STT | Mã bưu cục | Tên bưu cục | Địa chỉ | Quận/Huyện (trước sáp nhập) | Phường/Xã (sau sáp nhập) | Điện thoại liên hệ |
1 | 851800 | Bưu cục cấp 2 Châu Thành | Số 47, Hẻm Khóm 3, Đường 827, Thị Trấn Tầm Vu, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Tầm Vu | 2723877007 |
2 | 851870 | Điểm BĐVHX Thanh Phú Long | Ấp Thanh Tân, Xã Thanh Phú Long, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Thuận Mỹ | 2723664007 |
3 | 851910 | Điểm BĐVHX Thanh Vĩnh Đông | Ấp Xuân Hòa 2, Xã Thanh Vĩnh Đông, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Thuận Mỹ | 2723879399 |
4 | 851890 | Điểm BĐVHX Thuận Mỹ | Ấp Bình Trị 1, Xã Thuận Mỹ, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Thuận Mỹ | 2723879009 |
5 | 851920 | Điểm BĐVHX Phước Tân Hưng | Ấp 8, Xã Phước Tân Hưng, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Tầm Vu | 72664750 |
6 | 851940 | Điểm BĐVHX Phủ Ngãi Trị | Ấp Phú Xuân 1, Xã Phú Ngãi Trị, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Tầm Vu | 2723662626 |
7 | 851950 | Điểm BĐVHX Bình Quới | Ấp Kỳ Châu, Xã Bình Quới, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Vĩnh Công | 2723661008 |
8 | 852000 | Điểm BĐVHX Hòa Phú | Ấp 2, Xã Hoà Phú, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Vĩnh Công | 2723877844 |
9 | 851990 | Điểm BĐVHX Vĩnh Công | Ấp 8, Xã Vĩnh Công, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Vĩnh Công | 2723671440 |
10 | 851960 | Điểm BĐVHX Hiệp Thạnh | Ấp 8, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Tầm Vu | 2723887222 |
11 | 851820 | Điểm BĐVHX Dương Xuân Hội | Ấp Mỹ Xuân, Xã Dương Xuân Hội, Huyện Châu Thành | Châu Thành | An Lục Long | 2723877944 |
12 | 851830 | Điểm BĐVHX Long Trì | Ấp Long Thành, Xã Long Trì, Huyện Châu Thành | Châu Thành | An Lục Long | 2723878222 |
13 | 851850 | Điểm BĐVHX An Lục Long | Ấp Lộ Đá, Xã An Lục Long, Huyện Châu Thành | Châu Thành | An Lục Long | 2723877747 |
14 | 851840 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Châu Thành | Số 47, Hẻm Khóm 3, Đường 827, Thị Trấn Tầm Vu, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Tầm Vu | 2723877007 |
15 | 851929 | Hòm thư Công cộng Châu Thành 01 | Ấp 8, Xã Phước Tân Hưng, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Tầm Vu | (Không có số ĐT) |
16 | 852015 | Bưu cục văn phòng Văn phòng BĐH Châu Thành | Ngách 44, Hèm Khóm 3, Đường 827, Thị Trấn Tâm Vu, Huyện Châu Thành | Châu Thành | Tầm Vu | (Không có số ĐT) |
17 | 850000 | Bưu cục cấp 1 Tân An | Số 1, Đường Quốc Lộ 1, Phường 2, Thành phố Tân An | Thành phố Tân An | Long An | 2723522007 |
18 | 851000 | Bưu cục cấp 3 Chợ Tân An | Số 55, Đường Trương Định, Phường 1, Thành phố Tân An | Thành phố Tân An | Long An | 2723835835 |
19 | 851606 | Điểm BĐVHX Bình Tâm | Ấp 3, Xã Bình Tâm, Thành phố Tân An | Thành phố Tân An | Tân An | 2723551014 |
20 | 851460 | Điểm BĐVHX Nhơn Thạnh Trung | Ấp Bình Trung, Xã Nhơn Thạnh Trung, Thành phố Tân An | Thành phố Tân An | Tân An | 2723835016 |
21 | 851495 | Điểm BĐVHX Hướng Thọ Phú | Ấp 3, Xã Hướng Thọ Phú, Thành phố Tân An | Thành phố Tân An | Long An | 2723522017 |
22 | 851550 | Điểm BĐVHX Lợi Bình Nhơn | Ấp Cầu Tre, Xã Lợi Bình Nhơn, Thành phố Tân An | Thành phố Tân An | Khánh Hậu | 2723834007 |
23 | 851570 | Điểm BĐVHX Khánh Hậu | Phố Quyết Thắng 1, Phường Khánh Hậu, Thành phố Tân An | Thành phố Tân An | Khánh Hậu | 2723511015 |
24 | 851590 | Điểm BĐVHX An Vĩnh Ngãi | Ấp Vĩnh Hòa, Xã An Vĩnh Ngãi, Thành phố Tân An | Thành phố Tân An | Tân An | 2723828187 |
25 | 851571 | Điểm BĐVHX Khánh Hậu 2 | Hẻm đường Nam Thủ Tửu, Phố Thủ Tứu 2, Phường Tân Khánh, Thành phố Tân An | Thành phố Tân An | Khánh Hậu | 2723511999 |
26 | 850100 | Bưu cục khai thác cấp 1 KTC1 Long An | Số 29, Đường Nguyễn Thị Bảy, Phường 6, Thành phố Tân An | Thành phố Tân An | Long An | 2723821597 |
27 | 850900 | Bưu cục Hệ 1 Hệ 1 Long An | Số 29, Đường Nguyễn Thị Bảy, Phường 6, Thành phố Tân An | Thành phố Tân An | Long An | 2723821597 |
28 | 851166 | Hòm thư Công cộng 01 | Đường Quốc Lộ 1, Phường 2, Thành phố Tân An | Thành phố Tân An | Long An | (Không có số ĐT) |
29 | 851050 | Bưu cục văn phòng Văn phòng BĐT | Số 55, Ngách 36, Hẻm 47, Đường Trương Định, Phường 1, Thành phố Tân An | Thành phố Tân An | Long An | (Không có số ĐT) |
30 | 851168 | Bưu cục văn phòng VP BĐTP Tân An | Số 01, Đường Quốc Lộ 1, Phường 2, Thành phố Tân An | Thành phố Tân An | Long An | 2723522007 |
31 | 854200 | Bưu cục cấp 2 Đức Huệ | Đường 838, Thị Trấn Đông Thành, Huyện Đức Huệ | Đức Huệ | Đông Thành | 2723854007 |
32 | 854201 | Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh Đông A | Đường 838, Thị Trấn Đông Thành, Huyện Đức Huệ | Đức Huệ | Đông Thành | 2723854887 |
33 | 854310 | Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh Bắc | Ấp 4, Xã Mỹ Thạnh Bắc, Huyện Đức Huệ | Đức Huệ | Mỹ Quý | 2723854886 |
34 | 854300 | Điểm BĐVHX Mỹ Quý Đồng | Ấp 4, Xã Mỹ Quý Đông, Huyện Đức Huệ | Đức Huệ | Mỹ Quý | 2723856075 |
35 | 854280 | Điểm BĐVHX Mỹ Quý Tây 2 | Ấp 4, Xã Mỹ Quý Tây, Huyện Đức Huệ | Đức Huệ | Mỹ Quý | 2723856007 |
36 | 854281 | Điểm BĐVHX Mỹ Quý Tây | Ấp 1, Xã Mỹ Quý Tây, Huyện Đức Huệ | Đức Huệ | Mỹ Quý | 2723856074 |
37 | 854270 | Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh Tây | Ấp Voi, Xã Mỹ Thạnh Tây, Huyện Đức Huệ | Đức Huệ | Đông Thành | 2723786137 |
38 | 854220 | Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh Đông | Ấp 4, Xã Mỹ Thạnh Đông, Huyện Đức Huệ | Đức Huệ | Đông Thành | 2723854885 |
39 | 854230 | Điểm BĐVHX Bình Hòa Bắc | Ấp Tân Hòa, Xã Bình Hoà Bắc, Huyện Đức Huệ | Đức Huệ | Đức Huệ | 2723854883 |
40 | 854241 | Điểm BĐVHX Bình Thành | Ấp 1, Xã Bình Thành, Huyện Đức Huệ | Đức Huệ | Đức Huệ | 2723854807 |
41 | 854240 | Điểm BĐVHX Bình Thành 2 | Ấp 3, Xã Bình Thành, Huyện Đức Huệ | Đức Huệ | Đức Huệ | 2723508001 |
42 | 854250 | Điểm BĐVHX Bình Hòa Hưng | Ấp 2, Xã Bình Hoà Hưng, Huyện Đức Huệ | Đức Huệ | Đức Huệ | 2723854889 |
43 | 854320 | Điểm BĐVHX Bình Hòa Nam | Ấp 3, Xã Bình Hoà Nam, Huyện Đức Huệ | Đức Huệ | Đức Huệ | 2723508292 |
44 | 854266 | Điểm BĐVHX Mỹ Bình | Ấp 1, Xã Mỹ Bình, Huyện Đức Huệ | Đức Huệ | Đông Thành | 2723508291 |
45 | 854290 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Đức Huệ | Số 55E, Đường 838, Thị Trấn Đông Thành, Huyện Đức Huệ | Đức Huệ | Đông Thành | 2723854007 |
46 | 854216 | Bưu cục văn phòng Văn phòng BĐH Đức Huệ | Đường 838, Thị Trấn Đông Thành, Huyện Đức Huệ | Đức Huệ | Đông Thành | (Không có số ĐT) |
47 | 852300 | Bưu cục cấp 2 Bến Lức | Khu phố 4, Thị Trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức | Bến Lức | Bến Lức | 2723871008 |
48 | 852560 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục EMS KHL Long An | Số 14, Ấp Voi Lá, Thị Trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức | Bến Lức | Bến Lức | (Không có số ĐT) |
49 | 852350 | Bưu cục cấp 3 Gò Đen | Ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức | Bến Lức | Mỹ Yên | 2723870008 |
50 | 852390 | Điểm BĐVHX Thanh Phú | Ấp Thạnh Hiệp, Xã Thanh Phú, Huyện Bến Lức | Bến Lức | Bến Lức | 2723872818 |
51 | 852410 | Điểm BĐVHX Tân Bửu | Ấp 2, Xã Tân Bửu, Huyện Bến Lức | Bến Lức | Lương Hòa | 2723648007 |
52 | 852430 | Điểm BĐVHX An Thanh | Ấp 1A, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức | Bến Lức | Bến Lức | 2723891005 |
53 | 852383 | Điểm BĐVHX Mỹ Yên | Ấp 5, Xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức | Bến Lức | Mỹ Yên | (Không có số ĐT) |
54 | 852480 | Điểm BĐVHX Tân Hòa | Ấp 1, Xã Tân Hoà, Huyện Bến Lức | Bến Lức | Lương Hòa | 2723646045 |
55 | 852450 | Điểm BĐVHX Lương Hòa | Ấp 6 B, Xã Lương Hoà, Huyện Bến Lức | Bến Lức | Lương Hòa | 2723873007 |
56 | 852470 | Điểm BĐVHX Lương Bình | Ấp 4, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức | Bến Lức | Thạnh Lợi | 2723873510 |
57 | 852500 | Điểm BĐVHX Thạnh Lợi | Ấp 5, Xã Thạnh Lợi, Huyện Bến Lức | Bến Lức | Thạnh Lợi | 2723873410 |
58 | 852490 | Điểm BĐVHX Thạnh Hòa | Ấp 2, Xã Thạnh Hoà, Huyện Bến Lức | Bến Lức | Thạnh Lợi | 2723639301 |
59 | 852530 | Điểm BĐVHX Bình Đức | Ấp 2, Xã Bình Đức, Huyện Bến Lức | Bến Lức | Bình Đức | 2723631010 |
60 | 852510 | Điểm BĐVHX Thạnh Đức | Ấp 5, Xã Thạnh Đức, Huyện Bến Lức | Bến Lức | Bình Đức | 2723891007 |
61 | 852540 | Điểm BĐVHX Nhựt Chánh | Ấp 3, Xã Nhựt Chánh, Huyện Bến Lức | Bến Lức | Bình Đức | 2723891000 |
62 | 852340 | Điểm BĐVHX Long Hiệp | Ấp Long Bình, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức | Bến Lức | Mỹ Yên | 2723641007 |
63 | 852309 | Đại lý bưu điện Bến Lức Số 3 | Số 26A/1, Ấp Xóm Cống, Thị Trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức | Bến Lức | Bến Lức | 72891997 |
64 | 852339 | Đại lý bưu điện Thuận Đạo | Số 204, Khu phố 8, Thị Trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức | Bến Lức | Bến Lức | 2723872007 |
65 | 852330 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Bến Lức | Số 05, Khu phố 4, Thị Trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức | Bến Lức | Bến Lức | 2723871008 |
66 | 852401 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Bến Lức | Khu phố 4, Thị Trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức | Bến Lức | Bến Lức | (Không có số ĐT) |
67 | 853700 | Bưu cục cấp 2 Hậu Nghĩa | Khu B, Thị Trấn Hậu Nghĩa, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | Hậu Nghĩa | 2723851008 |
68 | 854015 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Hạnh Bắc | Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | Đức Lập | 2723849008 |
69 | 853809 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Hạnh Nam | Ấp Mới 2, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | Mỹ Hạnh | 2723849009 |
70 | 854035 | Bưu cục cấp 3 Hạnh Phúc | Khu Công Nghiệp Đức Hòa Đông, Xã Đức Hoà Đông, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | Đức Hòa | 2723779008 |
71 | 853950 | Bưu cục cấp 3 Đức Hòa | Đường Tỉnh Lộ 830, Thị Trấn Đức Hoà, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | Đức Hòa | 2723850007 |
72 | 853810 | Điểm BĐVHX Mỹ Hạnh Bắc | Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | Đức Lập | 2723849008 |
73 | 853760 | Điểm BĐVHX Đức Lập Hạ | Ấp Đức Hạnh 2, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | Đức Lập | 2723852888 |
74 | 853740 | Điểm BĐVHX Đức Lập Thượng | Ấp Tân Hội, Xã Đức Lập Thượng, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | Hậu Nghĩa | 2723852520 |
75 | 853820 | Điểm BĐVHX Tân Mỹ | Ấp Chánh Hội, Xã Tân Mỹ, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | Hậu Nghĩa | 2723755251 |
76 | 853840 | Điểm BĐVHX An Ninh Đông | Ấp An Hiệp, Xã An Ninh Đông, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | An Ninh | 2723853333 |
77 | 853850 | Điểm BĐVHX Lộc Giang | Ấp Lộc Bình, Xã Lộc Giang, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | An Ninh | 2723853007 |
78 | 853870 | Điểm BĐVHX An Ninh Tây | Ấp An Thạnh, Xã An Ninh Tây, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | An Ninh | 2723853043 |
79 | 853880 | Điểm BĐVHX Hiệp Hòa | Ấp Hòa Thuận 2, Xã Hiệp Hoà, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | Hiệp Hòa | 2723755450 |
80 | 853900 | Điểm BĐVHX Tân Phú | Ấp Chánh, Xã Tân Phú, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | Hiệp Hòa | 2723852102 |
81 | 853945 | Điểm BĐVHX Hòa Khánh Đông | Ấp Bình Thủy, Xã Hoà Khánh Đông, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | Hòa Khánh | 2723768300 |
82 | 853926 | Điểm BĐVHX Hòa Khánh Tây | Ấp Hóc Thơm 2, Xã Hoà Khánh Tây, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | Hòa Khánh | 2723813283 |
83 | 853780 | Điểm BĐVHX Đức Hòa Thượng | Ấp Nhơn Hòa 1, Xã Đức Hoà Thượng, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | Đức Lập / Mỹ Hạnh | 2723852253 |
84 | 853800 | Điểm BĐVHX Mỹ Hạnh Nam | Ấp Mới 1, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | Mỹ Hạnh | 2723849178 |
85 | 853930 | Điểm BĐVHX Hòa Khánh Nam | Ấp Thuận Hòa 2, Xã Hoà Khánh Nam, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | Hòa Khánh | 2723852252 |
86 | 854020 | Điểm BĐVHX Đức Hòa Đông | Ấp 4, Xã Đức Hoà Đông, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | Mỹ Hạnh | 2723850828 |
87 | 854000 | Điểm BĐVHX Đức Hòa Hạ | Ấp Bình Tiền 1, Xã Đức Hoà Hạ, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | Đức Hòa | 2723810008 |
88 | 853980 | Điểm BĐVHX Hựu Thạnh | Ấp 2, Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | Đức Hòa | 2723762070 |
89 | 853730 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Hậu Nghĩa | Khu B, Thị Trấn Hậu Nghĩa, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | Hậu Nghĩa | 2723851008 |
90 | 853725 | Bưu cục văn phòng Văn phòng BĐH Đức Hòa | Khu B, Thị Trấn Hậu Nghĩa, Huyện Đức Hoà | Đức Hoà | Hậu Nghĩa | (Không có số ĐT) |
91 | 852105 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Tân Trụ | Ấp Tân Bình, Thị Trấn Tân Trụ, Huyện Tân Trụ | Tân Trụ | Tân Trụ | (Không có số ĐT) |
92 | 852100 | Bưu cục cấp 2 Tân Trụ | Ấp Tân Bình, Thị Trấn Tân Trụ, Huyện Tân Trụ | Tân Trụ | Tân Trụ | 2723867007 |
93 | 852190 | Điểm BĐVHX Đức Tân | Ấp Bình Lợi, Xã Đức Tân, Huyện Tân Trụ | Tân Trụ | Vàm Cỏ | 2723867588 |
94 | 852200 | Điểm BĐVHX Nhựt Ninh | Ấp Bình Thạnh, Xã Nhựt Ninh, Huyện Tân Trụ | Tân Trụ | Vàm Cỏ | 2723868017 |
95 | 852183 | Điểm BĐVHX Bình Tịnh | Ấp Bình Điện, Xã Bình Tịnh, Huyện Tân Trụ | Tân Trụ | Tân Trụ | 2723868010 |
96 | 852220 | Điểm BĐVHX Bình Trình Đông | Ấp Bình Đông, Xã Bình Trinh Đông, Huyện Tân Trụ | Tân Trụ | Tân Trụ | 2723867589 |
97 | 852217 | Điểm BĐVHX Tân Phước Tây | Ấp 2, Xã Tân Phước Tây, Huyện Tân Trụ | Tân Trụ | Vàm Cỏ | 2723866009 |
98 | 852176 | Điểm BĐVHX Bình Lãng | Ấp Bình Đức, Xã Bình Lãng, Huyện Tân Trụ | Tân Trụ | Tân Trụ | 2723866008 |
99 | 852150 | Điểm BĐVHX Lạc Tấn | Ấp 5, Xã Lạc Tấn, Huyện Tân Trụ | Tân Trụ | Nhựt Tảo | 2723889008 |
100 | 852110 | Điểm BĐVHX An Nhựt Tân | Ấp 2, Xã An Nhựt Tân, Huyện Tân Trụ | Tân Trụ | Nhựt Tảo | 2723868016 |
101 | 852140 | Điểm BĐVHX Quê Mỹ Thạnh | Ấp 2, Xã Quê Mỹ Thạnh, Huyện Tân Trụ | Tân Trụ | Nhựt Tảo | 2723889948 |
102 | 852130 | Điểm BĐVHX Mỹ Bình | Ấp Bình Tây, Xã Mỹ Bình, Huyện Tân Trụ | Tân Trụ | Nhựt Tảo | 2723889289 |
103 | 852120 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Tân Trụ | Ấp Tân Bình, Thị Trấn Tân Trụ, Huyện Tân Trụ | Tân Trụ | Tân Trụ | 2723867007 |
104 | 854600 | Bưu cục cấp 2 Tân Thạnh | Khu Vực 1, Thị Trấn Tân Thạnh, Huyện Tân Thạnh | Tân Thạnh | Tân Thạnh | 2723844007 |
105 | 854640 | Điểm BĐVHX Kiến Bình | Ấp 7 Mét, Xã Kiến Bình, Huyện Tân Thạnh | Tân Thạnh | Tân Thạnh | 2723844460 |
106 | 854634 | Điểm BĐVHX Nhơn Hòa | Ấp Hải Hưng, Xã Nhơn Hoà, Huyện Tân Thạnh | Tân Thạnh | Nhơn Hòa Lập | 2723941010 |
107 | 854680 | Điểm BĐVHX Tân Lập | Ấp Kinh Nhà Thờ, Xã Tân Lập, Huyện Tân Thạnh | Tân Thạnh | Nhơn Hòa Lập | 2723948010 |
108 | 854690 | Điểm BĐVHX Nhơn Hòa Lập | Ấp Nguyễn Tán, Xã Nhơn Hoà Lập, Huyện Tân Thạnh | Tân Thạnh | Nhơn Hòa Lập | 2723846250 |
109 | 854740 | Điểm BĐVHX Bắc Hòa | Ấp Hòa Hưng, Xã Bắc Hoà, Huyện Tân Thạnh | Tân Thạnh | Hậu Thạnh/Tuyên Thạnh | 2723846240 |
110 | 854750 | Điểm BĐVHX Hậu Thạnh Tây | Ấp 1, Xã Hậu Thạnh Tây, Huyện Tân Thạnh | Tân Thạnh | Hậu Thạnh | 2723846200 |
111 | 854720 | Điểm BĐVHX Hậu Thạnh Đông | Ấp 2, Xã Hậu Thạnh Đông, Huyện Tân Thạnh | Tân Thạnh | Hậu Thạnh | 2723846008 |
112 | 854716 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Ấp 3, Xã Tân Thành, Huyện Tân Thạnh | Tân Thạnh | Nhơn Ninh | 2723815010 |
113 | 854620 | Điểm BĐVHX Tân Bình | Ấp Hiệp Thành, Xã Tân Bình, Huyện Tân Thạnh | Tân Thạnh | Tân Thạnh | 2723844660 |
114 | 854700 | Điểm BĐVHX Tân Ninh | Ấp Bằng Lăng, Xã Tân Ninh, Huyện Tân Thạnh | Tân Thạnh | Nhơn Ninh | 2723815008 |
115 | 854660 | Điểm BĐVHX Nhơn Ninh | Ấp Tân Chánh A, Xã Nhơn Ninh, Huyện Tân Thạnh | Tân Thạnh | Nhơn Ninh | 2723815037 |
116 | 854650 | Điểm BĐVHX Tân Hòa | Ấp Văn Phòng, Xã Tân Hoà, Huyện Tân Thạnh | Tân Thạnh | Tân Thạnh | 2723945010 |
117 | 854610 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Tân Thạnh | Số 09, Khu Vực 1, Thị Trấn Tân Thạnh, Huyện Tân Thạnh | Tân Thạnh | Tân Thạnh | 2723844007 |
118 | 854612 | Bưu cục văn phòng Văn phòng BĐH Tân Thạnh | Khu Vực 1, Thị Trấn Tân Thạnh, Huyện Tân Thạnh | Tân Thạnh | Tân Thạnh | (Không có số ĐT) |
119 | 853400 | Bưu cục cấp 2 Thủ Thừa | Số 42, Đường Trưng Trắc, Thị Trấn Thủ Thừa, Huyện Thủ Thừa | Thủ Thừa | Thủ Thừa | 2723864007 |
120 | 853441 | Điểm BĐVHX Nhị Thành | Ấp 1, Xã Nhị Thành, Huyện Thủ Thừa | Thủ Thừa | Thủ Thừa | 2723864999 |
121 | 853530 | Điểm BĐVHX Bình An | Ấp Vàm Kinh, Xã Bình An, Huyện Thủ Thừa | Thủ Thừa | Mỹ Thạnh | 2723865000 |
122 | 853520 | Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh | Ấp 4, Xã Mỹ Thạnh, Huyện Thủ Thừa | Thủ Thừa | Mỹ Thạnh | 2723865001 |
123 | 853510 | Điểm BĐVHX Mỹ Lạc | Ấp Bà Mía, Xã Mỹ Lạc, Huyện Thủ Thừa | Thủ Thừa | Mỹ Thạnh | 2723863008 |
124 | 853500 | Điểm BĐVHX Long Thuận | Ấp 2, Xã Long Thuận, Huyện Thủ Thừa | Thủ Thừa | Tân Long | 2723863001 |
125 | 853465 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Ấp 3, Xã Tân Thành, Huyện Thủ Thừa | Thủ Thừa | Thủ Thừa / Mỹ Thạnh | 2723611006 |
126 | 853490 | Điểm BĐVHX Long Thạnh | Ấp 2, Xã Long Thạnh, Huyện Thủ Thừa | Thủ Thừa | Tân Long | 2723863002 |
127 | 853550 | Điểm BĐVHX Mỹ An | Ấp 3, Xã Mỹ An, Huyện Thủ Thừa | Thủ Thừa | Mỹ An | 2723599212 |
128 | 853540 | Điểm BĐVHX Mỹ Phú | Ấp 3, Xã Mỹ Phú, Huyện Thủ Thừa | Thủ Thừa | Mỹ An | 2723827701 |
129 | 853560 | Điểm BĐVHX Bình Thạnh | Ấp Bình Lương 1, Xã Bình Thạnh, Huyện Thủ Thừa | Thủ Thừa | Thủ Thừa | 2723865111 |
130 | 853484 | Điểm BĐVHX Long Thành | Ấp 3, Xã Long Thành, Huyện Thủ Thừa | Thủ Thừa | Tân Long | 2723502002 |
131 | 853474 | Điểm BĐVHX Tân Lập | Ấp 2, Xã Tân Lập, Huyện Thủ Thừa | Thủ Thừa | Tân Long | 2723502001 |
132 | 853430 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Thủ Thừa | Số 42, Đường Trưng Trắc, Thị Trấn Thủ Thừa, Huyện Thủ Thừa | Thủ Thừa | Thủ Thừa | 2723864007 |
133 | 853428 | Bưu cục văn phòng Văn phòng BĐH Thủ Thừa | Đường Trưng Trắc, Thị Trấn Thủ Thừa, Huyện Thủ Thừa | Thủ Thừa | Thủ Thừa | (Không có số ĐT) |
134 | 855300 | Bưu cục cấp 2 Tân Hưng | Số 2, Khu phố Gò Thuyền, Thị Trấn Tân Hưng, Huyện Tân Hưng | Tân Hưng | Tân Hưng | 2723861007 |
135 | 855416 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thạnh | Ấp Cả Tràm, Xã Vĩnh Thạnh, Huyện Tân Hưng | Tân Hưng | Tân Hưng | 917056957 |
136 | 855310 | Điểm BĐVHX Thạnh Hưng | Ấp 1, Xã Thạnh Hưng, Huyện Tân Hưng | Tân Hưng | Vĩnh Thạnh | 2723985277 |
137 | 855324 | Điểm BĐVHX Hưng Hà | Ấp Hà Thanh, Xã Hưng Hà, Huyện Tân Hưng | Tân Hưng | Hưng Điền | 2723862009 |
138 | 855330 | Điểm BĐVHX Hưng Điền B | Ấp Kinh Mới, Xã Hưng Điền B, Huyện Tân Hưng | Tân Hưng | Hưng Điền | 911678066 |
139 | 855340 | Điểm BĐVHX Hưng Điền | Ấp Cây Me, Xã Hưng Điền, Huyện Tân Hưng | Tân Hưng | Hưng Điền | 979215305 |
140 | 855350 | Điểm BĐVHX Hưng Thạnh | Ấp Gò Gòn, Xã Hưng Thạnh, Huyện Tân Hưng | Tân Hưng | Vĩnh Thạnh | 979893346 |
141 | 855365 | Điểm BĐVHX Vĩnh Châu B | Ấp 2, Xã Vĩnh Châu B, Huyện Tân Hưng | Tân Hưng | Vĩnh Thạnh | 961292422 |
142 | 855400 | Điểm BĐVHX Vĩnh Lợi | Ấp Cả Sách, Xã Vĩnh Lợi, Huyện Tân Hưng | Tân Hưng | Tân Hưng | 795452910 |
143 | 855375 | Điểm BĐVHX Vĩnh Châu A | Ấp Vĩnh Nguyện, Xã Vĩnh Châu A, Huyện Tân Hưng | Tân Hưng | Vĩnh Châu | 2723862008 |
144 | 855390 | Điểm BĐVHX Vĩnh Đại | Ấp Vĩnh Ân, Xã Vĩnh Đại, Huyện Tân Hưng | Tân Hưng | Vĩnh Châu | 917987009 |
145 | 855384 | Điểm BĐVHX Vĩnh Bửu | Ấp 4, Xã Vĩnh Bửu, Huyện Tân Hưng | Tân Hưng | Vĩnh Châu | 2723603005 |
146 | 855420 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Tân Hưng | Số 02, Khu phố Gò Thuyền A, Thị Trấn Tân Hưng, Huyện Tân Hưng | Tân Hưng | Tân Hưng | 2723861007 |
147 | 855315 | Bưu cục văn phòng Văn phòng BĐH Tân Hưng | Khu phố Gò Thuyền, Thị Trấn Tân Hưng, Huyện Tân Hưng | Tân Hưng | Tân Hưng | (Không có số ĐT) |
148 | 854800 | Bưu cục cấp 2 Mộc Hóa | Số 14, Đường 30/4, Thị Trấn Mộc Hoá, Huyện Mộc Hoá | Mộc Hoá | Mộc Hóa | 2723956007 |
149 | 854935 | Điểm BĐVHX Bình Hòa Trung | Ấp Bình Nam, Xã Bình Hoà Trung, Huyện Mộc Hoá | Mộc Hoá | Bình Hòa | 2723840007 |
150 | 854914 | Điểm BĐVHX Bình Hòa Đông | Ấp 2, Xã Bình Hoà Đông, Huyện Mộc Hoá | Mộc Hoá | Bình Hòa | 2723956007 |
151 | 854900 | Điểm BĐVHX Bình Phong Thạnh | Ấp 2, Xã Bình Phong Thạnh, Huyện Mộc Hoá | Mộc Hoá | Mộc Hóa | 2723956999 |
152 | 854923 | Điểm BĐVHX Bình Thạnh | Ấp Gò Dồ Nhỏ, Xã Bình Thạnh, Huyện Mộc Hoá | Mộc Hoá | Bình Hòa | 2723956009 |
153 | 854945 | Điểm BĐVHX Bình Hòa Tây | Ấp Bình Tây 1, Xã Bình Hoà Tây, Huyện Mộc Hoá | Mộc Hoá | Bình Hiệp | 2723840002 |
154 | 854895 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Ấp Cà Đá, Xã Tân Thành, Huyện Mộc Hoá | Mộc Hoá | Mộc Hóa | 2723956006 |
155 | 854880 | Điểm BĐVHX Tân Lập | Ấp 3, Xã Tân Lập, Huyện Mộc Hoá | Mộc Hoá | Mộc Hóa | 2723968008 |
156 | 854888 | Điểm BĐVHX Tân Lập 2 | Ấp 5, Xã Tân Lập, Huyện Mộc Hoá | Mộc Hoá | Mộc Hóa | 2723968968 |
157 | 854860 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Mộc Hóa | Đường 30/4, Thị Trấn Mộc Hoá, Huyện Mộc Hoá | Mộc Hoá | Mộc Hóa | 2723956007 |
158 | 854858 | Bưu cục văn phòng Văn phòng BĐH Mộc Hóa | Đường 30/4, Thị Trấn Mộc Hoá, Huyện Mộc Hoá | Mộc Hoá | Mộc Hóa | (Không có số ĐT) |
159 | 855100 | Bưu cục cấp 2 Vĩnh Hưng | Khu phố 1, Thị Trấn Vĩnh Hưng, Huyện Vĩnh Hưng | Vĩnh Hưng | Vĩnh Hưng | 2723847007 |
160 | 855120 | Điểm BĐVHX Thái Bình Trung | Ấp Trung Trực, Xã Thái Bình Trung, Huyện Vĩnh Hưng | Vĩnh Hưng | Tuyên Bình / Khánh Hưng | 2723973635 |
161 | 855130 | Điểm BĐVHX Thái Trị | Ấp Thái Quang, Xã Thái Trị, Huyện Vĩnh Hưng | Vĩnh Hưng | Vĩnh Hưng / Khánh Hưng | 2723847692 |
162 | 855160 | Điểm BĐVHX Khánh Hưng | Ấp Gò Châu Mai, Xã Khánh Hưng, Huyện Vĩnh Hưng | Vĩnh Hưng | Vĩnh Hưng / Khánh Hưng | 2723978000 |
163 | 855140 | Điểm BĐVHX Hưng Điền A | Ấp 2, Xã Hưng Điền A, Huyện Vĩnh Hưng | Vĩnh Hưng | Khánh Hưng | 2723979221 |
164 | 855141 | Điểm BĐVHX Hưng Điền 2 | Ấp Tà Nu, Xã Hưng Điền A, Huyện Vĩnh Hưng | Vĩnh Hưng | Khánh Hưng | 2723970004 |
165 | 855110 | Điểm BĐVHX Vĩnh Bình | Ấp 1, Xã Vĩnh Bình, Huyện Vĩnh Hưng | Vĩnh Hưng | Tuyên Bình / Vĩnh Hưng | 2723847634 |
166 | 855116 | Điểm BĐVHX Vĩnh Bình 2 | Ấp 1, Xã Vĩnh Bình, Huyện Vĩnh Hưng | Vĩnh Hưng | Tuyên Bình / Vĩnh Hưng | 2723971789 |
167 | 855180 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thuận | Ấp Cả Nga, Xã Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Hưng | Vĩnh Hưng | Tuyên Bình / Vĩnh Hưng | 2723847691 |
168 | 855205 | Điểm BĐVHX Tuyên Bình | Ấp Rạch Mây, Xã Tuyên Bình, Huyện Vĩnh Hưng | Vĩnh Hưng | Tuyên Bình | 2723602002 |
169 | 855190 | Điểm BĐVHX Tuyên Bình Tây | Ấp Cả Rưng, Xã Tuyên Bình Tây, Huyện Vĩnh Hưng | Vĩnh Hưng | Tuyên Bình | 2723602001 |
170 | 855170 | Điểm BĐVHX Vĩnh Trị | Ấp Gò Cát, Xã Vĩnh Trị, Huyện Vĩnh Hưng | Vĩnh Hưng | Vĩnh Hưng / Khánh Hưng | 2723848220 |
171 | 855150 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Vĩnh Hưng | Số 240, Khu phố 1, Thị Trấn Vĩnh Hưng, Huyện Vĩnh Hưng | Vĩnh Hưng | Vĩnh Hưng | 2723847007 |
172 | 855216 | Bưu cục văn phòng Văn phòng BĐH Vĩnh Hưng | Khu phố 1, Thị Trấn Vĩnh Hưng, Huyện Vĩnh Hưng | Vĩnh Hưng | Vĩnh Hưng | (Không có số ĐT) |
173 | 854400 | Bưu cục cấp 2 Thạnh Hóa | Đường Lộ Trung Tâm, Thị Trấn Thạnh Hoá, Huyện Thạnh Hoá | Thạnh Hoá | Thạnh Hóa | 2723857007 |
174 | 854490 | Điểm BĐVHX Thạnh Phú | Ấp Thạnh Lập, Xã Thạnh Phú, Huyện Thạnh Hoá | Thạnh Hoá | Thạnh Phước | 2723857010 |
175 | 854455 | Điểm BĐVHX Thuận Nghĩa Hòa | Ấp Vườn Xoài, Xã Thuận Nghĩa Hoà, Huyện Thạnh Hoá | Thạnh Hoá | Thạnh Phước | 2723858535 |
176 | 854465 | Điểm BĐVHX Thuận Bình | Ấp Đồn A, Xã Thuận Bình, Huyện Thạnh Hoá | Thạnh Hoá | Bình Thành | 2723858005 |
177 | 854470 | Điểm BĐVHX Tân Hiệp | Ấp 2, Xã Tân Hiệp, Huyện Thạnh Hoá | Thạnh Hoá | Bình Thành | 2723919900 |
178 | 854485 | Điểm BĐVHX Thạnh Phước | Ấp Cả Sáu, Xã Thạnh Phước, Huyện Thạnh Hoá | Thạnh Hoá | Thạnh Phước | 2723859800 |
179 | 854500 | Điểm BĐVHX Thủy Tây | Ấp 1, Xã Thủy Tây, Huyện Thạnh Hoá | Thạnh Hoá | Thạnh Hóa | 2723857500 |
180 | 854420 | Điểm BĐVHX Thủy Đông | Ấp Nước Trong, Xã Thủy Đông, Huyện Thạnh Hoá | Thạnh Hoá | Tân Tây | 2723858007 |
181 | 854430 | Điểm BĐVHX Tân Tây | Ấp 1, Xã Tân Tây, Huyện Thạnh Hoá | Thạnh Hoá | Tân Tây | 2723916007 |
182 | 854440 | Điểm BĐVHX Tân Đông | Ấp 3, Xã Tân Đông, Huyện Thạnh Hoá | Thạnh Hoá | Tân Tây | 2723599119 |
183 | 854514 | Điểm BĐVHX Thạnh An | Ấp 3, Xã Thạnh An, Huyện Thạnh Hoá | Thạnh Hoá | Thạnh Hóa | 2723600006 |
184 | 854410 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Thạnh Hóa | Đường Lộ Trung Tâm, Thị Trấn Thạnh Hoá, Huyện Thạnh Hoá | Thạnh Hoá | Thạnh Hóa | 2723857007 |
185 | 854408 | Bưu cục văn phòng Văn phòng BĐH Thạnh Hóa | Khóm 2, Thị Trấn Thạnh Hoá, Huyện Thạnh Hoá | Thạnh Hoá | Thạnh Hóa | (Không có số ĐT) |
186 | 852700 | Bưu cục cấp 2 Cần Đước | Khu 1 A, Thị Trấn Cần Đước, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Cần Đước | 2723881007 |
187 | 852810 | Bưu cục cấp 3 Rạch Kiến | Ấp 5, Xã Long Hoà, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Rạch Kiến | 2723880007 |
188 | 852720 | Điểm BĐVHX Phước Đông | Ấp 1, Xã Phước Đông, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Tân Lân | 2723885643 |
189 | 852740 | Điểm BĐVHX Long Hựu Đông 2 | Ấp Chợ, Xã Long Hựu Đông, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Long Hựu | 2723884008 |
190 | 852741 | Điểm BĐVHX Long Hựu Đông | Ấp Trung, Xã Long Hựu Đông, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Long Hựu | 2723886180 |
191 | 852760 | Điểm BĐVHX Long Hựu Tây | Ấp Tây, Xã Long Hựu Tây, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Long Hựu | 2723884211 |
192 | 852782 | Điểm BĐVHX Tân Lân 2 | Ấp Nhà Trường, Xã Tân Lân, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Tân Lân | 2723711009 |
193 | 852790 | Điểm BĐVHX Mỹ Lệ | Ấp Rạch Đào, Xã Mỹ Lệ, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Mỹ Lệ | 2723884498 |
194 | 852791 | Điểm BĐVHX Mỹ Lệ 2 | Ấp Chợ Trạm, Xã Mỹ Lệ, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Mỹ Lệ | 2723885644 |
195 | 852910 | Điểm BĐVHX Tân Trach | Ấp 3, Xã Tân Trạch, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Mỹ Lệ | 2723880915 |
196 | 852811 | Điểm BĐVHX Long Hòa | Ấp 1 B, Xã Long Hoà, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Rạch Kiến | 2723721212 |
197 | 852830 | Điểm BĐVHX Long Trạch | Ấp Long Thanh, Xã Long Trạch, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Rạch Kiến | 2723886123 |
198 | 852860 | Điểm BĐVHX Phước Vân 2 | Ấp 4, Xã Phước Vân, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Long Can | 2723883006 |
199 | 852861 | Điểm BĐVHX Phước Vân | Ấp 2, Xã Phước Vân, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Long Can | 2723883700 |
200 | 852890 | Điểm BĐVHX Long Định | Ấp 1, Xã Long Định, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Long Can | 2723883200 |
201 | 852880 | Điểm BĐVHX Long Cang | Ấp 1, Xã Long Cang, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Long Can | 2723883701 |
202 | 852900 | Điểm BĐVHX Long Sơn | Ấp 2, Xã Long Sơn, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Mỹ Lệ | 2723883222 |
203 | 852930 | Điểm BĐVHX Phước Tuy | Ấp 2, Xã Phước Tuy, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Cần Đước | 2723882000 |
204 | 852979 | Điểm BĐVHX Tân Ân | Ấp 6, Xã Tân Ân, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Cần Đước | 2723711858 |
205 | 852950 | Điểm BĐVHX Tân Chánh | Ấp Đông Trung, Xã Tân Chánh, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Cần Đước | 2723719990 |
206 | 852854 | Điểm BĐVHX Long Khê | Ấp 1, Xã Long Khê, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Rạch Kiến | 2723721272 |
207 | 852730 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Cần Đước | Khu 1 A, Thị Trấn Cần Đước, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Cần Đước | 2723881007 |
208 | 852717 | Bưu cục văn phòng Văn phòng BĐH Cần Đước | Khu 1 A, Thị Trấn Cần Đước, Huyện Cần Đước | Cần Đước | Cần Đước | (Không có số ĐT) |
209 | 853100 | Bưu cục cấp 2 Cần Giuộc | Số 12, Đường Quốc Lộ 50, Thị Trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc | Cần Giuộc | Cần Giuộc | 2723874007 |
210 | 853220 | Điểm BĐVHX Phước Lại | Ấp Tân Thanh, Xã Phước Lại, Huyện Cần Giuộc | Cần Giuộc | Cần Giuộc | 2723731940 |
211 | 853230 | Điểm BĐVHX Long Hậu | Ấp 2/5, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc | Cần Giuộc | Cần Giuộc | 2723731331 |
212 | 853250 | Điểm BĐVHX Tân Kim | Ấp Kim Điền, Xã Tân Kim, Huyện Cần Giuộc | Cần Giuộc | Cần Giuộc | 2723875400 |
213 | 853140 | Điểm BĐVHX Trường Bình | Ấp Hòa Thuận 2, Xã Trường Bình, Huyện Cần Giuộc | Cần Giuộc | Phước Lý | 2723875401 |
214 | 853270 | Điểm BĐVHX Mỹ Lộc | Ấp Lộc Tiên, Xã Mỹ Lộc, Huyện Cần Giuộc | Cần Giuộc | Mỹ Lộc | 2723737333 |
215 | 853300 | Điểm BĐVHX Phước Hậu | Ấp Ngoài, Xã Phước Hậu, Huyện Cần Giuộc | Cần Giuộc | Phước Lý | 2723892242 |
216 | 853310 | Điểm BĐVHX Long Thượng | Ấp Long Thạnh, Xã Long Thượng, Huyện Cần Giuộc | Cần Giuộc | Phước Lý | 2723892008 |
217 | 853320 | Điểm BĐVHX Phước Lý | Ấp Phước Lý, Xã Phước Lý, Huyện Cần Giuộc | Cần Giuộc | Phước Lý | 2723892243 |
218 | 853290 | Điểm BĐVHX Phước Lâm | Ấp Phước Kế, Xã Phước Lâm, Huyện Cần Giuộc | Cần Giuộc | Mỹ Lộc | 2723737403 |
219 | 853210 | Điểm BĐVHX Phước Vĩnh Đông | Ấp Thạnh Trung, Xã Phước Vĩnh Đông, Huyện Cần Giuộc | Cần Giuộc | Tân Tập | 2723876300 |
220 | 853240 | Điểm BĐVHX Phước Vĩnh Tây | Ấp 2, Xã Phước Vĩnh Tây, Huyện Cần Giuộc | Cần Giuộc | Phước Vĩnh Tây | 2723876002 |
221 | 853160 | Điểm BĐVHX Thuận Thành | Ấp Thuận Nam, Xã Thuận Thành, Huyện Cần Giuộc | Cần Giuộc | Mỹ Lộc | 2723895402 |
222 | 853150 | Điểm BĐVHX Long An | Ấp 2, Xã Long An, Huyện Cần Giuộc | Cần Giuộc | Phước Vĩnh Tây | 2723895008 |
223 | 853170 | Điểm BĐVHX Long Phụng | Ấp Tây Phú, Xã Long Phụng, Huyện Cần Giuộc | Cần Giuộc | Phước Vĩnh Tây | 2723876331 |
224 | 853180 | Điểm BĐVHX Đông Thạnh | Ấp Tây, Xã Đông Thạnh, Huyện Cần Giuộc | Cần Giuộc | Tân Tập | 2723876008 |
225 | 853200 | Điểm BĐVHX Tân Tập | Ấp Tân Đông, Xã Tân Tập, Huyện Cần Giuộc | Cần Giuộc | Tân Tập | 2723876333 |
226 | 853190 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Cần Giuộc | Số 106, Đường Quốc Lộ 50, Thị Trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc | Cần Giuộc | Cần Giuộc | 2723874007 |
227 | 853113 | Bưu cục văn phòng Văn phòng BĐH Cần Giuộc | Đường Quốc Lộ 50, Thị Trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc | Cần Giuộc | Cần Giuộc | (Không có số ĐT) |
228 | 855600 | Bưu cục cấp 2 Kiến Tường | Số 14, Đường 30 tháng 4, Phường 1, Thị xã Kiến Tường | Thị xã Kiến Tường | Kiến Tường | 2723841007 |
229 | 855730 | Điểm BĐVHX Tuyên Thạnh | Ấp Bắc Chan 1, Xã Tuyên Thạnh, Thị xã Kiến Tường | Thị xã Kiến Tường | Tuyên Thạnh | 2723840000 |
230 | 855710 | Điểm BĐVHX Bình Hiệp | Áp Ông Nhan Tây, Xã Bình Hiệp, Thị xã Kiến Tường | Thị xã Kiến Tường | Bình Hiệp | 2723951366 |
231 | 855720 | Điểm BĐVHX Bình Tân | Ấp Gò Tranh, Xã Bình Tân, Thị xã Kiến Tường | Thị xã Kiến Tường | Bình Hiệp | 2723951007 |
232 | 855740 | Điểm BĐVHX Thạnh Hưng | Ấp Bào Môn, Xã Thạch Hưng, Thị xã Kiến Tường | Thị xã Kiến Tường | Tuyên Thạnh | 2723957700 |
233 | 855705 | Điểm BĐVHX Thạnh Trị | Ấp 2, Xã Thạnh Trị, Thị xã Kiến Tường | Thị xã Kiến Tường | Bình Hiệp | 2723951009 |
234 | 855610 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Kiến Tường | Số 14, Đường 30 tháng 4, Phường 1, Thị xã Kiến Tường | Thị xã Kiến Tường | Kiến Tường | 2723841007 |
235 | 855602 | Bưu cục văn phòng Văn phòng BĐ TX Kiến Tường | Số 14, Đường 30 tháng 4, Phường 1, Thị xã Kiến Tường | Thị xã Kiến Tường | Kiến Tường | 2723841007 |