STT | Mã bưu cục | Tên bưu cục | Địa chỉ bưu cục | Quận/Huyện (trước sáp nhập) | Phường/Xã (sau sáp nhập) | Điện thoại liên hệ |
1 | 431900 | Bưu cục cấp 2 Hoa Lư | Tổ Dân Phố Cầu Huyện, Thị trấn Thiên Tôn, Huyện Hoa Lư | Huyện Hoa Lư | Phường Tây Hoa Lư | 2293622101 |
2 | 431970 | Bưu cục cấp 3 Trường Yên | Thôn Trung, Xã Trường Yên, Huyện Hoa Lư | Huyện Hoa Lư | Phường Tây Hoa Lư | 2293620000 |
3 | 432010 | Bưu cục cấp 3 Bích Động | Thôn Văn Lâm, Xã Ninh Hải, Huyện Hoa Lư | Huyện Hoa Lư | Phường Nam Hoa Lư | 2293618010 |
4 | 431920 | Điểm BĐVHX Ninh Khang | Thôn Phú Gia, Xã Ninh Khang, Huyện Hoa Lư | Huyện Hoa Lư | Phường Hoa Lư | 911968902 |
5 | 431930 | Điểm BĐVHX Ninh Giang | Thôn La Vân, Xã Ninh Giang, Huyện Hoa Lư | Huyện Hoa Lư | Xã Ninh Giang | 941188089 |
6 | 431950 | Điểm BĐVHX Ninh Hòa | Thôn Ngô Thượng, Xã Ninh Hoà, Huyện Hoa Lư | Huyện Hoa Lư | Phường Tây Hoa Lư | 916898482 |
7 | 431990 | Điểm BĐVHX Ninh Xuân | Thôn Ngoại, Xã Ninh Xuân, Huyện Hoa Lư | Huyện Hoa Lư | Xã Ninh Xuân | 948875266 |
8 | 432050 | Điểm BĐVHX Ninh Thắng | Thôn Hành Cung, Xã Ninh Thắng, Huyện Hoa Lư | Huyện Hoa Lư | Xã Ninh Thắng | 979775196 |
9 | 432020 | Điểm BĐVHX Ninh Vân | Thôn Thượng, Xã Ninh Vân, Huyện Hoa Lư | Huyện Hoa Lư | Phường Nam Hoa Lư | 899804648 |
10 | 432060 | Điểm BĐVHX Cầu Yên | Thôn Bộ Đầu, Xã Ninh An, Huyện Hoa Lư | Huyện Hoa Lư | Phường Nam Hoa Lư | 2293610001 |
11 | 432080 | Điểm BĐVHX Ninh Mỹ | Xóm Tân Mỹ, Xã Ninh Mỹ, Huyện Hoa Lư | Huyện Hoa Lư | Phường Hoa Lư | 917336823 |
12 | 431910 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Hoa Lu | Tổ Dân Phố Thiên Sơn, Thị trấn Thiên Tôn, Huyện Hoa Lư | Huyện Hoa Lư | Phường Tây Hoa Lư | 2293622101 |
13 | 431960 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Hoa Lư | Tổ Dân Phố Cầu Huyện, Thị trấn Thiên Tôn, Huyện Hoa Lư | Huyện Hoa Lư | Phường Tây Hoa Lư | 2293622101 |
14 | 432200 | Bưu cục cấp 2 Gia Viễn | Phố Me, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Viễn | 2293868101 |
15 | 432205 | Bưu cục cấp 3 KHL Gia Viễn | Phố Me, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Viễn | 2293868101 |
16 | 432250 | Bưu cục cấp 3 Gián Khẩu | Thôn Gián Khẩu, Xã Gia Trấn, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Trấn | 2293868260 |
17 | 432201 | Điểm BĐVHX Thị Trấn Me | Phố Thống Nhất, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Viễn | 911667622 |
18 | 432240 | Điểm BĐVHX Xã Gia Xuân | Thôn Đồng Xuân, Xã Gia Xuân, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Trấn | |
19 | 432280 | Điểm BĐVHX Gia Thanh | Thôn Thượng Hòa, Xã Gia Thanh, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Trấn | 917395222 |
20 | 432260 | Điểm BĐVHX Gia Vân | Thôn Phú Long (đường DT447), Xã Gia Vân, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Vân | 977577528 |
21 | 432370 | Điểm BĐVHX Gia Phú | Thôn Đường DT447, Xã Gia Phú, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Hưng | 913590056 |
22 | 432330 | Điểm BĐVHX Liên Sơn | Xóm 9(UBND), Xã Liên Sơn, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Hưng | 941186997 |
23 | 432300 | Điểm BĐVHX Gia Hòa | Thôn An Ninh, Xã Gia Hoà, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Hòa | 1254248092 |
24 | 432360 | Điểm BĐVHX Gia Hưng | Thôn Hoa Tiên, Xã Gia Hưng, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Hưng | 917030569 |
25 | 432380 | Điểm BĐVHX Gia Thịnh | Thôn Liên Huy, Xã Gia Thịnh, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Thịnh | 979585582 |
26 | 432470 | Điểm BĐVHX Gia Phương | Thôn Văn Hà 1, Xã Gia Phương, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Đại Hoàng | 941909085 |
27 | 432230 | Điểm BĐVHX Gia Lập | Thôn Tân Long Mỹ, Xã Gia Lập, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Vân | 2293503327 |
28 | 432510 | Điểm BĐVHX Gia Tân | Thôn Tùy Hối, Xã Gia Tân, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Phường Tây Hoa Lư | 030 3868291 |
29 | 432420 | Điểm BĐVHX Gia Trung | Thôn Chấn Hưng, Xã Gia Trung, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Đại Hoàng | 915825821 |
30 | 432500 | Điểm BĐVHX Gia Thắng | Thôn Quốc Thanh, Xã Gia Thắng, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Thắng | 917432982 |
31 | 432390 | Điểm BĐVHX Gia Minh | Thôn Trà Đính, Xã Gia Minh, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Phong | 8915817186 |
32 | 432400 | Điểm BĐVHX Gia Lạc | Thôn Lạc Khoái, Xã Gia Lạc, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Phong | 836260193 |
33 | 432490 | Điểm BĐVHX Gia Tiến | Thôn Hán Bắc, Xã Gia Tiến, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Tiến | 946825928 |
34 | 432410 | Điểm BĐVHX Gia Phong | Thôn Ngọc Thượng, Xã Gia Phong, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Phong | 919763629 |
35 | 432440 | Điểm BĐVHX Gia Sinh | Xóm 10, Xã Gia Sinh, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Phường Tây Hoa Lư | 0129 8061210 |
36 | 432220 | Đại lý bưu điện BĐ-VHX Gia Vượng | Xóm 6(UBND), Xã Gia Vượng, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Vượng | |
37 | 432210 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Gia Viễn | Phố Me, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Viễn | 2293868101 |
38 | 432320 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Gia Viễn | Phố Me, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Viễn | 2293868101 |
39 | 432600 | Bưu cục cấp 2 Nho Quan | Tổ dân phố Phong Lạc, Thị Trấn Nho Quan, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Nho Quan | 2293866101 |
40 | 432700 | Bưu cục cấp 3 Na | Thôn 7, Xã Gia Lâm, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Gia Lâm | 2293866030 |
41 | 432970 | Bưu cục cấp 3 Rịa | Thôn Rịa, Xã Phú Lộc, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Quỳnh Lưu | 2293846201 |
42 | 433110 | Bưu cục cấp 3 Quỳnh Sơn | Thôn Ngã Ba Anh Trỗi, Xã Quỳnh Lưu, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Quỳnh Lưu | 2293846202 |
43 | 432620 | Điểm BĐVHX Lạc Vân | Thôn Lạc 2, Xã Lạc Vân, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Phú Sơn | 984903978 |
44 | 432640 | Điểm BĐVHX Đức Long | Thôn Hiền Quan 1, Xã Đức Long, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Gia Tường | 1256103279 |
45 | 432760 | Điểm BĐVHX Phú Sơn | Thôn 1, Xã Phú Sơn, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Phú Sơn | 1646290934 |
46 | 432680 | Điểm BĐVHX Gia Tường | Thôn Kiến Phong, Xã Gia Tường, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Gia Tường | 967025987 |
47 | 432660 | Điểm BĐVHX Gia Thủy | Thôn Cây Xa, Xã Gia Thủy, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Gia Tường | 917330954 |
48 | 432780 | Điểm BĐVHX Thạch Bình | Xóm Liên Phương, Xã Thạch Bình, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Phú Sơn | 902253197 |
49 | 432720 | Điểm BĐVHX Gia Sơn | Thôn Đông Minh, Xã Gia Sơn, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Gia Lâm | 968043506 |
50 | 432740 | Điểm BĐVHX Xích Thổ | Thôn Đại Hòa, Xã Xích Thổ, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Gia Lâm | 1696771995 |
51 | 432810 | Điểm BĐVHX Đồng Phong | Thôn Phong Lai 2, Xã Đồng Phong, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Nho Quan | 968997334 |
52 | 433020 | Điểm BĐVHX Lạng Phong | Thôn Đá Trung, Xã Lạng Phong, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Lạng Phong | 917182455 |
53 | 432830 | Điểm BĐVHX Yên Quang | Thôn Yên Ninh, Xã Yên Quang, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Nho Quan | 1699528812 |
54 | 432870 | Điểm BĐVHX Văn Phong | Thôn Cầu Mơ, Xã Văn Phong, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Văn Phong | 1627897882 |
55 | 433040 | Điểm BĐVHX Thượng Hòa | Thôn Hữu Thường, Xã Thượng Hoà, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Thanh Sơn | 918631937 |
56 | 432850 | Điểm BĐVHX Cúc Phương | Thôn Nga 3, Xã Cúc Phương, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Cúc Phương | 985893596 |
57 | 432891 | Điểm BĐVHX Văn Phương 1 | Thôn Sui, Xã Văn Phương, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Cúc Phương | 1664085177 |
58 | 432940 | Điểm BĐVHX Văn Phú | Thôn Sào Lâm, Xã Văn Phú, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Thanh Sơn | 974610386 |
59 | 433050 | Điểm BĐVHX Thanh Lạc | Thôn Làng, Xã Thanh Lạc, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Thanh Lạc | 1684829389 |
60 | 433070 | Điểm BĐVHX Sơn Thành | Thôn Chợ Lạm, Xã Sơn Thành, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Sơn Thành | 1683072500 |
61 | 433090 | Điểm BĐVHX Sơn Lai | Thôn Đồi Dâu, Xã Sơn Lai, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Sơn Lai | 943490956 |
62 | 433111 | Điểm BĐVHX Quỳnh Lưu | Thôn Xuân Quế, Xã Quỳnh Lưu, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Quỳnh Lưu | 917331120 |
63 | 432910 | Điểm BĐVHX Kỷ Phú | Bản Bản cả, Xã Kỳ Phú, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Phú Long | 914860271 |
64 | 432931 | Điểm BĐVHX Trung tâm vùng cao | Bản Sạng, Xã Kỳ Phú, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Phú Long | 949223080 |
65 | 433000 | Điểm BĐVHX Phú Long | Thôn 3, Xã Phú Long, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Phú Long | 1699192319 |
66 | 433133 | Điểm BĐVHX Sơn Hà | Thôn Đồng Thanh, Xã Sơn Hà, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Sơn Hà | 1215112820 |
67 | 433140 | Điểm BĐVHX Quảng Lạc | Thôn Quảng Thành, Xã Quảng Lạc, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Quảng Lạc | 1646991281 |
68 | 432610 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Nho Quan | Tổ dân phố Phong Lạc, Thị Trấn Nho Quan, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Nho Quan | 2293866101 |
69 | 432730 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Nho Quan | Tổ dân phố Phong Lạc, Thị Trấn Nho Quan, Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan | Xã Nho Quan | 2293866101 |
70 | 433300 | Bưu cục cấp 2 Tam Điệp | Tổ 9, Phường Trung Sơn, Thị xã Tam Điệp | Thị xã Tam Điệp | Phường Trung Sơn | 2293864101 |
71 | 433340 | Điểm BĐVHX Gềnh | Thôn Lý Nhân, Xã Yên Bình, Thị xã Tam Điệp | Thị xã Tam Điệp | Phường Yên Thắng | 941326196 |
72 | 433341 | Điểm BĐVHX Yên Bình | Thôn Ghềnh, Xã Yên Bình, Thị xã Tam Điệp | Thị xã Tam Điệp | Phường Yên Thắng | 915824126 |
73 | 433360 | Điểm BĐVHX Yên Sơn | Thôn Yên Đồng, Xã Yên Sơn, Thị xã Tam Điệp | Thị xã Tam Điệp | Phường Yên Sơn | 1693199500 |
74 | 433380 | Điểm BĐVHX Quang Sơn | Thôn Hang Nước, Xã Quang Sơn, Thị xã Tam Điệp | Thị xã Tam Điệp | Phường Tam Điệp | 888388860 |
75 | 433390 | Điểm BĐVHX Đền Dâu | Tổ 20, Phường Nam Sơn, Thị xã Tam Điệp | Thị xã Tam Điệp | Phường Trung Sơn | 918432898 |
76 | 433480 | Điểm BĐVHX Nông Trường Chè | Thôn 4b, Xã Đông Sơn, Thị xã Tam Điệp | Thị xã Tam Điệp | Phường Trung Sơn | 1652736399 |
77 | 433330 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Tam Điệp | Đường Ngô Văn Sở, Phường Bắc Sơn, Thị xã Tam Điệp | Thị xã Tam Điệp | Phường Tam Điệp | 2293864101 |
78 | 433323 | Hòm thư Công cộng Phường Bắc Sơn | Tổ 12, Phường Bắc Sơn, Thị xã Tam Điệp | Thị xã Tam Điệp | Phường Tam Điệp | |
79 | 433538 | Hòm thư Công cộng Phường Tây Sơn | Tổ 7, Phường Tây Sơn, Thị xã Tam Điệp | Thị xã Tam Điệp | Phường Tam Điệp | |
80 | 433420 | Bưu cục văn phòng VP BĐTP Tam Điệp | Đường Quyết Thắng, Phường Trung Sơn, Thị xã Tam Điệp | Thị xã Tam Điệp | Phường Trung Sơn | 2293864101 |
81 | 433600 | Bưu cục cấp 2 Yên Mô | Khu phố Trung Yên, Thị Trấn Yên Thịnh, Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô | Xã Yên Mô | 2293869101 |
82 | 433610 | Bưu cục cấp 3 Yên Phong | Thôn Quảng Phúc, Xã Yên Phong, Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô | Xã Yên Từ | 2293869003 |
83 | 433760 | Bưu cục cấp 3 Chợ Bút | Xóm 9, Xã Yên Mỹ, Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô | Xã Yên Mạc | 2293836002 |
84 | 433620 | Điểm BĐVHX Khánh Thịnh | Thôn Yên Thượng, Xã Khánh Thịnh, Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô | Xã Khánh Thịnh | 949771023 |
85 | 433630 | Điểm BĐVHX Khánh Dương | Thôn Yên Dương, Xã Khánh Dương, Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô | Xã Yên Mô | 916510665 |
86 | 433640 | Điểm BĐVHX Khánh Thượng | Thôn Lam Sơn, Xã Khánh Thượng, Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô | Phường Yên Thắng | 919253662 |
87 | 433660 | Điểm BĐVHX Thanh Sơn | Xóm 7, Xã Mai Sơn, Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô | Xã Mai Sơn | 2293869113 |
88 | 433680 | Điểm BĐVHX Yên Hòa | Thôn Trinh Nữ, Xã Yên Hoà, Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô | Xã Yên Mô | 1216008536 |
89 | 433690 | Điểm BĐVHX Yên Thắng | Thôn Trà Tu, Xã Yên Thắng, Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô | Xã Yên Thắng | 915377342 |
90 | 433710 | Điểm BĐVHX Yên Hưng | Thôn Hưng Hiền, Xã Yên Hưng, Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô | Xã Yên Hưng | 1226451213 |
91 | 433810 | Điểm BĐVHX Yên Từ | Thôn Nộn Khê, Xã Yên Tử, Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô | Xã Yên Từ | 945257466 |
92 | 433720 | Điểm BĐVHX Yên Thành | Thôn Đoài, Xã Yên Thành, Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô | Xã Đồng Thái | 968418285 |
93 | 433761 | Điểm BĐVHX Yên Mỹ | Xóm 7 Tây, Xã Yên Mỹ, Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô | Xã Yên Mạc | 941395387 |
94 | 433820 | Điểm BĐVHX Yên Nhân | Thôn Bình Hải, Xã Yên Nhân, Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô | Xã Yên Từ | 946698478 |
95 | 433780 | Điểm BĐVHX Yên Mạc | Thôn Hồng Thắng, Xã Yên Mạc, Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô | Xã Yên Mạc | 916098958 |
96 | 433790 | Điểm BĐVHX Yên Lâm | Thôn Phủ Xa, Xã Yên Lâm, Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô | Xã Yên Mạc | 944233813 |
97 | 433730 | Điểm BĐVHX Yên Đồng | Thôn Yên Tế, Xã Yên Đồng, Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô | Xã Đồng Thái | 912050359 |
98 | 433740 | Điểm BĐVHX Yên Thái | Xóm Cầu Dầu, Xã Yên Thái, Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô | Xã Đồng Thái | 1216008508 |
99 | 433650 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Yên Mô | Khu phố Trung Yên, Thị Trấn Yên Thịnh, Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô | Xã Yên Mô | 2293869101 |
100 | 433840 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Yên Mô | Khu phố Trung Yên, Thị Trấn Yên Thịnh, Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô | Xã Yên Mô | 2293869101 |
101 | 433900 | Bưu cục cấp 2 Kim Sơn | Phố Trì Chính, Thị Trấn Phát Diệm, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Phát Diệm | 2293862101 |
102 | 434070 | Bưu cục cấp 3 Quy Hậu | Thôn Tôn Đạo, Xã Ân Hoà, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Kim Sơn | 2293862003 |
103 | 434190 | Bưu cục cấp 3 Yên Hòa | Thôn Nam Lộc, Xã Yên Lộc, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Lai Thành | 2293862004 |
104 | 434280 | Bưu cục cấp 3 Bình Minh | Khối 8, Thị Trấn Bình Minh, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Bình Minh | 2293863328 |
105 | 434020 | Điểm BĐVHX Xã Quang Thiện | Xóm 16, Xã Quang Thiện, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Quang Thiện | |
106 | 434050 | Điểm BĐVHX Xã Như Hoà | Thôn Như Độ, Xã Như Hoà, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Quang Thiện | |
107 | 434071 | Điểm BĐVHX Ân Hòa | Thôn Tôn Đạo, Xã Ân Hoà, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Kim Sơn | 1627235736 |
108 | 434090 | Điểm BĐVHX Xã Kim Định | Thôn Dục Đức, Xã Kim Định, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Kim Sơn | 1697459093 |
109 | 434100 | Điểm BĐVHX Hồi Ninh | Thôn Đồng Nhân, Xã Hồi Ninh, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Chất Bình | 974491005 |
110 | 434110 | Điểm BĐVHX Chất Bình | Thôn Hợp Thành, Xã Chất Bình, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Chất Bình | 1676444899 |
111 | 434120 | Điểm BĐVHX Chính Tâm | Thôn Cách Tâm, Xã Chính Tâm, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Chính Tâm | 949223699 |
112 | 434130 | Điểm BĐVHX Xuân Thiện | Thôn Đường 10, Xã Xuân Thiện, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Xuân Thiện | 1258507507 |
113 | 434060 | Điểm BĐVHX Xã Hùng Tiến | Thôn Quy Hậu, Xã Hùng Tiến, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Kim Sơn | |
114 | 434180 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Thôn Tự Tân, Xã Tân Thành, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Lai Thành | 975560664 |
115 | 434200 | Điểm BĐVHX Lai Thành 1 | Xóm 11, Xã Lai Thành, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Lai Thành | 981058283 |
116 | 434201 | Điểm BĐVHX Lai Thành 2 | Xóm 4, Xã Lai Thành, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Lai Thành | 982866348 |
117 | 434012 | Điểm BĐVHX Đồng Hướng | Thôn Hướng Đạo, Xã Đồng Hương, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Quang Thiện | 917623355 |
118 | 434150 | Điểm BĐVHX Thượng Kiệm | Xóm Vĩnh Ngoại, Xã Thương Kiệm, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Phát Diệm | 965908717 |
119 | 434171 | Điểm BĐVHX Xã Lưu Phương | Thôn Lưu Phương, Xã Lưu Phương, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Lưu Phương | |
120 | 434230 | Điểm BĐVHX Định Hỏa | Xóm 5, Xã Định Hoá, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Định Hóa | 1652979245 |
121 | 434240 | Điểm BĐVHX Văn Hải | Xóm Bắc Cường, Xã Văn Hải, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Định Hóa | 914512055 |
122 | 434320 | Điểm BĐVHX Kim Tân | Xóm 13, Xã Kim Tân, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Định Hóa | 1252249828 |
123 | 434270 | Điểm BĐVHX Kim Mỹ | Thôn Tân Khẩn, Xã Kim Mỹ, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Bình Minh | 944767256 |
124 | 434340 | Điểm BĐVHX Cồn Thoi | Xóm 6, Xã Cồn Thoi, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Bình Minh | 976456640 |
125 | 434300 | Điểm BĐVHX Kim Hải | Xóm 2, Xã Kim Hải, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Kim Hải | 914826901 |
126 | 434310 | Điểm BĐVHX Kim Trung | Xóm 1, Xã Kim Trung, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Kim Đông | 1654063035 |
127 | 434360 | Điểm BĐVHX Kim Đông | Xóm 3, Xã Kim Đông, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Kim Đông | 1673737040 |
128 | 434370 | Điểm BĐVHX Yên Mật | Thôn Yên Thổ, Xã Yên Mật, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Yên Mật | 969882406 |
129 | 433970 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Kim Sơn | Khối 1, Thị Trấn Bình Minh, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Bình Minh | 2293862101 |
130 | 434000 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng Xã Kim | Thôn Thủ Trung, Xã Kim Chính, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Phát Diệm | |
131 | 433990 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Kim Sơn | Phố Trì Chính, Thị Trấn Phát Diệm, Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn | Xã Phát Diệm | 2293862101 |
132 | 434500 | Bưu cục cấp 2 Yên Khánh | Khu phố 1, Thị Trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Xã Yên Khánh | 2293841202 |
133 | 434560 | Bưu cục cấp 3 Chợ Cát | Thôn 20, Xã Khánh Trung, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Trung | 2293843008 |
134 | 434710 | Bưu cục cấp 3 Khánh Phú | Thôn Phú Tân, Xã Khánh Phú, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Phường Đông Hoa Lư | 2293842101 |
135 | 434760 | Bưu cục cấp 3 Khánh Nhạc | Xóm 3c, Xã Khánh Nhạc, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Nhạc | 2293841205 |
136 | 434730 | Điểm BĐVHX Khánh Ninh | Khu phố 1, Thị Trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Xã Yên Khánh | 1652398912 |
137 | 434540 | Điểm BĐVHX Khánh Mậu | Xóm 9, Xã Khánh Mậu, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Hội | 948789528 |
138 | 434561 | Điểm BĐVHX Khánh Trung | Thôn 9, Xã Khánh Trung, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Trung | 982804909 |
139 | 434620 | Điểm BĐVHX Khánh Hải | Xóm Trung A thôn Nhuận Hải, Xã Khánh Hải, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Xã Yên Khánh | 1248239648 |
140 | 434612 | Điểm BĐVHX Khánh Lơi 2 | Xóm Nội, Xã Khánh Lợi, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Thiện | 918988161 |
141 | 434580 | Điểm BĐVHX Chợ Xanh | Xóm Chợ Xanh, Xã Khánh Thiện, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Thiện | 2293841259 |
142 | 434570 | Điểm BĐVHX Khánh Cường | Xóm 4 thôn Đông Cường, Xã Khánh Cường, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Thiện | 985938352 |
143 | 434590 | Điểm BĐVHX Khánh Tiên | Xóm 3, Xã Khánh Tiên, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Tiên | 979357028 |
144 | 434650 | Điểm BĐVHX Khánh Cư | Thôn Thông, Xã Khánh Cư, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Xã Yên Khánh | 975607559 |
145 | 434670 | Điểm BĐVHX Khánh An | Thôn Phú Thượng, Xã Khánh An, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Phường Đông Hoa Lư | 983145871 |
146 | 434690 | Điểm BĐVHX Khánh Hòa | Xóm Chợ Dầu, Xã Khánh Hoà, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Phường Đông Hoa Lư | 963058229 |
147 | 434630 | Điểm BĐVHX Khánh Vân | Xóm 4 thôn Vân Tiến, Xã Khánh Vân, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Xã Yên Khánh | 948322780 |
148 | 434520 | Điểm BĐVHX Khánh Hội | Xóm 2, Xã Khánh Hội, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Hội | 973374481 |
149 | 434550 | Điểm BĐVHX Khánh Công | Xóm 8, Xã Khánh Công, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Trung | 977633765 |
150 | 434800 | Điểm BĐVHX Khánh Thành | Xóm 8, Xã Khánh Thành, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Trung | 973884820 |
151 | 434790 | Điểm BĐVHX Khánh Thủy | Xóm 6, Xã Khánh Thủy, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Hội | 849961990 |
152 | 434740 | Điểm BĐVHX Khánh Hồng | Xóm 2 thôn Thổ Mật, Xã Khánh Hồng, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Nhạc | 961551032 |
153 | 434530 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Yên Khánh | Khu phố 1, Thị Trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Xã Yên Khánh | 2293841202 |
154 | 434720 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Yên Khánh | Khu phố 1, Thị Trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh | Xã Yên Khánh | 2293841202 |
155 | 431511 | Bưu cục văn phòng VP TTKTVC Ninh Bình | Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Phường Hoa Lư | |
156 | 430000 | Bưu cục cấp 1 Ninh Bình | Số 1, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Xã Phúc Thành | 2293871104 |
157 | 430900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Ninh Bình | Đường Đình Tất Miễn, Phường Đông Thành, Thành phố Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Phường Hoa Lư | 2293882590 |
158 | 431300 | Bưu cục cấp 3 Tân Thành | Đường Trần Hưng Đạo, Phường Tân Thành, Thành phố Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Phường Hoa Lư | 2293882944 |
159 | 431150 | Bưu cục cấp 3 Phúc Khánh | Phố Phúc Thịnh, Phường Bích Đào, Thành phố Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Phường Hoa Lư | 2293881497 |
160 | 431440 | Bưu cục cấp 3 KHL Ninh Bình | Đường Lê Đại Hành, Phường Thanh Bình, Thành phố Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Xã Thanh Bình | 947279565 |
161 | 431698 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục HCC - Ninh Bình | Đường Lê Thái Tổ, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Phường Hoa Lư | 2293683535 |
162 | 431151 | Điểm BĐVHX Phường Bích Đào | Phố Phúc Thịnh, Phường Bích Đào, Thành phố Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Phường Hoa Lư | 969531876 |
163 | 431061 | Điểm BĐVHX Phường Thanh Bình | Ngô Nguyễn Văn Cừ, Phố Vạn Xuân, Phường Thanh Bình, Thành phố Ni | Thành phố Ninh Bình | Xã Thanh Bình | 986564981 |
164 | 431670 | Điểm BĐVHX Ninh Khánh | Thôn Bình Khang, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Phường Hoa Lư | 972559208 |
165 | 431560 | Điểm BĐVHX Ninh Nhất | Xóm Thượng Kỳ Vỹ, Xã Ninh Nhất, Thành phố Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Phường Hoa Lư | 912929187 |
166 | 431585 | Điểm BĐVHX Ninh Tiến | Thôn Cổ Loan Trung, Xã Ninh Tiến, Thành phố Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Phường Hoa Lư | 912214386 |
167 | 431521 | Điểm BĐVHX Ninh Phong | Xóm Đoài, Phường Ninh Phong, Thành phố Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Phường Nam Hoa Lư | 963831675 |
168 | 431620 | Điểm BĐVHX Ninh Sơn | Thôn Phúc Khánh, Phường Ninh Sơn, Thành phố Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Phường Nam Hoa Lư | 944228238 |
169 | 431650 | Đại lý bưu điện Xã Ninh Phúc | Thôn Đào Công, Xã Ninh Phúc, Thành phố Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Phường Đông Hoa Lư | |
170 | 430100 | Bưu cục khai thác cấp 1 KTC1 Ninh Bình | Số 239, Thôn Cổ Loan Hạ, Xã Ninh Tiến, Thành phố Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Phường Hoa Lư | 2293871112 |
171 | 431042 | Hòm thư Công cộng Phường Vân Giang | Đường Phạm Hồng Thái, Phường Vân Giang, Thành phố Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Phường Hoa Lư | |
172 | 431509 | Hòm thư Công cộng Phường Nam Thành | Phố Phúc Chỉnh 2, Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Phường Hoa Lư | |
173 | 431552 | Hòm thư Công cộng Phường Nam Bình | Phố Phú Xuân, Phường Nam Bình, Thành phố Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Phường Hoa Lư | |
174 | 431130 | Bưu cục văn phòng VP BĐT Ninh Bình | Số 1116, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh | Thành phố Ninh Bình | Xã Phúc Thành | 52293873650 |
175 | 431140 | Bưu cục văn phòng VP BĐTP Ninh Bình | Số 1116, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh E | Thành phố Ninh Bình | Xã Phúc Thành | 2293873650 |