STT | Mã bưu cục | Tên bưu cục | Địa chỉ bưu cục | Quận/Huyện (trước sáp nhập) | Phường/Xã (sau sáp nhập) | Điện thoại liên hệ |
1 | 650000 | Bưu cục cấp 1 Nha Trang | Số 1, Đường Pasteur, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Xương Huân | 2583821271 |
2 | 651560 | Bưu cục cấp 3 Phương Sài | Số 2, Đường Phương Sài, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Phương Sài | 2583827940 |
3 | 651270 | Bưu cục cấp 3 Vạn Thạnh | Số 12, Đường Trần Quý Cáp, Phường Vạn Thạnh, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Vạn Thạnh | 2583824203 |
4 | 651740 | Bưu cục cấp 3 Lê Hồng Phong | Số 51, Đường Lê Hồng Phong, Phường Phước Tân, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Phước Tân | 2583871014 |
5 | 651710 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Thạnh | Thôn Phú Thạnh, Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Vĩnh Thạnh | 2583890092 |
6 | 651736 | Bưu cục cấp 3 EMS KHL Khánh Hòa | Số 1157, Thôn Võ Cang, Xã Vĩnh Trung, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Vĩnh Trung | 02583598968/ 02 |
7 | 651190 | Bưu cục cấp 3 Đồng Để | Đường 2/4, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Vĩnh Hải | 2583831461 |
8 | 651100 | Bưu cục cấp 3 Tháp Bà | Cụm Cù Lao Thượng, Phường Vĩnh Thọ, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Vĩnh Thọ | 2583831105 |
9 | 652090 | Bưu cục cấp 3 KHL Nha Trang | Số 1, Đường Pasteur, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Xương Huân | 2583560560 |
10 | 650900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Khánh Hòa | Số 1, Đường Pasteur, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Xương Huân | 946057650 |
11 | 652070 | Bưu cục cấp 3 Lê Thánh Tôn | Số 50, Đường Lê Thánh Tôn, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Lộc Thọ | 2583523907 |
12 | 652080 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Thiện Thuật | Số 46, Đường Nguyễn Thiện Thuật, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Lộc Thọ | 2583526546 |
13 | 652170 | Bưu cục cấp 3 KHL Nha Trang 2 | Số 50, Đường Lê Thánh Tôn, Phường Lộc Thọ, Thành | Nha Trang | Lộc Thọ | 2583523907 |
14 | 652220 | Bưu cục cấp 3 Tân Lập | Số 83, Đường Ngô Gia Tự, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Tân Lập | 2583510126 |
15 | 652510 | Bưu cục cấp 3 Bình Tân | Số 51, Đường Trường Sa, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Vĩnh Nguyên | 25383881724 |
16 | 652450 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Nguyên | Số 15, Đường Trần Phú, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Vĩnh Nguyên | 2583590013 |
17 | 652440 | Bưu cục cấp 3 Hòn Rớ | Thôn Phước Hạ, Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Phước Đồng | 2583714089 |
18 | 652441 | Bưu cục cấp 3 Phước Đồng | Thôn Phước Hạ, Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Phước Đồng | 2583710011 |
19 | 651250 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Lương | Thôn Lương Hòa, Xã Vĩnh Lương, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Vĩnh Lương | 2583839122 |
20 | 652550 | Bưu cục cấp 3 Đường Đệ | Số 30, Đường Điện Biên Phủ, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Vĩnh Hoà | 2583550013 |
21 | 651420 | Điểm BĐVHX Vĩnh Ngọc | Thôn Xuân Lạc 1, Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Vĩnh Ngọc | 2583890946 |
22 | 651724 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hiệp | Thôn Vĩnh Châu, Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Vĩnh Hiệp | 2583896528 |
23 | 651730 | Điểm BĐVHX Vĩnh Trung | Thôn Võ Cang, Xã Vĩnh Trung, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Vĩnh Trung | 2583892552 |
24 | 652060 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thái | Thôn Thái Thông, Xã Vĩnh Thái, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Vĩnh Thái | 2583890987 |
25 | 652488 | Điểm BĐVHX Đảo Bích Đầm | Khóm Bích Đầm, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Vĩnh Nguyên | 2583898510 |
26 | 651441 | Điểm BĐVHX Vĩnh Phương | Thôn Trung, Xã Vĩnh Phương, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Vĩnh Phương | 2583725103 |
27 | 652169 | Đại lý bưu điện Yersin Nha Trang | Số 26, Thôn Vĩnh Điềm Trung, Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Vĩnh Hiệp | 934078658 |
28 | 650100 | Bưu cục khai thác cấp 1 KT Khánh Hòa | Số 2, Đường Trần Phú, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Xương Huân | 2583821207 |
29 | 651631 | Bưu cục khai thác cấp 2 Ga Nha Trang | Số 17, Đường Thái Nguyên, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Phương Sài | |
30 | 651066 | Bưu cục văn phòng Văn phòng Nha Trang | Số 1, Đường Pasteur, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Xương Huân | |
31 | 651059 | Bưu cục văn phòng Văn phòng Khánh Hòa | Số 2, Đường Trần Phú, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang | Nha Trang | Xương Huân | |
32 | 654400 | Bưu cục cấp 2 Cam Ranh | Số 253, Đường Nguyễn Trọng Kỷ, Phường Cam Lợi, Thành phố Cam Ranh | Cam Ranh | Cam Lợi | 2583854443 |
33 | 654435 | Bưu cục cấp 3 KHL-HCC Cam Ranh | Số 2060, Đường Đại lộ Hùng Vương, Phường Cam Linh, Thành phố Cam Ranh | Cam Ranh | Cam Lộc | 2583855700 |
34 | 654490 | Bưu cục cấp 3 Cam Phú | Tổ Phú Thịnh, Phường Cam Phủ, Thành phố Cam Ranh | Cam Ranh | Cam Phủ | 2583861144 |
35 | 654510 | Bưu cục cấp 3 Cam Phúc. | Khóm 3, Phường Cam Phúc Nam, Thành phố Cam Ranh | Cam Ranh | Cam Phúc Nam | 2583857201 |
36 | 654516 | Bưu cục cấp 3 Cam Phúc Nam | Tổ Phúc Thủy, Phường Cam Phúc Nam, Thành phố Cam Ranh | Cam Ranh | Cam Phúc Nam | 2583862092 |
37 | 654530 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Ca | Khóm Mỹ Ca, Phường Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh | Cam Ranh | Cam Nghĩa | 2583857378 |
38 | 654680 | Bưu cục cấp 3 Cam Phước Đông | Thôn Thống Nhất, Xã Cam Phước Đông, Thành phố Cam Ranh | Cam Ranh | Cam Phước Đông | 2583997021 |
39 | 654700 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Thanh | Thôn Mỹ Thanh, Xã Cam Thịnh Đông, Thành phố Cam Ranh | Cam Ranh | Cam Thịnh Đông | 2583865210 |
40 | 654550 | Điểm BĐVHX Cam Thành Nam | Thôn Quảng Phúc, Xã Cam Thành Nam, Thành phố Cam Ranh | Cam Ranh | Cam Thành Nam | 2583857036 |
41 | 654690 | Điểm BĐVHX Cam Thịnh Tây | Thôn Sông Cạn Đông, Xã Cam Thịnh Tây, Thành phố Cam Ranh | Cam Ranh | Cam Thịnh Tây | 2583856632 |
42 | 654701 | Điểm BĐVHX Cam Thịnh Đông | Thôn Hiệp Thanh, Xã Cam Thịnh Đông, Thành phố Cam Ranh | Cam Ranh | Cam Thịnh Đông | 2583865270 |
43 | 654710 | Điểm BĐVHX Cam Lập | Thôn Nước Ngọt, Xã Cam Lập, Thành phố Cam Ranh | Cam Ranh | Cam Lập | 2583865034 |
44 | 654720 | Điểm BĐVHX Cam Bình | Thôn Bình Ba, Xã Cam Bình, Thành phố Cam Ranh | Cam Ranh | Cam Bình | 812525255 |
45 | 654721 | Điểm BĐVHX Bình Hưng | Thôn Bình Hưng, Xã Cam Bình, Thành phố Cam Ranh | Cam Ranh | Cam Bình | 258858401 |
46 | 654430 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Cam Ranh | Số 2060, Đường Đại lộ Hùng Vương, Phường Cam Linh, Thành phố Cam Ranh | Cam Ranh | Cam Lộc | 2583955966 |
47 | 654504 | Bưu cục văn phòng Văn phòng Cam Ranh | Số 253, Đường Nguyễn Trọng Kỷ, Phường Cam Linh, Thành phố Cam Ranh | Cam Ranh | Cam Linh | |
48 | 653700 | Bưu cục cấp 2 Diên Khánh | Số 52, Đường Lý Tự Trọng, Thị Trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh | Diên Khánh | Diên Khánh | 2583850206 |
49 | 653720 | Bưu cục cấp 3 Ngã Ba Thành | Khóm Phan Bội Châu, Thị Trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh | Diên Khánh | Diên Khánh | 919789237 |
50 | 653872 | Bưu cục cấp 3 KHL Diên Khánh | Số 52, Đường Lý Tự Trọng, Thị Trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh | Diên Khánh | Diên Khánh | 918727900 |
51 | 653800 | Bưu cục cấp 3 Diên Phước | Thôn An Định, Xã Diên Phước, Huyện Diên Khánh | Diên Khánh | Diên Phước | 968184669 |
52 | 653770 | Bưu cục cấp 3 Diên Xuân | Thôn Xuân Đông, Xã Diên Xuân, Huyện Diên Khánh | Diên Khánh | Diên Xuân | 366640820 |
53 | 653890 | Bưu cục cấp 3 Suối Hiệp | Thôn Cư Thạnh, Xã Suối Hiệp, Huyện Diên Khánh | Diên Khánh | Suối Hiệp | 794813448 |
54 | 653730 | Điểm BĐVHX Diên Phú | Thôn 3, Xã Diên Phú, Huyện Diên Khánh | Diên Khánh | Diên Phú | 915831937 |
55 | 653790 | Điểm BĐVHX Diên Lạc | Thôn Thanh Minh 2, Xã Diên Lạc, Huyện Diên Khánh | Diên Khánh | Diên Lạc | 982776017 |
56 | 653884 | Điểm BĐVHX Diên Thạnh | Thôn Phú Khánh Thượng, Xã Diên Thạnh, Huyện Diê | Diên Khánh | Diên Thạnh | 2583752383 |
57 | 653850 | Điểm BĐVHX Diên Bình | Thôn Hội Phước, Xã Diên Bình, Huyện Diên Khánh | Diên Khánh | Diên Bình | 902321316 |
58 | 653910 | Điểm BĐVHX Diên Toàn | Thôn Phước Thạnh, Xã Diên Toàn, Huyện Diên Khánh | Diên Khánh | Diên Toàn | 973167795 |
59 | 653920 | Điểm BĐVHX Diên An | Thôn Phú Ân Nam 1, Xã Diên An, Huyện Diên Khánh | Diên Khánh | Diên An | 2583852555 |
60 | 653740 | Điểm BĐVHX Diên Điền | Thôn Đại Điền Đông 1, Xã Diên Điền, Huyện Diên Khánh | Diên Khánh | Diên Điền | 2583772654 |
61 | 653750 | Điểm BĐVHX Diên Sơn | Thôn Nam 1, Xã Diên Sơn, Huyện Diên Khánh | Diên Khánh | Diên Sơn | 332606997 |
62 | 653760 | Điểm BĐVHX Diên Lâm | Thôn Hạ, Xã Diên Lâm, Huyện Diên Khánh | Diên Khánh | Diên Lâm | 972199445 |
63 | 653780 | Điểm BĐVHX Diên Đồng | Thôn 1, Xã Diên Đồng, Huyện Diên Khánh | Diên Khánh | Diên Đồng | 348994467 |
64 | 653810 | Điểm BĐVHX Diên Thọ | Thôn Phước Lương, Xã Diên Thọ, Huyện Diên Khánh | Diên Khánh | Diên Thọ | 986084812 |
65 | 653820 | Điểm BĐVHX Diên Hòa | Thôn Quang Thạnh, Xã Diên Hoà, Huyện Diên Khánh | Diên Khánh | Diên Hoà | 899389214 |
66 | 653830 | Điểm BĐVHX Diên Lộc | Thôn Mỹ Lộc, Xã Diên Lộc, Huyện Diên Khánh | Diên Khánh | Diên Lộc | 855502555 |
67 | 653840 | Điểm BĐVHX Diên Tân | Thôn Cây Sung, Xã Diên Tân, Huyện Diên Khánh | Diên Khánh | Diên Tân | 2583783180 |
68 | 653860 | Điểm BĐVHX Suối Tiên | Thôn Xuân Phú 2, Xã Suối Tiên, Huyện Diên Khánh | Diên Khánh | Suối Tiên | 386267951 |
69 | 653710 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Diên Khánh | Số 52, Đường Lý Tự Trọng, Thị Trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh | Diên Khánh | Diên Khánh | 2583850206 |
70 | 653871 | Bưu cục văn phòng Văn phòng Diên Khánh | Số 52, Đường Lý Tự Trọng, Thị Trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh | Diên Khánh | Diên Khánh | |
71 | 652900 | Bưu cục cấp 2 Ninh Hòa | Số 181, Đường Trần Quý Cáp, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hòa | Ninh Hoà | Ninh Hiệp | 2583844201 |
72 | 652920 | Bưu cục cấp 3 Ngã Ba Trong (*) | Thôn 1, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hòa | Ninh Hoà | Ninh Hiệp | 2583845358 |
73 | 653375 | Bưu cục cấp 3 KHL Ninh Hòa | Số 181, Đường Trần Quý Cáp, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hòa | Ninh Hoà | Ninh Hiệp | 387530783 |
74 | 652970 | Bưu cục cấp 3 Hòn Khói | Khu Phú Thọ 2, Phường Ninh Diêm, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Diêm | 2583849200 |
75 | 653350 | Bưu cục cấp 3 Ninh Phước | Thôn Ninh Yến, Xã Ninh Phước, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Phước | 898382958 |
76 | 653050 | Bưu cục cấp 3 Lạc An | Thôn Ninh Ích, Xã Ninh An, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh An | 2583621162 |
77 | 653180 | Bưu cục cấp 3 Ninh Xuân | Thôn Phước Lâm, Xã Ninh Xuân, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Xuân | 2583620199 |
78 | 653190 | Bưu cục cấp 3 Dục Mỹ | Thôn Tân Khánh 1, Xã Ninh Sim, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Sim | 2583848048 |
79 | 653280 | Bưu cục cấp 3 Ninh Ích | Thôn Tân Đảo, Xã Ninh Ích, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Ích | 2583624001 |
80 | 653300 | Điểm BĐVHX Ninh Giang | Thôn Mỹ Chánh, Phường Ninh Giang, Thị xã Ninh Hòa | Ninh Hoà | Ninh Giang | 931749262 |
81 | 652950 | Điểm BĐVHX Ninh Đa | Khu Phước Sơn, Phường Ninh Đa, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Đa | 908059900 |
82 | 652980 | Điểm BĐVHX Ninh Thủy | Thôn Phú Thạnh, Phường Ninh Thủy, Thị xã Ninh Hòa | Ninh Hoà | Ninh Thủy | 706004600 |
83 | 653330 | Điểm BĐVHX Ninh Phú | Thôn Hội Phú Bắc 2, Xã Ninh Phủ, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Phú | 978015189 |
84 | 653360 | Điểm BĐVHX Ninh Vân | Thôn Đông, Xã Ninh Vân, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Vân | 915799747 |
85 | 653000 | Điểm BĐVHX Ninh Thọ | Thôn Lạc An, Xã Ninh Thọ, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Thọ | 326487007 |
86 | 653020 | Điểm BĐVHX Ninh Hải | Thôn Bình Tây 1, Phường Ninh Hải, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Hải | 326971839 |
87 | 653040 | Điểm BĐVHX Ninh Đông | Thôn Quang Đông, Xã Ninh Đông, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Đông | 2583846474 |
88 | 653100 | Điểm BĐVHX Ninh Phụng | Thôn Nghi Phụng, Xã Ninh Phụng, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Phụng | 914752137 |
89 | 653120 | Điểm BĐVHX Ninh Thân | Thôn Đại Mỹ, Xã Ninh Thân, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Thân | 913057766 |
90 | 653070 | Điểm BĐVHX Ninh Trung | Thôn Phú Văn, Xã Ninh Trung, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Trung | 914332115 |
91 | 653140 | Điểm BĐVHX Ninh Thượng | Thôn 1, Xã Ninh Thượng, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Thượng | 383660877 |
92 | 653090 | Điểm BĐVHX Ninh Sơn | Thôn 3, Xã Ninh Sơn, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Sơn | 911699454 |
93 | 653200 | Điểm BĐVHX Ninh Bình | Thôn Phong Ấp, Xã Ninh Bình, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Bình | 332662346 |
94 | 653160 | Điểm BĐVHX Ninh Tây | Khu Xóm Mới, Xã Ninh Tây, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Tây | 976937877 |
95 | 653220 | Điểm BĐVHX Ninh Quang | Thôn Thanh Mỹ, Xã Ninh Quang, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Quang | 905718242 |
96 | 653326 | Điểm BĐVHX Ninh Hà | Thôn Thuận Lợi, Phường Ninh Hà, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Hà | 354906112 |
97 | 653260 | Điểm BĐVHX Ninh Lộc | Thôn Mỹ Lợi, Xã Ninh Lộc, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Lộc | 857101795 |
98 | 653250 | Điểm BĐVHX Ninh Hưng | Thôn Phủ Đa, Xã Ninh Hưng, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Hưng | 773197257 |
99 | 653240 | Điểm BĐVHX Ninh Tân | Thôn Trung, Xã Ninh Tân, Thị xã Ninh Hoà | Ninh Hoà | Ninh Tân | 979331562 |
100 | 652930 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Ninh Hòa | Số 181, Đường Trần Quý Cáp, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hòa | Ninh Hoà | Ninh Hiệp | 2583844203 |
101 | 653371 | Bưu cục văn phòng Văn phòng Ninh Hòa | Số 181, Đường Trần Quý Cáp, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hòa | Ninh Hoà | Ninh Hiệp | |
102 | 653500 | Bưu cục cấp 2 Vạn Ninh | Khóm 4, Thị Trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh | Vạn Ninh | Vạn Giã | 2583841002 |
103 | 653681 | Bưu cục cấp 3 KHL Vạn Ninh | Số 186, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh | Vạn Ninh | Vạn Giã | 2583840302 |
104 | 653580 | Bưu cục cấp 3 Vạn Thọ | Thôn Cổ Mã, Xã Vạn Thọ, Huyện Vạn Ninh | Vạn Ninh | Vạn Thọ | 2583938002 |
105 | 653550 | Bưu cục cấp 3 Tu Bông | Thôn Tân Phước Tây, Xã Vạn Phước, Huyện Vạn Ninh | Vạn Ninh | Vạn Phước | 2583843177 |
106 | 653570 | Bưu cục cấp 3 Đại Lãnh | Thôn Đông Nam, Xã Đại Lãnh, Huyện Vạn Ninh | Vạn Ninh | Đại Lãnh | 2583842518 |
107 | 653640 | Bưu cục cấp 3 Xuân Tự | Thôn Xuân Tự, Xã Vạn Hưng, Huyện Vạn Ninh | Vạn Ninh | Vạn Hưng | 2583612004 |
108 | 653590 | Điểm BĐVHX Vạn Thạnh | Thôn Đầm Môn, Xã Vạn Thạnh, Huyện Vạn Ninh | Vạn Ninh | Vạn Thạnh | 919474036 |
109 | 653530 | Điểm BĐVHX Vạn Thắng | Thôn Phủ Hội 2, Xã Vạn Thắng, Huyện Vạn Ninh | Vạn Ninh | Vạn Thắng | 968101716 |
110 | 653540 | Điểm BĐVHX Vạn Khánh | Thôn Nhơn Thọ, Xã Vạn Khánh, Huyện Vạn Ninh | Vạn Ninh | Vạn Khánh | 358211015 |
111 | 653555 | Điểm BĐVHX Vạn Long | Thôn Hải Triều, Xã Vạn Long, Huyện Vạn Ninh | Vạn Ninh | Vạn Long | 2583930601 |
112 | 653560 | Điểm BĐVHX Vạn Phước | Thôn Tân Phước Trung, Xã Vạn Phước, Huyện Vạn | Vạn Ninh | Vạn Phước | 2583930266 |
113 | 653600 | Điểm BĐVHX Vạn Bình | Thôn Trung Dõng 1, Xã Vạn Bình, Huyện Vạn Ninh | Vạn Ninh | Vạn Bình | 2583841451 |
114 | 653610 | Điểm BĐVHX Vạn Phủ | Thôn Phú Cang 2, Xã Vạn Phú, Huyện Vạn Ninh | Vạn Ninh | Vạn Phú | 2583841830 |
115 | 653620 | Điểm BĐVHX Vạn Lương | Thôn Tân Đức, Xã Vạn Lương, Huyện Vạn Ninh | Vạn Ninh | Vạn Lương | 2583612473 |
116 | 653630 | Điểm BĐVHX Xuân Sơn | Thôn Xuân Trang, Xã Xuân Sơn, Huyện Vạn Ninh | Vạn Ninh | Xuân Sơn | 388116000 |
117 | 653641 | Điểm BĐVHX Vạn Hưng | Thôn Xuân Đông, Xã Vạn Hưng, Huyện Vạn Ninh | Vạn Ninh | Vạn Hưng | 966471622 |
118 | 653510 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Vạn Ninh | Khóm 4, Thị Trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh | Vạn Ninh | Vạn Giã | 2583841002 |
119 | 653682 | Bưu cục văn phòng Văn phòng Vạn Ninh | Khóm 4, Thị Trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh | Vạn Ninh | Vạn Giã | |
120 | 654080 | Điểm BĐVHX Giang Ly | Thôn Gia Rít, Xã Giang Ly, Huyện Khánh Vĩnh | Khánh Vĩnh | Giang Ly | 2583793530 |
121 | 654090 | Điểm BĐVHX Cầu Bà | Thôn Đá Trắng, Xã Cầu Bà, Huyện Khánh Vĩnh | Khánh Vĩnh | Cầu Bà | 2583790432 |
122 | 654000 | Bưu cục cấp 2 Khánh Vĩnh | Số 09, Đường 2 tháng 8, Thị Trấn Khánh Vĩnh, Huyện | Khánh Vĩnh | Khánh Vĩnh | 2583790270 |
123 | 654130 | Điểm BĐVHX Sông Cầu | Thôn Đông, Xã Sông Cầu, Huyện Khánh Vĩnh | Khánh Vĩnh | Sông Cầu | 2583790433 |
124 | 654020 | Điểm BĐVHX Khánh Nam | Thôn Hòn Dù, Xã Khánh Nam, Huyện Khánh Vĩnh | Khánh Vĩnh | Khánh Nam | 2583790758 |
125 | 654072 | Điểm BĐVHX Khánh Thượng | Thôn Đa Râm, Xã Khánh Thượng, Huyện Khánh Vĩnh | Khánh Vĩnh | Khánh Thượng | 2583790889 |
126 | 654030 | Điểm BĐVHX Khánh Trung | Thôn Suối Cá, Xã Khánh Trung, Huyện Khánh Vĩnh | Khánh Vĩnh | Khánh Trung | 2583790437 |
127 | 654040 | Điểm BĐVHX Khánh Đông | Thôn Suối Sâu, Xã Khánh Đông, Huyện Khánh Vĩnh | Khánh Vĩnh | Khánh Đông | 2583797108 |
128 | 654050 | Điểm BĐVHX Khánh Bình | Thôn Bến Khế, Xã Khánh Bình, Huyện Khánh Vĩnh | Khánh Vĩnh | Khánh Bình | 2583797213 |
129 | 654060 | Điểm BĐVHX Khánh Hiệp | Thôn Hòn Lay, Xã Khánh Hiệp, Huyện Khánh Vĩnh | Khánh Vĩnh | Khánh Hiệp | 2583790431 |
130 | 654124 | Điểm BĐVHX Khánh Thành | Thôn Giồng Cạo, Xã Khánh Thành, Huyện Khánh Vĩnh | Khánh Vĩnh | Khánh Thành | 2583790889 |
131 | 654140 | Điểm BĐVHX Khánh Phú | Thôn Giang Mương, Xã Khánh Phú, Huyện Khánh Vĩnh | Khánh Vĩnh | Khánh Phú | 2583790404 |
132 | 654110 | Điểm BĐVHX Liên Sang | Thôn Chà Liên, Xã Liên Sang, Huyện Khánh Vĩnh | Khánh Vĩnh | Liên Sang | 2583793500 |
133 | 654100 | Điểm BĐVHX Sơn Thái | Thôn Bồ Lang, Xã Sơn Thái, Huyện Khánh Vĩnh | Khánh Vĩnh | Sơn Thái | 2583793550 |
134 | 654010 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Khánh Vĩnh | Số 09, Đường 2 tháng 8, Thị Trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh | Khánh Vĩnh | Khánh Vĩnh | 2583790270 |
135 | 654018 | Bưu cục văn phòng Văn phòng Khánh Vĩnh | Số 9, Đường 2 tháng 8, Thị Trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh | Khánh Vĩnh | Khánh Vĩnh | |
136 | 654200 | Bưu cục cấp 2 Khánh Sơn | Số 35, Đường Lê Duẩn, Thị Trấn Tô Hạp, Huyện Khánh Sơn | Khánh Sơn | Tô Hạp | 372885831 |
137 | 654220 | Điểm BĐVHX Sơn Trung | Thôn Tà Nĩa, Xã Sơn Trung, Huyện Khánh Sơn | Khánh Sơn | Sơn Trung | 2583869067 |
138 | 654230 | Điểm BĐVHX Sơn Hiệp | Thôn Liên Hiệp, Xã Sơn Hiệp, Huyện Khánh Sơn | Khánh Sơn | Sơn Hiệp | 2583869147 |
139 | 654240 | Điểm BĐVHX Sơn Lâm | Thôn Cổ Rùa, Xã Sơn Lâm, Huyện Khánh Sơn | Khánh Sơn | Sơn Lâm | 2583867602 |
140 | 654250 | Điểm BĐVHX Thành Sơn | Thôn Tà Giang 1, Xã Thành Sơn, Huyện Khánh Sơn | Khánh Sơn | Thành Sơn | 2583867601 |
141 | 654260 | Điểm BĐVHX Sơn Bình | Thôn Xóm Có, Xã Sơn Bình, Huyện Khánh Sơn | Khánh Sơn | Sơn Bình | 2583867613 |
142 | 654280 | Điểm BĐVHX Ba Cụm Bắc | Thôn Suối Đá, Xã Ba Cụm Bắc, Huyện Khánh Sơn | Khánh Sơn | Ba Cụm Bắc | 2583869173 |
143 | 654270 | Điểm BĐVHX Ba Cụm Nam | Thôn Ka Tơ, Xã Ba Cụm Nam, Huyện Khánh Sơn | Khánh Sơn | Ba Cụm Nam | 2583869064 |
144 | 654210 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Khánh Sơn | Số 35, Đường Lê Duẩn, Thị Trấn Tô Hạp, Huyện Khánh Sơn | Khánh Sơn | Tô Hạp | 372885831 |
145 | 654213 | Bưu cục văn phòng Văn phòng Khánh Sơn | Số 35, Đường Lê Duẩn, Thị Trấn Tô Hạp, Huyện Khánh Sơn | Khánh Sơn | Tô Hạp | |
146 | 654810 | Điểm BĐVHX Đảo Sinh Tồn | Khu Sinh Tồn, Xã Sinh Tồn, Huyện Trường Sa | Trường Sa | Sinh Tồn | |
147 | 654800 | Bưu cục cấp 3 Trường Sa | Dãy nhà Bản đảo, Khu dân cư Bán đảo, Huyện Trường Sa | Trường Sa | Trường Sa | 2583858142 |
148 | 654820 | Điểm BĐVHX Đào Trường Sa Lớn | Dãy nhà Trường Sa lớn, Khu dân cư Đào Trường Sa | Trường Sa | Trường Sa Lớn | |
149 | 654803 | Bưu cục văn phòng Văn phòng Trường Sa | Cụm Quân Cảng Cam Ranh, Xã Song Tử Tây, Huyện Trường Sa | Trường Sa | Song Tử Tây | |
150 | 655200 | Bưu cục cấp 2 Cam Lâm | Thôn Nghĩa Bắc, Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm | Cam Lâm | Cam Đức | 2583983500 |
151 | 655340 | Bưu cục cấp 3 Suối Dầu | Thôn Khánh Thành, Xã Suối Cát, Huyện Cam Lâm | Cam Lâm | Suối Cát | |
152 | 655350 | Bưu cục cấp 3 Suối Tân | Thôn Vĩnh Phú, Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm | Cam Lâm | Suối Tân | 2583743743 |
153 | 655229 | Bưu cục cấp 3 KHL Cam Lâm | Số 364, Đường Trường Chinh, Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm | Cam Lâm | Cam Đức | 2583981666 |
154 | 655280 | Bưu cục cấp 3 Cam Hòa | Thôn Cửu Lợi, Xã Cam Hoà, Huyện Cam Lâm | Cam Lâm | Cam Hoà | 2583863063 |
155 | 655211 | Bưu cục cấp 3 Cam An Nam | Thôn Vĩnh Trung, Xã Cam An Nam, Huyện Cam Lâm | Cam Lâm | Cam An Nam | 2583864002 |
156 | 655341 | Điểm BĐVHX Suối Cát | Thôn Tân Xương, Xã Suối Cát, Huyện Cam Lâm | Cam Lâm | Suối Cát | 2583740700 |
157 | 655310 | Điểm BĐVHX Cam Thành Bắc | Thôn Tân Quy, Xã Cam Thành Bắc, Huyện Cam Lâm | Cam Lâm | Cam Thành Bắc | 2583986678 |
158 | 655250 | Điểm BĐVHX Cam Hải Tây | Thôn Tân Hải, Xã Cam Hải Tây, Huyện Cam Lâm | Cam Lâm | Cam Hải Tây | 1639236644 |
159 | 655240 | Điểm BĐVHX Cam Hải Đông | Thôn Thủy Triều, Xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm | Cam Lâm | Cam Hải Đông | 2583989018 |
160 | 655201 | Điểm BĐVHX Cam An Bắc | Thôn Cửa Tùng, Xã Cam An Bắc, Huyện Cam Lâm | Cam Lâm | Cam An Bắc | 2583994340 |
161 | 655270 | Điểm BĐVHX Cam Hiệp Nam | Thôn Vĩnh Thái, Xã Cam Hiệp Nam, Huyện Cam Lâm | Cam Lâm | Cam Hiệp Nam | 2583995756 |
162 | 655260 | Điểm BĐVHX Cam Hiệp Bắc | Thôn Trung Hiệp 1, Xã Cam Hiệp Bắc, Huyện Cam Lâm | Cam Lâm | Cam Hiệp Bắc | 2583996111 |
163 | 655330 | Điểm BĐVHX Sơn Tân | Thôn Suối Cốc, Xã Sơn Tân, Huyện Cam Lâm | Cam Lâm | Sơn Tân | 1662087712 |
164 | 655300 | Điểm BĐVHX Cam Tân | Thôn Phú Bình 2, Xã Cam Tân, Huyện Cam Lâm | Cam Lâm | Cam Tân | 2583991099 |
165 | 655290 | Điểm BĐVHX Cam Phước Tây | Thôn Tân Lập, Xã Cam Phước Tây, Huyện Cam Lâm | Cam Lâm | Cam Phước Tây | 946357046 |
166 | 655210 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Cam Lâm | Thôn Nghĩa Bắc, Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm | Cam Lâm | Cam Đức | 2583983500 |
167 | 655228 | Bưu cục văn phòng Văn phòng Cam Lâm | Thôn Nghĩa Bắc, Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm | Cam Lâm | Cam Đức | |