Tổng quan về Nghị quyết 68: Mục tiêu, nhiệm vụ và giải pháp
- Ngày đăng:
- Tip bán hàng
Với vai trò là động lực chính của nền kinh tế, Nghị quyết số 68-NQ/TW đặt ra mục tiêu phát triển kinh tế rõ ràng và vạch ra hàng loạt giải pháp để gỡ bỏ nhiều rào cản, tạo ra động lực kinh doanh mạnh mẽ. Các doanh nghiệp, hộ, cá nhân kinh doanh không thể nằm ngoài chỉ định của Nghị quyết này. Cùng tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé!
1. Nghị quyết 68 là gì? Hướng đến đối tượng nào?
Nghị quyết 68 (Nghị quyết số 68-NQ/TW) là nghị quyết quan trọng của Bộ Chính trị, được Tổng Bí thư Tô Lâm ký ban hành vào ngày 4/5/2025. Nghị quyết này hướng đến đối tượng chính là kinh tế tư nhân tại Việt Nam. Đây là khối đóng góp quan trọng vào nền kinh tế quốc dân, với khoảng 50% GDP, hơn 30% tổng thu ngân sách nhà nước và sử dụng khoảng 82% tổng số lao động.
Vai trò của Nghị quyết 68 không chỉ tháo gỡ những yếu tố đã và đang kìm hãm sự phát triển của các doanh nghiệp tư nhân mà còn hướng tới mục tiêu lớn hơn là tạo ra một ‘đòn bẩy’ mới. Qua đó, đưa khu vực kinh tế tư nhân trở thành trụ cột phát triển quốc gia, đóng góp mạnh mẽ hơn nữa vào sự tăng trưởng bền vững của đất nước.
2. Mục tiêu của Nghị quyết 68 là gì?
Nghị quyết 68 đặt ra những mục tiêu cụ thể cho sự phát triển của kinh tế tư nhân tại Việt Nam, với tầm nhìn đến năm 2030 và 2045. Trong đó:
- Mục tiêu đến năm 2030
- Kinh tế tư nhân sẽ là động lực chính của nền kinh tế quốc gia, dẫn đầu trong việc phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số.
- Phấn đấu đạt 2 triệu doanh nghiệp hoạt động trong nền kinh tế, tương đương 20 doanh nghiệp trên mỗi nghìn dân. Đồng thời, đặt mục tiêu có ít nhất 20 doanh nghiệp lớn tham gia vào chuỗi sản xuất và cung ứng toàn cầu.
- Tốc độ tăng trưởng bình quân của kinh tế tư nhân đạt khoảng 10 - 12% mỗi năm, đóng góp khoảng 55 - 58% GDP, khoảng 35 - 40% tổng thu ngân sách nhà nước và giải quyết việc làm cho khoảng 84 - 85% tổng số lao động. Năng suất lao động tăng bình quân khoảng 8,5 - 9,5% mỗi năm.
- Trình độ công nghệ, khả năng đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số thuộc nhóm 3 quốc gia dẫn đầu ASEAN và nhóm 5 quốc gia dẫn đầu khu vực châu Á.
Mục tiêu đến năm 2030, kinh tế tư nhân Việt Nam trở thành động lực chính của nền kinh tế, dẫn đầu về công nghệ, đổi mới sáng tạo, đạt 2 triệu doanh nghiệp.
- Mục tiêu đến năm 2045
- Phát triển nhanh chóng, mạnh mẽ và bền vững, chủ động hòa nhập vào các chuỗi sản xuất và cung ứng toàn cầu.
- Đạt được năng lực cạnh tranh cao cả trong khu vực và trên trường quốc tế.
- Có ít nhất 3 triệu doanh nghiệp hoạt động trong nền kinh tế và đóng góp khoảng trên 60% GDP.
3. Tóm tắt 8 nhóm nhiệm vụ và giải pháp của Nghị định 68
Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân đề ra 8 nhóm nhiệm vụ và giải pháp trọng tâm nhằm tạo động lực mạnh mẽ cho khu vực kinh tế này.
3.1 Đổi mới tư duy, thống nhất cao về nhận thức và hành động
Nhóm giải pháp này tập trung vào việc thay đổi cách nhìn nhận và hành xử đối với khối kinh tế tư nhân, từ đó tạo ra một môi trường thuận lợi để kinh tế tư nhân phát triển.
- Đảm bảo sự thống nhất trong nhận thức về tầm quan trọng của kinh tế tư nhân.
- Vai trò của Nhà nước sẽ chuyển đổi sang tạo ra môi trường thuận lợi, phục vụ và hỗ trợ doanh nghiệp.
- Không can thiệp hành chính làm trái nguyên tắc thị trường
- Xây dựng mối quan hệ minh bạch, hỗ trợ giữa chính quyền và doanh nghiệp.
- Đẩy mạnh truyền thông thông tin để nâng cao hiểu biết về vai trò của kinh tế tư nhân.
- Khơi dậy tinh thần kinh doanh, khởi nghiệp, dám nghĩ dám làm trong cộng đồng.
- Nghiêm cấm hành vi tiêu cực, thông tin không chính xác về kinh tế tư nhân.
3.2 Đẩy mạnh cải cách, hoàn thiện, nâng cao chất lượng thể chế, chính sách
Nhóm này hướng đến việc xây dựng luật lệ rõ ràng và công bằng hơn, đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho kinh tế tư nhân.
- Rà soát và sửa đổi các quy định để phù hợp hơn với thực tiễn, hoàn thiện thể chế, chính sách.
- Bảo đảm và bảo vệ quyền sở hữu, quyền tự do kinh doanh, quyền tài sản, quyền cạnh tranh bình đẳng, thực thi hợp đồng kinh tế.
- Phân rõ ràng trách nhiệm hình sự, hành chính, dân sự trong các hoạt động kinh doanh.
3.3 Tạo thuận lợi cho kinh tế tư nhân tiếp cận các nguồn lực
Nhóm giải pháp này tập trung vào việc mở rộng cơ hội để doanh nghiệp tư nhân có thể tiếp cận hiệu quả các nguồn lực cần thiết cho sản xuất và phát triển.
- Tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp trong việc thuê, sử dụng đất đai, mặt bằng sản xuất kinh doanh.
- Mở rộng các kênh huy động vốn, không chỉ tín dụng ngân hàng mà còn các hình thức khác.
- Đầu tư vào đào tạo, phát triển kỹ năng cho người lao động, đáp ứng yêu cầu của thị trường.
3.4 Thúc đẩy sự đổi mới trong kinh tế tư nhân
Đây là nhóm giải pháp khuyến khích các doanh nghiệp tư nhân ứng dụng công nghệ hiện đại và liên tục đổi mới. Điều này giúp tăng năng suất và khả năng cạnh tranh của nhà kinh doanh. Nhà nước cũng sẽ có nhiều chính sách ưu đãi để hỗ trợ trong quá trình này.
- Thực hiện các nội dung liên quan đến khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo từ Nghị quyết 57.
- Ban hành khung pháp lý thử nghiệm công nghệ mới.
- Tạo môi trường thuận lợi để doanh nghiệp tham gia công nghệ như AI, blockchain, big data(*).
- Cho phép tính 200% chi phí R&D(*) vào chi phí được trừ thuế TNDN(*).
- Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư máy móc, đổi mới công nghệ.
- Cơ chế khấu trừ thuế TNDN hoặc hỗ trợ qua các quỹ.
- Được trích tối đa 20% thu nhập tính thuế lập quỹ phát triển KHCN(*).
- Miễn thuế TNCN(*), TNDN cho cá nhân, tổ chức chuyển nhượng vốn vào khởi nghiệp sáng tạo.
- Miễn, giảm thuế TNDN cho doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo.
- Nhà nước ưu tiên nguồn lực hỗ trợ phát triển trung tâm đổi mới sáng tạo.
Thúc đẩy đổi mới trong kinh tế tư nhân thông qua ứng dụng công nghệ cao, chính sách ưu đãi R&D đưa doanh nghiệp Việt vươn tầm công nghệ.
3.5 Tăng cường kết nối của kinh tế tư nhân
Đây là nhóm tập trung vào việc xây dựng và củng cố các mối quan hệ giữa các doanh nghiệp, đặc biệt là giữa các doanh nghiệp lớn và các hộ/cá nhân kinh doanh nhỏ, vừa. Mục tiêu là để cùng nhau phát triển và hoạt động kinh doanh suôn sẻ hơn.
- Khuyến khích hình thành các chuỗi cung ứng, sản xuất trong nước.
- Khuyến khích doanh nghiệp lớn dẫn dắt chuỗi cung ứng nội địa.
- Chuyển giao công nghệ, hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo nhân lực của doanh nghiệp lớn cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Chi phí đào tạo được tính trừ thuế TNDN, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào đào tạo nhân lực.
- Dự án FDI(*) phải có kế hoạch sử dụng chuỗi cung ứng nội địa.
- Hỗ trợ khởi nghiệp cho cán bộ quản lý, kỹ thuật từ FDI.
3.6 Hình thành, phát triển doanh nghiệp lớn, tập đoàn tư nhân tầm cỡ
Để nâng cao vị thế của kinh tế tư nhân, Nghị quyết 68 cũng hết sức tạo điều kiện cho sự ra đời và lớn mạnh của các doanh nghiệp lớn, có khả năng cạnh tranh lớn. Các chính sách hỗ trợ công nghệ và đổi mới sáng tạo được xem là chìa khóa cho mục tiêu này.
- Triển khai Nghị quyết 57.
- Ban hành khung pháp lý thử nghiệm công nghệ mới.
- Tạo môi trường thuận lợi tham gia AI, blockchain, big data.
- Cho phép tính 200% chi phí R&D vào chi phí được trừ thuế TNDN.
- Đầu tư máy móc, đổi mới công nghệ.
- Cơ chế khấu trừ thuế TNDN hoặc hỗ trợ qua các quỹ.
3.7 Hỗ trợ thực chất, hiệu quả cho kinh tế tư nhân có quy mô nhỏ
Nhóm giải pháp này giúp đơn giản hóa thủ tục và cung cấp những hỗ trợ thiết thực cho kinh tế tư nhân.
- Hoàn thiện khung pháp lý để hỗ trợ tốt hơn cho các hộ kinh doanh cá thể.
- Giảm bớt các rào cản để hộ kinh doanh dễ dàng chuyển đổi thành doanh nghiệp.
- Xóa bỏ hình thức thuế khoán (chậm nhất năm 2026) để đảm bảo công bằng và minh bạch hơn.
- Cung cấp miễn phí nền tảng số, phần mềm kế toán chung cho doanh nghiệp nhỏ.
- Cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý, đào tạo quản trị, kế toán, thuế.
Cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý, kế toán, thuế,... nhằm hỗ trợ thực chất và nâng cao năng lực cho các doanh nghiệp nhỏ, siêu nhỏ và hộ kinh doanh.
3.8 Đề cao đạo đức kinh doanh
Nghị quyết 68 nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội. Đây là yếu tố cốt lõi giúp kinh tế tư nhân phát triển bền vững và đóng góp tích cực cho cộng đồng.
- Khuyến khích các doanh nghiệp xây dựng văn hóa kinh doanh lành mạnh.
- Tuân thủ pháp luật, thực hiện trách nhiệm xã hội, bảo vệ môi trường, đóng góp cho cộng đồng.
Tóm lại, Nghị quyết 68-NQ/TW là một ‘kim chỉ nam’ cực kỳ quan trọng, hướng tới việc khiến kinh tế tư nhân thành động lực chính của đất nước ta. Để không bỏ lỡ cơ hội bứt phá này, các chủ shop, hộ kinh doanh và doanh nghiệp hãy chủ động tìm hiểu kỹ các chính sách mới và chuẩn bị sẵn sàng để đón đầu những thay đổi sắp tới nhé!
Hơn nữa, để nâng cao hiệu quả kinh doanh, chủ shop cũng cần tập trung hơn vào các hoạt động bán hàng của mình. Trong đó, quan trọng là hãy xây dựng lại kế hoạch kinh doanh để tiết kiệm tối đa chi phí vận hành, vận chuyển.
(*) Giải thích một số thuật ngữ trong bài viết:
- Big Data (*): Là thuật ngữ dùng để chỉ các tập dữ liệu lớn và phức tạp mà các phương pháp xử lý dữ liệu truyền thống không thể xử lý được.
- R&D (*): Là viết tắt của Research and Development, có nghĩa là Nghiên cứu và Phát triển.
- TNDN (*): Là viết tắt của Thuế thu nhập doanh nghiệp..
- TNCN (*): Là viết tắt của Thuế Thu nhập Cá nhân.
- KHCN (*): Là viết tắt của Khoa học và Công nghệ.
- FDI (*): Là viết tắt của Foreign Direct Investment, có nghĩa là Đầu tư trực tiếp nước ngoài.