STT | Mã bưu cục | Tên bưu cục | Địa chỉ bưu cục | Quận/Huyện (trước sáp nhập) | Phường/Xã (sau sáp nhập) | Điện thoại liên hệ |
1 | 551172 | Hòm thư Công cộng HC10 | Số 171, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hoà Cường | |
2 | 552527 | Hòm thư Công cộng HC1 | Số 672, Đường Núi Thành, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hoà Cường | |
3 | 551180 | Bưu cục văn phòng VP Đà Nẵng 1 | Số 01, Đường Lê Duẩn, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hải Châu | |
4 | 551394 | Bưu cục văn phòng VCKVMT-DHL | Kiệt 70, Đường Nguyễn Du, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hải Châu | |
5 | 551396 | Bưu cục văn phòng In báo Nhân Dân 3 | Số 2, Đường Trần Quý Cáp, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hải Châu | |
6 | 552271 | Bưu cục văn phòng VCKVMT-QT1 | Đường Duy Tân, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hoà Cường | |
7 | 552272 | Bưu cục văn phòng VCKVMT-QT2 | Đường Duy Tân, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hoà Cường | |
8 | 552273 | Bưu cục văn phòng VCKVMT-QT3 | Đường Duy Tân, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hoà Cường | |
9 | 552022 | Hòm thư Công cộng ĐL HC3 | Số 279, Đường Hoàng Diệu, Phường Bình Hiên, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hải Châu | |
10 | 552159 | Hòm thư Công cộng ĐL HC5 | Số 165, Đường Trưng Nữ Vương, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hoà Cường | |
11 | 551000 | Bưu cục cấp 2 Trung tâm Đà Nẵng | Số 01, Đường Lê Duẩn, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hải Châu | 2363832299 |
12 | 551020 | Bưu cục cấp 3. Sông Hàn | Số 64, Đường Bạch Đằng, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hải Châu | 2363849053 |
13 | 551050 | Bưu cục cấp 3 Hùng Vương | Số 45, Đường Yên Báy, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hải Châu | 2363849038 |
14 | 550900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Đà Nẵng | Số 75, Đường Trần Phú, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hải Châu | 2363828547 |
15 | 551100 | Bưu cục cấp 3 Trần Phủ | Số 75, Đường Trần Phủ, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hải Châu | |
16 | 551290 | Bưu cục cấp 3 Đồng Đa | Số 40, Đường Lê Lợi, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hải Châu | 2363898215 |
17 | 551300 | Bưu cục cấp 3 Quang Trung | Số 96, Đường Quang Trung, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hải Châu | 2363898216 |
18 | 550901 | Bưu cục cấp 3 [TW] T26 | Số 2A, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hải Châu | |
19 | 550902 | Bưu cục cấp 3 [TW] T26 | Số 2A, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hải Châu | |
20 | 551490 | Bưu cục cấp 3 Thuận Phước 4 | Số 200, Đường 3/2, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hải Châu | 0511-3538916 |
21 | 551580 | Bưu cục cấp 3 Ông Ích Khiêm | Số 48, Đường Ông Ích Khiêm, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hải Châu | 2363531964 |
22 | 551780 | Bưu cục cấp 3 Ngô Gia Tự | Số 58, Đường Ngô Gia Tự, Phường Hài Châu 2, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hải Châu | 2363868349 |
23 | 551790 | Bưu cục cấp 3 TT Thương Nghiệp | Đường Ông Ích Khiêm, Phường Hải Châu 2, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hải Châu | 236.3689636 |
24 | 552190 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Hữu Thọ | Số 171, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hoà Cường | 2363944158 |
25 | 552270 | Bưu cục cấp 3. SB Đà Nẵng (EMS) | Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hoà Cường | |
26 | 552530 | Bưu cục cấp 3 Hòa Cường Nam | Số 242, Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hoà Cường | 2363737555 |
27 | 552200 | Bưu cục cấp 3 Trưng Nữ Vương | Số 213, Đường Trưng Nữ Vương, Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hoà Cường | 2363613942 |
28 | 552070 | Bưu cục cấp 3 Phan Chu Trinh | Số 213, Đường Trưng Nữ Vương, Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hoà Cường | 3552358 |
29 | 553000 | Bưu cục cấp 3 Hòa Cường | Số 305, Đường Núi Thành, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hoà Cường | 2363620085 |
30 | 553060 | Bưu cục cấp 3 Hòa Cường Bắc | Số 302, Đường 2/9, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hoà Cường | |
31 | 552760 | Đại lý bưu điện Phước Ninh | Số 94, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hải Châu | 2363561401 |
32 | 550990 | Bưu cục Khai thác Liên tỉnh Trung tâm chi nhánh 3 | Số 16, Đường Trần Quý Cáp, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hải Châu | |
33 | 552863 | Hòm thư Công cộng ĐL HC13 | Số 200, Đường 3/2, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hải Châu | |
34 | 552861 | Hòm thư Công cộng ĐL HC4 | Số 94, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hải Châu | |
35 | 551950 | Hòm thư Công cộng ĐL HC2 | Số 199, Đường Hoàng Diệu, Phường Nam Dương, Quận Hải Châu | Hải Châu | Phường Hải Châu | |
36 | 550958 | Bưu cục Trung chuyền Trung chuyển nội tỉnh | Đường Đỗ Quang, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
37 | 554304 | Hòm thư Công cộng TK3 | Số 12, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
38 | 554303 | Hòm thư Công cộng ĐL TK13 | Số 117, Đường Thái Thị Bôi, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
39 | 554512 | Hòm thư Công cộng ĐL TK15 | Số 264, Đường Hải Phòng, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
40 | 550000 | Bưu cục cấp 1 Bưu cục Trung tâm Đà Nẵng | Số 155, Đường Nguyễn Văn Lĩnh, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
41 | 555442 | Bưu cục cấp 2 Bưu cục Trung chuyển nội tỉnh | Đường Lê Đình Lý, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
42 | 554310 | Bưu cục cấp 2 [EMS] Giao dịch CPN Đà Nẵng | Số 55, Đường Lê Đình Lý, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | 2363.656 |
43 | 555210 | Bưu cục cấp 3 Đỗ Quang | Số 66C, Đường Đỗ Quang, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | 2363819819 |
44 | 555287 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Văn Linh 2 | Số 172A, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | 236.3944158 |
45 | 555333 | Bưu cục cấp 3 TMĐT Đà Nẵng | Số 271, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | 2363951579 |
46 | 555110 | Bưu cục cấp 3 Thanh Khê | Số 377, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | 2363656746 |
47 | 550991 | Bưu cục cấp 3 PHBCTW Đà Nẵng | Số 377, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | 5113656002 |
48 | 550992 | Bưu cục cấp 3 Kinh doanh XBP Miền Trung | Số 377, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
49 | 555171 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Giao dịch CPN Đà Nẵng 3 | Số 55, Đường Lê Đình Lý, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | 2363.656111 |
50 | 555172 | Bưu cục cấp 3 PHBCTW_DLDN | Số 377, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
51 | 555173 | Bưu cục cấp 3 PHBCTW Dài hạn DN | Số 377, Đường Lê Duẩn, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
52 | 554840 | Bưu cục cấp 3 Xuân Hòa | Số 416, Đường Điện Biên Phủ, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | 2363723507 |
53 | 554920 | Bưu cục cấp 3. KHL Thanh Khê | Số 416, Đường Điện Biên Phủ, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | 2363721964 |
54 | 554960 | Bưu cục cấp 3 An Khê | Số 237, Đường Trường Chinh, Phường An Khê, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường An Khê | 2363722321 |
55 | 550940 | Bưu cục khai thác cấp 1 Khai thác Chuyển phát nhanh CPN | Số số 1, Đường Lê Đình Lý, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | 2363656151 |
56 | 554601 | Bưu cục khai thác cấp 2 Sân bay | Khu Sân Bay Đà Nẵng, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
57 | 554600 | Bưu cục khai thác cấp 2 Nhà ga | Số 202, Đường Hải Phòng, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
58 | 550912 | Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) EMS Priority Đà Nẵng | Số 55, Đường Lê Đình Lý, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | 84914022676 |
59 | 550950 | Bưu cục Trung chuyền TC Hòa Cầm | Số 1, Đường Lê Đình Lý, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | 2363692507 |
60 | 550959 | Bưu cục Trung chuyển TC - Đà Nẵng | Số 1, Đường Lê Đình Lý, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | 3614363 |
61 | 550930 | Hòm thư Công cộng Đà Nẵng | Số 1, Đường Lê Đình Lý, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
62 | 554673 | Hòm thư Công cộng TK1 | Số 65, Đường Trần Cao Vân, Phường Tam Thuận, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
63 | 554795 | Hòm thư Công cộng ĐL TK6 | Số 622, Đường Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
64 | 554796 | Hòm thư Công cộng TK7 | Số 910, Đường Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
65 | 554797 | Hòm thư Công cộng TK8 | Số 695, Đường Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
66 | 554798 | Hòm thư Công cộng TK9 | Số 756, Đường Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
67 | 555443 | Hòm thư Công cộng ĐL TK14 | Số 46, Đường Trần Xuân Lê, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
68 | 555597 | Hòm thư Công cộng ĐL TK5 | Số 45, Đường Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
69 | 555595 | Hòm thư Công cộng TK11 | Số 33, Đường Hồ Quý Ly, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
70 | 550955 | Bưu cục văn phòng ND - Đà Nẵng | Số 1, Đường Lê Đình Lý, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | 236.3614471 |
71 | 554320 | Bưu cục văn phòng Bưu điện TP Đà Nẵng | Số 271, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
72 | 554330 | Bưu cục văn phòng Trung tâm KTVC | Số 271, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
73 | 555329 | Bưu cục văn phòng VCKVMT-UPS | Kiệt 95, Đường Lê Đình Lý, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | |
74 | 555331 | Bưu cục văn phòng VP Trung tâm quản lý tòa nhà | Số 271, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê | Thanh Khê | Phường Thanh Khê | 2363.68955 |
75 | 555700 | Bưu cục cấp 2 Đà Nẵng 2 | Số 138, Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu | Liên Chiểu | Phường Liên Chiểu | 2363730705 |
76 | 558033 | Bưu cục cấp 2 KHL Hòa Khánh 2 | Số Lô U1-U3, Khu công nghiệp Hòa Khánh, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu | Liên Chiểu | Phường Liên Chiểu | 2363734789 |
77 | 555816 | Bưu cục cấp 3 Tiếp Thị 2 | Số 138A, Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu | Liên Chiểu | Phường Liên Chiểu | 2363734276 |
78 | 555850 | Bưu cục cấp 3 KCN Hòa Khánh | Khu công nghiệp Hòa Khánh, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu | Liên Chiểu | Phường Liên Chiểu | 236.3792345 |
79 | 555888 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Logistics EMS Đà Nẵng | Khu công nghiệp Hòa Khánh, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu | Liên Chiểu | Phường Liên Chiểu | |
80 | 555950 | Bưu cục cấp 3 Hòa Mỹ | Số 390, Đường Tôn Đức Thắng, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu | Liên Chiểu | Phường Hòa Khánh | 2363764066 |
81 | 556398 | Bưu cục cấp 3 EMS KHL Liên Chiểu | Số 444, Đường Tôn Đức Thắng, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu | Liên Chiểu | Phường Hòa Khánh | 236.3686088 |
82 | 556290 | Bưu cục cấp 3. Nam Ô | Số 27, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Hoà Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu | Liên Chiểu | Phường Hải Vân | 2363772658 |
83 | 550920 | Bưu cục Khai thác Liên tỉnh Đà Nẵng NT | Lô U1-U3, đường 7B, Khu CN Hoà Khánh Mở rộng, Quận Liên Chiểu | Liên Chiểu | Phường Liên Chiểu | 0236-3780918 |
84 | 550910 | Bưu cục Khai thác Liên tỉnh VCKV - Đà Nẵng LT | Số số 1, Đường Lê Doãn Nhạ, Phường Vĩnh Trung, Quận Liên Chiểu | Liên Chiểu | Phường Liên Chiểu | 0236-3662507 |
85 | 555826 | Hòm thư Công cộng LC12 | Khu công nghiệp Hòa Khánh, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu | Liên Chiểu | Phường Liên Chiểu | |
86 | 556331 | Hòm thư Công cộng ĐL LC3 | Đường Nguyễn Bá Phát, Phường Hoà Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu | Liên Chiểu | Phường Hải Vân | |
87 | 555830 | Bưu cục văn phòng VP Đà Nẵng 2 | Số 138, Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu | Liên Chiểu | Phường Liên Chiểu | |
88 | 555829 | Bưu cục văn phòng Văn phòng TT VCKV miền Trung | Khu công nghiệp Hòa Khánh, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu | Liên Chiểu | Phường Liên Chiểu | 905632786 |
89 | 555828 | Bưu cục văn phòng Đội xe VCKV miền Trung | Khu công nghiệp Hòa Khánh, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu | Liên Chiểu | Phường Liên Chiểu | 905632786 |
90 | 553300 | Bưu cục cấp 2 Đà Nẵng 3 | Số 4, Đường Trần Quang Diệu, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà | Sơn Trà | Phường An Hải | 2363831183 |
91 | 553570 | Bưu cục cấp 3. Mân Thái | Số 424, Đường Ngô Quyền, Phường Mân Thái, Quận Sơn Trà | Sơn Trà | Phường Sơn Trà | 2363911108 |
92 | 554101 | Bưu cục cấp 3 KCN An Đồn | Số 924, Đường Ngô Quyền, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà | Sơn Trà | Phường An Hải | 2363918626 |
93 | 553690 | Bưu cục cấp 3 Thọ Quang | Số 1, Đường Ngô Quyền, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà | Sơn Trà | Phường Sơn Trà | 2363921488 |
94 | 553920 | Bưu cục cấp 3 Ngô Quyền | Số 924, Đường Ngô Quyền, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà | Sơn Trà | Phường An Hải | 2363932636 |
95 | 553950 | Bưu cục cấp 3 Trần Quang Diệu | Số 02A, Đường Phan Huy Chú, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà | Sơn Trà | Phường An Hải | 2363831187 |
96 | 553457 | Hòm thư Công cộng ĐL ST7 | Số 260, Đường Nguyễn Công Trứ, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà | Sơn Trà | Phường An Hải | |
97 | 554032 | Hòm thư Công cộng ĐL ST2 | Số 1075, Đường Ngô Quyền, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà | Sơn Trà | Phường An Hải | |
98 | 554035 | Hòm thư Công cộng ĐL ST5 | Số 117, Đường Vân Đồn, Phường Nại Hiên Đông, Quận Sơn Trà | Sơn Trà | Phường Sơn Trà | |
99 | 554010 | Bưu cục văn phòng VP Đà Nẵng 3 | Số 04, Đường Trần Quang Diệu, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà | Sơn Trà | Phường An Hải | |
100 | 556810 | Bưu cục cấp 3. Sơn Thủy | Số 676, Đường Lê Văn Hiến, Phường Hoà Hải, Quận Ngũ Hành Sơn | Ngũ Hành Sơn | Phường Ngũ Hành Sơn | 2363969767 |
101 | 556920 | Bưu cục cấp 3 Ngũ Hành Sơn | Số 376, Đường Ngũ Hành Sơn, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn | Ngũ Hành Sơn | Phường Ngũ Hành Sơn | 2363950666 |
102 | 557080 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục EMS Đà Nẵng 3 | Số 138B, Đường Ngũ Hành Sơn, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn | Ngũ Hành Sơn | Phường Ngũ Hành Sơn | |
103 | 556895 | Hòm thư Công cộng ĐL NHS2 | SỐ UBND NHS, Đường Võ Nguyên Giáp, Phường Hoà Hải, Quận Ngũ Hành Sơn | Ngũ Hành Sơn | Phường Ngũ Hành Sơn | |
104 | 557290 | Hòm thư Công cộng ĐL NHS4 | Tổ 17, Cụm Khải Tây 2, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn | Ngũ Hành Sơn | Phường Ngũ Hành Sơn | |
105 | 557279 | Hòm thư Công cộng NHS3 | Số 486, Đường Lê Văn Hiến, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn | Ngũ Hành Sơn | Phường Ngũ Hành Sơn | |
106 | 556630 | Bưu cục cấp 3 Túy Loan | Thôn Túy Loan Đông, Xã Hoà Phong, Huyện Hoà Vang | Hoà Vang | Xã Hòa Vang | 2363846254 |
107 | 556501 | Điểm BĐVHX Hòa Sơn | Thôn Xuân Phú, Xã Hoà Sơn, Huyện Hoà Vang | Hoà Vang | Phường Hòa Khánh | 2363793202 |
108 | 556540 | Điểm BĐVHX Hòa Liên | Thôn Quan Nam , Xã Hoà Liên, Huyện Hoà Vang | Hoà Vang | Phường Hải Vân | 901144367 |
109 | 556560 | Điểm BĐVHX Hòa Bắc | Thôn Phò Nam, Xã Hoà Bắc, Huyện Hoà Vang | Hoà Vang | Phường Hải Vân | 2363770267 |
110 | 556580 | Điểm BĐVHX Hòa Nhơn | Thôn Thái Lai, Xã Hoà Nhơn, Huyện Hoà Vang | Hoà Vang | Xã Bà Nà | 2363780555 |
111 | 556521 | Điểm BĐVHX Hòa Ninh | Thôn Sơn Phước, Xã Hoà Ninh, Huyện Hoà Vang | Hoà Vang | Xã Bà Nà | 983336579 |
112 | 556610 | Điểm BĐVHX Hòa Phú | Thôn Hội Phước, Xã Hoà Phú, Huyện Hoà Vang | Hoà Vang | Xã Hòa Vang | 2363787107 |
113 | 556690 | Điểm BĐVHX Hòa Châu | Thôn Phong Nam, Xã Hoà Châu, Huyện Hoà Vang | Hoà Vang | Phường Hòa Xuân | 913686759 |
114 | 556711 | Điểm BĐVHX Hòa Phước | Thôn Nhơn Thọ 1, Xã Hoà Phước, Huyện Hoà Vang | Hoà Vang | Phường Hòa Xuân | 905579964 |
115 | 556671 | Điểm BĐVHX BĐ VHX Hòa Tiền | Thôn Dương Sơn, Xã Hoà Tiền, Huyện Hoà Vang | Hoà Vang | Xã Hòa Tiến | 2363798779 |
116 | 556650 | Điểm BĐVHX Hòa Khương | Thôn Phú Sơn Tây, Xã Hoà Khương, Huyện Hoà Vang | Hoà Vang | Xã Hòa Tiến | 905375485 |
117 | 557300 | Bưu cục cấp 2 Hoàng Sa | Khu đào Hoàng Sa, Đào Hoàng Sa, Huyện Hoàng Sa | Hoàng Sa | Đặc khu Hoàng Sa | |
118 | 557930 | Hòm thư Công cộng ĐL CL2 | Số 498, Đường Tôn Đản, Phường Hoà Phát, Quận Cẩm Lệ | Cẩm Lệ | Phường An Khê | |
119 | 558380 | Hòm thư Công cộng ĐL CL6 | Số 63, Đường Nguyễn Đình Từ, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ | Cẩm Lệ | Phường An Khê | |
120 | 558360 | Bưu cục Phát cấp 1 [EMS] COD TMĐT Đà Nẵng | Số 868, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ | Cẩm Lệ | Phường Cẩm Lệ | 2363.632222 |
121 | 558340 | Bưu cục văn phòng VP Đà Nẵng 4 | Số 296, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ | Cẩm Lệ | Phường Cẩm Lệ | |
122 | 557400 | Bưu cục cấp 2 Đà Nẵng 4 | Số 296, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ | Cẩm Lệ | Phường Cẩm Lệ | 2363670069 |
123 | 550916 | Bưu cục cấp 3 Đà Nẵng EMS QT | Số 868, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ | Cẩm Lệ | Phường Cẩm Lệ | |
124 | 557940 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Giao dịch CPN Đà Nẵng 2 | Số 868, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ | Cẩm Lệ | Phường Cẩm Lệ | 0236 3623711 |
125 | 557747 | Bưu cục cấp 3 Tiếp Thị | Số 296A, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ | Cẩm Lệ | Phường Cẩm Lệ | 2363673898 |
126 | 557558 | Bưu cục cấp 3 KCN Hòa Cầm | Đường Khu công nghiệp Hoà Cầm, Phường Hoà Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ | Cẩm Lệ | Phường Cẩm Lệ | 2363737678 |
127 | 550100 | Bưu cục khai thác cấp 1 Đà Nẵng EMS NT | Số 868, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ | Cẩm Lệ | Phường Cẩm Lệ | 2363.623774 |
128 | 550915 | Bưu cục Khai thác Liên tỉnh Khai thác Đà Nẵng EMS LT | Số 868, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ | Cẩm Lệ | Phường Cẩm Lệ | 2363.623774 |
129 | 550931 | Bưu cục văn phòng Trung Tâm Datapost | Tổ 13, Phường Hoà Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ | Cẩm Lệ | Phường Cẩm Lệ | 913152377 |