xã Thọ Minh

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41624

Xã Xuân Thiên

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41625

Xã Xuân Lam

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41626

Xã Thọ Diên

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41627

Xã Thọ Lâm

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41628

TT. Lam Sơn

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41629

TT. Sao Vàng

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41630

Xã Thọ Xương

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41631

Xã Xuân Bái

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41632

Xã Xuân Phú

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41633

Xã Xuân Thắng

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41634

Xã Xuân Hưng

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41635

Xã Xuân Sơn

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41636

Xã Xuân Giang

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41637

Xã Xuân Quang

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41638

Xã Tây Hồ

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41639

Xã Nam Giang

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41640

Xã Thọ Lộc

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41641

Xã Bắc Lương

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41642

Xã Thọ Nguyên

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41643

Xã Xuân Phong

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41644

Xã Xuân Khánh

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41645

Xã Thọ Trường

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41646

Xã Xuân Vinh

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41675

Bưu cục phường Thọ Xuân

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41676

Bưu cục Chợ Sánh

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41677

Bưu cục Mục Sơn

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41678

Bưu cục Sao Vàng

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41679

Bưu cục Tứ Trụ

Thanh Hóa

Huyện Thọ Xuân

41680

Bưu cục Xuân Lai

3.17 Huyện Ngọc Lặc

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41700

Bưu cục huyện Ngọc Lặc

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41701

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41702

Hội đồng nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41703

Ủy ban nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41704

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41706

Thị trấn Ngọc Lặc

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41708

Xã Ngọc Sơn

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41709

Xã Ngọc Trung

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41710

Xã Cao Thịnh

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41711

Xã Lộc Thịnh

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41712

Xã Ngọc Liên

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41713

Xã Đồng Thịnh

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41714

Xã Quang Trung

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41715

Xã Thúy Sơn

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41718

Xã Cao Ngọc

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41719

Xã Vân Âm

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41720

Xã Minh Sơn

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41722

Xã Minh Tiến

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41723

Xã Nguyệt Ấn

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41724

Xã Phùng Giáo

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41725

Xã Phùng Minh

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41726

Xã Phúc Thịnh

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41750

Bưu cục phường Ngọc Lặc

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41751

Bưu cục Phố Xi

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41752

Bưu cục Minh Tiến

Thanh Hóa

Huyện Ngọc Lặc

41753

Bưu cục Phố 1

3.18 Huyện Lang Chánh

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Lang Chánh

41800

Bưu cục huyện Lang Chánh

Thanh Hóa

Huyện Lang Chánh

41801

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Lang Chánh

41802

Hội đồng nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Lang Chánh

41803

Ủy ban nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Lang Chánh

41804

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thanh Hóa

Huyện Lang Chánh

41806

Thị trấn Lang Chánh

Thanh Hóa

Huyện Lang Chánh

41807

Xã Đồng Lương

Thanh Hóa

Huyện Lang Chánh

41808

Xã Quang Hiến

Thanh Hóa

Huyện Lang Chánh

41809

Xã Tân Phúc

Thanh Hóa

Huyện Lang Chánh

41810

Xã Tam Văn

Thanh Hóa

Huyện Lang Chánh

41811

Xã Lâm Phú

Thanh Hóa

Huyện Lang Chánh

41812

Xã Yên Khương

Thanh Hóa

Huyện Lang Chánh

41813

Xã Yên Thắng

Thanh Hóa

Huyện Lang Chánh

41814

Xã Trí Nang

Thanh Hóa

Huyện Lang Chánh

41815

Xã Giao An

Thanh Hóa

Huyện Lang Chánh

41816

Xã Giao Thiện

Thanh Hóa

Huyện Lang Chánh

41850

Bưu cục phường Lang Chánh

3.19 Huyện Quan Hóa

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41900

Bưu cục huyện Quan Hóa

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41901

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41902

Hội đồng nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41903

Ủy ban nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41904

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41906

Thị trấn Quan Hóa

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41907

Xã Xuân Phú

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41908

Xã Phú Nghiêm

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41909

Xã Hồi Xuân

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41910

Xã Nam Xuân

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41911

Xã Nam Động

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41912

Xã Thiên Phủ

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41913

Xã Hiền Kiệt

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41914

Xã Hiền Chung

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41915

Xã Nam Tiến

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41916

Xã Thanh Xuân

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41917

Xã Phú Xuân

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41918

Xã Phú Lệ

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41919

Xã Phú Sơn

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41920

Xã Phú Thanh

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41921

Xã Trung Thành

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41922

Xã Thành Sơn

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41923

Xã Trung Sơn

Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

41950

Bưu cục phường Quan Hóa

3.20 Huyện Quan Sơn

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Quan Sơn

42000

Bưu cục huyện Quan Sơn

Thanh Hóa

Huyện Quan Sơn

42001

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Quan Sơn

42002

Hội đồng nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Quan Sơn

42003

Ủy ban nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Quan Sơn

42004

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thanh Hóa

Huyện Quan Sơn

42006

Thị trấn Quan Sơn

Thanh Hóa

Huyện Quan Sơn

42007

Xã Trung Thượng

Thanh Hóa

Huyện Quan Sơn

42008

Xã Trung Tiến

Thanh Hóa

Huyện Quan Sơn

42009

Xã Trung Hạ

Thanh Hóa

Huyện Quan Sơn

42010

Xã Trung Xuân

Thanh Hóa

Huyện Quan Sơn

42011

Xã Sơn Lư

Thanh Hóa

Huyện Quan Sơn

42012

Xã Tam Lư

Thanh Hóa

Huyện Quan Sơn

42013

Xã Sơn Hà

Thanh Hóa

Huyện Quan Sơn

42014

Xã Tam Thanh

Thanh Hóa

Huyện Quan Sơn

42015

Xã Sơn Điện

Thanh Hóa

Huyện Quan Sơn

42016

Xã Mường Mìn

Thanh Hóa

Huyện Quan Sơn

42017

Xã Na Mèo

Thanh Hóa

Huyện Quan Sơn

42018

Xã Sơn Thủy

Thanh Hóa

Huyện Quan Sơn

42050

Bưu cục phường Quan Sơn

Thanh Hóa

Huyện Quan Sơn

42051

Bưu cục Na Mèo

3.21 Huyện Mường Lát

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Mường Lát

42100

Bưu cục huyện Mường Lát

Thanh Hóa

Huyện Mường Lát

42101

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Mường Lát

42102

Hội đồng nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Mường Lát

42103

Ủy ban nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Mường Lát

42104

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thanh Hóa

Huyện Mường Lát

42106

Thị trấn Mường Lát

Thanh Hóa

Huyện Mường Lát

42107

Xã Trung Lý

Thanh Hóa

Huyện Mường Lát

42108

Xã Mường Lý

Thanh Hóa

Huyện Mường Lát

42109

Xã Tam Chung

Thanh Hóa

Huyện Mường Lát

42110

Xã Tén Tằn

Thanh Hóa

Huyện Mường Lát

42111

Xã Nhi Sơn

Thanh Hóa

Huyện Mường Lát

42112

Xã Pù Nhi

Thanh Hóa

Huyện Mường Lát

42113

Xã Quang Chiểu

Thanh Hóa

Huyện Mường Lát

42114

Xã Mường Chanh

Thanh Hóa

Huyện Mường Lát

42150

Bưu cục phường Mường Lát

3.22 Huyện Thường Xuân

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42200

Bưu cục huyện Thường Xuân

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42201

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42202

Hội đồng nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42203

Ủy ban nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42204

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42206

Thị trấn Thường Xuân

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42207

Xã Xuân Dương

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42208

Xã Ngọc Phụng

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42209

Xã Xuân Cẩm

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42210

Xã Lương Sơn

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42211

Xã Yên Nhân

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42212

Xã Bát Mọt

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42213

Xã Vạn Xuân

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42214

Xã Thọ Thanh

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42215

Xã Xuân Cao

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42216

Xã Xuân Lẹ

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42217

Xã Xuân Chinh

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42218

Xã Xuân Lộc

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42219

Xã Luận Khê

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42220

Xã Luận Thành

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42221

Xã Tân Thành

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42222

Xã Xuân Thắng

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42250

Bưu cục phường Thường Xuân

Thanh Hóa

Huyện Thường Xuân

42251

Bưu cục Cửa Đặt

3.23 Huyện Nông Cống

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42300

Bưu cục huyện Nông Cống

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42301

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42302

Hội đồng nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42303

Ủy ban nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42304

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42306

Thị trấn Nông Cống

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42307

Xã Vạn Thiện

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42308

Xã Trường Minh

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42309

Xã Trường Trung

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42310

Xã Minh Khôi

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42311

Xã Minh Nghĩa

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42312

Xã Vạn Hòa

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42313

Xã Tế Lơi

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42314

Xã Tế Nông

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42315

Xã Tế Tân

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42316

Xã Trung Ý

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42317

Xã Hoàng Giang

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42318

Xã Hoàng Sơn

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42319

Xã Tân Phúc

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42320

Xã Tân Thọ

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42321

Xã Tân Khang

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42322

Xã Trung Thành

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42323

Xã Tế Thắng

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42324

Xã Trung Chính

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42325

Xã Vạn Thắng

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42326

Xã Thăng Long

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42327

Xã Thăng Thọ

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42328

Xã Thăng Bình

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42329

Xã Trường Sơn

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42330

Xã Trường Giang

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42331

Xã Tương Văn

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42332

Xã Tương Lĩnh

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42333

Xã Tương Sơn

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42334

Xã Công Liêm

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42335

Xã Công Chính

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42336

Xã Công Bình

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42337

Xã Yên Mỹ

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42350

Bưu cục phường Nông Cống

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42351

Bưu cục Cầu Quan

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42352

Bưu cục Trường Sơn

Thanh Hóa

Huyện Nông Cống

42353

Bưu điện Văn hóa Xã Lê Đình Chinh

3.24 Huyện Như Thanh

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42400

Bưu cục huyện Như Thanh

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42401

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42402

Hội đồng nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42403

Ủy ban nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42404

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42406

Thị trấn Bến Sung

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42407

Xã Phú Nhuận

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42408

Xã Mậu Lâm

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42409

Xã Phương Nghi

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42410

Xã Xuân Du

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42411

Xã Cán Khê

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42412

Xã Xuân Thọ

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42413

Xã Xuân Khang

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42414

Xã Hải Long

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42415

Xã Hải Vân

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42416

Xã Xuân Thái

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42417

Xã Xuân Phúc

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42418

Xã Yên Thọ

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42419

Xã Yên Lạc

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42420

Xã Phúc Đường

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42421

Xã Thanh Tân

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42422

Xã Thanh Kỳ

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42450

Bưu cục phường Như Thanh

Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

42451

Bưu cục Văn hóa Xã Thanh Tân 2

3.25 Huyện Như Xuân

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42500

Bưu cục huyện Như Xuân

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42501

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42502

Hội đồng nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42503

Ủy ban nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42504

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42506

Thị trấn Yên Cát

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42507

Xã Tân Bình

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42508

Xã Yên Lễ

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42509

Xã Thương Ninh

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42510

Xã Cát Tân

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42511

Xã Hóa Quỳ

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42512

Xã Cát Vân

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42513

Xã Thanh Xuân

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42514

Xã Thanh Sơn

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42515

Xã Thanh Quân

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42516

Xã Thanh Phong

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42517

Xã Thanh Lâm

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42518

Xã Thanh Hòa

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42519

Xã Xuân Quỳ

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42520

Xã Bình Lương

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42521

Xã Xuân Hòa

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42522

Xã Xuân Bình

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42523

Xã Bãi Trành

Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

42550

Bưu cục phường Như Xuân

3.26 Huyện Quảng Xương

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42600

Bưu cục huyện Quảng Xương

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42601

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42602

Hội đồng nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42603

Ủy ban nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42604

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42606

Thị trấn Quảng Xương

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42607

Xã Quảng Đức

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42608

Xã Quảng Giao

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42609

Xã Quảng Định

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42610

Xã Quảng Tân

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42611

Xã Quảng Trạch

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42612

Xã Quảng Phong

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42613

Xã Quảng Hòa

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42614

Xã Quảng Yên

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42615

Xã Quảng Long

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42616

Xã Quảng Hơp

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42617

Xã Quảng Ninh

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42618

Xã Quảng Nhân

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42619

Xã Quảng Hải

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42620

Xã Quảng Lưu

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42621

Xã Quảng Bình

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42622

Xã Quảng Văn

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42623

Xã Quảng Ngọc

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42624

Xã Quảng Phúc

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42625

Xã Quảng Vọng

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42626

Xã Quảng Trường

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42627

Xã Quảng Lĩnh

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42628

Xã Quảng Lộc

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42629

Xã Quảng Thái

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42630

Xã Quảng Lơi

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42631

Xã Quảng Khê

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42632

Xã Quảng Thạch

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42633

Xã Quảng Chính

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42634

Xã Quảng Trung

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42635

Xã Quảng Nham

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42650

Bưu cục phường Quảng Xương

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42651

Bưu cục Chợ Ghép

Thanh Hóa

Huyện Quảng Xương

42652

Bưu cục Vân Trinh

3.27 Huyện Quảng Xương

Tỉnh

Huyện/Thị xã

Mã ZIP

Địa chỉ

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42700

Bưu cục huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42701

Huyện ủy

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42702

Hội đồng nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42703

Ủy ban nhân dân

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42704

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42706

Thị trấn Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42707

Xã Hải Hòa

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42708

Xã Ninh Hải

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42709

Xã Hải Nhân

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42710

Xã Định Hải

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42711

Xã Hải Lĩnh

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42712

Xã Tân Dân

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42713

Xã Hải An

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42714

Xã Triêu Dương

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42715

Xã Hải Ninh

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42716

Xã Hải Châu

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42717

Xã Thanh Thủy

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42718

Xã Thanh Sơn

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42719

Xã Ngọc Lĩnh

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42720

Xã Anh Sơn

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42721

Xã Hùng Sơn

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42722

Xã Các Sơn

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42723

Xã Phú Sơn

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42724

Xã Nguyên Bình

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42725

Xã Bình Minh

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42726

Xã Hải Thanh

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42727

Xã Hải Bình

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42728

Xã Xuân Lâm

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42729

Xã Phú Lâm

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42730

Xã Trúc Lâm

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42731

Xã Tùng Lâm

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42732

Xã Tân Trường

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42733

Xã Mai Lâm

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42734

Xã Tĩnh Hải

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42735

Xã Hải Yến

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42736

Xã Trường Lâm

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42737

Xã Hải Thượng

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42738

Xã Hải Hà

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42739

Xã Nghi Sơn

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42750

Bưu cục phường Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42751

Bưu cục Chợ Kho

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42752

Bưu cục Mai Lâm

Thanh Hóa

Huyện Tĩnh Gia

42753

Bưu cục Nghi Sơn

4. Các bước tra cứu mã ZIP Thanh Hóa chính xác, cực dễ

Cách tra mã ZIP Code của một xã bất kỳ tại tỉnh Thanh Hóa không khó. Cụ thể như sau:

  • Bước 1: Bạn truy cập website mabuchinh.vn, sau đó nhập địa chỉ muốn tra mã ZIP ở mục Tìm kiếm.

Giao diện tra cứu mã ZIP do Chính phủ hỗ trợ

  • Bước 2: Sau khi kiểm tra thông tin kỹ càng, bạn nhấp chọn lệnh Tìm kiếm.
  • Bước 3: Màn hình tự động hiển thị mã ZIP Code. Nếu muốn sử dụng thì bạn chỉ cần lưu lại.

Bạn dễ dàng lưu lại bất kỳ mã ZIP của từng huyện, xã tại Thanh Hóa

>> Xem thêm: Danh sách mã vạch các nước trên thế giới chi tiết và chính xác nhất

5. An tâm ship hàng siêu tốc - siêu rẻ cùng dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp từ Giao Hàng Nhanh 

Mã bưu chính Thanh Hóa có thể thay đổi theo năm khi Nhà nước thực hiện tái cơ cấu huyện, xã. Do đó, thay vì phải mất thời gian tra cứu và cập nhật mã ZIP thường xuyên, chủ shop hãy cân nhắc chọn đơn vị giao hàng uy tín, có quy trình phân loại hàng hóa hiện đại.  

Công ty Giao Hàng Nhanh (GHN) với hơn 12 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vận chuyển có thể đáp ứng tốt mọi nhu cầu giao nhanh - giao chính xác - giao giá tốt từ các shop online lẫn offline. Ngay khi đăng ký tài khoản thành công, chủ shop nhận được nhiều quyền lợi hấp dẫn sau: 

  • Phân loại hàng hóa tự động: GHN đầu tư hệ thống phân loại hiện đại với độ chính xác cao, giúp rút ngắn thời gian lưu kho và ship hàng. Nhờ vậy, khách hàng nội thành chỉ đợi 24 giờ, còn liên tỉnh trong 1 - 2 ngày để cầm đơn trên tay.
  • Lưu trữ thông tin đa kênh tự động: Web/app GHN VN dễ dàng kết nối với nhiều phần mềm quản lý bán hàng nổi tiếng hiện nay như KiotViet, Nhanh.vn, Sapo,... Vì vậy, nếu chủ shop đang sử dụng những sản phẩm quản lý kinh doanh này thì an tâm luôn có GHN đồng hành.
  • Bồi thường hàng hóa hư hỏng thỏa đáng: GHN chấp nhận đền bù đến 5 triệu đồng nếu xảy ra thất thoát, hỏng hóc hàng hóa trong lúc vận chuyển.
  • Cước phí hợp lý: Cước phí GHN thiết kế phù hợp với đặc điểm của hầu hết các shop, chỉ từ 15.5K/đơn, không thay đổi dù ngày lễ hay ngày thường. Bên cạnh đó, công ty GHN còn có bảng giá riêng, từ 4000 đồng/kg (cho 20 kg đầu tiên) giúp người bán tối ưu chi phí kinh doanh.

GHN luôn trong tâm thế sẵn sàng, gửi hàng nội thành hay liên tỉnh đều “nhanh như chớp”

6. Giải đáp thắc mắc thường gặp

Liên quan đến mã ZIP Code Thanh Hóa, nhiều người còn quan tâm rằng:

6.1 Mã vùng Thanh Hóa hiện tại là bao nhiêu?

Trước kia, mã vùng số điện thoại tại tỉnh Thanh Hóa là 037. Hiện nay, theo quy định chung của Nhà nước, mã đã được đổi thành 0237 nên tất cả các SIM ở khu vực này đều có dạng 0237 xxx xxxx.

6.2 Số lượng bưu cục Thanh Hóa hiện nay là mấy?

Tính đến nay, tỉnh Thanh Hóa có 78 bưu cục và 573 điểm Bưu điện - Văn hóa Xã đang hoạt động.

Hy vọng thông tin trong bài viết giúp bạn nắm rõ tất cả mã ZIP Thanh Hóa ở thời điểm hiện tại. Nhờ vậy, bạn có thể gửi hàng hóa qua bưu điện thuận tiện, đảm bảo đến đúng người nhận.

>> Xem thêm: 

Mã Zip Code Hải Phòng là gì? Chi tiết mã Zip Hải Phòng mới nhất tại các quận/huyện, xã

Cập nhật mã Zip Code Thanh Hóa từng huyện và thị xã chi tiết nhất

← Bài trước Bài sau →
Bài viết liên quan:
Top
search-ui Tra cứu
user Đăng ký / Đăng nhập