STT | Mã bưu cục | Tên bưu cục | Địa chỉ bưu cục | Quận/Huyện (trước sáp nhập) | Phường/Xã (sau sáp nhập) | Điện thoại liên hệ |
1 | 593524 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Hoài Nhơn | Khối Phụ Đức, Thị Trấn Bồng Sơn, Huyện Hoài Nhơn | Hoài Nhơn | Phường Bồng Sơn | |
2 | 593200 | Bưu cục cấp 2 Hoài Nhơn | Khối Phụ Đức, Thị Trấn Bồng Sơn, Huyện Hoài Nhơn | Hoài Nhơn | Phường Bồng Sơn | 2563861718 |
3 | 593522 | Bưu cục cấp 3 Bồng Sơn | Số 36, Đường Quang Trung, Thị Trấn Bồng Sơn, Huyện Hoài Nhơn | Hoài Nhơn | Phường Bồng Sơn | 2563561307 |
4 | 593270 | Bưu cục cấp 3 Hoài Hương | Thôn Thạnh Xuân Đông, Xã Hoài Hương, Huyện Hoài Nhơn | Hoài Nhơn | Phường Hoài Nhơn Đông | 2563868619 |
5 | 593330 | Bưu cục cấp 3 Tam Quan | Khối 5, Thị Trấn Tam Quan, Huyện Hoài Nhơn | Hoài Nhơn | Phường Tam Quan | 2563865869 |
6 | 593390 | Bưu cục cấp 3 Hoài Thanh Tây | Thôn Tài Lương 3, Xã Hoài Thanh Tây, Huyện Hoài Nhơn | Hoài Nhơn | Phường Hoài Nhơn | 2563864234 |
7 | 593430 | Bưu cục cấp 3 Hoài Châu Bắc | Thôn Quy Thuận, Xã Hoài Châu Bắc, Huyện Hoài Nhơn | Hoài Nhơn | Phường Hoài Nhơn Bắc | 2563866900 |
8 | 593220 | Điểm BĐVHX Hòai Xuân | Thôn Hòa Trung 2, Xã Hoài Xuân, Huyện Hoài Nhơn | Hoài Nhơn | Phường Hoài Nhơn Nam | 973550662 |
9 | 593240 | Điểm BĐVHX Hòai Mỹ | Thôn Khách Trạch, Xã Hoài Mỹ, Huyện Hoài Nhơn | Hoài Nhơn | Phường Hoài Nhơn Đông | 398736722 |
10 | 593500 | Điểm BĐVHX Hòai Đức | Thôn Lại Khánh, Xã Hoài Đức, Huyện Hoài Nhơn | Hoài Nhơn | Phường Bồng Sơn | 328176971 |
11 | 593260 | Điểm BĐVHX Hòai Hài | Thôn Kim Giao Nam, Xã Hoài Hải, Huyện Hoài Nhơn | Hoài Nhơn | Phường Hoài Nhơn Đông | 963209250 |
12 | 593290 | Điểm BĐVHX Hoài Thanh | Thôn Mỹ An 1, Xã Hoài Thanh, Huyện Hoài Nhơn | Hoài Nhơn | Phường Hoài Nhơn | 931994556 |
13 | 593340 | Điểm BĐVHX Thị trấn Tam Quan | Khối 8, Thị Trấn Tam Quan, Huyện Hoài Nhơn | Hoài Nhơn | Phường Tam Quan | 382579165 |
14 | 593310 | Điểm BĐVHX Tam Quan Nam | Thôn Trung Hòa, Xã Tam Quan Nam, Huyện Hoài Nhơn | Hoài Nhơn | Phường Hoài Nhơn | 905557286 |
15 | 593350 | Điểm BĐVHX Tam Quan Bắc | Thôn Tân Thành 1, Xã Tam Quan Bắc, Huyện Hoài Nhơn. | Hoài Nhơn | Phường Hoài Nhơn Bắc | 933063363 |
16 | 593370 | Điểm BĐVHX Hòa Tân | Thôn An Dưỡng 1, Xã Hoài Tân, Huyện Hoài Nhơn | Hoài Nhơn | Phường Hoài Nhơn Nam | 917906092 |
17 | 593470 | Điểm BĐVHX Hòa Hảo | Thôn Tấn Thạnh 1, Xã Hoài Hảo, Huyện Hoài Nhơn | Hoài Nhơn | Phường Hoài Nhơn Tây | 914777869 |
18 | 593490 | Điểm BĐVHX Hoài Phú | Thôn Lương Thọ 2, Xã Hoài Phú, Huyện Hoài Nhơn | Hoài Nhơn | Phường Hoài Nhơn Tây | 944989597 |
19 | 593410 | Điểm BĐVHX Hòai Châu | Thôn An Sơn, Xã Hoài Châu, Huyện Hoài Nhơn | Hoài Nhơn | Phường Tam Quan | 373593929 |
20 | 593450 | Điểm BĐVHX Hoài Sơn | Thôn Tây Thạnh, Xã Hoài Sơn, Huyện Hoài Nhơn | Hoài Nhơn | Phường Hoài Nhơn Bắc | 356021643 |
21 | 593230 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Hoài Nhơn | Khối Phụ Đức, Thị Trấn Bồng Sơn, Huyện Hoài Nhơn | Hoài Nhơn | Phường Bồng Sơn | 2563761262 |
22 | 593800 | Bưu cục cấp 2 An Lão | Thôn Thôn 9, Thị trấn An Lão, Huyện An Lão | An Lão | Xã An Lão | 2563875320 |
23 | 593880 | Bưu cục cấp 3 An Hòa | Thôn Xuân Phong Bắc, Xã An Hoà, Huyện An Lão | An Lão | Xã An Hòa | 2563878512 |
24 | 593802 | Điểm BĐVHX An Trung | Thôn 5, Xã An Trung, Huyện An Lão | An Lão | Xã An Vinh | 399011329 |
25 | 593801 | Điểm BĐVHX An Hưng | Thôn 2, Xã An Hưng, Huyện An Lão | An Lão | Xã An Lão | 396783204 |
26 | 593830 | Điểm BĐVHX An Dũng | Thôn 2, Xã Ân Dũng, Huyện An Lão | An Lão | Xã An Vinh | 385937211 |
27 | 593840 | Điểm BĐVHX An Vinh | Thôn 3, Xã An Vĩnh, Huyện An Lão | An Lão | Xã An Vinh | 358335221 |
28 | 593923 | Điểm BĐVHX An Toàn | Thôn 2, Xã An Toàn, Huyện An Lão | An Lão | Xã An Toàn | 858931027 |
29 | 593860 | Điểm BĐVHX An Tân | Thôn Tân An, Xã An Tân, Huyện An Lão | An Lão | Xã An Lão | 396783204 |
30 | 593890 | Điểm BĐVHX An Hòa | Thôn Vạn Long, Xã An Hoà, Huyện An Lão | An Lão | Xã An Hòa | 358216584 |
31 | 593900 | Điểm BĐVHX An Quang | Thôn 3, Xã An Quang, Huyện An Lão | An Lão | Xã An Hòa | 326440651 |
32 | 593915 | Điểm BĐVHX An Nghĩa | Thôn 1, Xã An Nghĩa, Huyện An Lão | An Lão | Xã An Hòa | 387364854 |
33 | 593850 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT An Lão | Thôn Thôn 9, Thị trấn An Lão, Huyện An Lão | An Lão | Xã An Lão | 2563875320 |
34 | 593936 | Bưu cục văn phòng VP BĐH An Lão | Thôn Thôn 9, Thị trấn An Lão, Huyện An Lão | An Lão | Xã An Lão | |
35 | 593600 | Bưu cục cấp 2 Hòai Ân | Số 128, Đường Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Tăng Bạt Hồ, Huyện Hoài Ân | Hoài Ân | Xã Hoài Ân | 914134479 |
36 | 593630 | Bưu cục cấp 3 Âu Mỹ | Thôn Mỹ Thành, Xã Ân Mỹ, Huyện Hoài Ân | Hoài Ân | Xã Ân Hảo | 2563874557 |
37 | 593730 | Bưu cục cấp 3 Ân Nghĩa | Thôn Bình Sơn, Xã Ân Nghĩa, Huyện Hoài Ân | Hoài Ân | Xã Kim Sơn | 865794464 |
38 | 593610 | Điểm BĐVHX Ân Phong | Thôn Linh Chiểu, Xã Ân Phong, Huyện Hoài Ân | Hoài Ân | Xã Hoài Ân | 978084961 |
39 | 593620 | Điểm BĐVHX Ân Thạnh | Thôn Thế Thạnh 2, Xã Ân Thạnh, Huyện Hoài Ân | Hoài Ân | Xã Vạn Đức | 945011172 |
40 | 593631 | Điểm BĐVHX Ân Mỹ | Thôn Long Quang, Xã Ân Mỹ, Huyện Hoài Ân | Hoài Ân | Xã Ân Hảo | 965437588 |
41 | 593640 | Điểm BĐVHX Ân Hào Đông | Thôn Bình Hòa Bắc, Xã Ân Hảo Đông, Huyện Hoài Ân | Hoài Ân | Xã Ân Hảo | 339264579 |
42 | 593670 | Điểm BĐVHX Ân Tín | Thôn Thanh Lương, Xã Ân Tin, Huyện Hoài Ân | Hoài Ân | Xã Vạn Đức | 865513849 |
43 | 593680 | Điểm BĐVHX Ân Sơn | Thôn 2, Xã Ân Sơn, Huyện Hoài Ân | Hoài Ân | Xã Vạn Đức | 972813445 |
44 | 593690 | Điểm BĐVHX Đắk Mang | Thôn 6, Xã Đắk Mang, Huyện Hoài Ân | Hoài Ân | Xã Ân Tường | 329447607 |
45 | 593660 | Điểm BĐVHX Ân Đức | Thôn Đức Long, Xã Ân Đức, Huyện Hoài Ân | Hoài Ân | Xã Hoài Ân | 989903907 |
46 | 593700 | Điểm BĐVHX Ân Hữu | Thôn Liên Hội, Xã Ân Hữu, Huyện Hoài Ân | Hoài Ân | Xã Ân Tường | 344757619 |
47 | 593750 | Điểm BĐVHX Bók Tới | Thôn T2, Xã Bok Tới, Huyện Hoài Ân | Hoài Ân | Xã Kim Sơn | 383788115 |
48 | 593710 | Điểm BĐVHX Ân Tường Đông | Thôn Lộc Giang, Xã Ân Tường Đông, Huyện Hoài Ân | Hoài Ân | Xã Hoài Ân | 989268579 |
49 | 593721 | Điểm BĐVHX Ân Tường Tây | Thôn Tân Thạnh, Xã Ân Tường Tây, Huyện Hoài Ân | Hoài Ân | Xã Ân Tường | 935519319 |
50 | 593739 | Điểm BĐVHX Ân Nghĩa | Thôn Bình Sơn, Xã Ân Nghĩa, Huyện Hoài Ân | Hoài Ân | Xã Kim Sơn | 865794464 |
51 | 593785 | Điểm BĐVHX Ân Hảo Tây | Thôn Vạn Trung, Xã Ân Hảo Tây, Huyện Hoài Ân | Hoài Ân | Xã Ân Hảo | 972115077 |
52 | 593740 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Hoài Ân | Số 128, Đường Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Tăng Bạt Hồ, Huyện Hoài Ân | Hoài Ân | Xã Hoài Ân | 2563870313 |
53 | 594825 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Hoài Ân | Số 128, Đường Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Tăng Bạt Hồ, Huyện Hoài Ân | Hoài Ân | Xã Hoài Ân | |
54 | 592800 | Bưu cục cấp 2 Phù Mỹ | Thôn Trà Quang Nam, Thị Trấn Phủ Mỹ, Huyện Phù Mỹ | Phù Mỹ | Xã Phù Mỹ | 2563855313 |
55 | 592830 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Chánh | Thôn Chánh An, Xã Mỹ Chánh, Huyện Phù Mỹ | Phù Mỹ | Xã An Lương | 2563759546 |
56 | 593100 | Bưu cục cấp 3 Bình Dương | Thôn Dương Liễu Tây, Thị trấn Bình Dương, Huyện Phù Mỹ | Phù Mỹ | Xã Bình Dương | 2563858330 |
57 | 592820 | Điểm BĐVHX Mỹ Quang | Thôn Bình Trị, Xã Mỹ Quang, Huyện Phù Mỹ | Phù Mỹ | Xã Phù Mỹ | 915165359 |
58 | 592860 | Điểm BĐVHX Mỹ Thành | Thôn Xuân Bình Bắc, Xã Mỹ Thành, Huyện Phù Mỹ | Phù Mỹ | Xã An Lương | 912187734 |
59 | 592861 | Điểm BĐVHX Mỹ Thành 1 | Thôn Vĩnh Lợi 1, Xã Mỹ Thành, Huyện Phú Mỹ | Phù Mỹ | Xã An Lương | 339530680 |
60 | 592880 | Điểm BĐVHX Mỹ Thọ | Thôn Chánh Trực, Xã Mỹ Thọ, Huyện Phù Mỹ | Phù Mỹ | Xã Phù Mỹ Đông | 901759483 |
61 | 592910 | Điểm BĐVHX Mỹ Phong | Thôn Vân Trường, Xã Mỹ Phong, Huyện Phù Mỹ | Phù Mỹ | Xã Bình Dương | 942359267 |
62 | 592900 | Điểm BĐVHX Mỹ An | Thôn Chánh Giáo, Xã Mỹ An, Huyện Phù Mỹ | Phù Mỹ | Xã Phù Mỹ Đông | 935081299 |
63 | 592930 | Điểm BĐVHX Mỹ Lợi | Thôn Phú Ninh Đông, Xã Mỹ Lợi, Huyện Phù Mỹ | Phù Mỹ | Xã Bình Dương | 706132611 |
64 | 592940 | Điểm BĐVHX Mỹ Thẳng | Thôn 8 Tây, Xã Mỹ Thẳng, Huyện Phù Mỹ | Phù Mỹ | Không tìm thấy | 795766066 |
65 | 592950 | Điểm BĐVHX Mỹ Châu | Thôn Vạn An, Xã Mỹ Châu, Huyện Phù Mỹ | Phù Mỹ | Xã Phù Mỹ Bắc | 915211267 |
66 | 592970 | Điểm BĐVHX Mỹ Đức | Thôn An Giang, Xã Mỹ Đức, Huyện Phù Mỹ | Phù Mỹ | Xã Phù Mỹ Bắc | 919371844 |
67 | 592400 | Bưu cục cấp 2 Phù Cát | Khu An Khương, Thị Trấn Ngô Mây, Huyện Phù Cát | Phù Cát | Xã Phù Cát | 2563550277 |
68 | 592470 | Bưu cục cấp 3 Cát Hưng | Thôn Hưng Mỹ 1, Xã Cát Hưng, Huyện Phù Cát | Phù Cát | Xã Ngô Mây | 918604118 |
69 | 592510 | Bưu cục cấp 3 Cát Khánh | Thôn An Quang Đông, Xã Cát Khánh, Huyện Phù Cát | Phù Cát | Xã Đề Gi | 905659664 |
70 | 592520 | Bưu cục cấp 3 Cát Minh | Thôn Đức Phổ 1, Xã Cát Minh, Huyện Phù Cát | Phù Cát | Xã Đề Gi | 2563854100 |
71 | 592430 | Điểm BĐVHX Cát Tường | Thôn Xuân An, Xã Cát Tường, Huyện Phù Cát | Phù Cát | Xã Xuân An | 987244113 |
72 | 592450 | Điểm BĐVHX Cát Nhơn | Thôn Đại Ân, Xã Cát Nhơn, Huyện Phù Cát | Phù Cát | Xã Xuân An | 857898366 |
73 | 592477 | Điểm BĐVHX Cát Hưng | Thôn Lộc Khánh, Xã Cát Hưng, Huyện Phù Cát | Phù Cát | Xã Ngô Mây | 2563853922 |
74 | 592650 | Điểm BĐVHX Cát Thắng | Thôn Vĩnh Phú, Xã Cát Thắng, Huyện Phù Cát | Phù Cát | Xã Ngô Mây | 912302137 |
75 | 592630 | Điểm BĐVHX Cát Tiến | Thôn Phương Phi, Thị trấn Cát Tiến, Huyện Phù Cát | Phù Cát | Xã Cát Tiến | 973861110 |
76 | 592660 | Điểm BĐVHX Cát Chánh | Thôn Chánh Hội, Xã Cát Chánh, Huyện Phù Cát | Phù Cát | Xã Ngô Mây | 388897506 |
77 | 592420 | Điểm BĐVHX Cát Trình | Thôn Phong An, Xã Cát Trình, Huyện Phù Cát | Phù Cát | Xã Phù Cát | 974355044 |
78 | 592480 | Điểm BĐVHX Cát Hải | Thôn Tân Thanh, Xã Cát Hải, Huyện Phù Cát | Phù Cát | Xã Cát Tiến | 901752726 |
79 | 592490 | Điểm BĐVHX Cát Thành | Thôn Chánh Thiện, Xã Cát Thành, Huyện Phù Cát | Phù Cát | Xã Cát Tiến | 838318149 |
80 | 592540 | Điểm BĐVHX Cát Tài | Thôn Thái Thuận, Xã Cát Tải, Huyện Phù Cát | Phù Cát | Xã Đề Gi | 354719675 |
81 | 592500 | Điểm BĐVHX VHX Cát Khánh | Thôn Thắng Kiên, Xã Cát Khánh, Huyện Phù Cát | Phù Cát | Xã Đề Gi | 946087603 |
82 | 592560 | Điểm BĐVHX Cát Hanh | Thôn Vĩnh Trường, Xã Cát Hanh, Huyện Phù Cát | Phù Cát | Xã Hòa Hội | 917540479 |
83 | 592580 | Điểm BĐVHX Cát Hiệp | Thôn Hòa Đại, Xã Cát Hiệp, Huyện Phù Cát | Phù Cát | Xã Hòa Hội | 972219357 |
84 | 592590 | Điểm BĐVHX Cát Lâm | Thôn An Điềm, Xã Cát Lâm, Huyện Phù Cát | Phù Cát | Xã Hội Sơn | 988058177 |
85 | 592600 | Điểm BĐVHX Cát Sơn | Thôn Thạch Bàn Tây, Xã Cát Sơn, Huyện Phù Cát | Phù Cát | Xã Hội Sơn | 397410447 |
86 | 592610 | Điểm BĐVHX Cát Tân | Thôn Kiều An, Xã Cát Tân, Huyện Phù Cát | Phù Cát | Xã Phù Cát | 702669708 |
87 | 592440 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Phù Cát | Khu An Khương, Thị Trấn Ngô Mây, Huyện Phù Cát | Phù Cát | Xã Phù Cát | 2563679354 |
88 | 592604 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Phủ Cát | Số 162, Đường Quang Trung, Thị Trấn Ngô Mây, Huyện Phù Cát | Phù Cát | Xã Phù Cát | |
89 | 594000 | Bưu cục cấp 2 Vĩnh Thạnh | Thôn Định Tổ, Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | Xã Vĩnh Thạnh | 2563886345 |
90 | 594001 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hảo | Thôn Định Tam, Xã Vĩnh Hảo, Huyện Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | Xã Vĩnh Thạnh | 912303257 |
91 | 594010 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hiệp | Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Hiệp, Huyện Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | Xã Vĩnh Thịnh | 327767771 |
92 | 594025 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa | Thôn M7, Xã Vĩnh Hoà, Huyện Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | Xã Vĩnh Quang | 377336488 |
93 | 594035 | Điểm BĐVHX VĨNH KIM | Làng Đắc Tra, Xã Vĩnh Kim, Huyện Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | Xã Vĩnh Sơn | 333757544 |
94 | 594040 | Điểm BĐVHX Vĩnh Sơn | Làng K3, Xã Vĩnh Sơn, Huyện Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | Xã Vĩnh Sơn | 964676634 |
95 | 594060 | Điểm BĐVHX Vĩnh Quang | Thôn Định Trung, Xã Vĩnh Quang, Huyện Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | Xã Vĩnh Quang | 355223325 |
96 | 594070 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thịnh | Thôn An Ngoại, Xã Vĩnh Thịnh, Huyện Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | Xã Vĩnh Thịnh | 333259025 |
97 | 594150 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thuận | Láng 2, Xã Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | Xã Vĩnh Quang | 865287350 |
98 | 594050 | Điểm BĐVHX Định Bình | Thôn Định Thiền, Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | Xã Vĩnh Thạnh | 345726877 |
99 | 594080 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Vĩnh Thạnh | Thôn Đình Tổ, Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | Xã Vĩnh Thạnh | 2563886345 |
100 | 594139 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Vĩnh Thạnh | Thôn Định Tố, Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh | Xã Vĩnh Thạnh | |
101 | 594320 | Điểm BĐVHX Tây Phú | Thôn Phú Thọ, Xã Tây Phú, Huyện Tây Sơn | Tây Sơn | Xã Bình Phú | 355655107 |
102 | 594330 | Điểm BĐVHX Tây Xuân | Thôn Phú An, Xã Tây Xuân, Huyện Tây Sơn | Tây Sơn | Xã Tây Sơn | 346863280 |
103 | 594200 | Bưu cục cấp 2 Tây Sơn | Số 175, Đường Quang Trung, Thị Trấn Phú Phong, Huyện Tây Sơn | Tây Sơn | Xã Tây Sơn | 914957234 |
104 | 594220 | Bưu cục cấp 3 Bình Hòa | Thôn Vân Tường, Xã Bình Hoà, Huyện Tây Sơn | Tây Sơn | Xã Bình An | 914474066 |
105 | 592000 | Bưu cục cấp 2 An Nhơn | Khối Phố Nguyễn Đình Chiểu, Thị Trấn Bình Định, Huyện An Nhơn | An Nhơn | Phường Bình Định | 2563835285 |
106 | 592100 | Bưu cục cấp 3 Đập Đá | Khu Vực Đông Phương Danh, Thị Trấn Đập Đá, Huyện An Nhơn | An Nhơn | Phường An Nhơn | 2563739873 |
107 | 592120 | Bưu cục cấp 3 Nhơn Thành | Thôn Tiên Hội, Xã Nhơn Thành, Huyện An Nhơn | An Nhơn | Phường An Nhơn Bắc | 2563537891 |
108 | 592220 | Bưu cục cấp 3 Nhơn Hòa | Thôn Tân Hòa, Xã Nhơn Hoà, Huyện An Nhơn | An Nhơn | Phường An Nhơn Nam | 2563838749 |
109 | 592235 | Bưu cục cấp 3 KCN Nhơn Hòa | Thôn Trung Ái, Xã Nhơn Hoà, Huyện An Nhơn | An Nhơn | Phường An Nhơn Nam | 2563838379 |
110 | 592030 | Điểm BĐVHX Nhơn Hưng | Thôn Tiên Hòa, Xã Nhơn Hưng, Huyện An Nhơn | An Nhơn | Phường An Nhơn Đông | 762683929 |
111 | 592050 | Điểm BĐVHX Nhơn An | Thôn Tân Dương, Xã Nhơn An, Huyện An Nhơn | An Nhơn | Phường An Nhơn Đông | 347005564 |
112 | 592080 | Điểm BĐVHX Nhơn Hạnh | Thôn Thái Xuân, Xã Nhơn Hạnh, Huyện An Nhơn | An Nhơn | Phường An Nhơn Bắc | 394065798 |
113 | 592170 | Điểm BĐVHX Nhơn Mỹ | Thôn Thuận Đức, Xã Nhơn Mỹ, Huyện An Nhơn | An Nhơn | Phường An Nhơn | 941229552 |
114 | 592190 | Điểm BĐVHX Nhơn Phúc | Thôn An Thái, Xã Nhơn Phúc, Huyện An Nhơn | An Nhơn | Phường Bình Định | 914744199 |
115 | 592210 | Điểm BĐVHX Nhơn Lộc | Thôn Tân Lập, Xã Nhơn Lộc, Huyện An Nhơn | An Nhơn | Xã An Nhơn Tây | 973196589 |
116 | 592240 | Điểm BĐVHX Nhơn Thọ | Thôn Thọ Lộc 1, Xã Nhơn Thọ, Huyện An Nhơn | An Nhơn | Phường An Nhơn Nam | 947663860 |
117 | 592250 | Điểm BĐVHX Nhơn Tân | Thôn Nam Tượng 1, Xã Nhơn Tân, Huyện An Nhơn | An Nhơn | Xã An Nhơn Tây | 799297728 |
118 | 592061 | Điểm BĐVHX Nhơn Phong | Thôn Kim Tài, Xã Nhơn Phong, Huyện An Nhơn | An Nhơn | Phường An Nhơn Bắc | 989298055 |
119 | 592150 | Điểm BĐVHX Nhơn Hậu | Thôn Vân Sơn, Xã Nhơn Hậu, Huyện An Nhơn | An Nhơn | Phường An Nhơn | 988174542 |
120 | 592140 | Điểm BĐVHX Nhơn Khánh | Thôn Khánh Hòa, Xã Nhơn Khánh, Huyện An Nhơn | An Nhơn | Phường Bình Định | 917906174 |
121 | 592020 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT An Nhơn | Khối Phố Nguyễn Đình Chiểu, Thị Trấn Bình Định, Huyện An Nhơn | An Nhơn | Phường Bình Định | 2563835172 |
122 | 592021 | Hòm thư Công cộng độc lập | Khối Phố Lê Hồng Phong, Thị Trấn Bình Định, Huyện An Nhơn | An Nhơn | Phường Bình Định | |
123 | 592023 | Bưu cục văn phòng VP BĐTX An Nhơn | Số 397, Khối Phố Trần Phú, Thị Trấn Bình Định, Huyện An Nhơn | An Nhơn | Phường Bình Định | |
124 | 594500 | Bưu cục cấp 2 Vân Canh | Thôn Thịnh Văn 2, Thị trấn Vân Canh, Huyện Vân Canh | Vân Canh | Xã Vân Canh | 2563888965 |
125 | 594509 | Điểm BĐVHX Canh Thuận | Làng Hòn Mẻ, Xã Canh Thuận, Huyện Vân Canh | Vân Canh | Xã Vân Canh | 388493956 |
126 | 594514 | Điểm BĐVHX Canh Hiệp | Thôn 4, Xã Canh Hiệp, Huyện Vân Canh | Vân Canh | Xã Vân Canh | 2563509709 |
127 | 594520 | Điểm BĐVHX Canh Hiển | Thôn Hiển Đông, Xã Canh Hiển, Huyện Vân Canh | Vân Canh | Xã Canh Vinh | 868140221 |
128 | 594530 | Điểm BĐVHX Canh Vinh 1 | Thôn Hiệp Vĩnh 1, Xã Canh Vinh, Huyện Vân Canh | Vân Canh | Xã Canh Vinh | 985188756 |
129 | 594558 | Điểm BĐVHX Canh Liên | Làng Hà Giao, Xã Canh Liên, Huyện Vân Canh | Vân Canh | Xã Canh Liên | 368493251 |
130 | 594570 | Điểm BĐVHX Canh Hòa | Thôn Canh Thành, Xã Canh Hoà, Huyện Vân Canh | Vân Canh | Xã Vân Canh | 914326814 |
131 | 594560 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Vân Canh | Thôn Thịnh Văn 2, Thị trấn Vân Canh, Huyện Vân Canh. | Vân Canh | Xã Vân Canh | 2563888965 |
132 | 594593 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Vân Canh | Thôn Thịnh Văn 2, Thị trấn Vân Canh, Huyện Vân Canh | Vân Canh | Xã Vân Canh | |
133 | 591700 | Bưu cục cấp 2 Tuy Phước | Thôn Trung Tin 1, Thị Trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước | Tuy Phước | Xã Tuy Phước | 2563634634 |
134 | 591900 | Bưu cục cấp 3 Diêu Trì | Thôn Vân Hội 1, Thị Trấn Diêu Trì, Huyện Tuy Phước | Tuy Phước | Xã Tuy Phước | 2563833310 |
135 | 591710 | Điểm BĐVHX Phước Thuận | Thôn Tân Thuận, Xã Phước Thuận, Huyện Tuy Phước | Tuy Phước | Xã Tuy Phước | 973564498 |
136 | 591730 | Điểm BĐVHX Phước Sơn | Thôn Phụng Sơn, Xã Phước Sơn, Huyện Tuy Phước | Tuy Phước | Xã Tuy Phước Đông | 376445949 |
137 | 591750 | Điểm BĐVHX Phước Hòa | Thôn Tùng Giản, Xã Phước Hoà, Huyện Tuy Phước | Tuy Phước | Xã Tuy Phước Đông | 2563831009 |
138 | 591770 | Điểm BĐVHX Phước Thắng | Thôn Tư Cung, Xã Phước Thắng, Huyện Tuy Phước | Tuy Phước | Xã Tuy Phước Đông | 384228796 |
139 | 591820 | Điểm BĐVHX Phước Quang | Thôn Định Thiện Tây, Xã Phước Quang, Huyện Tuy Phước | Tuy Phước | Xã Tuy Phước Bắc | 911288048 |
140 | 591800 | Điểm BĐVHX Phước Hiệp | Thôn Giang Bắc, Xã Phước Hiệp, Huyện Tuy Phước | Tuy Phước | Xã Tuy Phước Bắc | 343407708 |
141 | 591861 | Điểm BĐVHX Phước Lộc | Thôn Đại Tin, Xã Phước Lộc, Huyện Tuy Phước | Tuy Phước | Xã Tuy Phước | 2563832202 |
142 | 591880 | Điểm BĐVHX Phước An | Thôn An Sơn, Xã Phước An, Huyện Tuy Phước | Tuy Phước | Xã Tuy Phước Tây | 348882541 |
143 | 591910 | Điểm BĐVHX Phước Thành | Thôn Cảnh An 1, Xã Phước Thành, Huyện Tuy Phước | Tuy Phước | Xã Tuy Phước Tây | 919548725 |
144 | 591840 | Điểm BĐVHX Phước Hưng | Thôn An Cứu, Xã Phước Hưng, Huyện Tuy Phước | Tuy Phước | Xã Tuy Phước Bắc | 766655932 |
145 | 591790 | Điểm BĐVHX Phước Nghĩa | Thôn Hưng Nghĩa, Xã Phước Nghĩa, Huyện Tuy Phước | Tuy Phước | Xã Tuy Phước | 385645131 |
146 | 590100 | Bưu cục khai thác cấp 1 VCKV Nam Trung Bộ | Thôn Ngọc Thạnh 2, Xã Phước An, Huyện Tuy Phước | Tuy Phước | Xã Tuy Phước Tây | 2563548777 |
147 | 591720 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Tuy Phước | Thôn Trung Tín 1, Thị Trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước | Tuy Phước | Xã Tuy Phước | 2563833310 |
148 | 590959 | Bưu cục Khai thác Liên tỉnh Trạm Vận chuyển Bì | Số 2, Thôn Thanh Huy, Xã Phước An, Huyện Tuy Phước | Tuy Phước | Xã Tuy Phước Tây | 2563525128 |
149 | 591954 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Tuy Phước | Số 401, Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước | Tuy Phước | Xã Tuy Phước | |