STT | Mã bưu cục | Tên bưu cục | Địa chỉ bưu cục | Quận/Huyện (trước sáp nhập) | Phường/Xã (Sau Sáp Nhập) | Điện thoại liên hệ |
1 | 220000 | Bưu cục cấp 1 GD Bắc Ninh | Số 16, Đường Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Kinh Bắc | 2223827030 |
2 | 221080 | Bưu cục cấp 3 Đáp Cầu | Số 642, Khu phố 1 Đáp Cầu, Phường Đáp Cầu, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Vũ Ninh | 2223823334 |
3 | 221240 | Bưu cục cấp 3 Tiền An | Số 413, Đường Ngô Gia Tự, Phường Tiền An, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Kinh Bắc | 2223827030 |
4 | 221470 | Bưu cục cấp 3 Vạn An | Thôn Đương Xá, Phường Vạn An, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Kinh Bắc | 2223861068 |
5 | 221860 | Bưu cục cấp 3 Chợ Và | Phố Và, Phường Hạp Lĩnh, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Hạp Lĩnh | 2223830863 |
6 | 221280 | Bưu cục cấp 3 HCC Bắc Ninh | Số 11A, Đường Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Kinh Bắc | 946500568 |
7 | 221271 | Bưu cục cấp 3 KHL Bắc Ninh | Số 16, Đường Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Kinh Bắc | 2223829666 |
8 | 221230 | Bưu cục khai thác cấp 2 Suối Hoa | Số 16, Đường Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Kinh Bắc | 2223822702 |
9 | 221166 | Bưu cục văn phòng VP BĐT Bắc Ninh | Đường Ngô Gia Tự, Phường Tiền An, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Kinh Bắc | (Không có) |
10 | 221162 | Bưu cục văn phòng VP BĐTP Bắc Ninh | Đường Ngô Gia Tự, Phường Tiền An, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Kinh Bắc | (Không có) |
11 | 220900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Bắc Ninh | Đường Ngô Gia Tự, Phường Tiền An, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Kinh Bắc | (Không có) |
12 | 222940 | Điểm BĐVHX Kim Chân | Thôn Kim Đôi, Xã Kim Chân, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Vũ Ninh | 2223859398 |
13 | 222950 | Điểm BĐVHX Vân Dương | Thôn Chu Mẫu, Phường Vân Dương, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Nam Sơn | 2223634926 |
14 | 223020 | Điểm BĐVHX Nam Sơn | Thôn Môn Tự, Xã Nam Sơn, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Nam Sơn | 2223621948 |
15 | 221450 | Điểm BĐVHX Phong Khê | Thôn Dương , Xã Phong Khê, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Võ Cường | 2223853849 |
16 | 221460 | Điểm BĐVHX Khúc Xuyên | Thôn Khúc Toại, Xã Khúc Xuyên, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Kinh Bắc | 2223861297 |
17 | 221480 | Điểm BĐVHX Hoà Long | Thôn Quả Cảm, Xã Hoà Long, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Kinh Bắc | 2223861276 |
18 | 221840 | Điểm BĐVHX Khắc Niệm | Thôn Đoài, Xã Khắc Niệm, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Hạp Lĩnh | 2223717863 |
19 | 221294 | Đại lý bưu điện Vũ Ninh | Khu Phúc Sơn, Phường Vũ Ninh, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Vũ Ninh | (Không có) |
20 | 221843 | Đại lý bưu điện Thôn Tiền Ngoài | Thôn Tiền Ngoài, Xã Khắc Niệm, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Hạp Lĩnh | 717598 |
21 | 221053 | Hòm thư Công cộng Phường Thị Cầu | Phường Lý Thường Kiệt, Khu dân cư Khu 6 Thị Cầu, Phường Thị Cầu, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Vũ Ninh | (Không có) |
22 | 221293 | Hòm thư Công cộng Phường Vũ Ninh | Khu Suối Hoa, Phường Vũ Ninh, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Vũ Ninh | (Không có) |
23 | 221115 | Hòm thư Công cộng Phường Kinh Bắc | Khu Yna, Phường Kinh Bắc, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Kinh Bắc | (Không có) |
24 | 221132 | Hòm thư Công cộng Phường Vệ An | Phường Lê Phụng Hiểu, Khu tập thể Trường Thống Kê, Phường Vệ An, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Kinh Bắc | (Không có) |
25 | 224042 | Hòm thư Công cộng Phường Ninh Xá | Đường Nguyễn Du, Phường Ninh Xá, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Kinh Bắc | (Không có) |
26 | 221229 | Hòm thư Công cộng Phường Võ Cường | Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Võ Cường, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Võ Cường | (Không có) |
27 | 221194 | Hòm thư Công cộng Phường Đại Phúc | Khu 3, Phường Đại Phúc, Thành Phố Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | Phường Võ Cường | (Không có) |
28 | 223500 | Bưu cục cấp 2 Lương Tài | Thôn Đạo Sử, Thị Trấn Thứa, Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | Xã Lương Tài | 2223867020 |
29 | 223514 | Bưu cục cấp 3 KHL Lương Tài | Thôn Đạo Sử, Thị Trấn Thứa, Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | Xã Lương Tài | 2223867020 |
30 | 223610 | Bưu cục cấp 3 Kênh Vàng | Thôn Hoàng Kênh, Xã Trung Kênh, Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | Xã Trung Kênh | 912215438 |
31 | 223712 | Bưu cục cấp 3 Quảng Bố | Thôn Quảng Bố, Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | Xã Lâm Thao | 2223646020 |
32 | 223550 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Lương Tài | Thôn Đạo Sử, Thị Trấn Thứa, Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | Xã Lương Tài | 2223776666 |
33 | 223515 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Lương Tài | Thôn Đạo Sử, Thị Trấn Thứa, Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | Xã Lương Tài | (Không có) |
34 | 223520 | Điểm BĐVHX Trung Chính | Thôn Trung Chinh, Xã Trung Chính, Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | Xã Trung Chính | 2223982360 |
35 | 223560 | Điểm BĐVHX Trừng Xá | Thôn Trừng Xá, Xã Trừng Xá, Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | Xã Trừng Xá | 2223659430 |
36 | 223580 | Điểm BĐVHX Minh Tân | Thôn Nhất Trai, Xã Minh Tân, Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | Xã Minh Tân | 2223654360 |
37 | 223600 | Điểm BĐVHX Mỹ Hương | Thôn An Mỹ, Xã Mỹ Hương, Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | Xã Mỹ Hương | 2223868252 |
38 | 223590 | Điểm BĐVHX Lai Hạ | Thôn Lai Hạ, Xã Lai Hạ, Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | Xã Lai Hạ | 2223868273 |
39 | 223650 | Điểm BĐVHX Phú Hoà | Thôn Phương Xá, Xã Phú Hoà, Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | Xã Lương Tài | 848101966 |
40 | 223630 | Điểm BĐVHX An Thịnh | Thôn An Trụ, Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | Xã Trung Kênh | 2223651272 |
41 | 223691 | Điểm BĐVHX Tân Lãng | Thôn Ngọc Cục, Xã Tân Lãng, Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | Xã Lương Tài | (Không có) |
42 | 223700 | Điểm BĐVHX Quảng Phú | Thôn Lĩnh Mai, Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | Xã Lâm Thao | 2223981001 |
43 | 223720 | Điểm BĐVHX Bình Định | Thôn Ngọc Trì, Xã Bình Định, Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | Xã Lâm Thao | 2223776255 |
44 | 223740 | Điểm BĐVHX Lâm Thao | Thôn Lâm Thao, Xã Lâm Thao, Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | Xã Lâm Thao | 2223867381 |
45 | 223730 | Điểm BĐVHX Phú Lương | Thôn Lương Xá, Xã Phú Lương, Huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài | Xã Trung Chính | 2223776360 |
46 | 223200 | Bưu cục cấp 2 Gia Bình | Thôn Đông Bình, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình | Huyện Gia Bình | Xã Gia Bình | 2223556115 |
47 | 223360 | Bưu cục cấp 3 Chợ Ngụ | Phố Ngụ, Xã Nhân Thắng, Huyện Gia Bình | Huyện Gia Bình | Xã Nhân Thắng | 2223878999 |
48 | 223350 | Bưu cục cấp 3 Chợ Núi | Thôn Bảo Tháp, Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình | Huyện Gia Bình | Xã Đông Cứu | 2223556168 |
49 | 223428 | Bưu cục cấp 3 KHL Gia Bình | Thôn Đông Bình, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình | Huyện Gia Bình | Xã Gia Bình | (Không có) |
50 | 223201 | Điểm BĐVHX Xuân Lai | Thôn Định Mỗ, Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình | Huyện Gia Bình | Xã Gia Bình | 2223677003 |
51 | 223240 | Điểm BĐVHX Bình Dương | Phố Bùng, Xã Bình Dương, Huyện Gia Bình | Huyện Gia Bình | Xã Nhân Thắng | 223664600 |
52 | 223260 | Điểm BĐVHX Cao Đức | Thôn Văn Than, Xã Cao Đức, Huyện Gia Bình | Huyện Gia Bình | Xã Cao Đức | 2223669260 |
53 | 223310 | Điểm BĐVHX Vạn Ninh | Thôn Xuân Dương, Xã Vạn Ninh, Huyện Gia Bình | Huyện Gia Bình | Xã Cao Đức | 2223665450 |
54 | 223280 | Điểm BĐVHX Đại Lai | Thôn Đại Lai, Xã Đại Lai, Huyện Gia Bình | Huyện Gia Bình | Xã Đại Lai | 2223667400 |
55 | 223300 | Điểm BĐVHX Thái Bảo | Thôn Tân Hương, Xã Thái Bảo, Huyện Gia Bình | Huyện Gia Bình | Xã Nhân Thắng | 2223666420 |
56 | 223330 | Điểm BĐVHX Song Giang | Thôn Ích Phú, Xã Song Giang, Huyện Gia Bình | Huyện Gia Bình | Xã Đại Lai | 2223556102 |
57 | 223340 | Điểm BĐVHX Giang Sơn | Thôn Du Tràng, Xã Giang Sơn, Huyện Gia Bình | Huyện Gia Bình | Xã Đông Cứu | 2223556117 |
58 | 223370 | Điểm BĐVHX Lãng Ngâm | Thôn Môn Quảng, Xã Lãng Ngâm, Huyện Gia Bình | Huyện Gia Bình | Xã Đông Cứu | 2223556101 |
59 | 223400 | Điểm BĐVHX Đại Bái | Thôn Đoan Bái, Xã Đại Bái, Huyện Gia Bình | Huyện Gia Bình | Xã Gia Bình | 2223668102 |
60 | 223380 | Điểm BĐVHX Quỳnh Phú | Thôn Phú Dư, Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình | Huyện Gia Bình | Xã Gia Bình | 2223556230 |
61 | 223230 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Gia Bình | Thôn Đông Bình, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình | Huyện Gia Bình | Xã Gia Bình | 2223556666 |
62 | 223430 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Gia Bình | Thôn Đông Bình, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình | Huyện Gia Bình | Xã Gia Bình | (Không có) |
63 | 222400 | Bưu cục cấp 2 Thuận Thành | Khu Đất mới, Thị Trấn Hồ, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Thuận Thành | 2223865280 |
64 | 222413 | Bưu cục cấp 3 Phố Hồ | Khu Phố Hồ, Thị Trấn Hồ, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Thuận Thành | 2223775500 |
65 | 222415 | Bưu cục cấp 3 KHL Thuận Thành | Khu Đất mới, Thị Trấn Hồ, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Thuận Thành | 2223865280 |
66 | 222540 | Bưu cục cấp 3 Chợ Dâu | Phố Dâu, Xã Thanh Khương, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Trí Quả | 2223798200 |
67 | 222620 | Bưu cục cấp 3 Xuân Lâm | Thôn Thanh Bình, Xã Xuân Lâm, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Song Liễu | 2223794572 |
68 | 222570 | Bưu cục cấp 3 Trạm Lộ | Phố Trẹm, Xã Trạm Lộ, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Trạm Lộ | 866836 |
69 | 222430 | Điểm BĐVHX An Bình | Thôn Chợ, Xã An Bình, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Mão Điền | 2223782901 |
70 | 222450 | Điểm BĐVHX Mão Điền | Xóm Bàng, Xã Mão Điền, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Mão Điền | 2223784703 |
71 | 222480 | Điểm BĐVHX Hoài Thượng | Thôn Đại Mão, Xã Hoài Thượng, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Mão Điền | 2223785902 |
72 | 222510 | Điểm BĐVHX Đại Đồng Thành | Thôn Đồng Đoài, Xã Đại Đồng Thành, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Thuận Thành | 2223786920 |
73 | 222500 | Điểm BĐVHX Song Hồ | Thôn Đạo Tú, Xã Song Hồ, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Thuận Thành | 2223873382 |
74 | 222520 | Điểm BĐVHX Đình Tổ | Thôn Bút Tháp, Xã Đình Tổ, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Trí Quả | 2223788808 |
75 | 222550 | Điểm BĐVHX Trí Quả | Thôn Phương Quan, Xã Trí Quả, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Trí Quả | 2223866350 |
76 | 222530 | Điểm BĐVHX Thanh Khương | Thôn Thanh Hoài, Xã Thanh Khương, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Trí Quả | 2223866400 |
77 | 222600 | Điểm BĐVHX Hà Mãn | Thôn Mần Xá Tây, Xã Hà Mãn, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Song Liễu | 2223866406 |
78 | 222610 | Điểm BĐVHX Xuân Lâm | Thôn Xuân Lê, Xã Xuân Lâm, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Song Liễu | 2223794572 |
79 | 222690 | Điểm BĐVHX Ngũ Thái | Thôn Cửu Yên, Xã Ngũ Thái, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Song Liễu | 2223796800 |
80 | 222720 | Điểm BĐVHX Song Liễu | Thôn Liễu Khê, Xã Song Liễu, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Song Liễu | 2223795668 |
81 | 222580 | Điểm BĐVHX Gia Đông | Ấp Khám, Xã Gia Đông, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Thuận Thành | 2223774727 |
82 | 222670 | Điểm BĐVHX Nguyệt Đức | Thôn Lê Xá, Xã Nguyệt Đức, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Ninh Xá | 2223797567 |
83 | 222650 | Điểm BĐVHX Ninh Xá | Thôn Phủ, Xã Ninh Xá, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Ninh Xá | 2223866802 |
84 | 222630 | Điểm BĐVHX Nghĩa Đạo | Phố Vàng, Xã Nghĩa Đạo, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Trạm Lộ | 2223780697 |
85 | 222512 | Đại lý bưu điện Thôn Đồng Đông | Thôn Đồng Đông, Xã Đại Đồng Thành, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Thuận Thành | (Không có) |
86 | 222611 | Đại lý bưu điện Thôn Doãn Hạ | Thôn Doãn Hạ, Xã Xuân Lâm, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Song Liễu | (Không có) |
87 | 222577 | Đại lý bưu điện Thôn Nghi An | Thôn Nghi An, Xã Trạm Lộ, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Trạm Lộ | (Không có) |
88 | 222420 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Thuận Thành | Khu Đất mới, Thị Trấn Hồ, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Thuận Thành | 2223771771 |
89 | 222414 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Thuận Thành | Khu Đất mới, Thị Trấn Hồ, Thị xã Thuận Thành | Thị xã Thuận Thành | Phường Thuận Thành | (Không có) |
90 | 222800 | Bưu cục cấp 2 Quế Võ | Khu 3, Thị Trấn Phố Mới, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Phường Quế Võ | 222386233 |
91 | 222813 | Bưu cục cấp 3 KHL Quế Võ | Khu 3, Thị Trấn Phố Mới, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Phường Quế Võ | 2223610666 |
92 | 222918 | Bưu cục cấp 3 KCN Quế Võ | Thôn Giang Liễu, Xã Phương Liễu, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Phường Phương Liễu | 2223617330 |
93 | 222930 | Bưu cục cấp 3 Nội Doi | Thôn Liễn Thượng, Xã Đại Xuân, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Phường Nhân Hòa | 863249 |
94 | 223072 | Bưu cục cấp 3 Đông Du | Thôn Đông Du, Xã Đào Viên, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Phường Đào Viên | 2223627857 |
95 | 222820 | Điểm BĐVHX Việt Hùng | Thôn Lợ, Xã Việt Hùng, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Phường Quế Võ | 2223863844 |
96 | 222840 | Điểm BĐVHX Phù Lương | Thôn Yên Định, Xã Phù Lương, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Phường Đào Viên | 979212059 |
97 | 222850 | Điểm BĐVHX Phù Lãng | Thôn Phấn Trung, Xã Phù Lãng, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Xã Phù Lãng | 919701929 |
98 | 222860 | Điểm BĐVHX Bằng An | Thôn Đanh, Xã Bằng An, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Phường Quế Võ | 945743434 |
99 | 222870 | Điểm BĐVHX Quế Tân | Thôn Lạc Xá, Xã Quế Tân, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Phường Quế Võ | 979949552 |
100 | 222890 | Điểm BĐVHX Nhân Hoà | Thôn Bất Phí, Xã Nhân Hoà, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Phường Nhân Hòa | 915231233 |
101 | 222900 | Điểm BĐVHX Việt Thống | Thôn Thống Thượng, Xã Việt Thống, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Phường Nhân Hòa | 327876922 |
102 | 222970 | Điểm BĐVHX Phượng Mao | Thôn Mao Trung, Xã Phượng Mao, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Phường Phương Liễu | 917615506 |
103 | 222980 | Điểm BĐVHX Ngọc Xá | Thôn Ngọc Sơn, Xã Ngọc Xá, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Phường Đào Viên | 392871633 |
104 | 222991 | Điểm BĐVHX Châu Phong | Thôn Thất Gian, Xã Châu Phong, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Xã Phù Lãng | 919662995 |
105 | 223000 | Điểm BĐVHX Đức Long | Thôn Vân Đoàn, Xã Đức Long, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Xã Phù Lãng | 987870005 |
106 | 223040 | Điểm BĐVHX Bồng Lai | Thôn Bồng Lai, Xã Bồng Lai, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Phường Bồng Lai | 968743279 |
107 | 223090 | Điểm BĐVHX Yên Giả | Thôn La Miệt, Xã Yên Giả, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Xã Chi Lăng | 975763525 |
108 | 223080 | Điểm BĐVHX Mộ Đạo | Thôn Tràng Nhiệt, Xã Mộ Đạo, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Phường Bồng Lai | 968336669 |
109 | 223100 | Điểm BĐVHX Chi Lăng | Thôn Quế Ổ, Xã Chi Lăng, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Xã Chi Lăng | 353283222 |
110 | 223050 | Điểm BĐVHX Cách Bi | Thôn Từ Phong, Xã Cách Bi, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Phường Bồng Lai | 2223863845 |
111 | 223060 | Điểm BĐVHX Đào Viên | Thôn Lầy, Xã Đào Viên, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Phường Đào Viên | 2223864527 |
112 | 223120 | Điểm BĐVHX Hán Quảng | Thôn Hán Đà, Xã Hán Quảng, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Xã Hán Quảng | 916525616 |
113 | 222830 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Quế Võ | Khu 3, Thị Trấn Phố Mới, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Phường Quế Võ | 2223863003 |
114 | 222815 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Quế Võ | Khu 3, Thị Trấn Phố Mới, Thị xã Quế Võ | Thị xã Quế Võ | Phường Quế Võ | (Không có) |
115 | 221400 | Bưu cục cấp 2 Yên Phong | Đường Phố Chờ, Thị Trấn Chờ, Huyện Yên Phong | Huyện Yên Phong | Xã Yên Phong | 2223881666 |
116 | 221413 | Bưu cục cấp 3 KHL Yên Phong | Đường Phố Chờ, Thị Trấn Chờ, Huyện Yên Phong | Huyện Yên Phong | Xã Yên Phong | 2223860301 |
117 | 221438 | Bưu cục cấp 3 KCN Yên Phong | Thôn Ngô Xá, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong | Huyện Yên Phong | Xã Yên Phong | 2223699135 |
118 | 221507 | Bưu cục cấp 3 KTX Sam Sung SEV | Thôn Ô Cách, Xã Đông Tiến, Huyện Yên Phong | Huyện Yên Phong | Xã Yên Phong | 2223688689 |
119 | 221401 | Điểm BĐVHX Thị Trấn Chờ | Thôn Trung Bạn, Thị Trấn Chờ, Huyện Yên Phong | Huyện Yên Phong | Xã Yên Phong | 2223860956 |
120 | 221430 | Điểm BĐVHX Long Châu | Thôn Mẫn Xá, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong | Huyện Yên Phong | Xã Yên Phong | 2223880353 |
121 | 221440 | Điểm BĐVHX Đông Phong | Thôn Phong Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong | Huyện Yên Phong | Xã Tam Đa | 2223880352 |
122 | 221530 | Điểm BĐVHX Thuy Hoà | Thôn Thiểm Xuyên, Xã Thụy Hoà, Huyện Yên Phong | Huyện Yên Phong | Xã Tam Đa | 2223880221 |
123 | 221550 | Điểm BĐVHX Tam Đa | Thôn Phấn Động, Xã Tam Đa, Huyện Yên Phong | Huyện Yên Phong | Xã Tam Đa | 2223861277 |
124 | 221510 | Điểm BĐVHX Yên Trung | Thôn Chính Trung, Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong | Huyện Yên Phong | Xã Yên Trung | 2223880225 |
125 | 221560 | Điểm BĐVHX Dũng Liệt | Thôn Chân Lạc, Xã Dũng Liệt, Huyện Yên Phong | Huyện Yên Phong | Xã Yên Trung | 2223886229 |
126 | 221500 | Điểm BĐVHX Đông Tiến | Thôn Đông Thái, Xã Đông Tiến, Huyện Yên Phong | Huyện Yên Phong | Xã Yên Phong | 2223860961 |
127 | 221570 | Điểm BĐVHX Tam Giang | Thôn Nguyệt Cầu, Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong | Huyện Yên Phong | Xã Tam Giang | 2223880220 |
128 | 221580 | Điểm BĐVHX Hoà Tiến | Thôn Yên Hậu, Xã Hoà Tiến, Huyện Yên Phong | Huyện Yên Phong | Xã Tam Giang | 2223860959 |
129 | 221600 | Điểm BĐVHX Yên Phụ | Thôn An Ninh, Xã Yên Phụ, Huyện Yên Phong | Huyện Yên Phong | Xã Văn Môn | 2223860958 |
130 | 221620 | Điểm BĐVHX Văn Môn | Thôn Mẫn Xá, Xã Văn Môn, Huyện Yên Phong | Huyện Yên Phong | Xã Văn Môn | 2223860957 |
131 | 221640 | Điểm BĐVHX Đông Thọ | Thôn Thọ Vuông, Xã Đông Thọ, Huyện Yên Phong | Huyện Yên Phong | Xã Văn Môn | 2223880725 |
132 | 221420 | Điểm BĐVHX Trung Nghĩa | Thôn Phù Lưu, Xã Trung Nghĩa, Huyện Yên Phong | Huyện Yên Phong | Xã Yên Phong | 2223860960 |
133 | 221490 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Yên Phong | Đường Phố Chờ, Thị Trấn Chờ, Huyện Yên Phong | Huyện Yên Phong | Xã Yên Phong | 2223882700 |
134 | 221414 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Yên Phong | Đường Phố Mới, Thị Trấn Chờ, Huyện Yên Phong | Huyện Yên Phong | Xã Yên Phong | (Không có) |
135 | 222100 | Bưu cục cấp 2 Từ Sơn | Khu Đất mới, Phường Đông Ngàn, Thành phố Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | Phường Từ Sơn | 2223831604 |
136 | 222120 | Bưu cục cấp 3 Trần Phú | Phố Trần Phú, Phường Đông Ngàn, Thành phố Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | Phường Từ Sơn | 2223743444 |
137 | 222320 | Bưu cục cấp 3 KHL Tiên Sơn | Thôn Dương Lôi, Phường Tân Hồng, Thành phố Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | Phường Từ Sơn | 2223741666 |
138 | 222260 | Bưu cục cấp 3 Đình Bảng | Thôn Tân Lập, Phường Đình Bảng, Thành phố Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | Phường Từ Sơn | 2223840003 |
139 | 222308 | Bưu cục cấp 3 KCN VSIP Từ Sơn | Thôn Phù Lộc, Xã Phù Chẩn, Thành phố Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | Phường Từ Sơn | 2413765858 |
140 | 222299 | Bưu cục cấp 3 HUB LOG MB | Số 09, Đường 06 - KCN VSIP, Phường Phù Chẩn, Thành phố Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | Phường Từ Sơn | (Không có) |
141 | 222130 | Điểm BĐVHX Tân Hồng | Thôn Yên Lã, Phường Tân Hồng, Thành phố Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | Phường Từ Sơn | 2223834400 |
142 | 222140 | Điểm BĐVHX Đồng Nguyên | Phố Mới, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | Phường Đồng Nguyên | 2223740740 |
143 | 222160 | Điểm BĐVHX Tương Giang | Thôn Tiêu Thương, Xã Tương Giang, Thành phố Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | Phường Tam Sơn | 2223834380 |
144 | 222180 | Điểm BĐVHX Tam Sơn | Xóm Trước, Xã Tam Sơn, Thành phố Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | Phường Tam Sơn | 2223834360 |
145 | 222210 | Điểm BĐVHX Hương Mạc | Thôn Hương Mạc, Xã Hương Mạc, Thành phố Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | Phường Phù Khê | 2223834350 |
146 | 222230 | Điểm BĐVHX Phù Khê | Thôn Phù Khê Đông, Xã Phù Khê, Thành phố Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | Phường Phù Khê | 2223834340 |
147 | 222240 | Điểm BĐVHX Châu Khê | Thôn Song Tháp, Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | Phường Phù Khê | 2223834370 |
148 | 222261 | Điểm BĐVHX Đình Bảng | Thôn Thọ Môn, Phường Đình Bảng, Thành phố Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | Phường Từ Sơn | 2223834330 |
149 | 222200 | Điểm BĐVHX Đồng Quang | Thôn Trang Liệt, Phường Trang Hạ, Thành phố Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | Phường Đồng Nguyên | 2223834880 |
150 | 222168 | Đại lý bưu điện Đại lý Tương Giang | Thôn Hồi Quan, Phường Tương Giang, Thành phố Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | Phường Tam Sơn | (Không có) |
151 | 222211 | Đại lý bưu điện Đại lý Hương Mạc | Thôn Mai Động, Phường Hương Mạc, Thành phố Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | Phường Phù Khê | (Không có) |
152 | 222282 | Đại lý bưu điện Đình Bảng | Thôn Hạ, Phường Đình Bảng, Thành phố Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | Phường Từ Sơn | (Không có) |
153 | 222150 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Từ Sơn | Khu Đất mới, Phường Đông Ngàn, Thành phố Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | Phường Từ Sơn | 2223835555 |
154 | 222307 | Hòm thư Công cộng Xã Phù Chẩn | Thôn Doi Sóc, Xã Phù Chẩn, Thành phố Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | Phường Từ Sơn | (Không có) |
155 | 222119 | Bưu cục văn phòng VP BĐ Từ Sơn | Khu Đất mới, Phường Đông Ngàn, Thành phố Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | Phường Từ Sơn | (Không có) |
156 | 221800 | Bưu cục cấp 2 Tiên Du | Phố Lim, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Tiên Du | 2223837110 |
157 | 221811 | Bưu cục cấp 3 EMS KHL Bắc Ninh | Số 191-193, Thôn Lũng Sơn, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Tiên Du | 0222 3613 768 |
158 | 221899 | Bưu cục cấp 3 Thương mại điện tử Bắc Ninh | Thôn Đình Cả, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Tiên Du | (Không có) |
159 | 221940 | Bưu cục cấp 3 KCN Tiên Sơn | Thôn Móng Núi, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Đại Đồng | 2223714090 |
160 | 221955 | Bưu cục cấp 3 KHL Tiên Du | Thôn Móng Núi, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Đại Đồng | 2223839666 |
161 | 221930 | Bưu cục cấp 3 Chợ Sơn | Thôn Chợ Sơn, Xã Việt Đoàn, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Liên Bão | 2223837491 |
162 | 221998 | Bưu cục cấp 3 KCN Đại Đồng | Đường KCN Đại Đồng, Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Đại Đồng | 2413848090 |
163 | 221820 | Điểm BĐVHX Liên Bão | Thôn Hòai Thượng, Xã Liên Bão, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Liên Bão | 2223838800 |
164 | 221910 | Điểm BĐVHX Lạc Vệ | Thôn Hộ Vệ, Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Tân Chi | 2223723609 |
165 | 221870 | Điểm BĐVHX Phú Lâm | Thôn Đông Phù, Xã Phú Lâm, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Tiên Du | 2223838080 |
166 | 221896 | Điểm BĐVHX Nội Duệ | Thôn Đình Cả, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Tiên Du | (Không có) |
167 | 221941 | Điểm BĐVHX Hoàn Sơn | Thôn Đồng Xép, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Đại Đồng | 2223838400 |
168 | 221960 | Điểm BĐVHX Phật Tích | Thôn Ngô Xá, Xã Phật Tích, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Phật Tích | 2223836001 |
169 | 221990 | Điểm BĐVHX Đại Đồng | Thôn Đại Thượng, Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Đại Đồng | 2223846021 |
170 | 222010 | Điểm BĐVHX Tri Phương | Thôn Đình, Xã Tri Phương, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Đại Đồng | 2223846058 |
171 | 222000 | Điểm BĐVHX Cảnh Hưng | Thôn Trung, Xã Cảnh Hưng, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Phật Tích | 2223836003 |
172 | 221970 | Điểm BĐVHX Minh Đạo | Thôn Nghĩa Chỉ, Xã Minh Đạo, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Phật Tích | 2223836004 |
173 | 221980 | Điểm BĐVHX Tân Chi | Thôn Chi Trung, Xã Tân Chi, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Tân Chi | 2223830990 |
174 | 221900 | Điểm BĐVHX Hiên Vân | Thôn Ngang Kiều, Xã Hiên Vân, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Liên Bão | 2223838500 |
175 | 221828 | Đại lý bưu điện Liên Bão | Thôn Chè, Xã Liên Bão, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Liên Bão | (Không có) |
176 | 221942 | Đại lý bưu điện Bất Lự | Thôn Bất Lự Làng, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Đại Đồng | 714140 |
177 | 221954 | Đại lý bưu điện Hoàn Sơn | Thôn Đại Sơn, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Đại Đồng | 972388876 |
178 | 221931 | Đại lý bưu điện Đông Sơn | Thôn Đông Sơn, Xã Việt Đoàn, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Liên Bão | 718550 |
179 | 221981 | Đại lý bưu điện Tư Chi | Thôn Tư Chi, Xã Tân Chi, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Tân Chi | 721000 |
180 | 220100 | Bưu cục khai thác cấp 1 KTC1 Bắc Ninh | đường TS10 KCN Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Tiên Du | 2223836588 |
181 | 221830 | Bưu cục khai thác cấp 2 KT Tiên Du | Thôn Móng Núi, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Đại Đồng | 2223837025 |
182 | 221808 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Tiên Du | Phố Lim, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du | Huyện Tiên Du | Xã Tiên Du | (Không có) |