Phí Local Charge là gì? Các loại phí, cách tính và lưu ý
- Ngày đăng:
- Kiến thức giao hàng
1. Local Charge phí là gì?
Phí Local Charge là các loại phụ phí được thu tại cảng địa phương (cảng xếp hàng và cảng dỡ hàng) ngoài cước vận tải đường biển hoặc đường hàng không. Các khoản phí này do hãng tàu hoặc các công ty giao nhận (forwarder) thu để chi trả cho các hoạt động tại cảng như xếp dỡ container, làm chứng từ, lưu kho.
2. Vai trò của phí Local Charge là gì?
Local Charge đóng các vai trò quan trọng như:
- Bù đắp chi phí cho hãng vận chuyển: Local Charge giúp hãng tàu và các đơn vị giao nhận bù đắp các chi phí phát sinh trong quá trình xử lý hàng hóa tại cảng. Các chi phí này không được tính trong cước vận chuyển chính.
- Đảm bảo hoạt động tại cảng diễn ra suôn sẻ: Việc thu các khoản phí này đảm bảo các hoạt động như bốc dỡ, lưu kho, làm thủ tục được thực hiện đầy đủ và kịp thời. Điều này giúp chuỗi cung ứng không bị gián đoạn.
- Tăng tính minh bạch về chi phí: Bằng cách tách bạch cước vận chuyển và các phụ phí địa phương, bạn có thể hiểu rõ hơn về cơ cấu chi phí của lô hàng. Điều này giúp bạn dễ dàng hoạch định ngân sách và tối ưu hóa chi phí từ ban đầu.
Phí Local Charge giúp mọi hoạt động ở cảng diễn ra suôn sẻ, bù đắp các chi phí phát sinh cho hãng vận chuyển.
3. Danh sách các loại phí Local Charge
Local Charge bao gồm nhiều loại phí nhỏ khác nhau, áp dụng cho cả hàng xuất khẩu và nhập khẩu. Dưới đây là danh sách chi tiết các loại phí phổ biến nhất mà bạn cần nắm rõ.
3.1. Phí Terminal Handling Charge (THC)
Đây là phí xếp dỡ tại cảng, được thu trên mỗi container để bù đắp chi phí cho các hoạt động tại cầu cảng như xếp dỡ, tập kết container ra cầu tàu. Phí này được tính bởi cảng và sau đó hãng tàu sẽ thu lại từ chủ hàng. Mức phí THC sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng cảng và từng hãng tàu.
3.2. Phí Delivery Order Fee (D/O)
Phí lệnh giao hàng (D/O) là khoản phí mà bên nhận hàng (consignee) phải trả để hãng tàu hoặc forwarder phát hành lệnh giao hàng. Lệnh này cho phép consignee trình cho cơ quan giám sát kho bãi tại cảng để có thể nhận hàng. Phí này chỉ phát sinh đối với hàng hóa nhập khẩu.
3.3. Các loại phí B/L, phí AWB, phí chứng từ
Phí Bill of Lading (B/L), Air Waybill (AWB) hay phí Documentation Fee là phí phát hành vận đơn cho lô hàng. Vận đơn là chứng từ quan trọng xác nhận hãng tàu đã nhận hàng để vận chuyển. Phí này dùng để chi trả cho việc làm thủ tục và phát hành các chứng từ cần thiết cho lô hàng.
3.4. Phí CFS – Container Freight Station Fee
Phí CFS là phí xếp dỡ, quản lý và gom hàng tại kho đối với hàng lẻ (LCL). Khi các chủ hàng có lượng hàng nhỏ không đủ đóng một container, hàng sẽ được đưa về kho CFS để gom chung với các lô hàng khác. Phí này dùng để chi trả cho hoạt động bốc dỡ từ container vào kho và sắp xếp hàng hóa.
3.5. Phí Handling Fee
Đây là phí xử lý hàng hóa do các công ty giao nhận (forwarder) hoặc hãng tàu thu để chi trả để bù đắp cho các chi phí phát sinh trong quá trình chăm sóc và quản lý lô hàng. Đối với các forwarder, họ cũng cần chi trả phí này khi giao dịch với các đại lý ở nước ngoài.
Trên thực tế, hãng tàu sẽ không thu phí handling, nhưng một số hãng sẽ thu phí này thông qua forwarder.
3.6. Phí chỉnh sửa Bill of lading (Amendment fee)
Phí này phát sinh khi chủ hàng cần chỉnh sửa các thông tin trên vận đơn (Bill of Lading) sau khi hãng tàu đã phát hành. Việc chỉnh sửa có thể do sai sót thông tin người nhận, tên hàng hóa, hoặc các chi tiết khác. Phí này thường khá cao nên các chủ shop cần kiểm tra kỹ thông tin trước khi yêu cầu phát hành B/L.
3.7. Phí AMS (Advanced Manifest System)
Đây là phí khai báo chi tiết thông tin hàng hóa trước khi container được xếp lên tàu để xuất khẩu sang một số quốc gia như Mỹ, Canada, Trung Quốc. Việc khai báo này giúp cơ quan hải quan nước nhập khẩu kiểm soát an ninh tốt hơn. Phí này là bắt buộc đối với các lô hàng đi đến các quốc gia có yêu cầu.
3.8. Phí Peak Season Surcharge (PSS)
Phí phụ thu mùa cao điểm (PSS) được các hãng tàu áp dụng trong những giai đoạn có nhu cầu vận chuyển tăng đột biến, ví dụ như các dịp lễ Tết. Phí này giúp hãng tàu bù đắp chi phí phát sinh do phải tăng cường nguồn lực để đáp ứng nhu cầu thị trường. Thời gian áp dụng PSS thường được hãng tàu thông báo trước.
3.9. Phí General Rate Increase (GRI)
Phụ phí tăng giá chung (GRI) là khoản phí mà các hãng tàu áp dụng khi có sự biến động chung về giá trên thị trường. Phí này thường được áp dụng vào đầu mỗi tháng hoặc quý để điều chỉnh giá cước cho phù hợp với tình hình thị trường. GRI có thể được áp dụng cho tất cả các tuyến vận tải.
3.10. Phí Bunker Adjustment Factor (BAF)
Phí BAF là phụ phí biến động giá nhiên liệu, được áp dụng để bù đắp chi phí phát sinh do sự thay đổi giá dầu trên thế giới. Vì giá nhiên liệu chiếm một phần lớn trong tổng chi phí vận hành tàu nên phí BAF giúp hãng tàu ổn định giá cước.
Mức phí BAF sẽ được điều chỉnh thường xuyên theo biến động của thị trường nhiên liệu.
3.11. Phí Container Imbalance Charge (CIC)
Phí CIC là phụ phí mất cân bằng vỏ container, phát sinh do sự chênh lệch về số lượng container rỗng giữa các khu vực. Ví dụ, một quốc gia có lượng hàng nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu sẽ bị tồn đọng vỏ container và hãng tàu phải tốn chi phí vận chuyển vỏ rỗng về nơi có nhu cầu. Phí này được thu để bù đắp cho chi phí đó.
3.12. Một số loại phí khác
Ngoài các loại phí kể trên còn có một số loại phí Local Charge khác có thể phát sinh tùy thuộc vào từng lô hàng cụ thể. Ví dụ như phí lưu kho bãi (Demurrage/Detention), phí vệ sinh container (Cleaning fee) hay phí cắm điện cho container lạnh (Plug-in fee). Chủ hàng cần hỏi rõ đơn vị vận chuyển để biết chi tiết các khoản phí áp dụng cho lô hàng của mình.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến phí Local Charge là gì?
Local Charge của mỗi lô hàng sẽ có sự thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như:
- Vị trí cảng: Mỗi cảng và mỗi quốc gia có quy định, cơ sở hạ tầng và mức phí khác nhau. Ví dụ, phí THC tại các cảng ở châu Âu thường cao hơn so với các cảng ở châu Á. Do đó, vị trí cảng xếp và dỡ hàng là yếu tố chính quyết định mức phí Local Charge.
- Loại hình vận chuyển: Local Charge sẽ khác nhau giữa hàng nguyên container (FCL) và hàng lẻ (LCL). Hàng lẻ thường phát sinh thêm phí CFS (phí gom hàng tại kho), trong khi hàng nguyên container thì không. Ngoài ra, hàng vận chuyển bằng đường biển và đường hàng không cũng có các loại phí đặc thù riêng.
- Dịch vụ bổ sung: Nếu bạn yêu cầu thêm các dịch vụ như đóng gói, kiểm đếm, hun trùng hoặc lưu kho dài ngày, bạn sẽ phải trả thêm các khoản phí tương ứng. Các dịch vụ này không nằm trong gói dịch vụ cơ bản và sẽ làm tăng tổng chi phí Local Charge.
- Biến động thị trường: Các yếu tố như giá nhiên liệu, mùa cao điểm, mất cân bằng container hay các sự kiện toàn cầu (dịch bệnh, xung đột) đều có thể ảnh hưởng đến chi phí này. Các hãng tàu sẽ áp dụng các phụ phí như BAF, PSS, GRI để điều chỉnh giá cước cho phù hợp với tình hình thực tế.
5. Hướng dẫn cách tính toán phí Local Charge cơ bản kèm minh họa
Để tính toán Local Charge, bạn cần thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Xác định loại hàng: Xác định lô hàng của bạn là hàng nhập khẩu hay xuất khẩu, hàng nguyên container (FCL) hay hàng lẻ (LCL).
- Bước 2: Liệt kê các loại phí áp dụng: Dựa trên thông tin từ hãng tàu hoặc forwarder, liệt kê tất cả các khoản phí Local Charge áp dụng cho lô hàng của bạn.
- Bước 3: Tính tổng chi phí: Cộng tất cả các khoản phí đã liệt kê lại để ra tổng số tiền Local Charge phải thanh toán. Đơn vị tính thường là trên mỗi container (đối với FCL) hoặc trên mỗi mét khối/tấn (đối với LCL).
Một vài cách tính phí phổ biến gồm:
- Với THC (Terminal Handling Charge): THC = (Số container x Đơn giá THC)
- Với AMS (Advance Manifest System): AMS = (Số container x Đơn giá AMS)
- Với CFS (Container Freight Station): CFS = (Số container x Đơn giá CFS)
Ví dụ: Tính Local Charge cho 20 container 20 feet (20’DC) hàng nhập khẩu từ Thượng Hải về cảng Cát Lái, TP.HCM. Trong đó phí THC là 150 USD/container, phí CFS là 50 USD/container, phí AMS là 10 USD/container.
- THC = 20 x 150 = 3000 USD
- AMS = 20 x 10 = 200 USD
- CFS = 20 x 50 = 1000 USD
=> Tổng Local Charge = 3000 + 200 + 1000 = 4200 USD.
6. Khai báo phí Local Charge như thế nào?
Có 2 cách để khai báo Local Charge:
- Khai báo trong hợp đồng: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, các bên cần quy định rõ ai là người chịu trách nhiệm thanh toán các khoản Local Charge. Điều này thường được thể hiện qua các điều kiện Incoterms (ví dụ: FOB, CIF), giúp tránh tranh chấp về sau.
- Khai báo với hải quan: Theo quy định, một số khoản phí Local Charge phải được cộng vào trị giá tính thuế của hàng hóa nhập khẩu. Doanh nghiệp cần khai báo đầy đủ và chính xác các khoản phí này trên tờ khai hải quan để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tránh bị xử phạt.
Bạn cần khai báo phí rõ ràng trong hợp đồng và tờ khai hải quan.
7. Một số lưu ý về Local Charge
Dưới đây là các điều bạn cần chú ý về phí Local Charge:
- Hỏi rõ các loại phí: Trước khi ký hợp đồng vận chuyển, hãy yêu cầu hãng tàu hoặc forwarder báo giá chi tiết và giải thích rõ ràng tất cả các loại phí.
- So sánh báo giá: Nên tham khảo báo giá từ nhiều đơn vị vận chuyển khác nhau để so sánh và lựa chọn mức giá tốt nhất.
- Kiểm tra kỹ chứng từ: Luôn kiểm tra kỹ các thông tin trên hóa đơn (invoice) và vận đơn (B/L) để đảm bảo không có sai sót hoặc các khoản phí vô lý.
- Lưu ý các điều kiện Incoterms: Nắm vững các điều kiện Incoterms để biết rõ trách nhiệm thanh toán Local Charge của bên bán và bên mua.
8. Làm thế nào để giảm thiểu phí Local Charge?
Để giảm bớt phí Local Charge, bạn có thể áp dụng những cách sau đây:
- Lựa chọn đơn vị vận chuyển uy tín: Hợp tác với các hãng tàu hoặc forwarder lớn và uy tín để có được mức giá cạnh tranh và dịch vụ minh bạch.
- Đàm phán giá: Với những lô hàng số lượng lớn hoặc khách hàng thân thiết, bạn có thể đàm phán để được giảm một số loại phí.
- Tối ưu hóa đóng gói: Đối với hàng lẻ (LCL), việc đóng gói hàng hóa gọn gàng giúp tối ưu thể tích và giảm chi phí tính trên mỗi mét khối (CBM).
- Làm thủ tục nhanh chóng: Hoàn thành thủ tục hải quan và nhận hàng đúng hạn để tránh phát sinh các chi phí lưu kho, lưu bãi không đáng có.
- Sử dụng dịch vụ trọn gói: Cân nhắc sử dụng dịch vụ kho bãi tích hợp vận chuyển, ví dụ như thuê kho bãi có dịch vụ giao hàng tận nơi để tiết kiệm thời gian và chi phí quản lý.
9. Câu hỏi thường gặp
Ngoài thắc mắc Local Charge là gì, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến mà các shop thường quan tâm. Việc hiểu rõ những vấn đề này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong quá trình làm việc với các đơn vị vận chuyển.
9.1. Local Charge giữa các cảng có khác nhau không?
Có, phí Local Charge có sự khác biệt rất lớn giữa các cảng và các quốc gia. Điều này phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng, chính sách của cảng vụ, chi phí nhân công và các quy định địa phương. Vì vậy, bạn cần kiểm tra mức phí tại cảng đi và cảng đến để có thể dự toán chi phí chính xác.
9.2. Có thể đàm phán phí Local Charge không?
Một số loại Local Charge có thể đàm phán được, đặc biệt là khi bạn có khối lượng hàng hóa lớn hoặc là khách hàng thường xuyên của hãng tàu/forwarder. Tuy nhiên, các loại phí do cảng vụ hoặc cơ quan chính quyền quy định như THC thường là phí cố định và khó đàm phán. Bạn có thể thương lượng các loại phí dịch vụ như Handling fee hoặc D/O fee.
9.3. Phí Local Charge có làm ảnh hưởng đến việc giao hàng không?
Việc thanh toán chậm hoặc không đầy đủ Local Charge có thể làm ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ giao hàng. Hãng tàu hoặc forwarder sẽ không phát hành lệnh giao hàng (D/O) cho đến khi bạn thanh toán hết các chi phí liên quan. Điều này sẽ dẫn đến việc hàng hóa bị giữ lại tại cảng và phát sinh thêm chi phí lưu kho, lưu bãi.
Hiểu rõ Local Charge là gì và các loại phí liên quan là chìa khóa giúp các chủ shop tối ưu hóa chi phí và chủ động hơn trong hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong việc quản lý các lô hàng của mình.